Giới thiệu tài liệu
Tài liệu này cung cấp một cái nhìn tổng quan về u xơ tử cung, một khối u lành tính phổ biến phát triển từ tế bào cơ trơn của tử cung, thường gặp nhất trong phụ khoa và có liên quan đến hormone sinh dục nữ.
Đối tượng sử dụng
Tài liệu này hướng đến việc trang bị cho người đọc khả năng định nghĩa chính xác các khái niệm cơ bản về u xơ tử cung, trình bày được cách phân loại và các triệu chứng lâm sàng, liệt kê các phương tiện chẩn đoán, và mô tả các phương pháp điều trị hiệu quả cho u xơ tử cung.
Nội dung tóm tắt
U xơ tử cung (UXTC), còn được gọi là nhân xơ tử cung, leiomyoma hay myoma, là một khối u lành tính phát triển từ tế bào cơ trơn của tử cung. Đây là loại u phụ khoa và vùng chậu phổ biến nhất, có sự phụ thuộc vào hormone estrogen và progesterone. Kích thước, số lượng nhân xơ và tốc độ phát triển của u xơ rất đa dạng giữa các cá thể, với tỷ lệ ác tính cực kỳ thấp (0,1% - 0,3%). Về phân loại, UXTC được chia theo cấu trúc giải phẫu của tử cung (đáy, thân, cổ) và theo bề dày cơ tử cung (dưới niêm mạc, trong cơ, dưới thanh mạc). Phần lớn các trường hợp (50-70%) UXTC không có triệu chứng lâm sàng. Các triệu chứng, nếu có, thường không đặc hiệu và phụ thuộc vào vị trí, kích thước khối u. Các biểu hiện phổ biến bao gồm rong kinh, rong huyết, thống kinh, cảm giác nặng vùng chậu, đau bụng, ra huyết âm đạo bất thường, táo bón hoặc tiểu nhiều lần. Tỷ lệ xuất hiện triệu chứng cao nhất ở giai đoạn tiền mãn kinh và thấp nhất ở giai đoạn mãn kinh. Chẩn đoán UXTC được thực hiện thông qua khám lâm sàng (khám bụng, thăm âm đạo), siêu âm (siêu âm bụng, siêu âm đầu dò âm đạo, siêu âm bơm nước buồng tử cung) và chụp cộng hưởng từ (MRI). Chỉ khoảng 10-20% trường hợp UXTC cần can thiệp điều trị. Các phương pháp điều trị bao gồm theo dõi định kỳ, điều trị nội khoa (nhằm kiểm soát triệu chứng hoặc làm giảm kích thước u xơ, thường sử dụng GnRH), phẫu thuật và các kỹ thuật can thiệp ít xâm lấn như thuyên tắc động mạch tử cung (UAE) và sóng siêu âm hội tụ cường độ cao (HIFU). Phẫu thuật được chỉ định khi u lớn gây chèn ép, chảy máu không đáp ứng điều trị nội khoa, nghi ngờ ác tính, hoặc liên quan đến các vấn đề sản khoa như sẩy thai liên tiếp, vô sinh. Các phương pháp phẫu thuật bao gồm bóc nhân xơ, cắt tử cung bán phần hoặc toàn phần (có thể kèm cắt phần phụ), thực hiện qua nội soi ổ bụng, nội soi buồng tử cung, mổ mở bụng hoặc đường âm đạo. Thuyên tắc động mạch tử cung là một thủ thuật an toàn, hiệu quả, ít xâm lấn, giúp rút ngắn thời gian nằm viện và hồi phục, nhưng có thể có các biến chứng như nhiễm trùng, vô kinh hoặc ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. UXTC có mối quan hệ hai chiều với thai kỳ. U xơ có thể làm tăng nguy cơ hiếm muộn, sẩy thai tự nhiên (đặc biệt là u dưới niêm), thai chậm tăng trưởng, sanh non, ngôi bất thường, nhau bong non, nhau tiền đạo, chuyển dạ bất thường, mổ lấy thai và băng huyết sau sanh. Ngược lại, thai kỳ cũng có thể làm u xơ to ra hoặc gây hoại tử. Việc bóc nhân xơ trước khi mang thai cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên nhiều yếu tố. Phẫu thuật bóc nhân xơ trong khi mang thai hoặc trong lúc mổ lấy thai thường không được khuyến cáo do nguy cơ biến chứng cao. Đa số sản phụ có UXTC vẫn có khả năng sanh ngã âm đạo thành công.