Chapter 10: Phase and Time measurement

Content

l General Concept l Measuring phase by straight conversion method l Measuring phase by complement conversion method

General Concept

l Phase angle

– Basic parameters of oscillation process

X(t) = Xm.cos(ωt+φ)

– 2 oscillations with the same frequency

x1 = X1m.cos(ωt+φ1) x2 = X2m.cos(ωt+φ2)

1

2

 Dephasing angle: φ = φ1 – φ2

-=

+

j

j

=

j

j

j

2

1

2

1

w w

w hoăc w

1

2

If frequency of 2 oscillation are multiple j - ̣

With multi-harmonic signal, dephasing angle φ is angle of first harmonic.

General Concept

l Phase angle measurement method:

– Based on conversion method : straight conversion method and

– Based on measured information achieving method : use

complement conversion method

information when signal overcomes a determined threshold, and all achieved information is used.

l Electrodynamic Fazometter

Measuring phase angle by straight conversion method

)

=

F

f

( ) a

– Use electrodynamic logometer indicator – Phase angle between U and I is measured phase φ – U va I lêch nhau goc φ cân đo – Moving coil 1 is connected in series with its current I1 – Movig coil 2 is connected with L2, current I2 cos( ) I )

I I cos( . 1 I I cos( .

cos( I

- ) g a cos a

- b j cos j

� � I � � 1 � = F � � � � � � �

� � I � � 1 � = F � � � � � � �

� � � � � �

� I � 1 � � � I � 2

2

2

2

Choose I1=I2 β = γ  α = φ

̀ ̣ ́ ̀

Đo goc pha băng ph

ng phap biên đôi thăng

ươ

́ ̀ ́ ́ ̉ ̉

l Fazomet điên đông ượ

̣ ̣

ỉ ệ

– Nh ượ – Sai s ph thu c t n s , vì có cu n c m trong m ch – Khăc phuc sai sô: chia cuôn 1 thanh 2 cuôn song song

ể ố ụ c đi m : ch tính đ ộ ầ ố c cho m t c p đi n áp ộ ấ ạ ộ ả

́ ̣ ́ ̣ ̀ ̣

ωL = 1/ωC

ề ề ở ộ ộ ầ

ẽ ượ ệ

M r ng thang đo v dòng : phân cu n tĩnh ra làm nhi u ph n khác nhau m c n i ti p ho c song song, ặ ắ ố ế ta s đ c các c p dòng đi n khác ấ nhau

Đo goc pha băng ph

ng phap biên đôi thăng

ươ

l Fazomet điên t ̣ ử ệ

ế

ự ế

ế

ờ ữ

– d a trên vi c bi n đ i góc l ch pha tr c ti p thành dòng hay áp. ổ đ u vào, nh các b t o xung đã bi n đ – các tín hi u hình sin ộ ộ ạ ở ầ ệ l ch pha thành kho ng th i gian gi a các xung ả ệ ộ

– Sai s c a phép đo này ch y u do s bi n đ ng c a Im và sai s ố

ờ ủ ế

ự ế

ố ủ

c a phép đo dòng trung bình Itb . ủ

– đo góc l ch pha 0 ±180o, t n s 20Hz ÷ 200kHz

ầ ố

j

́ ̀ ́ ́ ̉ ̉

=

=

I

I

I

.

tb

m

m

o

t T

360

o

tb

=j

360.

I I

m

D

Đo goc pha băng ph

ng phap biên đôi thăng

ươ

l Fazomet chi thi sô

́ ̀ ́ ́ ̉ ̉

̉ ̣ ́

Đo goc pha băng ph

ng phap biên đôi thăng

ươ

l Fazomet chi thi sô

́ ̀ ́ ́ ̉ ̉

ế

– d a trên nguyên t c bi n đ i góc pha thành mã ế – góc l ch pha gi a 2 tín hi u đ ệ ượ – l p đ y kho ng th i gian đó b ng các xung v i t n s đã bi ằ ả

c bi n thành kho ng th i gian t ế

ả ớ ầ ố

ệ ầ ấ cướ tr

=

=

j

=

j

N

.

.

x

x

x o

o

t u T

. Tk 0 T

T 360

k 360

x

t x T 0

x

. T 0

– Phép đo này không ph thu c t n s f0 và fx nên có đ chính xác cao ộ ầ ố – Sai s này ch ph thu c vào h s k c a b chia t n đ t o kho ng ệ ố

ủ ộ

ỉ ụ

ụ ộ

ể ạ

ố th i gian tu

̉ ̣ ́

Đo goc pha băng ph

ng phap bu

ươ

l Nguyên ly:́

́ ̀ ́ ̀

– góc l ch pha c n đo đ ượ ạ

ầ c so sánh v i góc l ch pha chu n φk ệ ẩ ớ

ệ do m t b quay pha t o ra ộ ộ φx – φk = Δφ

– So sanh cân băng Δφ = 0 – So sanh không cân băng φx = φk + Δφ

́ ̀

́ ̀

Đo goc pha băng ph

ng phap bu

ươ

́ ̀ ́ ̀

̉ ̀ ̀ ̉ ̀

v trí ‘0’ b ng cách thay đ i quay pha ph đ ụ ể ổ

l Fazomet kiêu bu điêu khiên băng tay – quay pha φk ở ị c v trí 0 đ t đ ạ ượ ị – khóa S đ ượ ẩ

b ch th cân b ng. ị

– k t qu đo s đ ả

ằ b quay pha chu n φk ằ b ch th cân b ng. ị ở ộ ỉ ằ c chuy n sang v trí 2 và đi u ch nh quay pha ề ị ể chu n cho đ n khi đ t v trí 0 ạ ị ở ộ ỉ ế c đ c ẽ ượ ọ ở ộ ế ẩ

Đo goc pha băng ph

ng phap bu

ươ

́ ̀ ́ ̀

c đ a tr c ti p đ n b ch th cân b ng

ế ộ ỉ ố ế

ằ ϕ

ϕ

– Đ l ch pha s đ

c n đ nh b i nh ng b quay pha, m ch phân ộ

l Fazomet kiêu bu t ̀ ự – M t đ u vào U2 đ ự ế ộ ầ – đ u vào U1 qua m t lo t các b quay pha n i ti p nhau 1 ÷ n , ộ ầ ng ng 180o/20 ... 180o/2n-1 chúng cho ra góc l ch pha t ươ ứ ị ộ ệ ở ạ b b ng trig và b ch th đ u ra. ị ở ầ ơ ố ằ

̉ ̣

• Quay pha thông số

• Quay pha troǹ

• Quay pha đ

ng dây trê

ườ

đông ượ ư ộ ệ ẽ ượ ấ ộ ỉ

̃

Đo khoang th i gian

ờ

̉

c bi u hi n d ể ệ ượ ườ

l Vi c đo th i gian th ờ ộ ệ l V i m t máy đ m đi n t ộ ộ ể ạ

ớ ờ ế i d ng đ dài các ộ ệ ướ ạ n xung ườ ộ ả ờ

ng đ xung, đ l ch th i gian gi a các xung, đ dài s ữ , đ đo th i gian c n ph i có 2 đ u ầ ệ ử ể ộ ể ạ ắ ầ ấ

l Th i gian cân đo ờ

ầ vào, m t đ t o xung “b t đ u”, và m t đ t o xung “ch m d t”ứ ờ ̀

ơ

́ ̀ ́ ̀

́ ̣ ́

– Th i gian co chu ki/ không co chu ki – Tin hiêu đ n chiêc – Tin hiêu dang xung – Khoang th i gian gi a 2 m c cua 1 xung

ữ

ứ

ờ

́ ̣ ̣

̉ ̉

Đo khoang th i gian

ờ

̉

̉ ̀ ́ ́ ̀ ́ ̉ ́

ả ượ ư

c đ a vào máy đ m qua khóa K ế

ẩ ầ ố

trong kho ng th i gian tx.

l Đo khoang th i gian băng cach biên thanh sô xung ti lê v i no – Kho ng th i gian khóa K m b ng kho ng th i gian c n đo tx ở ằ ả máy phát chu n t n s f0 đ – Xung t ả

– Sô xung đêm đ

may đêm

ờ ờ ̣ ớ ầ

=

=

N

f

.0 t

x

tx = N.T0

ờ c t ượ ừ t x T 0

́ ́ ́ ́

Đo khoang th i gian

ờ

̉

̣ ờ ̉ ́ ̉ ̣

ế

ị ờ ỉ ệ ớ ộ

ộ ủ

ổ v i đ dài kho ng th i gian đó ả c bi n đ i thành kho ng th i gian

– Biên đ c a xung ti p theo l

l Đo khoang th i gian v i s biên đôi toa đô th i gian ớ ự c bi n đ i – bi n đ i t a đ th i gian : giá tr th i gian c n đo tx đ ế ượ ờ ả

thành xung mà biên đ c a nó t l i đ ạ ượ

ộ ủ

ế

ế

t’x

t’x = k.tx

ở

đâu ra m khoa K ở

ờ ổ ọ ộ ờ

̀ ́

x

x

=

N

. fk

. t

x

0

– Xung qua bô đêṃ ' t = = T 0

. tk T 0

u đi m : có đ chính xác – cao và đ tác đ ng nhanh cao ộ

Ư ể ộ

́

Bai tâp

l M t công t

̀ ̣

m t pha ghi 600 vòng/kWh. Sai s ố

ơ ộ ả

c 3 vòng.

2%. M c cho t i có cos=0,71. Trong 10 giây công t ơ

l Công su t toàn ph n c a t i ?

quay đ ượ ấ

ầ ủ ả

Bai tâp

l M t công t

̀ ̣

m t pha ghi 600 vòng/kWh,

ơ ộ

l S vòng quay c a công t

trong 1 phút ?

Uđm=220V, Iđm=10A. M c đo t i thu n tr có ả công su t P=9,9kW, Uđm=110V. ủ

ơ

Bai tâp

̀ ̣

ấ ả

ng đ i

ỉ ố ươ

l Dùng Wattmet, voltmet, ampermet đ đo công su t t i. Wattmet ch 2kW, voltmet ch 220V, ỉ ampermet ch 12A, cos=0,74. Sai s t c a Wattmet ủ