
CÂU H I & BÀI T P TNKQ V T LÝ 12 – CH NG IỎ Ậ Ậ ƯƠ
Câu 1: Trong các tr ng h p sau, tr ng h p nào dao đng c a con l c đn đc xem là DĐĐH ?ườ ợ ườ ợ ộ ủ ắ ơ ượ
A. biên đ dao đng nh .ộ ộ ỏ B. Không có ma sát.
C. Chu kì không đi.ổD. A và B.
Câu 2: Tìm phát bi uể sai :
A. Chu kì con l c đn dao đng nh t l v i căn b c hai chi u dài c a nó.ắ ơ ộ ỏ ỉ ệ ớ ậ ề ủ
B. T n s con l c đn dao đng nh t l v i căn b c hai c a gia t c tr ng tr ng.ầ ố ắ ơ ộ ỏ ỉ ệ ớ ậ ủ ố ọ ườ
C. Chu kì con l c đn dao đng nh không ph thu c biên đ dao đng.ắ ơ ộ ỏ ụ ộ ộ ộ
D. T n s con l c đn t l v i căn b c hai kh i l ng c a nó.ầ ố ắ ơ ỉ ệ ớ ậ ố ượ ủ
Câu 3 : Phát bi u nào sau đây là ểsai khi nói v v n t c, năng l ng và l c căng dây c a con l c đn:ề ậ ố ượ ự ủ ắ ơ
A. Khi v trí biên, v n t c b ng không, th năng c c đi, đng năng b ng không.ở ị ậ ố ằ ế ự ạ ộ ằ
B. Khi con l c đn v trí cân b ng, v n t c c c đi, đng năng c c đi, th năng b ng không.ắ ế ị ằ ậ ố ự ạ ộ ự ạ ế ằ
C. Khi con l c đn v trí biên, góc ắ ơ ở ị
α
đt c c đi, l c căng có giá tr c c đi.ạ ự ạ ự ị ự ạ
D. Khi con l c đn v trí cân b ng, góc ắ ơ ở ị ằ
α
= 0, l c căng có giá tr c c đi.ự ị ự ạ
Câu 4 : Trong DĐĐH c a con l c đn, ủ ắ ơ c năngơ c a con l c ủ ắ b ngằ giá tr nào trong nh ng giá tr đc nêu d i đây ?ị ữ ị ượ ướ
A. Th năng c a nó v trí biên.ế ủ ở ị
B. Đng năng c a nó khi qua v trí cân b ngộ ủ ị ằ
C. T ng đng năng và th năng v trí b t k .ổ ộ ế ở ị ấ ỳ
D. C A,B và C.ả
Câu 5 : M t con l c đn có chu kì Tộ ắ ơ 1 = 1,5s . Tính chu kì T2 c aủ nó khi ta đa lên M t Trăng, bi t gia t c tr ng tr ng c aư ặ ế ố ọ ườ ủ
M t Trăng nh h n c a Trái Đt 5,9 l n.ặ ỏ ơ ủ ấ ầ
A. 3,6s B. 1,2S C. 6,3s D. 2,4s
Câu 6 : Chu kì dao đng nh c a con l c đn đc xác đnh b ng công th c nào :ộ ỏ ủ ắ ơ ượ ị ằ ứ
A. T = 2
π
g
B.
g2π
1
C. T = 2
π
g
D.
g
2π
1
.
Câu 7 : M t con l c đn chi u dài ộ ắ ơ ề
1
thì chu kì dao đng là Tộ1 = 0,60s. N u dây dài ế
2
thì chu kì dao đng là Tộ2 = 0,45s.
H i con l c đn có chi u dài ỏ ắ ơ ề
3
=
1
+
2
thì chu kì dao đng là bao nhiêu ?ộ
A. 0,50s B. 0,90s C. 0,75s D. 1,05s.
Câu 8 : M t con l c đn có chu kì b ng 1,5s khi nó dao đng n i có gia t c tr ng tr ng g = 9,80m/sộ ắ ơ ằ ộ ở ơ ố ọ ườ 2 . Tìm đ dàiộ
c a nó :ủ
A. 0,65m B. 56cm C. 45cm D. 0,52m ;
Câu 9 : M t con l c đn có chi u dài ộ ắ ơ ề
= 80cm n i có gia t c tr ng tr ng g = 9,81m/sở ơ ố ọ ườ 2. Tính chu kì dao đng T c aộ ủ
con l c chính xác đn 0,01s.ắ ế
A. 1,79s C. 1,63s C. 1,84s D. 1,58s.
Câu 10 : M t con l c đn dây treo dài ộ ắ ơ
= 50cm n i có g = 9,793m/sở ơ 2. Tìm t n s dao đng nh chính xác đn 0,001sầ ố ộ ỏ ế -1.
A. 0,752s-1 B. 0,704s-1 C. 0,695s-1 D. 0,724s-1 .
Câu 11 : M t con l c đn dao đng v i biên đ 3cm, chu kì T = 0,4s. N u kích thích cho biên đ tăng lên 4cm thì chu kìộ ắ ơ ộ ớ ộ ế ộ
dao đng c a nó s là :ộ ủ ẽ
A. 0,2s B. 0,5s C. 0,4s D, 0,3s.
Câu 12 : Hai con l c đn có chu kì Tắ ơ 1 = 2,5s và T2 = 2s. Tính chu kì con l c đn có chi u dài b ng hi u chi u dài hai conắ ơ ề ằ ệ ề
l c trên :ắ
A. 1,5s B. 1s C. 2,25s D. 0,5s.
Câu 13: Đa con l c t m t đt lên v trí có đ cao 5km. H i chi u dài c a con l c ph i thay đi nh th nào đ chu kìư ắ ừ ặ ấ ị ộ ỏ ề ủ ắ ả ổ ư ế ể
dao đng không thay đi ?. Bi t bán kính trái đt R = 6400km.ộ ổ ế ấ
A.
/ =0,997
B.
/ = 0,999
C.
/ = 0,998
D.
/ = 1,0001
Câu 14: M t con l c đn đc th không v n t c đu t v trí có li đ góc ộ ắ ơ ượ ả ậ ố ầ ừ ị ộ
0
α
. Khi con l c đn đi qua v trí có li đ gócắ ơ ị ộ
α
, bi u th c nào sau đây dùng đ xác đnh v t t c c a con l c :ể ứ ể ị ậ ố ủ ắ
A. v =
)cosα(cosα2g 0
B. v =
)cosα(cosα
2g
0
C. v =
)cosα(cosα2g 0
D. v =
)cosα(cosα
2
g
0
Câu 15: M t con l c lò xo đt n m ngang. L c đàn h i c a lò xo:ộ ắ ặ ằ ự ồ ủ
1. C c đi v trí x = A.ự ạ ở ị
P 1 of 5

CÂU H I & BÀI T P TNKQ V T LÝ 12 – CH NG IỎ Ậ Ậ ƯƠ
2. C c đi v trí x = -A.ự ạ ở ị
3. Tri t tiêu v trí cân b ng.ệ ở ị ằ
4. Nh nh t v trí x = 0.ỏ ấ ở ị
5. Nh nh t v trí x = -Aỏ ấ ở ị
Nh n đnh nào trên là đúng nh t: ậ ị ở ấ
A. 1 và 2 B. Ch 1 C. T t c đúng ỉ ấ ả D. 1,2,3,4
Câu 16: M t con l c lò xo treo th ng đng dao đng trên quy đo dàiBB’có v trí cân b ng O.(B là v trí th p nh t, ộ ắ ẳ ứ ộ ạ ị ằ ị ấ ấ
B’ là v trí cao nh t). ị ấ
Nh n đnh nào sau đây đúng:ậ ị
A. T B v O thì th năng tăng, đng năng gi m.ừ ề ế ộ ả
B. T B v O thì th năng gi m, đng năng tăng.ừ ề ế ả ộ
C. T i B và B’ thì gia t c c c đi, l c đàn h i c a lò xo c c đi.ạ ố ự ạ ự ồ ủ ự ạ
D. T i v trí cân b ng thì v n t c c c đi, l c đàn h i c a lò xo c c ti u.ạ ị ằ ậ ố ự ạ ự ồ ủ ự ể
Câu 17: Qu đo th ng dao đng đi u hòa c a m t con l c lò xo là 8cm. Ch n g c th i gian khi hòn bi qua v trí x = 2cm ỹ ạ ẳ ộ ề ủ ộ ắ ọ ố ờ ị
theo chi u âm. Pha ban đu c a dao đng là:ề ầ ủ ộ
A. 5
/6 B.
/6 C.
/3 D.
/2
Câu 18: Công th c nào sau đây đúng đ tính chu k dao đông c a con l c lò xo:ứ ể ỳ ủ ắ
A. T=2
m
K
C. T=2
k
m
B. T=
2
1
m
K
D. T=
2
1
k
m
Câu 19: M t con l c lò xo dao đng có ph ng trình: x= -6sin ộ ắ ộ ươ
),(5 scmt
.Đi u nào sau đây sai ?ề
A. Biên đ dao đng A=6cmộ ộ
B. T n s góc ầ ố
5
rad/s
C. Chu K T=0,4sỳ
D. Pha ban đu :ầ
=0
Câu 20: Tìm phát bi u ểsai:
A. Đng đăng là d ng năng l ng tu thu c vào v n t c.ộ ạ ượ ỳ ộ ậ ố
B. Th năng là d ng năng l ng tu thu c vào v trí ế ạ ượ ỳ ộ ị
C. C năng c a m t h th ng thì b ng t ng đng năng và th năngơ ủ ộ ệ ố ằ ổ ộ ế
D. C năng c a h th ng thì không đi.ơ ủ ệ ố ổ
Câu 21: V t dao đng đi u hoà có ph ng trình t ng quát x= A sin (ậ ộ ề ươ ổ
t+
).H th c đc l p gi v n t c và li đ là:ệ ứ ộ ậ ữ ậ ố ộ
A. V 2 =
2
(A
2
-x
2
) C.x
2
=
2
(A
2
-V
2
)
B. 1=
22
2
2
2
A
v
A
x
D.A,B đúng
Câu 22: M t v t dao đng đi u hòa có ph ng trình :x=6sin(ộ ậ ộ ề ươ
)
2
t
cm th i đi m t=ở ờ ể
3
1
s thì v t v trí nào và có v n ậ ở ị ậ
t c bao nhiêu?ố
A. x=0;v=6
cm/s. B. x=3cm; v= -3
3
cm/s
C. x=3
3
cm;v =3
3
cm/s D. x=3cm;v =3
3
cm/s
Câu 23: M t v t dao đng đi u hòacó ph ng trình x= 10sin(4ộ ậ ộ ề ươ
2
t
)cm
Th i gian ng t nh t v t qua v trí cân b ng là:ờ ắ ấ ậ ị ằ
A. 1/8s B. 1/4s C.3/8s D.5/8s
Câu 24: M t con l c lò xo treo th ng đng .Khi hòn bi v trí cân b ng thì t i đó:ộ ắ ẳ ứ ở ị ằ ạ
A. V n t c c c đa . ậ ố ự ị C.
l=
K
mg
B. H p l c là:ợ ự
F
=
P
+
N
= 0 D. B,C đúng
Câu 25: Tìm nh n đnh sai c a năng l ng con l c lò xo treo th ng đng:ậ ị ủ ượ ắ ẳ ứ
A. Đng năng c c đi v trí cao nh t.ộ ự ạ ở ị ấ
B. Th năng c c đi v trí th p nh t.ế ự ạ ở ị ấ ấ
C. C năng không đi m i v trí.ơ ổ ở ọ ị
P 2 of 5

CÂU H I & BÀI T P TNKQ V T LÝ 12 – CH NG IỎ Ậ Ậ ƯƠ
D. Th năng b ng không v trí cân b ng.ế ằ ở ị ằ
Câu 26: Ch n công th c đúng đ xác đnh chu kì con l c đnọ ứ ể ị ắ ơ
A. T =
g
l
2
1
B. T =
g
l
2
C. T =
l
g
2
1
D. T =
l
g
2
Câu 27: M t con l c đn có chi u dài dây treo lộ ắ ơ ề 1 thì dao đng v i chu kì Tộ ớ 1 = 0,85 s. N u chi u dài dây treo là lế ề 2 thì dao
đng v i chu kì Tộ ớ 2 = 0,4 s. Hãy tìm chu kì dao đng c a con l c có chi u dài lộ ủ ắ ề 3 = l1 - l2. L y g = ấ
2
m/s2.
A. T3 = 0,85 s B. T3 = 0,9 s C. T3 = 0,75 s D. T3 = 0,45 s
Câu 28: Ch n phát bi u sai:ọ ể
A. Dao đng t t d n là dao đng có biên đ gi m d n theo th i gian.ộ ắ ầ ộ ộ ả ầ ờ
B. Dao đng t t d n luôn có l i.ộ ắ ầ ợ
C. L c c n c a môi tr ng càng l n thì biên đ dao đng càng gi m nhanh nên có th không dao đng đc.ự ả ủ ườ ớ ộ ộ ả ể ộ ượ
D. N u dao đng t t d n ch m và xét trong m t kho ng th i gian ng n thì dao đng t t d n có th coi là m t dao ế ộ ắ ầ ậ ộ ả ờ ắ ộ ắ ầ ể ộ
đng đi u hoà.ộ ề
Câu 29: Tìm bi u th c đúng đ tính c năng c a 1 v t dao đng đi u hoà.ể ứ ể ơ ủ ậ ộ ề
A. E =
22
2
1Am
B. E =
22 Am
C. E =
222
2
1Am
D. E =
22
2
1Am
Câu 30: Chu kì c a m t v t dao đng tu n hoàn ủ ộ ậ ộ ầ
A. Chu kì là kho ng th i gian ng n nh t sau đó các tr ng thái dao đng đc l p l i nh cũ.ả ờ ắ ấ ạ ộ ượ ặ ạ ư
B. Chu kì là đi l ng ngh ch đo c a t n s .ạ ượ ị ả ủ ầ ố
C. Chu kì là kho ng th i gian v t th c hi n đc 1 dao đng toàn ph n.ả ờ ậ ự ệ ượ ộ ầ
D. A, B, C đu đúng.ề
Câu 31: Cho hai dao đng đi u hoà cùng ph ng cùng t n s .ộ ề ươ ầ ố
x1 = 2 sin
t
x2 = 2
3
cos
t
Dao đng t ng h p c a chúng có d ng:ộ ổ ợ ủ ạ
A. x = 5 Sin(
3
t
) B. x = 4 Sin(
2
t
)
C. x = 4 Sin(
3
t
)D. x = 5 Sin(
2
t
)
Câu 32: Tìm nh n đnh sai c a năng l ng con l c lò xo treo theo ph ng th ng đng.ậ ị ủ ượ ắ ươ ẳ ứ
A. Đng năng c c đi v trí cao nh t.ộ ự ạ ở ị ấ
B. Th năng c c đi v trí th p nh t.ế ự ạ ở ị ấ ấ
C. Th năng b ng không v trí cân b ng.ế ằ ở ị ằ
D. C năng không đi m i v trí.ơ ổ ở ọ ị
8) M t con l c lò xo dao đng v i ph ng trình x = 5 Sin ộ ắ ộ ớ ươ
t
(cm). Tìm c p giá tr sai c a v trí và v n t c:ặ ị ủ ị ậ ố
A. x = 0, v = 5
cm/s B. x = 3 cm, v = 4
cm/s
C. x = -4 cm, v = 3
cm/sD. x = -3 cm, v = 4
cm/s
Câu 33: Ch n câu Đúngọ
A. Năng l ng trong dao đng đi u hoà ch ph thu c vào đc đi m c a hượ ộ ề ỉ ụ ộ ặ ể ủ ệ
B. Khi v t đi t hai biên v v trí cân b ng thì v n t c tăng nên năng l ng tăngậ ừ ề ị ằ ậ ố ượ
C. Khi v t hai biên thì v n t c b ng 0 nên th năng b ng 0ậ ở ậ ố ằ ế ằ
D. Khi v t qua v trí cân b ng thì năng l ng b ng đng năngậ ị ằ ượ ằ ộ
Câu 34: Ch n câu Đúngọ
A. Khi v t đi t v trí cân b ng ra hai biên thì gia t c cùng d u v n t cậ ừ ị ằ ố ấ ậ ố
B. Khi v t qua v trí cân b ng thì gia t c b ng 0ậ ị ằ ố ằ
C. Khi v t v trí biên thì gia t c có giá tr b ng 0 vì v n t c b ng 0ậ ở ị ố ị ằ ậ ố ằ
D. Khi v t qua v trí cân b ng thì v n t c đi d uậ ị ằ ậ ố ổ ấ
Câu 35: Ch n câu Đúngọ
A. V n t c và gia t c c a v t dao đng đi u hoà luôn ng c h ng nhauậ ố ố ủ ậ ộ ề ượ ướ
B. Li đ và gia t c trong dao đng đi u hoà luôn trái d u nhauộ ố ộ ề ấ
C, Biên đ c a dao đng đi u hoà ph thu c vào t n s riêng c a hộ ủ ộ ề ụ ộ ầ ố ủ ệ
D. Li đ và v n t c trong dao đng đi u hoà luôn trái d u nhauộ ậ ố ộ ề ấ
Câu 36: M t v t kh i l ng m = 100g, dao đng đi u hoà có c năng b ng 0,8 J . Tính v n t c c a v t khi đi qua v trí ộ ậ ố ượ ộ ề ơ ằ ậ ố ủ ậ ị
cân b ng.ằ
A. 2 m/s ; B. 4 m/s ; C. 6 m/s ; D. 3 m/s
P 3 of 5

CÂU H I & BÀI T P TNKQ V T LÝ 12 – CH NG IỎ Ậ Ậ ƯƠ
Câu 37: Ch n câu Đúngọ
A. Dao đng tu n hoàn là dao đng có ph ng trình x = A sin(ộ ầ ộ ươ
t +
), trong đó A,
,
là các h ng sằ ố
B. Dao đng đi u hoà là dao đng có tr ng thái chuy n đng l p l i nh cũ sau nh ng kho ng th i gian b ng nhauộ ề ộ ạ ể ộ ặ ạ ư ữ ả ờ ằ
C. Dao đng đi u hoà là dao đng t t d n theo th i gianộ ề ộ ắ ầ ờ
D. Khi v t qua v trí cân b ng thì gia t c đi d uậ ị ằ ố ổ ấ
Câu 38: Ch n câu Sai. Trong dao đng đi u hoà :ọ ộ ề
A. Biên đ và t n s không đi ộ ầ ố ổ
B. Biên đ c a dao đng đi u hoà ph thu c vào cách kích thíchộ ủ ộ ề ụ ộ
C. Pha ban đu ầ
ph thu c vào cách ch n g c th i gian và chi u d ngụ ộ ọ ố ờ ề ươ
D. Chu k dao đng ph thu c vào biên đ Aỳ ộ ụ ộ ộ
Câu 39: Ch n câu Đúngọ
M t dao đng đi u hoà có ph ng trình li đ là x = - 10sin2ộ ộ ề ươ ộ
t , thì ph ng trình v n t c là:ươ ậ ố
A. v = - 20
sin(2
t +
/2 )
B. v = 20
cos(2
t +
/2 )
C. v = - 20
cos(2
t +
/2 )
D. v = 20
cos(2
t -
)
Câu 40: Ch n câu Saiọ
A. V n t c c a v t dao đng đi u hoà có giá tr c c đi khi qua v trí cân b ngậ ố ủ ậ ộ ề ị ự ạ ị ằ
B. L c h i ph c tác d ng lên v t có giá tr c c đi khi v t v trí biênự ồ ụ ụ ậ ị ự ạ ậ ở ị
C. Khi v t qua v trí cân b ng thì gia t c có giá tr c c đi vì v n t c c c điậ ị ằ ố ị ự ạ ậ ố ự ạ
D. Lực hồi phục bằng 0 khi vật qua vị trí cân bằng
Câu 41: Dao đng duy trì là dao đng t t d n mà ng i ta đã:ộ ộ ắ ầ ườ
A. Làm m t l c c n c a môi tr ng đi v i v t chuy n đngấ ự ả ủ ườ ố ớ ậ ể ộ
B. Tác d ng ngo i l c bi n đi đi u hòa theo th i gian vào v t dao đngụ ạ ự ế ổ ề ờ ậ ộ
C. Tác d ng ngo i l c vào v t dao đng cùng chi u v i chuy n đng trong m t ph n c a t ng chu kụ ạ ự ậ ộ ề ớ ể ộ ộ ầ ủ ừ ỳ
D. Kích thích l i dao đng sau khi dao đng b t t h nạ ộ ộ ị ắ ẳ
Câu 42: Dao đng c ng b c có đc đi m :ộ ưở ứ ặ ể
A. T n s dao đng c ng b c b ng t n s c a ngo i l c tu n hoànầ ố ộ ưở ứ ằ ầ ố ủ ạ ự ầ
B. Biên đ c a dao đng c ng b c ph thu c vào t n s dao đng riêngộ ủ ộ ưở ứ ụ ộ ầ ố ộ
C. Biên đ c a dao đng c ng b c ph thu c vào t n s c a ngo i l c tu n hoànộ ủ ộ ưở ứ ụ ộ ầ ố ủ ạ ự ầ
D. Câu A và C đúng
Câu 43: S c ng h ng dao đng xãy ra khi :ự ộ ưở ộ
A. h dao đng ch u tác d ng c a ngo i l c l n nh tệ ộ ị ụ ủ ạ ự ớ ấ
B. dao đng trong đi u ki n không có ma sátộ ề ệ
C. ngo i l c tác d ng bi n thiên tu n hoànạ ự ụ ế ầ
D. t n s c ng b c b ng t n s dao đng riêngầ ố ưở ứ ằ ầ ố ộ
Câu 44: M t ng i xách 1 xô n c đi trên đng ,m i b c đi đc 50 cm .Chu k dao đng riêng c a n c trong xô là ộ ườ ướ ườ ỗ ướ ượ ỳ ộ ủ ướ
1 s .Ng i đi v i v n t c v thì n c trong xô b sóng sánh m nh nh t .V n t c v có th nh n giá tr nào trong các giá tr ườ ớ ậ ố ướ ị ạ ấ ậ ố ể ậ ị ị
sau :
A. 2,8 km/h B. 1,8 km/h C. 1,5 km/h D. giá tr khácị
Câu 45: Ch n câu sai :ọ
A. Dao đng t t d n là dao đng có biên đ gi m l n theo th i gianộ ắ ầ ộ ộ ả ầ ờ
B. Dao đng c ng b c là dao đng d i tác d ng c a ngo i l c tu n hoànộ ưở ứ ộ ướ ụ ủ ạ ự ầ
C. Khi có c ng h ng thì t n s c a dao đng là t n s riêng c a hộ ưở ầ ố ủ ộ ầ ố ủ ệ
C. T n s c a dao đng c ng b c là t n s riêng c a hầ ố ủ ộ ưở ứ ầ ố ủ ệ
Câu 46: Ch n câu sai :ọ
A. Hi n t ng đc bi t xãy ra trong dao đng c ng b c là hi n t ng c ng h ngệ ượ ặ ệ ộ ưở ứ ệ ượ ộ ưở
B. Đi u ki n đ có c ng h ng là h ph i dao đng c ng b c d i tác d ng c a ngo i l c bi n thiên tu n hoàn ề ệ ể ộ ưở ệ ả ộ ưở ứ ướ ụ ủ ạ ự ế ầ
và có t n s c a ngo i l c b ng t n s riêng c a hầ ố ủ ạ ự ằ ầ ố ủ ệ
C. Khi có c ng h ng biên đ c a dao đng không ph thu c vào l c c n c a môi tr ng mà ch ph thu cộ ưở ộ ủ ộ ụ ộ ự ả ủ ườ ỉ ụ ộ
vào biên đ c a ngo i l c c ng b cộ ủ ạ ự ưở ứ
D. Khi có c ng h ng thì biên đ c a dao đng c ng b c tăng đt ng t và đt giá tr c c điộ ưở ộ ủ ộ ưở ứ ộ ộ ạ ị ự ạ
Câu 47: M t chi c xe máy ch y trên đng lát g ch ,c cách kho ng 5 m thì có m t cái rãnh nh . ộ ế ạ ườ ạ ứ ả ộ ỏ
Khi xe ch y th ng đu v i v n t c 20 m/s thì xe b xóc m nh nh t . T n s riêng c a xe là :ạ ẳ ề ớ ậ ố ị ạ ấ ầ ố ủ
A. 0,25 Hz B. 4 Hz C. 0,4 Hz D. 40 Hz
Câu 8 : Hi n t ng c ng h ng xãy ra khi . . . . . . . . . c a ngo i l c c ng b c b ng . . . . . . . riêng ệ ượ ộ ưở ủ ạ ự ưở ứ ằ
c a h dao đng .ủ ệ ộ
P 4 of 5

CÂU H I & BÀI T P TNKQ V T LÝ 12 – CH NG IỎ Ậ Ậ ƯƠ
Ch n các y u t thích h p bên d i đi n theo th t vào ch tr ng cho câu trên tr n ý.ọ ế ố ợ ướ ề ứ ự ổ ố ọ
A. Biên đ ộB. T n sầ ố C. Biên đ và t n s D. C ng đ ộ ầ ố ườ ộ
Câu 48: Ch n câu sai khi nói v dao đng t t d n:ọ ề ộ ắ ầ
A. Đ h dao đng không t t d n ph i tác d ng vào h m t ngo i l c bi n thiên tu n hoàn.ể ệ ộ ắ ầ ả ụ ệ ộ ạ ự ế ầ
B. Trong dao đng t t d n, biên đ gi m d n và chu k dao đng tăng.ộ ắ ầ ộ ả ầ ỳ ộ
C. Dao đng t t d n luôn không có l i c n kh c ph c.ộ ắ ầ ợ ầ ắ ụ
D. Câu A, B & C đu đúng.ề
Câu 49: Khi nói v dao đng t t d n, hãy ch n câu đúng:ề ộ ắ ầ ọ
A. Trong dao đng t t d n chu k không đi.ộ ắ ầ ỳ ổ
B. Dao đng t t d n không có tính tu n hoàn.ộ ắ ầ ầ
C. Dao đng t t d n là dao đng có biên đ nh .ộ ắ ầ ộ ộ ỏ
D. Dao đng t t d n là dao đng đi u hòa có tính tu n hoàn.ộ ắ ầ ộ ề ầ
Câu 50: Ch n câu sai trong các câu sau đây: ọ
A. Khi dao đng t do h s dao đng v i t n s riêng.ộ ự ệ ẽ ộ ớ ầ ố
B. Trong k thu t và trong đi s ng, dao đng c ng h ng luôn có l i.ỹ ậ ờ ố ộ ộ ưở ợ
C. Trong th c t m i dao đng đu t t d n.ự ế ọ ộ ề ắ ầ
D. Khi có hi n t ng c ng h ng, biên đ dao đng l n nh t và v t dao đng v i t n s b ng t n s c a l c ệ ượ ộ ưở ộ ộ ớ ấ ậ ộ ớ ầ ố ằ ầ ố ủ ự
ngoài.
Câu 51: Trong các tr ng h p sau, dao đng t t d n nào có l i.ườ ợ ộ ắ ầ ợ
A. Dao đng c a con l c đng h .ộ ủ ắ ồ ồ
B. Dao đng c a chi c c u khi có ô tô ch y qua.ộ ủ ế ầ ạ
C. Dao đng c a lò xo gi m xóc c a các xe ôtô. ộ ủ ả ủ
D. Dao đng c a chi c võng trong không khí.ộ ủ ế
Câu 52: Trong dao đng t t d n.ộ ắ ầ
A. C năng c a v t đc b o toàn.ơ ủ ậ ượ ả
B. Dao đng t t d n không ph thu c l c ma sát hay l c c n c a môi tr ng.ộ ắ ầ ụ ộ ự ự ả ủ ườ
C. Ma sát càng l n s t t d n càng nhanh.ớ ự ắ ầ
D. Câu B & C đúng.
Ch n câu đúng.ọ
Câu 53: Dao đng t t d n là:ộ ắ ầ
A. Dao đng có biên đ gi m d n theo th i gian.ộ ộ ả ầ ờ
B. Dao đng có t a đ tuân theo qui lu t hàm sin ho c cosin.ộ ọ ộ ậ ặ
C. Dao đng có chu k ch ph thu c vào đc tính c a h , không ph thu c vào l c ngoài. ộ ỳ ỉ ụ ộ ặ ủ ệ ụ ộ ự
D. Dao đng đc duy trì trong môi tr ng có ma sát.ộ ượ ườ
H t ch ng Iế ươ
P 5 of 5

