
M u s : 07A/GTGTẫ ố
C ng hoà xã h i ch nghĩa Vi t Namộ ộ ủ ệ
Đ c l p - T do - H nh phúcộ ậ ự ạ
T K H A I T H U G T G TỜ Ế
Tháng.... năm 200...
(Dùng cho c s tính thu ơ ở ế theo ph ng pháp tính tr c ti p trên GTGT ươ ự ế
và c s kinh doanh vàng b c, đá quý và ngo i t )ơ ở ạ ạ ệ
Tên c s :......................................................................ơ ở
Đ a ch :...........................................................................ị ỉ Mã s :ố
STT Ch tiêuỉS ti n (đ ng VN)ố ề ồ
1 Hàng hoá t n kho đ u kỳồ ầ
2 Hàng hoá, d ch v mua trong kỳị ụ
3 Giá v n c a hàng hoá, d ch v mua ngoài s d ng cho SXKDố ủ ị ụ ử ụ
hàng hoá, d ch v ch u thu GTGT bán raị ụ ị ế
4T ng doanh s hàng hoá, d ch v ch u thu GTGT bánổ ố ị ụ ị ế
ra
5 Giá tr gia tăng phát sinh trong kỳ (5=4-3) ị
6 Thu GTGT ph i n p (6=5 x thu su t (%))ế ả ộ ế ấ
Xin cam đoan s li u khai trên đây là đúng, n u sai tôi xin ch u trách nhi m x lý ố ệ ế ị ệ ử theo, pháp lu t.ậ
Ngày... tháng... năm 200...
Ng i kê khaiườ
N i g i t khaiơ ử ờ
- C quan thu :ơ ế
- Đ a ch :ị ỉ
Yêu c u kê khaiầ
+ Căn c vào s k toán và ch ng t mua, bán hàng hoá, d ch v đ kê khai.ứ ổ ế ứ ừ ị ụ ể
+ Tr ng h p c s kinh doanh nhi u lo i hàng hoá, d ch v có thu su t khác nhau ph i kêườ ợ ơ ở ề ạ ị ụ ế ấ ả
khai chi ti t hàng hoá, d ch v bán ra theo t ng nhóm thu su t, sau đó t ng h p chung các lo iế ị ụ ừ ế ấ ổ ợ ạ
hàng hoá, d ch v vào m t b ng kê khai.ị ụ ộ ả