Bộ, cơ quan Trung ương: ……. Mẫu biểu số 41

Chương:.... THUYẾT MINH PHÂN BỔ DỰ TOÁN THU, CHI SỰ NGHIỆP VĂN HÓA, THÔNG TIN NĂM……. (Dùng cho các bộ, cơ quan trung ương báo cáo Bộ Tài chính)

Đơn vị: triệu đồng

Ước thực hiện năm trước STT Nội dung

III. Chênh lệch thu - chi

II. Dự toán chi

I. Tổng nguồ n tài chín h của đơn vị Đơn vị

Tổng cộng Tổng cộng

Ngân sách nhà nước Loại - khoả n …… Thu phí được để lại Các khoả n thu khác

Chi thườ ng xuyê n

Chi khôn g thườ ng xuyê n (*)

Quỹ lươn g

Cộng chi thườ ng xuyê n Cộng chi khôn g thườ ng xuyê n Nhiệ m vụ phát sinh mới tron g năm Các khoả n chi thườ ng xuyê n khác Nhiệ m vụ chuy ển tiếp của năm trướ c

NSNN cấp NSNN cấp NSNN cấp NSN N cấp NSN N cấp NSN N cấp Nguồn thu phí được để lại Nguồ n thu khác Nguồ n thu khác Ngu ồn thu khá c Ngu ồn thu phí đượ Ngu ồn thu khá c Ngu ồn thu phí đượ N Ngu S ồn N thu N khá c c Nguồ n thu phí được Ngu ồn thu phí đượ Ngu ồn thu khá c Ngu ồn thu phí đượ Ngu ồn thu khá c Nguồ n thu phí được

để lại để lại ấ p c để lại c để lại c để lại c để lại

B 1 2 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 A 1 4

A Tổng dự toán được giao

B Tổng kinh phí phân bổ

1 Đơn vị A

2 Đơn vị B

3 Đơn vị C

C Tổng dự toán chưa phân bổ

Tổng cộng

(*) Đối với nhiệm vụ không thường xuyên thuyết minh chi tiết từng nhiệm vụ (cung cấp quyết định phê duyệt của cấp có thẩm quyền và các hồ sơ có liên quan) làm cơ sở thẩm định phân bổ.

Mẫu biểu số 41

THUYẾT MINH PHÂN BỔ DỰ TOÁN THU, CHI SỰ NGHIỆP VĂN HÓA, THÔNG TIN NĂM……. (Dùng cho các bộ, cơ quan trung ương báo cáo Bộ Tài chính)

Đơn vị: triệu đồng

Dự toán năm nay STT Nội dung

III. Chênh lệch thu - chi

II. Dự toán chi

I. Tổng nguồ n tài chín h của đơn vị

Đơn vị Tổng cộng

Ngân sách nhà nước Loại - khoả n …… Thu phí được để lại

Chi thườ ng xuyê n

Chi khôn g thườ ng xuyê n (*) Các khoả n thu khác II. Tổng cộng chi NS VHTT

Quỹ lươn g

Cộng chi thườ ng xuyê n Cộng chi khôn g thườ ng xuyê n Nhiệ m vụ phát sinh mới tron g năm Các khoả n chi thườ ng xuyê n khác Nhiệ m vụ chuy ển tiếp của năm trướ c

NSNN cấp NSN N cấp NSN N cấp NSN N cấp NSN N cấp Nguồn thu khác NSN N cấp Nguồ n thu khác Ngu ồn thu phí đượ Ngu ồn thu khá c Ngu ồn thu phí đượ Ngu ồn thu khá c Ngu ồn thu phí đượ Ngu ồn thu khá c Ngu ồn thu phí đượ Nguồ N Ngu S n ồn N thu thu phí N khá được c Nguồ n thu phí được Ngu ồn thu phí đượ Ngu ồn thu khá c

để lại c để lại c để lại c để lại c để lại c để lại c để ấ lại p

A B 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 44 45 46 47 48 49 50 51 52 4 3

A

Tổng dự toán được giao

B

Tổng kinh phí phân bổ

1 Đơn vị A

2 Đơn vị B

3 Đơn vị C

C

Tổng dự toán chưa phân bổ

Tổng cộng