
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc ộl p - T do - H nậ ự ạ h phúc
M u HK01 ban hành ẫ
theo TT s 36/2014/TT-BCAố
ngày 09/9/2014
B N KHAI NHÂN KH UẢ Ẩ
(Dùng cho ng i t đ 14 tu i tr lên)ườ ừ ủ ổ ở
1. H và tên ọ(1):........................................................................................
2. H và tên g i khác (n u có): ọ ọ ế .............................................................
3. Ngày, tháng, năm sinh:…../...../…......… 4. Gi iớ tính:........................
5. N i sinh:ơ.............................................................................................
6. Nguyên quán:......................................................................................
7. Dân t c:ộ......………8. Tôn giáo:….…………9. Qu c t ch:ố ị ................
10. CMND s :ố…………………. 11. H chi u s :ộ ế ố ...............................
12. N i th ng trúơ ườ :................................................................................
................................................................................................................
13. Đa ch ch hi n nay:ị ỉ ỗ ở ệ ....................................................................
................................................................................................................
14. Trình đ h c vộ ọ ấn (2):….......15. Trình đ chuyên mộôn (3):.................
16. Bi t ti ng dân t c:ế ế ộ …….......17. Trình đ ngo i ng :ộ ạ ữ ......................
18. Ngh nghi p, n i làm vi c:ề ệ ơ ệ .............................................................
................................................................................................................
19. Tóm t t v b n thân (T đ 14 tu i tr lên đn nay đâu, làm gì):ắ ề ả ừ ủ ổ ở ế ở
T tháng, nămừ
đn tháng, nămế
Ch ỗ ở
(Ghi rõ s nhà, đng ph ; thôn, xóm, làng, p, b n,ố ườ ố ấ ả
buôn, phum, sóc; xã/ ph ng/th tr n; qu n/ huy n;ườ ị ấ ậ ệ
t nh/ thành ph . Nỉ ố ếu ở n c ngoài thì ghi rõ tênướ
n c)ướ
Ngh nghi p, n iề ệ ơ
làm vi cệ