CÔNG TY
HCTC BM14a
ƯỞ
DANH SÁCH CNV H
NG PHÉP NĂM
ộ
ươ
ố ề
ổ
ố
Stt
H tênọ
MSNV
ậ B ph n
L
ơ ả ng c b n
H sệ ố
S ti n phép
T ng s ngày phép trong tháng
24 12 47 8 12 12 12 12 12
210000 210000 210000 210000 210000 210000 210000 210000 210000
1.35 1.4 1.5 1.5 1.35 1.4 1.4 1.4 1.5
261692 135692 569423 96923 130846 135692 135692 135692 145385
CÔNG TY HCTC BM14a
Ả
QU N LÝ NGÀY PHÉP NĂM
1
1
1
1
1
1
1.00
ộ Stt H tênọ MSNV ậ B ph n Các ngày trong tháng
1
ố s ngày phép còn iạ l
ố ổ T ng s ngày phép trong tháng ố ổ T ng s ngày phép c ượ đ ngưở h
3 0 5 0 0 0 0 0 0 21 12 42 8 12 12 12 12 12 24 12 47 8 12 12 12 12 12
HCTC BM14a
Ả
QU N LÝ NGÀY PHÉP NĂM
1
1
1
1
1
1
1.00
ộ Stt H tênọ MSNV ậ B ph n Các ngày trong tháng
1
ố s ngày phép còn iạ l
ố ổ T ng s ngày phép trong tháng ố ổ T ng s ngày phép c ượ đ ngưở h
3 0 5 0 0 0 0 0 0 18 12 37 8 12 12 12 12 12 21 12 42 8 12 12 12 12 12
HCTC BM14a
Ả
QU N LÝ NGÀY PHÉP NĂM
1
1
1
1
1
1
1.00
ộ Stt H tênọ MSNV ậ B ph n Các ngày trong tháng
1
ố ổ T ng s ngày phép trong tháng ố ổ T ng s ngày phép c ượ đ ngưở h ố s ngày phép còn iạ l
3 0 5 0 0 0 0 0 0 15 12 32 8 12 12 12 12 12 18 12 37 8 12 12 12 12 12
HCTC BM14a
Ả
QU N LÝ NGÀY PHÉP NĂM
1
1
1
1
1
1
1.00
ộ Stt H tênọ MSNV ậ B ph n Các ngày trong tháng
1
1
1
1
ố s ngày phép còn iạ l
ố ổ T ng s ngày phép trong tháng ố ổ T ng s ngày phép c ượ đ ngưở h
3 0 8 0 0 0 0 0 0 12 12 24 8 12 12 12 12 12 15 12 32 8 12 12 12 12 12
HCTC BM14a
Ả
QU N LÝ NGÀY PHÉP NĂM
1
1
1
1
1
1
1.00
ộ Stt H tênọ MSNV ậ B ph n Các ngày trong tháng
1
ố s ngày phép còn iạ l
ố ổ T ng s ngày phép trong tháng ố ổ T ng s ngày phép c ượ đ ngưở h
3 0 5 0 0 0 0 0 0 9 12 19 8 12 12 12 12 12 12 12 24 8 12 12 12 12 12
HCTC BM14a
Ả
QU N LÝ NGÀY PHÉP NĂM
1
1
1
1
1
1
1.00
ộ Stt H tênọ MSNV ậ B ph n Các ngày trong tháng
1
1
1
1
ố s ngày phép còn iạ l
1
ố ổ T ng s ngày phép trong tháng ố ổ T ng s ngày phép c ượ đ ngưở h
3 0 5 4 0 0 0 0 0 6 12 14 12 12 12 12 12 12 9 12 19 8 12 12 12 12 12
HCTC BM14a
Ả
QU N LÝ NGÀY PHÉP NĂM
1
1
1
1
1
1
1.00
ộ Stt H tênọ MSNV ậ B ph n Các ngày trong tháng
1
ố s ngày phép còn iạ l
ố ổ T ng s ngày phép trong tháng ố ổ T ng s ngày phép c ượ đ ngưở h
3 0 5 0 0 0 0 0 0 3 12 9 12 12 12 12 12 12 6 12 14 12 12 12 12 12 12
HCTC BM14a
Ả
QU N LÝ NGÀY PHÉP NĂM
1
1
1
1
1
1
1.00
ộ Stt H tênọ MSNV ậ B ph n Các ngày trong tháng
1
ố s ngày phép còn iạ l
ố ổ T ng s ngày phép trong tháng ố ổ T ng s ngày phép c ượ đ ngưở h
3 0 5 0 0 0 0 0 0 0 12 4 12 12 12 12 12 12 3 12 9 12 12 12 12 12 12
HCTC BM14a
Ả
QU N LÝ NGÀY PHÉP NĂM
1
1
1
1
1
1
1.00
ộ Stt H tênọ MSNV ậ B ph n Các ngày trong tháng
1
ố s ngày phép còn iạ l
ố ổ T ng s ngày phép trong tháng ố ổ T ng s ngày phép c ượ đ ngưở h
3 0 5 0 0 0 0 0 0 3 12 1 12 12 12 12 12 12 0 12 4 12 12 12 12 12 12
HCTC BM14a
Ả
QU N LÝ NGÀY PHÉP NĂM
1
1
1
1
1.00
1
ộ Stt H tênọ MSNV ậ B ph n Các ngày trong tháng
ố s ngày phép còn iạ l
ố ổ T ng s ngày phép trong tháng ố ổ T ng s ngày phép c ượ đ ngưở h
3 0 3 0 0 0 0 0 0 6 12 4 12 12 12 12 12 12 3 12 1 12 12 12 12 12 12
HCTC BM14a
Ả
QU N LÝ NGÀY PHÉP NĂM
1
1
1
1
1.00
1
ộ Stt H tênọ MSNV ậ B ph n Các ngày trong tháng
ố s ngày phép còn iạ l
ố ổ T ng s ngày phép trong tháng ố ổ T ng s ngày phép c ượ đ ngưở h
3 0 3 0 0 0 0 0 0 9 12 7 12 12 12 12 12 12 6 12 4 12 12 12 12 12 12
HCTC BM14a
Ả
QU N LÝ NGÀY PHÉP NĂM
ậ
ộ
Stt
H tênọ
MSNV
B ph n
Các ngày trong tháng
ố s ngày phép còn iạ
l
ố ổ T ng s ngày phép trong tháng
ố ổ T ng s ngày phép c ượ đ ngưở h
1
1
1
1
1
1
1
1.00
3 0 5 0 0 0 0 0 0
12 12 12 12 12 12 12 12 12
9 12 7 12 12 12 12 12 12