
Th t c hành chính ủ ụ
B u chính và Chuy n phát-V B u chính ư ể ụ ư

Tên th t c : ủ ụ C p gi y phép cung ng d ch v chuy n phát th ấ ấ ứ ị ụ ể ư
C quan th c hi n : ơ ự ệ V B u chính ụ ư
N i dung : ộ
. Th t củ ụ C p gi y phép cung ng d ch v chuy n phát th ấ ấ ứ ị ụ ể ư
- Trình t th c hi n:ự ự ệ
a) Chu n b h s : Doanh nghi p khai báo đ y đ và chínhẩ ị ồ ơ ệ ầ ủ
xác thông tin trong h s cũng nh n p các gi y t c n thi tồ ơ ư ộ ấ ờ ầ ế
kèm theo trong h s (theo quy đ nh t i NĐ ồ ơ ị ạ 128/2007/NĐ- CP
ngày 2/8/2007 và Thông t ư08/2008/TT - BTTTT)
b) N p h s : Doanh nghi p g i h s v B TTTT, 18ộ ồ ơ ệ ử ồ ơ ề ộ
Nguy n Du - Hà N i.ễ ộ
c) Nh n k t qu : Doanh nghi p nh n đ c k t qu ph n h iậ ế ả ệ ậ ượ ế ả ả ồ
v vi c c p gi y phép cung ngề ệ ấ ấ ứ d ch v chuy n phát thị ụ ể ư
trong vòng 30 ngày k t ngày nh n đ c h s h p l .ể ừ ậ ượ ồ ơ ợ ệ
- Cách th c th c hi n;ứ ự ệ - H s n p tr c ti p t i tr s Bồ ơ ộ ự ế ạ ụ ở ộ
- H s chuy n qua h th ng b u chính, chuy n phát.ồ ơ ể ệ ố ư ể
- Thành ph n, s l ng h s :ầ ố ượ ồ ơ
a) Thành ph n h s bao g m: (Quy đ nh t i đi u 16- NĐầ ồ ơ ồ ị ạ ề
128/2007/NĐ- CP ngày 2/8/2007 và Thông t ư08/2008/TT -
BTTTT):
- Đ n đ ngh c p gi y phép cung ng d chơ ề ị ấ ấ ứ ị v chuy n phátụ ể
th (theo m u t i ph l c IV c a TT 08)ư ẫ ạ ụ ụ ủ
- B n sao h p l gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh ho cả ợ ệ ấ ứ ậ ặ
gi y ch ng nh n đ u t trong lĩnh v c chuy n phát.ấ ứ ậ ầ ư ự ể
- Đi u l t ch c và ho t đ ng c a doanh nghi p (n u có)ề ệ ổ ứ ạ ộ ủ ệ ế
- Đ án kinh doanh d ch v chuy n phát th (n i dung c thề ị ụ ể ư ộ ụ ể
c a đ án đ c quy đ nh t i TT 08)ủ ề ượ ị ạ
- M u h p đ ng cung ng và s d ng d ch v .ẫ ợ ồ ứ ử ụ ị ụ
- B ng giá c c, tiêu chu n ch t l ng d ch v , m c gi iả ướ ẩ ấ ượ ị ụ ứ ớ
h n trách nhi m b i th ng trong tr ng h p phát sinh thi tạ ệ ồ ườ ườ ợ ệ
h i.ạ
- Tài li u ch ng minh ng i đ i di n h p pháp c a doanhệ ứ ườ ạ ệ ợ ủ
nghi p có kinh nghi m t i thi u 01 năm trong lĩnh v c b uệ ệ ố ể ự ư
chính chuy n phát.ể
- B n tho thu n v i đ i tác n c ngoài đ chuy n phát thả ả ậ ớ ố ướ ể ể ư
ra n c ngoài, nh n th t n c ngoài v phát t i Vi t Namướ ậ ư ừ ướ ề ạ ệ
(đ i v i h s đ ngh c p phép trong ph m vi qu c t ).ố ớ ồ ơ ề ị ấ ạ ố ế
b) S l ng h s : 04 b (01 b là b n chính, 03 b là b nố ượ ồ ơ ộ ộ ả ộ ả
sao)
- Th i h n gi i quy t:ờ ạ ả ế 30 ngày k t ngày nh n đ h s h p lể ừ ậ ủ ồ ơ ợ ệ
- Đ i t ng th c hi n th t c hànhố ượ ự ệ ủ ụ
chính: T ch cổ ứ
- C quan th c hi n th t c hànhơ ự ệ ủ ụ
chính:
a) C quan có th m quy n quy t đ nh theo quy đ nh: Bơ ẩ ề ế ị ị ộ
Thông tin và Truy n thôngề
b) C quan ho c ng i có th m quy n đ c u quy n ho cơ ặ ườ ẩ ề ượ ỷ ề ặ
phân c p th c hi n (n u có):ấ ự ệ ế
c) C quan tr c ti p th c hi n TTHC: V B u chínhơ ự ế ự ệ ụ ư
d) C quan ph i h p (n u có): ) V K ho ch tài chính, Vơ ố ợ ế ụ ế ạ ụ
Khoa h c và Công ngh - B Thông tin và Truy n thông; C cọ ệ ộ ề ụ
B o v An ninh kinh t - T ng c c an ninh- B Công anả ệ ế ổ ụ ộ
- K t qu th c hi n th t c hànhế ả ự ệ ủ ụ
chính:
Gi y phépấ
- L phí (n u có):ệ ế
- L phí c p gi y phép m d ch v b u chính m i:ệ ấ ấ ở ị ụ ư ớ
10.000.000đ: trong ph m vi 2 khu v c.ạ ự
- L phí c p gi y phép m d ch v b u chính m i:ệ ấ ấ ở ị ụ ư ớ
15.000.000đ: trong ph m vi toàn qu c.ạ ố
- Tên m u đ n, m u t khai (n u cóẫ ơ ẫ ờ ế
và đ ngh đính kèm):ề ị Đ n đ ngh c p gi y phép kinh doanh d ch v chuy n phátơ ề ị ấ ấ ị ụ ể
th .ư
1. Đi u ki n th m đ nh h s đ ngh c p phép:ề ệ ẩ ị ồ ơ ề ị ấ
- H s đ ngh c p phép ph i đ v s l ng b h s , cácồ ơ ề ị ấ ả ủ ề ố ượ ộ ồ ơ
đ u m c trong h s theo quy đ nh t i đi m a), đi m b)ầ ụ ồ ơ ị ạ ể ể
kho n 5 Thông t 08/2008/TT-BTTTT.ả ư

- Yêu c u, đi u ki n th c hi n th t cầ ề ệ ự ệ ủ ụ
hành chính (n u có):ế
- Các n i dung trong h s đ ngh c p phép ph i đ c khaiộ ồ ơ ề ị ấ ả ượ
đ và th ng nh t.ủ ố ấ
2. Căn c đ c p gi y phép:ứ ể ấ ấ
- Các n i dung c a h s đ ngh c p phép phù h p v i quyộ ủ ồ ơ ề ị ấ ợ ớ
ho ch, đ nh h ng phát tri n th tr ng b u chính, chuy nạ ị ướ ể ị ườ ư ể
phát.
- Đ án kinh doanh th hi n tính kh thi, có các bi n phápề ể ệ ả ệ
đ m b o an toàn, an ninh thông tin.ả ả
- Tiêu chu n ch t l ng, giá c c, m c b i th ng trongẩ ấ ượ ướ ứ ồ ườ
tr ng h p phát sinh thi t h i, m u h p đ ng cung ng và sườ ợ ệ ạ ẫ ợ ồ ứ ử
d ng d ch v phù h p v i quy đ nh c a pháp lu t.ụ ị ụ ợ ớ ị ủ ậ
- Căn c pháp lý c a th t c hànhứ ủ ủ ụ
chính:
- Pháp l nh B u chính, Vi n thông s ệ ư ễ ố 43/2002/PL-UBTVQH
ban hành ngày 25/5/2002 c a y Ban Th ng v Qu c h iủ Ủ ườ ụ ố ộ
n c Công hòa xã h i ch nghĩa Vi t Namướ ộ ủ ệ
- Ngh đ nh ị ị 128/2007/NĐ- CP ngày 02/8/2007 c a Chính phủ ủ
v d ch v chuy n phát.ề ị ụ ể
- Quy t đ nh ế ị 215/2000/QĐ - BTC ngày 29/12/2000 c a Bủ ộ
tr ng B Tài chính ban hành m c thu l phí c p phép ho tưở ộ ứ ệ ấ ạ
đ ng B u chính Vi n thông.ộ ư ễ
- Thông t ư08/2008/TT - BTTTTngày 23/12/2008 c a Bủ ộ
Thông tin và Truy n thông h ng d n m t s đi u c a Nghề ướ ẫ ộ ố ề ủ ị
đ nh 128/2007/NDD-CP ngày 02/8/2007 c a Chính ph vị ủ ủ ề
d ch v chuy n phátị ụ ể

