Ậ Ớ
BÀI T P L N NGUYÊN LÝ MÁY
AB = 0,15m;
ư Ề Ố Đ S I. ẽ ơ ấ Cho c c u máy bào ngang nh hình v .
AC = 0,4m; (A, C n m trên đ
Chi u dài tay quay l Kho ng cách tâm l
ằ ườ ớ ươ ượ ề ả ng vuông góc v i ph ng tr t x
x);
CD = 0,8m; DE = 0,24m; ươ
ả ề ề (cid:0)
đ ;ộ ằ ố
0; m3 = 20kg; m4 = 5kg; m5 = 50kg;
ằ ươ 0; m2 (cid:0) CS3 = lDS3; lDS4 = lES4; S5 trên khâu 5 n m theo ph ẳ ng th ng
Kho ng cách y = 0,7m; Chi u dài khâu 3: l Chi u dài khâu 4: l ố ị ng án s X.10 1 = ph V trí tay quay: ẫ (cid:0) ậ ố 1 = 10 rad/s (= h ng s ); V n t c góc khâu d n: 1 (cid:0) ố ượ Kh i l ng các khâu: m ọ ị V trí tr ng tâm các khâu: l đ ng;ứ
ự ả ị
Mô men quán tính các khâu: JS3 = 0,2kgm2; JS4 = 0,03kgm2; L c c n: F = 1000N; ự ả V trí l c c n: f = 0,1m. 1. Xác đ nh v n t c, gia t c đ u bào K b ng ph
ố ầ ậ ố ươ ằ ị ẽ ọ ồ ng pháp v h a đ .
ở ấ ả ộ t c các kh p đ ng. t
ớ ằ ớ ằ ự ẫ ị ị ươ ế ự ộ 2. Xác đ nh áp l c kh p đ ng ặ 3. Xác đ nh l c cân b ng đ t trên khâu d n b ng hai ph ả ng pháp, so sánh k t qu .
ấ ả ồ ự ọ
ặ ự ẩ ộ ờ ấ ữ ế ệ gi y v A2; các ký hi u, đ t theo tiêu chu n v
ỉ ệ
YÊU C UẦ ố ậ ố 1. T t c hình v (h a đ c c u, v n t c, gia t c, h a đ l c, tách khâu đ t l c,...) ẽ ườ ng nét, ch vi ẽ ừ xích cho t ng hình v . xích tay quay.
ừ ế ấ ầ
ồ ơ ấ ẽ ọ ẽ trình bày trên m t t ỉ ệ ả ậ ỹ k thu t. Ph i ghi tên và t l ẽ ọ ỉ ệ xích các hình v theo t l 2. Ch n t l ả ọ ự Ph i thu g n l c quán tính. ế ả ộ ả 3. M t b n thuy t minh kho ng t ầ ơ ở ắ ọ ộ ế
ế ả ệ đó.
8 đ n 10 trang gi y A4, trình bày toàn b ph n tính toán. Trong ph n thuy t minh này ghi rõ ràng, ng n g n và c s lý thuy t theo trình ự ự ự ế th c hi n và k t qu theo trình t t ẽ ả ộ ế ả ả 4. N p b n thuy t minh + b n v (b n in + file vào email: tqtruong@hcmuaf.edu.vn).
Ẫ
NG D N
ớ
ƯỚ H ướ c đã cho. ị
1. V h a đ c c u v i kích th ố ể 2. V h a đ v n t c, gia t c đ xác đ nh v n t c, gia t c đ u bào; v n t c, gia t c các
ậ ố ố
ẽ ọ ồ ơ ấ ẽ ọ ồ ậ ố ể ọ
q3, Pq4, Pq5.
ậ ố ố ọ ự ự ả ị
ể ả ự ự ự ớ ị
ớ ộ ớ ố ầ ậ ố đi m tr ng tâm các khâu; v n t c góc, gia t c góc các khâu. 3. Xác đ nh l c quán tính các khâu (ph i thu g n l c quán tính) P ộ 4. Tách khâu, đ t áp l c kh p đ ng và các l c (k c l c quán tính). Xác đ nh áp l c t c các kh p.
ươ ặ 5. Xác đ nh l c cân b ng đ t trên khâu d n b ng hai ph
ị ẫ ế ằ ả ặ ự ở ấ ả kh p đ ng t ằ ự ị ố ự ng pháp (phân tích l c và áp ầ ỉ ệ ố ằ ố ươ ph n ng đ i b ng t l
ụ d ng đ nh lý Juc psky) và so sánh k t qu (tính sai s t trăm).