TRUNG TÂM KTTH HN PHÚ NHU N
B MÔN: ĐI N
CÂU H I TR C NGHI M
Ch ng 1ươ : CÔNG NGHI P ĐI N – ĐI N NĂNG
121. Đi n năng nh ng u vi t o? ư
a. D s n xu t t nhi u d ng năng l ng khác nhau ượ
b. Truy n t i đi xanhanh
c. D bi n đ i sang các d ng năng l ng khác ế ượ
d. c 3 đ u đúng
122. Đi n năng truy n t i đi xa và nhanh v i t c đ g n b ng :
a. 200.000km/s
b. 300.000km/s
c. 350.000km/s
d. 400.000km/s
Ch ng 2ươ : D NG C V T LI U K THU T ĐI N
123. V t li u nào trong các v t li u sau v t li u cách đi n?
a. Nm
b. Cao su
c. Đ ng
d. Tre t i.ươ
Ch ng 3ươ : AN TOÀN LAO Đ NG TRONG NGH ĐI N
124. n i m t, ng, nhi u b i kim lo i thì đi n áp an toàn ơ ướ
không v t quá?ượ
a. 12V
b. 20V
c. 15V
d. 36V
125. Trong các tr ng h p sau, tr ng h p o khó x y ra tai n nườ ườ
do phóng đi n?
a. G y di u trên đ ngy cao th ườ ế
b. Đ ng trên th m cao su đóng c u dao đi n cao th . ế
c. y nhà sát đ ngy cao thườ ế
d. L y sào tre ngo c dây đi n vào c t đi n cao th ế
126. N i đ t b o v là?
1
a. N i v c a t hi t b b ng kim lo i xu ng đ tế
b. N i dây pha xu ng đ t
c. N i dây trung h xu ng đ t
d. N i ph n mang đi n c a thi t b xu ng đ t. ế
127. ch nào sau đây th ng dùng đ s c u n n nhân b đi nườ ơ
gi t?
a. Dùng hai tay xoa p vào trán n n nhân
b. Hô h p nn t o
c. Dùng khăn t đ p vào trán n n nhânướ
d. Đ t n n nhân n m úp r i xoa p l ng. ư
Ch ng 4ươ : KHÍ C ĐI N DÙNG TRONG M CH ĐI N SINH HO T
128. M ng đi n sinh ho t đ c l y ngu n t : ượ
a. M ng 1 pha
b. M ng 3 pha
c. C 2 đ u đúng
d. C 2 đ u sai
129. Khí c nào t đ ng ng t đ c dòng đi n khi quá t i, ng n ượ
m ch?
a. C u dao
b. Công t c
c. Công t đi n.ơ
d. C 3 đ u đúng
130. S đ nguyên lý dùng đ ?ơ
a. Bi u th v trí l p đ t
b. D trù v t li u
c. Nghiên c u nguyên lý ho t đ ng
d. S a ch a m ch đi n.
131. Trong m ch đi n c u thang ph i dùng 2 công t c lo i o?
a. 2 ch u
b. 3 ch u
c. 4 ch u
d. C 3 đ u sai
Ch ng 5ươ : THI T B T A SÁNG
132. Trong th c t ng i ta s d ng bóng đèn huỳnh quang ph ế ườ
bi n h n đèn s i đ tế ơ ?
a. Giá thành r
b. Không nh h ng đ n th l c ưở ế
c. D l p đ t s a ch a
2
d. Hi u su t cao
133. Đèn hùynh quang pt sáng y u, nh p nháy, 2 đ u v t đenế
do:
a. Đèn quá tu i th
b. Đi n áp khu v c gi m th p
c. C A và B đ u sai
d. C A và B đ u đúng
134. Đèn hùynh quang ch p t t liên t c, 2 đ u sáng đ do:
a. St cte h ng, ti p xúc đi n kém ế
b. Ti p xúc đi n kém, tăng p y uế ế
c. Đi n y u ế
d. T t c đ u sai
135. Đèn hùynh quang hai đ u đèn sáng đ , nh ng đèn không phát ư
ng
a. Stăcte h ng (hai l ng kim không nh ra) ưỡ
b. Tăng p h ng (cy)
c. Bóng đèn quá tu i th
d. C 3 đ u sai
136. Đèn hùynh quang khi t t đ u đèn v n sáng:
a. ng đèn hư
b. M c sai m ch, dây pha kng qua công t c
c. H stăcteư
d. L ng đui đèn
137. Đèn quá sáng, tr n l u đen phát ti ng rung l n, phát nóng do: ư ế
a. Đi n áp không n đ nh
b. Đi n áp gi m th p quá đ nh m c
c. Đi n áp tăng quá đ nh m c
d. M t đi n áp
Ch ng 6ươ : CHUÔNG ĐI N
138. K n các l ai chuông đi n
a. Chng đ ng b
b. Chuông pn kỳ (pn c c)
c. Chuông đi n xoay chi u
d. C A và b đ u đúng
139. Chng đ ng b g m có :
a. Nam châm đi n
b. Mi ng s t non mang đ u búa gõế
c. N p chuông
3
d. T t c đ u đúng
140. Chuông phân kỳ (phân c c) có :
a. 1 nam châm đi n m c song song v i ngu n
b. 2 nam châm đi n m c n i ti p ế
c. 3 nam châm đi n
d. 4 nam châm đi n
141. Chuông đ ng b dùng đi n
a. M t chi u
b. Hai chi u
c. Xoay chi u
d. C ba đ u sai
142. Chng phân kỳ (phân c c)
a. Có 1 ti ng kêuế
b. 2 ti ng kêu gi ng nhauế
c. 2 ti ng kêu khác nhauế
d. Không có tiêng kêu ch rung
Ch ng 7ươ : M NG ĐI N SINH H AT
143. y ch n ra cách đúng nh t đ m c ng t c trong m ch
đi n?
a. M c song song v i ph t i, sau c u chì
b. M c n i ti p v i ph t i, sau c u chì ế
c. M c n i ti p v i đi n, sau c u chì ế
d. M c tr c c u c, song song v i ph t i. ướ
144. B ng đi n đ t ch m t đ t kho ng cách bao nhu thì thu n
ti n cho s d ng?
a. 1500 mm
b. 1300 mm ÷ 1500 mm
c. Nh h n 1300 mm ơ
d. L n h n 1500 mm. ơ
145. Th t các ph n t trong m ch đi n đ c l p nh th o là ượ ư ế
đúng?
a. ng t c c u cng đèn
b. C u c c u dao c m
c. C u chì c u dao công t c
d. C u c công t c bóng đèn.
146. C u cc n đ c m c trên: ượ
4
a. y trung h, sau c c thi t b , đ dùng đi n ế
b. y trung h, tr c các thi t b , đướ ế dùng đi n
c. y pha, sau các thi t b , đ ng đi nế
d. y pha, tr c các thi t b , đ dùng đi n.ướ ế
Ch ng ươ 8 : Đ NG C XOAY CHI U Ơ
147. Khi s d ng đ ng c đi n thì đi n áp đ a o đ ng c đi n? ơ ư ơ
a. L n h n đi n áp đ nh m c ơ
b. Không v t quá g tr đ nh m c ượ
c. Càng l n thìng t t
d. Càng nh thì càng t t.
148. Đ ng c không đ ng b m t pha g m hai b ph n chính là? ơ
a. y qu n chính và dây qu n ph
b. Rôto l ng sóc và rôto dây qu n
c. Stato và rôto
d. Stato và dây qu n.
149. i thép trong đ ng c đi n. ơ
a. 1 kh i thépnh tr đ c đúc li n ượ
b. 1 kh i thép g m nhi u lá thép kĩ thu t đi n ghép l i
c. kh i thép nh vuông đúc li n kh i
d. kh i đ ng hình vành khăn g m nhi u lá đ ng gp l i.
Ch ng 9ươ : THI T B T A NHI T
150. y s y tóc b ph n bi n đ i đi n năng thành nhi t năng ế
là?
a. Đ ng c đi n ơ
b. Dây đi n tr
c. Phím đi u ch nh
d. Dây ngu n.
151. Đ bàn i b ngế
a. S t
b. Gang
c. Kim l ai
d. Nhôm
152. y đi n c a bàn i th ng có ườ
a. B c l p v i gai bên ngòai
b. B c nh a
c. B c l p gi y ch ng gi t
d. C ba đ u sai
5