BÀI GI NG THÔNG KÊ NÔNG NGHIÊP BÀI GI NG THÔNG KÊ NÔNG NGHIÊP
Ả Ả
ệ ệ
ờ ờ
ế ế
1
Nông nghi p Dùng cho chuyên ngành kinh t ế Nông nghi p Dùng cho chuyên ngành kinh t ế t) (Th i gian: 45 ti ế t) (Th i gian: 45 ti ế t Trong đó: Lý thuy t: 35 – 37 ti ế t Trong đó: Lý thuy t: 35 – 37 ti ế Bài t p: 8 -10 ti t Bài t p: 8 -10 ti ế ậ t ế ậ
ng và ph ng và ph
ứ ứ
ươ ươ
ố ượ ố ượ
ươ ươ ố ượ ố ượ
ng pháp nghiên c u ng pháp nghiên c u ệ ệ
ố ố ậ ậ ệ ệ ủ ủ
ố ố ứ ứ ẽ ớ ẽ ớ
ấ ủ ấ ủ
ệ ệ ặ ượ ặ ượ ệ ượ ệ ượ ệ ệ
ề ặ ố ượ ề ặ ố ượ ề ề ệ ệ ể ể
ị ị
ể ể ư ậ ư ậ ộ ộ
Ch ng1: Đ i t Ch ng1: Đ i t 1.1Đ i t ng c a nghiên c uTh ng kê Nông nghi p ố ứ ủ 1.1Đ i t ng c a nghiên c uTh ng kê Nông nghi p ứ ủ ố Th ng kê nông nghi p là m t b ph n c a th ng kê nghi p ộ ộ ố Th ng kê nông nghi p là m t b ph n c a th ng kê nghi p ố ộ ộ ng trong m i quan h ch t ch v i m t v ,nghiên c u m t l ặ ặ ệ ụ ng trong m i quan h ch t ch v i m t v ,nghiên c u m t l ặ ặ ụ ệ xã h i s l n x y ra trong lĩnh ng kinh t ch t c a các hi n t ả ộ ố ớ ế xã h i s l n x y ra trong lĩnh ch t c a các hi n t ng kinh t ộ ố ớ ế ả ng c a v c Nông nghi p, nghiên c u s bi u hi n v m t s l ủ ệ ự ể ứ ự v c Nông nghi p, nghiên c u s bi u hi n v m t s l ng c a ủ ệ ự ể ứ ự các quy lu t phát tri n nông nghi p trong đi u ki n th i gian và ờ ệ ậ các quy lu t phát tri n nông nghi p trong đi u ki n th i gian và ậ ờ ệ đ a đi m c th . ụ ể đ a đi m c th . ụ ể Nh v y:- Th ng kê Nông nghi p là m t môn khoa h c xã h i ộ ọ ệ ố Nh v y:- Th ng kê Nông nghi p là m t môn khoa h c xã h i ọ ố ộ ệ ng mà ặ ượ ệ ố ng mà ặ ượ ệ ố xã h i x y ng kinh t ế ng kinh t xã h i x y ế
- Th ng kê Nông nghi p nghiên c u m t l - Th ng kê Nông nghi p nghiên c u m t l ấ ủ ấ ủ ứ ứ ệ ượ ệ ượ ộ ả ộ ả ứ ứ
ứ ứ ệ ệ ố ố
22
không nghiên c u m t ch t c a các hi n t ặ không nghiên c u m t ch t c a các hi n t ặ ra trong nông nghi p ệ ra trong nông nghi p ệ - Các hi n t - Các hi n t ữ ớ ề ề ữ ớ ệ ượ ệ ượ ề ề g n li n v i nh ng đi u ki n th i gian và đ a đi m c th . ụ ể g n li n v i nh ng đi u ki n th i gian và đ a đi m c th . ụ ể ng mà th ng kê nông nghi p nghiên c u ng mà th ng kê nông nghi p nghiên c u ị ị ể ể ệ ệ ắ ắ ờ ờ
1.2 Nhi m v c a th ng kê nông nghi p ố 1.2 Nhi m v c a th ng kê nông nghi p ố ụ ủ ụ ủ ệ ệ ệ ệ
ủ ấ ầ ộ
• 1.2.1 Thu th p và cung c p thông tin m t cách đ y đ và chính xác v tình hình nông nghi p cho lãnh đ o các c p. ậ ề ệ ạ ấ
ố ệ ế ấ ạ
• 1.2.2 Cung c p s li u cho công tác k ho ch • 1.2.3 Phân tích và đánh giá kh năng ti m tàng trong ngành ề ả
nông nghi p ệ
ố
ứ ớ ố
1.3 Ph ươ • Xem xét hi n t • Xem xét hi n t ể • Coi th c ti n là c s , là đ ng l c c a nh n th c, là tiêu ộ ự ứ
3
ng pháp c a th ng kê nông nghi p ệ ủ ng trong m i quan h bi n ch ng v i nhau ệ ệ ệ ượ ng trong quá trình v n đ ng và phát tri n ộ ậ ệ ượ ậ ơ ở ễ chu n đ ki m tra, đánh giá nh n th c. ể ể ủ ứ ự ậ ẩ
Ch Ch
ng II: Th ng kê các TLSX ch y u ng II: Th ng kê các TLSX ch y u
ủ ế ủ ế
ố ố
ươ ươ Trong Nông nghi pệ Trong Nông nghi pệ
ố
ệ
ế
ệ
ấ ộ ộ
ấ
• 2.1 Th ng kê đ t đai trong Nông nghi p ấ • Th nào là đ t đai nông nghi p? • - Là m t b ph n c a đ t đai nói chung ủ ậ • - Đ c dùng đ ti n hành các quá trình s n xu t ể ế
ượ
ả
ấ
nông nghi pệ ể
ặ
ệ
ấ
ể
ệ
ặ
ọ
• 2.1.1 Đ c đi m c a đ t đai nông nghi p ủ t quan tr ng và không th thay th + Là TLSX đ c bi ế + Đ phì nhiêu có th s tăng lên sau 1 quá trình s ử
ể ẽ
d ng n u bi
ế
ộ ụ
ị
ế ử ụ + Có v trí c đ nh và gi ố ị + V a là TLLĐ v a là đ i t
ủ ợ i h n v di n tích ề ệ ng lao đ ng
t s d ng đ y đ , h p lý ầ ớ ạ ố ượ
ừ
ừ
ộ
4
• 2.1.2 Nhi m v c a th ng kê đ t đai ụ ủ
ệ
ấ
ố
• Theo dõi đ y đ ,chính xác di n tích t ng lo i ạ
ủ
ừ
ệ
ầ
đ t đai
ấ
• Tính c c u di n tích t ng lo i đ t đai
ạ ấ
ơ ấ
ừ
ệ
• Theo dõi tình hình bi n đ ng đ t đai
ế
ấ
ộ
• Phân tích các y u t
nh h
ế ố ả
ưở
ng đ n bi n đ ng ế
ế
ộ
và s d ng đ t đai
ử ụ
ấ
5
• 2.1.3 Phân lo i đ t đai
ạ ấ
ậ
ạ ướ ể ể
ề ề ư ả
ử ụ
2.1.3.1 Phân lo i theo quy n s d ng ử ụ ề • Đ t do nhà n c có quy n s d ng ử ụ ề • Đ t do t p th có quy n s d ng • Đ t do cá th có quy n s d ng • Đ t do các nhà t • Đ t do liên doanh liên k t có quy n s d ng
ử ụ ử ụ b n có quy n s d ng ề ử ụ
ấ ấ ấ ấ ấ
ế
ề
6
ự ự
ạ ạ
2.1.3.2 Phân lo i đ t NN theo th c tr ng và 2.1.3.2 Phân lo i đ t NN theo th c tr ng và m c đích s d ng m c đích s d ng
ạ ấ ạ ấ ụ ụ
ử ụ ử ụ
• Đ t đang dùng vào s n xu t nông nghi p
ệ
ấ
ả
ấ
ứ ồ ầ
ể
- Đ t canh tác hàng năm - Đ t tr ng cây lâu năm - Đ t tr ng cây th c ăn gia súc - Di n tích ao, h , đ m - Đ t bãi b i ven sông, ven bi n ồ - Đ t tr ng cây đai r ng ch n gió
ấ ấ ồ ấ ồ ệ ấ ấ ồ
ừ
ắ
7
Đ t có kh năng nông nghi p ệ Đ t có kh năng nông nghi p ệ
ả ả
ấ ấ
đ ng b ng và trung du
- Đ t còn hoang hoá
ằ
ở ồ
ồ
ể
ộ ố
0 c còn hoang hoá
ặ ướ
ấ ấ ồ ệ
ấ ấ
£
ấ - Đ t bãi b i ven sông, ven bi n - Đ t đ i núi có đ d c 18 - Di n tích m t n 2.1.4 Phân lo i đ t canh tác ạ ấ Theo ch t l ng đ t: ấ ấ ượ - Đ t lo i 1 (t t) ạ ấ ố - Đ t lo i 2 (trung bình) ạ ấ - Đ t lo i 3 (Đ t x u) ạ ấ …
8
i ỷ ợ i ỷ ợ
ọ ọ i tiêu theo khoa h c ọ i tiêu ch đ ng ủ ộ
ả
ồ
2.1.4.1 Phân l ai theo tình hình thu l 2.1.4.1 Phân l ai theo tình hình thu l • Đ t đ c t ấ ượ ướ • Đ t đ c t ấ ượ ướ • Đ t còn b úng ị ấ • Đ t còn b h n ị ạ ấ 2.1.4.2. Phân lo i theo kh năng gieo tr ng ạ • Đ t 1 v ấ • Đ t 2 v ấ • Đ t 3 v ấ • Đ t 4 v … ấ
ụ ụ ụ ụ
9
2.1.4.3 Phân lo i theo bình đ 2.1.4.3 Phân lo i theo bình đ
ạ ạ
ộ ộ
ị
ị
ạ ệ
• Đ t vàn ấ • Đ t cao ấ • Đ t trũng ấ 2.1.4.4 Phân lo i theo ngh đ nh 181 • Đ t nông nghi p • Đ t phi nông nghi p ệ • Đ t ch a s d ng ư • Đ t có m t n
c ven bi n
ử ụ ặ ướ
ấ ấ ấ ấ
ể
10
Ổ Ứ Ổ Ứ
Ấ Ấ
2.2 T CH C TH NG KÊ Đ T ĐAI Ố 2.2 T CH C TH NG KÊ Đ T ĐAI Ố • B c1ướ : Đi u tra c b n và l p s đăng ký đ t
ơ ả
ề
ậ
ấ
ổ
ừ
ạ ấ ng c a t ng lo i đ t ạ ấ
ủ ừ
ị ị
đai - Đi u tra xác đ nh di n tích t ng lo i đ t đai ệ - Đi u tra xác đ nh ch t l ấ ượ - L p s đăng ký đ t đai
ổ
ấ • M u s đăng ký đ t đai
ấ
ổ
ề ề ậ ẫ
11
M u s đăng ký đ t đai M u s đăng ký đ t đai
ấ ấ
ẫ ẫ
ổ ổ
Di n tích ệ (m2)
STT … X ứ đ ngồ Lo i ạ đ tấ Độ pH
01/1 31/12 Đ nơ Vị Qu nả lý
ụ
quán 250
200
1
5,5
3
Cô.A
1 2
12
Khả Năng gieo Tr nồ g (v /năm)
B c 2: ướ Thông th
ấ ấ
ả
ộ ộ b ng cân đ i đ t đai ki u ố ấ
B ng cân đ i đ t đai ki u bàn c đ
c l p theo
ờ ượ ậ
ể
ạ ấ
ổ
Theo dõi tình hình bi n đ ng đ t đai ế ng đ theo dõi bi n đ ng đ t đai ế ể ườ chúng ta s d ng ể ử ụ bàn cờ ả ố ấ nguyên t c cân đ i ố ắ ệ ổ
ả
• T ng di n tích tăng lên c a các lo i đ t trong năm = T ng DT các lo i đ t gi m đi trong năm • S c t trong ph n bi n đ ng = s lo i đ t ghi ế
ủ ạ ấ ộ
ố ạ ấ
ố ộ
ầ
theo dòng + 1
13
• M i s li u trong 1 ô c a ph n gi
ả
ầ
ỗ ố ệ
ế
ế
ế
lo i đ t đó b ị
ỏ ạ ấ
ộ
i thích ủ có các ý nghĩa: n u đ i chi u theo dòng ố th hi n lo i đ t đó đ c tăng lên, n u ượ ạ ấ ể ệ đ i chi u theo c t ch ng t ứ ế ố gi m đi ả ệ
ạ ấ
ủ
ỗ
ố
ầ
• Di n tích c a m i lo i đ t cu i năm = DT có đ u năm + DT tăng lên trong năm – DT gi m đi trong năm
ả
ụ
Tác d ng: th hi n nguyên nhân ể ệ bi n đông c a t ng lo i đ t trong năm
ế ư
ng
ạ ấ ủ ừ • Nh ng ch theo dõi đ ượ ự ế ỉ ươ ặ
b doanh nghi p ho c đ a ph ệ
c s bi n đ ng trong n i ộ ộ ị
ộ
14
• Ví d : Có tài li u v tình hình s d ng đ t c a m t doanh nghi p
ấ ủ
ử ụ
ề
ệ
ộ
ụ
ệ NN trong năm 2005 nh sau:
ư
ứ
1- DT đ t tr ng cây hàng năm: 120,0 ha ấ ồ 2- DT đ t tr ng cây lâu năm: 20,0 ha ấ ồ 3- DT đ t tr ng cây th c ăn gia súc: 1,5 ha ấ ồ c có nuôi tr ng thu s n: 3,0 ha 4- DT m t n ặ ướ ỷ ả ồ 5- DT đ t bãi b i ven sông: 12,0 ha ồ ấ C ng: 156,5 ha
ộ
ế
ư
ấ ồ
ồ
Bi n đ ng trong năm 2005 nh sau: + Chuy n 4 ha đ t bãi b i ven sông thành đ t tr ng cây hàng năm ấ + Chuy n 2 ha đ t tr ng cây hàng năm thành đ t tr ng cây th c ăn ấ ồ
ộ ể ể
ấ ồ
ứ
gia súc
+ Chuy n 2 ha đ t bãi b i ven sông thành đát tr ng cây th c ăn gia
ứ
ể
ấ
ồ
ồ
súc
+ Chuy n 1,5 ha đ t tr ng cây hàng năm sang đ t tr ng cây ăn qu ả
ấ ồ
ấ ồ
ể dài ngày
15
B ng cân đôí đ t đai ki u bàn c ấ B ng cân đôí đ t đai ki u bàn c ấ
ể ể
ả ả
ờ ờ
Lo i đ t ạ ấ
C ng ộ tăng
DT có Đ u ầ năm (ha)
DT bãi b i ven ồ sông
DT m t ặ cướ n
DT có cu i ố năm (ha)
DT cây hàng năm
DT cây lâu năm
DT cây t/ă gia súc
ấ ồ
120
4
120,5
4
1-DT đ t tr ng cây hàng năm
ấ ồ
2- DT đ t tr ng cây lâu năm
20
1,5
1,5
21,5
ấ ồ
1,5
2
4
2
5,5
3- DT đ t tr ng cây T/ă gia súc
c có nuôi
3
3.0
-
4- DT m t n ặ ướ tr ng thu s n ỷ ả
ồ
5- DT bãi b i ven sông ồ
12
6,0
-
C ng:ộ
156,5
- 3,5
-
-
-
9,5
156,5
-6 16
Bi n đ ng trong năm (ha) ế ộ
ả ả
ế
B ng cân đ i đ t đai t ng h p ợ ổ ố ấ B ng cân đ i đ t đai t ng h p ợ ổ ố ấ Bi n đ ng trong ộ năm (ha)
ệ
Lo i đ t ạ ấ
Di n tích ệ có đ u ầ năm (ha)
Di n tích có cu i ố năm (ha)
Tăng (+)
Gi mả (-)
120,5
DT đ t tr ng ấ ồ cây ng n ngày ắ
20
1,5
-
21,5
Dt cây lâu năm
… C ngộ
17
120 4 3,5
ỉ ỉ
ố ố
ấ ấ
ỉ
ấ ấ
ng s n ph m
ấ ấ ả
2.3 Các ch tiêu th ng kê đ t đai nông nghi p ệ 2.3 Các ch tiêu th ng kê đ t đai nông nghi p ệ • Ch tiêu năng su t đ t đai Q Trong đó: N: năng su t đ t đai N = -------- Q:S l ẩ ố ượ C C: di n tích canh tác ệ Ho c:ặ
ẩ ả ng s n ph m i
ả
∑PiQi Trong đó: Pi là giá c a s n ph m i ủ N = ---------- Qi là s l ẩ ố ượ ∑C
ỉ
ấ
ơ ấ
ấ
ỗ
ơ ấ
ừ
ấ
• Ch tiêu c c u đ t đai DT đ t đai m i lo i ạ C c u đ t đai t ng lo i = ------------------------- x 100 ạ (%) T ng DT đ t đai
ấ
ổ
18
su t s d ng đ t đai
• Ch tiêu t ỉ
ỷ
ấ ử ụ
ấ
Cs
ấ
ỉ
T(%) = ------ x 100 C • Các ch tiêu v tình hình bi n đ ng đ t đai ế ề Dùng các ch tiêu phân tích dãy s bi n đ ng
ộ ố ế
ộ
ỉ
theo th i gian … ờ
• Ch tiêu đ t nông nghi p bình quân đ u ng
ệ
ấ
ầ
ỉ
i ườ
19
2.2 Th ng kê Tài s n c đ nh trong nông nghi p ố ị 2.2 Th ng kê Tài s n c đ nh trong nông nghi p ố ị
ệ ệ
ả ả
ố ố
ệ
ề
ữ
ấ
ả
• 2.2.1 Khái ni m v TSCĐ TSCĐ trong Nông nghi p là nh ng TLSX có giá tr đ ị ủ ể
ị
ứ
c g i là TSCĐ ph i tho mãn 2
ả Nh v y, 1 TLSX đ ượ
ộ ả
ả
ị ủ ớ
ệ
ị
ờ
ệ l n, tham gia vào nhi u quá trình s n xu t và chuy n ề ớ d n giá tr vào s n ph m theo m c đ hao mòn ẩ ầ ọ ư ậ đ/k: + Giá tr đ l n (quy đ nh hi n nay là ≥ 10 tri u đ VN ệ + Th i gian s d ng ≥ 1 năm ử ụ ủ ể
ặ
ậ ố
• 2.2.2 Đ c đi m c a TSCĐ trong Nông nghi p ệ - Có nh ng TSCĐ là sinh v t s ng và có h th n kinh ệ ầ - Có nh ng TSCĐ v a là ĐTLĐ v a là TLLĐ
ữ ữ
ừ
ừ
20
2.2.3 M t s ph 2.2.3 M t s ph
ộ ố ộ ố
ươ ươ
ng pháp phân lo i TSCĐ trong ạ ng pháp phân lo i TSCĐ trong ạ nông nghi pệ nông nghi pệ
ạ
ấ
• Phân lo i TSCĐ theo tính ch t ph c v s n xu t ấ ụ ụ ả ả
ụ ụ ả + TSCĐ tr c ti p ph c v s n xu t ấ ự ế + TSCĐ ph c v qu n lý ụ ụ + TSCĐ ph c v cho phúc l ụ ụ
i ợ
• Phân lo i TSCĐ theo hình thái th hi n
ể ệ
ữ
• Phân lo i TSCĐ tr ng thái s d ng
ạ + TSCĐ h u hình + TSCĐ vô hình ạ
ử ụ
ạ + TSCĐ đang dùng + TSCĐ không dùng ( đã dùng h ng và ch a dùng)
ư
ỏ
ả
ạ
• Phân lo i TSCĐ theo ngành s n xu t ấ Tác d ng c a m i cách phân lo i TSCĐ… ạ ỗ ủ
ụ
21
2.2.4 Ph 2.2.4 Ph
ng pháp đánh giá và tính kh u hao TSCĐ ng pháp đánh giá và tính kh u hao TSCĐ
ấ ấ
ươ ươ • Có 4 cách đánh giá TSCĐ
b)
ầ
- Đánh giá theo giá tr ban đ u hoàn toàn (G ị - Giá tr ban đ u hoàn toàn đã tr hao mòn - Giá tr ban đ u hoàn toàn đã đ - Giá tr ban đ u hoàn toàn đã d ị ị ị ừ ượ ượ c khôi ph c ụ c khôi ph c đã tr hao mòn ụ ừ
ấ
ầ ầ ầ • Các cách tính kh u hao TSCĐ Có 3 ph 1- Ph ng pháp tính kh u hao TSCĐ ấ ng pháp kh u hao theo th i gian ươ ươ ấ ờ
ấ
ứ ố ử ụ
22
Gb Trong đó: A m c kh u hao hàng năm A = ------ T s năm s d ng T
ng công
ươ
ng pháp tính kh u hao theo kh i l ấ
ố ượ
2- Ph ệ
ả
vi c (ho c kh i l ặ
ố ượ
ng s n ph m) ẩ ố ượ ng công vi c Gb Trong đó: M kh i l ệ ố ượ B = ------ x K B m c kh u hao theo ấ ứ M kh i l ng công vi c ệ ố ượ ng CV đã hoàn thành K kh i l trong năm
3- Ph
ng pháp kh u hao theo giá tr gi m d n
ươ
ị ả
ấ
ầ
ứ
ở
đ u năm
ấ ử ụ ấ i c a TSCĐ ạ ủ
năm th i ứ ở ầ
ị
m m: h s kh u hao ệ ố Pi = ----- x Bi n : s năm s d ng TSCĐ ố n Pi : M c kh u hao Bi : Giá tr còn l
th iứ
23
Tác d ng c a m i ph Tác d ng c a m i ph
ng pháp kh u hao ng pháp kh u hao
ụ ụ
ủ ủ
ỗ ỗ
ươ ươ
ấ ấ
• Ph • Ph • Ph
ươ ươ ươ
ồ ố
ng pháp 1 ng pháp 2 ng pháp 3 - Nhanh thu h i v n - Tránh đ ượ
ng TSCĐ t ng lo i hi n có
c hao mòn vô hình ố ỉ ừ
ệ
ạ
ng đ
c tính b ng 1 trong
ượ
ằ
2.2.5 Các ch tiêu th ng kê TSCĐ • S l ố ượ • S TSCĐ bình quân ố TSCĐ bình quân th ườ 2 công th c sau:
ứ
24
ổ
ặ
ố
ổ
ố
ị
ế
ộ
ỉ
ử ụ
ệ ố ổ
ớ
• y1 yn ------- + y2 + y3 +… + ------ 2 2 y = -------------------------------------- n - 1 Ho c:ặ T ng s ngày – TSCĐ có m t trong kỳ y = ------------------------------------------------ T ng s ngày theo l ch trong kỳ • Các ch tiêu đánh giá tình hình bi n đ ng TSCĐ Gb m i đ a vào s d ng trong kỳ ớ ư H s đ i m i = --------------------------------------------- TSCĐ T ng giá tr TSCĐ có lúc cu i kỳ
ổ
ố
ị
25
ị ổ
ệ ố
ị ổ ố
ị ổ ả
ệ ố ả
ả
ỉ
ị
ổ
ị
ị
ấ
ầ ổ ị
ệ
ệ
ệ
ấ
ổ
26
T ng giá tr TSCĐ tăng lên trong kỳ H s tăng = ------------------------------------------------- TSCĐ T ng gía tr TSCĐ có lúc cu i kỳ T ng giá tr TSCĐ gi m trong kỳ H s gi m = --------------------------------------------- TSCĐ T ng giá tr TSCĐ có lúc đ u kỳ • Các ch tiêu ph n ánh tình hình trang b TSCĐ T ng gía tr TSCĐ Giá tr TSCĐ bình quân trong năm b/q 1 ha đ t = ------------------------------------ Nông nghi p T ng di n tích đ t Nông nghi p
ổ
ị
ị
T ng s lao đ ng N.N b/q trong năm
ố
ộ
ổ
T ng giá tr TSCĐ Giá tr TSCĐ bình quân trong năm b/q 1 lao = ------------------------------------ đ ng NN
ộ
ổ
Pr bình quân T ng P r Cho 1000 đ = ------------------------- TSCĐ T ng giá tr TSCĐ b/q năm (1000đ) ổ
ị
27
2.3 TH NG KÊ LAO Đ NG TRONG NÔNG NGHI P 2.3 TH NG KÊ LAO Đ NG TRONG NÔNG NGHI P
Ố Ố
Ộ Ộ
Ệ Ệ
ạ
ệ
ớ
ộ
ộ ổ ế ợ ề ạ
i tính ệ
• 2.3.1 Phân lo i lao đ ng trong nông nghi p ộ - Phân lo i lao đ ng theo đ tu i k t h p v i gi ớ - Phân lo i theo trình đ thành th o v ngh nghi p ề ộ - Phân lo i lao đ ng theo tính chât công vi c ệ ộ - Phân lo i theo ngành s n xu t
m
2.3.2 Các ch tiêu th ng kê s l
ả ấ ng lao đ ng ố ượ
ộ
ạ ạ ạ ạ ỉ
X f i
i
ố ệ
i
=
x
+ S lao đ ng hi n có ộ + S lao đ ng bình quân ộ
= 1 m
f
(cid:229)
(Có th tính theo công th c:
ứ
ố ố ể
i
= 1
i
Ho c công th c:
ứ
ặ
...
y
+ + + + y 3
2
y 1 2
ny 2
=
y
(cid:229)
n
1
ố
+ S lao đ ng quy đ i ổ ộ 2.3.3 Th ng kê năng su t lao đ ng trong nông nghi p
ệ
ấ
ố
ộ
28
-
ộ
• Khái ni m: ệ Năng suât lao đ ng là kh i ố ơ
ả
ẩ
ặ
ộ
ng s n ph m làm ra tính trên 1 đ n v l ị ượ th i gian ho c th i gian lao đ ng hao phí ờ ờ đ s n xu t ra 1 đ n v s n ph m ể ả
ị ả
ấ
ơ
Q Q: Kh i l
ẩ ng s n
ố ượ
ả
ph mẩ
ộ
ờ
ả
ẩ ng s n ph m th i ứ
ủ ố ượ
ả
ẩ
29
W = ----- T: Th i gian lao đ ng T T ∑piqi t = -------; W = ---------- Q T Trong đó: pi là giá c a s n ph m i qi là s l
ế ế
ủ ủ
ấ ấ
ộ ộ
ộ ộ
ế ế
ế ế
ộ ộ
Đ phân tích bi n đ ng c a năng su t lao đ ng bình quân và các y u t ế ố ể Đ phân tích bi n đ ng c a năng su t lao đ ng bình quân và các y u t ể ế ố ng đ n bi n đ ng c a năng su t lao đ ng bình quân có th v n nh h ể ậ ấ ưở ả ng đ n bi n đ ng c a năng su t lao đ ng bình quân có th v n nh h ưở ể ậ ấ ả d ng ph ỉ ố ươ ụ d ng ph ươ ụ ỉ ố
ủ ủ ng pháp ch s ( h th ng ch s (2) & (2) ệ ố ng pháp ch s ( h th ng ch s (2) & (2) ệ ố
1
01
1
=
01
) /
(
(
0
01
w w 0 ) = w w 1
) ( w 2 0
ộ ộ ỉ ố ỉ ố w w * w w 0 + w w 01 1
(2) ( ) de phan tich cac yeu to anh huong den bien dong cua tong khoi luong SP
w
w
w
- - - w
=
(
) 1
*
w
w
w
(cid:229) (cid:229) (cid:229)
co the van dung cac he thong chi so (1), (3), (4) T 1 1 T 0 0
T 0 1 T 0 0
T 1 1 T 0 1
w
(cid:229) (cid:229) (cid:229)
01
w
1
1
=
(
)
=
*
4
(
)
*
3
w
(cid:229) (cid:229) (cid:229) (cid:229)
0
w w * w w
T 1 1 T 0 0
T 1 T 0
01
w
0
w w
T 1 1 T 0 0
T 1 T 0
30
(cid:229) (cid:229) (cid:229) (cid:229)
ng đ n bi n đ ng c a ng đ n bi n đ ng c a ưở ưở ế ế ế ế
ủ ủ ng s n ph m làm ra qua 2 kỳ có th v n ng s n ph m làm ra qua 2 kỳ có th v n ộ ộ ể ậ ể ậ nh h nh h ẩ ẩ
ế ố ả ế ố ả ả ả ỉ ố ỉ ố
1
=
*
(3)
(cid:229)
w w
T 1 T 0
0
(cid:229)
) /
- - -
(
)
Đ phân tích các y u t ể Đ phân tích các y u t ể t ng kh i l ố ượ ổ t ng kh i l ố ượ ổ d ng h th ng ch s (3) và(4) ệ ố ụ d ng h th ng ch s (3) và(4) ệ ố ụ Q 1 Q 0 )
(
= Q Q 0 1
w w 1
0
+ T 1
T 1
T 0
( w 3 0
(cid:229) (cid:229) (cid:229)
1
01
=
(
)
*
4
(cid:229)
01
01
Q 1 Q 0
T 1 T 0
(cid:229)
) /
(
)
w w * w w )
- - - -
(
(
)
01
0
01
w
w
w w 1
+ T 1
T 0
= Q Q 0 1
+ T 1
T 1
( w 4 0
31
(cid:229) (cid:229) (cid:229) (cid:229)
Ấ Ấ
Ố Ố
Ồ Ồ
Ọ Ọ
ng III: ng III:
Ả Ả ồ
ươCh ươ Ch TH NG KÊ S N XU T TR NG TR T TH NG KÊ S N XU T TR NG TR T 3.1 Th ng kê di n tích gieo tr ng ệ ố 3.1.1 Khái ni m v DTGT ệ
ườ
ữ
ấ
i ta có gieo c y ụ ể
ệ ọ
ạ
ồ
ộ
ề Là nh ng di n tích mà trên đó ng ho c tr ng tr t m t lo i cây tr ng c th nào đó trong ồ 1 v ho c 1 năm ặ
ặ ụ
ụ ủ
ệ
ố
3.1.2 Ý nghĩa và nhi m v c a th ng kê DTGT A- Ý nghĩa:
ả
ấ ủ
ọ
ả
ị
ấ
ư
+ Đánh giá quy mô s n xu t c a ngành Tr ng tr t ồ ầ nguỒn l c cho s n + Là căn c đ xác đ nh nhu c u ự xu t nh : gi ng, phân bón, lao đ ng... ộ ồ
+ Là c s đ tính c c u DT gieo tr ng, th hi n ơ ấ ng s n xu t và chuyên môn hoá c a ấ
ể ệ ủ
ươ
ả
ứ ể ố ơ ở ể ng h ph ướ ngành tr ng tr t ọ ồ
32
B- Nhi m v th ng kê DTGT ụ ố
ệ
c quy mô DTGT c a t ng lo i cây trong t ng ủ ừ ừ ạ
• Xác đ nh đ ượ ị v , t ng năm ụ ừ
ừ ụ ừ
ng đ n bi n đ ng DTGT ưở ế ế ộ
• Tính c c u DTGT t ng v , t ng năm ơ ấ • Theo dõi ti n đ gieo tr ng ộ ồ ế • Phân tích các y u t nh h ế ố ả 3.1.2 Phân lo i cây tr ng ồ ạ • Căn c vào th i gian sinh tr ng và phát tri n : ưở ứ ờ ể
ắ
: ụ ế
33
+ Cây ng n ngày + Cây dài ngày • Căn c vào công d ng kinh t ứ ng th c + Cây l ự ươ + Cây th c ph m ẩ ự + Cây th c ăn gia súc ứ
ắ
ng pháp th ng kê DTGT cây ng n ngày
ắ
+ Cây công nghi p ng n ngày ệ c li u + Cây d ượ ệ + Cây đ c s n kinh t ặ ế ả ố ươ
ồ
ồ
ố ớ
ầ
Tr ng tr n) ồ
ố ớ
ồ
ồ
ồ
3.1.4 Ph A- Đ i v i cây tr ng riêng ( DTGT = DT canh tác có tr ng tr t ọ B- Đ i v i cây tr ng g i ố DTGT = DT canh tác có tr ng tr t ọ C- Đ i v i cây tr ng xen ố ớ Có 2 cách tính:
DTGT = DTCT có tr ng tr t * t
l
ọ
ồ
ỷ ệ ạ
h t gi ng so v i ớ ố tr ng riêng ồ
34
- Cách 2
DTGT = DTCT có tr ng tr t* T l ỷ ệ ề ọ ồ ớ ồ
v năng su t so v i tr ng ấ riêng
ạ ượ
ng h t gi ng cho ố ồ
ố ỷ ệ ạ
ựơ ạ
ộ ố ắ ị
ờ ụ ấ ị ứ
ị ấ ắ ạ
35
L 1ha khi tr ng xen h t gi ng = -------------------------------- T l ng h t gi ng cho So v i tr ng riêng L ố ớ ồ 1 ha khi tr ng riêng ồ D- M t s quy đ nh khi th ng kê DTGT cây ng n ngày ố - DTGT tính theo năm d ng l ch và l y th i v làm căn c ươ - Đ i v i DT b m t tr ng - Đ i v i di n tích m ệ - Đ i v i di n tích cây phân xanh ệ ố ớ ố ớ ố ớ
2 đ
c tính vào DTGT
- Đ i v i cây tr ng r i rác: có DT ≥ 24m ả
ố ớ
ồ
ượ
- Đ i v i cây l u g c, m i v ch tính 1 l n vào DTGT ỗ ụ
ố ớ
ư
ầ
ố
ỉ
2.1.5 Phân tích tài li u th ng kê DTGT ệ
• Phân tích tình hình th c hi n k ho ch DTGT ự
ệ
ế
ạ
• Phân tích bi n đ ng DTGT ế
ộ
• Phân tích c c u DTGT
ơ ấ
• Phân tích ti n đ gieo tr ng ế
ộ
ồ
• Phân tích các y u t
nh h
ng đ n bi n đ ng DTGT
ế ố ả
ưở
ế
ế
ộ
Đ phân tích chúng ta s d ng công th c: D = H.C ử ụ
ứ
ể
(D: DTGT; H: H s s d ng ru ng đ t; C: Di n tích canh tác) ộ
ệ ố ử ụ
ệ
ấ
36
ố
ậ
ụ
ỉ ố
ệ ố
V n d ng h th ng ch s (1) & (1) Ta có: D1 ∑H1C1 ∑H0 C1 ------ = ----- --- x --------- D0 ∑ H0 C1 ∑ H0C0 ( D1 – D0) = (∑H1C1 - ∑ H0 C1 ) + (∑H0 C1 - ∑ H0C0 ) Ví d : Có tài li u v tình hình s d ng đ t đai c a 1 doanh nghi p qua 2 năm
ử ụ
ủ
ệ
ề
ệ
ấ
ụ nh sau:
ư
ầ
ệ ố ử ụ
ạ ạ ạ
Năm H s s d ng RĐ (l n) DTCT (ha) 2003 - Đ t lo i 1: 2,4 30 ấ - Đ t lo i 2: 2,2 25 ấ - Đ t lo i 3: 1,8 10 ấ 2004 - Đ t lo i 1: 2,6 35 ấ - Đ t lo i 2: 2,4 25 ấ - Đ t lo i 3: 1,9 8 ấ
ạ ạ ạ
37
• D0 = ∑ H0C0 = (2,4. 30)+(2,2. 25)+(1,8.10) = 145 ha
• D1 = ∑H1C1 = (2,6.35) + (2,4.25) +( 1,9 . 8) = 166,2 ha
• D01 = ∑ H0 C1 = (2,4 .35) + (2,2 .25) + (1,8 .8) = 153,4 ha
166,2 166,2 153,4
145 153,4 145
114,62% = 108, 34% 105,79%
(166,2 – 145) = (166,2 – 153,4) + (153,4 – 145)
21,2 ha = 12,8 ha + 8,4 ha
38
K t lu n: ế ậ
ng cây tr ng
ố
ấ
ả ượ
ồ
ng s n ph m ố ượ ả
3.2 Th ng kê năng su t, s n l 3.2.1 Khái ni mệ • K/n năng su t cây tr ng: Là toàn b kh i l ồ ấ ượ
ộ ơ c bình quân trên 1 đ n v DTGT trong 1v ho c 1 ị ặ ẩ ụ
chính thu đ năm. • K/n s n l ồ ẩ
ả ặ ng s n ph m ố ượ ộ c trên toàn b DTGT trong 1 v ho c 1 năm. ụ
ả ượ chính thu đ ư ậ ng cây tr ng: Là toàn b kh i l ộ ượ ả ượ
ấ
ệ ấ ủ ồ
ng cây tr ng ng đánh giá t ng h p quá trình s n xu t ợ ả ượ ổ ả ấ ỉ
ỉ
ọ ử ụ ự ố
39
Nh v y: S n l ng Năng su t = --------------- Di n tích • Ý nghĩa c a ch tiêu năng su t, s n l ỉ - Là ch tiêu ch t l ấ ượ c a ngành tr ng tr t ồ ọ ủ - Làm căn c đ tính toán m t s ch tiêu quan tr ng khác ứ ể ộ ố - Làm căn c đ xây d ng k ho ch cân đ i, s d ng s n ả ạ ế ứ ể ph m c a ngành tr ng tr t . ủ ẩ ọ ồ
3.3 Các ch tiêu th ng kê năng su t, s n l 3.3 Các ch tiêu th ng kê năng su t, s n l
ng cây ng cây
ả ượ ả ượ
ấ ấ
ố ố
ỉ ỉ
tr ngồtr ngồ
3.3.1 Các ch tiêu th ng kê năng su t cây tr ng ấ ồ ố
ỉ ấ
ng - Năng su t tính theo DTGT ấ ả ượ
ổ
- Năng su t tính theo di n thu ho ch Năng su t s n l tính theo DTGT = --------------------------- T ng di n tích gieo tr ng ồ ệ ệ ạ ấ
ng ấ ả ượ
ệ
ự ế ạ
40
- S n l - S n l - S n l Năng su t s n l tính theo di n = -------------------------------------------------- cho thu ho ch Tích th c t thu ho ch T ng di n tích th c t ạ ự ế ệ ổ 3.3.2 Các ch tiêu th ng kê s n l ng cây tr ng ố ỉ ồ ả ượ c tính ng ướ i g c ng t ạ ố ng th c thu ự ả ượ ả ượ ả ượ
ấ ấ
ả ả
ồ ồ
3.3.1 Phân tích tình hình hoàn thành k ho ch năng su t, s n
3.3 Phân tích tài li u th ng kê năng su t, s n ố ệ 3.3 Phân tích tài li u th ng kê năng su t, s n ố ệ ng cây tr ng l ượ l ng cây tr ng ượ ế
ả ạ ấ
l ượ ồ
ng cây tr ng ế
nh h ấ ng đ n bi n đ ng c a năng ộ ưở ng cây tr ng ả ượ ế ế ồ ủ
su t, s n l
nh h 3.3.2 Phân tích bi n đ ng năng su t, s n l ộ 3.3.3 Phân tích các y u t ế ố ả ng cây tr ng. ồ ả ượ ộ • Đ phân tích bi n đ ng và các y u t ế ế ố ả ưở ế ế
ng đ n bi n ờ ủ ồ
/
01
=
ệ ố ụ
)
(
)
(
)
(
)
(
2 & 2
*
p
p
p
p 1
+ p 01
01
0
p 1
0
p 1 p
p 1 p
p p
0
01
0
- - - ấ ể đ ng c a năng su t cây tr ng bình quân qua th i gian có th ể ấ ộ v n d ng h th ng ch s (2) và (2) ậ ) = ỉ ố (
ế ố ả
ng và các y u t ng chúng ta có th v n ủ nh ể ậ
41
• Đ phân tích bi n đông v s n l ế h ng đ n bi n đ ng c a s n l ộ ế d ng h th ng ch s (1); (3); ho c (4) ỉ ố ề ả ượ ả ượ ặ ế ệ ố ể ưở ụ
ụ ụ
ấ ủ ấ ủ
ệ ệ
ề ề
ả ả
Ví d : có tài li u v tình hình s n xu t c a 1 doanh Ví d : có tài li u v tình hình s n xu t c a 1 doanh nghi p qua 2 năm nh sau: nghi p qua 2 năm nh sau:
ư ư
ệ ệ
Năng su t (t /ha) Di n tích (ha) ấ ạ ệ
Gi ng lúa ố
NN8
60
2005 (P1) 64
2004 (q0) 35
2005 (q1) 40
CR203
72
81
40
50
DT10
48
56
25
15
42
2004 (P0)
• Hãy tính:
ấ
ấ
và các y u t ng đ n s bi n đ ng đó ự ế ế ế ố ả ưở ộ
- Năng su t lúa bình quân m i năm? ỗ - Phân tích bi n đ ng năng su t lúa bình quân qua 2 năm ộ nh h ế - 1/ Đ tính năng su t lúa bình quân m i năm ph i áp d ng ấ ụ ể ả ỗ
công th c s bình quân gia quy n: ề ứ
b ng trên vào công th c ta đ c: ứ
43
ố ∑piqi P = -------- ∑qi - Thay s ượ ố ở ả (60*35) +( 72*40) + (48* 25) 6300 P0 = ---------------------------------- = --------- = 63,0 35 + 40 + 25 100
c:
ượ
/ha = 6,95 t
/ha + 1,o t
/ha
ạ
ạ
ạ
(64*40) +(81*50)+(56*15) 7450 P1 = --------------------------------- = --------- = 70,95 40 + 50 + 15 105 (60* 40) + (72* 50) + (48* 15) 6720 P01 = ---------------------------------------- = --------- = 64 40 + 50 + 15 105 Thay vào h th ng (2) ta đ ệ ố 70,95 70,95 64,0 = x 63,0 64,0 63,0 112,62% = 110,86% * 101,58% (70,95 – 63) = (70,95 – 64) + ( 64 – 63) 7,95 t K t lu n: …
ế
ậ
44
=
*
7450 6300
70, 95 64 105 * 63 100
64
+ 315 t
= 729,75 t
ạ
ạ
ạ
ạ
ế
t t ng gi ng qua 2 năm làm
ệ ừ
ấ
ố
. ạ
ơ ấ
ữ
ệ ố ố ệ ố
- Do s thay đ i c a t ng DT gieo c y làm cho s n l
. ạ ng tăng 5%
ự cho s n l ả ượ ự cho s n l ả ượ ự
ả ượ
• 118,25% = 110,86% * 101,58% * 105% (7450- 6300) = (70,95-64)*105 +( 64-63) 105 +(105- 100)63 + 105 t 1150 t K t lu n:… ậ - Do s thay đ i c a năng su t lúa cá bi ổ ủ ng tăng 10,86% tính ra s tuy đ i làm tăng 729,75 t ố - Do s thay đ i c a c c u DTgi a các gi ng lúa qua 2 năm làm ổ ủ ngtăng1,58% tính ra s tuy t đ i làm tăng105 t ố ấ ổ ủ ổ . tính ra s tuy t đ i làm tăng 315 t ạ ệ ố
ố
45
Phân tích các y u t nh h ế ố ả ưở ng đ n bi n đ ng c a s n ộ ủ ế ế ả
ỉ ố l ượ ụ
= 834,75 t + 315 t ạ ạ ạ
46
ng lúa qua 2 năm: Áp d ng h th ng ch s (3) ệ ố ∑p1 q1 p1 ∑q1 = x ∑p0 q0 p0 ∑ q0 7450 70,95 105 = x 6300 63,0 100 118,25% = 112,62% * 105% (7450- 6300) = (70,95-63,0)*105 +(105 – 100)* 63,0 1150 t K t lu n: ….. ậ ế
ng gia súc
Ch Ch ng IV. TH NG KÊ S N XU T NGÀNH CHĂN NUÔI ng IV. TH NG KÊ S N XU T NGÀNH CHĂN NUÔI ươ ươ Ố Ố Ấ Ấ Ả Ả
• 4.1 th ng kê s l ố • 4.1.1 phân t ổ – Phân t ổ ự
ố ượ đàn gia súc ể
d a vào th hình c a gia súc:
ủ ự
ỏ ạ ể
ỗ i tính và công d ng kinh t ế ụ ớ
ố ố
ợ ợ ự ự ố
ố ả
47
- Nái ki m đ nh + Đ i gia súc ( Trâu, bò, ng a…) + Ti u gia súc ( l n, th , chó, dê…) ợ + Gia c m ( gà, v t, ngan, ng ng…) ị ầ gia súc d a vào gi _ Phân t ự ổ Đàn bò Đàn l nợ - Bò đ c gi ng - L n đ c gi ng ự - Bò đ c gây gi ng - L n đ c gây gi ng ự - Bò cái sinh s n - Nái c b n ơ ả - Bò cái t ị ể ơ
ị
ậ
ệ
ợ ợ
ự
ừ ừ ừ
ế ế ế
ự
- Bò làm vi c - L n nái h u b - Bò nuôi béo - L n th t ị + T 2 đ n 4 tháng tu i - Bê đ c trên 1 tu i ổ ổ - Bê cái trên 1 tu i + T 4 đ n 6 tháng tu i ổ ổ i 1 tu i + T 6 đ n 8 tháng tu i - Bê đ c d ổ i 1 tu i + Trên 8 tháng tu i _ Bê cái d ổ
ng gia súc
ướ ướ ỉ
ổ ổ ố
ố ượ
ố ố
ị
ổ
ố
ố
ố
c công th c này ph i theo dõi đ
c s bi n đ ng hàng ngày
ị ự ế
ổ ả
ượ
ứ
ể
ộ
ượ ng gia súc
4.1.2 Các ch tiêu th ng kê s l a- S gia súc hi n có ệ b- S gia súc bình quân Có 2 cách xác đ nh s gia súc bình quân: ố • Tính theo ngày con gia súc chăn nuôi T ng s ngày – con gia súc chăn nuôi S gia súc bình quân = ------------------------------------------------ T ng s ngày theo l ch Đ áp d ng đ ụ c a s l ố ượ ủ
48
ụ ụ ơ ở ơ ở ủ ủ
Ví d : Có só li u v s l n chăn nuôi c a 1 c s trong ệ Ví d : Có só li u v s l n chăn nuôi c a 1 c s trong ệ tháng 4 năm 2007 nh sau: tháng 4 năm 2007 nh sau: ề ố ợ ề ố ợ ư ư
ế
ế ế ế ừ ừ ừ ừ
ố ợ ủ ậ
...
y
+ + + + y 3
2
y 1 2
ny 2
=
y
• T ngày 1 đ n ngày 10 tháng 4 có 300 con • T ngày 11 đ n ngày 15 tháng 4 có 340 con • T ngày 16 đ n ngày 23 tháng 4 có 348 con • T ngày 24 đ n ngày 30 tháng 4 có 380 con V y s l n bình quân trong tháng 4 c a c s này là: ơ ở 300* 10 + 340* 5 +348* 8 + 380* 7 10144 ---------------------------------------------- = ------------ = 338 con 10+ 5 + 8 + 7 30 Tính b ng s bình quân theo th t th i gian ứ ự ờ ằ ố
n
1
49
-
ụ ụ
ố ệ ố ệ
ủ ủ
ề ố ề ố ầ ầ
ạ ạ
Ví d 2: Có s li u v s bò chăn nuôi c a m t ộ Ví d 2: Có s li u v s bò chăn nuôi c a m t ộ trang tr i vào ngày đ u các tháng trong năm nh ư trang tr i vào ngày đ u các tháng trong năm nh ư sau: sau:
Th i đi m
S bò (con)
Th i đi m
S bò (con)
ể
ờ
ố
ể
ờ
ố
1 tháng 1
275
1 tháng 7
340
1 tháng 2
280
1 tháng 8
332
1 tháng 3
292
1 tháng 9
318
1 tháng 4
298
1 tháng 10
311
1 tháng 5
227
1 tháng 11
309
1 tháng 6
323
1 tháng 12
300
31 tháng 12
295
50
• Nh v y s bò chăn nuôi bình quân trong năm c a trang tr i ạ ủ ố
275 295 ----- + 280 + 292+298 + 227 + 323 + 340 + 332 + 318 + 311+ 309 + 300+ ---------- 2 2 -----------------------------------------------------------------------------------------------------------------
--
ư ậ nói trên là:
13 – 1 3175 = --------- = 310 con 12 S gia súc tiêu chu n: - D a vào giá tr ị - D a vào tr ng l
ẩ ố
51
ng ự ự ượ ọ
4.1.3 Các ch tiêu th ng kê tái s n xu t đàn gia súc 4.1.3 Các ch tiêu th ng kê tái s n xu t đàn gia súc
ả ả
ấ ấ
ố ố
ỉ ỉ
ố ả ầ ầ ố ố
súc v t cái S súc v t cái đ ố ượ ầ ố
ố ự c ph i gi ng trong kỳ ỷ ệ ậ c ph i gi ng = ------------------------------------------------------ ậ ố ố
• T l đ m b o S súc v t cái c n ph i gi ng đ u kỳ ỷ ệ ả ậ đ c gi ng = -------------------------------------------------- ố ự S đ c gi ng đ u kỳ • T l ố ố đ ượ trong kỳ s súc v t cái c n đ c ph i gi ng trong ố ượ ậ ầ ố ố
kỳ
ố ậ ẻ
ậ ẻ ỷ ệ
súc v t cái đ = ---------------------------------------------- c ph i gi ng ố ố
ậ ố ứ ố ổ
ố ứ ẻ
52
S súc v t cái đ • T l S súc v t cái đ ượ T ng s l a đ trong năm ẻ • S l a đ BQ = ------------------------------------------- 1 nái trong năm S nái đ bình quân trong năm ố ẻ
• S con đ ra T ng s con đ ra nuôi s ng trong ẻ ẻ ố ổ ố
ố năm ố ứ
nuôi s ng BQ 1 l a = ---------------------------------------------------- T ng s l a đ trong năm ổ ố ứ ẻ
• H s tăng T ng s gia súc tăng lên trong năm c a toàn ệ ố ủ ố ổ
đàn
toàn đàn = ----------------------------------------------------------------- T ng s gia súc có lúc cu i năm c a toàn đàn ủ ố ố ổ
ổ ố ế ấ ị
ấ
ố
• T l gia súc T ng s gia súc b ch t, m t trong năm ỷ ệ b ch t, m t = ------------------------------------------------------- ế ị T ng s gia súc chăn nuôi BQ trong năm ( Chú ý: Ch tiêu này ch tính khi k t thúc quá trình chăn nuôi mà ế ỉ
53
ổ ỉ không tính khi xây d ng ch tiêu k ho ch) ự ế ạ ỉ
4.2 Th ng kê năng su t s n l 4.2 Th ng kê năng su t s n l
ng s n ph m ng s n ph m
ấ ả ượ ấ ả ượ
ố ố
ẩ ẩ
ả ả
chăn nuôi chăn nuôi ạ ả
ẩ
4.2.1 Khái ni m và các lo i s n ph m chăn nuôi ệ a/ Khái ni m: ệ ữ ẩ ả ả ẩ
c trong quá trình chăn nuôi không thông qua gi t th t S n ph m chăn nuôi là nh ng s n ph m thu ị ế ượ
đ gia súc.
ạ ả ẩ
ồ
ả b/ Các lo i s n ph m chăn nuôi Bao g m hai lo i: ạ • S n ph m g n li n v i b n thân súc v t ( Con súc v t khi xu t ấ ắ ớ ả ề ậ ậ
ẩ chu ng)ồ ẩ ả ậ ừ ữ
ỉ ẩ ả
ờ ả ố ẩ ẩ ả
• S n ph m tách r i b n thân súc v t ( S a, tr ng, lông c u…) ứ 4.2.2 Các ch tiêu th ng kê s n ph m chăn nuôi • S n l ộ ả thu đ ả ượ ượ
ộ • Năng su t s n ph m chăn nuôi: Là s l ố ượ ẩ ả
54
thu đ ng s n ph m chăn nuôi: là toàn b s n ph m chính c c a toàn đàn gia súc trong m t chu kỳ chăn nuôi ủ ng s n ph m chính ấ ả ẩ c tính BQ cho1 con gia súc trong m t chu kỳ chăn nuôi. ộ ượ
• Ph ng pháp tính m t s s n ph m chăn nuôi ch y u:
ộ ố ả ẩ ả ủ ế ủ ẩ ị ơ ẩ ọ ị
ươ +S n ph m th t: Là s n ph m th t h i (tăng tr ng) c a đàn ả gia súc
ượ
ọ ọ ọ ọ ọ ế
T = C – Đ – M + B + Z ng th t tăng Trong đó: T là t ng tr ng l ị ọ ổ ng cu i kỳ C là tr ng l ố ượ ng đ u kỳ Đ là tr ng l ượ ầ ng mua vào trong kỳ M là tr ng l ượ ng bán ra trong kỳ B là tr ng l ượ t th t n i b ng gi Z là tr ng l ị ộ ộ ượ + Đ i v i chăn nuôi l n nái tính các ch tiêu sau: ỉ ợ ố ớ
ẻ
ố ợ ố ợ ủ ượ ủ
55
- T ng s l n con đ ra nuôi s ng c a toàn đàn trong năm - T ng s l n con cai s a và tr ng l ng c a nó trong năm ữ - S con cai s a bình quân 1 l n nái trong năm ố ọ ợ ổ ổ ố ữ
ẩ ẩ
ữ ữ
ả ả ng s a: Là toàn b l
• S n l ộ ượ ượ ữ ả ượ
+ S n ph m s a + S n ph m s a ữ ể ả ữ • Năng su t s a: Là l
ng s a thu đ c cu toàn đàn trong năm (k c s a cho bê u ng và bê con quy đ i ra s a) ố ả ổ ữ
c trong năm tính BQ cho ấ ữ ượ ượ
1 bò s a. Có 2 ch tiêu c th nh sau: ữ ỉ ng s a thu đ ư ữ ụ ể
ng s a trong năm ữ ả ượ ữ ổ
ộ
N/S s a bình quân T ng s n l M t con bò chăn nuôi = -------------------------------------------- S bò s a chăn nuôi BQ trong năm ữ ố
ả ượ ữ ổ
ng s a trong năm cho s a = ------------------------------------------- ữ ự ế ữ
56
N/S s a BQ 1 con T ng s n l Bò th c t trong năm s bò s a th c t cho s a bq trong năm ự ế ữ ữ ố
c tính nh sau:
ữ
ư ượ cho s a trong năm
ố
cho s a bq trong năm đ ự ế ữ ố
ự ế
ổ
Trong đó: s bò s a th c t ố ữ T ng s ngày-bò th c t S bò s a th c t ự ế ữ Cho s a bq = ---------------------------------------------------------- ữ trong năm Chu kỳ cho s a bq (270 ngày)
ữ
l
- L
x t
ng s a th c t
ng s a L
ữ
ượ
ượ
ự ế
ữ ẩ
b tiêu chu n (4%)
ẩ
ỷ ệ ơ
ả ả
ế
ạ
ng gia súc và s n ph m chăn nuôi
ẩ
ả
ộ
nh h
ng đ n bi n đ ng năng su t và s n l
ng
ế ố ả
ế
ế
ộ
ả ượ
ấ
b th c t ỷ ệ ơ ự ế tiêu chu n = -------------------------------------------------- T l + S n ph m tr ng ứ ẩ + S n ph m m t ong… ậ ẩ 4.2. 3 Phân tích tài li u th ng kê chăn nuôi ố ệ a- Phân tích tình hình hoàn thành k ho ch chăn nuôi b- Phân tích bi n đ ng s l ố ượ ế c- Phân tích c c u đàn gia súc ơ ấ d- Phân tích các y u t ưở ẩ
s n ph m chăn nuôi ả
57
• V n d ng h th ng ch s đ phân tích các y u t nh h ỉ ố ể ế ố ả ưở
(
)2
ụ ế ẩ
ỉ ố
ậ ế ụ ụ ơ ở ủ ợ
ng ệ ố đ n bi n đ ng c a năng su t s n ph m chăn nuôi bình quân. ủ ộ ấ ả ) /2 ( Áp d ng h th ng ch s và ệ ố Ví d : Có s li u v tình hình chăn nuôi l n c a 1 c s qua 2 ề ố ệ năm nh sau: ư
Tr ng l ọ ươ S con ố ng bq 1 con (kg)
Nhóm l nợ
Năm g cố Năm g cố
Năm báo cáo Năm báo cáo
1 40 60 85,0 88,5
2 15 40 76,0 80,5
58
3 30 42 65,0 68,0
nh h ế ố ả ưở ủ ế ế
(
• Hãy phân tích các y u t ấ ọ ng xu t chu ng bq 1 con qua 2 năm c a c s s n xu t ấ ng đ n bi n đ ng c a tr ng ộ ơ ở ả ủ ồ
ụ ọ ệ ố
)2 ( Đ áp d ng h th ng ch s và chúng ta c n tính tr ng ng bình quân 1 con m i năm và ; +
+
=
=
=
76,35
p 0
+
+
=
=
=
80,18
p 1
+
+
) /2 0p 85* 40 76*15 65*30 40 15 30 + + 88,5*60 80,5* 40 68* 42 60 40 42
1p 6490 85 11386 142
+
+
=
=
=
p
76, 55
01
85*60 76* 40 65* 42 142
10870 142
59
l ượ trên? ể l ượ ỉ ố ỗ ầ 01p
01
=
=
*
80,18 76,35
80,18 76,55 * 76,55 76,35
p 1 p
p 1 p
p p
0
01
0
• Thay vào h th ng ch s (2) và (2) ta đ ệ ố ỉ ố c ượ
1, 0501 1, 0474*1, 0026 )
(
= )
) =
(
(
76,55 76,35
+ 80,18 76,55
- - - 80,18 76,35
ọ
3,83 kg/con = 3,63kg/con + 0,2 kg/con
ấ ứ
ệ ố
ồ ớ ố
nh h
t t ng nhóm l n làm
ượ
ấ
ợ
ng xu t chu ng cá bi ồ ng ng v i s tuy t đói làm tăng ươ
ệ ừ ớ ố
ượ
ứ
ệ
ng bq
ươ
ữ
ọ
ố
60
ơ ấ ng ng v i s tuy t đ i làm tăng 0,2 kg/con ứ
ệ ố
ươ
• • K t lu n: ế
ậ Tr ng l ng xu t chu ng bình quân 1 con năm báo cáo so v i ớ ượ ng ng v i s tuy t đ i làm tăng 3,83 kg/con là do năm g c tăng 5,01% t ươ ố ng c a 2 y u t : ả ế ố ủ ưở - Do s thay đ i c a tr ng l ọ ổ ủ ự cho tr ng l ng bq 1con tăng 4,74%, T ọ 3,63 kg/con. - Do s thay đ i c a c c u s con gi a các nhóm làm cho tr ng l ổ ủ ự 1 con tăng 0,26 %, t ớ ố
nh nh
ệ ố ệ ố ộ ế ộ ế ả ượ ả ượ ụ ụ ế ế ả ả
+ V n d ng h th ng ch s đ phân tích các y u t ậ ế ố ả ỉ ố ể + V n d ng h th ng ch s đ phân tích các y u t ậ ế ố ả ỉ ố ể ng s n ph m chăn ng đ n bi n đ ng c a t ng s n l h ẩ ủ ổ ưở h ng s n ph m chăn ng đ n bi n đ ng c a t ng s n l ủ ổ ưở ẩ nuôi nuôi
/
/
/
ể ử ụ
)
)
)
(
(
(
)
( ) 1 & 1 ; 3 & 3 ; 4 & 4
• Có th s d ng các h th ng ch s ỉ ố ( ệ ố ( )
=
(
*
) 1
(cid:229) (cid:229) (cid:229)
p q 1 1 p q 0 0
p q 1 1 p q 0 1
p q 0 1 p q 0 0
=
11386 6490
11386 10870 * 6490 10870
(cid:229) (cid:229) (cid:229)
• 1,7544 = 1,0475 * 1.6749
ố ệ ố
61
Hay: 175,44% = 104,75% * 167,49% S tuy t đ i: (11386 – 6490) = (11386 – 10870) +( 10870 - 6490 ) 4896 kg = 516 kg + 4380 kg K t lu n:… ậ ế
c: ụ ệ ố ỉ ố ượ
=
*
11386 6490
80,18 76, 55 142 * 85 76, 55 76, 35
=
1, 7544 1, 074 *1, 0026 *1, 6706
• Áp d ng h th ng ch s (4) ta đ
S tuy t đ i: ệ ố ố (11386 – 6490)=(80,18 – 76,55) 142 + (76,55 – 76,35)142 +(142 – 85)76,35
ọ ồ
ng xu t chu ng c a c s năm b/c so v i ơ ở ớ ấ ng ng v i s tuy t đ i làm tăng 48 ệ ố ủ ớ ố
ứ ươ : ng c a 3 y u t ế ố ả
- Do s thay đ i c a tr ng l t t ng nhóm ự ệ ừ
ấ ng xu t chuông tăng 7,4%, 62 ượ ọ ng xu t chu ng cá bi ồ ấ
4896 kg = 515,5 kg + 28,4kg + 4351,9kg K t lu n:t ng tr ng l ế ượ ậ ổ năm g c tăng 75,44% t ố kg là do nh h ủ ọ ượ ổ ng ng s tuy t đ i là 515,5 kg. ệ ố ưở ổ ủ qua 2 năm làm cho t ng tr ng l t ươ ứ ố
- …
Ch Ch Ả Ả Ả Ả Ấ Ấ Ế Ế
ế
ệ
ấ
ố ố
5.1 Th ng kê k t qu s n xu t nông nghi p ả ả .1.1 Th ng kê giá tr s n xu t nông nghi p (GO) ị ả • Khái ni m Giá tr s n xu t nông nghi p ị ả
ệ ệ
ệ
ậ
ồ
ộ
ấ ấ ị ả ụ
ộ ộ ủ
ủ ấ
ự
ệ
Là m t b ph n c a giá tr s n xu t nói chung,bao g m toàn b giá tr ị ấ c a c i v t ch t và d ch v do lao đ ng trong lĩnh v c nông nghi p ị sáng t o ra trong m t th i gian nh t đ nh (th
ng là m t năm). ộ
ả ậ ạ
ộ ấ ị
ườ
ộ
ờ
ng pháp tính
ươ
ộ
GO = c1 + c2 + v + m • N i dung và ph N i dung bao g m giá tr s n xu t c a các ngành: ị ả
ấ ủ
ộ
ồ
ồ
- GO ngành tr ng tr t ọ - GO ngành chăn nuôi - GO ngành d ch v
ụ
ị
63
ng V: TH NG KÊ K T QU S N XU T VÀ HI U Ệ ươ ng V: TH NG KÊ K T QU S N XU T VÀ HI U Ệ ươ QU KINH T TRONG S N XUÂT NÔNG NGHI P Ả Ả QU KINH T TRONG S N XUÂT NÔNG NGHI P Ả Ả Ố Ố Ế Ế Ệ Ệ
c tính theo ph ươ ượ
ng pháp tính: GO đ ể ng pháp ậ ộ
• Ph ươ t ng chu chuy n, nghĩa là tính riêng cho t ng b ph n: ừ ổ Tr ng tr t, Chăn nuôi, Ho t đ ng d ch v . ụ ạ ộ ị ồ
Trong m i b ph n tính c giá tr s n ph m chính, giá tr ị ị ả ả ẩ
ọ ậ ỗ ộ s n ph m ph . ụ ẩ ả ề ố ị ệ ạ
V giá: Tính theo 2 lo i: Giá hi n hành và giá c đ nh 5.1.2 Th ng kê chi phí trung gian trong nông nghi p ố ệ
(IC)
ệ ậ ấ ộ ị
• Khái ni m: IC là toàn b chi phí v t ch t và d ch v th c đã chi ra cho các quá trình s n xu t nông nghi p ụ ự ệ ế ả ấ
t ố ớ ồ ọ ồ
Đ i v i tr ng tr t bao g m: - Chi phí v t ch t: Gi ng cây tr ng, phân bón các lo i, ậ ồ ố
ạ ng ụ ữ ệ ườ ấ ậ ệ
nhiên li u, v t li u, d ng c nh , s a ch a th ỏ ử xuyên TSCĐ, chi phí v t ch t khác… ậ
- Chi phí d ch v : Thuê làm đ t,B o hi m cây tr ng, b u ư ể ồ ụ ụ ấ ấ ả
64
chính, l ị i t c, h i ngh , … ộ ợ ứ ị
• Ph ữ ươ
ơ ứ ghi s ) ổ
s n xu t ra tính theo gía s n xu t bình ữ ứ ự ả ng pháp tính: Nh ng th mua ngoài tính theo giá ứ (hoá đ n, ch ng t ừ ấ
ả ự ụ
mua th c t ự ế Nh ng th t ấ quân, Đ i v i chi phí d ch v tính theo th c chi ị ố ớ ệ ố ị
5.1.3 Th ng kê giá tr tăng thêm trong nông nghi p (VA) • Khái ni m: Giá tr tăng thêm trong nông nghi p là chênh
ệ l ch gi a giá tr s n xu t và chi phí trung gian ấ ệ ị ị ả ệ ữ
ỉ
ấ ủ ả ả ệ
quan tr ng khác ọ ế
VA = GO – IC Hay: VA = (C1 + C2 + V + m) – C2 = (C1 + V + m) • Ý nghĩa c a ch tiêu VA ủ - Đánh giá k t qu s n xu t c a ngành nông nghi p ế - Là c s đ tính các ch tiêu kinh t ỉ ơ ở ể nh : GDP, GNP ư
65
- Là căn c đ tính thu giá tr gia tăng (VAT). ế ứ ể ị
5.1.4 Giá tr gia tăng thu n (NVA)
ầ
ị
NVA = VA - C1 = (V + m)
5.2 Th ng kê hi u qu kinh t
ệ
ả
ố
ế
trong s n xu t nông nghi p ấ
ệ
ả
ộ
ả ả
ế
c xác đ nh b ng k t qu so sánh gi a k t qu thu
5.2.2 Khái ni m: HQKT là m t ph m trù kinh t ế
ạ ị
ằ
ả
ng c a quá ph n nh ch t l ủ ấ ượ ả ế ữ
ả
ệ trình s n xu t. Nó đ đ
ượ ấ c và chi phí b ra.
ượ
ỏ
5.2.3 Ý nghĩa:
i s n xu t, c a nhà n
c và
ể ệ ợ
i ích c a ng ủ
ườ ả
ủ
ấ
ướ
- HQKT là ch tiêu th hi n l ỉ ng
i tiêu dùng
ườ
ệ
ấ
ả
- Nâng cao HQKT trong s n xu t nông nghi p đ ng nghĩa v i vi c nâng i nhu n cho các doanh nghi p nông nghi p, cho các h nông dân. cao l
ớ ệ ộ
ồ ệ
ệ
ậ
ợ
Nh v y, HQKT là v n đ c ng
i tiêu dùng đ u quan
ề ả
ấ
ườ ả
i s n xu t và ng ấ
ườ
ề
ư ậ tâm.
5.2.4 Phân lo i hi u qu kinh t
ệ
ạ
ả
ế
66
• Phân lo i hi u qu kinh t
d a vào m c đ khái quát
ệ
ạ
ả
ế ự
ứ
ộ
- Hi u qu kinh t
c và chi phí b ra
ệ
ả
ế
: Là so sánh gi a k t qu thu đ ữ
ế
ả
ượ
ỏ
ạ ộ
ế
ạ
ộ
- Hi u qu xã h i là k t qu c a các ho t đ ng kinh t ả ệ công ích, l ợ
i ích cho c ng đ ng, t o vi c làm, xoá đói gi m nghèo… ệ
xét trên khía c nh ả
ả ủ ồ
ế ộ
ạ
- Hi u qu môi tr
ng:
ệ
ả
ườ
• Phân lo i hi u qu kinh t
d a vào y u t
c u thành:
ệ
ạ
ả
ế ự
ế ố ấ
- Hi u qu k thu t ậ
ả ỹ
ệ
- Hi u qu phân b ả
ệ
ổ
- Hi u qu kinh t
ệ
ả
ế
• Phân lo i theo ph m vi hi u qu đ
c phân thành:
ả ượ
ệ
ạ
ạ
- Hi u qu kinh t
qu c dân
ệ
ả
ế
ố
- Hi u qu kinh t
ngành
ệ
ả
ế
- Hi u qu kinh t
vùng lãnh th
ệ
ả
ế
ổ
- Hi u qu c a vi c s d ng các ngu n l c
ồ ự
ử ụ
ả ủ
ệ
ệ
67
ế ị ể ệ ươ
ế ệ ng pháp chung đ xác đ nh hi u qu kinh t ả c ả ạ ượ ế ả
ể ấ ổ
r)
68
5.2.5 Ph Cách 1: Q Trong đó: Q là k t qu đ t đ H = ------- H: Hi u qu Kinh t C C: Chi phí b raỏ Cách 2: H = Q – C Cách 3: ∆Q H = ------- ∆C Q có th là: - T ng giá tr s n xu t (GO) ị ả - Giá tr tăng thêm (VA) ị - Giá tr tăng thêm thu n (NVA) ầ ị - T ng l ợ i nhu n (P ậ ổ
ng dùng th ế ườ
ả s d ng đ t đai ỉ ả ệ ế ử ụ ấ
5.2.6 Các ch tiêu th ng kê hi u qu kinh t ố ỉ • Ch tiêu hi u qu kinh t ệ Q Q H = ------ ; H = -------- D C ( D: DTCT; (C chi phí b ra)ỏ
s d ng TSCĐ ỉ ả ế ử ụ
s d ng lao đ ng ế ử ụ ộ ỉ
i nhu n ậ ợ ổ
ậ ợ ộ
69
• Ch tiêu hi u qu kinh t ệ GO VA Pr H = ------- ; H = --------- ; H = ----------- Gb Gb Gb • Ch tiêu hi u qu kinh t ả ệ T ng l L i nhu n bq 1 lao đ ng = ----------------------------------------- T ng s lao đ ng bình quân năm ố ộ ổ
ể ể
ấ ấ
5.3 Tiêu chí đ đánh giá hi u qu s n xu t kinh doanh ả ả ệ 5.3 Tiêu chí đ đánh giá hi u qu s n xu t kinh doanh ả ả ệ c a doanh nghi p ệ ủ c a doanh nghi p ệ ủ
c g i là ho t đ ng có hi u qu khi th c ệ ượ ạ ộ ự ệ ả ọ
M t doanh nghi p đ ủ
ệ ả ượ ể ố
ộ hi n đ 6 tiêu chí sau: • B o toàn và phát tri n đ • Trích kh u hao TSCĐ theo đúng quy đ nh c a ch đ hi n c v n kinh doanh ủ ế ọ ệ ấ ị
hành
• Kinh doanh có lãi, n p đ ti n thu s d ng v n, trích l p đ ủ ử ụ ủ ề ậ ố
các qu doanh nghi p ộ ệ
• N p đ ti n BHXH, BHYT cho ng ườ i lao đ ng theo ch đ ế ộ ộ
ỹ ủ ề hi n hành
ạ
• N p đ các lo i thu theo lu t đ nh. • Tr l i thi u ph i b ng m c bình ậ ị ố ể ứ
70
ả ằ quân c a các doanh nghi p trên cùng đ a bàn. ế i lao đ ng t ộ ườ ệ ị ộ ệ ủ ộ ng cho ng ả ươ ủ