VIETTEL CORPORATION VIETTEL CORPORATION
TTKTVT HCM TTKTVT HCM
CELL SELECTION AND CELL SELECTION AND RESELECTION RESELECTION
TRÌNH BÀY: NGUY N VĂN C TRÌNH BÀY: NGUY N VĂN C NG NG Ễ Ễ ƯỜ ƯỜ
NGUY N VĂN C NGUY N VĂN C
NG NG
CELL SELECTION AND RESELECTION CELL SELECTION AND RESELECTION
Ễ Ễ
ƯỜ ƯỜ
VIETTEL CORPORATION VIETTEL CORPORATION
TTKTVT HCM TTKTVT HCM
CELL SELECTION PROCEDURE CELL SELECTION PROCEDURE
Ồ Ồ Ệ Ệ
Ủ Ủ
Ả Ả
Ư
Ủ Ủ
Ế Ế
MS B T NGU N Ậ 1.1. MS B T NGU N Ậ MS ĐO TÍN HI U TRONG KHO NG C A NÓ 2.2. MS ĐO TÍN HI U TRONG KHO NG C A NÓ MS TÍNH CÔNG SU T TRUNG BÌNH VÀ Ấ 3.3. MS TÍNH CÔNG SU T TRUNG BÌNH VÀ Ấ RXLEV(n) ƯL U VÀO L U VÀO RXLEV(n) MS TI N HÀNH TÍNH C1 C A CÁC CELL 4.4. MS TI N HÀNH TÍNH C1 C A CÁC CELL VÀ MS CAMPS_ON VÀO CELL CÓ C1>0C1>0 VÀ 5.5. MS CAMPS_ON VÀO CELL CÓ L N NH T. L N NH T.
Ớ Ớ
Ấ Ấ
NGUY N VĂN C NGUY N VĂN C
NG NG
Ễ Ễ
ƯỜ ƯỜ
CELL SELECTION CELL SELECTION
VIETTEL CORPORATION VIETTEL CORPORATION
TTKTVT HCM TTKTVT HCM
CELL RESELECTION PROCEDURE CELL RESELECTION PROCEDURE MEASUMENTS FOR CELL SELECTION MEASUMENTS FOR CELL SELECTION
t c các kênh trong h th ng t c các kênh trong h th ng ấ ả ấ ả ệ ố ệ ố
ọ
ộ ủ ị
ự ẫ
ỗ ấ ậ ở ụ ượ ệ ạ
ế ầ ộ
ẽ ồ ự ờ
ạ ờ ồ
ộ ớ ể ồ ể ạ ộ ọ
MS s search t MS s search t (124 for ẽ ẽ P‑GSM, 174 for E‑GSM, 194 for R-GSM, and 374 for DCS 1 800). MS đ c các sóng mang và tính toán ng đ trung bình c a m i sóng tr trung bình c ườ đ c tính toán d a trên ít nh t 5 m u đo và kéo dài ượ c nh n d ng b i c m hi u 3s đ n 5s. BCCH đ t ừ ch nh t n s , trong khi tìm BCCH MS s đ ng b và ỉ ố đ c thông tin trên BCCH. Th i gian c c đ i cho ọ phép đ MS đ ng b v i BCCH là 0.5s và th i gian c c đ i cho phép đ đ ng b và đ c thông tin là ự 1.9s.
NGUY N VĂN C NGUY N VĂN C
NG NG
CELL SELECTION CELL SELECTION
Ễ Ễ
ƯỜ ƯỜ
VIETTEL CORPORATION VIETTEL CORPORATION
TTKTVT HCM TTKTVT HCM
CELL SELECTION PROCEDURE CELL SELECTION PROCEDURE
ự ự
ấ ấ
C1(n) = A – MAX(B,0) C1(n) = A – MAX(B,0) A = RXLEV(n) – RXLEV_ACCESS_MIN A = RXLEV(n) – RXLEV_ACCESS_MIN – P B = MS_TXPWR_MAX_CCH – P B = MS_TXPWR_MAX_CCH MS_TXPWR_MAX_CCH: Công su t phát c c đ i ạ MS_TXPWR_MAX_CCH: Công su t phát c c đ i ạ c cho phép khi truy c p vào h ệ c cho phép khi truy c p vào h ệ
ượ ượ
ậ ậ
c a MS đ ủ c a MS đ ủ th ngốth ngố
P: Công su t phát c c đ i có th c a MS. Tuỳ P: Công su t phát c c đ i có th c a MS. Tuỳ
ể ủ ể ủ
ấ ấ
ự ự
ộ
ạ ạ ộthu c vào MS Class. thu c vào MS Class.
NGUY N VĂN C NGUY N VĂN C
NG NG
Ễ Ễ
ƯỜ ƯỜ
CELL SELECTION CELL SELECTION
VIETTEL CORPORATION VIETTEL CORPORATION
TTKTVT HCM TTKTVT HCM
Ụ
ỤVÍ D CELL SELECTION VÍ D CELL SELECTION
1800 MHz 1800 MHz 900 MHz 900 MHz ở ở ở ở
ớ ớ ớ ớ ộ ộ
RXLEV(1) = -65dBm cell 900MHz RXLEV(1) = -65dBm cell 900MHz RXLEV(2) = -70dBm cell 900MHz RXLEV(2) = -70dBm cell 900MHz RXLEV(3) = -75dBm cell 900MHz RXLEV(3) = -75dBm cell 900MHz RXLEV(4) = -68dBm cell 1800MHz RXLEV(4) = -68dBm cell 1800MHz RXLEV(5) = -70dBm cell 1800MHz RXLEV(5) = -70dBm cell 1800MHz RXLEV_ACCESS_MIN = -98dB RXLEV_ACCESS_MIN = -98dB MS_TXPWR_MAX_CCH = 30dBm v i MS MS_TXPWR_MAX_CCH = 30dBm v i MS MS_TXPWR_MAX_CCH = 33dBm v i MS MS_TXPWR_MAX_CCH = 33dBm v i MS P = 33dBm (2W) v i MS 900MHz thu c class 4 P = 33dBm (2W) v i MS 900MHz thu c class 4 P = 30dBm (1W) v i MS 1800MHz thu c class1 P = 30dBm (1W) v i MS 1800MHz thu c class1 ớ ớ ớ ớ ộ ộ
NGUY N VĂN C NGUY N VĂN C
NG NG
CELL SELECTION CELL SELECTION
Ễ Ễ
ƯỜ ƯỜ
VIETTEL CORPORATION VIETTEL CORPORATION
TTKTVT HCM TTKTVT HCM
Ụ
ỤVÍ D CELL SELECTION VÍ D CELL SELECTION
ứ ứ
ẽ ẽ
ấ ấ
C1(1) = {-65 –(-98)} – max(33-33,0) = 33 C1(1) = {-65 –(-98)} – max(33-33,0) = 33 C1(2) = {-70 –(-98)} – max(33-33,0) = 28 C1(2) = {-70 –(-98)} – max(33-33,0) = 28 C1(3) = {-75 –(-98)} – max(33-33,0) = 23 C1(3) = {-75 –(-98)} – max(33-33,0) = 23 C1(4) = {-68 –(-98)} – max(30-30,0) = 30 C1(4) = {-68 –(-98)} – max(30-30,0) = 30 C1(5) = {-70 –(-98)} – max(30-30,0) = 28 C1(5) = {-70 –(-98)} – max(30-30,0) = 28 V y MS s camps_on vào cell th nh t có ậ V y MS s camps_on vào cell th nh t có ậ C1=33 C1=33
NGUY N VĂN C NGUY N VĂN C
NG NG
CELL SELECTION CELL SELECTION
Ễ Ễ
ƯỜ ƯỜ
VIETTEL CORPORATION VIETTEL CORPORATION
TTKTVT HCM TTKTVT HCM
CELL RESELECTION PROCEDURE CELL RESELECTION PROCEDURE
ụ ụM c đích: M c đích:
ng t ng t t h n đ camps_on t h n đ camps_on ượ ượ c cell m i có ch t l ớ c cell m i có ch t l ớ ấ ượ ấ ượ ố ơ ố ơ ể ể
MS s tìm đ ẽ MS s tìm đ ẽ vào. vào.
Nguyên nhân: Nguyên nhân:
ng truy n tr nên quá cao. ở ng truy n tr nên quá cao. ở
ườ ườ i trên đ i trên đ ề ề ng báo hi u (Downlink). ng báo hi u (Downlink). ườ ườ
ệ ệ ị ị ặ ặ
ệ ệ ậ ậ
c th l c th l Suy hao đ 1.1. Suy hao đ X y ra l ỗ ả 2.2. X y ra l ỗ ả Cell mà MS đang camps_on b ch n (Barred). 3.3. Cell mà MS đang camps_on b ch n (Barred). Có Cell khác t 4.4. Có Cell khác t Vi c truy c p ng u nhiên không thành công sau khi 5.5. Vi c truy c p ng u nhiên không thành công sau khi i. “Max retrans” đ ử ạ i. “Max retrans” đ ử ạ t h n. ố ơ t h n. ố ơ ẫ ẫ ượ ượ
NGUY N VĂN C NGUY N VĂN C
NG NG
CELL RESELECTION CELL RESELECTION
Ễ Ễ
ƯỜ ƯỜ
VIETTEL CORPORATION VIETTEL CORPORATION
TTKTVT HCM TTKTVT HCM
CELL RESELECTION PROCEDURE CELL RESELECTION PROCEDURE CELL RESELECTION GSM PHASE1 CELL RESELECTION GSM PHASE1
phase 1 MS so sánh C1 c a cell hi n t phase 1 MS so sánh C1 c a cell hi n t ệ ạ ệ ạ ủ ủ
ủ ủ
ể i (Serving Ở i (Serving Ở C1(0)) và C1 c a các cell Neighbour (C1(n)). MS s ẽ C1(0)) và C1 c a các cell Neighbour (C1(n)). MS s ẽ i camps_on sang cell m i n u C1(new) > C1(old) t ố ớ ế camps_on sang cell m i n u C1(new) > C1(old) t i ố ớ ế ểthi u trong vòng 5s. thi u trong vòng 5s.
TH1: Gi a các cell trong cùng LAC TH1: Gi a các cell trong cùng LAC ữ ữ
C1(new) > C1(old) C1(new) > C1(old)
TH1: Gi a các cell trong cùng LAC TH1: Gi a các cell trong cùng LAC ữ ữ
C1(new) > C1(old) + Cell_reselection_Offset C1(new) > C1(old) + Cell_reselection_Offset
NGUY N VĂN C NGUY N VĂN C
NG NG
CELL SELECTION CELL SELECTION
Ễ Ễ
ƯỜ ƯỜ
VIETTEL CORPORATION VIETTEL CORPORATION
TTKTVT HCM TTKTVT HCM
CELL RESELECTION PROCEDURE CELL RESELECTION PROCEDURE CELL RESELECTION GSM PHASE2 CELL RESELECTION GSM PHASE2
phase 2 đ a thêm thông s C2. phase 2 đ a thêm thông s C2. Ở Ở ư ư ố ố
ủ ủ
ặ ự ặ ự ớ ớ ọ ọ ể ể ầ ầ
ơ ộ ơ ộ ắ ắ
Ý nghĩa c a C2: Ý nghĩa c a C2: Ngăn ch n l a ch n nhi u l n v i MS di chuy n ề 1.1. Ngăn ch n l a ch n nhi u l n v i MS di chuy n ề nhanh. nhanh. Ch c ch n MS camps_on vào cell có c h i giao ắ 2.2. Ch c ch n MS camps_on vào cell có c h i giao ắ ti p thành công cao nh t. ấ ti p thành công cao nh t. ấ ế ế
NGUY N VĂN C NGUY N VĂN C
NG NG
CELL SELECTION CELL SELECTION
Ễ Ễ
ƯỜ ƯỜ
VIETTEL CORPORATION VIETTEL CORPORATION
TTKTVT HCM TTKTVT HCM
CELL RESELECTION PROCEDURE CELL RESELECTION PROCEDURE CELL RESELECTION GSM PHASE2 CELL RESELECTION GSM PHASE2
C2 = C1 + Cell_Reselecton_Offset – Temporary_Offset * C2 = C1 + Cell_Reselecton_Offset – Temporary_Offset *
H(Penaty_Time – T) H(Penaty_Time – T)
. Penaty_Time <> 31 . Penaty_Time <> 31 . H(x) = 0 , x<0 . H(x) = 0 , x<0 . H(x) = 1 , x>=0 . H(x) = 1 , x>=0 X = Penaty_Time – T X = Penaty_Time – T . Cell_Reselecton_Offset: thông s tùy ch n có th ể . Cell_Reselecton_Offset: thông s tùy ch n có th ể ng hay âm, áp d ng cho t ng cell đ tăng hay ng hay âm, áp d ng cho t ng cell đ tăng hay ố ố ừ ừ ọ ọ ể ể ụ ụ
ự ự
i ị ệ ạ i ị ệ ạ
d ươ d ươ gi m s camps_on vào cell đó. ả gi m s camps_on vào cell đó. ả Unit: dB, step: 2, min = 0, max = 126, giá tr hi n t Unit: dB, step: 2, min = 0, max = 126, giá tr hi n t tùy vào t ng cell. ừ tùy vào t ng cell. ừ
NGUY N VĂN C NGUY N VĂN C
NG NG
CELL RESELECTION CELL RESELECTION
Ễ Ễ
ƯỜ ƯỜ
VIETTEL CORPORATION VIETTEL CORPORATION
TTKTVT HCM TTKTVT HCM
CELL RESELECTION PROCEDURE CELL RESELECTION PROCEDURE CELL RESELECTION GSM PHASE2 CELL RESELECTION GSM PHASE2
c đ a vào c đ a vào ượ ượ ư ư ệ ệ ả ả
Temporary_Offset: là kho ng l ch âm đ là kho ng l ch âm đ . . Temporary_Offset: C2 trong su t th i gian Penaty_Time sau khi Timer T ờ ố C2 trong su t th i gian Penaty_Time sau khi Timer T ờ ố c kích ho t. c a cell đó đ ạ c kích ho t. c a cell đó đ ạ ượ ượ ủ ủ
Unit: dB, Step: none, giá tr : 0, 10, 20, 30, 40, 50, 60, vô ị Unit: dB, Step: none, giá tr : 0, 10, 20, 30, 40, 50, 60, vô ị
h n.ạh n.ạ
. . Penaty_Time: ả ả ạ ứ ạ ứ ụ ụ
ố ố ể ể
ị ủ ị ủ ủ ủ ấ ấ
Là kho ng th i gian ph t, ng d ng cho Penaty_Time: Là kho ng th i gian ph t, ng d ng cho ờ ờ Temporary_Offset. Tham s này dành đ thay đ i ổ Temporary_Offset. Tham s này dành đ thay đ i ổ d u c a Cell_Reselecton_Offset và giá tr c a d u c a Cell_Reselecton_Offset và giá tr c a Temporary_Offset Temporary_Offset
Unit: giây, step: 20, min=20 max= 640, giá tr hi n t Unit: giây, step: 20, min=20 max= 640, giá tr hi n t i ị ệ ạ i ị ệ ạ
=20.=20.
NGUY N VĂN C NGUY N VĂN C
NG NG
Ễ Ễ
ƯỜ ƯỜ
CELL RESELECTION CELL RESELECTION
VIETTEL CORPORATION VIETTEL CORPORATION
TTKTVT HCM TTKTVT HCM
CELL RESELECTION PROCEDURE CELL RESELECTION PROCEDURE CELL RESELECTION GSM PHASE2 CELL RESELECTION GSM PHASE2
i MS, đ i MS, đ ở ộ ở ộ ờ ạ ờ ạ ượ ượ
đ đ c kh i đ ng m i khi cell . T: là b đ nh th i t ộ ị . T: là b đ nh th i t c kh i đ ng m i khi cell ộ ị c đ a vào danh sách các sóng mang m nh nh t. ư c đ a vào danh sách các sóng mang m nh nh t. ư ỗ ỗ ạ ạ ượ ượ ấ ấ
Cell_Reselecton_Offset, Temporary_Offset và Cell_Reselecton_Offset, Temporary_Offset và
ả ả ượ ượ ủ ủ
c phát qu ng bá trên BCCH c a c phát qu ng bá trên BCCH c a ố ố
ế ế
ượ ượ ượ ượ c thông s ố c thông s ố ượ ượ ậ ậ
ẽ ấ ẽ ấ ị ủ ị ủ
ng h p này tham s cell ng h p này tham s cell ợ ợ
Penaty_Time đ Penaty_Time đ cell trong thông s CELL_RESELECT_PARAM_IND cell trong thông s CELL_RESELECT_PARAM_IND c set là 1. N u CELL_RESELECT_PARAM_IND đ c set là 1. N u CELL_RESELECT_PARAM_IND đ c set là 0 hay MS không nh n đ đ đ c set là 0 hay MS không nh n đ này thì MS s l y giá tr c a CELL_BAR_QUALITYFY này thì MS s l y giá tr c a CELL_BAR_QUALITYFY là 0 và trong tr ố là 0 và trong tr ố reselection s l y giá tr 0 và C2=C1. reselection s l y giá tr 0 và C2=C1. ườ ườ ẽ ấ ẽ ấ ị ị
NGUY N VĂN C NGUY N VĂN C
NG NG
CELL RESELECTION CELL RESELECTION
Ễ Ễ
ƯỜ ƯỜ
VIETTEL CORPORATION VIETTEL CORPORATION
TTKTVT HCM TTKTVT HCM
CELL RESELECTION PROCEDURE CELL RESELECTION PROCEDURE MEASUMENTS FOR CELL RESELECTION MEASUMENTS FOR CELL RESELECTION
ố ẫ ố ẫ ượ ượ ể ể ị ị
MS giám sát các sóng mang BCCH và tính ra giá tr ị MS giám sát các sóng mang BCCH và tính ra giá tr ị c trung bình, s m u đ tính giá tr trung bình đ c trung bình, s m u đ tính giá tr trung bình đ tính: tính:
ố ố Đọc từ bản tin Đọc từ bản tin
ế ế
BS_PA_MFRMS: S khung liên ti p dành cho Paging trong BS_PA_MFRMS: S khung liên ti p dành cho Paging trong b n tin “System Information Type b n tin “System Information Type Max {5 , ((5 * N + 6) DIV 7) * BS_PA_MFRMS / 4} N: là s sóng mang BCCH trong BA list. N: là s sóng mang BCCH trong BA list. “System Information Type 2”. “System Information Type 2”. ố ố ọ ừ ả ọ ừ ả
đđa khung 51. Đ c t a khung 51. Đ c t 3”.3”.
NGUY N VĂN C NGUY N VĂN C
NG NG
CELL RESELECTION CELL RESELECTION
Ễ Ễ
ƯỜ ƯỜ
VIETTEL CORPORATION VIETTEL CORPORATION
TTKTVT HCM TTKTVT HCM
CELL RESELECTION PROCEDURE CELL RESELECTION PROCEDURE MEASUMENTS FOR CELL RESELECTION MEASUMENTS FOR CELL RESELECTION
ầ ủ
ỗ ứ ấ ủ
ầ ấ
MS s decode đ y đ BCCH c a serving cell m i 30s. ủ ẽ MS s decode DATA BLOCK c a Neighbour ch a các tham ẽ ủ s v cell reselection c a 6 sóng mang ít nh t 5phút. ố ề MS s giám sát 6 cell m nh nh t 30s/l n (BSIC) khi có sóng ẽ c đ a vào danh sách nó s c g ng ẽ ố ắ ạ ư ớ
mang m i đ decode data v BCCH m i trong vòng 30s. ượ ề ớ