TR

NG Đ I H C VINH Ạ Ọ

ƯỜ KHOA KINH TẾ ------

NGUY N XUÂN HI U

BÁO CÁO TH C T P T T NGHI P

Ự Ậ Ố

Ư Ấ

Ơ Ị Ự Ậ : CÔNG TY T V N XÂY D NG Đ N V TH C T P

TR

NG S N

ƯỜ

Ơ

:

Đ TÀI Ề Ế

K TOÁN CHI PHÍ S N XU T VÀ GIÁ THÀNH Ấ S N PH M

NGÀNH : K TOÁN

Vinh, tháng 05 năm 2013

TR

ƯỜ

NG Đ I H C VINH Ạ Ọ

KHOA KINH TẾ ------

BÁO CÁO TH C T P T T NGHI P

Ự Ậ Ố

Đ TÀI: Ề Ế

K TOÁN CHI PHÍ S N XU T VÀ GIÁ THÀNH Ấ S N PH M

NGÀNH : K TOÁN

ướ ự ậ : Nguy n Xuân Hi u ế

ườ ễ

Giáo viên h Th.S Đ ng Th Quỳnh Liên ng d n : ẫ Sinh viên Th c t p Sinh ngày : 26-11-1977 L p

: 51E1-QB

Vinh, Tháng 05 năm 2013

M C L C

L I M Đ U 1 .................................................................................................. Ờ Ở Ầ

Báo cáo th c t p Tr ự ậ ườ ng Đ i h c Vinh ạ ọ

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ễ ế ớ

Báo cáo th c t p Tr ự ậ ườ ng Đ i h c Vinh ạ ọ

DANH M C CÁC CH Ụ Ắ Ữ VI T T T Ế

Gi i thích Ký tự ả

BTC Bộ tài chính

BHXH B o hi m xã ể ả h iộ

BHYT B o hi m y t ể ả ế

CPNVLTT Chi phí nguyên v t li u tr c ti p ự ế ậ ệ

CPNC Chi phí nhân công

CPMTC Chi phí máy thi công

CPSXC Chi phí s n xu t chung ả ấ

HTK Hàng t n kho ồ

KC K t chuy n ể ế

KHSCL Kh u hao s a ch a l n. ử ữ ớ ấ

LN L i nhu n ậ ợ

NV Ngu n v n ồ ố

QĐ Quy tế đ nhị

SX S n xu t ấ ả

TK Tài kho nả

TSCĐ Tài s n c đ nh ả ố ị

VNĐ Vi t Nam đ ng ệ ồ

HĐTV H i đ ng thành viên ồ ồ

KLXL Kh i l ố ượ ng xây l p ắ

PTNH ng n h n Ph i thu ả ắ ạ

CSHT C s h t ng ơ ở ạ ầ

TNHH Trách nhi m h u h n ữ ạ ệ

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ễ ế ớ

Báo cáo th c t p Tr ự ậ ườ ng Đ i h c Vinh ạ ọ

L I M Đ U 1 .................................................................................................. Ờ Ở Ầ

DANH M C CÁC S Ụ Ơ Đ , B NG BI U Ồ Ả Ể

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ễ ế ớ

Báo cáo th c t p 1 Tr ự ậ ườ ng Đ i h c Vinh ạ ọ

ọ ầ ệ ạ

ệ . Đ ng và Nhà n

ộ ẩ ế ệ ươ ể ị ướ ả

ọ ủ ế ự ơ ả ệ

ầ ữ ộ ể ộ ấ ể ự ổ

ự ụ ướ ự ớ ệ

ụ ữ ể ệ ệ c tăng tr ưở ớ

ỏ ự ạ ắ ủ

ả ấ ệ ủ ườ ả

ạ ự ỗ ợ ủ

ặ ể ệ

ẩ ả ả

ả ợ ấ ơ ở ể ả ế ế ượ

ậ ả ự ồ ạ

ủ ậ ữ i nhu n cho doanh nghi p, đ m b o cho s t n t ệ ng lai. ươ

ậ i và t ủ

ấ ư ấ ự ậ ạ ể

ả i Công ty t ườ t tình c a cô giáo ủ ượ ự ườ ệ ỡ

Đ ng Th Quỳnh Liên ị ạ ủ ế

i Công ty t ạ ẩ ả ấ

ượ ầ

ả ơ ” nh m mong mu n đ ấ ủ

ủ ụ ề ấ

ằ ả ậ ụ ự ắ

i nh m hoàn thi n công tác k toán t ừ i Công ty t ậ ề ạ i Công ty, t ạ ẩ ằ ư ấ ữ ự ệ

ầ ồ

ủ ổ r ườ ự ế

i Công ty T v n xây d ng T ư ấ ấ ng S n ơ . ả ự ả

ạ ờ

ứ ủ ề ậ ự ậ ỏ

ủ ế

ề ộ c s ch b o và ý ỉ ả ượ ự ấ góp c a các th y cô giáo và các cô chú trong phòng Tài chính-k toán ơ c hoàn ch nh h n. ỉ

L I M Đ U Ờ Ở Ầ Công nghi p hoá, hi n đ i hoá là s nghi p c a toàn dân, c a m i thành ph n kinh ệ ủ ự t c ta luôn chú tr ng và quan tâm đ n s phát tri n c a kinh t - ế ể ủ ọ ế ả ng án xã h i, l y hi u qu kinh t -xã h i làm tiêu chu n c b n đ đ nh ra ph ầ phát tri n. Xây d ng là m t trong nh ng ngành công nghi p quan tr ng, góp ph n ữ t o ra s đ i m i, phát tri n và hoàn thi n m c tiêu. Trong nh ng năm g n đây ệ ạ ng và phát tri n cao, đó ngành công nghi p xây d ng đang có nh ng b ữ ạ là nh ng công trình, h ng m c công trình có quy mô l n và công ngh hi n đ i. ạ ng kinh doanh, đòi h i các doanh Tuy nhiên s c nh tranh gay g t c a môi tr ằ nghi p ph i luôn ch đ ng trong ho t đ ng s n xu t kinh doanh c a mình nh m ủ ộ ạ ộ ng. S h tr c a công tác h ch toán m c tiêu có lãi và t o ch đ ng trên th tr ỗ ứ ị ườ ạ ụ ự ồ t, có vai trò quan tr ng trong s t n k toán trong doanh nghi p là h t s c c n thi ế ế ứ ầ ệ ế t là t t công tác k toán, đ c bi i và phát tri n c a doanh nghi p. Th c hi n t ự ệ ế ệ ố ạ ắ ẽ công tác k toán t p h p chi phí s n xu t và tính giá thành s n ph m xây l p s ấ ạ c nh ng th t thoát, lãng phí và là c s đ gi m chi phí s n xu t, h h n ch đ ấ ạ giá thành tăng l ể i và phát tri n ả ợ c a doanh nghi p trong hi n t ệ ạ ệ ủ c t m quan tr ng c a công tác k toán chi phí s n xu t và tính giá Nh n th c đ ứ ượ ầ ế ọ v n xây d ng thành s n ph m, qua quá trình tìm hi u và th c t p t ự ẩ ả và các ng S n, đ c s giúp đ nhi Tr ơ cô chú, anh ch trong phòng Tài chính-K toán c a Công ty, em đã m nh d n đi sâu ị ạ ư K toán chi phí s n xu t và giá thành s n ph m t nghiên c u đ tài: “ ứ ề ế c đóng góp m t ph n nào đó v n xây d ng Tr ng S n ộ ố ườ ự ấ trong công tác k toán chi phí s n xu t và tính giá thành c a Công ty. ế M c tiêu c a chuyên đ là v n d ng lý lu n v h ch toán chi phí s n xu t và giá ả ề đó phân tích nh ng v n đ thành s n ph m xây l p vào th c ti n t ấ ễ ạ ả còn t n t ườ ng v n xây d ng Tr ế ồ ạ S n.ơ N i dung c a báo cáo g m hai ph n: ộ Ph n 1: T ng quan công tác k toán t ầ ạ ẩ Ph n 2: Th c tr ng công tác k toán chi phí s n xu t và tính giá thành s n ph m ạ ầ ế t ng S n r i Công ty T v n xây d ng T ườ ơ ư ấ ạ Do th i gian th c t p có h n, ph m vi nghiên c u c a đ tài r ng nên chuyên đ ạ không th tránh kh i nh ng thi u sót. Em r t mong nh n đ ữ ế ể ki n đóng ầ ế c a Công ty đ chuyên đ đ ề ượ ể ủ ả ơ Em xin chân thành c m n.

SINH VIÊN

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ễ ế ớ

Báo cáo th c t p 2 Tr ự ậ ườ ng Đ i h c Vinh ạ ọ

NGUY N XUÂN HI U Ế Ễ

T NG QUAN CÔNG TÁC K TOÁN T I CÔNG TY Ổ Ự T V N XÂY D NG Ư Ấ PH N Ầ TH NH T: Ế Ứ Ạ

TR NG S N ƯỜ Ơ

ể ủ

c thành l p vào tháng 3 năm 2000 theo quy t đ nh c a UBND ậ ượ ế ị ủ

ố ..............do S k ho ch và đ u t ở ế ầ ư ỉ ấ

1.1 Quá trình hình thành và phát tri n c a Công ty. Công ty đ t nh Qu ng Bình ả ỉ Gi y đăng ký kinh doanh s : ấ ạ ồ ầ ứ

ả t nh Qu ng Bình c p vào ngày 30 tháng 03 năm 2000 và thay đ i l n th 13 là vào ngày 09 tháng 07 năm 2011.

ng S n. ườ ự

v n xây d ng Tr ơ ư ấ là: Truong Son Consultancy Construction Company,

vi t t ế ắ

i đ i đi n: ệ Nguy n Đ i L i ễ ộ ồ ợ – Giám đ c kiêm Ch t ch H i đ ng ủ ị ạ ố

Fax: (052) 3827608

101 đ ng H u Ngh , thành ph Đ ng H i, t nh Qu ng Bình. Tên Công ty: Công ty t Tên giao d ch qu c t ố ế ị t là TSCQB. Ng ườ ạ thành viên ệ ị ữ ố ồ ớ ỉ ả ị

i Ngân hàng Đ u t ạ 052) 3822889 Đi n tho i: ( Đ a ch : S ố ườ ỉ Mã s thu : ế 3100261307 ố S tài kho n 53110000002529 t ả ố ạ ầ ư ả và phát tri n Qu ng ể

Bình.

ả ể ử ớ ị

ư t bao V i l ch s 13 năm hình thành và phát tri n công ty đã tr i qua bi ế ớ ổ nhiêu thăng tr m. Khi thành l p công ty ch có 30 cán b công nhân viên, v i t ng ộ ậ ầ đ ng trong đó v n đi u l s v n kinh doanh là 100 t là 3.000.000.000 đ ng và ố ố ồ ề ệ ỷ ồ m nh giá c ph n: 100.000 đ ng ồ . ổ ầ ệ ế ớ ấ ộ

ng cao đ ắ ượ ướ

i dân trong t nh Qu ng Bình nói riêng tin t ườ ả

c khách hàng trong n ư ự ưở ẻ ấ ả

ấ ượ ả ị ấ ng v nhà L u ni m Đ i t ư ậ ậ ườ ỉ ườ ề ự ệ

t k k thu t đ ự ộ

ế; D án kh o sát, thi ậ ườ ự ậ

ấ ỉ

ề Nh ng đ n năm 2009 công ty có trên 150 cán b công nhân v i r t nhi u c nói chung cũng các công trình xây l p ch t l ng nh : D án và kh o sát nh ng ự ư t k k thu t Đ ng th tr n Hoàn Lão – ga K R y; D án và kh o sát thi ế t thi ế ế ỹ ả ng Võ Nguyên Giáp; D án và kh o k k thu t đ ạ ướ ế ỹ ng QL49A t nh ng n i vùng xã B o Ninh, D án đ sát thi ỉ ườ ả ế ế ỹ ố ộ Th a Thiên Hu t k k thu t và c m c c GPMB m c l ế ế ỹ ừ ọ ắ ả gi i đo n Km0-Km14+391; Công trình: C i t o, nâng c p QL8A t nh Hà Tĩnh...đã ả ạ ạ ớ i cho Công ty nh ng doanh thu đáng k . đ a l ể ư ạ ữ

1.2 Đ c đi m ho t đ ng và c c u t ch c b máy qu n lý c a Công ơ ấ ổ ứ ộ ạ ộ ủ ể ặ ả

ty

1.2.1 Ch c năng, nhi m v ngành ngh kinh doanh ụ ứ ệ ề

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ễ ế ớ

Báo cáo th c t p 3 Tr ự ậ ườ ng Đ i h c Vinh ạ ọ

Thi ị ạ ạ ế ế

ả ề ị t k quy ho ch thành ph , l p quy ho ch đô th , giao thông v n t ấ

ạ ộ ả

ng, , các d ch v v thi t k k t c u công trình c u đ ầ ự ườ ồ ị ị

ủ ợ ụ ề ệ

ế ế ế ấ i, đi n,... ệ ệ ủ ậ ả i, ố ậ t k ki n trúc, kh o sát đ a ch t, đ a hình, các công tác v đ a chính ho t đ ng thi ị ị ế ế ế (kh o sát, đo đ c, l p b n đ đ a chính). ạ ậ ả L p d án đ u t ầ ư ậ c ng, c u c ng, dân d ng – công nghi p, th y l ầ ả ụ ả Xây d ng dân d ng, giao thông, th y l ụ ự ấ i, th y đi n, đi n cao th . S n xu t, ế ả ệ

truy n t ố ệ

i hàng hóa, ậ ả ắ ả

t k và thi công, l p đ t các công trình qu ng cáo. V n t ồ v n t ậ ả ườ ộ ợ

ặ ng b theo h p đ ng. ề

c, tuân th h th ng pháp ủ ệ ố ụ ố ớ ệ ệ ự ự ủ ầ

t và đ y đ các quy đ nh v môi tr ng ầ ủ ườ ự ề

ị ạ

ủ ợ i, phân ph i và kinh doanh đi n năng. ề ả Thi ế ế i hành khách đ Th c hi n đúng ngành ngh kinh doanh đã đăng kí Th c hi n đ y đ các nghĩa v đ i v i Nhà n ướ lu t hi n hành ệ Th c hi n t ệ ố Không ng ng nâng cao, làm đa d ng các ngành ngh kinh doanh, đa d ng ạ ừ ặ ặ . các m t hàng kinh doanh, làm cho công ty ngày càng phát tri n v m i m t ề ể ề ọ

ể ổ ứ ả

c th hi n qua quy trình công ngh ượ

ẩ ấ , quy trình công ngh :ệ ể ệ ứ ể ị

1.2.2 Đ c đi m t ch c s n xu t ặ Đ c đi m kinh doanh c a công ty đ ể ặ ấ ả ữ ậ ị

ủ ộ ng t p h p chi phí. Trên c s đó, xác đ nh đúng đ i t ơ ở ươ ự ọ

ợ ắ ỗ ặ ự ủ

ệ s n xu t s n ph m. Đây là m t trong nh ng căn c quan tr ng đ xác đ nh đ i ố ọ ả t ả ng tính giá thành s n ố ượ ượ ể ng pháp tính giá thành phù h p. Tùy vào đ c đi m ph m xây l p và l a ch n ph ợ ẩ riêng c a m i công trình, h ng m c công trình mà quá trình thi công xây d ng khác ụ ạ nhau song nhìn chung đ u tuân theo m t quy trình g m các b ướ ề ồ

ộ ơ ồ 1.1: Quy trình công ngh s n xu t s n ph m xây l p t S đ ệ ả c công vi c sau: ệ i Công ty. ắ ạ ấ ả ẩ

l p m t ấ ặ Kh o sát thi ả t k ế ế ắ San b ngằ Thi công móng:đào móng, đ bê tông, l p đ t c t ặ ố ổ pha

Xây thô bao che t ng ầ

Thi công ph n khung bê tông c t thép thân ố và mái nhà ườ ngăn công trình, h ng m c công trình ạ ụ Hoàn thi nệ

ụ ạ toán kh i l ế ng công Bàn giao công trình,h ng m c công trình hoàn thành

Nghi m thu,quy t ệ ố ượ vi cệ

(Ngu n t : Phòng t ch c- hành chính) ồ ừ ổ ứ

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ễ ế ớ

Báo cáo th c t p 4 Tr ự ậ ườ ng Đ i h c Vinh ạ ọ

ọ ể

ớ ấ ậ ộ ừ ộ ả ỹ

ồ ề ạ ụ ể ủ ộ ộ

ố ể ạ ộ ế ừ đ giao khoán c ệ ộ ề

ế ị ụ

ả ụ ể ừ ề ạ

ạ ụ ộ ệ ừ ổ

Đ thi công công trình, công ty có th khoán g n cho các đ i s n xu t tuỳ ể thu c t ng công trình. Trên c s ký k t h p đ ng v i công ty, phòng k thu t tính ế ợ ơ ở ụ toán, lên k ho ch c th c a n i b công ty v h n m c v t t ứ ậ ư ể th cho t ng đ i và th ng nh t v i các đ i v các đi u kho n cho vi c thi công ả ề ấ ớ ế các công trình thông qua b n giao khoán. Quy t đ nh giao nhi m v do phòng k ệ ho ch đi u đ so n c th cho t ng đ i, t ng công trình. các đ i ti n hành Ở ộ ế ộ ừ thi công. phân công nhi m v và khoán công vi c c th cho t ng t ệ ụ ể ệ Cu i tháng ho c khi hoàn thành h p đ ng giao khoán, đ i ti n hành nghi m ộ ế ồ ợ ng công vi c đã hoàn thành c a các ng, ch t l ấ ượ ợ s n xu t theo đ n giá trong h p ng cho t ng t ơ ổ ả ừ ặ ệ ề ố ượ ề ươ ệ ấ ơ ở

thu, đánh giá công vi c v s l làm c s thanh toán ti n l t ổ đ ng giao khoán quy đ nh. ồ ị

ổ ứ ộ

ừ ch c b máy qu n lý. ệ ờ ể ồ

ả ủ ệ ọ

ướ ủ ộ

1.2.3. Đ c đi m t ặ Xu t phát t ứ ấ v i yêu c u t ầ ổ ứ ộ ớ Công ty cũng nh ch tr ty đ c t ể ả ch c năng và nhi m v c a Công ty, đ ng th i đ phù h p ợ ụ ủ ạ ch c b máy đ n gi n, g n nh và có hi u qu c a Ban lãnh đ o ơ ẹ ả c mà b máy qu n lý c a Công ng c a Đ ng và nhà n ư ủ ươ ả ả ủ ch c theo s đ sau: ơ ồ ượ ổ ứ

Sơ đồ

ch c b máy qu n lý. ch c-hành chính) :Phòng t 1.2: Mô hình t (Ngu n t ồ ừ ổ ứ ộ ổ ứ

ố ườ ự ế ả

* Ban giám đ cố - Giám đ c Công ty: Là ng ố ạ ộ ủ ủ ạ

ch c kinh t ế và ch u trách nhi m tr

ệ i cho toàn th c v m i ho t đ ng c a công ty, c ng nh đ i di n quy n l kinh doanh c a công ty. quan h v i các doanh nghi p, các t n ướ i tr c ti p đi u hành các ho t đ ng s n xu t ấ ề trong Giám đ c Công ty là đ i di n pháp nhân c a Công ty ệ ướ Nhà c ể ư ạ ệ ớ ề ọ ổ ứ ủ ạ ộ ề ợ ệ ủ ị ệ

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ễ ế ớ

Báo cáo th c t p 5 Tr ự ậ ườ ng Đ i h c Vinh ạ ọ

. Giám đ c có nhi m v lãnh đ o, ộ ệ ụ

ọ ậ ụ ố ử

ơ

ủ ề ể ự ị có quy n quy t đ nh ph ệ

ố ệ ệ tr cướ

i giúp vi c cho giám đ c và ch u trách nhi m ị ố c giám đ c u quy n. ố ỷ ề

ứ ệ

ườ giám đ c v nh ng công vi c đ ệ ượ ụ ỹ c phân công ho c đ ặ ượ ứ ậ : Tham m u giúp vi c cho ban ư

ạ đi u hành cán b công nhân viên c a công ty ề ủ chung m i ho t đ ng c a Công ty, nh n x lý thông tin, giao nhi m v cho các ệ ủ ạ ộ ng phòng ban quy t đ nh m i v n đ trong toàn đ n v , ươ ọ ấ ế ị ế ị ề ạ ch c b máy c a Công ty đ th c hi n kinh doanh đ t án t ch c s n xu t và t ổ ứ ộ ấ ổ ứ ả hi u qu cao. ả ệ - Phó giám đ c: là ng ố ề ữ * Ch c năng nhi m v các phòng ban ch c năng - Phòng k ho ch – k thu t ệ ạ ư ậ ặ ế ạ ọ

ế ạ ộ ế ừ ạ

ộ ả ư ự ệ ế ệ ạ

ố ượ ệ ế ậ ả ộ

ố ượ ụ ạ ả ả

Giám đ cố về m i m t ho t đ ng kinh doanh trong toán công ty nh l p k ho ch s n xu t kinh ấ ả ố doanh, giao k ho ch cho các đ i s n xu t theo t ng tháng, quý, năm vá đôn đ c ấ giám đ cố trong lĩnh v c khoa vi c th c hi n k ho ch…Tham m u, giúp vi c cho ự ệ ệ h c công ngh , qu n lý k thu t, theo dõi ti n đ thi công, kh i l ng th c hi n ự ỹ ọ ng công trình, h ng m c công trình, đ m b o v m t quy trình công và kh i l ề ặ ngh s n xu t. ấ ệ ả

ế ệ ư

ậ : Tham m u giúp vi c cho ứ

ng l ừ ườ Ban giám đ cố trong lĩnh , ghi s , l p Báo cáo k toán, đ xu t các ổ ậ ế i phát tri n đúng đ n, hi u qu cao ố ấ ả ề ệ ể ắ

- Phòng đ u th u và qu n lý d án - Phòng Tài chính k toán v c Tài chính nh : c p nh t ch ng t ư ậ ự bi n pháp giúp lãnh đ o công ty có đ ạ ệ trong công tác qu n tr Doanh nghi p. ị ả ầ ấ ả ệ Ban giám đ cố

v vi c tìm ki m các công trình m i, l p h s đ u th u, qu n lý d án… ớ ậ ề ệ ầ ự : Tham m u giúp vi c cho ư ự ả

ch c hành chính : Tham m u giúp vi c cho ứ ổ

ng và l u tr ch c hành chính, qu n lý nhân s , t ệ ch c l ứ ươ Ban giám đ cố về ệ tài li u ữ ư ả ồ ơ ấ ư ự ổ

ế - Phòng t công tác t ứ ổ b o m t c a công ty. ậ ủ ả

ủ ồ ố

1.3. Đánh giá khái quát tình hình tài chính c a công ty 1.3.1. Phân tích tình hình tài s n và ngu n v n ả B ng 1.1: B ng so sánh tình hình tài s n và ngu n v n năm 201 ả ả ồ ố ả

ơ ị

Năm 2011

32.846.152.515

100 46.836.595.537

100 13.990.443.022

42,59

20.597.813.561

33.929.850.682

13.332.037.121

64,73

72,4 4

62,7 1

12.248.338.954 37,29 12.906.744.855 27,56

658.405.901

5,38

32.846.152.515

100 46.836.595.537

100 13.990.443.022

42,59

25.653.392.599

39.626.987.867

13.973.595.268

54,47

84,6 1

78,1 0

Ch tiêu ỉ S ti n ố ề 0– 2011 Đ n v tính: Đ ng ồ Chênh l chệ S ti n ố ề (VNĐ) Năm 2010 S ti n ố ề (VNĐ) T lỉ ệ (%) T lỉ ệ (%) T lỉ ệ (%)

T ng tài ổ s nả Tài s nả ng n h n ạ ắ Tài s n dài ả h nạ T ngổ ngu n v n ố ồ N ph i ả ợ trả

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ế ễ ớ

Báo cáo th c t p 6 Tr ự ậ ườ ng Đ i h c Vinh ạ ọ

7.192.759.916 21,90

7.209.607.670 15,39

16.847.754

0,23

V n chố s h u ở ữ ( Ngu n : Trích t 0 và 2011 ) ồ ừ ả b ng cân đ i k toán năm 201 ố ế

ề ả ch ng t ứ

ồ ủ ả ả ươ ứ

ồ ả ệ ứ

ạ tăng 658.405.901 đ ng t ng ng v i ươ ề

ể ạ

t b ắ

mua thêm TSCĐ nh 1, Công ty đã đ u t ữ máy móc thi ầ ư

năng su t lao đ ng ữ

0 1 tăng so v i năm 201 ớ quy mô ho t ạ . Trong t lên ộ ố ớ 5,38% và tài s n ngăn h n ạ ng ng v i ả ạ tăng là do ớ 64,73%, vi c tài s n ngăn h n ộ đ ng v n trong công ty b ứng t ứ ộ , t c đố ị ỏ ố tài s n dài h n ạ ố . Bên c nh đó, ả ụ ế ủ ế ế ị mà ch y u ư ộ , thi công thêm nh ng công trình ỏ ự ầ ư s đ u t ứ ề ớ

Phân tích: Qua b ng s li u trên ta th y: T ng tài s n năm 201 ố ệ ả ấ ả ng ng v i là 13.990.443.022 đ ng t ớ 42.59% đi u này đ ươ ứ ỏ ồ c phát tri n và kh năng huy đ ng v n cũng t đ ng c a công ty dã đ ể ượ ộ đó tài s n dài h n tăng 13.332.037.121 đ ng t các kho n PTNH và HTK đi u này ch ả ố th p do công ty bi chi m d ng v n luân chuy n v n ấ tăng là do năm 2010 công ty ch a mua s m nh ng ư còn thuê ngoài đ s d ng. Năm 201 ể ử ụ t b ...đ tăng máy móc, thi ấ ế ị ể m i. Đây là đi m tích c c c n phát huy c a công ty. Đi u này ch ng t ự ầ ể này là hoàn toàn phù h p v i quy mô và ho t đ ng c a công ty. ớ ủ ạ ộ

ả ợ

N ph i tr ồ ươ ứ ớ ệ

ủ ệ

i lao đ ng và các kho n n khác. ề ấ ả ợ

ng ng tăng ấ ộ v n thi

thanh toán d n làm tăng các kho n n trong kho n m c n c Ch đ u t ợ ủ c a Công ty năm 2011 đã tăng so v i năm 2010 là ả ủ 54,47%). Đi u này bi u hi n trên báo cáo tài ể ề ế ợ ệ Đi u này cho th y các ư t k , công trình thi công đã hoàn thành nh ng ế ế ụ ợ ợ ẫ ủ ầ ư ả ả

13.973.595.268 đ ng (t chính c a doanh nghi p cho th y doanh nghi p hi n đang n vay Ngân hàng, thu ệ c a Nhà n c, n ng ườ ợ ướ ủ công trình Công ty nh n t ậ ư ấ ch a đ ư ượ ph i tr . ả ả

Trong năm 2011 v n ch s h u c a Công ty đ t ố

ạ 7.209.607.670 đ ngồ , so v iớ ả 0,23%), ch y u là tăng kho n ủ ế

ủ ở ữ ủ ứ ươ i nh n ch a phân ph i, ch ng t trong năm 2011 Công ty kinh doanh có lãi năm 2010 tăng 16.847.754 đ ngồ (t m c l ứ ư ụ ợ ậ ố ng ng tăng ỏ

. 2: B ng so sánh các ch tiêu tài chính năm 2011 – 2012 1.3.2. Phân tích các ch tiêu tài chính ả B ng 1 ả ỉ

TT

N i dung

Năm 2010

Năm 2011

ĐVT

Công th cứ

Chênh l chệ

V n ch s h u ủ ở ữ

7.209.607.670

7.216.445.424

1

%

0,97

T su t tài ỷ ấ trợ

T ng ngu n v n ố

46.836.595.537

44109588139

= 15,3 9

= 16,3 6

Tài s n dài h n ạ

12.906.774.855

16.812.094.783

2

10,56

T su t ỷ ấ đ u tầ ư

= 38,11

%

T ng tài s n ả

46.836.595.537

44109588139

= 27,5 5

T ng tài s n ả

46.836.595.537

44.109.588.139

3

L nầ

0,01

= 1,18

= 1,19

Kh năng ả thanh toán hi n hành

T ng n ph i tr ợ

ả ả

39.626.987.867

36893132715

Đ n v tính:Đ ng . ơ ị ồ

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ế ễ ớ

12.168.173.786

11.298.434.950

4

Ti n và các ề ả ươ ng kho n t ng ti n đ ề ươ

L nầ

0,01

= 0,31

= 0,30

Kh năng ả thanh toán nhanh

N ng n h n ạ

ợ ắ

39.626.987.867

36893132715

Tài s n ng n h n ạ

33.929.850.682

27.297.493.356

5

L nầ

0,11

= 0,74

= 0,86

39.626.987.867

36893132715

N ng n h n ạ

ợ ắ

Kh năng ả thanh toán ng n h n ạ

Báo cáo th c t p 7 Tr ự ậ ườ ng Đ i h c Vinh ạ ọ

Phân tích :

ủ Qua b ng so sánh các ch tiêu tài chính cho th y : ả ỉ  T su t tài tr ỷ ấ ấ ợ: c a công ty năm 2012 tăng so v i năm 2011 là 0,97%. ớ

ể ủ ứ

ộ ộ ậ ố ủ ố ủ ấ ế ầ ớ ồ

ề ả ứ ề ộ

ộ ộ ậ ư ậ ợ ủ ậ ợ

Cụ th (16,36%- 15,39%) cho th y m c đ đ c l p tài chính c a công ty năm 2012 tăng so v i năm 2011. H u h t ngu n v n c a công ty đ u là v n c a mình nên m c đ đ c l p v tài chính c a công ty cao, không ph i ch u l thu c vào bên ị ệ ủ ngoài. Nh v y, chính sách tài tr c a công ty là h p lý, th n tr ng và r i ro tài ủ ọ chính th p.ấ

 T su t đ u t : ầ ư ỷ ấ ầ ư cho bi

ệ ỏ ơ

ả ủ ệ t c c u tài s n c đ nh và đ u t ả ố ị ế ơ ấ ỷ ấ ớ

ụ ể dài h n. T su t đ u t ấ ầ ư ỷ ấ ầ ư

ọ ệ ơ ạ ộ ạ ự ự

su t đ u t ỷ ấ ầ ư ư ệ

dài h n trong ạ ỷ ấ ầ ư t ng tài s n c a doanh nghi p. T su t này luôn luôn nh h n 1. T su t đ u t ổ c a doanh nghi p năm 2012 tăng so v i năm 2011 là 10,56%. C th (38,11- 27,55) ủ nh v y là cho th y công ty đã chú tr ng h n vào đ u t ư ậ h p lý đ i v i doanh nghi p ho t đ ng trong lĩnh v c xây d ng, công ty nên có các ố ớ ợ nh hi n nay. bi n pháp đ duy trì t ể ệ ủ ệ ạ ả

ả ầ ả ớ

ủ ệ

ớ ầ ả ồ

ạ ơ ự ố ư ế ơ ợ ể ẩ

 Kh năng thanh toán hi n hành: ầ c a công ty năm 2012 đ t 1,19 l n gi m so v i năm 2011 là 0,01 l n. C th (1,19- 1,18) cho th y kh năng thanh ấ ụ ể toán hi n hành c a công ty năm 2012 gi m so v i năm 2011 . Công ty c n xem l ạ i ầ ả ố c c u tài s n, ngu n v n h p lý h n nh t là c n xem xét l i có nên s d ng v n ử ụ ấ ợ ơ ấ vay hay không và nh th nào cho h p lý đ thúc đ y h n s phát tri n c a công ể ủ ty.

ả ả ướ

ạ ế ự ủ

ầ ủ

ụ ể ặ ợ ạ ậ ư ớ ơ ủ ệ ố ệ

ể ả

ề ớ ợ ầ i nh bán các tài s n v i giá th p đ ả ư

ả ợ ệ ố ệ ệ

ớ ệ ả ủ ể ệ ắ

 Kh năng thanh toán nhanh: c đo kh năng tr n ngay các kho n ả là th ả ợ ệ n ng n h n, n dài h n đ n h n tr trong kỳ c a công ty mà không d a vào vi c ợ ả ạ ắ ạ hàng hoá. Kh năng thanh toán nhanh c a công ty năm ph i bán các lo i v t t ả ả 2012 tăng so v i năm 2011 là 0,01 l n. C th (0,31- 0,30) và h s này c a hai năm đ u l n h n 1 cho th y công ty không g p khó khăn trong vi c thanh toán ấ t doanh nghi p có th thanh toán các kho n n mà công n vì vào lúc c n thi ợ ệ ế ầ không c n ph i s d ng các bi n pháp b t l ể ấ ợ ấ ả ử ụ tr n . Do đó công ty c n có bi n pháp đ duy trì h s thanh toán hi n hành. ể ầ  Kh năng thanh toán ng n h n: ạ ả ớ ợ ắ ắ ộ

ả ầ ả ớ

ụ ể ằ ả ư ả ả ắ

ả ạ th hi n m c đ đ m b o c a tài s n ứ ộ ả l u đ ng v i n ng n h n. Kh năng thanh toán ng n h n c a công ty năm 2012 ạ ủ ư gi m so v i năm 2011 là 0,11 l n. C th (0,74- 0,85) cho th y kh năng thanh toán ấ ả các kho n n ng n h n c a công ty b ng tài s n l u đ ng năm 2012 gi m so v i ớ ạ ủ ợ ộ ằ kh năng thanh toán n ng n h n c a công ty b ng năm 2011. Đi u này ch ng t ứ ề ạ ủ ả ắ ỏ ợ

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ễ ế ớ

Báo cáo th c t p 8 Tr ự ậ ườ ng Đ i h c Vinh ạ ọ

ả ể ả ố ắ ả ấ ạ ơ

tài s n ng n h n còn th p. Công ty nên c g ng h n đ đ m b o tình hình tài chính n đ nh. ổ ắ ị

i công ty: ế ạ

ch c b máy k toán ể

1.4 T ch c b máy k toán t ổ ứ ộ 1.4.1 Đ c đi m t ặ B máy k toán c a công ty khá đ n gi n, bao g m m t k toán tr ng và ổ ứ ộ ủ ế ơ ộ ế ả ồ ưở ế

ộ 5 k toán ph n hành ế ầ

i Công ty S đ 1.3: T ch c b máy k toán t ổ ứ ộ ơ ồ ế ạ

ng: ế ệ ụ

ợ ế ướ ị ậ ị

ế ưở ạ ộ ộ

ế ạ ộ ể ừ ủ

ẩ ự ư ế ằ ị

- K toán t ng h p: ố ệ ả ổ ổ

T rong đó: Ph trách chung phòng k toán và ch u trách nhi m pháp - K toán tr ế ưở c m i ho t đ ng c a phòng sao cho phù h p v i lu t đ nh. K toán tr lý tr ng ớ ủ ọ th c hi n toàn b công tác k toán, th ng kê, tài chính, tham gia ký duy t các ệ ự ệ ố ng có nhi m v ti n hành ki m tra, c a công ty. Ngoài ra k toán tr ch ng t ể ụ ế ưở ừ ủ ứ đó đ a ki m soát, phân tích, đánh giá ho t đ ng k toán tài chính c a công ty đ t ư ế ể ể ra các ki n ngh , tham m u cho ban giám đ c công ty nh m thúc đ y s phát tri n ố c a công ty. ủ ế ầ ợ Căn c vào s li u ph n ánh trên các s chi ti ổ ế ổ ợ

ứ ợ ợ ổ ậ ổ ổ ể ẩ ả

ế ế

ế ủ t c a k toán ph n hành, k toán t ng h p ti n hành t ng h p, phân b các kho n chi ả ế ế phí,tính giá thành s n ph m, t p h p các s li u liên quan đ ghi s t ng h p và ợ l p báo cáo k toán. Báo cáo k toán là c s đ công ty công khai tình hình tài ậ chính và báo cáo v i các c quan qu n lý nhà n ố ệ ơ ở ể c. ướ ả ơ ớ

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ễ ế ớ

Báo cáo th c t p 9 Tr ự ậ ườ ng Đ i h c Vinh ạ ọ

và TSCĐ: ế ậ ư ậ ệ

ậ ậ ư - K toán v t t ẳ

các công trình nên k toán v t t ch ph n ánh kh i l ế ậ ư ỉ

ng v t t ợ

ả ễ ủ ế ấ ả ơ ở ạ

ổ ế ế ệ ệ ụ

ả ụ ụ Do công ty ch y u mua v t li u, công c d ng ỉ ử ụ , ch s d ng c v đ a th ng vào công trình thi công, không xu t nh p kho v t t ụ ề ư mua kho t m ố ượ ậ ư ạ ở ệ vào dùng cho công trình nào, giá v t t …Trên c s đó ghi s t ng h p. Nghi p ổ ổ ậ ư ể v tăng, gi m TSCĐ di n ra v i m t đ ít nên h ch toán TSCĐ là 1 công tác ki m ậ ộ ụ nghi m khi nghi p v tăng, gi m di n ra k toán ti n hành ghi s chi ti t TSCĐ, ễ đ nh kỳ ti n hành ki m kê và l p biên b n ki m kê TSCĐ. ị ớ ả ậ

ể - K toán ti n l ng: ề ươ ế ế ả ả

ươ ế ả ổ

ế ể Căn c vào b ng thanh toán ti n l ng, b ng kê trích ng...k toán ph n ánh vào s sách k toán ế ng cho cán b công nhân viên trong ộ ề ươ ả

i các công trình. ạ

ộ - K toán v n b ng ti n: ố ề K toán v n b ng ti n căn c vào các ch ng t ề ứ ế ằ ố

ứ ề ươ ng và các kho n trích theo l n p l ả ộ ươ tình hình chi tr , thanh toán các kho n ti n l ả công ty và các lao đ ng t ằ ấ ổ ế ế ế ợ

ấ ề i qu ,trên tài kho n ti n g i vào s ả ừ ứ t qu ti n ỹ ề ổ ế ề ử ể ỹ ặ ạ ả ặ ả

ự ế ỹ

ơ ị

ả ệ ứ

t. Sau đó, chuy n t t c các ch ng t ế (phi u thu, phi u chi, gi y báo n , gi y báo có) đ ghi s k toán chi ti m t, ph n ánh tình hình tăng gi m ti n m t t và đ i chi u v i s qu . ế ớ ổ ỹ - Th qu : ỹ Th qu cùng v i k toán ti n hành tr c ti p thu chi tiêu theo ế ớ ế ủ ủ và ch u trách nhi m qu n lý h t ti n c a xí nghi p. hoá đ n ch ng t ứ ệ ế ề ủ ệ ừ , ghi chép và có nhi m v t p h p các ch ng t các công trình: - K toán ừ ở ế liên quan lên ừ ợ ụ ậ ể ấ ả ứ ế

l pậ nên các b ng kê chi ti ả . phòng k toán tài chính c a công ty ủ ế

1.4.2 T ch c th c hi n các ph n hành k toán ổ ứ ự ệ ế ầ

1.4.2.1. M t s đ c đi m chung c n gi ộ ố ặ ể ầ ớ i thi u ệ

Ch đ k toán: Công ty áp d ng ch đ k toán theo quy t đ nh ế ộ ế ụ ị số

48/2006/QĐ-BTC ban hàng ngày 14/09/2006 c a B tr ế ộ ế ộ ưở ộ

ngày 1/1 k t thúc 31/12 theo d ế ng B tài chính. ng l ch. ị ươ ủ ế ộ ế ắ ầ ừ

Niên đ k toán: b t đ u t ả Kỳ k toán: h ch toán chi phí theo t ng tháng nh ng tính giá thành theo s n ạ ư ừ ế

ph m khi công trình, h ng m c công trình hoàn thành. ẩ ụ

ế

ng pháp kh u hao TSCĐ: theo ph ấ

ạ s d ng trong ghi chép k toán: Vi ệ ị ề ệ ử ụ ng pháp kê khai và tính thu GTGT: theo ph ế ươ ng pháp kê khai th ươ ng pháp đ ậ Đ n v ti n t ơ Ph ươ K toán hàng t n kho: theo ph ồ ế Ph ươ Hi n nay công ty đang áp d ng hình th c Nh t Ký chung. ụ ệ ư

ươ ứ ấ ả ậ

ệ ụ ổ ậ ọ

ế ế ộ

ị ể ấ ổ

Hình th c k toán Nh t ký chung g m các lo i s ch y u sau: t Nam đ ng. ồ ng pháp kh u tr . ừ ấ ng xuyên. ườ ng th ng. ẳ ườ ơ ả Đ c tr ng c b n ặ , tài chính phát c a hình th c k toán Nh t ký chung: T t c các nghi p v kinh t ế ứ ế ủ c ghi vào s Nh t ký, mà tr ng tâm là s Nh t ký chung, theo sinh đ u ph i đ ậ ả ượ ề ổ ủ (đ nh kho n k toán) c a trình t th i gian phát sinh và theo n i dung kinh t ả ự ờ nghi p v đó. Sau đó l y s li u trên các s Nh t ký đ ghi S Cái theo t ng ừ ệ ổ ậ ố ệ ụ nghi p v phát sinh. ệ ụ ứ ế ạ ổ ủ ế ậ ồ

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ế ễ ớ

Báo cáo th c t p 10 Tr ự ậ ườ ạ ọ ng Đ i h c

t; ậ ổ ệ Vinh ặ

t. - S Nh t ký chung, S Nh t ký đ c bi ậ ổ - S Cái; ổ - Các s , th k toán chi ti ẻ ế ổ ế

i công ty S đ 1.4 Trình t ơ ồ ự ghi s k toán t ổ ế ạ

ầ ớ

ỹ k toán s d ng : Phi u thu, phi u chi, gi y báo có, gi y báo n ồ ử ụ i qu và ti n g i ngân hàng . ấ ề ử ấ ặ ạ ế ế ợ

ề ề ử

i thi u các ph n hành k toán t i đ n v th c t p ạ ơ ị ự ậ . 1.4.2.2 Gi ế ệ * K toán v n b ng ti n ố ằ ế V n b ng ti n bao g m : ti n m t t ề ằ ố - Ch ng t ừ ế ứ và các b ng kê sao c a ngân hàng... ủ ả - Tài kho n 111 “Ti n m t” ả - Tài kho n 112 “ti n g i ngân hàng ” ả và các TK liên quan khác. - S k toán s d ng : s nh t kí chung, S cái TK111, s cái TK112, s ậ ử ụ ổ ổ ổ ổ ổ ế qu ti n m t, s ti n g i ngân hàng. ặ ổ ề ử ỹ ề

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ế ễ ớ

Báo cáo th c t p 11 Tr ự ậ ườ ạ ọ ng Đ i h c

Vinh

Quy trình th c hi n : ự ệ

S đ 1. ơ ồ 5: Quy trình luân chuy n ch ng t ứ ể ừ ế k toán v n b ng ti n ề ố ằ

Phi u thu,phi u chi,gi y báo n ,báo có... ế ế ấ ợ

Nh t Ký Chung S chi ti ậ ổ t qu ti n ế ỹ ề m t, ti n g i ề ử ặ

S cái TK111,112 B ng t ng h p chi ti ổ ả ổ ợ t ế

ng ế

ng ph i tr cán b công nhân viên và các kho n trích theo *K toán ti n l Bao g m các l ồ ề ươ ươ ả ả ả ộ

l ươ ả ệ

ng (BHXH, BHYT, kinh phí công đoàn, B o hi m th t nghi p…) s d ng: B ng thanh toán ti n l ả

ộ ng... - Ch ng t ứ kho n theo l ươ ả ổ ề ươ ấ ể ng, b ng kê trích n p các ề ươ ả ng,các kho n trích theo l ả ươ

ừ ử ụ ng, b ng tính và phân b ti n l ả ả ử ụ

ả ộ

- Tài kho n s d ng: - TK 334 – ph i tr công nhân viên. ả ả - TK 338 – Ph i tr ph i n p khác ả ả và các TK liên quan khác - S k toán s d ng: s nh t kí chung, S cái TK334, s cái TK338, s ậ ử ụ ổ ổ ổ ổ

ổ ế ng, BHXH l ươ

- Quy trình th c hi n: ệ

k toán Ti n l ng và các kho n trích ể ề ươ ả

ự ơ ồ 6: Quy trình luân chuy n ch ng t S đ 1. ứ theo l ừ ế ngươ

ng,th ng; B ng ch m công,B ng thanh toán ti n l ả ấ ả ưở ộ ề ươ ng... ươ ấ B ng kê trích n p theo l ả B ng ch m công,B ng thanh toán ti n ả ả ng; B ng kê trích n p theo l ng,th ưở ề ng... ươ ả ộ l ươ

Nh t Ký Chung ng, S l ậ ổ ươ BHXH

Nh t Ký ậ Chung l ươ

S cái TK334,338 B ng t ng h p chi ti S ổ ng, BHXH ợ ổ ả ổ t ế

B ng t ng h p chi ả ợ S cái ổ TK334,338 ti ổ tế * K toán TSCĐ ế

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ễ ế ớ

Báo cáo th c t p 12 Tr ự ậ ườ ạ ọ ng Đ i h c

Vinh

s d ng: TK s d ng: Biên b n giao nh n tài s n c ừ ử ụ ừ ử ụ

- Ch ng t ứ ả Ch ng t ứ ả ố ị ả ố ả i tài s n c đ nh, b ng ậ ả ố ị ả

đ nh, biên b n thanh lý tài s n c đ nh, biên b n đánh giá l ị tính và phân b kh u hao tài s n c đ nh, các ch ng t ả ạ khác … ừ ứ ả ố ị

ả ử ụ

ả ố ị ả ố ị

ả ố ị ậ ử ụ

ổ ấ - Tài kho n s d ng: - TK 211 – Tài s n c đ nh h u hình. - TK 213 – Tài s n c đ nh vô hình - TK 214 – Hao mòn tài s n c đ nh. - S k toán s d ng :Nh t kí chung, S cái TK 211, TK 213, TK 214, S i n i s d ng, Th tài s n c ổ ụ ạ ơ ử ụ ổ ế ố ị ẻ ả ổ ố ụ ụ ổ

tài s n c đ nh, S TSCĐ và công c d ng c t ả đ nh. ị

- Quy trình th c hi n: ự ệ

k toán TSCĐ ơ ồ 7: Quy trình luân chuy n ch ng t S đ 1. ứ ể ừ ế

ả Biên b n giao nh n TSCĐ; B ng tính và phân b kh u hao... ậ ổ ấ ả

Nh t Ký Chung ậ S TSCĐ, Th TSCĐ... ổ ẻ

S cái TK211,213,214 B ng t ng h p chi ti ổ ả ợ ổ t ế

ậ ư ả s d ng: hoá đ n mua hàng, hoá đ n giá tr gia tăng, biên b n ừ ử ụ ơ ơ ị

* K toán v t t ế - Ch ng t ứ ậ ư ki m nh n v t t … ậ ể

ả ử ụ

ụ ụ ệ

- Tài kho n s d ng: - TK 153- Công c d ng c ụ - TK 152- Nguyên li u, v t li u ậ ệ Và các tài kho n liên quan khác - S k toán s d ng: Nh t kí chung, s cái TK152, TK 152, s chi ti ử ụ ổ ế ậ ổ ổ ế ậ t v t

t …ư

ự ơ - Quy trình th c hi n: ơ ồ 8: Quy trình luân chuy n ch ng t S đ 1. ứ ể ậ ư ệ Hoá đ n mua hàng,hoá đ n GTGT, biên b n ki m nh n v t t … ơ k toán v t t ừ ế ậ ậ ư ể ả

Nh t Ký Chung S chi ti ậ ổ

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ễ ế t v t t ế ậ ư ớ

S cái TK153,152 B ng t ng h p chi ti ổ ả ổ ợ t ế

Báo cáo th c t p 13 Tr ự ậ ườ ạ ọ ng Đ i h c

Vinh

ẩ ả

*K toán t p h p chi phí và tính giá thành s n ph m ế - Ch ng t ơ ứ ề ươ ả

ậ ợ s d ng: Hoá đ n GTGT, b ng thanh toán ti n l ừ ử ụ ả ả

ng, b ng kê ả chi phí thuê máy, b ng thanh toán nhân công thuê ngoài, b ng phân b kh u hao ấ ổ TSCĐ...

ả ử ụ

ả ở

ố ả

- Tài kho n s d ng: - TK 154- Chi phí s n xu t kinh doanh d dang ấ - TK 632- giá v n hàng bán Và các tài kho n liên quan khác - S k toán s d ng: Nh t kí chung, s cái TK154, s cái TK 632, s chi ử ụ ậ ổ ổ ổ

ti ổ ế t SXKD d dang. ở ế

- Quy trình th c hi n: ệ

KTCP và tính giá thành s n ph m ự ơ ồ 9: Quy trình luân chuy n ch ng t S đ 1. ứ ể ừ ả ẩ

ơ ả ả máy,b ng phân b kh u hao TSCĐ... Hoá đ n GTGT, b ng thanh toán ti n l ng, b ng kê chi phí thuê ề ươ ả ổ ấ

S chi ti Nh t Ký Chung ậ ế ổ SXKD d dang t chi phí ở

S cái TK154, 632 B ng t ng h p chi ti ổ ả ổ ợ t ế

ị ế

ả s d ng: hoá đ n bán hàng, biên b n bàn giao công trình... ả

ừ ử ụ ả ử ụ

ụ ấ ị

ổ ế ậ ổ ổ

* K toán bán hàng và xác đ nh k t qu kinh doanh ế - Ch ng t ơ ứ - Tài kho n s d ng: - TK 511- doanh thu bán hàng và cung c p d ch v - TK 911- xác đ nh k t qu kinh doanh ế ị Và các tài kho n liên quan khác ả - S k toán s d ng:Nh t kí chung, s cái TK511, s cái TK 911 ệ : - Quy trình th c hi n ử ụ ự

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ễ ế ớ

Báo cáo th c t p 14 Tr ự ậ ườ ạ ọ ng Đ i h c

Vinh

0: Quy trình luân chuy n ch ng t KT bán hàng và xác đ nh S đ 1.1 ơ ồ ứ ể ừ ị

KQKD

Hoá đ n bán hàng, biên b n bàn giao công trình ả ơ

Nh t Ký Chung ậ

S cái TK111,112 ổ

* K toán t ng h p ợ ổ ế

ế ế K toán ti n l ng

ế ợ ế ậ K toán v n b ng ti n ằ ề ố K toán v t t ậ ư ế ề ươ K toán TSCĐ K toán t p h p chi phí va tính giá thành K toán bán hàng và xác đ nh k t qu kinh doanh ế ế ả ị

K TOÁN T NG H P Ợ Ổ Ế

ự ệ

1: Quy trình luân chuy n ch ng t Quy trình th c hi n: S đ 1.1 ơ ồ ứ ể ừ ế k toán t ng h p ợ ổ

S CÁI Ổ Ả B NG T NG Ổ H PỢ

B NG CÂN Ả Đ I SPS Ố

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ễ ế ớ

Báo cáo th c t p 15 Tr ự ậ ườ ạ ọ ng Đ i h c

Vinh

BÁO CÁO TÀI CHÍNH

ổ ứ ệ ố

1.4.3 T ch c h th ng báo cáo tài chính - Công ty l p báo cáo tài chính theo kỳ k toán năm là năm d ế ậ ươ ng l ch t ị ừ

ngày 1/1 đ n ngày 31/12 cùng năm.

ế ệ ố ả

ố ế ả ạ ộ ế

ẫ ố ẫ ố ẫ ố ế

- H th ng báo cáo tài chính năm bao g m : + B ng cân đ i k toán M u s B 01 - DN + Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh M u s B 02 - DN + Thuy t minh báo cáo tài chính M u s B 09 - DN + B ng cân đ i tài kho n M u s F 01 – DNN (báo ẫ ố ả ả ố

cáo

tài chính g i cho c quan thu ) ế ử ơ

ộ ệ

ng Công ty có th ế ể ị ế ườ ể

ể ể

ộ ộ ậ ấ ề ể ướ ể

ướ ơ ng pháp ki m tra 1.4.4. T ch c ki m tra công tác k toán n i b : ộ ộ ổ ứ ể ệ : Công vi c ki m tra n i b do k toán công ty tr c - B ph n th c hi n ự ộ ộ ự ậ ể ti p ki m tra. Có nh ng cu c ki m toán đ nh kỳ hay b t th ế ể ấ ữ ch c ki m toán đ c l p th c hi n. Ngoài ra còn có các t ch c ki m tra m i t ệ ổ ứ ự ờ ổ ứ ki m soát khác đ t xu t v ki m tra nh : Ki m toán nhà n ủ c (c a chính ph ), ủ ư ộ ể thanh tra nhà n c, c quan thu (c a t nh) ươ ự ế ệ ể

ế ủ ỉ : Ki m tra d a vào thông tin trên tài li u k toán đ ể ng pháp ki m tra ch ng t ng pháp phân tích và đánh giá. Ph ươ ể

ng pháp tính giá, ph ể ừ , ng pháp t ng h p cân ổ ứ ợ ươ ươ

ả ng pháp đ i chi u logic… - Ph xác đ nh các ph ị ng pháp đ i ng tài kho n, ph ph ươ đ i k toán, ph ế ố ế

c a các ch ng t ứ ợ

ố ể ớ ổ ế ừ ố ớ ổ g c v i s ơ ở t, đ i chi u v i s k toán t ng h p và báo cáo tài chính trên c s : Ki m tra tính h p lý, h p l ế ổ

ươ ố ứ ươ - C s ki m tra ơ ơ ể k toán chi ti ố ế ế các quy ch , các quy đ nh c a nhà n ợ ệ ủ ợ c v tài chính k toán. ủ ế ị ướ ề ế

1.5 Nh ng thu n l i, khó khăn và ph ng h ậ ợ ươ ướ ng phát tri n b máy ể ộ

k toán t i ế

ữ ạ Công ty: ậ ợ

* Thu n l Doanh nghi p đã xây d ng đ i ệ ộ ̉ ̣

ự ợ ượ ớ c m t mô hình tô ch c, môt ph ả ứ ả ớ ̣

ng đ i g ng pháp ươ h ch toán kinh doanh r t phù h p v i tình hình m i, đ m b o Công ty t n tai và ồ ạ đ ng v ng trên th tr ứ ộ ươ ầ ̣

ấ ng. ị ườ ữ B máy k toán c a công ty t ủ ế ỗ ế ớ ợ ụ ấ ợ ớ

ố ọn nhe, phù h p v i yêu c u công ợ vi c. Mô hình k toán h n h p mà công ty đang áp d ng, r t phù h p v i tình hình ệ . th c t ự ế

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ế ễ ớ

Báo cáo th c t p 16 Tr ự ậ ườ ạ ọ ng Đ i h c

ộ ệ ố ượ ổ ợ Vinh ớ c m t h th ng s sách k toán phù h p v i ế

Phòng k toán đã xây d ng đ m c đích, yêu c u c a ch đ k toán m i. ự ế ộ ế ụ ớ

ế ầ ủ ữ t đ i ngũ nhân viên phòng k toán - tài v có kinh nghi m, v ng Đ c bi ặ ệ ộ ệ ế

chuyên môn nghi p v , yêu ngh và có tinh th n trách nhi m cao. ề ệ ụ ầ ụ ệ

ạ ộ ủ ắ ộ

ử ế ậ

còn ch m nh h ứ ưở ậ ả ệ ờ ị

* Khó khăn c, các đ i đ u có Do đ a bàn ho t đ ng c a công ty r ng kh p trên c n ộ ề ả ướ ị v phòng k toán c a công ty nh ng vi c nhân viên k toán l p và g i ch ng t ệ ế ư ủ ừ ề g i ch ng t ấ ử ng đ n tính k p th i trong vi c cung c p,x lí ế ừ ứ ử thông tin

ạ ấ ề k toán máy mang l i ích, nh ng công ty ư

ph n m m ầ i r t nhi u l ề ợ ế ề k toán máy trong ho t đ ng k toán c a mình. ạ ộ ủ

ứ ứ ệ

S d ng ế ầ ử ụ v n ch a s d ng ư ử ụ ph n m m ẫ Công ty th c hi n ph ự ư ể

c các ch ng t ề ư ượ ề ượ ứ ụ ừ

ầ , không ki m soát đ ể ẫ ề ọ ư ế c các kho ế ệ ả

c a m i công trình…. ế ng th c khoán g n công trình, hình th c này có ươ ể nhi u u đi m nh ng v n còn có các v n đ nh : k toán công ty không ki m ấ soát đ ản m c chi phí chính xác đ i v i công trình giao khoán. Đi u này d n đ n vi c ph n ánh không chính xác ố ớ l i nhu n th c t ợ

ướ

ẫ ợ ổ ứ ỗ ậ ợ

ỗ ậ ự ế ủ ể * H ng phát tri n: V n duy trì mô hình t ệ ằ ế ạ ợ

ch c ki m tra ch ng t ệ ư ứ ứ

ế ộ ẫ

ế c. i cho công ch c h n h p vì đây là mô hình thu n l ty. Phân công nhi m v cho các nhân viên k toán rõ ràng, t o s h ng thú trong ạ ự ứ ng xuyên công tác k toán b ng ch đ th ng ph t h p lí và cu i m i qúy. Th ố ườ ế ộ ưở ỗ ế ừ ổ ứ , ki m tra vi c l u tr và b o qu n ch ng t t . T ch c ả ể ổ ứ ả ữ ừ ể cho cán b k toán ti p c n v i ch đ , chính sách, h ng d n m i v công tác ớ ề ướ ớ ậ ộ ế k toán c a nhà n ủ ế ướ

đ th c hi n các ph n hành k toán, Công ty nên đ a ư ph n m m k toán ệ ế ầ

ể ự t ki m chi phí… cho công ty. ề đ rút ng n th i gian làm vi c, ti ế ể ầ ệ ắ ờ

ế ệ ệ ầ ề ộ ế

ể ế ướ

ể ự ị tuy n thêm k toán đ th c hi n đúng ch đ k toán do nhà n ệ ứ ạ ứ ộ

đó xây d ng m c t m ng phù h p cho các đ i, không đ chi v c ban hành. ạ ứ ng, quãng đ ị ủ ể ờ ả ị ườ ị ộ ứ ạ ứ ề ậ ự ừ ợ

Thay vì m t k toán kiêm nhi m thêm nhi u ph n hành, thì công ty nên ế ộ ế Công ty nên quy đ nh m c t m ng cho t ng đ i, th i gian t m ng, không ừ ng nên t m ng quá nhi u gây lãng phí. Căn c vào giá c th tr ườ ạ ứ ứ , v n chuy n, chi phí v n chuy n, chi phí thu mua đ xác đ nh giá tr c a v t t ậ ư ể ể ậ ượ t hàng hóa, t quy t toán ban đ u. ế

ổ ế ầ ệ ử ụ

ứ ộ ể ạ ậ

ừ ụ ả ớ ợ

Vi c s d ng hình th c khoán là hình th c ph bi n trong các công ty xây ứ ấ ng xuyên, tránh tình tr ng m t l p, nh ng công ty ph i có b ph n ki m tra th ư ườ ả ắ mát ch ng t và xây d ng các kho n m c chí phí h p lí, phù h p v i tình hình ừ ợ ự ự ế . th c t

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ễ ế ớ

Báo cáo th c t p 17 Tr ự ậ ườ ạ ọ ng Đ i h c

Vinh

: PH N Ầ TH HAI Ứ

T P H P Ả Ế

TH C TR NG VÀ GI I PHÁP CÔNG TÁC K TOÁN S N XU T VÀ Ậ Ợ CHI PHÍ Ư Ấ TÍNH GIÁ THÀNH S N PH M T I CÔNG TY T V N Ẩ Ự Ả Ạ Ấ

ả ấ ạ i ̣ ̉ ́ ́

ả ng S n. 2.1. Đăc điêm kê toan Công ty T v n xây d ng Tr Ả Ạ NG S N Ơ . XÂY D NG TR ƯỜ Ự chi phí s n xu t và tính giá thành s n xu t t ấ ườ ư ấ

̣ ̉ ́ ̉ ́

ơ ự 2.1.1. Đăc điêm chi phi san xuât. D toán c a các công trình xây d ng c b n là đ ự ượ ậ

Công ty t ẩ

c l p theo t ng công ừ ơ ả ủ v n xây ư ấ ả ụ ơ cũng ti n hành phân lo i chi phí và tính giá thành s n ph m theo ng S n ẩ ả

ự ạ ườ ụ

ậ ệ

trình và h ng m c công trình trong giá thành s n ph m nên d ng Tr ế ạ ự kho n m c chi phí v i n i d ng c th sau: ớ ộ ụ ả * Chi phí nguyên v t li u tr c ti p: ị ậ Chi phí nguyên v t li u tr c ti p c a công ty bao g m toàn b giá tr v t ủ ụ ể ự ế ế ộ ồ

li u c n thi ậ ệ ả ế ể ạ ệ ầ ẩ ồ

ự t đ t o ra s n ph m hoàn thành, bao g m: - NVL chính (1521) : Bao g m: Xi măng, thép, g ch, đá... ạ ồ - NVL ph (1522): Bao g m: S n, ve, s n, đinh các lo i, gi y d u..... ụ ạ ấ ầ ơ ơ ồ

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ễ ế ớ

Báo cáo th c t p 18 Tr ự ậ ườ ạ ọ ng Đ i h c

ồ ể ế ấ ờ ẻ ậ ệ ệ ế

ầ ụ ậ ệ ệ ồ

ụ ụ Vinh Ngoài ra chi phí nguyên v t li u tr c ti p còn bao g m các chi phí nguyên ế ự t cho vi c v t li u k t c u r i l ệ , nhiên li u, các v t li u luân chuy n c n thi ậ ệ ậ ệ ộ th c hi n và hoàn thành công trình trong đó bao g m v t li u ph , nhiên li u, đ ng ự l c, ph tùng ph c v cho máy thi công… ự

ự ế

ệ ụ * Chi phí nhân công tr c ti p: Chi phí nhân công tr c ti p là nh ng kho n ti n công, ti n l ng đ ự ế ề ả

ượ ồ

ự ế ụ ọ

ng c b n, chi phí ph c p l ng và các kho n tr ả ề ươ ả ự ế ng. Trong đó có ườ cho lao đ ng thuê ộ ả

c tr ữ cho công nhân tr c ti p thi công công trình. Chi phí nhân công tr c ti p bao g m c uẩn b , k t thúc thu d n công tr lao đ ng chính, ph , công tác ch ộ ị ế ti n l ả ụ ấ ươ ơ ả ề ươ ngoài…

ế vi c s d ng

ắ ệ ự ượ ối l ằ ồ

* Chi phí máy thi công Chi phí máy thi công là nh ng chi phí liên quan đ n ữ ằ ề ề ấ ử

ệ ử ụ

ệ ử ụ máy thi công nh m th c hi n kh ng công tác xây l p b ng máy. Bao g m: ti n thuê máy, ti n công nhân v n hành máy, các chi phí phát sinh khi s a máy, kh u hao ậ máy, nguyên nhiên li u cho vi c s d ng máy… ấ ả

ự ế ư ữ ả

ả ấ ả ả

ấ ấ ạ ả ố ị ồ ụ ả

ụ ụ c…) ệ * Chi phí s n xu t chung: Là nh ng chi phí ph c v cho s n xu t nh ng không tr c ti p tham gia vào ấ ụ ụ qu trình s n xu t, c u t o nên công trình. Chi phí s n xu t chung bao g m: chi phí kh u hao tài s n c đ nh ấ đ i s n xu t, chi phí công c d ng c s n xu t, t b o h lao đ ng, chi phí mua ngoài (đi n, đi n tho i, đi n n ả ở ổ ộ ả ệ ệ ướ ấ ệ ấ ộ ạ ộ

̣ ̉ ́ ́ ̀

đ c đi m c a ngànhh xây d ng là các công trình th 2.1.2. Đăc điêm tinh gia thanh. *Đ i t ố ượ Xu t phát t ấ ng tính giá thành ủ ừ ặ ể ự ườ

ậ ng S n v n xây d ng Tr ờ Công ty t ự ườ

ầ ớ Đ i t ố ượ ụ ạ ư ơ xác đ nh: ị ặ ừ

ng có v n l n và th i gian thi công kéo dài. Do v y cũng nh ph n l n các công ty xây ố ớ ng tính giá thành l p khác, ắ là t ng công trình xây l p hoàn thành bàn giao ho c t ng h ng m c công trình c a ủ ừ toàn b công trình xây l p d dang. ở ư ấ ắ ắ

ủ Công ty t ơ đ ượ ẩ

ng S n ườ ở ẩ . Công ty th ả ẩ

ẩ ỹ

trên c s phân b chi phí th c t c tính theo chi phí th c t ừ ổ ơ ở

ộ *Đánh giá s n ph m d dang ả ở c ti n ế v n xây d ng Tr S n ph m d dang c a ự ư ấ ở ả ỗ quý. T i công ty s n ph m d dang đ c coi hành ki m kê, đánh giá vào cu i m i ả ượ ạ ố ể ch a ư bàn giao cho ch đ u t là s n ph m ch a hoàn thành, ng quy ườ ủ ầ ư ư đ nh thanh toán s n ph m xây d ng khi hoàn thành theo đi m d ng k thu t h p lý ả ậ ợ ể ự ị ự ế ủ đã quy đ nh và đ c a ự ế ượ ị công trình đó cho các giai đo n.ạ

ế ẩ

ả ng pháp tính giá thành gi n đ n (ph ươ ụ ả ơ

*K toán tính giá thành s n ph m xây l p ắ Công ty áp d ng là ph ể ủ ụ

ự ng pháp tr c ươ ự ti p) đ tính giá thành c a công trình, h ng m c công trình. Toàn b chi phí th c ế ộ ạ khi kh i công đ n khi hoàn phát sinh c a công trình h ng m c công trình t t ế ừ ụ ủ ế ạ ở

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ễ ế ớ

Báo cáo th c t p 19 Tr ự ậ ườ ạ ọ ng Đ i h c

Vinh

ạ ượ c

thành bàn giao là giá th c t c a kh i l giá thành th c t c a công trình, h ng m c công trình đó. Ta tính đ ụ ng xây l p hoàn thành trong kỳ theo công th c: ự ế ủ ố ượ ự ế ủ ứ ắ

= + -

Giá thành th cự t KLXL hoàn ế thành bàn giao KLXL Th c tự ế Phát sinh Chi phí th c tự ế KLXL d dang ở đ u kỳ ầ Chi phí th c tự ế KLXL d dang ở cu i kỳố

ậ ử ụ ậ

ố ớ ừ ợ ạ

- Đ i v i công tác t p h p chi phí: Công ty s d ng ph ươ ng ch u chi phí nên đ c tính tr c ti p cho t ng đ i t ợ ng pháp t p h p ươ ng pháp này chi phí ộ ụ ế ượ ự ừ ấ ị

chi phí theo t ng công trình, h ng m c công trình. Theo ph s n xu t phát sinh đ ố ượ ả chính xác cao h n.ơ

v n xây 2.2. Kế toán chi phí s n xu t ấ va tinh gia thanh t i Công ty t ả ạ ư ấ ̀ ́ ́ ̀

d ng Tr ng S n. ự ườ ơ

̉ ̣ ́ ́ ́ ̉ ́ ̀ ́ ́ ̀ ̉ ̉ ́

vân xây d ng Tr ơ ư ườ ợ ̀ ̀ ́ ̀ ̣

Đê minh hoa cho kê toan chi phi san xuât va tinh gia thanh san phâm xây lăp ng S n, em xin trinh bay qua trinh tâp h p chi phi ́ ạ Xây d ng CSHT khu quy ho ch ự ̀ ́ ́ ̀ ̉ ̉ ́ ̀ ̀

tai ̣ Công ty t ự va tinh gia thanh san phâm xây lăp la công trinh : ph ườ

Th i gian thi công : T ngay 0 ừ ̀

ng Nam Lý 1/01/2013 ờ - Gia tri công trinh : 3.289.856.000 đ ( Bao gôm thuê GTGT 10%) - Th i điêm ghi nhân gia thanh : 30/03/2013

́ ̣ ̀ ̀ ́

ờ ̉ ̣ ́ ̀

ự ế : chi phí nguyên v t li u tr c ti p ậ ệ

2.2.1 K toán ế * Tài kho n s d ng: ả ử ụ Đ t p h p chi phí nguyên v t li u tr c ti p phát sinh trong kỳ, k toán s ợ

ự ế 541: “Chi phí s n xu t kinh doanh d dang ấ ế ố

ề ể ậ ệ ả để tính giá thành. TK 1541 đ ở c m chi ti ở ử ” cu i kì k t ế ừ t theo t ng ượ ế

ể ậ d ng tài kho n: TK 1 ả ụ chuy n v tài công trình, h ng m c công trình.

ị ạ ứ ề ơ

ế ấ ậ ư H p đ ng mua hàng, Phi u Xu t kho, gi y đ ngh c p v t t ấ ậ ư ệ ế ợ

kho n 632 ả ụ ạ k toán và các tài li u liên quan: * Ch ng t ừ ế ứ - Hóa đ n bán hàng, Hoá đ n GTGT, Gi y đ ngh t m ng, Phi u chi, ấ ơ , l nh xu t v t t … ồ ị ấ ề ấ * Quy trình luân chuy n ch ng t : ừ ứ

ế ậ ệ ả ể ự ế

ạ ầ ủ ế ả

ậ ậ ệ ủ

ệ ạ ệ ượ ấ ậ ọ ị

ủ ụ

Giá th c t đích danh. ươ ấ

ẩ Nguyên v t li u tr c ti p là thành ph n ch y u k t tinh trong s n ph m, ầ ủ hàng hoá, công trình h t ng giao thông, chi m kho ng 60%-70% giá thành c a ế công trình. Do v t vi c h ch toán chính xác, đ y đ chi phí nguyên v t li u có vai ầ ả ng tiêu hao v t ch t trong thi công và đ m trò quan tr ng trong vi c xác đ nh l b o tính chính xác c a giá thành công trình xây l p. Công ty áp d ng giá nguyên ắ ả v t li u xu t kho là theo ph ự ế ủ c a ng pháp giá th c t ự ế ậ ệ c tính b ng giá ghi trên hóa đ n. nguyên v t li u đ ơ ằ ậ ệ ượ ậ ệ . v t li u xu t dùng = giá mua v t li u Giá th c t ự ế ậ ệ ấ

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ễ ế ớ

Báo cáo th c t p 20 Tr ự ậ ườ ạ ọ ng Đ i h c

Vinh

ạ ự ế

Công tác h ch toán kho n m c ố ượ ả ử ụ

ủ ừ ả

ậ ệ ậ ệ ụ

ụ 1541 phải h ch toán tr c ti p các chi phí ạ ng s d ng (công trình, h ng m c công trình) theo giá v t li u cho t ng đ i t ụ ừ ạ ậ ệ ậ phát sinh c a t ng lo i v t li u đó. Kho n m c chi phí nguyên v t thành th c t ụ ạ ậ ệ ự ế li u bao g m chi phí nguyên v t li u chính, chi phí nguyên v t li u ph , nhiên ồ ệ li u…ệ

ứ ươ

ệ ế ủ ế

ộ ổ ả

ượ ụ ụ

́ ̣ ậ

ự ả

ng S n ặ

̃ ́ ́ ự ớ

́ . ể

i NH Đ u t ớ và PT Qu ng Bình PGD Đ ng H i ớ ạ ằ ồ ầ ư ủ ả ả ồ

Căn c vào d toán và các ph ng án thi công c a công trình mà công ty đã ự đ u th u cùng ti n đ thi công các công trình, phòng k ho ch giao nhi m v thi ụ ạ ộ ầ ấ s n công công trình cho các đ i công trình và các t ổ ả s n xu t.Các đ i công trình, t ộ ấ ầ ph c v cho vi c thi công công trình. Khi có nhu c u ng v t t xu t tính toán l ệ ậ ư ấ ậ ệ , đ i s n xu t l p phi u yêu c u v t li u v t li u ph c v cho vi c thi công các t ụ ụ ế ấ ậ ổ ộ ả ệ ậ ệ ậ sau đó chuy n sang phòng k toán g i lên phòng k ho ch đ xem xét, xác nh n, ạ ế ể ế ử HOÁ Đ NƠ M u s : 01GTKT3/001 đ xin t m ng. ạ ứ ể ẫ ố GIA TRI GIA TĂNG c ti n đ i tr Sau khi nh n đ ng đ i công trình cùng nhân viên cung ng ứ ộ ưở ề ượ ộ AA/11P Liên 2: Giao khách hàng 0002692 ch u trách nhi m đi mua v t t . Sau m i l n nh n v t t ậ theo h p đ ng kinh t ậ ư ệ ỗ ầ ế ậ ư ị ợ Ngày 11 tháng 03 năm 2013 ạ v t li u v , hai bên th c hi n l p biên b n đ i chi u kh i l ng th c hi n. T i ề ệ ự ố ượ ế ệ ậ ậ ệ ố Đơn v bán hàng:……Công ty TNHH Hoàng Anh Đ t ạ ị Công ty t ơ do đ c thù c a m t s v t t vân xây d ng Tr , đá, nh cát ườ ư ư ộ ố ậ ư ủ Ma Sô Thuê: 3100473044 s i.... kh i l nên không thể i n m xa kho c a Công ty ng l n, công trình l ố ượ ỏ Đ aị ch :………Sô 134- Đ. Lê L i –TP Đ ng H i- T. Qu ng Bình ợ ỉ mà chuy n th ng đ n chân công trình nh p kho ế ẳ S tài kho n: 53310000342359 t ạ ả Đi n tho i: 0523.825926 ạ ậ ố ệ

ự ơ ng S n

ng H u Ngh , thành ph Đ ng H i, t nh Qu ng Bình. H và tên ng ườ Tên đ n v : ị ơ S 101 đ Đ aị ch : ỉ i mua hàng: Bùi Văn Bài Công ty T v n xây d ng Tr ườ ố ồ ư ấ ữ ườ ố ị ớ ỉ ả

ố ả 53110000002529 ………

3100261307 ứ

: Hoá đ n mua hàng Bi u 2.1 S tài kho n: Hình th c thanh toán: TM/CK. MST: STT Tên hàng hoá, d ch v S l ng Đ n giá ể ụ Đ n vơ ị ơ ị ố ượ ơ Thành ti nề

1 Xi măng Sông Gianh 50 1.150.000 57.000.000 tính tâń

Công tiên hang : 57.000.000 ̣ ̀ ̀

Thuê suât GTGT : 10% ́ ́ ̀ ́

Tiên thuê GTGT : Tông công tiên thanh toan : 5.700.000 62.700.000 ̉ ̣ ̀ ́

t b ng ch : ( i mua hàng ữ Sáu m i hai tri u b y trăm nghìn đ ng./.) ệ ả ế ớ i bán hàng Th tr ươ Ng L p: 51E1-QB ủ ưở ườ

S ti n vi ế ằ ố ề SV: Nguy n Xuân Hi u ễ Ng ườ (Ký, ghi rõ h tên) ng đ n v ơ ị (Ký, ghi rõ h tên) (Ký, ghi rõ h tên) ọ ọ 3 1 0 0 2 9 4 9 ọ 3 7

Báo cáo th c t p 21 Tr ự ậ ườ ạ ọ ng Đ i h c

Vinh

(Nguôn: phong tai chinh- k toan) ế ̀ ̀ ̀ ́ ́

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ễ ế ớ

Báo cáo th c t p 22 Tr ự ậ ườ ạ ọ ng Đ i h c

Vinh TK152 ể ậ

Đ n v : Công ty t

ng S n ơ

ư ấ

ườ

ơ

M u s 03a- DNN

ẫ ố

Đ a ch :101 H u Ngh

(Ban hành theo QĐ s 48/2006/QĐ-BTC ố

ngày 14/09/2006 c a B tr

ng BTC)

ộ ưở

Bi u 2.2: Trích s nh t ký chung ổ v n xây d ng Tr

S NH T KÝ CHUNG Ậ Năm 2013

Số

S phát sinh

Ch ng t ứ

Đã

Ngày,

hi uệ

ghi

tháng

TK

Di n gi ễ

i ả

Ngày,

Số

sổ

Nợ

ghi sổ

đ iố

tháng

hi uệ

cái

ngứ

A

B

C

D

E

F

1

2

ướ

ể c chuy n

S trang tr ố sang

ầ cho thi

x

111

6.735.000

10/03

04076

10/03

....... Mua gi y d u ấ công

152

6.735.000

112

x

57.000.000

11/03

02692

11/03

Mua xi măng cho thi công

152

57.000.000

112

x

65.650.000

15/03

01420

15/03

… Mua cát đá cho thi công

152

65.650.000

112

x

15/03

26121

15/03 Mua thép cho thi công

22.350.000

152

22.350.000

x

x

C ng chuy n sang trang ể ộ sau

Đ n v tính: ơ ị Đ ngồ

trang s 01 đ n trang … ổ ố ừ ế ố

Ng

i ghi s

K toán tr

ng

ườ

ổ (Ký, h tên) ọ

ưở ế (Ký, h tên) ọ

Ngày 31 tháng 03 năm 213 Giám đ c ố (Ký, h tên, đóng d u) ọ

- S này có …. trang, đánh s t - Ngày m s :…ở ổ

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ễ ế ớ

Báo cáo th c t p 23 Tr ự ậ ườ ạ ọ ng Đ i h c

Đ n v :Công ty T v n xây d ng Tr

ư ấ

ơ

ườ

ơ ng S n

ẫ ố

Đ a ch :

ỉ S 101 H u ngh

M u s S18- DNN (Ban hành theo QĐ s 48/2006/QĐ-BTC ố ng BTC) ngày 14/09/2006 c a B tr ủ

ộ ưở

3 : Trích s chi ti ể Bi u 2. ổ ế Vinh t tài kho n 1541 ả

SÔ CHI PHÍ S N XU T, KINH DOANH Ấ Ả ̉

.

Tên TK: Chi phí s n xu t kinh doanh d dang ả

ng Nam Lý

Tên s n ph m, d ch v : ẩ

ụ Xây d ng CSHT khu quy ho ch ph

ườ

Ghi có các TK

Ch ng tứ

NT

Ghi n TKợ

Di n gi ễ

i ả

GS

1541

SH

NT

1521

1522

1523

1524

S d đ u kỳ ố ư ầ

S phát sinh

trong kỳ

ầ Mua gi y d u ấ

6 735 000

6.735.000

10/03

04076

10/03

cho thi công

Mua xi măng

57 000 000

57.000.000

11/03

02692

11/03

cho thi công

….

Mua cát đá

95 650 000

95.650.000

15/03

01420

15/03

cho thi công

Mua thép cho

22 350 000

22 350 000

15/03

26121

15/03

thi công

́ - Công sô phat

ấ ở

2 006 530 246

685.431.000

570.000.000

440.650.000

310.449.246

sinh trong kỳ

Ghi có TK

2 006 530 246

30/03

125

30/03

1541

ố - S d cu i ố ư

kỳ

- Sô nay co ........trang, đanh sô t

trang 01 đên trang..........

́ ừ

̣ ́

- Ngay m sô:......................

ở

̉ ̀ ́ ́ ́

Ngày 31 tháng 03 năm 2013

Ng

i ghi s

K toán tr

ng

ườ

ế

ưở

ổ (Ký, h tên)

(Ký, h tên, đóng d u)

̀ ̉

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ễ ế ớ

Báo cáo th c t p 24 Tr ự ậ ườ ạ ọ ng Đ i h c

Vinh

4: S cái tài kho n 1541 Bi u 2.ể ả ổ

ng S n

ườ

ơ

ẫ ố

Đ n v : Công ty T v n xây d ng Tr ơ ị ư ấ Đ a ch : ữ ị

ỉ S 101 H u Ngh

ngày 14/09/2006 c a B tr

ng BTC)

M u s S03b- DNN (Ban hành theo QĐ s 48/2006/QĐ-BTC ủ

ộ ưở

S CÁIỔ Năm 2013

ấ ở

S hi u: 1541

Tên tài kho n: ả Chi phí s n xu t d dang ố ệ

Ch ng tứ

S ti n ố ề

Di n gi ễ

i ả

Nợ

Ngày, tháng ghi sổ

Ngày tháng

Số hi uệ

A

B

C

D

Số hi u ệ TK đ iố ngứ H

2

1

- S d đ u năm - S phát sinh trong tháng

ố ư ầ ố

Xu t kho VL chính TC

152

3.357.000

30/03

30/03

60

112

57.000.000

30/03 Mua xi măng cho TC

30/03

60

112

95.650.000

30/03

60

30/03 Mua cát đá cho TC

112

22.350.000

30/03

60

30/03 Mua thép cho TC

632

2.006.530.246

ườ ng

30/03

126

30/03

K/c CP NVLTT Xây d ngự CSHT khu quy ho ch ph Nam Lý

….

7.480.624.500

7.480.624.500

đ u quý

- C ng s phát sinh trong tháng ộ ố - S d cu i tháng ố ư ố - C ng lu k t ộ

ỹ ế ừ ầ

trang s 01 đ n trang ….

ố ừ

ế

- S này có …. trang, đánh s t - Ngày m s : 01/01/2013

ở ổ

K toán tr

ng

ườ

i ghi s Ng (Ký, h tên) ọ

ưở ế (Ký, h tên) ọ

Ngày 31 tháng 03 năm 2013 Giám đ cố (Ký, h tên, đóng d u) ọ

(Nguôn: phong kê toan- tai chinh) ̀ ̀ ́ ́ ̀ ́

ế ự ếp:

2.2.2. K toán chi phí nhân công tr c ti ử ụ : * Tài kho n ả s d ng

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ế ễ ớ

Báo cáo th c t p 25 Tr ự ậ ườ ạ ọ ng Đ i h c

Vinh

ử ụ ả TK 1542 - "Chi phí s n xu t kinh doanh d ấ

ả ụ ả ả ế ở ượ c

dang" đ h ch toán kho n m c chi phí nhân công tr c ti p. Tài kho n này đ m chi ti ự t cho t ng công trình, kho n m c công trình. K toán s d ng tài kho n: ế ể ạ ế ở ả ụ

s d ng:

ng ấ

ả ; B ng chia l ng ươ ; Biên ; B ng thanh toán l ổ ươ ; B ng phân b ả ả

ừ * Ch ng t ừ ử ụ ứ - H p đ ng giao khoán, B ng ch m công ả ồ ợ ng công vi c hoàn thành b n nghi m thu kh i l ệ ố ượ ệ ả ng và các kho n trích theo l ti n l ươ ả ề ươ ứ ậ

ng S n ng… * Quy trình lu n chuy n ch ng t : ừ Hi n nay, lao đ ng tr c ti p c a ộ ệ ể ự ế ủ Công ty T v n xây d ng Tr ự ườ ơ có

2 lo i lao đ ng đó là: lao đ ng trong biên ch và lao đ ng ngoài thuê ngoài. ộ ạ ế

ộ ế ừ ứ ể ạ

ồ ế ầ ố ớ ộ ố ớ ự - Đ i v i lao đ ng trong biên ch : Ch ng t ợ

ợ ả

ậ ể ố ượ

ộ ậ ế

ng hoàn thành s đ ả ậ ẽ ượ ư ấ ộ ban đ u đ h ch toán chi phí ấ ế s n xu t ti n ổ ả ố tr ng s n xu t theo dõi kh i ổ ưở ấ đ ch m công. Khi hoàn thành ổ ể ấ ng, ế ng, ti n đ thi công , xác nh n h p đ ng đ hoàn thành và l p biên b n ả ể ể c chuy n

ng. ệ ề ươ

- Đ i v i lao đ ng thuê ngoài thì Công ty t ch c lao đ ng ti n l ổ ứ ố ớ nhân công tr c ti p là các h p đ ng nhân công… .Đ i v i các t hành thi công theo h p đ ng giao khoán thì các t ồ ng hoàn thành lao đ ng c a công nhân trong t l ộ ượ h p đ ng thì nhân viên k thu t cùng đ i tr ng ti n hành ki m tra kh i l ộ ưở ỹ ồ ợ ch t l ồ ợ ấ ượ nghi m thu. Khi đó biên b n nghi m thu kh i l ố ượ ệ v phòng t ộ ề ộ

ể ư ể ạ vân xây d ng Tr ủ

ấ ậ ồ ố

tr ổ ưở ế ậ

ế

đã hoàn thành trong tháng n u th y kh p đúng v ng thì nh ng ng ậ ế ng đ i công trình,cán b kĩ thu t và t ộ ng công vi c mà các t ệ ng và đ m b o ch t l ả ố ớ ậ ữ ả

ế

không trích BHXH, BHYT, BHTN KPCĐ. Đ có th h ch toán l thuê ngoài, Công ty s d ng các ch ng t ử ụ ứ đ ng giao khoán… Căn c vào kh i l ứ ố ượ ồ kĩ thu t ti n hành l p h p đ ng giao khoán cho các t ợ tr ưở ả ộ kh i l ố ượ ổ s l ườ ố ượ ấ ượ đ ng giao khoán. Sau đó h p đ ng giao khoán này đ ồ ợ ồ k toán tính ra ti n l ả ả ế ề ươ

ụ ắ

ả ộ

ư ả

ợ ả ợ ồ

ư ữ ố s đ ẽ ượ ậ ố ợ ợ ả

ứ ợ ế ả ồ

ng ph i tr ệ ộ ậ ố ượ ả ả ệ ả

ng S n ơ ự ườ ộ ng c a lao đ ng ươ ban đ u là các b ng ch m công và h p ợ ừ ấ ả ộ ng công vi c th c hi n trong tháng, cán b ự ệ ộ đ i s n xu t. Cu i kỳ đ i ổ ộ ả ng s n xu t xem xét đ i chi u v i ớ ấ ề ấ ợ i này cùng xác nh n vào h p ể c g i lên phòng k toán đ ượ ử ng ph i tr cho công nhân thuê ngoài. ồ Do công nhân trong công ty ch y u là công nhân thuê ngoài (h p đ ng ủ ế ng n h n và mùa v ) nên công ty không ti n hành trích BHXH, BHYT, BHTN, ế ạ KPCĐ nh nh ng nhân viên qu n lí đ i và trong biên ch . ế Cu i tháng các h p đ ng làm khoán ch a thanh toán cho công nhân s n xu t ấ ồ c t p h p vào b ng kê h p đ ng làm khoán. ố ượ ng Cu i tháng căn c vào h p giao khoán, biên b n nghi m thu kh i l th c hi n và b ng kê h p đ ng giao khoán k toán các đ i l p b ng thanh toán ự ệ ti n l ng công vi c hoàn cho công nhân thuê ngoài theo kh i l ề ươ thành.

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ễ ế ớ

Báo cáo th c t p 26 Tr ự ậ ườ ạ ọ ng Đ i h c

Vinh

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ễ ế ớ

Báo cáo th c t p 27 Tr ự ậ ườ ng Đ i h c Vinh ạ ọ

1 1 - L Đ TL

M u s ẩ

ư ấ

ườ

ngày 14/09/2006 c a B tr

ng BTC)

(Ban hành theo QĐ s 48/2006/QĐ-BTC ủ

ộ ưở

ng ả ổ ề ươ ng và các kho n trích theo l ả ươ

ng S n ơ ị

Bi u 2.ể 5 : B ng phân b ti n l Đ n v : Công ty T v n xây d ng Tr ự ị ơ ỉ S 101 H u Ngh Đ a ch :

BANG PHÂN BÔ TIÊN L NG VA CAC KHOAN TRICH THEO L ̀ ƯƠ ƯƠ ̉ ̉ ̀ ́ ̉ ́

Công trình: Xây d ng CSHT khu quy ho ch ph NG ng Nam Lý. ự ạ ườ

Tài kho n 334-Ph i tr ng

i lao

ả ả ườ

TK 338 - Ph i tr ph i n p khác

ả ả

ả ộ

đ ngộ

TK 335

Ghi có TK

Chi phí

T ng c ng

Các

Ghi n TKợ

T ng có

BHXH

BHYT

KPCĐ

BHTN

T ng có

ph i trả ả

L

kho nả

ngươ

TK 334

17%

3%

2%

1%

TK 338

khác

I. TK 1542-CPNC TT

547 480 000

547 480 000

5 916 000

1 044 000

696 000

348 000

8 004 000

555 484 000

- L

ng thuê ngoài

512 680 000

512 680 000

512 680 000

ươ

- L

ng trong biên ch

34 800 000

34 800 000

5 916 000

1 044 000

696 000

348 000

8 004 000

42 804 000

ươ

ế

II. TK 1543

15 380 000

15 380 000 2 614 600 461 400 307 600 153 800

3 537 400

17 385 000

- L

ng CN đi u khi n MTC

15 380 000

15 380 000

2 614 600

461 400

307 600

153 800

3 537 400

17 385 000

ươ

III. TK 627

30 640 000

30 640 000

5 208 800

919 200

612 800

306 400

7 047 200

43 371 000

- L

ng nhân viên qu n

30 640 000

30 640 000

35 550 000

ươ

ả li PX́

5 208 800

919 200

612 800

306 400

7 047 200

7 821 000

- Các kho n trích theo l

ng

ươ

IV. TK 334

6 885 000

1 215 000

405 000

8 505 000

6 485 500

1 526 000 1 213 200

593 500 000

20 623 800

3 639 600

620 502 600

C ngộ Ng

593 500 000 ườ ậ

27 002600 i l p K toán tr ế

ưở ng

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ế ễ ớ

Báo cáo th c t p 28 Tr ự ậ ườ ạ ọ ng Đ i h c

Căn c vào b ng thanh toán ti n l Vinh ề ươ ả

ng, k toán vào Nh t ký chung, s chi ti ậ ổ ề ươ ng ng thuê ngoài, b ng phân b ti n l ả t và s cái tài ổ ổ ế ế ươ

6 : Trích s nh t ký chung TK 1542 ứ và các kho n trích theo l ả kho n 1542 ả Bi u 2.ể ấ ổ

Đ n v : Công ty t

v n xây d ng Tr

ng S n

ơ ị

ư ấ

ườ

ơ

Đ a ch :101 H u Ngh

ngày 14/09/2006 c a B tr

S03a-DNN (Ban hành theo QĐ s 48/2006/QĐ-BTC ố ng BTC) ủ

ộ ưở

S NH T KÝ CHUNG Ậ Năm 2013

Số

S phát sinh

Ch ng t ứ

Ngày,

Đã

hi uệ

tháng

Di n gi ễ

i ả

ghi sổ

Ngày,

Số

TK

Nợ

cái

ghi sổ

tháng

hi uệ

ố ứ đ i ng

A

B

C

D

E

F

1

2

ướ c

S trang tr chuy n sang ể

....

....

ng CN

x

30/03

61

30/03

331

512.680.000

....... Ti n l ề ươ thuê ngoài

1542

512.680.000

ng CN

ề ươ

x

30/03

61

30/03

334

34.800.000

Ti n l trong biên chế

1542

34.800.000

ng CN

x

30/03

61

30/03

8.004.000

338

Ti n l ề ươ thuê ngoài

1542

8.004.000

…….

x

X

C ng chuy n ể sang trang sau

trang s 01 đ n trang …

ố ừ

ế

Đ n v tính:Đ ng ơ ị ồ

- S này có …. trang, đánh s t - Ngày m s :…ở ổ

ng

ườ

i ghi s Ng ổ (Ký, h tên) ọ

K toán tr ưở ế (Ký, h tên) ọ

Ngày 31 tháng 03 năm 213 Giám đ c ố (Ký, h tên, đóng d u) ọ

(Nguôn: phong kê toan – Tai chinh) ̀ ̀ ́ ́ ̀ ́

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ế ễ ớ

Báo cáo th c t p 29 Tr ự ậ ườ ạ ọ ng Đ i h c

Vinh

Bi u 2.ể 7: S chi ti ổ ế t tài kho n 1542 ả

Đ n v :Công ty T v n xây d ng Tr

ng S n M u s : S36 - DNN

ơ ị

ư ấ

ườ

ẫ ố

ơ

(Ban hành theo QĐ s 48/2006/QĐ-BTC

Đ a ch :

ỉ S 101 H u ngh

ngày 14/09/2006 c a B tr

ng BTC)

ộ ưở

Tên TK: Chi phí s n xu t kinh doanh d dang

Ả Ấ ̉

ng Nam Lý.

ấ Tên s n ph m, d ch v : ẩ

ụ Xây d ng CSHT khu quy ho ch ph

ườ

SÔ CHI PHÍ S N XU T, KINH DOANH ở

Ghi có các TK

Ch ng tứ

NT

Ghi n TKợ

Di n gi ễ

i ả

GS

1542

SH

NT

331

334

338

ố ư ầ S d đ u

kỳ

S phát sinh

trong kỳ

….

Ti n l

ề ươ ng

30/03

88

30/03

CN thuê

512.680.000

512.680.000

ngoài

Ti n l

ề ươ ng

30/03

88

30/03

CN trong

34.800.000

34.800.000

biên chế

Cac khoan

30/03

88

30/03

trich theo

8.004.000

8.004.000

́ ̉

ngươ l

… …

- Công sô

́

́

̣

524.280.000

46.400.000

19.604.000

590.284.000

phat sinh

trong kỳ

Ghi có TK

30/03

125

30/03

́

590.284.000

1542

ố ư ố - S d cu i

kỳ

- Sô nay co ........trang, đanh sô t

trang 01 đên trang..........

́ ừ

- Ngay m sô:......................

ở

̉ ̀ ́ ́ ́

Ngày 31 tháng 03 năm 2013

̀ ̉

ưở

ườ

K toán tr ế ọ L p: 51E1-QB

i ghi s Ng (Ký, h tên) ọ SV: Nguy n Xuân Hi u ễ

ng (Ký, h tên, đóng d u) ấ ớ

ế

Báo cáo th c t p 30 Tr ự ậ ườ ạ ọ ng Đ i h c

Vinh

8 : S cái tài kho n 1542 Bi u 2.ể ổ

ng S n

ườ

ơ

ẫ ố

ả Đ n v : Công ty T v n xây d ng Tr ơ ị ư ấ Đ a ch : ữ ị

ỉ S 101 H u Ngh

ngày 14/09/2006 c a B tr

ng BTC)

M u s S03b- DNN (Ban hành theo QĐ s 48/2006/QĐ-BTC ủ

ộ ưở

S CÁIỔ Năm 2013

ấ ở

S hi u: 1542

Tên tài kho n: ả Chi phí s n xu t d dang ố ệ

Ch ng tứ

S ti n ố ề

Di n gi ễ

i ả

Nợ

Ngày, tháng ghi sổ

S hi u ố ệ TK đ iố ngứ

Ngày tháng

Số hi uệ

A

B

C

D

H

2

1

- S d đ u năm - S phát sinh trong tháng

ố ư ầ ố

… 30/03

… … 61

30/03

331

512.680.000

ng CN thuê ngoài ng CN trong biên

30/03

61

30/03

334

34.800.000

30/03

ng

ươ

30/03 …

61 … …

338 …

5.208.000 ….

….

́

590.284.000

632

30/03

126

30/03

ng Nam Lý

….. Ti n l ề ươ Ti n l ươ ề chế Trich theo l … K/c CPNC TT công trình xây ạ d ng CSHT khu quy ho ch ự ph ườ … ….

… 1.990.860.000

… 1.990.860.000

đ u quý

- C ng s phát sinh trong ộ tháng - S d cu i tháng ố ư ố - C ng lu k t ộ

ỹ ế ừ ầ

trang s 01 đ n trang ….

ố ừ

ế

- S này có …. trang, đánh s t - Ngày m s : 01/01/2013

ở ổ

K toán tr

ng

ườ

i ghi s Ng (Ký, h tên) ọ

ế ưở (Ký, h tên) ọ

Ngày 31 tháng 03 năm 2013 Giám đ cố (Ký, h tên, đóng d u) ọ

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ễ ế ớ

Báo cáo th c t p 31 Tr ự ậ ườ ạ ọ ng Đ i h c

Vinh

ế

ấ ả ử ụ

ử ụ

s d ng ợ ừ ử ụ

ả ệ ề ộ

… ế ấ ấ ơ ị

ủ ễ ệ ắ ớ

ể i không đáp ng đ ứ ệ ượ ử ụ ườ

ạ ng đ ộ c s d ng v i c ớ ườ ệ

ng S n ậ ệ ườ

: 2.2.3. K toán chi phí s d ng máy thi công ử ụ 1543- "Chi phí s n xu t kinh ả ử ụ : K toán s d ng TK * Tài kho n s d ng ế " đ t p h p chi phí s d ng máy thi công. doanh d dang ở ể ậ * Các ch ng t ứ - B ng kh u hao máy thi công, L nh đi u đ ng máy thi công - Phi u xu t kho, hoá đ n mua hàng, hoá đ n ơ giá tr gia tăng * Quy trình luân chuy n ch ng t : ừ ớ Đ c đi m c a doanh nghi p xây l p là công vi c di n ra v i quy mô l n, c. Do đó s d ng máy thi công là m t lo i chi ộ ắ ự vân xây d ng ơ bao g m:ồ chi phí nguyên v t li u ch y máy, các kho n ph c p, ti n ề ụ ấ ữ ng và s a ch a ữ ượ ử ụ ở Công ty t ư ả ưỡ ạ ấ ể ề ả

ặ s c con ng ứ ứ phí đ c thù trong doanh nghi p xây l p. Máy thi công đ ặ cao và có ý nghĩa quan tr ng. Chi phí máy thi công ọ Tr công c a công nhân đi u khi n máy, chi phí kh u hao, b o d ủ máy thi công…

Các công trình thi công ở ậ ề ệ ươ

ộ ủ

ọ ế ồ

ườ cho máy ch y. ề ể ạ Theo ph ươ

- Đ i v i nh ng máy móc s h u c a công ty quá trình ho t đ ng s đ

ng khác nhau. Vì v y vi c huy nhi u đ a ph ị ộ đ ng máy thi công g p khó khăn nên ngoài vi c huy đ ng máy c a công ty các đ i ệ ặ ộ ng là thuê tr n gói bao g m : thuê xe, còn ti n hành thuê ngoài máy thi công. Th máy, công nhân đi u khi n máy và v t t ng th c này thì ứ ậ ư . chi phí thuê máy cho công trình nào thì h ch toán chi phí cho công trình đó ạ ở ữ ủ ủ ạ ộ ừ ố ớ ệ ữ ề ộ ớ

ế ố ớ ố ớ ạ

ỗ ử ụ ừ ả ề ộ

ờ ể ạ

ẽ ượ c theo dõi qua l nh đi u đ ng máy c a công ty t i các công trình. T đó k toán xác đ nh chi phí máy thi công đ i v i m i công trình theo t ng lo i máy. Đ i v i các ị chi phí phát sinh trong quá trình s d ng máy, các đ i ph i báo cáo v Công ty k p ị th i đ h ch toán chi phí. Hàng ngày , đ i tr ng theo dõi quá trình làm vi c c a t ộ ưở

máy, ch m công ấ ng cho công nhân. Sau đó ồ ể

ng. ừ ợ ế và ghi nh t trình s d ng máy theo h p đ ng đ tính l g i các ch ng t ử ươ

ệ ủ ổ ươ ứ ể ứ

ử ụ này lên cho phòng k toán làm căn c đ tính l ả ớ ụ

ả t tài s n c đ nh, l nh đi u đ ng xe, máy thi công t ớ ề ế ệ ả ộ

ấ Đ i v i chi phí kh u hao máy thi công thì căn c vào b ng tính và trích kh u ấ t c TSCĐ trong Công ty đã đăng kí v i c c qu n lí v n và ố ấ ả i các công ố ị ả s ẽ trích kh u hao m i lo i máy móc cho t ng công ừ ạ ế ấ ỗ

ậ ứ ố ớ hao công ty l p cho t ậ tài s n, s chi ti ổ trình c a công ty , k toán ủ trình, h ng m c công trình. ụ ạ

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ễ ế ớ

Báo cáo th c t p 32 Tr ự ậ ườ ạ ọ ng Đ i h c

Vinh

H P ĐÔNG KINH TÊ Ợ ̀ ́

Ộ Ộ Ủ Ệ

úc C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T do – H nh ph ự ộ ậ ạ

KINH TẾ

do Nhà n c ban hành ngày -Căn c vào pháp l nh h p đ ng kinh t ệ ứ ướ H P Đ NG Ợ Ồ S 18/2012/HĐKT ế Ố ợ ồ

25/9/1989

-Căn c ngh đ nh s 17/HĐBT ngày 16/10/1990 c a h i đ ng b tr ộ ồ ộ ưở ng ủ ứ ố ị ị

ng d n chi ti t thi hành pháp l nh HĐKT h ướ ẫ ế

-Căn c vào kh năng thi ệ t b c a bên công ty c ph n TVXD&TM Vĩnh ổ ế ị ủ ầ ứ ả

Th nh. ị

Hôm nay, ngay 10 thang 10 năm 2012, tai văn phong công ty chung tôi gôm ̀ ́ ̣ ̀ ́ ̀

co:́

Ự Ơ ƯỜ

ị ị ố ườ ớ ỉ ố ồ NG S N ả

ố ả

i Ngân hàng ĐT và PT Qu ng Bình. ả Ch c vu: Giam đôc ạ ̣ : Ông: Nguy n Đ i L i ̣ ̣ ́ ́

NG M I VĨNH TH NH ễ Ổ Ầ Ị

ƯƠ ỉ Ạ ả ườ ớ ồ ị ỉ ́

ng Qu ng Bình ả ươ ̀ ̣

Ch c vu: Giam đôc ng Minh Nhàn Đai diên ứ ̣ ̣ ́ ́

ươ ố ề ệ ấ ớ ồ

: NÔI DUNG H P ĐÔNG ợ Ợ ̀ ̣ ̀

BÊN A:CÔNG TY T V N VÀ XÂY D NG TR Ư Ấ ng H u Ngh , thành ph Đ ng H i, t nh Qu ng Bình. ỉ S 101 đ Đ a ch : ữ MST: 3100261307 S tài kho n: 53110000159027 t Đai diên ứ ạ ợ BÊN B: CÔNG TY C PH N TVXD VÀ TH Đ a ch : Sô 325 Đ ng F235–TP Đ ng H i – T nh Qu ng Bình MST:3100461335 STK: 0161000057040 Ngân hang TMCP ngoai th ̣ : Ông :L Hai bên th ng nh t ký h p đ ng thuê máy v i các đi u ki n sau: ĐIÊU I ế -Bên A thuê bên B 02 may đao Lam tai Đ ng n i Nguyên H u Canh đ n ườ ữ ố ́ ̀ ̀ ̣ ̃ ̉

đ ng Phan Đình Phùng. ườ

́ ̀ ́

: TRACH NHIÊM MÔI BÊN ́ ̣ ̃

́ ̣

ng tiên th c hiên liên tuc ̉ ươ ̉ ̉ ̣ ̀ ̣ ̣ ̣

ự ư ợ ́ ̀ ̀ ̉ ̀ ̀

may hoat đông. i giam sat sô gi ́ ờ ́ ́ ́ ̣ ̣

- Đ n gia: 3 500 000 đ/ca (Bao gôm thuê GTGT) ơ ĐIÊU 2̀ Trach nhiêm bên A: - Đam bao măt băng đê ph - Thanh toan tiên đay đu cho bên A nh Điêu 4 trong h p đông - C ng ử ườ Trach nhiêm bên B: ́ ̣

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ế ễ ớ

Báo cáo th c t p 33 Tr ự ậ ườ ạ ọ ng Đ i h c

Vinh

̉ ́ ́ ́ ́ ́ ̉ ̉ ̃ ̣ ̣ ̣

- Phai bô tri lai xe,lai may đam bao ky thuât hoat đông - Toan bô khôi l ̉ ượ ́ ượ ̀ ̣ ́ ̣ ̣ ̉ ́ ̣

̀ ̉ ̣ ́ ́ ̀ ̉ ̃ ̣ ́ ́

, sô ca. Nêu bên A phat hiên se đ n ph ̃ ơ ươ ợ ̣ ́ ́ ́ ̣ ̉ ̀ ̀ ́

ng ca may hoat đông phai đ c thu kho bên A ky nhân đây đu. Tuyêt đôi câm bên B thông đông v i thu kho, ky thuât bên A khai không,xac ớ nhân sai sô gi ng huy h p đông va bao cho ́ ờ c quan ch c năng giai quyêt theo quy đinh. ứ ơ ̉ ́ ̣

Ự Ờ ̣ Ợ ̀ ̀

̀ ừ ́ ̀

́ ́ ̀

NG TH C, TH I HAN VA ĐIÊU KHOAN THANH ĐIÊU 3: TH IGIAN TH C HIÊN H P ĐÔNG. Băt đâu t ngay 01 tháng 01 năm 2013 Kêt thuc: ngay 30 tháng 03 năm 2013 ĐIÊU 4: PH Ờ ƯƠ Ứ ̀ ̣ ̀ ̀ ̉

TOAN. ́

ng th c thanh toan: ứ ươ ́

́ ̀ ̀ ̣ ̣ ̉ ̉

ờ ̣ ́

ơ ́ ́ ́ ́ ́ ̣ ̣ ́ ́ ̀

kem theo cho bên A, Bên A thanh toan hêt cho bên B gia tri thang đo. ch ng t ứ ̀ ́ ́ ́ ̣ ́ ́

̀ ́

ự ề

ướ ẽ

ậ c a nhà n ả c pháp lu t và s đ n bù cho bên thi ẽ ề ướ ị ệ

ế ủ ư ự ệ ồ

ế ế ạ ợ gi ự ả

ấ ẽ ượ c i tr ng tài bên ấ ế ỉ

1). Ph - Thanh toan băng tiên măt hoăc chuyên khoan. 2). Th i han thanh toan: - Cuôi thang hai bên đôi chiêu gia tri công viêc, bên B xuât hoa đ n va cac ́ ừ ĐIÊU 5: CAM KÊT CHUNG ợ Hai bên cùng nhau th c hi n nghiêm túc các đi u kho n đã kí trong h p ệ t đ ng, các bên s ph i ch u trách nhiêm tr ệ ả ồ ế c đã ban hành.N u h i theo quy đinh pháp l nh h p đ ng kinh t ồ ợ ạ không th c hi n đúng trách nhi m c a mình nh đã nêu trong h p đ ng này.Trong ợ ủ ệ quá trình th c hiên n u có gì v ợ ng m c hai bên cùng bàn b c và b sung h p ự ạ ắ ướ i. đ ng đ gi i quy t t o đi u ki n cho hai bên cùng có l ợ ể ả ệ ề ồ c thì tranh ch p s đ i quy t đ ng h p tranh ch p không t Tr ế ượ ườ t nh Qu ng Bình. L phí tranh ch p t i tr ng tài kinh t ấ ạ ọ ệ ả i ph i ch u trách nhi m. ệ

H p đ ng này có hi u l c k t c l p thành 4 ngày kí. H p đ ng này đ ợ ồ ượ ậ ti n hành t ế có l ả ỗ ợ ạ ọ ị ồ

b n có giá tr pháp lý nh nhau,m i bên gi ả ư ị ữ 2 b n. ả ệ ự ể ừ ỗ

Đ i di n bên A Đ i di n bên B ệ ệ ạ ạ

(ký tên) (ký tên)

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ế ễ ớ

Báo cáo th c t p 34 Tr ự ậ ườ ạ ọ ng Đ i h c

Vinh

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ễ ế ớ

Báo cáo th c t p 35 Tr ự ậ ườ ng Đ i h c Vinh ạ ọ

9 : S Nh t Ký chung tài kho n 1543 ả ổ

v n xây d ng Tr

ng S n

ư ấ

ườ

ơ

Bi u 2.ể ậ Đ n v : Công ty t ơ ị

Đ a ch :101 H u Ngh

S03a-DN (Ban hành theo QĐ s 48/2006/QĐ-BTC ố ng BTC) ngày 14/09/2006 c a B tr ủ

ộ ưở

S NH T KÝ CHUNG Ậ Năm 2013

S phát sinh

Ch ng t ứ

Số hi uệ TK

Di n gi ễ

i ả

Nợ

Đã ghi sổ cái

Ngày, tháng

Số hi uệ

Ngày, tháng ghi sổ

A

B

C

D

E

đ iố ng ứ H

1

2

S trang tr

ướ

c chuy n sang ể

.......

15/0

960 000

15/0

Mua d u v ch y máy ầ ề ạ

x

111

2236

3

3

960 000

1543

50 530 000

30/03

6822

30/03 Kh u hao TSCĐ ấ

x

214

50 530 000

1543

L

14 550 000

ươ

ể ng CN đi u khi n

x

334

30/03

88

30/03

MTC

14 550 000

1543

Trich theo l

ng

3 537 400

ươ

Đ n v tính: ơ ị Đ ngồ

x

338

30/03

112

30/03

ộ ưở

(Ban hành theo QĐ s 48/2006/QĐ-BTC ố ng BTC) ngày 14/09/2006 c a B tr ủ 3 537 400

1543

15 909 090

111

17/03

115

17/03 Chi phí thuê máy đào

15 909 090

1543

C ng chuy n sang trang sau

x

X

trang s 01 đ n trang …

ố ừ

ế

- S này có …. trang, đánh s t - Ngày m s :…ở ổ

́

K toán tr

ng

ườ

i ghi s Ng (Ký, h tên) ọ

ế ưở (Ký, h tên) ọ

Ngày 31 tháng 03 năm 213 Giám đ c ố (Ký, h tên, đóng d u) ọ

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ế ễ ớ

Báo cáo th c t p 36 Tr ự ậ ườ ng Đ i h c Vinh ạ ọ

Bi u 2.10 : Trích s chi ti t TK1543 ế

ổ ể Đ n v :Công ty T v n xây d ng Tr

ng S n M u s : S36 - DNN

ơ ị

ư ấ

ườ

ẫ ố

ơ

(Ban hành theo QĐ s 48/2006/QĐ-BTC

Đ a ch :

ỉ S 101 H u ngh

ngày 14/09/2006 c a B tr

ng BTC)

ộ ưở

SÔ CHI PHÍ S N XU T, KINH DOANH

Tên TK: Chi phí s n xu t kinh doanh d dang

ng Nam Lý.

ấ Tên s n ph m, d ch v : ẩ

ụ Xây d ng CSHT khu quy ho ch ph

ườ

̉

Ghi có các TK

Ch ng tứ

NT

Ghi n TKợ

Di n gi ễ

i ả

GS

1543

SH

NT

111

334

214

ố ư ầ S d đ u

kỳ

S phát sinh

trong kỳ

….

… 10/03

22366

10/03

960.000

960.000

Mua d u vầ ch y máy

… …

….

… …

22/03

68222

22/03

15.909.090

15.909.090

30/03

88

30/03

14.550.000

14.550.000

30/03

112

30/03

50.530.000

50.530.000

́

̣

209.183.440

́

68.780.240

69.873.200

70.530.000

Cp thuê máy đào ng công L ươ nhân đi uề khi n MTC ể Kh u hao ấ TSCĐ - Công sô phat sinh trong kỳ

Ghi có TK

209.183.440

30/03

125

30/03

1543

ố ư ố - S d cu i

kỳ

- Sô nay co ........trang, đanh sô t

trang 01 đên trang..........

́ ừ

- Ngay m sô:......................

ở

̉ ̀ ́ ́ ́

Ngày 31 tháng 03 năm 2013

̀ ̉

Ng

i ghi s K toán tr

ng

ườ

ế

ưở

(Ký, h tên) (Ký, h tên, đóng d u)

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ễ ế ớ

37 Báo cáo th c t p

Tr ự ậ ườ ng Đ i h c Vinh ạ ọ

ng S n

ườ

ơ

ẫ ố

1 : S cái tài kho n 1543 Bi u 2.1 ể ả Đ n v : Công ty T v n xây d ng Tr ự ư ấ ơ ị Đ a ch : ữ ị

ỉ S 101 H u Ngh

ngày 14/09/2006 c a B tr

ng BTC)

M u s S03b- DNN (Ban hành theo QĐ s 48/2006/QĐ-BTC ủ

ộ ưở

S CÁIỔ Năm 2013

ấ ở

S hi u: 1543

Tên tài kho n: ả Chi phí s n xu t d dang ố ệ

Ch ng tứ

S ti n ố ề

Di n gi ễ

i ả

Nợ

Ngày, tháng ghi sổ

Ngày tháng

Số hi uệ

A

B

C

D

Số hi uệ TK đ iố ngứ H

1

2

- S d đ u năm - S phát sinh trong tháng

ố ư ầ ố

… 15/03

… 2236

ề ạ

111

960.000

… 15/03 Mua d u v ch y máy ầ ng ề

ể công nhân đi u khi n

30/03

88

30/03

334

14.550.000

30/03

6822

L ươ MTC 30/03 Trich theo l

ng

ươ

338

3.537.400

Chi phí thuê máy đào

111

15.909.090

30/03

112

30/03 Chi phí kh u hao

214

50.530.000

209.183.440

30/03

90

30/03

632

ng Nam Lý

́

1.520.510.440

1.520.510.440

đ u quý

MTC K/c CP MTC Xây d ngự CSHT khu quy ho chạ ph ườ - C ng s phát sinh trong ộ tháng - S d cu i tháng ố ư ố - C ng lu k t ộ

ỹ ế ừ ầ

trang s 01 đ n trang ….

ố ừ

ế

- S này có …. trang, đánh s t - Ngày m s : 01/01/2013

ở ổ

K toán tr

ng

ườ

i ghi s Ng (Ký, h tên) ọ

ế ưở (Ký, h tên) ọ

Ngày 31 tháng 03 năm 2013 Giám đ cố (Ký, h tên, đóng d u) ọ

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ế ễ ớ

38 Báo cáo th c t p

Tr ự ậ ườ ng Đ i h c Vinh ạ ọ

ế ả ấ

1547, 627 đ t p h p chi phí s n xu t chung phát sinh 2.2.4. K toán chi phí s n xu t chung: ả ử ụ : * Tài kho n s d ng Công ty s d ng TK ử ụ ể ậ ả ấ ợ

i Công ty t ạ

ừ ử ụ

* Các ch ng t B ng ả ổ ề ươ ả

hi u xu t kho, hoá đ n mua hàng, ng, p ứ tính và phân b kh u hao TSCĐ, b ng phân b ti n l ơ s d ng ổ ế ấ ấ ng và các hoá đ n giá tr gia ị ươ ơ

kho n trích theo l ả tăng…,,

ể ứ

ế ấ có liên quan g i v phòng k toán c a công ậ ứ ả ử ề * Quy trình luân chuy n ch ng t : ừ T i các đ i khi phát sinh các kho n chi phí s n xu t chung, nhân viên k ả ộ ủ ế

ộ toán đ i thu th p đ y đ các ch ng t ừ ty đ ghi nh n chi phí s n xu t chung. ể

ấ ả ậ

ầ ủ ả ế ậ ng theo th i gian. Nh v y tài kho n ộ ả ươ ơ ả ủ ề ươ ờ ả ả

quy đ nh trên t ng qu l ng c a công nhân ỹ ươ ỉ ệ ị

ề ể ả

ban đ u đ h ch toán ti n l ng t - Đ i v i b ph n qu n lí (cũng nh b ph n gián ti p khác) công ty áp ư ộ ả 1547 dùng đ ph n ả ứ ư ậ ng c b n c a ban qu n lí đ i và công trình, các kho n trích BHXH, tr cự ổ ế ộ ấ i đ i là các b ng ch m ủ ( thu c biên ch đi u khi n máy thi công, qu n lí đ i công trình ả ứ ộ ề ươ ạ ộ ể ạ ừ ầ

ậ ố ớ ộ d ng hình th c tr l ụ ánh ti n l BHYT, BHTN, KPCĐ theo t l ti p, công nhân ế c a công ty). Ch ng t ủ công…

ế

ả ộ Hình th c tr l ừ ứ ậ ả

03/2013 k toán l p b ng thanh toán ậ ả ươ ng ng cho t ng b ph n theo đ i. ộ ng th i gian theo công th c : ơ ở ả l ng và b ng t ng h p l ổ ươ mà công ty áp d ng là tr l ụ Trên c s b ng ch m công tháng ấ ợ ươ ả ươ ứ ờ

ố ự ế ơ = x S ngày công th c t trong tháng i Ti n l ả ng ph i ề ươ tr trong tháng ả Đ n giá m t ngày công ộ c a m i ng ỗ ủ ườ

Công ty ch trích BHXH, BHTN, BHYT, KPCĐ cho công nhân và nhân viên BHXH 24%, quy đ nh: ỉ ệ ị ả ộ ằ ủ

qu n lí đ i n m trong danh sách c a công ty theo t l BHYT 4,5%, BHTN 2%, KPCĐ 2%. ố ớ ả ủ

ắ ậ

c trích l p mà ch tr l ự - Còn đ i v i các kho n BHXH, BHTN, BHYT, KPCĐ c a nhân công tr c ti p thuê ngoài tham gia xây l p và công nhân v n hành máy thuê ngoài không ế đ ượ ỉ ả ươ ồ

ụ ể ả ng theo h p đ ng. ợ ậ ệ

ng xuyên, s a ch a máy móc thi ậ ố ớ ử ạ ộ

ế ữ ấ

ng t ự ư ạ ự ế

ụ ộ ố

ề ậ ệ ổ ả

ợ ậ ệ ượ ử ụ ổ ộ ộ ấ ưỡ ng - Đ i v i chi phí nguyên v t li u, công c d ng c dùng đ b o d ụ ụ c s d ng cho ho t đ ng qu n lý th t b đ ả ế ị ượ ử ụ ườ ể ti n hành ế xu t kho đ đ i, công trình. Khi xu t kho k toán s căn c vào phi u ấ ứ ộ ẽ ế ban t nh h ch toán chi phí nguyên v t li u tr c ti p. Căn c vào ch ng t ừ ứ ứ ươ ậ ệ đ u v v t li u, công c d ng c do k toán đ i thanh toán lúc cu i quí, k toán ế ế ụ ụ ầ l p b ng t ng h p v t li u. ậ - TK 1547 đ ậ ộ ỹ ử ấ c Công ty s d ng dùng đ h ch toán toàn b chi phí kh u , đ i. Hàng tháng ti n hành trích kh u hao đ hình hao TSCĐ b ph n qu n lí t ả thành v n và qu s a ch a TSCĐ. Căn c vào b ng t ng h p TSCĐ và k toán ổ ể ạ ế ả ể ế ữ ứ ố ợ

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ễ ế ớ

Tr ự ậ

39 Báo cáo th c t p ng Đ i h c Vinh ạ ọ trích kh u hao TSCĐ vào TK ậ 1547 đ iố v i nh ng tài s n ph c v cho b ph n ộ ả qu n lý c a t ả

ườ ụ ụ ữ ấ ả

vân xây d ng Tr ớ ụ ụ ng S n ủ ổ ộ không ph i là ph c v cho máy thi công. ườ , đ i ư ơ áp d ng tính kh u hao theo ph ươ ng ụ ự ấ

pháp đ Công ty t ng th ng: ẳ ườ

Nguyên giá TSCĐ bình quân năm = M c ứ kh u hao ấ S năm s d ng ử ụ ố

M c KH bình quân năm ứ bình quân tháng = Mức kh u hao ấ 12

TSCĐ k toán đ nh kho n: ả và phân bổ kh u hao ấ ế ả ị

1547 : 50 350 000 Căn c vào b ng tính ứ N TK ợ

Có TK 214: 50 350 000

Và đ ng th i ph n ánh nghi p v này vào t, ệ ụ ả ờ s chi ti ổ ế Nh t ký chung và vào ậ

ồ 1547. s cái TK ổ

ị ụ ề ề ệ ả

ề ị

ạ ủ ệ ầ ạ

ề - Chi phí d ch v mua ngoài bao g m các kho n chi phí v ti n đi n, ti n ồ n c, đi n tho i, ti n thuê nhà, chi phí ti p khách, giao d ch, chi phí thanh toán ướ ế ti n vé t u xe c a nhân viên . . .Chi phí phát sinh cho công trình nào thì h ch toán ề cho công trình đó. Các ch ng t là các hoá đ ơn… ứ ừ

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ế ễ ớ

40 Báo cáo th c t p

Tr ự ậ ườ ng Đ i h c Vinh ạ ọ

ể Bi u 2.1 2: Hoá đ n mua hàng ơ

́

HOÁ Đ N BAN Ơ HÀNG M u s : 02 GTTT3/001 ẫ ố 31AC/11P

0000802

Liên 2: Giao khách hàng Ngày 15 tháng 03 năm 2013

ị ằ

Nguy nễ Th H ng 30 Lê L iợ -TP Đ ngồ H iớ ị ỉ

MST: 3100146400

Đơn v bán hàng:…………………………………………………………….. Đ aị ch :………………………………………………………………………… S tài kho n:……………….. Đi n tho i: ………….... MST: ả ạ ố ệ

ọ ườ

ị i mua hàng:…………………………………………………… ườ ng S n ơ ư ấ ự

ngồ H iớ ữ ị ỉ

H và tên ng Tên đ n v : Công ty T v n xây d ng Tr ơ MST: 3100261307 Đ aị ch : S 101 H u Ngh -TP Đ ố Hình th c thanh toán: Ti n m t S tài kho n:………………......... ứ ề ả ặ ố

STT Tên hàng hoá, d ch v Đ n giá ị ụ ơ Thành ti nề

Đ nơ v tính ị Số ngượ l

1 Ti p khách 1.755.000 ế

C ng ti n hàng hoá, d ch v ề ộ S ti n vi t b ng ch : (M ế ằ ố ề ị ữ ụ: 1.755.000 tộ triêu b y trăm năm lăm nghìn đ ng) ̣ ả ồ

Ng i mua hàng Ng i bán hàng

ườ (Ký, ghi rõ h tên) ườ (Ký, ghi rõ h tên) ọ ọ

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ễ ế ớ

41

Báo cáo th c t p Tr ự ậ ườ ng Đ i h c Vinh ạ ọ

: Trích s Nh t ký chung TK 1547 Bi u 2.13 ậ

ể Đ n v : Công ty t ổ v n xây d ng Tr

ng S n

ơ ị

ư ấ

ườ

ơ

Đ a ch :101 H u Ngh

ngày 20/03/2006 c a B tr

S03a-DN (Ban hành theo QĐ s ố 15/2006/QĐ-BTC ng BTC) ủ

ộ ưở

S NH T KÝ CHUNG Ậ Năm 2013

S phát sinh

Ch ng t ứ

Số hi uệ TK

Di n gi ễ

i ả

Nợ

Đã ghi sổ cái

Ngày, tháng

Số hi uệ

Ngày, tháng ghi sổ

đ iố ng ứ H

1

2

A

B

C

E

D ướ

ể c chuy n

S trang tr ố sang .......

15/03

00802

15/03 Chi phí ti p khách

x

111

1 755 000

ế

1 755 000

30/03

88

30/03 Ti n l

ng NVQL

x

30 640 000

ề ươ

1547 334 1547

30 640 000

X

338

7 047 200

30/03

88

30/03

Trích BHXH, BHYT, KPCĐ, BHTN

1547

7 047 200

30/03

112

X

50 350 000

ng Nam Lý

30/03 Chi phí KH TSCĐ Xây d ng CSHT khu quy ự ho ch ph ạ

ườ

1547

50 350 000

x

X

C ng chuy n sang trang ể ộ sau

Đ n v tính: ơ ị Đ ngồ

trang s 01 đ n trang … ổ ố ừ ế ố

- S này có …. trang, đánh s t - Ngày m s :…ở ổ

K toán tr

ng

ườ

i ghi s Ng (Ký, h tên) ọ

ế ưở (Ký, h tên) ọ

Ngày 31 tháng 03 năm 213 Giám đ c ố (Ký, h tên, đóng d u) ọ

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ế ễ ớ

42 Tr

Báo cáo th c t p ự ậ ườ ng Đ i h c Vinh ạ ọ

ế

ng S n

ườ

ơ

ẫ ố ố

: S chi ti Bi u 2.14 t tài kho n 1547 ả ổ ơ ị Công ty T v n xây d ng Tr ư ấ ữ ị ể Đ n v : ự Đ a ch : ỉ S 101 H u ngh

M u s : S36 - DNN (Ban hành theo QĐ s 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/09/2006 c a B tr

ng BTC)

ộ ưở

Tên TK: Chi phí s n xu t chung

ng Nam Lý.

Tên s n ph m, d ch v : ẩ

ụ Xây d ng CSHT khu quy ho ch ph

ườ

SÔ CHI PHÍ S N XU T, KINH DOANH Ấ Ả ̉

Ghi có các TK

Ch ng tứ

Di n gi ễ

i ả

NT GS

Ghi n TKợ 1547

SH

NT

111

334

338

214

S d đ u kỳ ố ư ầ

S phát sinh

trong kỳ

… …

……

….

15/03

00802

15/03

1.755.000

Chi phí ti pế

1.755.000

khách

30/03

88

30/03

30.640.000

Ti n ề

ươ l ng

30.640.000

NVQL

Trích BHXH,

30/03

88

30/03

BHYT,

7.047.200

7.047.200

KPCĐ, BHTN

30/03

112

30/03

Chi phí KH

TSCĐ

Xây

50.350.000

d ng CSHT ự

50.350.000

khu

quy

ho chạ

ph

ng Nam

ườ

...

… …

́ - Công sô phat

̣ ́

158.867.430

19.858.429

52.955.811

26.477.903

59.575.287

sinh trong kỳ

Ghi có TK

158.867.430

1547

ố - S d cu i ố ư

kỳ

- Sô nay co ........trang, đanh sô t

trang 01 đên trang..........

́ ừ

- Ngay m sô:......................

ở

̉ ̀ ́ ́ ́

Ngày 31 tháng 03 năm 2013

̀ ̉

Ng

i ghi s K toán tr

ng

ườ

ế

ưở

(Ký, h tên) (Ký, h tên, đóng d u)

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ễ ế ớ

43 Tr

Báo cáo th c t p ự ậ ườ ng Đ i h c Vinh ạ ọ

15 : S cái tài kho n 1547 Bi u 2.ể ả ổ

ẫ ố

ư ấ

ườ ng

ộ ưở

M u s S01-DN (Ban hành theo QĐ s ố 48/2006/QĐ-BTC ) ng BTC ngày 20/09/2006 c a B tr ủ

Đ n v : Công ty T v n xây d ng Tr ơ S nơ Đ a ch : ị

ỉ S 101 H u Ngh

S CÁIỔ Năm 2013

ấ ở

S hi u: 1547

Tên tài kho n: ả Chi phí s n xu t d dang ố ệ

Ch ng tứ

S ti n ố ề

Di n gi ễ

i ả

Nợ

S hi u ố ệ TK đ iố ngứ

Ngày tháng

Số hi uệ

Ngày, tháng ghi sổ

A

B

C

D

E

2

1

- S d đ u năm - S phát sinh trong tháng

ố ư ầ ố

15/03

63

15/03 Chi phí ti p khách

111

1 755 000

ế

30/03

63

30/03 Ti n l

ng NVQL

334

30 640 000

ề ươ

30/03

63

30/03 Trích BHXH, BHYT, KPCĐ,

338

7 047 200

BHTN

30/03

63

214

50 350 000

30/03 Chi phí KH TSCĐ ạ

Xây d ngự ườ ng

CSHT khu quy ho ch ph Nam Lý

… …

158 867 430

30/03

64

30/03 K/c CP SXC Xây d ng CSHT khu

632

ng Nam Lý

quy ho ch ph ạ

ườ

...

… …

2 312 630 400

2 312 630 400

đ u quý

- C ng s phát sinh trong tháng ộ ố - S d cu i tháng ố ư ố - C ng lu k t ộ

ỹ ế ừ ầ

trang s 01 đ n trang ….

ố ừ

ế

- S này có …. trang, đánh s t - Ngày m s : 01/01/2013

ở ổ

ng

ườ

i ghi s Ng (Ký, h tên) ọ

K toán tr ưở ế (Ký, h tên) ọ

Ngày 31 tháng03. năm 2013 Giám đ cố (Ký, h tên, đóng d u) ọ

́ ́ ́ ́ ̀ ̣

t ố ổ ế cac tai khoan ậ ̉ , k toán t ng h p s li u, l p ợ ố ệ ế ổ ́ ̀

2.2.5. Kê toan tinh gia thanh tai công ty: Cu i năm căn c vào các s chi ti ứ ả ổ ấ . b ng t ng h p chi phí s n xu t ả ợ

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ễ ế ớ

44

Báo cáo th c t p Tr ự ậ ườ ng Đ i h c Vinh ạ ọ

ả ả

M u s S0

B ng t ng h p chi phí s n xu t ấ ng S n ườ

ơ

Bi u 2.16: ợ ổ ể Đ n v : Công ty T v n xây d ng Tr ơ ị ư ấ Đ a ch : ữ ị

ỉ S 101 H u Ngh

ộ ưở

ẫ ố 4a-DNN (Ban hành theo QĐ s ố 48/2006/QĐ-BTC ) ng BTC ngày 20/09/2006 c a B tr ủ

Ả Ổ Ợ Ấ Ả

B NG T NG H P CHI PHÍ S N XU T Ngày 30/03/ 2013 CPNCTT CPSDMTC CPNVLTT CPSXC T ng chi phí ổ

TT 1 2.006.530.246 590.284.000 209.183.440 158.867.430 2.964.865.116 ng Nam Lý ườ

2.006.530.246 590.284.000 209.183.440 158.867.430 2.964.865.116 Tên công trình Xây d ng CSHT khu quy ự ho ch ph ạ C ngộ

L p bi u ể (Đã ký) K toán ế (Đã ký)

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ế ễ ớ

45 Báo cáo th c t p

Tr ự ậ ườ ng Đ i h c Vinh ạ ọ

Bi u 2.17 : Trích Nh t ký chung TK632 ể ậ

Đ n v : Công ty t

v n xây d ng Tr

ng S n

ơ ị

ư ấ

ườ

ơ

Đ a ch :101 H u Ngh

ngày 20/03/2006 c a B tr

S03a-DN (Ban hành theo QĐ s ố 15/2006/QĐ-BTC ng BTC) ủ

ộ ưở

S NH T KÝ CHUNG Ậ Năm 2013

S phát sinh

Ch ng t ứ

Số hi uệ TK

Di n gi ễ

i ả

Nợ

Đã ghi sổ cái

Ngày, tháng

Số hi uệ

Ngày, tháng ghi sổ

A

B

C

E

đ iố ng ứ H

1

2

D c chuy n sang ể

ướ

S trang tr ố .......

x

632

30/03

65

30/03 K/c CP NVLTT

2 006 530 246

1541

2 006 530 246

x

632

30/03

65

30/03 K/c CP NCTT

512 680 000

1542

512 680 000

X

632

30/03

65

30/03 K/c CP MTC

209 183 440

1543

209 183 440

X

632

30/03

65

30/03 K/c CP SXC

158 867 430

1547

158 867 430

C ng chuy n sang trang sau

x

X

Đ n v tính: ơ ị Đ ngồ

trang s 01 đ n trang … ổ ố ừ ế ố

- S này có …. trang, đánh s t - Ngày m s :…ở ổ

K toán tr

ng

ườ

Ngày 31. tháng 03 năm 2013 Giám đ c ố (Ký, h tên, đóng d u) ọ

i ghi s Ng (Ký, h tên) ọ

ế ưở (Ký, h tên) ọ

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ễ ế ớ

46

Báo cáo th c t p Tr ự ậ ườ ng Đ i h c Vinh ạ ọ

Bi u 2.ể ổ

ng S n

t TK632 ườ

ơ

ẫ ố

M u s : S36 - DNN (Ban hành theo QĐ s 48/2006/QĐ-BTC ố

Đ n v : Đ a ch :

ngày 14/09/2006 c a B tr

ng BTC)

ộ ưở

18 : Trích s chi ti ế ơ ị Công ty T v n xây d ng Tr ư ấ ự ỉ S 101 H u ngh ữ ị

Tên TK: Giá v n hàng bán

ng Nam Lý.

Tên s n ph m, d ch v : ẩ

ụ Xây d ng CSHT khu quy ho ch ph

ườ

SÔ CHI TI TẾ ̉

Ghi có các TK

Ch ng tứ

Di n gi ễ

i ả

NT GS

Ghi n TKợ 632

SH

NT

1541

1542

1543

1547

S d đ u kỳ ố ư ầ

S phát sinh trong kỳ

ố … …

……

….

30/03

64

30/03

2.006.530.246

2.006.530.246

ng Nam Lý

ườ

30/03

64

30/03

590.284.000

590.284.000

ng Nam Lý

ườ

30/03

64

30/03

209.183.440

209.183.440

ng Nam Lý

ườ

30/03

64

30/03

158.867.430

209.183.440

ng Nam Lý

ườ

K/c CP NVLTT công trình Xây d ng CSHT khu quy ho ch ph K/c CP NC TT công trình Xây d ng CSHT khu quy ho ch ạ ph K/c CP MTC công trình Xây d ng CSHT khu quy ho ch ạ ph K/c CP SXC công trình Xây d ng CSHT khu quy ho ch ạ ph … …

...

… - Công sô phat sinh trong kỳ

Ghi có TK 632

trang 01 đên trang..........

- S d cu i kỳ ố ư ố ́ ừ

̣ ́ ́

- Sô nay co ........trang, đanh sô t - Ngay m sô:......................

ở

Ngày 31 tháng 03 năm 2013

̉ ̀ ́ ́ ́ ̀ ̉

Ng

i ghi s

ng

ườ

K toán tr ế

ưở

(Ký, h tên) (Ký, h tên, đóng d u)

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ễ ế ớ

47 Báo cáo th c t p

Tr ự ậ ườ ng Đ i h c Vinh ạ ọ

Bi u 2.19: S cái tài kho n 632 ể ả ổ

ẫ ố

ng S n

ườ

ơ

Đ n v : Công ty T v n xây d ng Tr ơ ị ư ấ Đ a ch : ữ ị

ỉ S 101 H u Ngh

ộ ưở

M u s S01-DN (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ố ) ng BTC ngày 20/03/2006 c a B tr ủ

S CÁIỔ Năm 2013 Tên tài kho n: Giá v n hàng bán ố ả S hi u: 632 ố ệ

Ch ng tứ

S ti n ố ề

Di n gi ễ

i ả

Nợ

Ngày, tháng ghi sổ

S hi u ố ệ TK đ iố ngứ

Ngày tháng

Số hi uệ

A

B

C

D

2

E

1

- S d đ u năm - S phát sinh trong tháng

ố ư ầ ố

30/03

64

30/03

1541

2.006.530.246

ng Nam Lý

30/03

64

30/03

1542

590.284.000

ự ng Nam Lý

30/03

64

30/03

1543

209.183.440

ự ng Nam Lý

30/03

64

30/03

1547

158.867.430

2.964.865.116

30/03

64

30/03

632

… K/c CP NVLTT công trình Xây ạ d ng CSHT khu quy ho ch ự ph ườ K/c CP NC TT công trình Xây d ng CSHT khu quy ho ch ph ườ ạ K/c CP MTC công trình Xây d ng CSHT khu quy ho ch ph ườ ạ K/c CP SXC công trình Xây d ng CSHT khu ự ng Nam Lý quy ho ch ph ườ ạ K t chuy n giá v n ố ể ế …

đ u quý

- C ng s phát sinh trong tháng ộ ố - S d cu i tháng ố ư ố - C ng lu k t ộ

ỹ ế ừ ầ

trang s 01 đ n trang ….

ố ừ

ế

- S này có …. trang, đánh s t - Ngày m s : 01/01/2013

ở ổ

K toán tr

ng

ườ

i ghi s Ng (Ký, h tên) ọ

ế ưở (Ký, h tên) ọ

Ngày 31 tháng03. năm 2013 Giám đ cố (Ký, h tên, đóng d u) ọ

(Nguôn: phong tai chinh – kê toan) ̀ ̀ ̀ ́ ́ ́

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ế ễ ớ

48 Báo cáo th c t p

Tr ự ậ ườ ng Đ i h c Vinh ạ ọ

ƯỜ

Công trình :Xây d ng CSHT khu quy ho ch ph I NĂM 2013. ng Nam Lý Ắ ạ

CÔNG TY T V N XÂY D NG Ư Ấ NG S N TR Ơ BÁO CÁO GIÁ THÀNH XÂY L P, QUÝ ườ ự ồ TP Đ ng H i - T nh Qu ng Bình ỉ ả ớ

Giá thành ĐVT: VNĐ Kho n m c chi phí ụ ả ́

D dang ở đ u kỳ ầ D dang ở cu i kỳố

Phat sinh trong kỳ 2.006.530.246 590.284.000 209.183.440 158.867.430 2.964.865.116 2.006.530.246 590.284.000 209.183.440 158.867.430 2.964.865.116 - -

CP NVL tr c ti p ự ế CP NC tr c ti p ự ế CP máy thi công CP s n xu t chung ả T ngổ

h k toán chi phí c đi m và h ể ượ

ng hoàn thi n ph n hàn ầ ệ vân xây d ng Tr ơ . ng S n ướ ạ Công ty t s n xu t và giá thành s n ph m t i ả ư ự ả ẩ ế ườ

Ư ể

2.3. u nh Ư ấ 2.3.1. u đi m ấ - V công tác t p h p chi phí s n xu t: ả ợ ậ Công tác t p h p chi phí s n xu t và tính giá thành s n ph m t ấ ợ ẩ ậ

ả ả

phát sinh đ ế ệ ụ ứ ủ ự ế ủ ượ ế

ầ ổ ị

ng ự ề

ph n ánh đúng tình hình th c t nghi p v kinh t công ty th c hi n đ y đ nghĩa v v i nhà n ầ ủ ệ - V công tác tr l Công ty áp d ng hình th c tr l ng ứ ừ

i công ty đã ả ạ ả c a công ty, đáp ng đ c yêu c u qu n lí. Các ượ c ghi chép đ y đ trên h th ng s sách k toán, ệ ố ầ c theo ch đ quy đ nh. ế ộ ướ ụ ớ ả ươ công nhân thuê ngoài: ơ ệ ề ạ

ng pháp h ch toán này g n lìên v i l ủ i ích c a ng ủ ụ ứ ộ ớ ợ ươ ắ

ả ươ theo đ n giá nhân công cho t ng công vi c. ệ Đây là hình th c qu n lí phù h p t o đi u ki n h ch toán đúng, đ , và chính ợ ạ ả ườ xác năng su t lao đ ng. Ph i ạ ấ lao đ ngộ .

Viêc thuê ngoai nhân công ( thuê mua vu) la rât phu h p, vi co thê giam đ ̀ ợ ượ c ̣ ̀ ̀ ̣ ̀ ́ ̀ ́ ̉ ̉

ữ ́ ́ ́ ̣

ề chi phi nhân công nh ng luc ch a co công viêc,.. ấ ạ

ạ ậ ệ ả

ệ ạ ờ

ụ ả ứ ổ ợ

ử ụ ớ ệ ả ử ụ ả

ư - V công tác h ch toán chi phí s n xu t chung: ả ự ế Công tác h ch toán chi phí s n xu t chung, chi phí nguyên v t li u tr c ti p, ấ ố chi phí s d ng máy thi công, áp d ng đ ng th i vi c h ch toán cho t ng đ i ừ ồ t ng v i vi c phân b các chi phí s n xu t chung theo tiêu th c phù h p đã góp ượ ấ ph n ph n ánh chính xác chi phí s n xu t chung, chi phí s d ng máy thi công cho ầ ấ m i công trình. ỗ

ệ - V công tác đánh giá s n ph m d dang : ề Đ c bi ặ

ố ượ ậ

ộ ầ ủ ng xây l p d dang ắ ở c chính xác ượ ở ẩ ố ả ệ ậ

ẩ t công tác đánh giá s n ph m d dang có s tham gia đ y đ các b ự ở ả ng đ i chính xác kh i l ph n có liên quan đã đánh giá t ươ trong kì, vì v y vi c tính toán giá thành s n ph m hoàn thành cũng đ ẩ h n…ơ

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ễ ế ớ

49 Báo cáo th c t p

Tr ự ậ ườ ng Đ i h c Vinh ạ ọ

ượ c đi m: ể

ả ấ ạ

t trên các ph i công ty đã th c hi n t ợ ự ươ ệ ố ả ệ ậ

ộ ố ồ ạ ầ

t ổ ế ạ tính giá thành.Tuy nhiên trong quá trình h ch toán còn m t s t n t ph c đ công tác h ch toán đ ạ ượ ụ ể 2.3.2. Nh ẩ Nhìn chung công tác h ch toán chi phí s n xu t và tính giá thành s n ph m ng di n t p h p, phân b , k t chuy n và ể ắ i c n kh c ạ ệ

ợ ệ ổ ứ ự ế Vi c t

ặ ắ ệ

tr ng l n vì th ti ớ ệ ế ế ế ậ ệ

ệ ả ộ ậ ệ ạ ề

ạ ẫ ế

ể ể ậ ệ

ặ ấ

ế ế ộ

ừ ủ ự

ể ậ ợ

c hoàn thi n h n: ơ ch c qu n lí V công tác t p h p chi phí nguyên v t li u tr c ti p: ậ ề ả ậ ệ ậ ệ c ch c ch , toàn di n. Trong giá thành xây l p chi phí nguyên v t li u ch a đ ẽ ượ ư t ki m nguyên v t li u đóng vai trò tr c ti p chi m m t t ộ ỷ ọ ế ự quan tr ng trong vi c h giá thành. Tuy nhiên vi c qu n lí nguyên v t li u t i công ệ ạ ọ ng m c do công ty giao cho các đ i xí nghi p toàn quy n mua ty còn m t s v ắ ộ ố ướ nguyên v t li u. Đi u này d n đ n tình tr ng khó ki m soát tình hình thu mua ậ ệ ề nguyên v t li u và có th làm tăng chi phí nguyên v t li u trong giá thành s n ả ậ ệ ph m so v i th c t . ự ế ớ ch c s n xu t kinh doanh c a công ty ph n l n là khoán Do đ c đi m t ủ ổ ứ ả ể ầ ớ ế ng đ i xây d ng đ m b o các y u g n công trình cho đ i xây d ng. Các đ i tr ự ộ ộ ưở ộ ọ ả ả ể ạ lên phòng k toán đ h ch t cho thi công công trình, cu i kì g i các ch ng t ố ế ừ ứ ố toán. Do đó công tác k toán t i phòng k toán còn ph thu c vào s ch p hành các ự ấ ụ ạ ch đ ch ng t c a các đ i xây d ng ộ ế ộ ứ ề ử ụ ủ v iớ quy đ nh s ề ấ ẩ ể ị

ẫ thành s n ph m c a công ty: V n còn m t s m u bi u ch a đúng 15/2006 QĐ-BTC đây là v n đ mà công ty c n xem xét l ư i… ẫ ề ạ ấ

ệ ế ầ ả ấ

ự ế

vân xây d ng Tr ng S n i ể ạ Công ty t ơ cùng v i ki n th c đ ư ẩ

ấ ế ấ ậ ấ

ng em nh n th y công tác ứ ủ ả ấ ẩ

ể ậ ả ấ

ẩ ợ

ệ ượ c s bi n đ ng trong th c t ự ế ề ầ

V v n đ s d ng các m u bi u trong công tác t p h p chi phí và tính giá ố ộ ố ẫ ả ầ 2.3.3. H ng hoàn thi n ph n hành k toán chi phí s n xu t và giá ướ ẩ thành s n ph m ả công tác k toán chi phí s n xu t và tình giá Qua quá trình tìm hi u th c t ả ế ứ ượ c thành s n ph m t ớ ườ ự ả ợ chi phí s n xu t và tính giá h c k toán t p h p tr ả ậ ế ọ ở ườ thành s n ph m c a công ty đã đáp ng yêu c u qu n lí chi phí s n xu t và cung ả ầ ả c p thông tin cho qu n lí. Tuy v y đ công tác k toán chi phí s n xu t và giá ế ả ấ ứ c hoàn thi n h n và phù h p v i ch đ k toán và đáp ng thành s n ph m đ ế ộ ế ớ ả ơ đ ng hoàn thi n ph n hành , em xin đ xu t h ượ ự ế ệ ấ ướ ộ nh sau: ư

ậ ệ ậ ố ượ c ả ế

ứ ể ậ ấ

 V công tác h ch toán chi phí nguyên v t li u tr c ti p ạ ầ ế ượ mua ngoài r iồ v n chuy n đ n ậ ệ ế ự ế ề ậ ệ ế ạ ứ ả ị

ả ng xây l p hoàn thành đ ậ ệ ự ế : Do v t li u ế t n chân công trong nghành xây d ng h u h t đ ậ ể trình nên k toán căn c vào biên b n đ i chi u kh i l ng v t li u bàn giao và ố gi y đ ngh t m ng đ ghi nh n các chi phí nguyên v t li u tr c ti p qua các tài ị ạ ứ ề kho n 1413 ố - T m ng đ i công trình. Và khi b n quy t toán v giá tr , kh i l ắ ượ ộ ượ ệ

c duy t, k toán ghi: ế 1541- Chi phí nguyên v t li u tr c ti p ự ế ậ ệ 133(N u có)- Thu GTGT đ u vào đ ượ ầ ế ế c kh u tr ấ ừ

N TKợ N TKợ Có TK 1413- T m ng đ i công trình ạ ứ ộ

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ễ ế ớ

50 Báo cáo th c t p

Tr ự ậ ườ ng Đ i h c Vinh ạ ọ

 V công tác tr l ề ả ươ

ẩ ả ươ

ự : Công ty nên áp d ng hình th c tr l ả ươ ng ứ ụ ng theo th i gian đ i v i các công ờ ố ớ ề i lao đ ng " làm nhi u ộ ườ i ích c a ng ủ

ả ấ ế

ỗ ế ả ầ

ố c ho c ph i dùng nh ng không h t thì công ty có th ệ ử ả ư ế ặ ả

ng khoán khoán theo s n ph m thay cho hình th c tr l ứ ả nhân lao đ ng tr c ti p ề v i l ế s g n li n ẽ ắ ớ ợ ộ ng ít" ng nhi u, làm ít h h ưở ề ưở  V công tác h ch toán chi phí s n xu t chung : Công ty c n ti n hành ạ ề ầ c các chi phí s a ch a l n tài s n c đ nh vào đ u m i quí đ ch đ ng trích tr ể ủ ộ ả ố ị ử ầ ữ ớ ướ ả h n trong vi c s a ch a l n tài s n c đ nh. Sau cu i quí n u không c n ph i ố ị ữ ớ ơ dùng đ n kho n trích tr ể ế ướ i qu . nh p l ỹ ậ ạ

ầ ể ụ ụ

ả ằ ề ả

ỗ ưở ệ ớ ự ấ ố

ụ ặ Công ty c n có bi n pháp đ qu n lý các chi phí v công c d ng c ch t t h i nh là ph i phân công cho k toán ế ệ ạ c đem ượ ượ c ng theo dõi cu i m i ngày s công c d ng c dùng xong có đ ử ụ

ư ụ ụ ạ i cho phòng k toán c a công ty. ả ch h n nh m gi m b t s m t mát, thi ẽ ơ phân x ố c t vào kho đ y đ hay không, đánh giá tình tr ng h h ng không s d ng đ ầ ấ c a công c d ng c đ báo l ụ ụ ủ ụ ư ỏ ủ ạ

ố ớ ứ ị ợ ể ọ

ả ơ ộ

ủ ụ ể ả ổ ể ả ệ ạ ị ẽ ạ ượ ồ ầ ữ ộ ự ế ư ậ ộ ớ ị

ế ự Đ i v i các kho n chi phí d ch v mua ngoài thì công ty nên ti n hành l a ế ch n tiêu th c phân b cho phù h p đ cho vi c h ch toán chi phí này đ c chính xác h n, không nên đ cho m t công trình ph i ch u toàn b chi phí này r i l n sau i công trình khác ph i ch u vì nh v y nó s t o ra s bi n đ ng l n gi a các l ạ công trình

 V cề ông vi c k toán

ậ ệ ế ố

ợ ầ ứ ố ượ ạ ườ ậ c nhu c u qu n lý. Công ty có nhi u công trình nên t p h p ch ng t ề

ả ả ậ ẫ ớ

ắ ế ụ ạ

ệ ừ ộ ậ

ơ ở ố ệ ế ợ ứ ổ ế ự ế

ổ ế

ứ ế ế ộ ộ ị

ế ầ ị

ề ế

ế

ố ng trình k toán th ng nh t trên máy vi tính nh m t ấ ằ ố

ườ i Công ty th ng Công vi c k toán t và s sách : ệ ế ổ ng ch m không d n vào cu i tháng, cu i quý d n đ n vi c làm quy t toán th ế ệ ế ẫ ồ ừ đáp ng đ ứ ờ g c v phòng k toán ch m, d n t i ph n ánh các kho n chi phí không đúng th i ả ế ố ề gian phát sinh. Đ kh c ph c h n ch này, phòng K toán tài chính c a Công ty ủ ể , thanh toán k p th i v Công ty c n có bi n pháp đôn đ c các đ i t p h p ch ng t ố ờ ề ị ầ trong t đ tình tr ng th c t đ có c s s li u ph n ánh trong các s k toán, tri ạ ả ể ệ ể c ph n ánh chi phí này. tháng chi phí phát sinh, nh ng trong s k toán không đ ượ ả ư ng ph i có quy đ nh l ch trình n p ch ng t K toán tr đ i v i các đ i, n u có ừ ố ớ ị ả ưở sai ph m có th x ph t. ể ử ạ ạ Công ty c n trang b thêm máy vi tính cho phòng k toán đ ng th i nên đ a ư ờ ồ ch c đào t o ph m m m k toán máy vào s d ng cho phòng k toán và ph i t ạ ế ả ổ ứ ử ụ ầ ằ ng trình k toán máy nh m đ nâng cao trình đ cho nhân viên k toán v ch ộ ế ề ươ ể c các con s . Bên c nh đó Công ty cũng c n ph i xây d ng qu n lý chính xác đ ự ầ ả ượ ả ở ứ ộ m c đ đ ng hoá m t ch ế ự ộ ươ ộ cao nh t công tác h ch toán nói chung và công tác h ch toán chi phí s n xu t và ấ ả ạ ấ tính giá thành s n ph m nói riêng. ẩ ả

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ễ ế ớ

51 Báo cáo th c t p

Tr ự ậ ườ ng Đ i h c Vinh ạ ọ

K T LU N Ậ Ế

́ ớ ̣ ̣ ̀ ̣ ̣ ̀ ̀ ̣ ̀

ữ ̀ ứ Đôi v i môt Doanh Nghiêp thi muc tiêu đăt ra hang đâu la l ̣ ườ ̉ ́ ̉ ̀ ̣ ̀ ̣ ̀ ́ ̣

ữ ̀ ́ ̀ ́ ̣ ̣ ̀ ̣ ̃

ư ́ ứ ượ ứ ớ ́ ́ ̀ ̣ ̉ ̀ ̉ ̣

́ i nhuân. Vi thê, ̀ ợ ng canh tranh vô ư c nh ng “ ữ ́ c chât ̉ ượ ư ư ̉ ̉ ́ ́ ̉ ́ ́ ̀ ́ ́ ̃ ̉

ng tôt, mâu ma đep ,… đê co thê tôn tai va đ ng v ng trong điêu kiên nên kinh tê thi tr cung gay găt nh ngay nay no đăt ra cho Doanh Nghiêp nh ng điêu kiên cung nh thach th c hêt s c to l n,đo la doanh nghiêp phai lam sao đê tao ra đ san phâm” tôt nhât nh ng phai co gia thanh thâp nhât, nh ng vân đam bao đ l ượ ́ ̃ ̃ ̣

Đê lam đ ượ ̉ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ ̉ ̀ ̉ ̉ ̉ ́ ́

ệ ̀ ̀ ̀ ̣ ̀ ̉ ̉

ấ ư ề ố ơ Đ i v i các doanh nghi p xây l p, h đ ả

ẩ ể ỹ ủ ả ả ắ

t đ ra các quy t đ nh kinh t phù h p, ch doanh nghi p ph i căn c ợ ủ ố ớ ẫ ố ấ ế ́ c điêu đo thi doanh nghiêp phai lam sao đê giam thiêu nhât yêu tô ạ ượ c ắ ấ ượ ng ề c nh ng thông ữ ượ ứ ả ệ

ả ấ ế ể ạ ế ị ả ẩ

ạ đâu vao, va tao ra nhiêu san phâm h n. giá thành là v n đ s ng còn nh ng v n ph i đ m b o yêu c u v ch t l ầ cũng nh tính th m m c a công trình v n r t kh t khe. Đ có đ ư tin c n thi ầ vào công tác h ch toán chi phí s n xu t và tính giá thành s n ph m. ấ

ẩ ả ữ ủ ả ề ệ

ế ị ữ ằ

ả ố ớ ự ể ề ấ

ư ệ i nhu n t ậ ố ử ụ ng cua n n kinh t ề ố n ế ướ

H ch toán chi phí s n xu t m t cách chính xác, tính đúng và tính đ giá ộ ị thành s n ph m không nh ng góp ph n t o đi u ki n thu n l i cho ban qu n tr ậ ợ ầ ạ ả doanh nghi p đ a ra nh ng quy t đ nh chính xác, đúng đ n v giá bán nh m thu ề ắ đ i đa, mà còn góp vai trò quan tr ng trong vi c qu n lý tình hình c l ệ ọ ượ ợ c p phát và s d ng v n, m t v n đ có th nói là r t nan gi i đ i v i s tăng ộ ấ ấ c ta hi n nay. tr ệ ưở ợ ̀ ̣ ̃ ̣ ̀ ̀ ̣ ́ ̀ ́ ́ ̀ ̉ ̉

ng S n, em đa thây đ ư ấ ượ ự ờ ̣ ̣ ̃ ́ ̀

̣ ̉ ́ ́ ̀ ̃ ̣ ̀ ̉ ́

ườ ị ̀ ̃ ́ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ̉ ̃ ̀

Vi vây, em đa chon đê tai tâp h p chi phi va tinh gia thanh san phâm. Qua th i gian th c tâp tai Công ty T v n xây d ng Tr c tâm ự ơ ườ ng dân tân tinh cua cô giao c s h quan trong cua công tac kê toán nay. Tuy đa đ ̃ ượ ự ướ va đa co nhiêu cô găng, nh ng bai lam cua em vân con Đ ng Th Quỳnh Liên ư c s đong gop y kiên c a thây cô cung cac ban. nhiêu thiêu sot. Vi vây em mong đ ượ ự ́ ủ ̀ ́ ́ ̀ ̣ ́ ́ ́ ̀ ̀ ́ ̣

Em xin chân thanh cam n! ̉ ơ ̀

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ế ễ ớ

52 Báo cáo th c t p

Tr ự ậ ườ ng Đ i h c Vinh ạ ọ

TAI LIÊU THAM KHAO ̀ ̣ ̉

Quy t đ nh s ế ị

ng S n. ự ườ ơ

ư ấ ng Đai Hoc Vinh ́ ̀ ̣ ́ ́ ̉ ̣ ̣

̉ ứ ị

Qu c Dân. ế ạ ọ ế ế ố

ố 48/2006/QĐ-BTC. c. ậ ủ ộ ố ướ Công ty T v n xây d ng Tr Tài li u do phòng k toán tài chính ế ệ Giao trinh ́ cua tr Tô ch c hach toan kê toan ườ TS Nguy n Th Đông, Giáo trình lý thuy t h ch toán k toán, NXB Tài Chính ế ạ ễ Giáo trình k toán tài chính Doanh nghi p,NXB Đ i h c kinh t ệ http://www.tapchiketoan.com/ke-toan/ http://niceaccounting.com/HTTK/index.html http://tailieu.vn/xem-tai-lieu/bao-cao-hach-toan-chi-phi-san-xuat-va-tinh-gia-

http://luanvan.net.vn/luan-van/ke-toan-chi-phi-san-xuat-va-tinh-gia-thanh-san-

1. 2. M t s khóa lu n c a khóa tr 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. thanh-san-pham-tai-cong-ty-ky-thuat-xay-dung-phuong-.379139.html 10. pham-tai-cong-ty-tnhh-xay-dung-bach-khoa-2908/

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ế ễ ớ

53 Báo cáo th c t p

Tr ự ậ ườ ng Đ i h c Vinh ạ ọ

PH L C ĐÍNH KÈM Ụ Ụ

ấ ả

́ ́ ́ ̉ ̣ ̣

́ ́ ́ ̀ ́

1. Gi y phép đăng ký kinh doanh 2. B ng Cân đ i k toán 2012 ố ế 3. Bao cao kêt qua hoat đông kinh doanh năm 2012 4. Thuyêt minh bao cao tai chinh năm 2012 5. Giây nhân xet cua công ty ́ ̣ ́ ̉

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ế ễ ớ

54 Báo cáo th c t p

Tr ự ậ ườ ng Đ i h c Vinh ạ ọ

NH T XÉT TH C T P

NG S N Ậ T I CÔNG TY T V N XÂY D NG TR Ư Ấ Ự Ậ Ự Ạ ƯỜ Ơ

……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………

……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………

15 tháng 05 năm 2013 ớ ồ

Đ ng H i, ngày Giám đ cố

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ễ ế ớ

55 Báo cáo th c t p

Tr ự ậ ườ ng Đ i h c Vinh ạ ọ

Ậ Đ n v : Công ty t NH T KÝ TH C T P vân xây d ng Tr Ự Ậ ự ư ơ ị ườ ng S n ơ

Ghi chú Th i gian ờ ộ

ế ự ậ 08/04/2013 ộ

09/04- 12/04/2013 ể ệ

ề ủ

ể ủ

13/04- 16/04/2013 ể

17/04-23/04/2013 ế

ầ ầ ế

24/04-29/04/2013 chi ẩ , thu

t báo cáo ph n hai và hoàn thi n báo

30/04-10/05/2013

N i dung công vi c ệ ớ Đ n xin công ty th c t p, làm quen v i các cán b phòng ban trong công ty Tìm hi u quá trình hình thành và phát ụ tri n công ty, ch c năng, nhi m v ứ nghành ngh kinh doanh c a công trình Tìm hi u tình hình tài chính c a công ty ầ năm 2011 và năm 2012, tìm hi u các ph n hành k toán ế t báo cáo ph n m t nhà vi ộ Ở Tìm hi u quy trình ph n hành k toán ể phí s n xu t và giá thành s n ph m ả ấ ả t báo cáo ph n hai th p s li u đ vi ậ ố ệ ể ế Vi ệ ầ ế cáo Xin xác nh n c a đ n v th c t p ị ự ậ ậ ủ ơ

SV: Nguy n Xuân Hi u L p: 51E1-QB ế ễ ớ