C NG HOÀ H I CH NGA VI T NAM
Đ c l p - T do - H nh phúc
T KHAI QUY T TN
Thu thu nh p đ i v i ng i có thu nh p caoế ườ
(Dùng cho c quan chi tr thu nh p)ơ
[01] Kỳ tính thu : T 01/01/20… đ n 31/12/20...ế ế
[02] Ng i n p thu :ườ ế
[03] Mã s thu : ế
[04] Đ a ch :
[05] Qu n/huy n: [06] T nh/ Thành ph :
[07] Đi n tho i: [08] Fax: [09] E-mail:
A/ PH N T NG H P:
Đ n v ti n: đ ng Vi t Namơ
STT Ch tiêuS ng i ườ S ti n
I KÊ KHAI CÁ NHÂN QUY T TOÁN THU T I C QUAN CHI TR : Ơ
1S lao đ ng trong năm x
- Ng i Vi t Namườ x
- Ng i n c ngoàiườ ướ x
2T ng s ng i quy t toán t i c quan chi tr ườ ế ơ x
- Ng i Vi t Namườ x
- Ng i n c ngoàiườ ướ x
3 T ng s thu nh p ch u thu ế x
- Ng i Vi t Namườ
x
- Ng i n c ngoàiườ ướ
x
4S thu ph i kh u tr (= T ng c t 10 bi u 11/TNTX) ế x
- Ng i Vi t Namườ x
- Ng i n c ngoàiườ ướ
x
5Ti n thù lao đ c đ l i (= I.4 x 0,5%) ượ x
- Ng i Vi t Namườ x
- Ng i n c ngoàiườ ướ x
II
1 T ng s ng i không quy t toán t i c quan chi tr ườ ế ơ x
- Ng i Vi t Namườ x
- Ng i n c ngoàiườ ướ x
KHAI CÁ NN KHÔNG QUY T TOÁN THU T I C QUAN CHI Ơ
TR :
M u s : 04/TNCN
(Ban hành kèm theo Thông t s ư
60/2007/TT-BTC ngày
14/06/2007 c a B Tài chính
2T ng thu nh p ch u thu (= c t 4 c a ph n B. 2) ế x
- Ng i Vi t Namườ x
- Ng i n c ngoàiườ ướ x
3 S thu đã kh u tr trong năm (= C t 5 c a ph n B.2) ế x
- Ng i Vi t Namườ x
- Ng i n c ngoàiườ ướ x
4 Ti n thù lao đ c đ l i (= II.3 x 0,5%) ượ x
- Ng i Vi t Namườ x
- Ng i n c ngoàiườ ướ x
(Chi ti t theo ch ng t t i ph n B2)ế
III KÊ KHAI KH U TR 10% THU
1T ng thu nh p ch u thu ế x
- Ng i Vi t Namườ x
- Ng i n c ngoàiườ ướ x
2 S thu đã kh u tr trong năm ế x
- Ng i Vi t Namườ x
- Ng i n c ngoàiườ ướ x
3 S ti n thù lao đ c đ l i (= III.2 x 0,5%) ượ x
- Ng i Vi t Namườ x
- Ng i n c ngoàiườ ướ x
IV
1 T ng thu nh p th ng xuyên ch u thu (= I.3 + II.2 + III.1) ườ ế x
- Ng i Vi t Namườ x
- Ng i n c ngoàiườ ướ x
2 T ng s thu kh u tr c năm (= I.4 + II.3 + III.2) ế x
- Ng i Vi t Namườ x
- Ng i n c ngoàiườ ướ x
3 T ng s ti n thù lao đ c đ l i (= I.6 + II.4 + III.3) ượ x
- Ng i Vi t Namườ x
- Ng i n c ngoàiườ ướ x
4 T ng s ti n thu kh u tr ph i n p c năm (IV.2 - IV.3) ế x
- Ng i Vi t Namườ x
- Ng i n c ngoàiườ ướ x
T NG S THU KH U TR PH I N P T I TH I ĐI M QUY T TN
B/ PH N CHI TI T:
I. M u 04-1/TNCN: kê khai đính kèm
STT
Cá nhân Biên lai thu TNCNế
Tên, đ a ch Mã s thu ế S Biên lai
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)
1
2
...
1
2
...
C ng
............ , ngày ......tháng ….....năm …....
Ký tên, đóng d u (ghi rõ h n và ch c v )
II. S cá nhân có thu kh u tr theo bi u thu lu ti n t ng ph n nh ng không th c hi n quy t toán ế ế ế ư ế
t i c quan chi tr : ơ
T ng thu nh p ch u
thuếS thu đã ế
kh u tr Ngày, tháng,
năm
Ng i Vi t ườ
Nam
Ng i n c ườ ướ
ngoài
L u ý: khi bù tr s thu n p thi u v i s thu n p th a n u còn s thu n p th a thì đi u ch nh b ng cách c p Biên lai thu ư ế ế ế ế ế ế
cho cá nhân có s thu n p th a đ h quy t toán v i c quan thu , đ ng th i đi u ch nh gi m s l ng đ i t ng quy t toán ế ế ơ ế ượ ượ ế
t i c quan chi tr (I.2), tăng s l ng đ i t ng không quy t toán t i c quan chi tr (II.1). ơ ư ượ ế ơ
Tôi cam đoan s li u kê khai trên là đúng s th t và t ch u trách nhi m tr c pháp lu t v nh ng s li u đã kê khai./. ướ
NG I N P THU ho cƯỜ
Đ I DI N H P PHÁP C A NG I N P THU ƯỜ