Ậ Ớ
BÀI T P L N NGUYÊN LÝ MÁY
ữ ư ể ộ ơ Ề Ố Đ S II. ẽ ơ ấ Cho c c u đ ng c hai xy lanh ki u ch V nh hình v .
ố ứ ươ ượ ủ t c a piston đ i x ng ng tr ượ (cid:0) t: = 60o. (Hai ph
DE
qua đ
T s :
l l
AB
AB
ỉ ố = 2,0 = 0,9 ; = 3,6 ; ươ ng tr ứ ng th ng đ ng). l BC BD l
(cid:0)
= 55o. ươ ố ng án s X.10
đ .ộ ằ
C = 500N; FE = 1000N.
ạ ạ ọ i E.
ẽ ọ ồ ậ ố ố ủ ị
Hành trình piston C: HC = 180mm. ữ Góc gi a hai ph ườ ẳ l l AB ữ Góc gi a BD và BC: ẫ (cid:0) ị 1 = ph V trí khâu d n: ẫ (cid:0) ố ậ ố 1 = 20 rad/s (= h ng s ) V n t c góc khâu d n: 1 (cid:0) ố ượ 0; m2 = 5kg; m4 = 3kg; m3 = m5 = 2kg. Kh i l ng các khâu: m ọ ị BS2 = lCS2; lDS4 = lES4; V trí tr ng tâm các khâu: l ọ tr ng tâm khâu 3 t i C, tr ng tâm khâu 5 t Mô men quán tính các khâu: JS2 = 0,05kgm2; JS4 = 0,01kgm2. ự ả L c c n: F 1. V h a đ v n t c, gia t c đ xác đ nh v n t c, gia t c c a các piston. ự 2. Xác đ nh áp l c kh p đ ng
ậ ố ớ ở ấ ả ớ ộ ộ ị t c các kh p đ ng. ố ể t
ị ự ằ ữ ể ẫ ằ i đi m gi a khâu AB) trên khâu d n b ng hai
ươ ế ặ ạ 3. Xác đ nh l c cân b ng (đ t t ả ng pháp, so sánh k t qu . ph
ọ
ấ ả ự ườ ẽ ng nét, ch
ố ộ ờ ấ gi y v A2; các ký hi u, đ ậ ỉ ệ ừ ả ẩ ẽ ỹ
YÊU C UẦ ặ ậ ố ồ ự 1. T t c hình v (h a đ c c u, v n t c, gia t c, h a đ l c, tách khâu đ t ữ ệ xích cho t ng hình
t...đúng tiêu chu n v k thu t. Ph i ghi tên và t l
ỉ ệ xích tay quay.
ấ
ầ ọ ộ ủ
ả ế ừ 8 đ n 10 trang gi y A4, trình bày toàn b ế ầ ph n tính toán. Trong ph n thuy t minh này ghi rõ ràng, ng n g n, đ y đ ự ự ế ph n lý thuy t theo trình t ế th c hi n và k t qu theo trình t ắ ự đó.
ồ ơ ấ ẽ ọ các l c,...) trình bày trên m t t ế vi v .ẽ ẽ ọ ỉ ệ 2. Ch n t l xích các hình v theo t l ọ ự ả Ph i thu g n l c quán tính. ộ ả ả ế 3. M t b n thuy t minh kho ng t ầ ầ ộ ế ẽ ả ả ệ ả 4. N p b n thuy t minh + b n v (b n in + file vào email:
tqtruong@hcmuaf.edu.vn).
Ẫ
NG D N
ớ
ậ
ẽ ọ ồ ơ ấ ấ ẽ ọ ồ ậ ố ố ể ậ ố
ƯỚ H ướ c đã cho. 1. V h a đ c c u v i kích th C = 2lAB) (nh n th y hành trình piston C: H ậ ố ị 2. V h a đ v n t c, gia t c đ xác đ nh v n t c, gia t c các piston; v n t c,
ọ ố ậ ố ố ố gia t c các đi m tr ng tâm các khâu; v n t c góc, gia t c góc các khâu.
ể ả ự ự ể ọ ự 3. Tính và thu g n l c quán tính các khâu. ặ 4. Tách các khâu, đ t áp l c kh p đ ng và các l c (k c l c quán tính). Xác
ự ớ ớ
ộ ớ t c các kh p. ẫ ộ ằ ươ ằ ị
ự ở ấ ả ị t đ nh áp l c kh p đ ng ự ặ 5. Xác đ nh l c cân b ng đ t trên khâu d n b ng hai ph ả ụ ế ố ị ng pháp (phân tích ố ố ươ ng đ i
ỉ ệ ầ ự l c và áp d ng đ nh lý Juc psky) và so sánh k t qu (tính sai s t ằ b ng t l ph n trăm).