ƯỜ ƯỜ
TR TR
Ộ Ộ Ụ Ộ Ộ Ụ NG CĐ N I V HÀ N I NG CĐ N I V HÀ N I
KHOA VĂN HÓA, THÔNG TIN & XÃ H IỘ KHOA VĂN HÓA, THÔNG TIN & XÃ H IỘ
Ạ Ạ KHAI THÁC M NG THÔNG KHAI THÁC M NG THÔNG TIN MÁY TÍNH TIN MÁY TÍNH
GIẢNG VIÊN : PHẠM QUANG QUYỀN
Ạ ƯỢ Ạ ƯỢ
Ụ Ụ
Ầ Ầ
M C TIÊU C N Đ T Đ M C TIÊU C N Đ T Đ
C C
ọ
ế ộ ị ạ 1. Lý thuy t n i dung môn h c 2. Qu n tr m ng (LAN, WAN, IPLAN,IP
ả WAN,…)
ế ề ứ ổ 3. Khai thác thông tin (Tìm ki m, SEO, t ch c thông tin online trên n n web,…)
NG I
CH Ệ
ƯƠ Ề Ạ Ơ Ả KHÁI NI M C B N V M NG THÔNG TIN MÁY TÍNH
ệ ệ
ơ ả ề ơ ả ề
ậ ạ
ợ ụ ố ớ
ượ ệ ả
ữ
ặ ệ ề ấ ệ ầ ề ế
1. Khái ni m c b n v tìm tin 1. Khái ni m c b n v tìm tin 1.1. Khái ni mệ ứ Tra c u thông tin là t p h p các công đo n kĩ ậ thu t và logic v i các m c đích cu i cùng là ề c các tài li u (văn b n), thông tin v tìm đ ệ ự chúng ho c nh ng s ki n, d ki n riêng ườ bi
ữ i dùng tin c n thi t v v n đ mà ng t.
ơ ả ơ ả
ệ ệ
ề ề
1. Khái ni m c b n v tìm tin 1. Khái ni m c b n v tìm tin
ạ
ậ
ằ
ấ
ả ờ
ụ ỉ ẫ
ữ ườ
ấ
ườ i câu h i đ t xu t hay th
Tìm tin hay tra c u tin là t p h p các công đo n có i dùng tin nh ng ng
ư ư
so sánh ữ ệ ố
Tìm tin là quá trình so sánh nh ng y u t ư ị ữ ệ ứ
ằ
ọ
ợ ứ m c đích, nh m cung c p cho ng ỏ ộ ặ ch d n ho c tr l ủ ọ xuyên c a h . ế ố ặ ữ ặ đ c tr ng đ c tr ng ủ ế ố ặ ớ ầ ủ ầ ủ ủ ư ặ đ c tr ng c a thông c a yêu c u v i nh ng y u t c a yêu c u đ c tr ng c a thông tin ự ươ ằ ằ ng tin n m trong h th ng, nh m xác đ nh s t ề ộ ượ ủ ợ c so h p v n i dung, ý nghĩa c a các d li u đ ầ ệ ự sánh và l a ch n các tài li u nh m đáp ng yêu c u
ự
ạ ấ
ứ ứ ứ
1.2. Phân lo i tìm tin * D a vào tính ch t thông tin: ư ụ Tra c u thông tin th m c ữ ệ Tra c u thông tin d ki n Tra c u thông tin toàn văn
ỏ
ồ
ứ
ị
ướ ộ
ủ
ị Là quá trình xác đ nh và tách ra kh i ứ ươ ng ng ngu n tra c u các thông tin t ệ ấ ầ ớ v i yêu c u thông tin theo các d u hi u ề ế tìm ki m đ c v các c xác đ nh tr ộ thu c tính c a thông tin, thu c tính c a ố ượ đ i t
ượ ủ ng thông tin.
Ví d :ụ
ữ ệ
ố ệ
ữ
ỏ ị Là quá trình xác đ nh và tách ra kh i ụ ồ ngu n tin nh ng s li u, d ki n c ư th . Nh :
ể ặ
ố + Đ c tính, tính ch t c a các thông s
ấ ủ ế ị
t b , máy móc.
kĩ thu t c a các thi
ố ệ
ọ
ậ ủ ố + S li u th ng kê. ệ + Các khái ni m khoa h c, ...
ứ ư
ụ
ứ
* D a vào công c tra c u/các hình th c l u
ự ữ
tr thông tin. ứ
ề
ố
Tra c u thông tin truy n th ng/th công
ủ
ự
ệ
ẩ
ủ ệ ố ề Th c hi n thông qua h th ng th công, truy n ư ấ n ph m thông tin th
ự ộ
ệ
ư ố th ng nh HTML, m c,...ụ ứ Tra c u thông tin t
ạ đ ng hóa/ hi n đ i
ạ
ệ ử ướ
ặ ạ
ữ
ươ
ệ
c l u tr trên các ph
ứ
ướ
ch c có c u trúc d
ộ
ọ ệ ứ ượ
ấ ế ố ượ
ho c m ng máy tính i d ng máy tính đ c ng ti n đi n i hình th c c
ng và ng
thu c tính đ n đ i t
ử ụ S d ng máy tính đi n t ể đ tìm các thông tin d ượ ư ượ c, đ đ ử ượ ổ c t t , đ ừ CSDL (t ự ộ đ ng hóa Tìm tin bán t i).ạ l
ế ỗ
ế ỗ
Phi u l
mép, phi u l
soi.
ự
ứ ử ệ
ứ
* D a vào hình th c x lí ư Tra c u theo d u hi u hình th c c a thông tin nh :
ơ
ứ ủ ườ
i ký,...
ệ
ạ
ứ
ệ
ấ + Tên c quan ban hành, ng ả + Lo i văn b n, tài li u,… ấ Tra c u theo d u hi u n i dung:
ự
ọ
ủ ề
ộ ứ + Theo môn ngành khoa h c/ lĩnh v c tri th c ề ụ + Theo đ m c ch đ ừ khóa. + Theo t
ự
ệ ờ i/hi n th i
ứ ứ ứ ấ ả ờ * D a vào th i gian xu t b n. ồ ố Tra c u thông tin h i c ệ ạ Tra c u thông tin hi n t ự Tra c u thông tin d báo
ự ệ
ữ ệ ạ ạ * D a vào lo i hình tài li u. Đó là các thông tin trong nh ng lo i tài li u
ặ
ư ư đ c tr ng nh : ệ ề
ẩ ả ề ế Các tài li u v tiêu chu n. ệ Các tài li u v mô t sáng ch , phát
minh
ệ ề ệ Các tài li u v catalogue công nghi p,...
ệ ệ
ơ ả ơ ả
ề ệ ố ề ệ ố
ệ ố
ả
ạ
ả
2. Khái ni m c b n v h th ng tìm tin 2. Khái ni m c b n v h th ng tìm tin 2.1. Khái ni mệ ệ ố H th ng tìm tin là h th ng có kh năng ữ ư l u tr , tìm l
ầ ủ ệ ố
(04)
ữ ệ
i và b o trì thông tin 2.2. Thành ph n c a h th ng tìm tin ơ ở ữ ệ C s d li u/Ngân hàng d li u ệ ố ạ H th ng m ng máy tính ầ +Ph n c ng ầ +Ph n m m
ứ ề
ầ ầ
ứ +Ph n c ng ề +Ph n m m
Thi Con làm vi c v i h th ng:
ố ế ị ầ t b đ u cu i ớ ệ ố ệ + Nhân viên + Ng
+ Nhân viên ườ ử ụ i s d ng, khai thác ườ ử ụ + Ng
i s d ng, khai thác
ậ
ấ
ữ ệ Là t p h p d li u có c u trúc v đ i t
ơ ở ữ ệ A.C s d li u: ợ ả c qu n lý, đ
ượ ử
ề ố ượ ậ ượ
ữ ượ c và đ
ế
ệ
ố
ằ ử
ượ
ễ
ế
ậ
ạ
ng ượ ư ầ c l u tr trên v t mang tin c n đ ả ọ ệ mà máy tính đ c đ đi n t c qu n lý ấ ộ ơ theo m t c ch th ng nh t nh m giúp cho vi c ả c d dàng truy c p, b o trì, tìm ki m và x lý đ và nhanh chóng. B. M ng máy tính:
ờ ỳ ầ
ố
Th i k đ u thi
ụ ộ t b đ u cu i th đ ng (câm, dump
ử
ế ị ầ ả terminal), không có kh năng x lý thông tin
ề
ử ụ
ả
ế ị ầ
ố
ử V sau=> s d ng máy tính cá nhân có kh năng x t b đ u cu i thông minh (Computer,
Hi n nay, s d ng các thi
lý thông tin => thi PCs=teminal) ệ ố
ế ị ầ ụ
ế ị ầ ế ị ầ C. Thi C. Thi ố ố t b đ u cu i (Terminal): t b đ u cu i (Terminal):
ử ụ ố t b đ u cu i thông minh ông qua d ch v Telnet hay Web) ị ế k t n i Internet (Th (Điều khiển máy tính từ xa (Quản trị Server hoặc hướng dẫn trực tuyến).
ườ
i làm vi c v i h th ng có 2 nhóm:
ủ
ế
i:ườ D. Con ng ệ Con ng ị Nhân viên c a D ch v tr c tuy n ậ ả
ớ ệ ố ụ ự ả
ệ ố
ộ ỹ
ỹ ư
ộ
+ Cán b k thu t đ m b o h th ng: k s , cán b tin
h cọ
ả
ả
ị
+ Nhân viên qu n lý, qu n tr khách hàng, kinh doanh,
ị
Ng
ử ụ ầ
i khai thác s d ng ố ườ i dùng tin đ u cu i ộ
ệ
ế ti p th ,... ườ + Ng + Cán b tìm tin chuyên nghi p
ạ ệ ố ạ ệ ố
2.3. Phân lo i h th ng tìm tin 2.3. Phân lo i h th ng tìm tin ạ
ệ
ệ
ệ ng ti n hi n đ i áp
Hi n nay, d a vào các ph
ườ
ự ụ d ng vào HTTT ng
ệ ệ
ệ
ạ
ạ
ươ i ta phân chia thành: ố ề ố ệ H Th ng tìm tin truy n th ng. ự ộ ệ ố đ ng. H th ng tìm tin bán t ạ ệ ố ạ ệ ố H th ng tìm tin hi n đ i / t H th ng tìm tin hi n đ i / t ượ Trong HTTT hi n đ i, đ
ự ộ ự ộ đ ng hóa. đ ng hóa. c chia thành 2 d ng
ủ ế ch y u: ự
ế ế
ế
ạ
HTTT tr c tuy n (online) HTTT gián tuy n, đo n tuy n (offline).
ệ ệ
ơ ả ề ạ ơ ả ề ạ
3. Khái ni m c b n v m ng thông tin máy tính 3. Khái ni m c b n v m ng thông tin máy tính ạ 3.1. Khái ni m m ng thông tin máy tính ạ 3.1. Khái ni m m ng thông tin máy tính
ệ ệ
ở
ế
ẻ ằ
ễ ớ ồ ộ ệ ố ạ M ng máy tính là m t h th ng g m hai hay ố ớ ượ ề c n i v i nhau b i các nhi u máy tính đ theo m t ộ ki n trúc ề ườ ậ ng truy n v t lý đ ụ nào đó, nh m m c đích chia s tài ộ nguyên v i nhau m t cách d dàng.
ườ ườ
ề ề
ậ ậ
Đ ng truy n v t lý Đ ng truy n v t lý
ệ ử ữ ể ệ • Dùng đ chuy n các tín hi u đi n t gi a
ể ớ các máy tính v i nhau
ườ ườ ề ậ • Có 2 lo i đ
ng truy n v t lý: đ ế ạ ữ
ề ng truy n h u tuy n (dây cáp cable) và ế đ ề ườ ng truy n vô tuy n (wireless)
ế
ếKi n trúc Ki n trúc
ố ạ ế
ắ
ả
ả ạ
ạ ướ ắ ọ ộ c đ
• Ki n trúc m ng th hi n cách n i các máy ể ệ ậ ớ ướ tính v i nhau và t p các quy t c, quy c ể ự ấ ề t c các th c th tham gia truy n mà t ể ả ả ạ thông trên m ng ph i tuân theo đ đ m ợ ậ ố t. [T p h p b o cho m ng ho t đ ng t ượ c g i là giao các quy t c, quy th c] ứ [Protocol]
ượ
ủ
Chú ý: 1 s uố ư và nh
ạ c đi m c a m ng máy tính
ể
* Ưu điểm của mạng máy tính:
ị Ti p c n d dàng các tài nguyên có giá tr :
ề
ầ
ườ i dùng chung tài nguyên (ph n m m, ạ
ễ ế ậ ề + Nhi u ng ế ị t b ngo i vi đ t ti n,..)
thi
ắ ề
ủ
ổ ả ể
ắ ề + Dùng chung các máy tính đ t ti n (máy ch ) + Trao đ i thông tin (Email, FTP,...) ẻ ữ ệ + Nhân b n, chia s d li u. ụ ị + Phát tri n các d ch v thông tin ậ ủ ệ ố
ườ
ộ
ng đ tin c y c a h th ng
Tăng c
ượ ượ ủ ủ ể ể * Nh * Nh ạ ạ c đi m c a m ng máy tính c đi m c a m ng máy tính
ặ ầ ề ộ ộ
ế ố ậ ậ Đ t ra yêu c u v trình đ cán b Tài chính Các y u t ả kĩ thu t, b o m t,…
3.2. Quá trình hình thành và phát tri nể 3.2. Quá trình hình thành và phát tri nể
ầ
ữ
ộ ậ
ạ
Các m ng máy tính đ c l p
ớ ắ ầ ượ ứ
ụ
ạ
Đ u nh ng năm 1960: Máy tính m i b t đ u đ
c ng d ng vào các ho t
ộ
đ ng hành chính.
ớ ệ ạ
ắ
ủ
ử
ở ố
ả
ử t b đ u cu i (terminal) không có kh năng x
ắ ề Máy tính l n (Main Frame Computer) đ t ti n Công ngh m ng theo nguyên t c phân th i ờ (Time sharing) ậ X lý t p trung máy ch ế ị ầ Thi lý
3.2. Quá trình hình thành và phát 3.2. Quá trình hình thành và phát tri nểtri nể ạ
ề
ầ
(c o mmunic atio n
Cu i 1960, đ u 1970: M ng truy n thông
ố ne two rk) ạ
ế ể
ộ ậ
ẻ
ệ
ệ
ề
ấ
Các m ng máy tính đ c l p liên k t đ chia s Hình thành các nút m ngạ ạ Xu t hi n khái ni m m ng truy n thông.
(Communication Network).
ề
ầ
c
ố ớ
ạ Hình thành m ng ạ ARPANET (ti n thân m ng ượ ầ Internet) 1969 l n đ u tiên có 4 máy tính đ n i v i nhau ể
ụ
ự
ế
ị
Phát tri n các d ch v thông tin tr c tuy n
3.2. Quá trình hình thành và phát 3.2. Quá trình hình thành và phát tri nểtri nể
ữ ấ
ử ụ
ế ị ầ
ệ ố t b đ u cu i th đ ng.
ụ ộ ộ
ệ ạ
ệ
ấ
ẩ
ạ ạ
ạ
Nh ng năm 1980: Xu t hi n máy tính cá nhân s d ng thay ế th thi ụ Công ngh m ng c c b LAN xu t hi n 1980: T o ra chu n Ethernet ộ ớ ụ 1982: M ng c c b v i máy tính cá nhân ệ ề 1986: Các h đi u hành m ng NOS (Unix, Novell)
3.2. Quá trình hình thành và phát 3.2. Quá trình hình thành và phát tri nểtri nể
ừ ữ ự ể
ể T nh ng năm 1990: ạ S phát tri n m ng Internet 1993: Hình thành và phát tri n World
Wide Web (W3C) ể
ệ ể
Phát tri n METADATA Phát tri n công nghi p thông tin
Ạ Ạ
Ạ Ạ
3.3. PHÂN LO I M NG MÁY TÍNH 3.3. PHÂN LO I M NG MÁY TÍNH
ị ả
ụ
ế
M ng c c b (Local Area Networks vi ế ắ t: t t ỏ ẹ ạ ế ế t k trong ph m vi nh h p, ừ vài ch c đ n vài trăm mét
ạ
ạ ạ
ố
M ng di n r ng (Wide Area Networks WAN): ph m vi liên t nh hay qu c gia.
ạ
ị
ạ
ố
ỉ
ả
ỉ M ng đô th (Metropolitan Area Networks MAN): ph m vi 1 t nh, thành ph , bán kính kho ng 100 km
ạ
M ng toàn c u (Global Area Networks
ạ
ầ GAN): Ph m vi toàn th gi
ế ớ i.
Phân lo i theo kho ng cách đ a lý: ụ ộ ượ c thi LAN ): đ ạ bán kính m ng t ệ ộ ạ
ế ế
ạ ạ
ạ ạ
Phân lo i theo ki n trúc m ng Phân lo i theo ki n trúc m ng (topology) (topology)
ạ
M ng hình tròn (Ring topology) :
ế ế
ạ ạ
ạ ạ
Phân lo i theo ki n trúc m ng Phân lo i theo ki n trúc m ng (2): (2):
ạ
M ng hình tuy n (Bus topology): ế
ạ
M ng hình sao (Star topology) :
ạ ạ ạ ạ ế ế Phân lo i theo ki n trúc m ng (3): Phân lo i theo ki n trúc m ng (3):
Ầ Ầ Ủ Ủ
Ạ Ạ 4.THÀNH PH N C A M NG THÔNG TIN 4.THÀNH PH N C A M NG THÔNG TIN MÁY TÍNH MÁY TÍNH Ứ Ầ Ứ Ầ 4.1. PH N C NG 4.1. PH N C NG
• Máy ch (Server): ủ
ạ • Máy tr m (Workstation):
ề
ạ
ạ
• Dây cáp m ng (Cable): Có nhi u lo i khác
ụ
ồ
nhau – Cáp đ ng tr c (Coaxial cable):
ắ
• Cáp xo n: (Twisted pair cable):
ậ ấ ậ ấ
ạ ạ
ỹ ỹ
K thu t b m nút m ng K thu t b m nút m ng
ặ ệ Đi v i nhau t ng c p (phân bi ừ t theo màu
ớ dây) ấ 4 6 45678)
B m chéo (123 ổ ị Hoán đ i v trí dây 4 và 6 cho nhau
• Cáp quang (FiberOptic cable):
ườ
ề
ế
• Đ ng truy n vô tuy n
(Wireless):
ộ ậ
• B t p trung (Hub):
ế
ả
ế
ề
• Modem (B đi u ch và gi ộ ề
i đi u ch ):
Ề Ề
Ầ 4.2. PH N M M Ầ 4.2. PH N M M
ạ ề H đi u hành m ng
ầ ề
ề
ố ọ ạ
ạ ộ ố ệ ề ạ ộ
ủ ủ
ệ (NOS – Network ệ Operating System): Là ph n m m h ể ả th ng cho phép qu n lý và đi u khi n m i ho t đ ng và tài nguyên trên m ng M t s h đi u hành m ng: Netware c a Novell, WinNT c a Microsoft, Unix, Linux, ...
ị ươ Các ch ứ ng trình ng d ng
ặ
ươ
ề ạ ị
ụ và các d ch ệ ụ ạ : Cài đ t sau khi đã cài đ t h ặ v m ng ủ ề ạ đi u hành trên máy ch và máy tr m ộ ụ ứ ng trình ng d ng: B Office Các ch ủ c a Microsoft, Vietkey, Lacviet, CDS/ISIS, … ụ Các d ch v m ng: Email, truy n file (FTP), Web, …
ươ ươCh ng II ng II Ch Ế Ự TÌM TIN TR C TUY N Ế Ự TÌM TIN TR C TUY N
ề ườ ặ ệ 1. Khái ni m thông tin. Thông tin là đi u ng i ta đánh giá, ho c
ứ ứ ế
nói đ n, là tri th c, là tin t c (TD ti ng Vi ế t).ệ
Thông tin là s lo i tr tính b t đ nh c a ự ạ ừ ẫ ấ ị ế ệ ượ ủ ng ng u nhiên (lý thuy t thông
hi n t tin)
ơ ơ
ị ị
2. Đ n v đo thông tin 2. Đ n v đo thông tin
S
SSS 000
s
N
SSN 001
s
S
SNS 010
N
N
SNN 011
s
S
NSS 100
N
N
NSN 101
S
NNS 110
N
N
NNN 111
ọ ấ ữ
ự c t o ra t
ừ ộ ơ
ồ ợ
ả
ư ệ
ượ ứ ằ
Đo thông tin Đo thông tin • S l a ch n đ n gi n nh t là l a ch n gi a ọ ả ự ự ự ơ ượ ư ả 2 kh năng nh nhau (p=1/2). L ng thông ư ế ọ ượ ạ cách l a ch n nh th tin đ ọ ị ượ c coi là m t đ n v đo thông tin, g i là đ bit. ế ậ N u t p h p các thông báo bao g m N thông ỏ ạ báo (tr ng th i) có kh năng nh nhau ố ượ ng thông tin, ký hi u là I, (p=1/N), thì s l c tính b ng công th c: đ I = log2N
Đo thông tin Đo thông tin
ấ
ớ
ợ
• Ta th y: V i N=2 thi I=1, phù h p v i ớ
ị
ị
ơ đ nh nghĩa đ n v thông tin.
ứ
ươ
Vì N=1/p nên công th c trên t
ng
ứ
ươ
ng v i công th c:
đ
ớ • I = log21/p
BÀI T PẬ BÀI T PẬ
ượ ể Tính l ng thông tin đ mã hóa 26 ch cái
ấ ấ ữ (La tinh), 5 d u thanh và 1 d u ch m.
ự ấ ượ Chú ý: Tính l ệ ng đo thông tin d a trên h
ị nh phân nêu trên.
ệ ế ự
ự ế
ườ
ụ
ế ể ỏ ầ
• 3. Khái ni m v tìm tin tr c tuy n ề • 3.1. Khái ni m.ệ • Tìm tin tr c tuy n (Online Information ự ộ Retrieval) là quá trình tìm tin t đ ng hóa ử ụ mà trong đó ng i tìm tin s d ng máy ớ ị ệ ử ể đ giao ti p v i d ch v thông tính đi n t ế ở ự tin tr c tuy n xa đ th a mãn nhu c u ủ tin c a mình.
ả ả
ự ự
ấ ủ 3.2. B n ch t c a tìm tin tr c ấ ủ 3.2. B n ch t c a tìm tin tr c tuy nếtuy nế
ế
ớ
ừ
• Tìm tin tr c tuy n th c ch t là ự ấ ự so sánh v ề ệ ự ự s th c hi n quá trình so sánh hình th cứ c a ngôn ng tìm tin ữ ủ hình th cứ ữ ư ệ ớ li u thông qua v i ngôn ng t ừ ạ máy tính (hay m ng máy tính t ố ố ị ầ ế t b đ u cu i) k t n i v i thi ủ máy ch trung tâm t
ế xa.
W
[A,B,…,H,…,O,P,…W,X,Y,Z] O
H
HOW
Ể Ể Ứ Ứ Bi U TH C TÌM TIN Bi U TH C TÌM TIN
,…
ĐƠN THỨC TÌM 1
ĐƠN THỨC TÌM 2
ĐƠN THỨC TÌM N
AND, OR, NOT
Ơ Ơ
Ứ Ứ
Đ N TH C TÌM Đ N TH C TÌM
Ậ ỉ ụ THU T NG đ c đánh ch m c
Ữ ượ (Indexed), ví dụ:
Ừ Ụ Ừ Ế T KHÓA C M T Đ N NGHĨA Ừ Ơ T VI T T T,… Ắ
Ơ Ồ Ế Ơ Ồ Ế
Ố Ố
S Đ K T N I MÁY TÍNH VÀ MÁY S Đ K T N I MÁY TÍNH VÀ MÁY CHỦCHỦ
Kênh thuê bao riêng
Máy tính
MODEM
MODEM
ạ ệ Kênh đi n tho i
Máy chủ CSDL1 CSDL2 CSDL3 ... CSDLn
Máy tính
MODEM
MODEM
Máy tính
INTERNET
ạ ộ ạ ộ
ế ế
ầ ủ 3.3. Thành ph n c a ho t đ ng ầ ủ 3.3. Thành ph n c a ho t đ ng ự tìm tin tr c tuy n. ự tìm tin tr c tuy n.
ả
ư ộ
ứ ổ ỹ
ọ ọ ớ ệ ớ
ố ấ ơ ở ữ ệ Các nhà s n xu t c s d li u: ệ ớ ề ộ ườ ng là các h i ngh nghi p l n (nh H i Th ứ ch c nghiên c u khoa hóa h c M ), các t ư ố h c l n (TTNCKH qu c gia Pháp), các th ơ ỹ vi n l n (TVQH M ), ngoài ra còn là các c quan thông tin quy mô qu c gia và qu c t ố ế .
ạ ộ ạ ộ
ế ế
ầ ủ 3.3. Thành ph n c a ho t đ ng ầ ủ 3.3. Thành ph n c a ho t đ ng ự tìm tin tr c tuy n. ự tìm tin tr c tuy n.
ị
ấ
ế
ụ ự ệ
ề
ầ
ọ
ả
Các nhà cung c p d ch v tr c tuy n: ứ ổ ữ Là nh ng t ch c, doanh nghi p có năng ế ị ề ự l c v thi t b tin h c, có ph n m m ị ả ể ợ phù h p đ qu n tr các CSDL, qu n lí ậ NDT truy c p và khai thác CSDL
ạ ộ ạ ộ
ế ế
ầ ủ 3.3. Thành ph n c a ho t đ ng ầ ủ 3.3. Thành ph n c a ho t đ ng ự tìm tin tr c tuy n. ự tìm tin tr c tuy n.
ườ
i dùng tin:
ư
ể
ứ
ọ
Ng ơ ậ + Nhóm, t p th dùng tin VD nh các c ổ ch c khoa h c & quan TTTV, các t CN, doanh nghi p,...
ườ
ệ i dùng tin cá nhân.
+ Ng
ế ượ ế ượ
ự ự
4. Chi n l 4. Chi n l
ế c tìm tin tr c tuy n ế c tìm tin tr c tuy n
ạ
ổ ế
ạ ạ ượ ị ầ
ế ế ượ c tìm tin là k ho ch t ng Chi n l ặ ượ c v ch ra ho c cách ti p quát đ ụ ằ ậ c m c tiêu tìm tin c n nh m đ t đ ượ c xác đ nh trong quá trình đã đ phân tích nhu c u tin.
ế ượ ế ượ
ạ ạ
4.1. Phân lo i chi n l 4.1. Phân lo i chi n l
c tìm tin c tìm tin
ể
ộ
ế
ổ
ể V t ng th , có th phân chia thành m t ượ c tìm tin t ng quát
ề ổ ố ạ s d ng chi n l sau:
ọ
ế ượ ế ượ ế ượ
ẹ
ế
ắ c tìm ng n g n ố ự c xây d ng kh i ướ c các b
c liên ti p (thu h p
ế ượ
ở ộ
ầ
ầ
Chi n l Chi n l Chi n l ầ ầ d n d n) Chi n l
c m r ng d n d n.
ụ ụ
ể
ế ắ ệ 4.2. Bi n pháp kh c ph c khi k t ế ắ ệ 4.2. Bi n pháp kh c ph c khi k t ư ả qu tìm ch a phù h p. ả ư qu tìm ch a phù h p. ầ ở ạ ướ i b Quay tr l
ợ ợ ể c đ u tiên đ tìm hi u, ắ
ụ
phân tích nguyên nhân và kh c ph c:
ậ
ử ụ
ầ
ữ ể ạ i quá trình s d ng thu t ng đ ạ ộ ương
ứ
i ngu n tra c u.
ồ ươ
ỏ
ng pháp chuyên gia (h i
Xem l ễ di n đ t n i dung yêu c u tin.(Ph pháp) ạ Xem l ử ụ S d ng ph ý ki n).ế
ớ ớ
ụ ụ
5. Gi 5. Gi
ị ị
ộ ố ị ệ i thi u m t s d ch v tìm ộ ố ị ệ i thi u m t s d ch v tìm ế ự tin tr c tuy n ế ự tin tr c tuy n ụ 5.1. D ch v DIALOG ụ 5.2. D ch v STN
ụ
ồ
ị 5.3. D ch v EBSCO ộ ệ ố Là m t h th ng bao g m ề nhi u CSDL
ươ
ả
ự ng pháp tìm tin EBSCO: Ph ơ Tìm đ n gi n(Simple Search) Tìm nâng cao (Advanced search) Tìm tr c quan (Visual Search)
TÀI KHO NẢ TÀI KHO NẢ
User's name: peri Password: vietnam
ươ ươCh Ch
ng III ng III
INTERNET VÀ KHAI THÁC THÔNG TIN TRÊN M NGẠ INTERNET VÀ KHAI THÁC THÔNG TIN TRÊN M NGẠ
ấ ề ề ơ ả
ể ủ
ầ ạ ữ 1. Nh ng v n đ c b n v Internet ự 1.1. S hình thành và phát tri n c a Internet B t đ u
ơ
ủ ấ
ứ ể ố ầ ượ
ạ
ườ ố ắ Advanced là m ng ARPANET ( ả Research Project Agency c quan qu n lý ộ ự các d án nghiên c u c p cao c a b qu c ầ 1969 l n đ u c tri n khai năm phòng Mĩ) đ ớ ố ượ c n i v i nhau (2 tiên có 4 máy tính đ ộ ứ ệ ọ ng đ i h c, 1 vi n nghiên c u và b tr ỹ qu c phòng M )
ự ự
ể ể
1.1. S hình thành và phát tri n 1.1. S hình thành và phát tri n ủ ủc a Internet c a Internet ẩ
ữ
ế
ờ
Nh ng năm 1980, ra đ i chu n Ethernet (NIC), k t
ố
ạ
n i m ng LAN. ể
ụ
ị
ệ
ệ
ụ ườ d ng duy t tài li u HTML trong môi tr
ụ ế
Năm 1993, tri n khai áp d ng d ch v WWW, s ử ạ ng m ng. Ti p theo ra đ i siêu d li u đi kèm tài li u HTML ệ ữ ệ ử ụ
ườ
ụ
ạ
ị
ờ ng m ng s d ng d ch v WWW.
trên môi tr
ệ
ế ố
ế ố
ể
ẽ
Vi t Nam, k t n i Internet năm 1997 2003, k t n i ADSL đã phát tri n m nh m ạ
ệ ệ
ữ ữ
ứ
ơ ả 1.2. Nh ng khái ni m c b n ơ ả 1.2. Nh ng khái ni m c b n ắ
ướ ộ ộ Giao th c: là m t b các qui t c, quy
ệ ố ể
ặ ớ
c ữ ổ đ trao đ i thông tin gi a hai h th ng ế ị máy tính ho c hai thi t b máy tính v i nhau.
ể
ứ ặ
ể ể ế ươ ượ ứ ệ ố c nhau (ph
ữ Giao th c là ngôn ng chung đ các máy tính ho c h th ng máy tính có th hi u ng th c giao ti p – đ Protocol)
ữ ữ
ệ ệ
ơ ả 1.2. Nh ng khái ni m c b n ơ ả 1.2. Nh ng khái ni m c b n
ề
ứ ứ
(HyperText Transfer
ạ Có nhi u lo i giao th c khác nhau: ụ ộ ố Ví d m t s giao th c: (Transmission Control TCP/IP Protocol / Internet Protocol) HTTP Protocol), FTP (File Transfer Protocol), ...
ệ ệ
ữ ữ
ấ
ự
ơ ả 1.2. Nh ng khái ni m c b n ơ ả 1.2. Nh ng khái ni m c b n ứ
ứ
ứ
ứ
ể
ề truy n
ứ
• TCP/IP th c ch t là giao th c chung ơ ợ ậ ồ g m t p h p h n 100 giao th c ể ế ố ượ ử ụ c s d ng đ k t n i các máy đ ạ tính vào m ng, trong đó hai giao th c chính là TCP (Transmission Control Protocol – Giao th c ki m tin) và IP (Internet soát Protocol – Giao th c Internet).
ữ ữ
ệ ệ
ơ ả 1.2. Nh ng khái ni m c b n ơ ả 1.2. Nh ng khái ni m c b n ứ
ồ Trong TCP/IP bao g m các giao th c sau:
+ TCP (Transmission Control Protocol): Là giao
ị
ề
ứ
ướ
ế ố
ệ
ng k t n i, vi c
ề
ậ ự
ạ
ể
th c truy n thông đ nh h truy n trong m ng là tin c y d a trên các tính năng retransmission, flowcontrol và ki m tra i.ỗ l
+ UDP (User Datagram Protocol):
ể ử
+ IP (Internet Protocol): Dùng đ g i gói tin đi
đúng đích
ữ ữ
ệ ệ
ệ
ạ
c xây
ự
ứ
ơ ả 1.2. Nh ng khái ni m c b n ơ ả 1.2. Nh ng khái ni m c b n ứ ượ ề ấ Hi n nay, có r t nhi u giao th c m ng đ ư ự d ng d a trên giao th c TCP/IP nh :
SMTP (Simple Mail Transfer Protocol): Chuyên vi c ệ
ể
chuy n Email.
ệ
ở
FTP (File Transfer Protocol): Chuyên vi c g i File
ữ
(upload/download) gi a các hosts.
ả
Telnet: Cho ta Terminal Emulation (gi
ể
ớ
ộ
ươ
ộ làm m t ạ ng
ệ Terminal) đ nói chuy n v i m t Host ch y ch trình Telnet Server.
ể ử
Packet Internet Groper (Ping): Dùng đ th TCP/IP
configurations và connections.
ể ể
ủ
ấ
IPCONFIG : đ ki m c u hình TCP/IP c a local host.
ữ ữ
ệ ệ
ơ ả 1.2. Nh ng khái ni m c b n ơ ả 1.2. Nh ng khái ni m c b n
Ỉ
ồ
ữ ệ
ượ
ứ
ế
Đ A CH IP ỉ M t đ a ch IP g m có 32 bit, chia làm 4 nhóm g i là t
ọ c vi
Ị ộ ị Octet (có 8 bits, t c là 1 Byte d ki n) và đ ướ ạ d
ụ i d ng, ví d :
ả ướ ạ
ễ
Và đ
11000000 . 01101010 . 00000011 . 11001000 ớ ễ ượ i d ng decimal cho d nh : c di n gi i d 192.100.3.200
ấ
ầ
ỉ
ậ
ỗ ể ỉ
ộ ị
ạ ạ
ị Đ a ch này là duy nh t trên toàn c u cho m i máy tính ố n i vào m ng Internet. Do v y không th có 2 máy tính trên m ng Internet có cùng m t đ a ch IP.
ữ ữ
ệ ệ
ơ ả 1.2. Nh ng khái ni m c b n ơ ả 1.2. Nh ng khái ni m c b n
ấ
ị
ỉ
ỗ ị
ỉ
ượ
ầ
C u trúc đ a ch IP: M i đ a ch IP đ
c chia thành hai ph n:
ể
ể
ế
ọ
+ Network ID (hay Network Address): Dùng đ chuy n các gói tin đ n đúng Network (còn g i là Subnet hay Segment).
+ Host ID (hay Host Address):
ị
ụ
ư
ỉ ườ
ự ị
ươ
ố
ố
ố ng ph , Host Add gi ng s
đ a ch đ
ng
Ầ Ư
Ụ Ạ
Ậ
Ị
THI T L P SERVER VÀ CÁC D CH V M NG C N L U Ý
ỉ Ví d nh ba đ a ch IP: 192.168.104.1, 192.168.104.4, 192.168.104.7 có cùng Network ID 192.168.104. ộ (M t Subnet t nhà) Ế Ề
V IPLAN VÀ IPWAN
ữ ữ
ệ ệ
ơ ả 1.2. Nh ng khái ni m c b n ơ ả 1.2. Nh ng khái ni m c b n
Ỉ
Ề
ỉ
ộ ạ
ị
Ị ị ằ
• Đ A CH TÊN MI N: • Đ a ch tên mi n (domain name) là m t d ng ể
ấ
ứ
ị
ỉ
ằ
ấ
ấ
ề ỉ ị đ a ch ử ụ ế ố ữ s d ng đ xác đ nh m t máy tính k t n i ộ b ng ch ị ỉ ấ ẳ vào Internet. Đ a ch này có tính đ ng c p, duy nh t ồ ề ỉ ươ ị và có đ a ch IP t ng ng. Đ a ch tên mi n bao g m ự ộ ố ụ và phân cách nhau b ng d u ch m. m t s c m ký t ề ỉ ị
ầ
ề ỹ
ồ
ướ ị
ậ
ạ
ị
ặ
• Đ a ch tên mi n có thành ph n "tên mi n c p cao" ấ c M nó g m 2 (toplevel domain name). Và ngoài n ự ố ộ b ph n : xác đ nh qu c gia và xác đ nh lĩnh v c ho t ủ ổ ứ ạ ộ đ ng ho c lo i hình c a t
ch c.
ữ ữ
ệ ệ
ộ ị ỗ ị
ơ ả 1.2. Nh ng khái ni m c b n ơ ả 1.2. Nh ng khái ni m c b n • M i đ a ch tên mi n có m t đ a ch IP ỉ ề
ươ ỉ ứ ng ng. t
ươ
ị
• VD: máy ch c a VISTA là: ủ ủ • www.vista.gov.vn • Đ a ch IP t ứ ỉ ị • Các thi ế ị ế ử ụ ị ụ ng ng là : 192.168.2.2 ỉ t b trên Internet s d ng đ a ch IP vì th trên Internet có 1 d ch v DNS.
ồ ồ
ể ấ
.3. Ngu n tin trên Internet 11.3. Ngu n tin trên Internet • R t phong phú, có th phân thành các
ệ ử
ầ ị ế
ự ế nhóm sau: ệ Các tài li u đi n t ề Ph n m m máy tính D ch v thông tin tr c tuy n ự ụ Các m c l c th vi n tr c tuy n. ư ệ ụ ụ
ữ ữ
ụ ữ ụ ữ
ủ ủ
ị 1.4. Nh ng d ch v h u ích c a ị 1.4. Nh ng d ch v h u ích c a internet internet ư ệ ử (Email):
xa
ậ ừ (Remote Login):
(File transfer):
ị
• Th đi n t • Thông tin m iớ (News): • Đăng nh p t • Chuy n file ể • D ch v WWW ụ
(World Wide Web):
ị ị
ụ ụ
2. D ch v WWW ( World Wide 2. D ch v WWW ( World Wide Web)Web)
ự
ị ự ữ ệ
ả
• 2.1. Khái ni m:ệ • WWW (World Wide Web hay W3 ọ ắ ụ hay còn g i t t là Web) là d ch v ượ c xây d ng d a trên Internet đ ậ ộ ỹ m t k thu t trình bày d li u có ọ tên g i là Siêu văn b n (Hypertext).
ươ ươ
ệ ệ
2.2. Các ch 2.2. Các ch
ng trình duy t trang ng trình duy t trang WEBWEB
• Internet Explorer
• Nestcape Navigator
ệ ệ
Giao di n Internet Explorer Giao di n Internet Explorer
ệ ệ
Giao di n Nestcape Navigator Giao di n Nestcape Navigator
3. Tìm tin trên Internet 3. Tìm tin trên Internet
ươ ươ
ụ ụ
3.1. Ph 3.1. Ph
ng pháp và công c tìm ng pháp và công c tìm tin trên Internet tin trên Internet ứ
ng pháp tìm tin là cách th c th c hi n
ự ườ
• Ph ươ ệ ườ ươ là: ể ử ụ hai ph ng s d ng
ệ i ta ng pháp chính ừ ằ
vi c tìm tin. Đ tìm tin trên Web ng th Tìm tin theo ch đủ ề và Tìm tin b ng t khoá.
ươ ươ
ụ ụ
3.1. Ph 3.1. Ph
ng pháp và công c tìm ng pháp và công c tìm tin trên Internet tin trên Internet
ươ • Tìm tin theo ch đủ ề là ph
ạ ụ ề
ầ ng pháp tìm tin ủ ử s d ng các danh b ch đ (subject ị directories) đ đ nh v các thông tin c n tìm.
ằ
khoá ừ
ươ ừ ụ , c m t ữ là ph khoá (t ể • Tìm tin b ng t ng pháp tìm tin ừ ữ , ...) và Bool đ tìm ra nh ng thông tin
ử ớ ế ầ ể ị ừ ử ụ s d ng nh ng t các toán t ợ phù h p v i yêu c u tìm ki m
ươ ươ
ụ ụ
3.1. Ph 3.1. Ph
ng pháp và công c tìm ng pháp và công c tìm tin trên Internet tin trên Internet
ụ
ể ng pháp tìm tin, ng ộ ố ụ
ư • Công c :ụ • Có nhi u công c khác nhau đ tìm tin trên ề ườ ươ ự Internet. D a vào ph i ể ta có th chia thành m t s công c tìm tin trên Web nh sau:
• Danh b ch đ
ề
ượ ạ ướ ạ ủ ề (Subject directories): Là t p ậ ắ c s p i d ng các mô hình phân c pấ d
ư ụ ợ h p thông tin v các Website và đ ế x p theo ư ụ th m c và th m c con
ụ ụ
ươ ươ
3.1. Ph 3.1. Ph
ướ
ươ ự
ng t ộ ậ
ng pháp và công c tìm ng pháp và công c tìm tin trên Internet tin trên Internet • H ng d n ch đ chuyên môn hoá ủ ề ẫ danh (Specialized subject guide): T ạ ư ủ ề b ch đ nh ng t p trung vào m t vài lĩnh ự ụ ể v c c th .
ng
ầ • Máy tìm tin (Search engine): Là 1 ch ệ ự ề ệ
ươ trình ph n m m th c hi n các công vi c: ... • Máy siêu tìm tin (Meta Search engine): S ử ể ụ ừ ề ằ d ng nhi u máy tìm đ tìm tin b ng t khoá
ụ ụ
3.2. Tìm theo danh m c ch đ 3.2. Tìm theo danh m c ch đ
ủ ề ủ ề
DANH BẠ CHỦ ĐỀ TiẾNG ViỆT • •tintuc.vnn.vn/danhbaweb l home.vnn.vn • www.danhba.vdc.com.vn
…
ụ ụ
3.2. Tìm theo danh m c ch đ 3.2. Tìm theo danh m c ch đ
ủ ề ủ ề
•dir.yaho o .c o m
•as ia.dir.yaho o .c o m
•www.looksmart.com
•www.lycos.com
•www.einet.net
•…
Ủ Ề Ế Ạ DANH B CH Đ Ti NG ANH
ươ ươ
3.3. Ch 3.3. Ch
ng trình tìm tin b ng ng trình tìm tin b ng
ằ ằ máy tìm tin (Search Engine) máy tìm tin (Search Engine)
ệ ủ t Nam
• Các Search Engine c a Vi • www.xalo.vn • www.panvietnam.com • www.hoatieu.com • …
ươ ươ
3.3. Ch 3.3. Ch
ng trình tìm tin b ng ng trình tìm tin b ng
ằ ằ máy tìm tin (Search Engine) máy tìm tin (Search Engine)
ủ ướ
• Các Search Engine c a N c ngoài. • www.google.com • www.altavista.com • www.excite.com • www.alltheweb.com • www.northernlight.com • …
ộ ố ộ ố
ơ ả ơ ả
ắ ắ
ế M t s qui t c tìm ki m c b n trong ế M t s qui t c tìm ki m c b n trong Google: Google:
ữ
ữ ườ
1. Không phân bi
ng
ệ t ch hoa/ch th khi tìm ki m (not case sensitive).
ế ụ d :
Ví
Information
library
=
ụ
ừ
iNfORmaTioN LiBraRy 2. Tìm chính xác 1 c m t
ấ
ừ ừ ẽ s
ứ
ể ụ ta đ c m t đó trong d u nháy kép (các t ầ đ ng g n nhau)
ụ
Ví d : “information library science”
ộ ố ộ ố
ơ ả ơ ả
ắ ắ
ế M t s qui t c tìm ki m c b n trong ế M t s qui t c tìm ki m c b n trong Google: Google:
ử
ượ
ặ
ị
3. Toán t
m c đ nh đ
ử và (+) là toán t
ế
ỏ
ơ
c ế thêm vào n u trong câu h i tìm ki m có ừ nhi u h n 1 t . ụ d :
Information
ề Ví
library
=
Information+library
ế
t hoa)
ử ho c ặ (OR – vi 4. Toán t ụ Ví d : library OR information /
"Vietnam museum” OR "Laos
museum"
ộ ố ộ ố
ơ ả ơ ả
ắ ắ
ế M t s qui t c tìm ki m c b n trong ế M t s qui t c tìm ki m c b n trong Google: Google:
)
ủ ị "information science""library
ừ
ồ
ươ
khoá đ ng nghĩa, nghĩa ặ
t
ng ho c liên quan:
ử ph đ nh NOT ( 5. Toán t ụ Ví d : science" ả 6. Tìm c các t ươ ng đ ụ
ữ
ữ
ả
Ví d : ~vietnamese culture ~food (tìm nh ng thông tin không ng th c (food) mà c nh ng ấ
ươ ề
ự ỉ ề ch v l ưỡ thông tin v dinh d
ng, n u ăn, ...)
ộ ố ộ ố
ơ ả ơ ả
ắ ắ
ế M t s qui t c tìm ki m c b n trong ế M t s qui t c tìm ki m c b n trong Google: Google:
ụ ể
ề
ộ
7. Tìm trong m t tên mi n c th (site:tên
mi n)ề
Ví
ụ d :
scholarships
ệ
8. Tìm các đ nh nghĩa, khái ni m (define
ậ
site:www.stanford.edu ị ữ ho c ặ define:thu t ng )
Ví d :ụ define:World Wide Web
ắ ắ
ộ ố ộ ố
ơ ả ơ ả
ế M t s qui t c tìm ki m c b n trong ế M t s qui t c tìm ki m c b n trong Google: Google: ả
ế
9. Tìm k t qu phép tính Ví d : ụ
ộ 5+3*2 (phép c ng, phép nhân) 2^16 (phép lũy th a)ừ sqrt(1996) (phép tính căn) …
ắ ắ
ộ ố ộ ố
ơ ả ơ ả
ế M t s qui t c tìm ki m c b n trong ế M t s qui t c tìm ki m c b n trong Google: Google: ể
ụ ể
ộ 10. Tìm theo m t ki u file c th Ví d : ụ “Information literacy” filetype:doc
…
ậ ậ
ủ ề ủ ề
ộ ố
ả
ự
ọ
ế
ụ
ự ự Bài t p th c hành Bài t p th c hành ỉ S d ng danh b ch đ VNN ạ ử ụ ỉ S d ng danh b ch đ Yahoo ử ụ ạ ỉ S d ng máy tìm tin Google ử ụ ỉ 3.2 M t s trang Web ph c v cho d y và ụ ụ ạ h c.ọ Trang Web th vi n bài gi ng: ư ệ http://baigiang.bachkim.vnTrang Web d y ạ h c tr c tuy n: http://elearning.ioithcm.ac.vnM ng giáo d c edunet:
ạ http://www.edu.net.vn
ằ ằ
ộ ố
3.4. Tìm tin b ng máy siêu tìm tin 3.4. Tìm tin b ng máy siêu tìm tin (metasearch) (metasearch) • M t s máy siêu tìm tin nh : ư Dogpile (www.dogpile.com) Inference Find (www.inference.com/infind/
)
Meta Crawler (www.metacrawler.com) Profusion (prufusion.ittc.ukans.edu/)
3.5. Tìm tin b ng h 3.5. Tìm tin b ng h
ẫ ng d n ẫ ng d n
ướ ằ ướ ằ chuyên môn hoá chuyên môn hoá
• Ví d :ụ • Argus Clearinghouse (
www.clearinghouse.net)
• The Mining Company (www.miningco.com
)
• Vlib.stanford.edu/overview.html
ươ ươ
ng 3.6. Tiêu chí đánh giá các ch ng 3.6. Tiêu chí đánh giá các ch ồ trình tìm tin và ngu n tin trên Internet ồ trình tìm tin và ngu n tin trên Internet
ư ệ ộ li u
ứ ộ
ị
ệ ố ế ứ M c đ bao quát thông tin/t Đ chính xác Tính ti n s d ng ử ụ ệ Tính n đ nh c a h th ng ủ ổ Ph ươ ng th c tìm ki m
ư ệ ử ư ệ ử
ả ả
4. Th đi n t 4. Th đi n t
ậ và nhóm th o lu n ậ và nhóm th o lu n
ư ệ ử (Email)
ậ Th đi n t Nhóm th o lu n (Forum) ả
ệ ử ệ ử ế ế ệ ệ ả ả K t qu tìm tài li u đi n t K t qu tìm tài li u đi n t (pdf) (pdf)
Mô hình ARPANET Mô hình ARPANET
ế ế
ề ề
ầ ầ
ả ả
K t qu tìm ph n m m K t qu tìm ph n m m
ụ ụ
ự ự
ế ế
ị ị
D ch v thông tin tr c tuy n D ch v thông tin tr c tuy n
OPACOPAC
Ọ Ọ
Ọ Ọ
Ữ Ữ
Đ C MÀU KHÔNG Đ C CH Đ C MÀU KHÔNG Đ C CH
Đỏ Tím Vàng Xanh
Cam Nâu
ệ Cú pháp l nh PING ệ Cú pháp l nh PING
Ệ
ặ TH C Hi N: B c 1: Vào Start/Run, gõ CMD ho c
Ự ướ COMMAND ướ ự ệ ệ
B c 2: th c hi n l nh PING PING IP address t
ệ ệ
Cú pháp l nh IPCONFIG Cú pháp l nh IPCONFIG
Ệ
ặ
Ự ướ ướ
TH C Hi N: B c 1: Vào Start/Run, gõ CMD ho c COMMAND ệ ệ ự B c 2: th c hi n l nh IPCONFIG IPCONFIG IPCONFIG/ALL IPCONFIG/FLUSHDNS IPCONFIG/RELEASE IPCONFIG/RENEW
Ữ ƯỢ Ữ ƯỢ
Ụ Ụ
Ỉ Ụ Ỉ Ụ
Ậ Ậ VÍ D THU T NG Đ VÍ D THU T NG Đ
C ĐÁNH CH M C C ĐÁNH CH M C
ị ẳ ớ qu n trả ả ị “L p cao đ ng qu n tr văn phòng”
Ề Ề
Ệ Ệ
BÀI Đi U Ki N 1 BÀI Đi U Ki N 1
ề ạ ệ Câu 1: Nêu khái ni m v m ng thông tin
ố ỹ máy tính. Thông s k thu t c a MODEM.
ị ậ ủ ạ ng thông tin d ng nh phân Câu 2: Tính l
ữ ể ượ đ mã hóa dòng ch sau:
LOP QUAN TRI VAN PHONG K4
thuviendientuquyen.vnn.mx quyen_pq@yahoo.com 0985.56.88.17
Ố Ố
Ề Ề
Ệ Ệ ụ
BÀI Đi U Ki N S 2 BÀI Đi U Ki N S 2 Câu 1: Trình bày các công c tìm tin trên Internet?
ữ
S khác bi
ứ
ữ
ầ
ự Câu 2: Vi
ệ t gi a máy tìm và máy siêu tìm? ể ế t bi u th c tìm cho nh ng yêu c u sau (google.com):
ệ
ạ
ề ữ
ủ ả ủ
ễ ễ
Tài li u v văn phòng o c a Nguy n M nh ả ườ C ng nh ng không ph i c a Nguy n Thu ườ H ng. ầ
ổ ị
ề
ạ
ả
ượ
Ph n m m chuy n đ i đ nh d ng văn b n đ
c
ụ
ị
ể upload trên d ch v mediafire.com
TT
Số
Lo iạ
Năm ban hành
Trích y uế
i ườ Ng nh n,…ậ
ộ
ệ
1
62
ế ị Quy t đ nh
CQ Ban hành B Tài chính
2012
ề ệ V vi c phê duy t đ án,…ề
Ộ
Ộ
Ủ
Ệ
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Ộ
B TÀI CHÍNH
ộ ậ
ự
ạ
Đ c l p T do H nh phúc
ố
S : 62/QĐBTC
ộ
Hà N i, ngày 10 tháng 01 năm 2012
Ị
ệ ề
ề ệ
ứ
Ế QUY T Đ NH ấ V vi c phê duy t Đ án tái c u trúc các công ty ch ng khoán
Ộ ƯỞ
Ộ
B TR
NG B TÀI CHÍNH
ứ
ủ
ị
Căn c Ngh đ nh s 118/2008/NĐCP ngày 27/11/2008 c a Chính ph quy
ứ
ạ
ị
ố ụ đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t
ề ủ ị Ủ
ị ệ ị ủ
ề
ủ ơ ấ ổ ứ ủ ộ ch c c a B Tài chính; ướ ứ c,
Theo đ ngh c a Ch t ch y ban Ch ng khoán Nhà n
Ế
Ị
QUY T Đ NH:
ứ
ọ
Đi u 1. Phê duy t Đ án tái c u trúc các công ty ch ng khoán (sau đây g i
ấ ủ ế
ề ề
ữ
ớ
ệ ề ộ ắ t t là Đ án) v i nh ng n i dung ch y u sau đây:
ư ụ
ụ
ứ
ở
ả
ị
Vào th m c ch a d ch v web ph i m port
LAN
NAT=Network Address Transmission
INTERNET
192.168.1.
2
IP
WAN
2 2 2.2 5 2.3 0.2 5
7 4.1 2 5.7 1.1 3 8
192.168.1.
3
SWITCH
MODEM
192.168.1.
5
WAN IP LAN && WAN IP LAN
ỗ
ử ử
x lý chu i:
ử ụ
ừ
ế ế
ế
ể
S d ng các toán t ử ụ ặ ụ + ch t c t ($) ệ ự ạ đ i di n,…(?,*) + ký t S d ng các t liên quan: + Information, Informatic,… + Source, Code,… S d ng tham chi u (reference) đ liên k t đ n
ử ụ ố ượ
đ i t
ng.
VD: tìm ABCD_BIERME.ZIP,…
ƯƠ ƯƠ Ử Ử Ứ Ứ Ể Ể PH PH NG PHÁP X LÝ BI U TH C TÌM NG PHÁP X LÝ BI U TH C TÌM