Chia sẻ tài nguyên

Biên soạn: Nguyễn Quốc Sử

M C TIÊU BÀI H C

ế

ể Hi u bi

t truy xu t tài nguyên m ng

Qu n tr  quy n truy xu t Shared, NTFS

Tri n khai Local, Network Print Device

Qu n tr  quy n truy xu t Printer

www.themegallery.com

www.ispace.edu.vn

Khoa Sơ Cấp Nghề

N I DUNG BÀI H C

Gi

i thi u quy n truy xu t tài nguyên

Gi

ẻ ư ụ i thi u quy n chia s  th  m c

Gi

i thi u quy n NTFS

ươ

T

ng tác quy n Shared và NTFS

Gi

i thích quá trình in trong Windows Server 2003

Cài đ t và chia s  máy in

Qu n lý vi c truy xu t máy in

Bài t p tình hu ng

ế Ôn t p và t ng k t

H i đáp

Permissions là gì?

ề ạ ấ ượ ị ớ c  gán  t i

ộ ể Permissions  là  các  quy n  đ   xác  đ nh  lo i  truy  xu t  đ m t user, group hay computer.

ụ ố ượ ư ả ậ ng b o m t nh :  files,

ể Permission có th  áp d ng cho các đ i t folders, shared folders and printers

ể ượ ấ ỳ c gán cho b t k  user, group hay các

o Read o Write o Delete

Permission cũng có th  đ computer nào Active Directory or on a local computer.

Standard and Special Permissions là gì?

ườ ữ ề c  gán  th

Standard Permissions

Special Permissions

ệ ấ ố ơ ớ ấ ố ượ ề ấ ứ ớ ộ ẩ Các  quy n  chu n  (Standard)  là  nh ng  quy n  đ ề ữ xuyên  nh t.  Nh ng  quy n  đ c  bi ể ộ ề v i m t m c đ  đi u khi n truy xu t t ượ ng  ạ t  (Special)  thì  cung  c p  cho  b n  i các đ i t t h n t ng.

Share Folder là gì?

ể ấ

ạ ấ ấ ả ượ ạ ượ ậ ộ c t o ra đ  cho nhi u user truy xu t qua m ng. Sau khi  ể t c  các t p tin

ề c shared, các user có th  truy xu t t ượ ế ề Là folder đ m t folder đ ữ và nh ng subfolder n u chúng đ c gán quy n.

Qu n tr  các Share Folder

ự ộ

ị ự ườ ữ ượ ả đ ng  share  các  folder  cho  phép  nh ng  c

i  qu n  tr   th c  hi n  các  thao  tác  qu n  lý  nhanh.  Chúng  đ ố ả ộ ố Windows  Server  2003  t ệ ng gán n i m t ký t ủ  cu i tên c a folder. ự ở  $

Qu n tr  các Share Folder

ự ộ ấ Các folder share mà Windows Server 2003 t đ ng cung c p

ể ế ố ừ

ộ ớ ả ệ ử ụ ự ệ i m t máy tính và th c hi n các công vi c qu n lý.

ể ả ị

ấ ớ ể ả

ế t trong nó cài gì.

ấ ớ ậ ấ i các t p tin driver máy in

ử ụ ượ ừ ộ c s  d ng trong quá trình qu n lý t xa m t

ủ ể ư ử ụ ượ ữ ậ ạ c s  d ng đ  l u tr  các t p tin t m ữ C$, D$,…: cho phép s  d ng nh ng folder share này đ  k t n i t xa t Admins$: Đây là foder systemroot. Các nhà qu n tr  có th  truy  ữ i nh ng folder share này đ  qu n lý Windows Server 2003  xu t t mà không bi Print$: Folder này cung c p truy xu t t cho các máy client.  ả IPC$: Folder này đ máy tính và khi đang xem các tài nguyên c a máy.  FAX$: Folder share này đ

ượ

Các User đ

c truy c p Share Folder

ữ ể ấ ỉ

Trong Windows Server 2003, ch  nh ng thành viên có th  truy xu t  ớ t i  các  folder  share  là  Administrators,  Server  Operators  và  Power  Users group

Trên Windows Server 2003 domain controller

Administrators Group. Server Operators Group.

ạ Trên stand­alone server ch y Windows Server 2003

Administrators Group. Power Users Group.

Shared Folders Permissions

ữ ụ ề ế ố ớ i

Nh ng  quy n  trên  share  folder  áp  d ng  cho  các  user  k t  n i  t folder qua m ng.ạ

ế ậ Thi t l p Permissions cho Share Folder

Computer Management Windows Explorer

ế ố ế

K t n i đ n Shared Folders

ộ ể ấ ằ

ạ ệ

ạ Sau khi t o m t share folder, User có th  truy xu t qua m ng b ng  ử ụ cách s  d ng My Network Places, Map Network Drive hay l nh Run  trên menu Start

NTFS là gì?

ộ ệ ố

NTFS là m t h  th ng file và s n có trên Windows XP, Server 2003... NTFS  ấ cung  c p  quá  trình  th c  thi  và  các  tính  năng  không  th   có  trong  FAT  hay  FAT32.

ư ể NTFS có các  u đi m:

ộ ậ Đ  tin c y

ậ ơ ả B o m t h n

ư ệ ệ ả ữ ả C i thi n vi c qu n lý gia tăng l u tr

ề ề ơ Nhi u quy n h n

NTFS File và Folder Permission

ượ

ỉ ề ể ế ấ c s  d ng ch  ra các user, group và computer có  t user, group

ủ ể ầ ử ụ ề Các quy n NTFS đ th  truy xu t file và folder. Các quy n NTFS cũng cho bi ớ và computer có th  làm gì v i các thành ph n c a file hay folder

nh h

ng t

i quy n NTFS khi Copy files

ưở Ả và folders

nh h

ng t

i quy n NTFS khi Move files

ưở Ả và folders

NTFS Permission Inheritance

ặ ề ị ẽ ượ ưở ừ c  th a  h ng

Inherit permissions

FolderA

Read / Write

FolderB

Access to FolderB

Prevent inheritance

FolderA

Read / Write

FolderB

No access to FolderB

FolderC

ữ ở ớ ượ ứ Theo  m c  đ nh,  các  quy n  gán  t b i các subfolder và nh ng file đ i  folder  cha  s   đ c ch a trong fodler cha.

Copy ho c Remove Inherited Permission

ướ ữ ự ệ ề ặ ượ c th c hi n Copy ho c Remove nh ng quy n đ ừ c th a

Các b ngưở h

ưở

ề ng các quy n trên NTFS

Xác đ nh  nh h Files và Folder

ế ợ

K t h p Share Folder và NTFS Permission

ộ ộ ị

ể ả ạ ợ ả ậ ượ ế ề

Public

Full

NTFS Volume

Users

Read

File1

Change

File2

ạ Khi t o m t share folder trên m t partition đ nh d ng là NTFS, c  hai  ề quy n  NTFS  và  quy n  share  folder  đ c  k t  h p  đ   b o  m t  tài  nguyên.

ộ ố

Gi

i thi u m t s  thu t ng  in

Cài đ t và chia s  máy in

ử ụ ể ậ ả ạ ấ t

ế ị ằ ả ữ B ng cách s  d ng Print Server, b n có th  qu n lý t p trung t t b  in.  c  các máy in và nh ng thi

ủ ầ ộ N i dung chính c a ph n này là:

ả ữ ự ừ ạ Gi i thích s  khác nhau gi a in local và in t m ng

ả ữ ầ ộ Gi ể ấ i thích nh ng yêu c u đ  c u hình m t Print Server

ẻ ặ ộ Cài đ t và chia s  các máy in cuc b

ạ ặ ẻ Cài đ t và chia s  các máy in m ng

Local Printer và Network Printer

ộ ả ị ạ ị ả ả ạ

ả ạ ụ ạ ộ ộ ộ

ả ạ ử ụ ướ ạ Là  m t  nhà  qu n  tr   m ng,  b n  ph i  qu n  tr   c   hai  lo i  máy  in:  ạ ả m t máy in c c b  và m t máy in m ng. B n ph i t o c  hai lo i  c khi share chúng cho các user khác s  d ng.  máy in tr

Local printers :

Network printers :

Print Server

Print Server

TCP/IP or IPX or AppleTal k

LPT or USB

Print Device

Print Device

Print Device

Local Printer và Network Printer

ậ ợ ấ ợ Thu n l i và b t l i:

Local Printer Network Printer

ể ậ ợ Thu n l i

ở ạ ủ ị ế t  b   in  ớ ấ ề ­ Nhi u user có th  truy  xu t máy in

ộ ­  Thi   tr ng  thái  ầ g n v i máy tính c a user  ­  Plug  and  Play  có  th  ể ự ệ phát hi n các máy in và t   đ ng cài driver

ộ ầ ả ỗ ợ ệ ấ ợ B t l i

ả ề ­  Ph i  h   tr   vi c  phân  ph i  các  b n  update  driver cho nhi u client ả ượ ặ c  cài  đ t

ỗ ­  M i  máy  tính  c n  m t  ế ị thi t b  in ­  Driver  ph i  đ ỗ trên m i máy Local

Cài đ t và chia s  máy in Local

ể ử ụ

ử ộ Đ   cài  và  share  m t  local  printer,  chúng  ta  s   d ng  Add  Printer  ổ Wizard trong c a s  Printers and Faxes.

Qu n lý truy c p máy in

ả ấ ớ ể ọ ầ ụ ứ ệ ộ ườ ử ậ Chúng ta ph i c u hình b o m t máy in đ  cho phép đúng ng i s   ọ ủ ấ d ng máy in v i m c đ  truy xu t mà h  c n cho công vi c c a h .

ủ ầ ộ N i dung chính c a ph n này là:

ả ề ạ Gi i thích các lo i quy n share máy in khác nhau

ả ạ ử ề ả ỉ Gi i thích t ữ i sao ph i ch nh s a nh ng quy n share printer

ả ằ ế ậ ề t l p và remove các quy n

ộ ấ Qu n lý truy xu t máy in b ng cách thi cho m t máy in.

Các quy n chia s  máy in

ử ụ Permission Cho phép user s  d ng

ố ớ ữ ử i  máy  in  và  g i  nh ng  tài Print

ớ ể ế ­  User  có  th   k t  n i  t ệ i máy in. li u in t

ể ự ế ợ

ề ệ ề ả Manage  Printers

ừ ể ổ

ử ỉ

ổ ộ ớ ­  User  có  th   th c  hi n  các  thao  tác  k t  h p  v i  quy n Print và có quy n qu n lý hoàn toàn máy in.  User  có  th   ng ng  và  restart  máy  in,  thay  đ i  các  ộ ế ậ t  l p  spooler,  share  m t  máy  in,  ch nh  s a  thi   ề quy n và thay đ i các thu c tính máy in.

ệ ở ấ ế ụ ạ t  c   các  tài  li u  đ ỏ i, restart, b  qua và  ượ t  c  submit  b i  t Manage  Documents

ắ ả ể ư ­ User có th  ng ng, ti p t c l ế ạ ấ ả s p  x p  l i  t c  các user khác.

Qu n lý truy c p máy in

Qu n lý Driver máy in

ủ ầ ộ N i dung chính c a ph n này là:

ả Gi i thích driver máy in là gì

ặ ớ Cài đ t m i hay update driver máy in

ệ ề Add driver máy in cho các h  đi u hành client.

Driver máy in là gì?

ề ượ ử ụ ở ươ c s  d ng b i các ch ng trình

ầ ớ ộ ế ể Driver máy in là m t ph n m m đ máy tính đ  giao ti p v i máy in.

ạ ậ ứ Các driver máy in ch a 3 lo i t p tin sau:

ế ấ ậ T p tin c u hình hay giao ti p máy in.

ở ộ ầ ậ Các t p tin này có ph n m  r ng .DLL

ữ ệ ậ T p tin d  li u.

ở ộ ầ ậ Các t p tin này có ph n m  r ng .DLL, .PCD, .PPD

ề ậ ồ ạ ể T p tin đi u khi n máy in đ  ho .

ở ộ ầ ậ Các t p tin này có ph n m  r ng .DLL

Cài đ t driver máy in

ệ ề

Add driver máy in cho các h  đi u hành  client

Cài Network Printer

Select a printer option

Select the appropriate option for specifying a printer name

Bài t p tình hu ng

ộ ạ ạ ả ườ ị ạ i qu n tr  m ng t

ộ ấ ả

ồ ạ ả ố

ộ ưở ệ ể ậ ộ

ờ ế ư ệ ấ ả ộ

Bài 1: B n là m t ng i iSPACE. Trung tâm iSPACE  t  c   các  máy  client  g m  có  m t  Print  Server  tên  là  SRV_PR1  và  t ch y Windows XP Pro. Vào các ngày cu i tháng các nhân viên ph i in  ấ tài li u đ  báo cáo cho c p trên. Cùng lúc đó m t tr ng b  ph n tên  ấ ầ là KT c n in m t tài li u g p nh ng anh  y ph i ch  đ n khi các user  in xong.

ể ệ ậ ầ ộ ể ự ng b  ph n có th  th c hi n công vi c

ạ B n c n làm gì đ  cho tr ấ ứ ả ợ ệ ưở in b t c  lúc nào mà không ph i đ i các user khác in xong?

a.Gán  cho  tài  kho n  tr

ưở ả ủ ề ệ ậ ng  b   ph n  quy n  pause  công  vi c  in  c a

ộ các user khác trên SRV_PR1.

b.Cài đ t máy in th  2 trên SRV_PR1 và t o m t Printer pool đ  chia

ứ ể ạ ặ ộ

ẻ ệ s  công vi c in.

c.T o m t printer v i priority cho tr ấ ả

ạ ớ ậ ộ ộ ớ ng b  ph n là 2 và m t printer v i

ưở t c  các user khác là 1. ộ priority cho t

d.T o m t printer v i priority cho tr

ưở ậ ộ ng b  ph n là 50 và m t printer

ạ ớ ộ v i priority cho t ớ ộ ấ ả t c  các user khác là 99.

Bài t p tình hu ng

ạ ả ườ ị ạ i qu n tr  m ng t

ộ ặ

ề ấ ạ

ượ ệ ạ

ể ạ ủ ấ

ạ ư ệ ẫ

ạ i iSPACE. Trung tâm iSPACE có  Bài 2: B n là ng ạ m t Print Server tên là SRV_PR22, các máy client ch y Windows XP  ắ ạ Pro.  B n  g n  m t  máy  in  HP  Laser  Jet  vào  SRV_PR22  và  cài  đ t  t.  Tuy  nhiên,  các  user  trong  m ng  than  phi n  là  không  driver  hoàn  t ủ ờ th   in  đ c  tài  li u.  B n  nghi  ng   driver  c a  máy  in  không  đúng  và  ớ b n  vào  website  c a  HP  dowload  driver  m i  nh t.  B n  update  driver  ườ ử cho máy in và test th  thì in tài li u bình th ng nh ng các user v n  không in đ c.ượ

ể ầ ấ ả ể ệ B n c n làm gì đ  cho t ạ t c  các user trong m ng có th  in tài li u

ạ c?ượ đ

a.H ng d n cho t

ẫ ấ ả ấ ả ắ ầ t c  các user cancel t ệ t c  các tài li u và b t đ u

ướ i.ạ in l

ạ ờ ộ b.Kh i đ ng l i SRV_PR22.

c.H ng  d n  cho  t

ẫ ấ ả ế ố ạ t  c   các  user  delete  printer  và  sau  đó  k t  n i  l i

ướ printer.

d.Trên SRV_PR22 delete máy in HP, sau đó cài đ t và share printer.

Bài t p tình hu ng

ả ạ ườ ị ạ i qu n tr  m ng t

ộ ộ

ượ ở

ạ ể ệ ế ạ

ấ ả ả

ả ả ạ

ệ ệ ể ự ượ ệ ề ệ ắ ắ

ủ ạ Bài 3: B n là ng i iSPACE. Trung tâm iSPACE có  m t máy client tên là PC111 và có share m t máy in HP Laser Jet tên  ử ụ là HP_LJ. Máy in HP_LJ đ c s  d ng b i các user trong phòng Đào  ậ ề ấ T o đ  in tài li u. B n c p cho user tên là TH có quy n truy c p đ n  ả t c  các user  máy in và có kh  năng qu n lý các công vi c in, còn t ể khác thì không có kh  năng qu n lý công vi c in. B n nên làm gì đ   ằ ch c ch n r ng TH có đ c các quy n đ  th c hi n đúng công vi c  c a mình?

ọ ấ ả ọ Ch n t t c  các câu đúng (ch n 3 câu).

a. Gán cho user TH v i quy n Allow­Manage Printer.

ề ớ

ớ ề b. Gán cho user TH v i quy n Allow­Manage Document.

c. Gán cho group Users v i quy n Allow­Manage Printer.

ớ ề

d. Gán cho group Users v i quy n Allow­Manage Document.

ớ ề

e. Gán cho group Users v i quy n Allow­Print.

ề ớ

Hỏi & Đáp

LEANING BY DOING