Bxlý: Khiđiukhinvà
Đường dliu
Ni dung
Thành phncơbncabx
–Lnh truy cp
Các toán tALU
Toán tbnh
Kếtni các thành phn
Các tín hiuđiukhinvàbộđn kênh MUXes
–Cácchthgiimãlnh
Thcthicơbncabx MIPS
Xem licáctplnh cơbn trong MIPS
Memory: lw, sw
Arithmetic: add,sub
Logic: and, or
Branch: beq
Đọc thêm:
Multiply, divide
A bunch of logic operations
–jump
jr and jal
Các hotđộng chính cabxlý?
Nplnh: tìm ra lnh tilnh
Tính toán trên ALU: tìm ra toán t thcthi
Truy nhpbnh: tìm ra địach truy nhp
Thiếtkếđơn xung nhp
Thiếtkếđutiênsx mtlnh trong mtchukỳđng h. Chia lnh thành các pha
thchin trong mtchukỳđng h.
Nhclivthiếtkếmc logic:
Thp các mc logic toratrng thái kếtiếp
Bnh(các mch cht, RAM) lưutrtrng thái
Bộđng hchuynđổitrng thái kếtiếp
Quy trình nplnh
Trng thái kếtiếp: PC+4 (ngoitrcác lnh nhy)
Trng thái: Program Counter (lnh hinti)