
Tổng hợp Câu hỏi Trắc nghiệm Ôn tập Mạng - Tuần 15
1. Ba phát bi u nào v m ng là chính xác? (Ch n 3)ể ề ạ ọ
A. M ng truy n d li u nhi u môi tr ng khác nhau, bao g m gia đình, doanh nghi p ạ ề ữ ệ ở ề ườ ồ ệ
nh và l n.ỏ ớ
B. Văn phòng chính ch có m t m ng nh đ k t n i vài ng i dùng.ỉ ộ ạ ỏ ể ế ố ườ
C. M ng là t p h p các thi t b k t n i có th giao ti p v i nhau.ạ ậ ợ ế ị ế ố ể ế ớ
D. M c đích c a m ng là cung c p quy n truy c p đ n m i thông tin và thành ph n trong ụ ủ ạ ấ ề ậ ế ọ ầ
m ng.ạ
E. Các v trí xa không th k t n i v i văn phòng chính qua m ng.ị ể ế ố ớ ạ
→ Đáp án: A, C, D
2. M c đích c a router là gì?ụ ủ
A. K t n i m ng và ch n đ ng đi t t nh t gi a chúng.ế ố ạ ọ ườ ố ấ ữ
B. Cung c p đi m k t n i cho các ph ng ti n truy n thông.ấ ể ế ố ươ ệ ề
C. Là đi m cu i trong m ng đ g i và nh n d li u.ể ố ạ ể ử ậ ữ ệ
D. Truy n tín hi u t thi t b m ng này đ n thi t b khác.ề ệ ừ ế ị ạ ế ế ị
→ Đáp án: A
3. M c đích c a switch là gì?ụ ủ
A. K t n i các m ng riêng bi t và l c l u l ng gi a chúng.ế ố ạ ệ ọ ư ượ ữ
B. Ch n đ ng truy n d li u.ọ ườ ề ữ ệ
C. Là đi m cu i trong m ng.ể ố ạ
D. K t n i h th ng đ u cu i v i m ng c c b và chuy n ti p d li u thông minh.ế ố ệ ố ầ ố ớ ạ ụ ộ ể ế ữ ệ
→ Đáp án: D
4. M c đích c a k t n i m ng là gì?ụ ủ ế ố ạ
A. K t n i các m ng và l c l u l ng.ế ố ạ ọ ư ượ
B. Ch n đ ng đi d li u.ọ ườ ữ ệ
C. Cung c p ph ng ti n truy n d li u t đi m này đ n đi m khác.ấ ươ ệ ề ữ ệ ừ ể ế ể

D. K t n i h th ng đ u cu i v i m ng n i b .ế ố ệ ố ầ ố ớ ạ ộ ộ
→ Đáp án: C
5. Tài nguyên nào không th chia s trên m ng?ể ẻ ạ
A. B nh (Memory)ộ ớ
B. ng d ng (Applications)Ứ ụ
C. Thi t b ngo i vi (Peripherals)ế ị ạ
D. Thi t b l u tr (Storage Devices)ế ị ư ữ
→ Đáp án: A
6. Ba ng d ng m ng ph bi n là gì? (Ch n 3)ứ ụ ạ ổ ế ọ
A. E-mail
B. H p tr c tuy n (Collaboration)ọ ự ế
C. Đ h a (Graphics creation)ồ ọ
D. C s d li u (Databases)ơ ở ữ ệ
E. X lý văn b n (Word Processing)ử ả
F. B ng tính (Spreadsheets)ả
→ Đáp án: A, B, D
7. Ghép đ c đi m m ng v i đ nh nghĩa.ặ ể ạ ớ ị
1. T c đ truy n d li u (Speed) -> D. Nhanh hay ch m.ố ộ ề ữ ệ ậ
2. Chi phí (Cost) -> G. Giá c a ph n c ng, cài đ t, b o trì.ủ ầ ứ ặ ả
3. B o m t (Security) -> C. M c đ b o v d li u và h th ng.ả ậ ứ ộ ả ệ ữ ệ ệ ố
4. Kh d ng (Availability) -> A. Kh năng truy c p.ả ụ ả ậ
5. M r ng (Scalability) -> E. M c đ m ng m r ng.ở ộ ứ ộ ạ ở ộ
6. Đ tin c y (Reliability) -> B. M c đ đáng tin c y.ộ ậ ứ ộ ậ

7. C u trúc m ng (Topology) -> F. Cách b trí m ng.ấ ạ ố ạ
→ Đáp án: 1-D, 2-G, 3-C, 4-A, 5-E, 6-B, 7-F
8. Hai phát bi u nào đúng v topology v t lý? (Ch n 2)ể ề ậ ọ
A. Topology v t lý đ nh nghĩa cách k t n i thi t b .ậ ị ế ố ế ị
B. Có ba lo i topology chính: bus, ring, star.ạ
C. Topology v t lý mô t đ ng đi c a tín hi u.ậ ả ườ ủ ệ
D. Vi c ch n topology ph thu c lo i d li u.ệ ọ ụ ộ ạ ữ ệ
→ Đáp án: A, B
9. Phát bi u đúng v logical topology là gì?ể ề
A. Đ nh nghĩa cách thi t b đ c k t n i.ị ế ị ượ ế ố
B. Ph thu c vào lo i máy tính.ụ ộ ạ
C. Mô t đ ng đi c a tín hi u t đi m này đ n đi m kia.ả ườ ủ ệ ừ ể ế ể
D. M t m ng không th có topology v t lý và logic khác nhau.ộ ạ ể ậ
→ Đáp án: C
10. Ghép các lo i topology v i mô t .ạ ớ ả
1. K t n i theo đ ng th ng -> B. Busế ố ườ ẳ
2. K t n i trung tâm -> A. Starế ố
3. K t n i hình vòng -> D. Ringế ố
4. M i thi t b k t n i v i t t c -> C. Meshỗ ế ị ế ố ớ ấ ả
5. M t s thi t b k t n i nhi u thi t b -> E. Partial-Meshộ ố ế ị ế ố ề ế ị
6. Thi t k có tính d th a -> F. Dual-Ringế ế ư ừ
→ Đáp án: 1-B, 2-A, 3-D, 4-C, 5-E, 6-F

11. M i đe d a chính c a m ng đóng (Closed Network) là gì?ố ọ ủ ạ
A. T n công c ý t bên ngoàiấ ố ừ
B. T n công c ý ho c vô tình t bên trongấ ố ặ ừ
C. L m d ng b i khách hàngạ ụ ở
D. L m d ng b i nhân viênạ ụ ở
→ Đáp án: B
12. Hai y u t nào làm gia tăng m i đe d a t hacker? (Ch n 2)ế ố ố ọ ừ ọ
A. Công c hacker yêu c u nhi u kỹ năng kỹ thu t h n đ s d ng.ụ ầ ề ậ ơ ể ử ụ
B. Công c hacker ngày càng tinh vi h n.ụ ơ
C. S l ng m i đe d a b o m t đ c báo cáo không thay đ i.ố ượ ố ọ ả ậ ượ ổ
D. Công c hacker d s d ng h n.ụ ễ ử ụ ơ
→ Đáp án: B, D
13. Hai t n công nào d i đây là t n công truy c p (Access Attacks)? (Ch n 2)ấ ướ ấ ậ ọ
A. T n công m t kh u (Password attacks)ấ ậ ẩ
B. DDoS
C. Trojan horse
D. Love Bug
→ Đáp án: A, C
14. Hai phát bi u nào đúng v m ng không dây? (Ch n 2)ể ề ạ ọ
A. M ng không dây dùng sóng RF ho c tia h ng ngo i đ truy n d li u.ạ ặ ồ ạ ể ề ữ ệ
B. Máy tính c n có card m ng không dây đ nh n tín hi u t access point.ầ ạ ể ậ ệ ừ
C. Router là thành ph n không th thi u c a m ng LAN không dây.ầ ể ế ủ ạ
D. M ng không dây hi m g p và ch dùng trong t p đoàn l n.ạ ế ặ ỉ ậ ớ

→ Đáp án: A, B
15. Hai m c tiêu c a mô hình OSI là gì? (Ch n 2)ụ ủ ọ
A. Xác đ nh ch c năng m ng t ng l p.ị ứ ạ ở ừ ớ
B. Giúp hi u cách d li u di chuy n qua m ng.ể ữ ệ ể ạ
C. Đ m b o d li u truy n tin c y.ả ả ữ ệ ề ậ
D. Cho phép m t l p nh h ng đ n các l p khác.ộ ớ ả ưở ế ớ
→ Đáp án: A, B
16A. Ghép các l p OSI v i ch c năng t ng ng:ớ ớ ứ ươ ứ
1. V t lý-> E:Đ nh nghĩa tín hi u đi n, c h c, th t cậ ị ệ ệ ơ ọ ủ ụ
2. Liên k t d li u Cế ữ ệ Đ nh d ng d li u và ki m soát truy c pị ạ ữ ệ ể ậ
3. M ngạA Cung c p k t n i và đ nh tuy nấ ế ố ị ế
4. Giao v nậD Phân m nh và tái t h p d li uả ổ ợ ữ ệ
5. Phiên G Qu n lý phiên giao ti p gi a máy chả ế ữ ủ
6. Trình bày B Đ m b o d li u đ c đ c đúng đ nh d ngả ả ữ ệ ượ ọ ị ạ
7. ng d ngỨ ụ F Cung c p d ch v nh email, truy n fileấ ị ụ ư ề
→ Đáp án: 1-E, 2-C, 3-A, 4-D, 5-G, 6-B,7-F
17. T i l p nào thì quá trình “gi i encapsulation” b t đ u?ạ ớ ả ắ ầ
A. Application
B. Data link
C. Network
D. Transport
Đáp án đúng: A.Data link
18. Ghép mỗi lớp mạng với chức năng trong giao tiếp ngang hàng:
Lớp Đáp án Chức năng
1. Lớp mạng B Di chuyển dữ liệu qua mạng bằng cách gói dữ liệu và thêm
tiêu đề
2. Lớp liên kết dữ A Bao gói gói dữ liệu mạng trong một khung