Tóm t
t v cách dùng
12 thì trong ti ng anh
ắ ề
ế
1. Hi n t
2. Hi n t
i ti p di n
3. Hi n t
i hoàn
ệ ạ ơ : i đ n
ệ ạ ế
ễ :
ệ ạ
thành:
ấ ấ
ấ
hi n t ả ả ở ệ ạ i: i ị ể ả i: i play hi n t ở ệ ạ ắ c.ướ ấ ớ ự ậ ể ể ủ ậ : just; recently;
ừ ừ
* C u trúc: (+) S + is/am/are + Ving (-) S + is/am/are not + Ving (?) Is/Am/ Are + S + Ving * Cách dùng: _ Đang x y ra t ờ i 1 th i ạ i đi m xác đ nh hi n t ở ệ ạ _ S p x y ra có d đ nh t ừ ự ị ả tr _ Không dùng v i các đ ng ộ chi giác nh : SEE; t ư ừ HEAR; LIKE; LOVE... * Tr ng t đi kèm: At the ạ moment; at this time; right now; now; ........ * C u trúc: (+) S + have/has + PII (-) S + have/has not + PII (?) Have/ Has + S + PII * Cách dùng: ứ _ X y ra trong qúa kh , ế k t qu liên quan đ n ế ả i.( Nh n m nh đ n hi n t ế ạ ệ ạ k t qu c a hành đ ng) ộ ả ủ ế * Tr ng t ừ ạ lately; ever; never; already; yet; since; for; so far; until now; up to now; up to present..
ố ề
ng" đ ủ th ừ ườ ộ
ữ ứ
ữ ố ề ộ
ừ ậ
t n cùng là "y" thì
ộ
* C u trúc: (+) S + V/ V(s;es) + Object... (-) S do/ does not + V +... (?) Do/ Does + S + V * Cách dùng: _ Hành đ ng x y ra ộ am here now _ Thói quen soccer _ S th t hi n nhiên;Chân lí ko th ph nh n: the sun rises in the east * Tr ng t đi kèm: always; ạ usually; often; sometimes; occasionally; ever; seldom; rarely; every... Cách chia s nhi u: ệ th kh ng đ nh c a thì hi n Ở ể ị ẳ ượ c i đ n, "đ ng t t ạ ơ chia b ng cách: ằ nguyên hình th c nguyên -Gi m u c a đ ng t ủ ữ khi ch ng là ừ ẫ ủ ộ "I / You / We / They và các chủ ng s nhi u khác" -Thêm "s" ho c "es" sau đ ng t ừ ặ (Vs/es) khi ch ng là "He / She / ủ ữ It và các ch ng s ít khác" ủ ữ ố +Ph n l n các tr ng h p thì ườ ầ ớ ợ khi chia v i ch ng s đ ng t ủ ữ ố ừ ớ ộ ạ ừ c thêm "s", ngo i tr ít đ u đ ề ượ nh ng t t n cùng b ng "o,x, ch, ằ ữ z, s, sh" thì ta thêm "es" vào sau . đ ng t ừ ộ +Khi đ ng t ừ ậ ộ đ i "y" thành "I" và thêm "es" ổ vào sau đ ng t ừ Cách phát âm s,es:
ườ ợ ng h p /iz/: ce, x, z, sh, ch, s, ge /s/: t, p, f, k, th /z/:không có trong hai tr trên
ứ ơ : 5. Quá kh đ n
6. Quá kh ti p di n: ứ ế
ễ
ấ
ấ
4. Hi n t
ệ ạ
ế i hoàn thành ti p
ắ
di nễ :
ấ ả ấ ứ
ả ộ ị ề ế ệ ề ứ ả ộ ệ ạ ờ ạ ả ộ ộ ả ộ ờ đi kèm: just; recently; ừ * C u trúc: (+) S + have/has been + Ving (-) S + have/has been + Ving (?) Have/Has + S + been + Ving * Cách dùng: _ X y ra trong quá kh , kéo dài ả i và có th ti p t c đ n hi n t ể ế ụ ế ấ ng lai. ( Nh n x y ra trong t ả ươ m nh tính liên t c c a hành ụ ủ ạ đ ng)ộ * Tr ng t ạ lately; ever; never; since; for….
ừ ố ọ * C u trúc: (+) S + was/ were + Ving (-) S + was / were not + Ving. (?) Was/ Were + S + Ving. * Cách dùng: _ Các hành đ ng x y ra ộ t i 1 th i đi m xác đ nh ể ờ ạ trong quá khứ _ Nhi u hành đ ng x y ra ề đ ng th i trong quá kh . ứ ồ _ 1 hành đ ng đang x y ra 1 hành đ ng khác xen vào: hành đ ng đang x y ra dùng QKTD; hành đ ngộ xen vào dùng QKĐ. * T n i đi kèm: While; when.
7. Quá kh hoàn thành:
9. T
ng lai đ n:
ứ
ươ
ơ
ễ
ấ ấ * C u trúc: (+) S + Ved/ PI-c t 2 trong ộ b ng Đ ng t b t quy t c. ừ ấ ộ ả (-) S + didn’t + V (?) Did + S + V * Cách dúng: _ X y ra và ch m d t hoán toàn trong quá kh .ứ _ Nhi u hành đ ng x y ra ả liên ti p trong quá kh . ứ ạ _ Trong câu đi u ki n lo i 2. * Tr ng tù đi kèm: Yesterday; the day before yesterday; ago; already; last; in + m c th i gian ố trong quá kh .ứ Cách đ c ed: /id/: t,d /t/: c, ch, s, f, k, p x, sh ng h p còn l /d/: các tr i ợ ườ ạ 8. Quá kh hoàn thành ứ ti p di n (ít ế dùng):
ể ấ t c các
ộ ả
ỉ
ướ ộ ắ ả ễ ướ ể ộ ươ ng ể ự ị ệ ạ c.ướ ấ ụ ủ đi kèm: before; after; ừ ề
ừ * C u trúc: (+) S + had + PII (-) S + had not + PII (?) Had + S + PII *Cách dùng: ướ c 1 _ M t hành đ ng x y ra tr ộ hành đ ng khác trong QK ( hành ộ đ ng x y ra tr c dùng QKHT; ướ ả ộ hành đ ng x y ra sau dùng QKĐ) ả ộ ờ c 1 th i _ Hành đ ng x y ra tr ả đi m xác đ nh trong quá kh . ứ ị _ Trong câu đi u ki n lo i 3. ề * Tr ng t ạ when; while; as soon as; by(tr c); already; never; ever; ng lai. ướ * C u trúc: (+) S + will/ shall + V (will ngày nay có th dùng v i ớ t ấ ả (-) S + will/ shall not + V ớ ngôi nh ng shall dùng v i ư “ I” và “WE” ) (?)Will / Shall + S + V * Cách dùng: _ S p x y ra trong t lai không có d đ nh tr ị _ Câu yêu c u; đ ngh ; ầ l i h a; d đoán cho ự ờ ứ t ươ * C u trúc: (+) S + had been + Ving (-) S + hadn’t been + ving (?) Had + S + been + Ving * Cách dùng: _ Ch hành đ ng đã và đang ộ di n ra và có th hoàn t ấ t c 1 hành đ ng khác tr trong quá kh ( nh n m nh ạ ứ đ n tính liên t c c a hành ế đ ng)ộ * Tr ng t : before; after; ạ when; while; as soon as;
ệ ề
ừ
t ở ươ ng _ Trong câu đi u ki n lo i ạ 1. * Tr ng t : tomorrow; the ạ day after tomorrow; next; in + th i gian ờ lai…
ng lai g n: ầ ươ
ấ
c); already; ever; until... by(tr ướ until…
ắ
ươ c. ướ ừ
t ng lai… ở ươ ng lai hoàn
10. T
11. T
ng lai hoàn
T * C u trúc: (+) S + is/am/are + going to + V (-) S + is/am/ are not + going to + V (?)Is/Am/ Are + S + going to + V * Cách dùng: ươ _ S p x y ra trong t ng ả lai có d đ nh tr c. ướ ự ị _ Ch c ch n s x y ra ắ ẽ ả ắ ng lai theo 1 tình trong t hu ng cho tr ố * Tr ng t : tomorrow; the ạ day after tomorrow; next; in+ th i gian ờ 12.T ươ
ươ
ng lai ti p di n: ế
ễ
ươ
thành
thành ti p di n: ế
ễ
ấ
ấ ấ
i th i đi m xác ể
ả ờ
ề ệ ả nh ừ ư ư
i đ n ) ươ * C u trúc: (+) S + will / shall + be + Ving (-) S + will / shall not + be + Ving (?) Will / Shall + S + be + Ving * Cách dùng: _ Đang x y ra t ả ạ ờ ng lai. đ nh trong t ươ ị ồ _ Nhi u hành đ ng x y ra đ ng ộ ề ng lai. th i trong t ươ : các tr ng t * Tr ng t ừ ạ ạ ng lai đ n; nh ng ph i trong t ả ơ ươ ụ ể d a vào t ng hoàn c nh c th ả ừ ự đ chia thì. ể ả
: By the time; By ươ t: By * C u trúc: (+) S + will / shall + have + PII (-) S will/ shall not + have + PII (?) Will / Shall + S + have + PII * Cách dùng: _ M t hành đ ng x y ra ộ ộ tr c 1 hành đ ng khác ộ ướ ng lai. trong t _ M t hành đ ng x y ra ộ ộ tr c 1 th i đi m xác đ nh ờ ị ể ướ trong t ng lai. ươ * Tr ng t ừ ạ + m c th i gian trong quá ờ ố * C u trúc: (+) S + will have been + Ving (-) S + won’t have been + Ving (?) (How long) + will + S + have been + Ving *Cách dùng: _ K t h p v i m nh đ ớ ế ợ th i gian ( by the time + thì ờ hi n t ệ ạ ơ _ Di n t hành đ ng đã và ộ ễ ả đang x y ra và có th hoàn ả ể t tr t c 1 hành đ ng ộ ấ ướ ng lai. khác trong t * D u hi u nh n bi ế ậ ệ ấ
kh .ứ ở the time + m nh đ th i ề ờ ệ gian i; by + thì hi n t ệ ạ ngày/ gi .ờ