1
1
Illumination & Shading
Illumination & Shading
2
2
Không gian màu RGB
Không gian màu RGB
Mô t màu s c b ng 3 thành ph n Red, Green, Blue.
Mô t màu s c b ng 3 thành ph n Red, Green, Blue.
M i màu đc bi u di n b ng t h p 3 màu Red, Green, Blue. ượ
M i màu đc bi u di n b ng t h p 3 màu Red, Green, Blue. ượ
White(1,1,1)
White(1,1,1)
Cyan(0,1,1)
Cyan(0,1,1)
Red(1,0,0)
Red(1,0,0)
Black(0,0,0)
Black(0,0,0) R
R
G
G
B
B
Blue(0,0,1)
Blue(0,0,1) Magenta(1,0,1)
Magenta(1,0,1)
Yellow(1,1,0)
Yellow(1,1,0)
3
3
Không gian màu RGB (cont.)
Không gian màu RGB (cont.)
Yellow
Yellow
Red
Red
Green
Green
Cyan
Cyan Magenta
Magenta
Blue
Blue
Red-Green-Blue Color Cube
Red-Green-Blue Color Cube
Red(1,0,0) + Blue(0,0,1) = Magenta(1,0,1)
Red(1,0,0) + Blue(0,0,1) = Magenta(1,0,1)
Grey Level
Grey Level
4
4
Gamma Correction
Gamma Correction
Màn hình máy tính (cũng nh TV) không có s t ng ng ư ươ
Màn hình máy tính (cũng nh TV) không có s t ng ng ư ươ
tuy n tính gi a giá tr màu và c ng đ sáng c a thi t b hi n ế ườ ế
tuy n tính gi a giá tr màu và c ng đ sáng c a thi t b hi n ế ườ ế
th gây b i l p photpho trên màn hình.
th gây b i l p photpho trên màn hình.
Công ngh truy n hình s d ng h ng s gamma (1.8 đn 2.6, ế
Công ngh truy n hình s d ng h ng s gamma (1.8 đn 2.6, ế
th ng dùng là 2.222) đ hi u ch nh đ chênh l ch.ườ
th ng dùng là 2.222) đ hi u ch nh đ chênh l ch.ườ
CorrectedValue
CorrectedValue =
= Value
Value1.0 / GammaCorrection
1.0 / GammaCorrection
Value
Value CorrectedValue
CorrectedValue
5
5
Thu t ng
Thu t ng
Illumination
Illumination: s di chuy n c a năng l ng t ngu n sáng đn b ượ ế
: s di chuy n c a năng l ng t ngu n sáng đn b ượ ế
m t v t th
m t v t th
L u ý: chi u sáng tr c ti p và gián ti pư ế ế ế
L u ý: chi u sáng tr c ti p và gián ti pư ế ế ế
Lighting
Lighting: tính toán c ng đ sáng c a đi m trên b m tườ
: tính toán c ng đ sáng c a đi m trên b m tườ
Shading
Shading: gán màu cho pixel
: gán màu cho pixel