I. PHÉP T NH TI N
1. Ch ng minh r ng:
v v
M' T (M) M T (M')
= =
r r
.
2. Cho tam giác ABC G tr ng tâm. Xác đ nh nh c a tam
giac ABC qua phép t nh ti n theo véct ế ơ
AG
uuur
. Xác đ nh đi m
D sao cho phép t nh ti n theo véct ế ơ
AG
uuur
bi n D thành A.ế
3. Cho hình bình hành ABCD. D ng nh c a tam giác ABC qua
phép t nh ti n theo véct ế ơ
AD
uuur
.
4. Trong m t ph ng t a đ Oxy cho
( )
2;3v=
r
đ ng th ngườ
d ph ng trình ươ
3 5 3 0x y + =
. Vi t ph ng trình c aế ươ
đ ng th ng d’ nh c a đ ng th ng d qua phép t nh ti nườ ườ ế
v
T
r
.
5. Trong m t ph ng t a đ Oxy cho véct ơ
( )
v 1;2=
r
, hai đi m
đ ng th ng d ph ng trìnhườ ươ
x 2y 3 0 + =
.
a. Tìm t a đ các đi m A', B' theo th t nh c a A, B
qua phép t nh ti n theo ế
v
r
b. Tìm t a đ c a đi m C sao cho A nh c a C qua
phép t nh ti n theo ế
v
r
.
c. Tìm ph ng trình c a đ ng th ng d' nh c a d quaươ ườ
phép t nh ti n theo ế
v
r
.
6. Trong m t ph ng t a đ Oxy cho ba đi m
( )
1; 1A
,
( )
3;1B
,
( )
2;3C
. Tìm t a đ đi m D sao cho t giác ABCD hình
bình hành.
7. Cho hai đ ng th ng a b song song v i nhau. Hãy ch raườ
m t phép t nh ti n bi n a thành b. Có bao nhiêu phép t nh ti n ế ế ế
nh th ?ư ế
8. Trong m t ph ng Oxy cho
( )
2;1v=
r
, đ ng th ng d ườ
ph ng trình ươ
2 3 3 0x y + =
, đ ng th ng ườ
1
d
ph ngươ
trình
2 3 5 0x y =
.
a. Vi t ph ng trình đ ng th ng d’ nh c a đ ngế ươ ườ ườ
th ng d qua
v
T
r
.
b. Tìm t a đ véct ơ
w
uur
giá vuông góc v i đ ng th ng ườ
d đ
1
d
nh c a d qua
w
T
ur
.
9. Trong m t ph ng Oxy cho đ ng tròn (C) ph ng trình ườ ươ
2 2
2 4 4 0x y x y+ + =
. Tìm nh c a (C) qua phép t nh ti n ế
theo véct ơ
( )
2;5v=
r
.
II. PHÉP QUAY
1. Cho hình vuông ABCD tâm O (có hình v kèm theo)
a. Tìm nh c a đi m C qua phép quay tâm A góc 90 0 .
b. Tìm nh c a đ ng th ng BC qua phép quay tâm O goc ươ
900 .
2. Cho hình vuông ABCD tâm O. M trung đi m c a AB, N
trung đi m c a OA. Tìm nh c a tam giác AMN qua phép
quay tâm O góc 900.
3. Cho l c giác đ u ABCDEF, O tâm đ i x ng c a nó, I
trung đi m c a AB.
a. Tìm nh c a tam giác AIF qua phép quay tâm O góc
1200
b. Tìm nh c a tam giác AOF qua phép quay tâm E góc 60 0
4. Trong m t ph ng t a đ Oxy cho đi m A(3;4). Hãy tìm t a
đ đi m A’ là nh c a A qua phép quay tâm O góc 90 0.
5. Trong m t ph ng t a đ Oxy cho đi mđ ng th ng d ườ
ph ng trình ươ
x y 2 0+ =
. Tìm nh c a A d qua phép
quay tâm O góc 900.
6. Trong m t ph ng Oxy cho các đi m A(3;3), B(0;5), C(1;1)
đ ng th ng d có ph ng trình ườ ươ
5 3 15 0x y + =
. Hãy xác đ nh
t a đ các đ nh c a tam giác A’B’C’ ph ng trình c a ươ
đ ng th ng d’ theo th t nh c a tam giác ABC ườ
đ ng th ng d qua phép quay tam O góc 90ườ 0.
7. Cho ba đi m th ng hàng A, B, C, đi m B n m gi a hai đi m
A C. D ng v m t phía c a đ ng th ng AC các tam giác ườ
đ u ABE và BCF.
a. Ch ng minh r ng AF = EC góc gi a đ ng th ng ườ
AF và EC b ng 600.
b. G i M N l n l t trung đi m c a AF EC, ượ
ch ng minh tam giác BMN đ u.
8. Cho tam giác ABC. D ng v phía ngoài c a tam giác các hình
vuông BCIJ, ACMN và g i O, P, Q l n l t là tâm đu i x ng ượ
c a chúng.
a. G i D trung đi m c a AB. Ch ng minh DOP tam
giác vuông cân đ nh D.
b. Ch ng minh AO vuông góc v i PQ và AO = PQ.
III. PHÉP D I HÌNH
1. Trong m t ph ng Oxy cho các đi m
( ) ( )
A 3;2 ,B 4;5
( )
C 1;3
.
a. Ch ng minh r ng các đi m
( ) ( )
A' 2;3 ,B' 5;4
( )
C' 3;1
theo th t nh c a A, B và C qua phép quay
tâm O góc
0
90
.
b. G i tam giác
111
A B C
nh cua tam giác ABC qua phép
d i hình đ c b ng cách th c hi n liên ti p phép ượ ế
quay tâm O góc
0
90
t nh ti n theo véct ế ơ
( )
v 1;2=
r
.
Tìm t a đ các đ nh c a tam giác
111
A B C
.
2. Trong m t ph ng Oxy, cho véct ơ
( )
3;1v=
r
đ ng th ng dườ
ph ng trình ươ
2 0x y =
. Tìm nh c a d qua phép d i hình
đ c b ng cách th c hi n liên ti p phép quay tâm O gócượ ế
900 và phép t nh tiên theo véct ơ
v
r
.
3. Cho hình vuông ABCD tâm I. Trên tia BC l y đi m E sao cho
BE AI=
.
a. Xác đ nh m t phép d i hình bi n A thành B I thành ế
E.
b. D ng nh c a hình vuông ABCD qua phép d i hình đó.
IV. PHÉP V T
1. Cho tam giác ABC ba góc nh n H tr c tâm. Tìm nh
c a tam giá ABC qua phép v t tâm H, t s
1
2
.
2. Ch ng minh r ng khi th c hi n liên ti p hai phép v t tâm O ế
s đ c m t phép v t tâm O. ượ
3. Trong m t ph ng Oxy cho đ ng th ng d ph ng trình ườ ươ
3 2 6 0x y+ =
. Hãy vi t ph ng trình đ ng th ng d’ nhế ươ ườ
c a d qua phép v t tâm O t s
2k
=
.
4. Trong m t ph ng Oxy cho đ ng th ng d phuonwg trình ườ
2 4 0x y+ =
.
a. Hãy vi t ph ng trình c a đ ng th ng dế ươ ườ 1 nh c a d
qua phép v t tâm O t s
3k
=
.
b. Hãy vi t ph ng trình c a đ ng th ng dế ươ ườ 2 nh c a d
qua phép v t tâm
( )
1;2I
t s
2k
=
.
5. Trong m t ph ng Oxy cho đ ng tròn (C) ph ng trình ườ ươ
( ) ( )
2 2
3 1 9x y + + =
. Hãy vi t ph ng trình đ ng tròn (C’)ế ươ ườ
nh c a đ ng tròn (C) qua phép v t tâm ườ
( )
1;2I
t s
2k=
.
V. PHÉP Đ NG D NG
1. Cho tam giác ABC. Xác đ nh nh c a qua phép đ ng d ng
đ c b ng cách th c hi n liên ti p phép v t tâm B t sượ ế
1
2
và phép t nh ti n theo véct ế ơ
BC
uuur
.
2. Cho hình ch nh t ABCD, AC BD c t nhau t i I. G i H,
K, L J l n l t trung đi m c a AD, BC, KC IC. ượ
Ch ng minh hai hình thang JLKI IHDC đ ng d ng v i
nhau.
3. Trong m t ph ng Oxy cho đ ng th ng d ph ng trình ườ ươ
2 0x y+ =
. Vi t ph ng trình đ ng th ng d’ là nh c a dế ươ ườ
qua phép đ ng d ng đ c b ng cách th c hi n liên ti p ượ ế
phép v t tâm
( )
1; 1I
t s
1
2
k=
phép quay tâm O góc
-450.
4. Trong m t ph ng Oxy cho đi m I(1;1) đ ng tròn tâm I ườ
bán kính b ng 2. Vi t ph ng trình đ ng tròn nh c a ế ươ ườ
đ ng tròn trên qua phép đ ng d ng đ c b ng cách th cườ ượ
hi n liên ti p phép quay tâm O, góc 45 ế 0 phép v t tâm O,
t s
2
.
5. Cho tam giác ABC vuông t i A, AH đ ng cao k t A. ườ
Tìm m t phép đ ng d ng bi n tam giác HBA thành tam giác ế
ABC.
VI. ÔN T P CH NG ƯƠ
1. Cho l c giác đ u ABCDEF tâm O. Tìm nh c a tam giác
AOF
a. Qua phép t nh ti n theo véct ế ơ
AB
uuur
.
b. Qua phép quay tâm O góc 1200.
2. Trong m t ph ng Oxy cho đi m
( )
A 1;2
đ ng th ng dườ
có ph ng trình ươ
3x y 1 0+ + =
. Tìm nh c a A và d
a. Qua phép t nh ti n theo véct ế ơ
( )
v 2;1=
r
.
b. Qua phép quay tâm O góc 900.
3. Trong m t ph ng t a đ Oxy, cho đ ng tròn tâm ườ
( )
I 3; 2
,
bán kính b ng 3
a. Vi t ph ng trình c a đ ng tròn đó.ế ươ ườ
b. Vi t ph ng trình nh c a đ ng tròn (I,3) qua phépế ươ ườ
t nh ti n theo véct ế ơ
( )
v 2;1=
r
.
4. Trong m t ph ng t a đ Oxy, cho đ ng tròn tâm ườ
( )
I 1; 3
,
bán kính b ng 2. Vi t ph ng trình nh c a đ ng tròn (I,2) ế ươ ườ
qua phép đ ng d ng có đ c t vi c th c hi n liên ti p phép ượ ế
v t tâm O t s 3 và phép tình tiên theo véct ơ
( )
v 1;2=
r
.
5. Cho hai đi m A, B và đ ng tròn tâm O không có đi m chung ườ
v i đ ng th ng AB. Qua m i đi m M ch y trên đ ng tròn ườ ườ
(O) d ng hình bình hành MABN. Ch ng minh r ng đi m N
thu c m t đ ng tròn xác đ nh. ườ