TRUNG TÂM KTTH HN PNHU N
B MÔN: ĐI N
CÂU H I TR C NGHI M
CH NG I: ƯƠ ĐI N NĂNG
u 1:Tính u vi t đi n năng?ư
a) D s n xu t, truy n t i đi n.
b) D s n xu t, truy n t i, bi n đ i thành năng l ng kc. ế ượ
c) C 2 câu trên đ u đúng.
d) C 2 câu trên đ u sai
u 2:Yêu c u ngh đi n?
a) ki n th c v đi n.ế
b) ki n th c và làm đ c công vi c v đi n.ế ượ
c) ki n th c, s c kh e, c n th n, chính xác an toàn đi n.ế
d) ki n th c, làm đ c công vi c v đi n, s c kh e, c n th n, chính xác, an toàn.ế ượ
u 3:ng đi n xoay chi u là dòng đi n có:
a) Chi u và tr s không đ i.
b) Chi u thay đ i, tr s không đ i.
c) Tr s thay đ i, chi u không đ i.
d) Chi u và tr s thay đ i theo th i gian.
u 4:ng đi n 1 chi u là dòng đi n có:
a) Chi u và tr s không đ i theo th i gian
b) Chi u và tr s thay đ i theo th i gian.
c) Tr s không đ i
d) Chi u và tr s không đ i.
CH NG II: ƯƠ V T LI U D NG C ĐI N
u 5:V t li u nào đ c dùng nhi u nh t đ m y đi n? ượ
a) B c c) Đ ng
b) Nhôm d) C b và c đ u dùng.
u 6:V t li u d n đi n là v t li u:
a) Không cho dòng đi n ch y qua.
b) Cho ng đi n ch y qua d ng nhi t đ trung bình
c) Chong đi n đi qua d ng
d) Cho ng đi n đi qua nhi t đ cao
u 7:V t li u nào đ c s d ng nhi u nh t đ b c cách đi n dây d n, dây cáp. ượ
a) Nh a PEc) Nh a PVC
b) Cao su d) y b và c đ u đúng
1
u 8:y đi n t dùng đ làm gì?
a) y d n truy n t i đi n năng
b) y d n đi n
c) y qu n máy đi n
d) y đi n tr
CH NG III: ƯƠ AN TOÀN ĐI N
u 9:Nguyên nhân gây tai n n đi n gi t là:
a) Do ch m o 2y đi n trong m ng đi n 3 pha 4 dây.
b) Do phóng đi n cao áp.
c) Do ch m o thi t b đi n ế
d) T t c đ u đúng.
u 10: c y u t nh h ng t i n n đi n là:ế ưở
a) Ph thu c vào c ng đ , th i gian, đi n tr ng i. ườ ườ
b) Ph thu c c ng đ , th i gian, đ ng đi, đi n tr ng i và t n s ng đi n. ườ ườ ườ
c) C 2 câu trên đ u đúng.
d) C 2 câu trên đ u sai.
u 11: Khi th y ng i b đi n gi t ta c p c u: ườ
a) ng tay kéo ng i b n n ra kh i ngu n đi nườ
b) ng các v t vi t cách đi n khô ráo đ kéo n n nhân ra.
c) C t c u dao n i g n nh t. ơ
d) C b, c đ u đúng
CH NG IV: ƯƠ KHÍ C ĐI N
u 12: nh v ký hi u c u dao thu c lo i:
a) C u dao 3 pha
b) Đ o đi n 3 pha
c) C u dao 1 pha
d) C 3 câu trên đ u đúng.
u 13: ng t c dùng đ đi u khi n
a) Đóng c t m ch đi n c) Đóng c t các thi t b chi u sáng ế ế
b) Đóng c t dòng đi n d) C a, b, c đ u đúng
u 14: C u chì là khí c ng đ
a) B o v m ch đi n
b) Đóng c t thi t b đi n ế
c) B o v quá t i và ng t m ch cho thi t b đ ng y. ế ườ
d) B o v quá t i cho thi t b , đ ngy ế ườ
u 15: Cho bi t ký hi u nào là c u chì:ế
2
a) nh 1 c) Hình 3
b) nh 2 d) Hình 4
u 16: Aptômát có công d ng đ đóng c t m ch và có ch c năng:
a) B o v quá t i c) B o v s t áp
b) B o v ng t m ch d) T t c đ u đúng
CH NG V: ƯƠ THI T B CHI U SÁNG
u 17: y tócng đèn s i đ t đ c làm b ng ượ
a) Đ ngc) Vôn fram
b) Nicken d) Đ ng thau
u 18: c s li u ghi trên đèn s i đ t 75W – 220V có ý nghĩa là:
a) C ng đ và công su t đ nh m cườ
b) Đi n tr – đi n áp đ nh m c.
c) Đi n áp và ng su t đ nh m c
d) T t c đ u sai.
u 19: Nhi m v ch n l u đèn huỳnh quang là: ư
a) n đ nh đi n áp c) Duy trì dòng di n
b) Tăng đi n áp ngu n d) Câu a, b đ u đúng
u 20: ng đèn s i đ t đ ki m tra con m i đèn huỳnh quang, con m i còn t t K4
a) Đèn sáng bình th ngườ c) Đèn sáng nh p nháy
b) Đèn không sáng d) Đèn sáng m .
u 21: C u t o đèn huỳnh quang g m có:
a) Bóng đèn, đuôi đèn, máng đèn.
b) ng đèn, đuôi đèn, ch n l u,ng đèn, con m i ư
c) Bóng đèn, ch n l u, con m i ư
d) ng đèn, đuôi đèn, con m i.
CH NG VI: ƯƠ CHNG ĐI N
u 22: K các lo i chuông đi n
a) Chuông rung, chuông đ ng b
b) Chng phân kỳ, chuông rung, chuông không đ ng b
c) Chuông đ ng b , chuông pn c c
d) Chng rung, chuông phân c c, chuông đ ng b .
u 23: Lo i chuông nào th s d ng c 2 m ng xoay chi u và 1 chi u
a) Chuông đ ng b c) Chuông phân c c
b) Chng rung d) Câu a, b đ u đúng.
CH NG VII: ƯƠ M NG ĐI N SINH HO T
u 25: Trong m ng đi n sinh ho t g m có:
a) Đ ng dây ng, đ ng dây l nhườ ườ
b) Đ ng dây pha, đ ng dây trung hòa.ườ ườ
c) Đ ng dây ng, đ ng dây nguôi, đ ng y cung c p chínhườ ườ ườ
d) Đ ng dây m ch chính, đ ng dây m ch nhánh.ườ ườ
u 26: M ch chính c a m ng đi n sinh ho t bao g m:
3
a) c đ ng dây t sau công t đ n các d ng c cung c p đi nườ ơ ế
b) c đ ng dây t saung t đ n các phòng c n đ c cung c p đi nườ ơ ế ượ
c) c đ ng dây t ngu n đ n công t đi nườ ế ơ
d) c đ ng dây t saungt đ n c u c.ườ ơ ế
u 27: M ch nnh c a m ng đi n sinh ho t bao g m:
a) c đ ng dây t sau công t đ n các d ng c cung c p đi n.ườ ơ ế
b) c đ ng dây r t c u chì đ n các đ dùng đi nườ ế
c) c đ ng dây r t đ ng dây m ch chính đ n các đ dùng đi nườ ườ ế
d) c đ ng dây r t đi n đ n các đ dùng đi n.ườ ế
u 28: Trên s đ m ng đi n sinh ho t cóhi u nh nh v là kí hi u:ơ ư
a) Đ ng dây g m 4 dâyườ
b) Hai đ ng y không n iườ
c) Đ ng dây g m 4 dây, trong đó có 1 dây ngu i.ườ
d) Đ ng dây có 3 dây.ườ
CH NG VIII: ƯƠ Đ NG C ĐI N Ơ
u 29: C u t o đ ng c xoay chi u 1 pha ơ
a) Ph n đ ng yên, t đi n
b) Ph n đ ng yên, ph n quay
c) C a, b đ u đúng.
d) C a, b đ u sai.
u 30: Đ th h p s ng đèn th , h p s đ c xác đ nh t t là: ượ
a) Đèn th ch có 1 đ sáng
b) Đèn th không sáng
c) Đèn th nhi u đ sáng
d) C 3 câu trên đ u sai.
u 31: Đ th cu n dây c a qu t tr n dùng đèn th , cu n y xác đ nh b ch m là:
a) Đèn th 3 đ ng
b) Đèn th không sáng
c) Đèn th ch có 1 đ sáng
d) C 3 câu trên đ u đúng.
CH NG IX: ƯƠ THI T B T A NHI T
u 32: B p đi n là thi t b có tác d ng bi n đ iế ế ế
a) Đi n năng thành nhi t năng
b) Đi n năng thành c năng ơ
c) Nhi t năng thành c năng ơ
d) T t c đ u đúng.
u 33: Khi s d ng bàn i ta không đ c ượ
a) Đ nhi t đ n i quá cao so v i nhi t đ cho phép c a v i.
b) Đ n c r i vào bàn i ướ ơ
4
c) S d ng quá đi n áp đ nh m c.
d) T t c đ u đúng.
u 34: Khi s d ng b p đi n ta không đ c ế ượ
a) Đ dây đ t nóng ch m vào v t rung
b) S d ng đi n áp đ nh m c
c) Đ th c ăn, n c r i vào dây đ t nóng. ướ ơ
d) T t c đ u đúng.
5