- - - - - -
BÀI GIẢNG MÔN HỌC: KỸ THUẬT THÔNG TIN SỐ
KH I L KH I L
Ố ƯỢ Ố ƯỢ
NG: 3 tín ch ỉ NG: 3 tín ch ỉ
lý thuy t + bài t p:
ờ
ậ 43 ti
t ế
• Gi ế • Gi
ôn t p + s a bài ki m tra:
2 ti
ậ
ờ
ử
ể
tế
h c:
ự ọ 120+ ti
tế
• Sinh viên t
M C TIÊU MÔN H C M C TIÊU MÔN H C
Ọ Ọ
Ụ Ụ
• M c tiêu chung:
ụ
ị
ế
ậ
ố
ề
Trang b cho sinh viên các ki n th c c b n v k ứ ơ ả ề ỹ thu t thông tin s , bao g m các k thu t x lý khác ậ ử ỹ ồ m t đi m này nhau đ truy n thành công tín hi u t ể ệ ừ ộ đ n m t đi m khác
ể ộ
ể
ế
M C TIÊU MÔN H C M C TIÊU MÔN H C
Ọ Ọ
Ụ Ụ
• M c tiêu c th :
ụ ể sau khi h c xong môn h c, sinh
ụ
ọ
ọ
viên có th :ể
ể
- Hi u rõ các k thu t s d ng trong m t h th ng ậ ử ụ
ồ
ỹ
ộ ệ ố ậ ố ậ
ệ
ỹ
ậ
ồ
ỹ
ỹ
ỹ thông tin s đi n hình, bao g m: k thu t s hóa tín ố ể hi u, k thu t mã hóa đ ng dây, k thu t mã hóa ỹ ườ ậ ngu n, k thu t mã hóa kênh, k thu t ghép kênh, ậ k thu t đi u ch , k thu t đa truy c p ậ ậ ế ỹ ỹ
ề
ậ
- T nghiên c u m t h th ng thông tin s c th ộ ệ ố
ố ụ ể
ự
ứ
TÀI LI U H C T P TÀI LI U H C T P
Ệ Ọ Ậ Ệ Ọ Ậ
• [1] Bài gi ng môn h c ọ K thu t Thông tin s ả ậ ỹ ố
• - Ban thông ư ệ
[2] B u đi n Vi tin kinh t ệ ệ k thu t B u đi n-Hà N i 1991 ệ ế ỹ , Đi n tho i s t p 1 và 2 ạ ố ậ ộ t Nam ậ ư
•
[3] Leon W.Couch, Digital & analog communications systems - Macmillan publishing company, New York 1996
•
[4] Ian Glover & Peter Grant, Digital communications - Prentice Hall Europe 1998
•
[5] Bernard Sklar, Digital communications – Prentice-Hall International, Inc- 2002
NHI M V C A SINH VIÊN NHI M V C A SINH VIÊN
Ụ Ủ Ụ Ủ
Ệ Ệ
• Ôn ho c t
tìm hi u v Tín hi u & Ph
ặ ự
ể
ề
ệ
ổ
• Đ n l p nghe gi ng + ghi chép + trao đ i (
ế ớ
ổ 11
ả
bu i)ổ
ng
1-5)
• Làm bài t p v nhà (ch ậ
ề
ươ
• N p bài t p v nhà đúng th i gian quy đ nh
ộ
ờ
ề
ậ
ị
• D ki m tra gi a kỳ (ch
ng
1-3)
ự ể
ữ
ươ
• D thi k t thúc môn h c (ch
ng
1-6)
ự
ọ
ế
ươ
ĐÁNH GIÁ K T QU H C Ế ĐÁNH GIÁ K T QU H C Ế
Ả Ọ Ả Ọ
• Bài t p v nhà: 20%, g m ch ng 1 - 5 ề ậ ồ ươ
• Ki m tra gi a kỳ: 30%, g m ch ng 1 - 3 ữ ể ồ ươ
- Hình th c: t ứ ự ậ lu n, có s d ng tài li u ử ụ ệ
45 phút - Th i gian: ờ
3 câu phân đ u vào 3 ch - Đ g m: ề ồ ề ngươ
• Thi k t thúc môn h c: ng 1 - 6 ọ 50%, g m ch ế ồ ươ
- Hình th c: tr c nghi m + t ứ ệ ắ ự ậ lu n, có s d ng tài li u ử ụ ệ
60 phút - Th i gian: ờ
lu n ề ồ 2 ph n: tr c nghi m ệ 24 câu và t ầ ắ ự ậ 4 câu - Đ g m
ư
ưL u ý!!! L u ý!!!
ặ ố ớ ế t tay, ch ỉ
c s d ng b n g c ệ ử ụ ố (tuy t đ i không s d ng b n ệ ố ượ ả ả
Trong phòng thi ho c ki m tra, đ i v i tài li u vi ể đ ử ụ photocopy)
ộ ổ ọ ậ
c ch p ờ ọ ự vào bu i h c cu i cùng ấ ố ượ ề ậ
Th i gian n p bài t p v nhà: ề (m i s ch m tr vì b t c lý do gì đ u không đ ấ ứ ễ nh n)ậ
Đ C Đ C
NG MÔN H C (45 ti NG MÔN H C (45 ti
t) t)
Ề ƯƠ Ề ƯƠ
Ọ Ọ
ế ế
• Ch ng 1: M đ u t/1 bu i) ươ ở ầ (5 ti ế ổ
ng 2: K thu t s hóa và mã hóa đ ng (8 ti • Ch ậ ố ỹ ườ t/2 ế
ươ bu i)ổ
• Ch ng 3: K thu t mã hóa ngu n t/2 bu i) ươ ồ (8 ti ậ ỹ ế ổ
• Ki m tra gi a kỳ ữ ể
• Ch ng 4: K thu t mã hóa kênh (8 ti t/2 bu i) ươ ậ ỹ ế ổ
ng 5: K thu t ghép kênh và đa truy c p • Ch ậ (8 ti ậ ỹ t/2 ế
ươ bu i)ổ
ng 6: K thu t đi u ch ươ ế (8 ti ề ậ ỹ ế ổ t/2 bu i)
• Ch
ÔN T P VẬ ÔN T P VẬ
Ề Ề
TÍN HI U & PH Ệ TÍN HI U & PH Ệ
Ổ Ổ
Tín hi u & H th ng Tín hi u & H th ng
ệ ố ệ ố
ệ ệ
ng v t lý có quan h nào t p h p các đ i t ậ ố ượ ợ ệ ậ
• H th ng: ệ ố đó v i nhau ớ
t b ho c t b ho c m t ph n thi ộ ầ ặ ế ị ặ
ộ ng trình ph n m m • H th ng: ệ ố m t ch ộ ươ toàn b thi ầ ế ị ề
• Tín hi u:ệ đ i l ạ ượ ng v t lý bi n thiên có m t trong h ệ ế ậ ặ
th ngố
• Trong m t h th ng có tín hi u vào, tín hi u n i b ộ ộ ệ ệ
ộ ệ ố (trung gian) và tín hi u raệ
• Các tín hi u trong h th ng có quan h v i nhau ệ ố ệ ớ ệ
• Tín hi u b thay đ i khi đi qua h th ng ổ ệ ố ệ ị
Mô hình toán h c bi u di n tín hi u & h th ng Mô hình toán h c bi u di n tín hi u & h th ng
ệ ố ệ ố
ễ ễ
ể ể
ệ ệ
ọ ọ
• Là ph ươ ng trình toán bi u di n tín hi u & h th ng ễ ệ ố ệ ể
ng trình toán ch là mô hình, không ph i là tín hi u & ệ ả ỉ
ươ h th ng th c s • Các ph ệ ố ự ự
• Có nhi u lo i mô hình toán khác nhau. M i lo i đ u có các u ạ ề ư ề ạ ỗ
khuy t đi m riêng ể ế
• Ý nghĩa c a mô hình toán: ủ
- Giúp phân tích tín hi u & h th ng m t cách đ nh l ng, t đó ệ ố ộ ị ượ ừ
so sánh, đánh giá h th ng ệ ệ ố
• Giúp thi t k tín hi u & h th ng đ t các yêu c u đ ra ế ế ệ ố ề ệ ầ ạ
Phân lo i tín hi u ạ Phân lo i tín hi u ạ
ệ ệ
• Tín hi u xác đ nh & ng u nhiên ị
ệ
ẫ
• Tín hi u tu n hoàn & không tu n hoàn
ệ
ầ
ầ
• Tín hi u liên t c & r i r c ờ ạ
ụ
ệ
• Tín hi u năng l ệ
ượ
ng & công su t ấ
Tín hi u xác đ nh & ng u nhiên Tín hi u xác đ nh & ng u nhiên
ệ ệ
ẫ ẫ
ị ị
Tín hi u ng u nhiên Tín hi u xác đ nh ệ ị ệ ẫ
- Bi ế ự ế ủ ắ
tín hi u theo th i gian t rõ s bi n thiên c a ờ ệ t ch c ch n v s - Không bi ề ự ắ ế bi n thiên c a tín hi u ệ ủ ế
ệ ắ
- Bi ế i t t ạ ấ ả t rõ giá tr c a tín hi u ị ủ t c các th i đi m ờ ể - Không bi tín hi u tr ệ ế ướ t ch c giá tr c a c khi nó xu t hi n ệ ị ủ ấ
ọ ể
ể ế t ằ
- Mô hình toán h c: bi u di n b ng hàm theo bi n ằ ho c đ th ồ ị ễ ặ - Mô hình toán h c: bi u di n ọ ễ b ng xác su t ho c các tr ị ặ ấ trung bình th ng kê ố
Tín hi u tu n hoàn & không tu n hoàn Tín hi u tu n hoàn & không tu n hoàn
ệ ệ
ầ ầ
ầ ầ
• Tín hi u tu n hoàn: ệ ầ
- L p l i theo m t chu kỳ nào đó ặ ạ ộ
• Tín hi u không tu n hoàn: ệ ầ
- Không có s l p l i ự ặ ạ
Tín hi u liên t c & r i r c Tín hi u liên t c & r i r c
ờ ạ ờ ạ
ụ ụ
ệ ệ
• Tín hi u liên t c: ụ ệ
- t c các th i đi m i t Xác đ nh t ị ạ ấ ả ể ờ
- Bi u di n b ng hàm x(t) ằ ể ễ
• Tín hi u r i r c: ệ ờ ạ
- Ch xác đ nh t ỉ ị ạ i m t t p h u h n các th i đi m ạ ộ ậ ữ ể ờ
- ể ả
Bi u di n b ng hàm x(nT), v i n nguyên và T: kho ng th i ờ ớ ằ gian c đ nh ễ ố ị
Tín hi u năng l Tín hi u năng l
ệ ệ
ượ ượ
ng & công su t ấ ng & công su t ấ
• Công su t t c th i c a tín hi u đi n áp v(t) hay dòng ệ ệ
ệ
=
)t(p
or
)t(p
2 R)t(i
ấ ứ đi n i(t) qua đi n tr R: =
ờ ủ ở ệ 2 )t(v R
• ườ
2= )t(x)t(p
Trong các h th ng thông tin, th ệ ố su t b ng cách gi s R = 1 ohm. Công su t t c th i: ấ ằ ả ử ng chu n hóa công ẩ ấ ứ ờ
x(t) là tín hi u đi n áp ho c dòng đi n ệ ệ ệ ặ
Tín hi u năng l Tín hi u năng l
ệ ệ
ượ ượ
ng & công su t ấ ng & công su t ấ
T
2
=
E
dt
• Tín hi u năng l ng: năng l ng d ệ ượ ượ ươ ng h u h n ữ ạ
x
lim T
|)t(x| T
(cid:242) ¥ fi -
• ng vô h n và công su t d ng ấ năng l ượ ấ ươ ạ
T
2
=
dt
Tín hi u công su t: ệ h u h n ạ ữ
P x
lim T
1 T2
|)t(x| T
(cid:242) ¥ fi -
• Quy c:ướ
- T.h tu n hoàn và t.h ng u nhiên: tín hi u công su t ấ ẫ ệ ầ
- T.h xác đ nh không tu n hoàn: tín hi u năng l ng ệ ầ ị ượ
Ph c a tín hi u th c Ph c a tín hi u th c
ổ ủ ổ ủ
ự ự
ệ ệ
2/T 0
• Tín hi u tu n hoàn chu kỳ T 0: ệ ầ
Aj
T/tn2j 0
n
=
=
A
e)t(x
eAdt
p - —
n
n
(cid:242)
2/T 0
1 T 0
-
• Tín hi u năng l ng: ệ ượ
¥
ft2j
)f(Xj
=
)f(X
e)t(x
e)f(Xdt
= (cid:242)
— p -
¥ -
Ph biên đ : Ph pha: ộ ch nẵ ổ ổ lẻ
M t đ ph ậ ộ M t đ ph ậ ộ
ổ ổ
2)f(X)f(G =
• M t đ ph năng l ng (ESD): ậ ộ ổ ượ
2
=
=
=
E
)t(x
dt
df)f(G
df)f(G2
¥ ¥ ¥
x
(cid:242) (cid:242) (cid:242)
0
¥ - ¥ -
T
• M t đ ph công su t (PSD): ậ ộ ổ ấ
=
=
t+
)f(S
{ } )(RFT
FT
t(x)t(x
dt)
lim T
1 T2
T
(cid:252) (cid:236) * t (cid:253) (cid:237) (cid:242) ¥ fi (cid:254) (cid:238) -
=
¥
)f(S
2 f(A
ais)t(xif
periodic
signal
with
period
= f/1T
n
)nf 0
0
0
¥=
- d (cid:229)
n
-
T
2
=
=
=
P
lim
)t(x
dt
df)f(S
df)f(S2
¥ ¥
x
T
1 T2
T
0
(cid:242) (cid:242) (cid:242) ¥ fi ¥ - -
Băng thông c a tín hi u s ủ Băng thông c a tín hi u s ủ
ệ ệ
ố ố
1
0.9
Băng thông -3dB
0.8
Băng thông null-to-null
0.7
0.6
Băng thông -35dB
0.5
0.4
Băng thông -50dB
0.3
0.2
0.1
PSD
f0
0 -50 -40 -30 -20 -10 0 10 20 30 40 50
T t T t
ng quan (autocorrelation) ng quan (autocorrelation)
ự ươ ự ươ
• Tín hi u năng l ng & th c: ệ ượ ự
=t
t+
)(R
t(x)t(x
dt)
¥
(cid:242)
¥ -
- Hàm t ng quan ch ra s t ng quan nhi u hay ít gi a ề ữ ỉ
t ự ươ ệ ớ ả ể ộ ị ị
(R)(R.1
)
ự ươ m t tín hi u v i b n copy c a chính nó b d ch chuy n ủ =t t -
)0(R)(R.2
F
£ t
)(R.3
)f(G
« t
=
)0(R.4
2 )t(x
¥
(cid:242)
¥ -
T t T t
ng quan (autocorrelation) ng quan (autocorrelation)
ự ươ ự ươ
2/T
=t
t+
)(R
t(x)t(x
dt)
• Tín hi u công su t: ệ ấ
lim T
1 T
2/T
(cid:242) ¥ fi -
2/T 0
=t
t+
)(R
t(x)t(x
dt)
• Tín hi u th c tu n hoàn: ự ệ
(cid:242)
2/T0 0
- ầ 1 T
ủ ầ
nh các tính ch t c a hàm t ng quan ng quan c a tín hi u th c tu n hoàn có các tính ệ ự ấ ủ ự t ự ươ
ng Hàm t t ự ươ ng t ch t t ư ấ ươ c a tín hi u năng l ệ ủ ượ
Truy n tín hi u qua h th ng Truy n tín hi u qua h th ng
ệ ố ệ ố
ệ ệ
ề ề
ề ệ ố Vào Ra
ế ế ấ
x(t) X(f) H th ng truy n d nẫ tuy n tính b t bi n h(t) H(f) y(t) Y(f)
=t
¥
)t(y
t(h)(x
d)
)t(h*)t(x
= (cid:242) =
)f(H)f(X)f(Y
=
)f(H)f(X)f(Y —+
—=
t - t ¥ -
)f(X
)f(Y
)f(H
—
H th ng truy n d n lý t H th ng truy n d n lý t
ng ng
ệ ố ệ ố
ề ề
ẫ ẫ
ưở ưở
• Đ nh nghĩa h th ng truy n d n lý t cho tín ệ ố ưở
ị ệ ng: ệ ẫ ạ
ề hi u đi qua mà không làm méo d ng tín hi u, ngo i tr ạ ừ suy gi m biên đ và tr th i gian ộ ễ ờ ả
=
• Tín hi u ra: ệ
)t(y
t(Kx
)
t -
• Đáp ng t n s : ố ứ ầ
=
=
)f(H
f2jKe
)f(Y )f(X
t p -
ứ ứ ộ ố ế ằ Đáp ng biên đ là h ng s , đáp ng pha tuy n tính
Đáp ng biên đ và pha Đáp ng biên đ và pha
ứ ứ
ộ ộ
H th ng truy n ệ ố ề
d n lý t ng ẫ ưở
ề ệ ệ ế ấ ầ ỉ
S truy n d n không méo ch xu t hi n n u tín hi u vào có t n ẫ ự s th p h n ố ấ ơ f1(Hz)
ệ ố ớ ơ f1(Hz) s b méo biên đ và méo ẽ ị ộ
Tín hi u có t n s l n h n ầ pha
f1
-f1 f1 -f1
H th ng truy n ệ ố ề
d n th c t ự ế ẫ
Tín hi u ng u nhiên Tín hi u ng u nhiên
ệ ệ
ẫ ẫ
• Nhi m v chính c a h th ng thông tin là truy n tin t c ệ ố ủ ứ ề
ụ ệ qua kênh
ễ ệ ộ
h th ng thông tin đ u xu t hi n ng u nhiên • T t c các tín hi u mang tin t c và nhi u tác đ ng vào ấ ấ ả ệ ố ứ ệ ề ẫ
• N u bi ế ệ ệ
ề ề ặ ế ầ
c tín hi u thì v m t ý nghĩa tin t c, vi c t. Tuy nhiên n u hoàn t gì v tín hi u thông tin hay nhi u thì s ẽ ứ ế ễ ế ệ
t tr ế ướ truy n tín hi u là không c n thi ệ toàn không bi không th tách tín hi u thông tin ra kh i nhi u ề ệ ễ ể ỏ
ủ ố ệ ế ặ
C n ph i bi ầ di n t ễ ả ả trên c s lý thuy t xác su t ấ t các đ c tính th ng kê c a tín hi u và ơ ở ế
Quá trình nhi u ng u nhiên ễ Quá trình nhi u ng u nhiên ễ
ẫ ẫ
Quá trình
x
)(1 t
ng u nhiên ẫ
x
)(2 t
t
x
)(ti
Ngu n ồ nhi uễ t
t
Th hi n ể ệ t1
Đ nh nghĩa quá trình ng u nhiên Đ nh nghĩa quá trình ng u nhiên
ẫ ẫ
ị ị
Quá trình ng u nhiên là m t t p h p các hàm theo th i gian ộ ậ ẫ ờ ợ
¥ fi x x x
),t(
t(
),...,
)t(
i(
)
1
i
2
liên h v i nhau b i nh ng quy lu t th ng kê ệ ớ ữ ậ ố ở
Bi n ng u nhiên ẫ Bi n ng u nhiên ẫ
ế ế
• T i th i đi m t ờ ể ệ ế ẫ
x ị ủ ng u nhiên có th l y m t trong các giá tr sau: ạ ẫ ể ấ ộ ị 1, các giá tr c a tín hi u ng u nhiên là các bi n )t( 1
t(
),
t(
),...,
1
1
2
1
)t( 1
i
x x x
• Hàm phân b c p 1: ố ấ
£
}x
)t,x(F 1 1
{ x= )t(p 1
Hàm m t đ xác su t (pdf) c p 1: ậ ộ ấ ấ
)t,x(F 1 1
=
)t,x(f 1 1
¶
x
¶
Đ c đi m c a hàm phân b và pdf Đ c đi m c a hàm phân b và pdf
ủ ủ
ố ố
ể ể
ặ ặ
• Hàm phân b :ố
Đ ng bi n theo x ế ồ
N m trong d i (0,1) ằ ả
• pdf:
Không âm
x
2
}
}
}
=
=
Ph n di n tích gi i h n b i đ ng cong pdf và tr c hoành là 1 ệ ầ ớ ạ ở ườ ụ
x
{ xp
x
x
(cid:242)=
)t,x(F)t,x(F 1 1
1
1
1
2
{ )t(p 1
2
{ )t(p 1
1
1
)t( 1
2
dx)t,x(f 1 1
x
1
£ x £ £ x - £ x -
Tr trung bình theo t p h p Tr trung bình theo t p h p
ợ ợ
ậ ậ
ị ị
=
dx)t,x(xf
¥
)t(m 1
1
• Giá tr kỳ v ng: ị ọ (cid:242)
¥ -
2
¥
=
dx)t,x(fx
)t(m 2
1
• Tr trung bình bình ph ng: ị ươ (cid:242)
¥ -
2
2
2
¥
[
]
=
=
)t(
)t(mx
)t(m)t(m
1
dx)t,x(f 1
1
2
• Ph ng sai: ươ - - s (cid:242)
¥ -
• Đ l ch chu n: ng sai ộ ệ ẩ căn b c 2 c a ph ậ ủ ươ
• Moment h n h p c p 2: ỗ ợ ấ
=
)t,t(m
dx)t,x,t,x(fxx
dx
¥ ¥
2
1
2
1
22
2
2
1
1
1
2
(cid:242) (cid:242)
¥ - ¥ -
Tr trung bình theo th i gian Tr trung bình theo th i gian
ờ ờ
ị ị
2/T
=
• Giá tr trung bình: ị
)t(
dt)t(
i
k
lim T
1 T
x x (cid:242) ¥ fi -
• Tr trung bình bình ph
2/T ng (quân ph
2/T
2
2
=
ng): ị ươ ươ
)t(
dt)t(
i
i
lim T
1 T
2/T
x x (cid:242) ¥ fi -
• Giá tr quân ph ị ươ ng g c (tr hi u d ng): ị ệ ụ ố
ủ
2/T
Căn b c hai c a quân ậ ngươ ph ng quan:
t+
)t(
t(
=t+ )
)t(
t(
dt)
)(R i
i
i
i
i
lim T
1 T
2/T
• Hàm t t ự ươ x=t x x x (cid:242) ¥ fi -
Tín hi u ng u nhiên d ng ẫ Tín hi u ng u nhiên d ng ẫ
ừ ừ
ệ ệ
• Đ nh nghĩa: ị
Các hàm phân b xác su t không thay đ i đ i v i s d ch ổ ố ớ ự ị ấ ố
chuy n th i gian ể ờ
• D ng b c N: ừ ậ
=
+
+
+
,...,
t,t,x
,...,
t
f
)
,...,
t,t
t
,...,
t
)t
* * *
x,x( 1
2
N
1
2
N
x,x( 1
2
N
t,x N
1
2
N
f N
• pdf c p 1 là h ng s ấ ằ ố
2
=
=
s=
s=
=
• pdf c p 2 là hàm m t bi n ế ấ ộ
)t(
,
)t(
,m)t(m,m)t(m 2
2
1
1
)(m)t,t(m, 2
2
2
1
t s s
Tín hi u ng u nhiên d ng ergodic Tín hi u ng u nhiên d ng ergodic
ừ ừ
ệ ệ
ẫ ẫ
• Đ nh nghĩa: ị
ệ ấ ả ị
ể ệ ừ ấ ớ ị ậ ộ
t c các tr trung bình th i Là tín hi u ng u nhiên d ng có t ờ ẫ gian c a m t th hi n b t kỳ b ng v i tr trung bình t p h p ợ ằ t ươ ủ ng ng ứ
• Ch c n ch n 1 th hi n b t kỳ ể ệ ỉ ầ ọ ấ
2
2
• Đ ng nh t tr trung bình th i gian v i tr trung bình t p ờ ớ ị ậ
x=
)t(
= m)t(
)t(
= m)t(
i
1
i
2
2
2
2
=
s=
+
ồ h pợ ấ ị x= x x
)t(
m
m
2
1
x
=t
=
¥ ¥
=t )(R)(R
dx
i
dx),x,x(fxx 1
2
1
1
2
)(m 2
22
t t (cid:242) (cid:242)
¥ - ¥ -
ng quan ng quan
Tính ch t c a hàm t ấ ủ Tính ch t c a hàm t ấ ủ
ươ ươ
2
2
2
2
i g c • Là hàm ch nẵ • Đ t c c đ i t ạ ự ạ ạ ố
x=
s=
+
(R
= m)
)0(R
)t(
m
1
1
¥
công su t xoay chi u ề ấ
công su t ấ t ngổ
công su t m t chi u ề ấ ộ
M t đ ph công su t ấ ổ M t đ ph công su t ấ ổ
ậ ộ ậ ộ
Đ i v i quá trình ng u nhiên d ng theo nghĩa r ng (d ng c p 2) ừ ố ớ ừ ấ ẫ ộ
¥
f2j
=
=
)f(S
} { )(RFT
e)(R
d
t p - t t t (cid:242)
¥ -
¥
1
f2j
{
=t
)(R
FT
} )f(S
e)f(S
df
(cid:242)=
t p -
¥ -
S(f): m t đ ph công su t ậ ộ ổ ấ
2
x=
=
P
)t(
fd)f(S
¥
(cid:242)
¥ -
Nhi u trong h th ng thông tin ệ ố Nhi u trong h th ng thông tin ệ ố
ễ ễ
• Nhi u:ễ tín hi u không mong mu n có m t trong h th ng ệ ố ệ ặ ố
nhiên • Nguyên nhân sinh ra nhi u:ễ nhân t o và t ạ ự
t: - trong ệ do chuy n đ ng h n lo n c a các e ủ ể ạ ỗ ộ
0.4
các v t d n • Nhi u nhi ễ ậ ẫ
0.35
0.3
• Mô t ả nhi u nhi ễ ệ : t
0.25
2x
=
)x(f
exp
0.2
ø Ø (cid:246) (cid:230) - (cid:247) (cid:231) œ Œ
1 2
1 2
0.15
0.1
X: 1.99 Y: 0.05508
0.05
s p s ł Ł œ Œ ß º
0 -4
-3
-2
-1
0
1
2
3
4
Phân b Gausse ố
ắ Nhi u tr ng Nhi u tr ng ắ
ễ ễ
t c các t n i t ễ ắ ư ạ ấ ả ầ
=
)f(S n
t có PSD nh nhau t 12 Hz) • Nhi u tr ng: s (kho ng t ừ ố ả nhi u nhi ệ ễ DC đ n 10 ế
)(R n
N 0 2
t Sn(f)
t f
• Nhi u Gauss tr ng c ng AWGN: ắ ễ ố
ộ ậ ự ộ ỗ
ễ nhi u nh h ễ ả nhi u nh h ễ ả ưở ưở nhi u phân b Gauss, ộ ng đ n m i ký t truy n m t cách đ c l p nhau, ề ng đ n tín hi u b ng cách c ng vào tín hi u ằ ế ế ệ ệ ộ