
ÔN TẬP HÈ TOÁN LỚP 5
A. NHỮNG KIẾN THỨC CẦN ÔN TẬP:
I. CHƯƠNG I:
- Ôn tập và bổ sung về phân số
- Giải toán liên quan đến tỉ lệ
- Bảng đơn vị đo diện tích
II. Chương II:
- Số thập phân
- Các phép tính với số thập phân : Phép cộng, phép trừ, phép nhân, phép chia
III. Chương III:
- Hình tam giác, hình thang, hình hộp chữ nhật, hình lập phương
- Diện tích hình tam giác, hình thang, hình hộp chữ nhật, hình lập phương
IV. Chương IV
- Số đo thời gian
- Toán chuyển động đều
V. Chương V
- Ôn tập về số tự nhiên, phân số, số thập phân, số đo đại lượng
- Ôn tập về các phép tính với các số tự nhiên, phân số, số thập phân
- Ôn tập về hình học
- Ôn tập về giải toán
B. MỘT SỐ DẠNG BÀI CỤ THỂ:
ÔN CUỐI NĂM LỚP 5
DẠNG 1: THỰC HIỆN CÁC PHÉP TÍNH
Bài 1. Tính:
+
+ -
-
+ :
+ x
:
: 2
Bài 2. Đặt tính rồi tính:
412,8 + 324
82,95 + 1,276
72,145 + 209
55,72 + 634,1
82,57 – 36,18
720 – 12,39
345,6 – 78,206
213,35 – 71,9
17,36 x 5,2
67,8 x 2,45
32,51 x 105
23,56 x 1,7
76,65 : 15
3375 : 62,5
322,18 : 8,9
184,9 : 21,5
Bài 3. Đặt tính rồi tính :
5327,46 + 549,37 485,41 - 69,27 537,12 × 49 2764,056 : 12,72.
288,34 + 521,852 61,894 + 530,83 234 + 65,203 15,096 + 810
350,65 – 98,964 249,087 - 187,89 437 – 260,326 732,007 – 265
265,87×63 14,63 ×34,7 54,008 ×82,6 37,65 ×7,9
45,54 : 18 216,72 : 4,2 100 : 2,5 8,568 : 3,6
245,58 + 7,492M M M M M MM 12,75×38MMMMMMMMMMMM 2,49 – 0,8745M M M M MMM20,88 : 3,6