
1
Chương 10: H th ng fileệ ố
•10.A
Giao di n h th ng fileệ ệ ố
Các yêu c u c a ng d ngầ ủ ứ ụ
File
Thư m cụ
File system mounting
Chia s & b o vẻ ả ệ

2
Lưu tr thông tin cho ng d ngữ ứ ụ
Các yêu c u c a ng d ngầ ủ ứ ụ
Persistence
Speed
Size
Sharing/protection
Ease of use

3
Lưu tr thông tin cho ng d ngữ ứ ụ
Đưc h tr b iợ ỗ ợ ở
Ph n c ng ầ ứ
Persistence: các thi t b lế ị ưu tr b n v ng (non-volatile memory)ữ ề ữ
Speed: cung c p kh nấ ả ăng truy c p ng u nhiên, nâng cao t c ậ ẫ ố đ ộđĩa (5400
7200 10K 15K rpm)
Size: dung lưng l n, 20M ợ ớ 700M 40G 200G 1T byte

4
Lưu tr thông tin c a ng d ngữ ủ ứ ụ
H ệđi u hànhề
Persistence: lưu tr dữ ư th a, back-up ph c v cho recoveryừ ụ ụ
Ví d : RAID (ụRedundant Array of Independent Disks)
Ease of use:
Gán tên cho m t chu i các kh i d li u ộ ỗ ố ữ ệ file
H tr qu n lý các file ỗ ợ ả thư m cụ
User không c n quan tâm ầđn các chi ti t hardware (giao ti p v i disk ế ế ế ớ
controller theo IDE, SCSI,…)
Sharing/Protection: cho phép thi t l p các quy n truy c p file/thế ậ ề ậ ư m cụ

5