̀ƯƠ

TR

NG ĐAI HOC NHA TRANG

̣ ̣

KHOA CÔNG NGHÊ THÔNG TIN

̣

Ủ Ề

CH  Đ : PHOTOSHOP

ƯƠ

CH

Ụ Ạ NG 2: CÔNG C  T O VÙNG CH N

ị ồ

ườ

ồ ọ ứ Môn: Đ  h a  ng d ng. Ng

ụ i trình bày:Bùi Th  H ng Minh

ƯƠ

CH

Ụ Ạ NG 2: CÔNG C  T O VÙNG CH N

ừ ướ 1. Bài t pậ ạ T o  hình/ghép  hình  ơ đ n  gi n  t   các  thành  ầ ph n cho tr c.

ƯƠ

CH

Ụ Ạ NG 2: CÔNG C  T O VÙNG CH N

ƯƠ

CH

Ụ Ạ NG 2: CÔNG C  T O VÙNG CH N

ƯƠ

CH

Ụ Ạ NG 2: CÔNG C  T O VÙNG CH N

ụ ớ ạ i h n vùng trên  nh  ố ộ 2. Khái ni mệ : ề ớ Vùng/mi n  gi i  h n  ườ ằ b ng đ ng biên có nét  ả ứ  đ t trên  nh. 3. m c đích: Gi mu n tác đ ng.

ƯƠ

CH

Ụ Ạ NG 2: CÔNG C  T O VÙNG CH N

3. Công cụ: • Nhóm  Marquee  Tools

(M): ạ T o  các  vùng  ch n  hình  ậ ữ ch   nh t,  ellip,  vùng  ch n  ộ 1 hàng/c t pixel

ƯƠ

CH

Ụ Ạ NG 2: CÔNG C  T O VÙNG CH N

3. Công cụ: • Nhóm  Lasso  Tools

(L): ọ ự ạ   T o  các  vùng  ch n  t do,  đa  giác,  ch n  vùng  ừ ự d a  trên  tính  năng  t   tính (luôn bám biên)

ƯƠ

CH

Ụ Ạ NG 2: CÔNG C  T O VÙNG CH N

3. Công cụ: • Nhóm  Magic  Wand

ế Thi ý:

t  ứ

Tools (L): ạ T o  các  vùng  ch n  theo  ộ m t vùng màu ậ l p  Chú  Tolerance (dung th  màu)  – Thanh option

ƯƠ

CH

Ụ Ạ NG 2: CÔNG C  T O VÙNG CH N

ộ ố

ớ ọ

ẽ : 4. M t s  thao tác khác • Thêm vùng ch n: Shift. • B t vùng ch n: Alt. • Marquee  Tool:  Shift  (v   hình  vuông,  tròn),

tâm).

ẽ ừ Shift+Alt (v  t ộ ả ọ

ể ọ

• Ch n toàn b   nh: Menu Select\All. ủ • Lasso Tools: Delete (h y các đi m ch n). • B  vùng ch n: Ctrl+D (Menu Select\Deselect)

ỏ ọ

ƯƠ

CH

Ụ Ạ NG 2: CÔNG C  T O VÙNG CH N

:

ộ ố ệ ỉ 4. M t s  thao tác khác ọ • Hi u ch nh vùng ch n: Menu Select\Modify

ọ ộ ố ớ ộ

• Bi n  đ i  vùng  ch n  (phóng  to,  thu  nh ,  xoay,

ạ ứ ạ ổ ỏ

Menu  Select\Refine  Edge  (Alt+Ctrl+R):  thay  ổ đ i  ph m  vi  vùng  ch n,  n i  r ng  m t  s   chi  ế ti t ph c t p: tóc, lông, r ng núi...) ọ ế t...)ậ l Menu Select\Transform Selection.

ƯƠ

CH

Ụ Ạ NG 2: CÔNG C  T O VÙNG CH N

:

ổ ố ượ ộ ố 4. M t s  thao tác khác ế • Bi n đ i đ i t ng:

ụ ặ ọ Menu Edit\Free Transform (Ctrl+T) Ho c: Ch n công c  Move (V)

ƯƠ

CH

Ụ Ạ NG 2: CÔNG C  T O VÙNG CH N

:

ng

ố ượ

ế

ố ả

ế

ạ ộ

ế

ổ ố ượ ộ ố 4. M t s  thao tác khác ế • Bi n đ i đ i t

ng: Menu Edit\Transform ố ượ n Scale: Co giãn đ i t n Rotate: Xoay đ i t ng n Skew: kéo xiên ạ n Distort: bi n d ng ế n Perspective: bi n d ng theo chi u ph i c nh n Wrap: bi n d ng n i dung

ƯƠ

CH

Ụ Ạ NG 2: CÔNG C  T O VÙNG CH N

:

ộ ố ọ

ố ượ đ i t ­: b t)ớ

4. M t s  thao tác khác ọ • Ch n vùng ch n theo màu: Menu Select\Color Range... ấ n Dùng bút ch m màu xác đ nh  ọ ầ ng c n ch n (+: thêm;

ƯƠ

CH

Ụ Ạ NG 2: CÔNG C  T O VÙNG CH N

4. M t s  thao tác khác • Th

t th ị ộ ố ướ c đo: ướ ể ậ ắ Đ  b t/t ơ ọ Ch n đ n v  đo: D_Click lên th c đo: View­>Ruler ướ c

ƯƠ

CH

Ụ Ạ NG 2: CÔNG C  T O VÙNG CH N

ộ ố

ạ ườ

ể ỉ 4. M t s  thao tác khác • Đ ng dóng Guide: dùng đ  canh ch nh

ng Guide

ườ §T o đ

ấ ộ ướ Nh n chu t lên th ứ c (ngang,đ ng) kéo ra

Ho c VIEW­>New Guide

ặ ườ §Xóa đ ng Guide:

Menu View\Clear Guide