
M c l cụ ụ
I.Lý thuy t v chi ngân sách nhà n cế ề ướ ................................................................................................... 2
1.Ngân sách nhà n cướ ........................................................................................................................... 2
1.1 Đ nh nghĩa: ị ................................................................................................................................. 2
1.2 Vai trò .......................................................................................................................................... 2
2. Chi ngân sách nhà n cướ .................................................................................................................... 3
3. Thâm h t ngân sách nhà n cụ ướ ......................................................................................................... 4
3.1 Khái ni mệ ................................................................................................................................... 4
3.2 Nguyên nhân ............................................................................................................................... 4
3.3 Tác đ ng c a thâm h tộ ủ ụ ............................................................................................................... 4
3.4 Bi n pháp kh c ph c: tăng thu, gi m chi, phát hành ti n, vay trong n c, vay n n cệ ắ ụ ả ề ướ ợ ướ
ngoài .................................................................................................................................................. 4
II. Chi NSNN trong nh ng năm g n đâyữ ầ ................................................................................................. 5
1. Chi ngân sách nhà n c 2008ướ ........................................................................................................... 5
1.1 B i c nh ố ả .................................................................................................................................... 5
1.2 Tình hình chi c th ụ ể .................................................................................................................. 5
1.3 Nh n xétậ ...................................................................................................................................... 7
1.3.1 Tích c cự ............................................................................................................................... 7
1.3.2 Tiêu c cự .............................................................................................................................. 7
2. Chi ngân sách 2009 ........................................................................................................................... 8
2.1 B i c nh chungố ả ........................................................................................................................... 8
2.2 Tình hình chi c thụ ể ................................................................................................................... 8
2.3 Nh n xétậ ...................................................................................................................................... 9
2.3.1 Tích c cự ............................................................................................................................... 9
2.3.2 Tiêu c cự ............................................................................................................................... 9
3. Chi ngân sách nhà n c 2010ướ ......................................................................................................... 10
3.1 B i c nh chungố ả ......................................................................................................................... 10
3.2 Tình hình chi c thụ ể ................................................................................................................. 10

3.3 Nh n xétậ .................................................................................................................................... 11
CHI NGÂN SÁCH VI T NAM 2008, 2009, 2010ệ
I.Lý thuy t v chi ngân sách nhà n cế ề ướ
1.Ngân sách nhà n cướ
1.1 Đ nh nghĩaị:
NSNN là toàn b các kho n thu chi c a nhà n c trong d toán đã đ c c quan nhà n c có th mộ ả ủ ướ ự ượ ơ ướ ẩ
quy n quy t đ nh và đ c th c hi n trong 1 năm đ đ m b o th c hi n các ch c năng và nhi mề ế ị ượ ự ệ ể ả ả ự ệ ứ ệ
v c a nhà n cụ ủ ướ
M t s thu t ngộ ố ậ ữ
- Năm ngân sách: là năm th c hi n d toán ngân sách nhà n cự ệ ự ướ
- Chu trình ngân sách: là 1 giai đo n bao g m 3 khâu c b n : l p d toán→ th c hi n ngân sách →ạ ồ ơ ả ậ ự ự ệ
quy t toán ngân sáchế
1.2 Vai trò
- Đi u ti t lĩnh v c kinh tề ế ự ế
+ Tác đ ng t i c c u kinh tộ ớ ơ ấ ế
+ Tác đ ng t i ngành, lĩnh v c kinh tộ ớ ự ế
- Đi u ti t lĩnh v c xã hôiề ế ự
+ Cung c p hàng hóa công c ngấ ộ
+ Duy trì ho t đ ng b máy nhà n cạ ộ ộ ướ
+ An ninh qu c phòngố
+ An ninh xã h iộ
+ Ho t đ ng văn hóa, y t , giáo d cạ ộ ế ụ
+ Phân ph i l i thu nh pố ạ ậ
2
Chi ngân sách nhà n c Vi t Nam 2008 – 2012/ Đ u t 50Dướ ệ ầ ư

- Đi u ti t lĩnh v c th tr ngề ế ự ị ườ
+ n đ nh giá cỔ ị ả
+ Ki m soát l m phát (thu , công c vay n , th t ch t chi tiêu)ể ạ ế ụ ợ ắ ặ
2. Chi ngân sách nhà n cướ
Khái ni mệ
Chi ngân sách nhà n c là quá trình phân ph i s d ng qu NSNN theo nh ng nguyên t c nh t đ nhướ ố ử ụ ỹ ữ ắ ấ ị
theo vi c th c hi n các nhi m v c a nhà n cệ ự ệ ệ ụ ủ ướ
Các kho n chi ngân sách nhà n cả ướ
* Chi th ng xuyên: là các kho n chi nh nh t đ duy trì s t n t i c a 1 qu c giaườ ả ỏ ấ ể ự ồ ạ ủ ố
- Chi s nghi p giáo d c, đào t oự ệ ụ ạ
- Chi s nghi p y t ự ệ ế
- Chi dân s k h ach hoá gia đìnhố ế ọ
- Chi s nghi p khoa h c và CNMTự ệ ọ
- Chi s nghi p văn hoá, thông tinự ệ
- Chi s nghi p phát thanh, truy n hìnhự ệ ề
- Chi s nghi p th d c, th thaoự ệ ể ụ ể
- Chi l ng h u, đ m b o xã h i ươ ư ả ả ộ
- Chi s nghi p kinh tự ệ ế
- Chi qu n lý hành chínhả
* Chi đ u t : là các kho n nh m đ u t phát tri n kinh tầ ư ả ằ ầ ư ể ế
- Chi tu b , ki n thi t và xây d ng m iổ ế ế ự ớ
- Chi phí đ u tầ ư
- Chi thành l p vào các DNNN, góp v n vào công tyậ ố
*Các kho n chi khácả
- Chi tr nả ợ
- Chi d phòngự
3
Chi ngân sách nhà n c Vi t Nam 2008 – 2012/ Đ u t 50Dướ ệ ầ ư

- Chi vi n trệ ợ
3. Thâm h t ngân sách nhà n cụ ướ
3.1 Khái ni mệ
Là tình tr ng x y ra khi t ng chi tiêu c a ngân sách nhà n c v t quá các kho n thu trong cân đ iạ ả ổ ủ ướ ượ ả ố
NS
( kho n thu trong cân đ i là: t ng các kho n thu – kho n thu t vay m n)ả ố ổ ả ả ừ ượ
3.2 Nguyên nhân
- Khách quan: chu kì kinh doanh, kh ng ho ng kinh t , thiên tai, d ch b nh, chi n tranhủ ả ế ị ệ ế
- Ch quan: qu n lý và đi u hànhủ ả ề
3.3 Tác đ ng c a thâm h tộ ủ ụ
- Lãi xu t th tr ng tăngấ ị ườ
- Đ u t trong n c gi mầ ư ướ ả
- Cán cân thêm thâm h tụ
3.4 Bi n pháp kh c ph c: tăng thu, gi m chi, phát hành ti n, vay trong n c, vay n n cệ ắ ụ ả ề ướ ợ ướ
ngoài
4
Chi ngân sách nhà n c Vi t Nam 2008 – 2012/ Đ u t 50Dướ ệ ầ ư

II. Chi NSNN trong nh ng năm g n đâyữ ầ
1. Chi ngân sách nhà n c 2008ướ
1.1 B i c nh ố ả
Kinh t -xã h i n c ta năm 2008 di n ra trong b i c nh tình hình th gi i và trong n c có nhi uế ộ ướ ễ ố ả ế ớ ướ ề
bi n đ ng ph c t p, khó l ng. Giá d u thô và giá nhi u lo i nguyên li u, hàng hoá khác trên thế ộ ứ ạ ườ ầ ề ạ ệ ị
tr ng th gi i tăng m nh trong nh ng ườ ế ớ ạ ữ tháng gi a năm kéo theo s tăng giá m c cao c a h u h tữ ự ở ứ ủ ầ ế
các m t hàng trong n c; l m phát x y ra t i nhi u n c trên th gi i; kh ng ho ng tài chính toànặ ướ ạ ả ạ ề ướ ế ớ ủ ả
c u d n đ n m t s n n kinh t l n suy thoái, kinh t th gi i suy gi m; thiên tai, d ch b nh đ iầ ẫ ế ộ ố ề ế ớ ế ế ớ ả ị ệ ố
v i cây tr ng v t nuôi x y ra liên ti p trên đ a bàn c n c gây nh h ng l n đ n s n xu t và đ iớ ồ ậ ả ế ị ả ướ ả ưở ớ ế ả ấ ờ
s ng dân c . ố ư
Tr c tình hình đó, B Chính tr , Qu c h i và Chính ph đã kh n tr ng xem xét tình hình và banướ ộ ị ố ộ ủ ẩ ươ
hành nhi u văn b n ch đ o liên quan đ n phát tri n kinh t -xã h i năm 2008 c a đ t n c nh :ề ả ỉ ạ ế ể ế ộ ủ ấ ướ ư
K t lu n s 22/KL-TW ngày 04/4/2008 c a B Chính tr ; Ngh quy t s 10/NQ-CP ngày 17/4/2008ế ậ ố ủ ộ ị ị ế ố
c a Chính ph đ ra 8 nhóm gi i pháp nh m ki m ch l m phát, n đ nh kinh t vĩ mô, b o đ mủ ủ ề ả ằ ề ế ạ ổ ị ế ả ả
an sinh xã h i và tăng tr ng b n v ng; K t lu n s 25/KL-TW ngày 05/8/2008 c a B Chính trộ ưở ề ữ ế ậ ố ủ ộ ị
v tình hình kinh t xã h i 6 tháng đ u năm 2008 và các gi i pháp ch y u trong 6 tháng cu i nămề ế ộ ầ ả ủ ế ố
nh m th c hi n m c tiêu, ch tiêu k ho ch kinh t -xã h i năm 2008; Ngh quy t s 20/2008/QH12ằ ự ệ ụ ỉ ế ạ ế ộ ị ế ố
c a Qu c h i v m t s v n đ kinh t -xã h i năm 2008 trong tình hình m i.ủ ố ộ ề ộ ố ấ ề ế ộ ớ
1.2 Tình hình chi c th ụ ể
Quy t toán chi NSNN 2008 so v i 2007ế ớ
2007 2008
T ng chiổ39940
2
100,0
0 494600 100,00
Chi đ u t phát tri nầ ư ể 11216
0 28,08 135911 27,48
Trong đó: Chi XDCB
10744
0 26,90 124664 25,21
Chi phát tri n s nghi p kinh t xã h iể ự ệ ế ộ 21194
0 53,06 258493 52,26
Chi s nghi p giáo d c, đào t oự ệ ụ ạ 53774 13,46 63547 12,85
5
Chi ngân sách nhà n c Vi t Nam 2008 – 2012/ Đ u t 50Dướ ệ ầ ư