
BI U ĐI M CH M ĐI M H S S SÁCH CBQL M M NONỂ Ể Ấ Ể Ồ Ơ Ổ Ầ
Năm h c 2012-2013ọ
TÊN SỔ NÔ DUNGỊĐI MỂ
CHUẨ
N
ĐI MỂ
Đ TẠ
1. Kế
ho chạ
ch đ o ỉ ạ
1. Trình bày rõ ràng, s ch đ p, khoa h cạ ẹ ọ
2. KH năm h c đ y đ các ND, có ch tiêu, gi i pháp c th t ng phù h p v i đi u ki n th c t đ a ph ng,ọ ầ ủ ỉ ả ụ ể ừ ợ ớ ề ệ ự ế ị ươ
n i dung các k ho ch không ch ng chéo (g m 3 lo i k ho ch: k ho ch th c hi n nhi m v năm h c c aộ ế ạ ồ ồ ạ ế ạ ế ạ ự ệ ệ ụ ọ ủ
hi u tr ng, k ho ch ch đ o chuyên môn c a phó hi u tr ng 1; k ho ch ch đ o chăm sóc, nuôi d ng c aệ ưở ế ạ ỉ ạ ủ ệ ưở ế ạ ỉ ạ ưỡ ủ
phó hi u tr ng 2)ệ ưở
3. Đ y đ , c th công vi c t ng tháng trong năm h cầ ủ ụ ể ệ ừ ọ
4. Hàng tháng có l ch công vi c c th t ng ngày c a hi u tr ng, các phó hi u tr ngị ệ ụ ể ừ ủ ệ ưở ệ ưở
15đ
2
9
2
2
2. Ki mể
tra đánh
giá GV,
nhân viên
1. Trình bày rõ ràng, s ch đ p, khoa h cạ ẹ ọ
2. Ki m tra đ y đ các n i dung: Nuôi d ng, chăm sóc, giáo d c tr các đ tu i, các môn h c, các HĐể ầ ủ ộ ưỡ ụ ẻ ở ộ ổ ọ
3. D gi , HĐ: Ghi ti n trình; Nh n xét đánh giá u đi m, t n t i c th ; X p lo i (gi i, khá, đ t yêu c u, y u)ự ờ ế ậ ư ể ồ ạ ụ ể ế ạ ỏ ạ ầ ế
4. D đ s gi theo quy đ nh (25 gi /tháng/CBQL)ự ủ ố ờ ị ờ
10đ
2
2
4
2
3. Qu nả
lý tài s n,ả
tài chính
1.Trình bày rõ ràng, s ch đ p, khoa h cạ ẹ ọ
2.S li u đ y đ , k p th i, chính xác( rõ c a t ng GV, nhân viên, nhóm, l p, t ng h p chung c a nhà tr ng) ố ệ ầ ủ ị ờ ủ ừ ớ ổ ợ ủ ườ
10đ
3
7
4. Qu nả
lý ăn bán
trú
1. Trình bày rõ ràng, s ch đ p, khoa h cạ ẹ ọ
2. N i dung làm đúng m u đã h ng d n(s li u chính xác)ộ ẫ ướ ẫ ố ệ
10đ
3
7
5. Nghị
quy tế1.Trình bày rõ ràng, s ch đ p, khoa h cạ ẹ ọ
2.N i dung đ y đ , chi ti t, c thộ ầ ủ ế ụ ể
5đ
1
4
C ng đi m đã chia trung bình c a các giám kh o ộ ể ủ ả 50đ
Cách đánh giá: Đ t ạ40-50đ x p lo i t t, 30-d i 40 đi m x p lo i khá, 25-d i 30 đi m x p lo i TB, d i 25 đ x p lo i y uế ạ ố ướ ể ế ạ ướ ể ế ạ ướ ế ạ ế
Các giám kh o ký và ghi rõ h tên ả ọ Th ký( ký và ghi rõ h và tên)ư ọ

