Giới thiệu tài liệu
Bài giảng này trình bày về giản đồ trạng thái Fe-C, một kiến thức quan trọng trong môn Vật liệu cơ sinh điện. Mục tiêu của bài học là giúp sinh viên hiểu rõ mối quan hệ giữa sắt (Fe) và cacbon (C), biết cách vẽ và phân tích giản đồ trạng thái Fe-C, từ đó áp dụng vào thực tế công việc.
Đối tượng sử dụng
Sinh viên ngành Vật liệu cơ sinh điện, kỹ thuật và các ngành liên quan.
Nội dung tóm tắt
Bài giảng đi sâu vào giản đồ trạng thái Fe-C, bắt đầu bằng việc giới thiệu về sắt (Fe) và cacbon (C) riêng biệt, sau đó đi vào mối quan hệ giữa chúng trong hợp kim Fe-C.
1. **Quan hệ giữa Fe và C:**
* Sắt (Fe): Các thông số kỹ thuật như nguyên tử lượng, nhiệt độ nóng chảy, độ bền kéo, độ cứng, độ dẻo, độ thắt được trình bày, làm rõ tính chất mềm và dẻo của sắt kỹ thuật.
* Cacbon (C): Các dạng thù hình của cacbon (than vô định hình, kim cương, graphite) được so sánh, nhấn mạnh sự khác biệt về cấu trúc mạng tinh thể.
* Dung dịch rắn Fe-C: Giải thích về dung dịch rắn Fα(C) (ferrite) và Fγ(C) (austenite), bao gồm cấu trúc mạng tinh thể, bán kính lỗ hổng, và hàm lượng cacbon tối đa hòa tan ở các nhiệt độ khác nhau.
* Pha xen kẽ: Đề cập đến F3C (cementite) với hàm lượng 6.67%C, độ cứng cao và nhiệt độ phân hủy.
2. **Dạng của giản đồ Fe-C:**
* Mô tả các bước xây dựng giản đồ Fe-C, bao gồm các vùng pha (dung dịch lỏng L, ledeburite Le, austenite As, peclit P, ferrite F).
* Đường lỏng ACD: Nhiệt độ trên đường này hợp kim ở trạng thái lỏng.
* Giải thích tên gọi của các pha (ledeburite, austenite) và ký hiệu của chúng.
* Giới thiệu về peclit, ferrite và vai trò của chúng trong giản đồ Fe-C.
Nội dung bài giảng cung cấp nền tảng kiến thức cơ bản và chi tiết về giản đồ trạng thái Fe-C, giúp sinh viên nắm vững các khái niệm và ứng dụng liên quan.