ệ
ụ
BÀI 2 ớ Gi
i thi u công c Microsoft Project (MSP)
ầ
ả
Th i gian ờ
ầ Các thành ph n c n qu n lý Công vi cệ ổ
ự
ệ
ờ ờ ộ ị ị ị
Th i gian k ho ch ạ ế Th i gian th c t ự ế Đ sai l ch th i gian ờ ệ L ch làm vi c chung d án ệ L ch làm vi c t ng cá nhân, nhóm ệ ừ L ch làm vi c c a máy móc thi ế ị ủ ệ t b
ồ ự
T ch c phân rã công vi c ứ ệ Tình tr ng hoàn thành ạ Th t ứ ự ư u tiên M i quan h v i các công vi c ố ệ ớ khác Ngu n l c
Chi phí
ạ
ế
ồ ự
ụ
ệ
ờ
ạ ố ố ượ ng, phân b ngu n l c ả ả ả
ờ
Danh sách các lo i ngu n l c ồ ự Tình tr ng t ng ngu n l c ồ ự ừ S l T i công vi c ệ B ng phân công nhi m v B ng theo dõi th i gian
ẩ
ể
ậ
Chi phí k ho ch ạ Chi phí th c tự ế Các h ng m c chi phí ụ ạ Sai l ch chi phí ệ Chi phí làm vi c, ch y máy theo gi ạ ệ Chi phí v t t ả ậ ư theo s n ph m Các kho n đi n, n ướ ệ ả c, v n chuy n….
ụ
ệ
ả M c tiêu qu n lý công vi c
1.
2.
ầ ệ
3.
ỹ ầ ậ công vi c đúng theo yêu c u k thu t ượ ệ c li
4.
ự ả ả t kê đ y đ ệ
ệ ổ ể ế
5.
ả ệ ả ế Trình t ệ ả ủ Đ m b o các công vi c đ ắ ạ ả Đ m b o n m tình tr ng công vi c đã hoàn ở thành, còn d dang ả Đ m b o qu n lý công vi c t ng th đ n chi ẹ ệ ti t, vi c m vi c con
6.
ệ
7.
ả ả ượ ờ ắ ầ
ệ ữ c m i quan h gi a các công vi c ế ồ ự ả ả ớ
ố Qu n lý đ Qu n lý th i gian b t đ u, k t thúc ắ ả Đ m b o qu n lý các ngu n l c g n v i công vi cệ
ụ
ả
ồ ự M c tiêu qu n lý ngu n l c
ồ ự ả ườ ạ 1. Qu n lý các lo i ngu n l c con ng i, máy
móc, v t t …ậ ư
2. Qu n lý chi phí g n v i t ng lo i ngu n l c
ồ ự ớ ừ ạ ắ ả
3. Qu n lý t
ả ả ạ ộ ờ i và th i gian ho t đ ng
ệ ả ị 4. Qu n lý l ch làm vi c
5. Qu n lý phân công ngu n l c
ồ ự ả
6. Cân đ i đ m b o t
ố ả ả ố ư ồ ự i u hóa ngu n l c
ề ể ậ ậ ồ ự 7. Đi u chuy n ngu n l c và c p nh t các thay
đ iổ
ụ
ờ
ả M c tiêu qu n lý th i gian
ế ạ ả ờ ờ ự 1. Qu n lý th i gian d tính, th i gian k ho ch
2. Qu n lý th i gian th c t
ự ế ả ờ ệ ờ , sai l ch th i gian
3. Qu n lý th i gian b t đ u th i gian k t thúc
ắ ầ ế ả ờ ờ
4. Qu n lý các giai đo n, các m c th i gian d án
ự ạ ả ố ờ
ờ ừ ự ệ ệ ả 5. Qu n lý gi công đã th c hi n theo t ng công vi c,
ồ ự ừ t ng ngu n l c
6. Qu n lý l ch làm vi c c d án và t ng cá nhân,
ả ự ừ ệ ả ị
nhóm
ề ậ ậ ổ ề ờ 7. C p nh t chính xác các thay đ i dây chuy n v th i
gian trong d ánự
ụ
ả M c tiêu qu n lý chi phí
ớ ừ ắ ạ ả ồ ự 1. Qu n lý chi phí g n v i t ng lo i ngu n l c
ớ ừ ệ ả ắ 2. Qu n lý chi phí g n v i t ng công vi c
ế ả ạ 3. Qu n lý chi phí k ho ch và chi phí phát sinh
ự ế ệ th c t , sai l ch chi phí
4. Qu n lý chi phí theo gi
ả ờ ờ , chi phí ngoài gi , chi
ử ụ ầ phí theo l n s d ng
5. Qu n lý chi phí tr tr
ả ướ ả ả ả c, tr sau, tr theo công
ấ ử ụ su t s d ng
6. Qu n lý ti n đ gi
ộ ả ế ả ự i ngân theo d án
ớ ạ ả 7. Qu n lý gi i h n chi phí
ử ụ
ữ ế
ậ
Thu t ng ti ng Anh khi s d ng Microsoft Project
ữ ả Thu t ngậ Gi i thích
ữ
ả
Thu t ngậ
Gi
i thích
Nhóm thanh công cụ
ụ
ụ
M c trên nhóm thanh công c
D ánự Project Ribbon
ể
ả
ồ
Công vi cệ Task Tab
B ng, bi u đ
ữ ệ
ả
ồ ự Ngu n l c Resource Chart
B ng d li u
ệ
ậ
Màn hình nh p li u
ả ờ Kho ng th i gian Duration Sheet
ụ ậ
ế
ạ
L chị Calendar Form
Công c l p k ho ch
Chi phí Cost Planner
Theo dõi
ộ ử ụ ứ M c đ s d ng Usage Tracking
Henry Gantt
ộ Đ i ngũ Team Gantt
ị Màn hình hi n thể
ạ
ị
Đ nh d ng
ị L ch trình Schedule View
M ngạ Network Format
Toàn bộ
ụ
ờ Tr c th i gian
ượ
ọ
Đ c ch n
ể ồ ồ ị Bi u đ , đ th Diagram Entire
Timeline Selected
ớ
ệ
Gi
ụ i thi u công c MS Project
ự
ề
ầ
ả
ượ
ế ế ể ỗ ợ
ườ
Là ph n m m qu n lý d án đ
c thi
t k đ h tr ng
i
ị ự
ế
ậ
ạ
ả
ổ qu n tr d án trong công tác l p k ho ch, phân b
ồ ự
ế
ả
ộ
ệ ngu n l c cho các công vi c, theo dõi ti n đ , qu n lý
ỹ
ả
ự
ngân qu và phân tích t
ệ i công vi c d án.
ệ ề
ạ
ượ
ể
ở
Ch y trên h đi u hành Windows, đ
c phát tri n b i
ả
ồ
Microsoft, g m 2 phiên b n: Standard và Professional
ử ụ
ả
ọ
Phiên b n s d ng cho môn h c: Microsoft Project
Professional 2010
ổ
ợ
T ng quan l
i ích MS Project
ế
ỗ ợ ậ
ả
ị
ừ
H tr l p k ho ch ạ Qu n lý công vi c ệ Phân công ngu n l c theo công vi c ồ ự ệ Xác đ nh l ch và th i gian cho t ng công vi c ệ ờ
ồ ự
ị
ổ ả
ộ
ế trình ti n đ gi
i ngân
ế
v th i gian, chi phí, ti n
ị H tr đi u ph i ngu n l c ỗ ợ ề ố Qu n lý danh sách ngu n l c ả ồ ự Qu n lý chi phí và l ch theo ngu n l c ồ ự ả Phân b và t ồ ự ố ư i u hóa ngu n l c In các b ng phân công công vi c ệ In l ộ ả H tr giám sát d án ỗ ợ ự Ghi l ố ể ạ i các đi m ch t Theo dõi d li u th c t ự ế ề ờ ữ ệ đ hoàn thành
ộ
ậ ự ộ
ổ
ộ L p các báo cáo ti n đ , chi phí, ngu n l c ồ ự ế ậ C p nh t t ậ
đ ng các thay đ i liên quan
ế ậ
ệ ề
Các thi
t l p h đi u hành cho MS Project
ậ ị
Công tác l p l ch, khai báo chi phí và in
ấ
ặ
ệ
n báo cáo là đ c bi
ố ớ ọ t quan tr ng đ i v i
ự
ả
qu n lý d án
ế ặ ệ ề
ể ả
ả
C n thi ầ
t đ t h đi u hành đ đ m b o
ề ệ
ấ
ị ử ụ s d ng l ch, ti n t
và in n báo cáo
ậ ợ
thu n l
i
ế ặ
ồ
Các thi
t đ t bao g m
ế ặ
Thi
t đ t ngày tháng
Thi
ế ặ ề ệ t đ t ti n t
Cài đ t máy in ặ
ế ặ
Thi
t đ t ngày tháng
t đ t
ế ặ Region and Language
M ở Start\Control Panel Ch n thi ọ Ch n ọ Customize ho c ặ Additional
Date
Settings Ch n tab ọ Đ t l ặ ạ
i ngày tháng trong Sort Date
ạ
theo khuôn d ng:
dd/MM/yyyy
Thi
ế ặ ề ệ t đ t ti n t
t đ t
ế ặ Region and Language
M ở Start\Control Panel Ch n thi ọ Ch n ọ Customize ho c ặ Additional
ế ặ
ụ
Settings Ch n tab ọ
t đ t các m c
Currency và thi
Currency symbol = đ Positive currency format = 1.1 $ Negative currency format = (1.1$) No. of digits after decimal = 0
ấ
B m Apply OK
ặ
Cài đ t máy in
M ở Start\Devices and Printers
ọ ướ
Ch n Add Printer và theo các ặ ể b c đ cài đ t 1 máy in HP Laserjet b t kấ ỳ
ắ ầ
ử ụ
B t đ u s d ng MS Project
ế ậ
ệ ề
Thi
t l p ngày tháng cho h đi u
hành
Cài đ t máy in ặ Ch n ọ Start\Programs Ch n ọ Microsoft Office \ Microsoft
Project 2010
ệ
ể
ể
ả
ng đ qu n lý
Khái ni m Task, Duration, Resource, Cost Task là đ i t ố ượ ự
Resource là đ i t ồ ự
ả ng đ qu n lý công ự
ệ
ể
ứ
ố ượ ố vi c, đi m m c trong d án. Task có th ch a các task nh ỏ ể
h nơ
ệ
ị
ngu n l c trong d án Có 3 lo i: Work, Material, Cost ạ Có th có l ch làm vi c và th i gian ờ
ng,
Có 3 lo i: Task th ạ
ể ả ụ ượ
kh d ng riêng ắ
ớ ừ
Đ c g n v i t ng task c th đ ụ ể ể
tính toán chi phí, th i gian
ự
ườ Summary, Milestone ờ
Duration là kho ng th i gian th c ả
ệ
ố ượ
ng qu n lý chi phí
Cost là đ i t
ơ
ề
ị
ờ ả ộ ạ
ụ
ự trong d án, là m t d ng Resource T n t s đ
ồ ạ ướ ạ ị i d ng danh m c giá tr i d ệ ừ ậ ẽ ượ c nh p theo t ng công vi c
hi n task Tính theo nhi u đ n v d – ngày h – giờ w – tu nầ mo – tháng
Gantt Chart
Do Henry Gantt phát minh vào nh ng ữ
năm 1910
ự
Li
ị ố ộ
ệ t kê các công vi c trong d án và ệ ữ bi u th m i quan h gi a các công vi c m t cách tr c quan.
ờ
ệ ể ệ ộ ượ
ự
ừ
ể
ễ
ự Đ dài th i gian và l ch trình cũng ị c bi u di n tr c quan cho t ng
ị ặ
ự
ị
đ công vi c.ệ ể
Đ c hi n th m c đ nh cho các d án
ượ m iớ
ủ
ể
ầ
Hãy tìm hi u các thành ph n c a Gantt Chart
ể ệ
Danh sách công vi cệ
ễ Bi u di n quan ị h và l ch trình
ậ
Bài t p Gantt Chart
#
Bài t pậ
Đáp án
1 Xác định mối quan hệ giữa việc 2 và việc 3?
2
Làm phôi sản phẩm có bao nhiêu việc con?
3 Việc 17 "Trang trí đĩa" sẽ phải làm sau khi xong việc nào?
4
Sau khi xong việc 3 - "Mua thạch cao" sẽ có những việc nào có thể bắt đầu?
5 So sánh sự khác nhau giữa việc 11 và việc 12?
6 Xác định các công việc đã hoàn thành?
7 Nhận xét sự khách nhau giữa việc 6 và 7
8 Giai đoạn làm phôi sản phẩm kéo dài bao nhiêu ngày?
9 Giai đoạn "Làm phôi..." và "Trang trí..." giao nhau bao nhiêu ngày?
ể ệ
ế
Task Usage Là b ng th hi n m c ứ ả ồ ự ộ ử ụ đ s d ng ngu n l c ệ ủ ừ c a t ng công vi c Th i gian s d ng ử ụ ờ Chi phí s d ng ử ụ Th ng kê k ho ch, ạ ế , lũy k
ố ự ế th c t
Task Usage
ụ
ờ Tr c th i gian
ệ Công vi c Task
ử ụ
ử ụ
ờ
Chi phí s d ng Th i gian s d ng
ồ ự
Ngu n l c
Team Planner
ụ
ệ
ự
ủ ừ
ồ ự
ễ
i qu n lý d dàng
ắ
ế
ả ườ ồ ự i ngu n l c và ti n ố ả ằ i b ng thao tác
Là công c cho phép quan sát tr c quan công vi c c a t ng ngu n l c Cho phép ng ượ ả n m đ c t ề hành đi u ph i t kéo thả ụ
ạ
ể ệ
ở ệ
ớ ấ ỳ
ắ
Công c cũng th hi n tr ng thái ể ệ ư ệ ủ c a các công vi c đã xong ch a xong, d dang và th hi n các ư ư ậ ị công vi c ch a l p l ch, ch a ượ ư c phân công cho ai, ch a đ ồ ự ượ đ c g n v i b t k ngu n l c nào
Team Planner
ồ ự
Danh sách ngu n l c
ố
ệ ờ
Phân b các công vi c ồ ự theo ngu n l c và th i gian
ư
ệ
ờ
ị
Vi c ch ch a có l ch
ệ
ờ
Vi c ch phân công
Resource Sheet
ả
ồ ự
ồ ự
ồ
ế ị t b
ị
ị
Là b ng khai báo các ngu n l c cho ườ ự i, d án bao g m ngu n l c con ng ậ ư v t t , chi phí, máy móc thi B ng này cũng giúp đ nh nghĩa l ch ả
ệ
ủ ừ
ặ
làm vi c c a t ng cá nhân ho c máy móc
ờ
ờ
hay
Giá làm vi c trong gi
, ngoài gi ị ượ c đ nh
ỗ ợ
ế ộ
ơ
C ch tính chi phí h tr 3 ch đ :
c
ả ướ ả
ế
ế
ệ ử ụ ầ theo l n s d ng cũng đ nghĩa rõ ràng ế Start – tr tr End – tr sau Prorated – dùng đ n đâu tính đ n đó
Resource Sheet
Resource Sheet
Giá trong giờ
ơ
ị Đ n v tính
Cách tính chi phí
Danh sách ồ ự ngu n l c
ể ị
ệ
Giá ngoài giờ
Ki u l ch làm vi c
ạ
ồ ự Lo i ngu n l c
Network Diagram
ơ ồ ạ
ự
ạ
ữ
ự ố ả
Là s đ m ng công vi cệ Giúp quan sát ố tr c quan m i ệ ữ quan h gi a ướ ệ các vi c d i ồ ị d ng đ th Đánh d u đ ỏ ấ ệ nh ng vi c quan tr ngọ c n ầ ệ th c hi n phòng ể ủ ch ng r i ro đ ả đ m b o thành công d ánự
Calendar
ể ệ
i
H tr ki m tra l ch
ị ạ ỗ ợ ể ệ
ụ
Màn hình hi n th ị ướ các công vi c d ệ d ng l ch làm vi c ị ờ làm vi c theo th i gian ữ ữ
ấ
ờ
ị
ệ
H u d ng cho ố nh ng tình hu ng ự ệ có s ki n b t ườ ả ng x y ra vào th ể ộ m t th i đi m => ầ ờ c n xác đ nh th i ể đi m đó có vi c gì?
Resource Usage
ờ t chi ti ừ
ượ
ồ ự c s d ng bao
, chi phí
Màn hình hi n th ể ị ộ ử ứ các m c đ s ồ ụ d ng các ngu n ự l c theo th i gian Cho bi ế ế t ừ t ng ngày t ng ngu n l c nào ử ụ đ ờ nhiêu gi bao nhiêu Có th đi u ch nh ỉ ể ề ả ố ể đ theo dõi c s ế ệ li u lũy k và xem ờ th i gian chi phí ờ ồ đ ng th i
ộ ấ B m chu t ả ể ệ ph i đ hi n menu đi u ề ch nhỉ
Resource Graph
ể
B m ấ View \ Entire ự Project đ xem toàn d án
Bi u đ ể
ụ
ự
ờ
Tr c th i gian d án
t Cho bi
Ngu n ồ l cự
ồ ki m soát ể ồ ự iả ngu n l c ế ố ượ t s l ng ượ ồ ự ngu n l c đ c dùng theo t ng ừ ngày ả
ả
i
ỉ ố ượ
ạ
ng
Quá iả t
V ch ch s l i đaố t
ạ
ồ ự
ạ
C nh báo quá t ồ ự ngu n l c Cho phép xem ề ồ ự nhi u ngu n l c, ồ ồ ẽ ể v bi u đ ngu n ự l c cho các lo i ngu n l c d ng nhân công, máy ớ ạ i h n móc… có gi ố ề ố ượ i đa. v s l
ng t
ầ
ố ụ
ử ồ ự S ngu n l c c n s ừ d ng theo t ng ngày
ộ
ể Thanh cu n đ ồ ể chuy n xem ngu n ự l c khác
Timeline
ụ
ờ
ữ
ế
ể ệ ể ệ
ự
ế
ể ỗ ợ
ế ợ
ự
ị
Trình bày vòng đ i d án theo tr c th i gian ờ ự Th hi n các đi m m c và nh ng công vi c chính y u ể ệ ố Th hi n ngày b t đ u và k t thúc d án ắ ầ Dùng k t h p v i Gantt Chart đ h tr xem l ch d án ớ
ắ ầ ữ ệ Ngày b t đ u Nh ng công vi c chính
ế Ngày k t thúc
ể ự ễ Bi u di n các ố ể đi m m c d án
Tracking Gantt
Theo dõi t ỷ ệ l hoàn thành
Theo dõi d li u ự ế ự ữ ệ d án th c t
ọ ệ Theo dõi vi c quan tr ng (màu đ )ỏ
ể ớ ệ ễ Bi u di n các sai l ch so v i KH ban đ u ầ
Resource Form
Màn hình nh p ậ
ệ
ừ
ỉ
ờ
ệ li u masterdetail, ế t công kê chi ti vi c theo t ng ồ ự ngu n l c Cho phép đi u ề ố ượ ng ch nh s l ầ ồ ự ngu n l c c n dùng cũng nh ư ử ụ th i gian s d ng Có th đi u ch nh ỉ ể ề ậ ậ ể đ xem/c p nh t ả ờ c th i gian làm ệ vi c và chi phí H tr ghi chú ỗ ợ
ồ ự ể ể B m ấ Next / Previous đ chuy n ngu n l c
ộ ấ B m chu t ả ể ệ ph i đ hi n menu đi u ề ch nhỉ
Task Form
Màn hình nh p ậ
ồ
ệ li u masterdetail, ế t ngu n kê chi ti ớ ừ ắ ự l c g n v i t ng công vi cệ Cho phép đi u ề
ỉ
ồ ự ể ể B m ấ Next / Previous đ chuy n ngu n l c
ộ
ch nh danh sách ồ ự ố ngu n l c, s ồ ự ượ l ng ngu n l c, ậ ư cũng nh nh p các chi phí Có th đi u ch nh ỉ ể ề ậ ậ ể đ xem/c p nh t ả ờ c th i gian làm ệ vi c và chi phí H tr ghi chú ỗ ợ
ỉ ấ ả B m chu t ph i ể ệ đ hi n menu ề đi u ch nh
Task Sheet
ả ư nh
ề
ụ
ả ả
Màn hình nh p ậ ạ ệ li u d ng b ng, ự ươ ng t t Gantt Chart nh ng ư không có ph n ầ ồ ự bi u đ tr c quan Thích h p cho vi c ệ ợ ế ế ườ thi t k các tr ng ự ị đ nh thông tin t ụ ụ ể nghĩa đ ph c v ả các m c tiêu qu n ư lý khác nh qu n ầ lý yêu c u, qu n lý r i roủ
ậ
ề
ấ
ỏ
Task ộ
ầ ể