ẽ ạ c chân c a linh ki n. VD: Opto PC817 có 4 chân, kho ng cách gi a 1- ả ệ ữ ướ ủ

ướ c nh đã đo. Có File Ðính ư t "m" ho c click vào button ổ ắ ằ ể ẽ ặ ử ụ ể ụ ữ ệ

ả ử ọ ể ầ ỉ ọ s ch n ki u "Round", ch n c Padstack và drill (VD: C-60-30), sau đó drag và click vào các đ u mũi tên ch c đã v tr t h t 4 chân. c đó l n l ử ụ ướ ướ ầ ượ ế

ẽ ỉ c b ng các Double Right Click vào mũi tên và v hình "Grid" b ng các ể ổ ỉ ệ ủ ể ằ ằ ệ ặ ớ

ặ ằ ầ ặ ộ ầ ữ ặ V m ch b ng Proteus. ằ B1: Đo kích th 2: 100th(2.54mm); 1-4:200th(7.62mm) B2: S d ng công c dimension trên Toolbar Edit Objests v kích th th chuy n đ i gi a h mét và inch b ng phím t Kèm 10138 trên thanh công c .ụ File Ðính Kèm 10267 B3: S d ng các Hole Pad trên Toolbar Edit Objects. Gi kích th kích th ẽ ướ File Ðính Kèm 10268 B4: Xóa các mũi tên ch kích th ướ ằ dáng c a linh ki n b ng công c 2D Graphics. Có th chuy n đ i t l ụ phím F2, F3 ho c F4 cho phù h p v i hình v . ẽ ợ File Ðính Kèm 10269 B5: Đ t number cho các chân b ng cách right click vào chân c n đ t number --> Edit properties ho c Left Click m t l n n a. File Ðính Kèm 10270

ạ ế ư ệ ừ ẽ ằ ọ ng nét đ t bao h t footprint, sau đó ch n Library-->Make Package. ạ ưở ứ ế ọ

ặ ạ ạ i ụ ẽ ể ấ ạ ọ ớ ư ớ ẽ ằ ủ ả Cách t o footprint trong ARES (ti p theo) B6: T o th vi n cho footfrint, ch n footprint v a v b ng cách rightclick và drag sao cho đ File Ðính Kèm 10271 B7: Ch n các m c ho c t o m i nh trong hình v --> n OK. B n có th xem l hình nh 3D c a footprint m i v b ng Tab "3D Visualiazation" trong Make Package. File Ðính Kèm 10272

ề ẽ ạ ỉ ầ ệ ấ c.ượ V sau khi v m ch in có linh ki n PC817 ch c n vào Package Mode, b m vào nút P, gõ Keywords: PC817 là đ File Ðính Kèm 10273

ẽ ổ ề ầ ư ẽ ạ ợ ộ ố ấ ng h ha. D i đây là 1 m ch in mình v b ng Proteus. ạ ướ ộ Bài sau mình s t ng h p cách v m ch in và m t s v n đ c n l u ý. Mong các b n ạ ẽ ằ ủ File Ðính Kèm 10275 File Ðính Kèm 10274

ằ ẽ ạ ơ ồ ữ ầ ề ằ ọ ẽ ạ ạ ấ ầ ớ ầ ả ấ ẽ ắ i ch c ơ ồ ườ ẽ ạ Cách v m ch in b ng Proteus. Ph n 1: S đ nguyên lý. Cho dù b n v m ch in b ng ph n m m nào đi n a thì s đ nguyên lý là cái quan ơ ồ tr ng nh t đ u tiên chúng ta ph i làm. So v i các ph n m m khác nh Eagle, Orcad, ư ề WorchBench ... thì mình thích nh t Proteus vì tính ti n l i c a nó trong các thao tác v m ch. Mình s không đi sâu vào cái s đ nguyên lý này nhi u vì m i ng ọ cũng đã thông th o đ i v i Isis. Tuy nhiên c n ph i l u ý m t s cái: ầ ệ ợ ủ ề ộ ố ố ớ ả ư ạ ầ

ể ẽ ạ ạ ỏ ớ ụ ụ c các linh ki n s đ c b trí trong m ch v hình dáng và kích th ề ệ ẽ ượ ố ướ ạ 1/ S đ nguyên lý ph c v cho mô ph ng khác v i Sđ đ v m ch in. Các b n ph i ả ơ ồ ướ c hình dung tr chân c a nó. ủ

ấ ệ ể ẽ ệ ầ ừ ữ ủ ư ệ ố có PCB ng t ế PCB c a linh ki n. Ví d : Trong th ệ ạ ỉ ầ ấ ụ ươ ự ạ ụ ư ệ 2/ Khi l y linh ki n trong th vi n đ v sđnl, tr nh ng linh ki n có trong th vi n, b n không c n chú ý đ n mã s mà chú ý đ n ư ạ ế vi n không có bóng A1015 (PCB: TO92), b n ch c n l y lo i bóng t ệ là TO92 ví d 2N3906. File Ðính Kèm 10276

ơ ồ ủ ạ ử ạ ấ ớ ố ướ 3/ Ki m tra s đ chân gi a A1015 và 2N3906. Khi vào Packaging Tool c a 2N3906 ữ ể i cho gi ng và n nút Assign b n s th y các chân c a nó khác v i A1015 b n s a l ủ ạ ẽ ấ ng d n. Package(s) và làm theo h ẫ File Ðính Kèm 10278 File Ðính Kèm 10277

ư ệ ệ ắ ạ ộ ả ạ 4/ Nh ng linh ki n khác không có PCB trong th vi n, b t bu c các b n ph i t o ữ footprint m i.ớ

ầ Isis. Mình l y thí d b ngu n 5VDC sau đây, ồ ụ ộ ẽ ạ ấ ằ ượ ơ ồ ạ ạ ẵ c s đ nguyên lý t ừ ệ i. ạ ạ ầ ư ệ ạ ơ ồ i s đ ộ ng ARES h p tho i nh c b n Save l ạ i l n cu i và save l ố ể ượ đ ng liên k t s đ nguyên lý c a b n v i ARES. ớ ấ ệ ẽ ự ộ ế ơ ồ ắ ạ ủ ạ

ạ ầ ệ ấ ử ụ ọ ế c tiên các b n c n ph i v hình dáng c a và kích ả ẽ ướ ử ổ c c a bo m ch. S d ng các công c 2D graphic đ v , đ ể ẽ ườ ạ ng bao khi Autoroute.

ắ ấ ng Auto-placer trên thanh công c , bên trái c a s Auto- ụ ự ế ấ ả ệ ả ố x p t ị ế ệ ả ấ ố ng cách này ch s d ng cho nh ng bo m ch l n v i s l ớ ố ượ ườ ữ c nh ý mu n c a mình. ố ủ ử ụ ư ế

ph n Component. B n t ầ ạ ấ i xu t hi n ệ ở ố ấ ọ ệ ằ ạ ườ ể ệ ằ ỗ

ể ớ ố ẽ ạ ườ ề ố t grid b ng phím "G", nh p vào bi u t ắ ạ ng n i màu vàng, đ b t r i m t b n ụ ng Edit Layer Color trên thanh công c , ằ ấ Cách v m ch in b ng Proteus. Ph n 2: V m ch in ẽ ạ Sau khi có đ trong đó các b n chú ý hai linh ki n FUSE 1A và LED D1 mình đã t o s n footprint vì th vi n ko có. Ki m tra l ể B1/ Trên thanh công c b m vào bi u t ụ ấ xu t hi n --> OK, proteus s t File Ðính Kèm 10279 B2/ C a s ARES xu t hi n, tr ủ ạ th ng bao c a bo m ch ướ ủ ụ ạ ủ b n ph i ch n Layer: Board Egde (màu vàng). N u không m ch in s ch y ra kh i ỏ ẽ ạ ả ạ đ ườ File Ðính Kèm 10280 B3/ S p x p linh ki n vào board có hai cách Auto và manual. ế ệ + Auto: b n nh p vào bi u t ể ượ ạ ử ổ t c , bên ph i là các placer là list linh ki n, b n ch n All n u mu n máy t ọ ạ thông s kho ng cách gi a các linh ki n. Sau khi ch nh đ nh xong nh n OK. Thông ỉ ữ th ề ng linh ki n nhi u, ạ ệ ớ ỉ ử ụ mình không s d ng cách này vì máy x p ko đ ượ File Ðính Kèm 10282 File Ðính Kèm 10281 s p +Manual: B n nh n Undo, list linh ki n l ạ ự ắ ệ ạ x p b ng cách ch n linh ki n trong Component và b trí trong m ch. Cái này tùy theo ế th m m c a m i ng i. Có th xoay linh ki n b ng phím +/-. ỹ ủ ẩ File Ðính Kèm 10283 Trên hình v b n th y r t nhi u mũi tên và đ ấ ấ t ắ trong c a Displayed Layers b các m c Ratsnest và Vectors đi. ể ượ ụ ử ỏ

ằ ẽ ạ ẽ ạ ế ầ ẽ ạ ế ng Autorouter. ể ượ ệ ế ấ ắ Cách v m ch in b ng Proteus. Ph n 2: V m ch in (ti p theo) V m ch in (ti p theo) B4/ Sau khi s p x p linh ki n xong nh p vào bi u t File Ðính Kèm 10284

Router. Trong này các b n có th ạ ụ ể c via. ạ ướ ấ ỉ ử ổ ữ ạ ạ ụ ơ ớ ọ ỉ ể ẽ ạ ụ ọ ạ ờ ơ ở ừ đ i v i SIGNAL. ươ ỉ ể ả m c Design Rules. B n có th tăng gi m tùy ạ ề ố ả ứ ế ễ ạ

ế ể ấ ạ ạ Nh p vào m c Edit Strategies trong c a s Auto ch nh layer, nét m ch, kho ng cách gi a các nét, kích th ả + Layer: Ares cho phép b n v m ch in b ng nhi u l p.Vì là m ch ví d đ n gi n nên ả ề ớ ằ mình ch n 1 l p. Trong các m c pair 1->4 ch đ Top Copper còn các cái khác b n ạ ch n none. c đâu là nét POWER, đâu là nét SIGNAL nh vào s + Nét m ch: ARES phân bi t đ ệ ượ đ nguyên lý chúng ta đã v . Ch n Strategy là POWER, ph n Trace style có các c t ọ ầ ẽ ồ ng t T8 - T500, mình ch n T40. T ự ố ớ ọ + Kho ng cách gi a các nét ch nh đ nh ị ữ ở ụ theo ch c năng c a m ch n u yêu c u v ch ng nhi u trên board cao. ầ ủ File Ðính Kèm 10285 Nh n OK và ch máy Auto Route cho b n. Sau khi xong n u ko thích b n có th Undo và ch nh đ nh l ờ i, hình nh Orcad làm cái này h i khó n u ko quen các thao tác. ơ ạ ư ế ị ỉ

ẽ ẽ i là c a b n. B n nh p vào bi u t ầ ủ ạ ệ ạ ạ ng ể ượ ướ v l y. B c ả ự ẽ ấ ể ể ấ ạ ế đây vì còn tùy thu c vào m ch. ế B5/ Sau khi máy Route xong, s có thông báo ph n trăm các nét đã v trong m ch, n u 100% thì OK, còn n u ko công vi c còn l ạ ế Conectivity Rules cheker đ ki m tra nh ng nét còn thi u và b n ph i t ữ này mình d ng ộ ừ ở ạ

i là các chú thích trên m ch. B n có th s ấ ạ ể ử ạ ạ t ph n m ch còn l ạ ể ẽ ờ

B6/ Sau khi hoàn t ầ d ng các công 2D Graphic đ v v i tùy thích. ụ Nh v y là xong. ư ậ

ấ In n trong ARES. R t vui vì đ c anh nhathung stick cái bài c a em lên trên này. ượ ấ ủ

ứ ế ễ ạ ấ ạ ạ i Chút ít ki n th c chia s v i các b n trong di n đàn nh t là các bác "làm m ch in t gia". Mong các b n vui, kh e và thành công! ẻ ớ ỏ ạ

ấ ớ ề ề ữ ề ả ạ ủ ấ ệ ớ ắ ướ ỏ ơ ệ ậ ớ c chân linh ki n l n ho c nh h n v i linh ki n th t. ạ ệ ệ ệ ề i.v.v.. In n trong ARES. Ko ít b n m i vào ngh đ u m c ph i nh ng v n đ này: - Film c a bo sau khi in kích th ặ - L p linh ki n b ch ng lên l p m ch in. ớ ị ồ - M ch in sau khi r a r t đ p nh ng khi hàn phát hi n linh ki n đ u b ng ư - Nh ng b n làm m ch b ng gi y ấ ủ ị ượ i ph i t n nhi u gi y cho 1 bo m ch vì l ạ ấ ử ấ ẹ ạ c chân. i ỗ ủ ớ ạ ữ ả ố ề ạ ằ

ắ ễ ề ề ụ ấ ể ẽ ạ ẳ ầ ạ ằ ể ấ ể ạ ị

ử ổ ở ụ ạ ỉ ặ ị ọ ớ ụ c các m c khác gi ụ ụ ệ ẽ ị ượ ữ ế ổ t. Các v n đ này đ u có th kh c ph c m t cách d dàng b ng ARES. ộ ấ Sau khi hoàn t t ph n v m ch in nh p vào Print Layout đ in film. ấ * Đ i v i nh ng b n không có s n máy in, b n có th xu t layout mình ra đ nh dang ữ ố ớ file .pdf và đem ra ti m: ệ Trong c a s Print Layout m c Layouts/Artworks ch check ch n l p m ch in (VD: Bottom Copper) và Board Edge, m c Scale m c đ nh là 100%, m c Reflections ch n ọ nguyên. Ch nh v trí Normal vì n u Mirror chân linh ki n s b ng ị ỉ ọ c a board trong kh A4 b ng cách Right Click vào khung Preview. Printer ch n ủ CutePDFWriter --> OK xu t hi n c a s yêu c u b n đ t tên file.pdf --> hoàn t ấ ệ ử ổ ằ ấ ầ ạ ặ

ữ ạ ẫ ổ ủ * Đ i v i nh ng b n có máy in thì v n đ nh trên và đ i Printer thành tên máy in c a ể ư ố ớ b n --> OK ạ

Làm m ch in o b ng Ares Proteus ả ằ

Ch c năng này mình đãvà đang s d ng cũng hay hay ử ụ ứ

ạ ệ ộ ư ệ ặ ạ ệ ớ ng d n t ề ự ệ r t lâu r i, còn "v ch c năng "3D visualization" này thì là m t nét ẫ ừ ấ ộ t tru c đó đã có ch a ề ứ ả ư ế ớ

ọ ể ả ọ ng m ch...), ánh sáng, đ dày m ch in... Trong Ares b n hoàn toàn có th v ra m t linh ki n nào đó mà b th vi n không h ỗ ộ ể ẽ --> cách th c đứ ể tr k c v đ c m và Preview 3D (m c dù còn nhi u h n ch ) ế ợ ể ả ề ế ắ t o m t đ c m linh ki n m i (không có trong th vi n) và v m ch in thì mình đã có ộ ế ắ ẽ ạ ạ bài h ướ ), để m i mà mình vô tình b t g p ớ -- vào c a s Preview này b n ch vi c kích ch n vào menu Output --> 3D.... là xong i hình nh nh mong mu n > ố ư ạ nh màu s c (m ch in, đ ạ ồ ắ ặ ở ử ỗ ạ c a s chính các b n ch n ph n setting đ thi ở ử ổ ườ ắ ư phiên b n 7.1 (không bi ỉ ệ ầ ạ t l p l ế ậ ạ ộ ạ

là vi c t o v m t linh ki n có hình th 3D nh ý mu n ệ ể ả ẽ ộ ế ế : b n kích ph i vào ạ ư t k --> 3d visualization --> lúc này cái b n th y s là m t khung ấ ẽ ố ạ ộ

ng đ nhìn ể ướ ủ ạ ể Bây gi ệ ạ ờ linh ki n trên b n thi ả ệ c a s đu c ngăn ra làm 2 ph n : ử ổ ợ 1. Ph n bên ph i ch c hình nh 3D c a linh ki n : b n có th ch n các h ể ọ ệ ả ầ : left, right... ho c ch n ch đ "Spin" đ nó t xoay quanh tr c. ụ ự ặ 2. Ph n bên trái : ch a ph n code đ v thành con linh ki n đó. ầ ả ế ộ ầ ứ ọ ứ ể ẽ ệ ầ

ầ ẽ ủ ơ ề ọ ộ ạ ằ đây mình ch nói s l ỉ ơ ả ầ ạ ệ ể ư ) ầ ơ ượ ắ ế ồ ợ ầ ầ ệ ể ồ ạ ệ ừ ệ ẽ ư ươ ệ ạ ế ậ ặ ị ẽ ọ ể í l nh Type là nh ng dòng code quy ữ ươ ệ ệ ế --> ti p theo bên d ố i thi u cái này ơ ị ướ ư ệ ộ ệ ụ ư ố ơ ị ầ ủ ả ộ

i, có kho ng cách so v i m ch in ơ ố ư ậ ả ạ ố ớ

ẽ ằ ự ạ ố Mình s nói s v ph n code : n u b n ch u khó đ c b help c a "3d visualization" ị ế ph n MODEL CUSTOMISATION (n m riêng trong c a s c a nó ) thì s hi u rõ ẽ ể ử ổ ủ ầ c qua vài code c b n thôi, cái này cũng không khuy n h n, ế ơ ở ọ khích các b n tìm hi u cho l m vì nó ch a hoàn thi n (m t ph n là cái này mình v c ộ cũng khá lâu nên quên g n h t r i Code đu c quy đ nh cho t ng thành ph n và ki u linh ki n đ u tiên s là "Style Body" ị t c d ng thân c a linh ki n (câu l nh TYPE=...), g m có các d ng nh EXTRUDED ủ ứ ạ ở ng), AXIALCYLIDER (t o đi n tr ), (kéo dài), NONE (vô ki u), CUBOID (l p ph ể n u b n không dùng l nh TYPE thì m c đ nh trình s ch n là ki u EXTRUDED << ạ ệ mình s gi ẽ ớ c, v trí tu ng đ i và màu s c thân linh ki n (các code nh đ nh kích th ắ ị COLOUR=(R,G,B) << màu thân, MINHEIGHT=.., MAXHEIGHT=.. << đ dày linh ki n, X,Y, ANGLE << v trí và góc nghiêng) Ví d nh sau đây là ph n code c a m t kh i đ n gi n COLOUR=(0,110,0) MINHEIGHT=0.2mm MAXHEIGHT=8mm Nh v y kh i trên s có thân màu xanh lá cây h i t ẽ là 0.2 mm, và có đ dày là 8mm ộ (l u ý hình dáng c a kh i này chính là ph n khung b n v b ng m c "Top Silk" trong ầ ủ ph n t o linh ki n) ư ầ ạ ệ

ầ ệ ạ ẽ ả ẽ ế ồ

i dòng Pintype này là các code đ nh hình màu s c, kích th c.... chân ướ ướ ắ ị bên d ệ ắ ầ ơ

Xong ph n thân b n s ph i v đ n ph n chân linh ki n ầ --> d ng chân (PINTYPE=..) g m có Straight, Bentwire, SMTJ, SMTZ, SMTB, ạ CUBOID. ng t T ự ươ c a linh ki n ủ ầ g m có : PINCOLOUR (màu s c), PINMAX (ph n cao h n board), PINMIN (ph n ồ th p h n board), PINDIAMETER, PINLENGTH, PINTHICKNESS, PINWIDTH, ơ ấ PINMOVE.

ộ ữ ừ ộ ả ạ ồ ỏ ậ ỉ ả ộ m t trình đ ho khác b vào th vi n Còn m t cách n a là "du nh p hình nh 3D t ư ệ ự c a Proteus, lúc dùng b n ch ph i khai báo TYPE=MODEL... là xong, m t cách c c ạ ủ hay nh ng cái này mình ch a tìm hi u qua hì hì ư ư ể

ụ ự ế ộ ư ạ ế ắ m t chút nh b n trên kia nói "thi u Led xanh, Led tr ng, Led vàng.." thì ư t ph i làm gì r i đó << ch c n edit dòng code Colour = (..,..,..) là có màu nh ý ỉ ầ ồ Ví d th c t b n bi ả ế ạ mu n ố

Chúc các b n vui hí hí ạ