Bài giảng môn học Mạng không dây với mục tiêu tìm hiểu nhiều mặt của công nghệ không dây, mạng không dây, kiến trúc và các ứng dụng; nắm vững các lý thuyết về công nghệ truyền dữ liệu không dây; hiểu biết về các thiết bị phát, thu của môi trường truyền dẫn không dây;...
AMBIENT/
Chủ đề:
Nội dung Text: Bài giảng môn học Mạng không dây
- Môn học
Mạng không dây
(Wireless Network)
01/2011
- Giới thiệu môn học
Mã học phần: 2201012168
Số tín chỉ: 4(3,2,7)
Lên lớp: 60 tiết
Dự lớp: trên 75%
Bài tập: trên lớp và ở nhà, tiểu luận môn học
Kiểm tra thường xuyên
Thi giữa kỳ và cuối kỳ
Khác: Theo yêu cầu của giảng viên
2
- Mục tiêu của môn học
Tìm hiểu nhiều mặt của công nghệ không dây,
mạng không dây, kiến trúc và các ứng dụng
Nắm vững các lý thuyết về công nghệ truyền dữ
liệu không dây.
Hiểu biết về các thiết bị phát, thu của môi trường
truyền dẫn không dây
Nắm được các mô hình hệ thống mạng không dây
Xây dựng được hệ thống mạng nội bộ không dây
(ad-hoc, access service)
Hiểu biết lý thuyết và cài đặt được bảo mật trong
hệ thống mạng không dây (shared key, địa chỉ
MAC, chứng thực dùng certificate)
3
- Tài liệu tham khảo
-Sách, giáo trình chính:
Wireless Network, P. Nicopolitidis - Aristotle
University, Greece, 2003 John Wiley & Sons Ltd,
-Tài liệu tham khảo:
Borko Furht và Mohammad Ilyas, Wireless Internet
Handbook: Technologies, Standards, and Applications,
Auerbach Publications, 2003
Andrew S. Tanenbaum, Computer Networks, Fourth edition,
Prentice Hall, 2003
Seshan, S., Low latency handoff for cellular data networks,
Ph.D. diss., University of California, Berkeley, 1995
James F. Kurose, Keith W. Ross, Computer Networking: A
top-down Approach Featuring the Internet, Addison-
Wesley, 2003
4
- CHƯƠNG 1:
Wireless communications
principles and fundamentals
(Nguồn gốc của truyền thông không
dây và các nguyên tắc cơ bản)
5
- Hình ảnh mạng không dây
- Hình ảnh mạng không dây
- Hình ảnh mạng không dây
- 1. Introduction (Giới thiệu)
Cho đến gần đây Mạng không dây vẫn còn là tương đối
mới đối với thị trường gia đình.
Chuẩn không dây 802.11b, được sử dụng rộng rãi đầu
tiên, được IEEE phê chuẩn vào năm 1999.
Vào thời điểm đó, phần cứng nối mạng không dây còn
rất đắt (1000USD/1 Access point)
Ngày nay giá thành phần cứng cho mạng không dây đã
giảm.
Nhiều thiết bị di động đã được hỗ trợ công nghệ mạng
không dây.
9
- 1. Introduction (tiếp)
Được sử dụng rộng rãi trong truyền thông chỉ
trong vòng 15-20 năm đến nay
Là một trong các lĩnh vực phát triển nhất của
công nghiệp truyền thông
Hai đặc điểm mang lại ưu thế cho mạng không
dây là sự di động và tiết kiệm giá thành (ngày
càng hạ)
Sự di động
Khái niệm không dây và di động rất khó tách
rời
Sự di động có nhiều ưu thế
10
- 1. Introduction (tiếp)
Tiết kiệm giá thành
Cài đặt mạng không dây rõ ràng đòi hỏi rất ít
dây so với mạng có dây truyền thống
Không sử dụng dây đặc biệt có lợi trong các
tình huống
Lắp đặt mạng rất khó khăn trong các vùng rộng lớn:
qua sông, biển hoặc các khu vực nhiễm độc
Không được phép đi dây: các khu vực lịch sử
Triển khai mạng tạm: sử dụng trong thời gian ngắn
11
- Truy nhập không dây
Hàng triệu người sử dụng thiết bị cầm tay truy
nhập Internet
12
- Tình hình hiện nay
Đang nỗ lực nghiên cứu và triển khai mạng
không dây và di động
Nâng cao tốc độ truyền dữ liệu của mạng không
dây, có dây và các ứng dụng
Các công nghệ: HDTV (High Definition(độ nét)
TeleVision), FDDI (Fiber Distributed Data
Interface), ISDN, ATM (Asynchronous Transfer
Mode), G (Generation)
13
- Truy nhập không dây
Biểu đồ tình hình Truy cập Internet di động
(Thuê bao Internet)
14
- Sự phát triển của mạng không dây
Truyền thông không dây đã có trong lịch sử loài
người thời kỳ xa xưa: khói, gương phản chiếu, cờ
hiệu, lửa …, trong Hy lạp cổ.
Nguồn gốc của mạng không dây bắt đầu với
truyền sóng radio
Năm 1895, bởi Guglielmo Marconi, khoảng cách là 18
dặm
Năm 1901, truyền tín hiệu radio qua biển Đại tây dương
Năm 1902, truyền được hai chiều qua biển
Điện thoại sử dụng sóng radio lần đầu tiên đuợc
thực hiện năm 1915: hai tàu biển nói chuyện
được với nhau
15
- Điện thoại di động thời kỳ ban đầu
Năm 1946, hệ thống điện thoại di động công
cộng đầu tiên xuất hiện, Mobile Telephone
System (MTS), ở nước Mỹ tại 25 thành phố
Máy thu phát của MTS rất lớn, dùng để các ô tô nói
chuyện với nhau
Hệ thống tương tự, bán song công (half-duplex)
Sử dụng BS (Base Station _ trạm cơ sở)
Dùng một máy phát công suất lớn để phủ toàn bộ
khu vực hoạt động của hệ thống
Các BS sử dụng cùng một tần số
Các máy điện thoại không truyền trực tiếp đến BS mà
truyền đến các điểm nhận
Các cuộc gọi đuợc chuyển mạch thủ công
16
- Điện thoại di động thời kỳ ban đầu
Ngoài nhược điểm chuyển mạch cuộc gọi thủ
công, số lượng các kênh của MTS rất giới hạn
(3 kênh)
Một hệ thống nâng cao của MTS, gọi là
Improved Mobile Telephone System (IMTS),
được đưa vào hoạt động vào những năm
1960
Chuyển mạch cuộc gọi tự động
Hỗ trợ song công
Số lượng kênh tăng (23 kênh)
17
- Điện thoại di động tương tự
Tuy nhiên IMTS có số lượng người dùng nhỏ,
không thực tế
Sử dụng phổ điện từ không hiệu quả
Công suất lớn của máy phát gây ra nhiễu cho các hệ
thống xung quanh
Các nhà nghiên cứu tại AT&T Bell Laboratories
tìm ra khái niệm ngăn tổ ong (cellular)
Khái niệm này đã mang đến một cuộc cách mạng trong
lĩnh vực điện thoại di động
Thành công của điện thoại di động vượt quá sự tưởng
tượng của những nhà nghiên cứu thời bấy giờ
18
- Điện thoại di động tương tự
Khái niệm ngăn tổ ong
Được đề xuất vào năm 1947 bởi D. H. Ring
Thay thế các BS phạm vi phủ rộng bằng các
trạm phạm vi phủ nhỏ
Vùng phủ của một BS này được gọi là một
“ngăn” (cell)
Phạm vi hoạt động của hệ thống được phân chia thành một
tập các ngăn kề nhau và không chồng chéo
Phổ điện từ được chia thành các kênh và mỗi ngăn dùng
một tập các kênh riêng
Các ngăn kề nhau dùng các tập kênh khác nhau để tránh
nhiễu
Các ngăn cách nhau có thể dùng lại kênh
Sử dụng lại tần số để tăng hiệu quả của việc sử dụng phổ19
- Điện thoại di động tương tự
Mỗi BS kết nối qua dây cáp với một thiết bị, gọi là
Mobile Switching Center (MSC)
Cần hỗ trợ sự di chuyển của người dùng từ ngăn
này sang ngăn khác mà không làm giảm chất
lượng của cuộc gọi
Thế hệ đầu tiên của hệ thống điện thoại di động
(1G)
Được thiết kế vào cuối những năm 1960 và triển khai
vào đầu những năm 1980
Là hậu duệ của MTS/IMTS
Là hệ thống tương tự
20