CÔNG TY TNHH HOÀNG TRUNG CHÍNH 46D Trần Quốc Tuấn, P.1, Q. Gò Vấp, TPHCM Tel: (84-8) 6 275 3821 - 5 446 5716 - 5 446 5717 Fax: (84-8) 6 258 3821; Email: hoangtrungchinh@viettel.vn

CÁC CHỈ TIÊU KỸ THUẬT CỦA VẢI ĐỊA KỸ THUẬT KHÔNG DỆT ART

ASTM D 4595

kN/m

9

11

12

14

15

17

20

22

24

25

28

Tiêu chuẩn Đơn vị ART9 ART11 ART12 ART14 ART15 ART17 ART20 ART22 ART24 ART25 ART28

đ

ASTM D 4595

40/65

40/65

40/65

45/75

45/75

50/75

50/75

50/75

50/80

50/80

50/80

%

Độ dãn dài khi

ứt

ASTM D 6241

1500

1700

1900

2100

2400

2700

2900

3200

3800

4000

4500

N

Sức kháng thủng CBR

ASTM D 4833

250

320

350

400

420

520

580

620

720

750

820

N

Sức kháng thủng thanh

ASTM D 4491

l/m2/sec

170

150

140

125

120

90

80

75

70

60

50

Lưu lượ ng thấm ở 100mm cột nướ c

ASTM D 4751

micron

120

115

110

100

90

80

75

75

70

70

60

Kích thướ c lỗ O90

ASTM D 5261

g/m2

130

150

160

180

200

240

280

300

340

350

400

Trọng lượ ng đơn vị

ASTM D 5199

Mm

1

1.1

1.2

1.3

1.4

1.5

1.65

1.7

1.8

2

2.2

Độ dày P= 2Kpa

250

225

225

175

175

150

125

125

100

100

100

m

Chiều dài cuộn

Các chỉ tiêu Cườ ng độ chịu kéo

CÔNG TY TNHH HOÀNG TRUNG CHÍNH 46D Trần Quốc Tuấn, P.1, Q. Gò Vấp, TPHCM Tel: (84-8) 6 275 3821 - 5 446 5716 - 5 446 5717 Fax: (84-8) 6 258 3821; Email: hoangtrungchinh@viettel.vn

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VẢI ĐỊA KỸ THUẬT POLYFELT TS

Tính chất Đơn vị TS 10 TS20 TS 30 TS 40 TS 50 TS 60 TS 65 TS 70 TS 80 Tiêu chuẩn thử nghiệm

- Vải không dệt xuyên kim, sợi dài liên tục Tính chất vật lý -

- 100% Polypropylene chính phẩm, được ổn định hóa UV Polyner -

Sức kháng UV

- Cường độ chịu kéo ISO 10319 Giữ được hơn 70% cường độ ban đầu sau 3 tháng phơi ngoài trời -

- Cường độ chọc thủng ISO 12236 Giữ được hơn 70% cường độ ban đầu sau 3 tháng phơi ngoài trời -

Sức kháng hóa học - Không bị ảnh hưởng với pH = 3 - 13

Thí nghiệm tiêu chuẩn ISO

Cường độ chịu kéo (ave) ISO 10319 kN/m 8 10 12 14 15 19 22 24 28

Độ giãn dài kéo đứt (md/cd) ISO 10319 % 75/35 75/35 75/35 75/35 75/35 80/35 80/40 80/40 80/40

Năng lượng chịu kéo Tính toán kN/m 2.2 2.5 3.2 2.7 4.1 5.5 6.5 7.2 8.4

Cường độ chọc thủng CBR ISO 12236 N 1175 1500 1750 2100 2350 2900 3300 3850 4250

Xuyên thủng côn rơi động ISO 13433 34 30 27 26 23 20 17 15 14 mm

(0 ) ISO 12956 0.13 0.12 0.10 0.10 0.10 0.09 0.09 0.09 0.08 mm Kích thước lỗ hiệu dụng

₉₀

Lưu lượng thấm đứng

H = 50mm ISO 11058 H = 100mm ISO 11058 I/m2/s I/m2/s 130 260 115 217 100 187 90 176 85 168 72 155 65 136 55 117 50 106

³ ³ ³ ³ ³ ³ ³ ³ ³ 3.10 3.10 3.10 3.10 3.10 3.10 3.10 3.10 3.10 Hệ số thấm đứng ISO 11058 m/s

⁻ ⁻ ⁻ ⁻ ⁻ ⁻ ⁻ ⁻ ⁻ Lưu lượng thấm ngang

20kPa ISO 12958 I/m.h 2 4 7 9 11 13 14 16 20

200kPa ISO 12958 I/m.h 0.7 1.4 2.2 2.5 2.9 3.0 3.2 3.6 4.0

Khối lượng đơn vị ISO 9864 g/m2 105 125 155 180 200 250 285 325 400

Chiều dày ISO 9863 mm 1.0 1.2 1.5 1.7 1.9 2.2 2.5 2.9 3.2

Thí nghiệm tiêu chuẩn ASTM

Cường độ kéo giật (md/cd) ASTM D 4632 475/420 560/510 690/600 825/720 920/810 1150/1025 1300/1200 1500/1400 1770/1650 N

Độ giãn dài kéo giật (md/cd) ASTM D 4633 75/40 75/40 75/40 75/40 75/40 75/40 75/40 75/40 75/40 %

Sức kháng nguyên thủng thanh ASTM D 4833 215 255 310 360 400 N 500 550 650 800

(0₉₅) Kích thước lỗ biểu kiến ASTM D 4751 mm 0.31 0.26 0.25 0.24 0.21 0.19 0.18 0.18 0.15

¹ s 3.5 3.0 2.7 2.5 2.0 2.0 1.7 1.7 1.7 Hệ số thấm đơn vị ASTM D 4491

⁻ Kích thước cuộn tiêu chuẩn

Chiều rộng 4 4 4 4 4 m 4 4 4 4

Chiếu dài 300 250 225 200 175 m 135 125 100 90

Diện tích 1200 1000 900 800 700 m² 540 500 400 360

Trọng lượng cuộn 136 135 150 154 150 kg 145 153 140 154

CÔNG TY TNHH HOÀNG TRUNG CHÍNH 46D Trần Quốc Tuấn, P.1, Q. Gò Vấp, TPHCM Tel: (84-8) 6 275 3821 - 5 446 5716 - 5 446 5717 Fax: (84-8) 6 258 3821; Email: hoangtrungchinh@viettel.vn

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VẢI ĐỊA KỸ THUẬT POLYFELT TS 10

Đơn vị TS 10 Tính chất Tiêu chuẩn thử nghiệm

Vải không dệt xuyên kim, sợi dài liên tục - - Tính chất vật lý

100% Polypropylene chính phẩm, được ổn định hóa UV - - Polyner

Sức kháng UV

- ISO 10319 Giữ được hơn 70% cường độ ban đầu sau 3 tháng phơi ngoài trời - Cường độ chịu kéo

- ISO 12236 Giữ được hơn 70% cường độ ban đầu sau 3 tháng phơi ngoài trời - Cường độ chọc thủng

- Không bị ảnh hưởng với pH = 3 - 13 Sức kháng hóa học

Thí nghiệm tiêu chuẩn ISO

Cường độ chịu kéo (ave) ISO 10319 kN/m 8

Độ giãn dài kéo đứt (md/cd) ISO 10319 % 75/35

Năng lượng chịu kéo Tính toán kN/m 2.2

Cường độ chọc thủng CBR ISO 12236 N 1175

Xuyên thủng côn rơi động ISO 13433 mm 34

(0 ) ISO 12956 mm 0.13 Kích thước lỗ hiệu dụng

Lưu lượng thấm đứng ₉₀

H = 50mm ISO 11058 I/m2/s 130

H = 100mm ISO 11058 I/m2/s 260

³ 3.10 ISO 11058 m/s Hệ số thấm đứng

⁻ Lưu lượng thấm ngang

20kPa ISO 12958 I/m.h 2

200kPa ISO 12958 I/m.h 0.7

ISO 9864 Khối lượng đơn vị g/m2 105

ISO 9863 Chiều dày mm 1.0

Thí nghiệm tiêu chuẩn ASTM

Cường độ kéo giật (md/cd) ASTM D 4632 N 475/420

Độ giãn dài kéo giật (md/cd) ASTM D 4633 % 75/40

Sức kháng nguyên thủng thanh ASTM D 4833 N 215

(0₉₅) Kích thước lỗ biểu kiến ASTM D 4751 mm 0.31

¹ s 3.5 Hệ số thấm đơn vị ASTM D 4491

⁻ Kích thước cuộn tiêu chuẩn

Chiều rộng m 4

Chiếu dài m 300

m² Diện tích 1200

Trọng lượng cuộn kg 136

CÔNG TY TNHH HOÀNG TRUNG CHÍNH 46D Trần Quốc Tuấn, P.1, Q. Gò Vấp, TPHCM Tel: (84-8) 6 275 3821 - 5 446 5716 - 5 446 5717 Fax: (84-8) 6 258 3821; Email: hoangtrungchinh@viettel.vn

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VẢI ĐỊA KỸ THUẬT POLYFELT TS 20

TS 20 Đơn vị Tính chất Tiêu chuẩn thử nghiệm

Vải không dệt xuyên kim, sợi dài liên tục - - Tính chất vật lý

100% Polypropylene chính phẩm, được ổn định hóa UV - - Polyner

Sức kháng UV

- ISO 10319 Giữ được hơn 70% cường độ ban đầu sau 3 tháng phơi ngoài trời - Cường độ chịu kéo

- ISO 12236 Giữ được hơn 70% cường độ ban đầu sau 3 tháng phơi ngoài trời - Cường độ chọc thủng

- Không bị ảnh hưởng với pH = 3 - 13 Sức kháng hóa học

Thí nghiệm tiêu chuẩn ISO

Cường độ chịu kéo (ave) ISO 10319 kN/m 10

Độ giãn dài kéo đứt (md/cd) ISO 10319 % 75/35

Năng lượng chịu kéo Tính toán kN/m 2.5

Cường độ chọc thủng CBR ISO 12236 N 1500

Xuyên thủng côn rơi động ISO 13433 mm 30

ISO 12956 mm (0 ) 0.12 Kích thước lỗ hiệu dụng

₉₀

Lưu lượng thấm đứng

H = 50mm ISO 11058 I/m2/s 115

H = 100mm ISO 11058 I/m2/s 217

³ 3.10 Hệ số thấm đứng ISO 11058 m/s

Lưu lượng thấm ngang ⁻

20kPa ISO 12958 I/m.h 4

200kPa ISO 12958 I/m.h 1.4

Khối lượng đơn vị ISO 9864 g/m2 125

Chiều dày ISO 9863 mm 1.2

Thí nghiệm tiêu chuẩn ASTM

Cường độ kéo giật (md/cd) ASTM D 4632 N 560/510

Độ giãn dài kéo giật (md/cd) ASTM D 4633 % 75/40

Sức kháng nguyên thủng thanh ASTM D 4833 N 255

(0₉₅) Kích thước lỗ biểu kiến ASTM D 4751 mm 0.26

¹ s 3.0 Hệ số thấm đơn vị ASTM D 4491

⁻ Kích thước cuộn tiêu chuẩn

m Chiều rộng 4

m Chiếu dài 250

m² Diện tích 1000

kg Trọng lượng cuộn 135

CÔNG TY TNHH HOÀNG TRUNG CHÍNH 46D Trần Quốc Tuấn, P.1, Q. Gò Vấp, TPHCM Tel: (84-8) 6 275 3821 - 5 446 5716 - 5 446 5717 Fax: (84-8) 6 258 3821; Email: hoangtrungchinh@viettel.vn

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VẢI ĐỊA KỸ THUẬT POLYFELT TS 30

Đơn vị TS 30 Tính chất Tiêu chuẩn thử nghiệm

Vải không dệt xuyên kim, sợi dài liên tục - - Tính chất vật lý

100% Polypropylene chính phẩm, được ổn định hóa UV - - Polyner

Sức kháng UV

- ISO 10319 Giữ được hơn 70% cường độ ban đầu sau 3 tháng phơi ngoài trời - Cường độ chịu kéo

- ISO 12236 Giữ được hơn 70% cường độ ban đầu sau 3 tháng phơi ngoài trời - Cường độ chọc thủng

- Không bị ảnh hưởng với pH = 3 - 13 Sức kháng hóa học

Thí nghiệm tiêu chuẩn ISO

Cường độ chịu kéo (ave) ISO 10319 kN/m 12

Độ giãn dài kéo đứt (md/cd) ISO 10319 % 75/35

Năng lượng chịu kéo Tính toán kN/m 3.2

Cường độ chọc thủng CBR ISO 12236 N 1750

Xuyên thủng côn rơi động ISO 13433 mm 27

ISO 12956 mm (0 ) 0.10 Kích thước lỗ hiệu dụng

₉₀

Lưu lượng thấm đứng

H = 50mm ISO 11058 I/m2/s 100

H = 100mm ISO 11058 I/m2/s 187

³ 3.10 Hệ số thấm đứng ISO 11058 m/s

⁻ Lưu lượng thấm ngang

20kPa ISO 12958 I/m.h 7

200kPa ISO 12958 I/m.h 2.2

Khối lượng đơn vị ISO 9864 g/m2 155

Chiều dày ISO 9863 mm 1.5

Thí nghiệm tiêu chuẩn ASTM

Cường độ kéo giật (md/cd) ASTM D 4632 N 690/600

Độ giãn dài kéo giật (md/cd) ASTM D 4633 % 75/40

Sức kháng nguyên thủng thanh ASTM D 4833 N 310

(0₉₅) Kích thước lỗ biểu kiến ASTM D 4751 mm 0.25

¹ s 2.7 Hệ số thấm đơn vị ASTM D 4491

⁻ Kích thước cuộn tiêu chuẩn

Chiều rộng m 4

Chiếu dài m 225

m² Diện tích 900

Trọng lượng cuộn kg 150

CÔNG TY TNHH HOÀNG TRUNG CHÍNH 46D Trần Quốc Tuấn, P.1, Q. Gò Vấp, TPHCM Tel: (84-8) 6 275 3821 - 5 446 5716 - 5 446 5717 Fax: (84-8) 6 258 3821; Email: hoangtrungchinh@viettel.vn

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VẢI ĐỊA KỸ THUẬT POLYFELT TS 40

Đơn vị Tính chất TS 40

Tiêu chuẩn thử nghiệm - - Vải không dệt xuyên kim, sợi dài liên tục Tính chất vật lý

- - 100% Polypropylene chính phẩm, được ổn định hóa UV Polyner

Sức kháng UV

- ISO 10319 Giữ được hơn 70% cường độ ban đầu sau 3 tháng phơi ngoài trời - Cường độ chịu kéo

- ISO 12236 Giữ được hơn 70% cường độ ban đầu sau 3 tháng phơi ngoài trời - Cường độ chọc thủng

- Không bị ảnh hưởng với pH = 3 - 13 Sức kháng hóa học

Thí nghiệm tiêu chuẩn ISO

Cường độ chịu kéo (ave) ISO 10319 kN/m 14

Độ giãn dài kéo đứt (md/cd) ISO 10319 % 75/35

Năng lượng chịu kéo Tính toán kN/m 2.7

Cường độ chọc thủng CBR ISO 12236 N 2100

Xuyên thủng côn rơi động ISO 13433 mm 26

(0 ) ISO 12956 mm 0.10 Kích thước lỗ hiệu dụng

₉₀ Lưu lượng thấm đứng

H = 50mm ISO 11058 I/m2/s 90

H = 100mm ISO 11058 I/m2/s 176

³ 3.10 ISO 11058 m/s Hệ số thấm đứng

⁻ Lưu lượng thấm ngang

20kPa ISO 12958 I/m.h 9

200kPa ISO 12958 I/m.h 2.5

ISO 9864 Khối lượng đơn vị g/m2 180

ISO 9863 Chiều dày mm 1.7

Thí nghiệm tiêu chuẩn ASTM

Cường độ kéo giật (md/cd) ASTM D 4632 N 825/720

Độ giãn dài kéo giật (md/cd) ASTM D 4633 % 75/40

Sức kháng nguyên thủng thanh ASTM D 4833 N 360

(0₉₅) Kích thước lỗ biểu kiến ASTM D 4751 mm 0.24

¹ s 2.5 Hệ số thấm đơn vị ASTM D 4491

⁻ Kích thước cuộn tiêu chuẩn

Chiều rộng m 4

Chiếu dài m 200

Diện tích m² 800

Trọng lượng cuộn kg 154

CÔNG TY TNHH HOÀNG TRUNG CHÍNH 46D Trần Quốc Tuấn, P.1, Q. Gò Vấp, TPHCM Tel: (84-8) 6 275 3821 - 5 446 5716 - 5 446 5717 Fax: (84-8) 6 258 3821; Email: hoangtrungchinh@viettel.vn

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VẢI ĐỊA KỸ THUẬT POLYFELT TS 50

TS 50 Tính chất Đơn vị

Vải không dệt xuyên kim, sợi dài liên tục Tính chất vật lý Tiêu chuẩn thử nghiệm - -

100% Polypropylene chính phẩm, được ổn định hóa UV Polyner - -

Sức kháng UV

Giữ được hơn 70% cường độ ban đầu sau 3 tháng phơi ngoài trời - Cường độ chịu kéo ISO 10319 -

Giữ được hơn 70% cường độ ban đầu sau 3 tháng phơi ngoài trời - Cường độ chọc thủng ISO 12236 -

Không bị ảnh hưởng với pH = 3 - 13 Sức kháng hóa học -

Thí nghiệm tiêu chuẩn ISO

15 Cường độ chịu kéo (ave) ISO 10319 kN/m

75/35 % Độ giãn dài kéo đứt (md/cd) ISO 10319

4.1 Năng lượng chịu kéo Tính toán kN/m

2350 ISO 12236 N Cường độ chọc thủng CBR

23 ISO 13433 mm Xuyên thủng côn rơi động

0.10 ISO 12956 mm (0 ) Kích thước lỗ hiệu dụng

₉₀ Lưu lượng thấm đứng

H = 50mm ISO 11058 I/m2/s 85

H = 100mm ISO 11058 I/m2/s 168

³ 3.10 ISO 11058 m/s Hệ số thấm đứng

Lưu lượng thấm ngang ⁻

20kPa ISO 12958 I/m.h 11

200kPa ISO 12958 I/m.h 2.9

ISO 9864 Khối lượng đơn vị g/m2 200

ISO 9863 Chiều dày mm 1.9

Thí nghiệm tiêu chuẩn ASTM

Cường độ kéo giật (md/cd) ASTM D 4632 N 920/810

Độ giãn dài kéo giật (md/cd) ASTM D 4633 % 75/40

Sức kháng nguyên thủng thanh ASTM D 4833 N 400

(0₉₅) Kích thước lỗ biểu kiến ASTM D 4751 mm 0.21

¹ s 2.0 Hệ số thấm đơn vị ASTM D 4491

⁻ Kích thước cuộn tiêu chuẩn

Chiều rộng m 4

Chiếu dài m 175

Diện tích m² 700

Trọng lượng cuộn kg 150

CÔNG TY TNHH HOÀNG TRUNG CHÍNH 46D Trần Quốc Tuấn, P.1, Q. Gò Vấp, TPHCM Tel: (84-8) 6 275 3821 - 5 446 5716 - 5 446 5717 Fax: (84-8) 6 258 3821; Email: hoangtrungchinh@viettel.vn

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VẢI ĐỊA KỸ THUẬT POLYFELT TS 60

TS 60 Tính chất Đơn vị

Vải không dệt xuyên kim, sợi dài liên tục Tính chất vật lý Tiêu chuẩn thử nghiệm - -

100% Polypropylene chính phẩm, được ổn định hóa UV Polyner - -

Sức kháng UV

Giữ được hơn 70% cường độ ban đầu sau 3 tháng phơi ngoài trời - Cường độ chịu kéo ISO 10319 -

Giữ được hơn 70% cường độ ban đầu sau 3 tháng phơi ngoài trời - Cường độ chọc thủng ISO 12236 -

Không bị ảnh hưởng với pH = 3 - 13 Sức kháng hóa học -

Thí nghiệm tiêu chuẩn ISO

19 Cường độ chịu kéo (ave) ISO 10319 kN/m

80/35 % Độ giãn dài kéo đứt (md/cd) ISO 10319

5.5 Năng lượng chịu kéo Tính toán kN/m

2900 ISO 12236 N Cường độ chọc thủng CBR

20 ISO 13433 mm Xuyên thủng côn rơi động

0.09 ISO 12956 mm (0 ) Kích thước lỗ hiệu dụng

Lưu lượng thấm đứng ₉₀

H = 50mm ISO 11058 I/m2/s 72

H = 100mm ISO 11058 I/m2/s 155

³ 3.10 ISO 11058 m/s Hệ số thấm đứng

⁻ Lưu lượng thấm ngang

20kPa ISO 12958 I/m.h 13

200kPa ISO 12958 I/m.h 3.0

ISO 9864 Khối lượng đơn vị g/m2 250

ISO 9863 Chiều dày mm 2.2

Thí nghiệm tiêu chuẩn ASTM

Cường độ kéo giật (md/cd) ASTM D 4632 1150/1025 N

Độ giãn dài kéo giật (md/cd) ASTM D 4633 % 75/40

Sức kháng nguyên thủng thanh ASTM D 4833 N 500

(0₉₅) Kích thước lỗ biểu kiến ASTM D 4751 mm 0.19

¹ s 2.0 Hệ số thấm đơn vị ASTM D 4491

⁻ Kích thước cuộn tiêu chuẩn

Chiều rộng m 4

Chiếu dài m 135

Diện tích m² 540

Trọng lượng cuộn kg 145

CÔNG TY TNHH HOÀNG TRUNG CHÍNH 46D Trần Quốc Tuấn, P.1, Q. Gò Vấp, TPHCM Tel: (84-8) 6 275 3821 - 5 446 5716 - 5 446 5717 Fax: (84-8) 6 258 3821; Email: hoangtrungchinh@viettel.vn

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VẢI ĐỊA KỸ THUẬT POLYFELT TS 65

Đơn vị TS 65 Tính chất Tiêu chuẩn thử nghiệm

Vải không dệt xuyên kim, sợi dài liên tục - - Tính chất vật lý

100% Polypropylene chính phẩm, được ổn định hóa UV - - Polyner

Sức kháng UV

ISO 10319 - Giữ được hơn 70% cường độ ban đầu sau 3 tháng phơi ngoài trời - Cường độ chịu kéo

ISO 12236 - Giữ được hơn 70% cường độ ban đầu sau 3 tháng phơi ngoài trời - Cường độ chọc thủng

- Không bị ảnh hưởng với pH = 3 - 13 Sức kháng hóa học

Thí nghiệm tiêu chuẩn ISO

Cường độ chịu kéo (ave) ISO 10319 kN/m 22

Độ giãn dài kéo đứt (md/cd) ISO 10319 % 80/40

Năng lượng chịu kéo Tính toán kN/m 6.5

Cường độ chọc thủng CBR ISO 12236 N 3300

Xuyên thủng côn rơi động ISO 13433 mm 17

(0 ) ISO 12956 mm 0.09 Kích thước lỗ hiệu dụng

Lưu lượng thấm đứng ₉₀

H = 50mm ISO 11058 I/m2/s 65

H = 100mm ISO 11058 I/m2/s 136

³ 3.10 ISO 11058 m/s Hệ số thấm đứng

Lưu lượng thấm ngang ⁻

20kPa ISO 12958 I/m.h 14

200kPa ISO 12958 I/m.h 3.2

ISO 9864 Khối lượng đơn vị g/m2 285

ISO 9863 Chiều dày mm 2.5

Thí nghiệm tiêu chuẩn ASTM

Cường độ kéo giật (md/cd) ASTM D 4632 1300/1200 N

Độ giãn dài kéo giật (md/cd) ASTM D 4633 % 75/40

Sức kháng nguyên thủng thanh ASTM D 4833 N 550

(0₉₅) Kích thước lỗ biểu kiến ASTM D 4751 mm 0.18

¹ s 1.7 Hệ số thấm đơn vị ASTM D 4491

⁻ Kích thước cuộn tiêu chuẩn

Chiều rộng m 4

Chiếu dài m 125

Diện tích m² 500

Trọng lượng cuộn kg 153

CÔNG TY TNHH HOÀNG TRUNG CHÍNH 46D Trần Quốc Tuấn, P.1, Q. Gò Vấp, TPHCM Tel: (84-8) 6 275 3821 - 5 446 5716 - 5 446 5717 Fax: (84-8) 6 258 3821; Email: hoangtrungchinh@viettel.vn

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VẢI ĐỊA KỸ THUẬT POLYFELT TS 70

Đơn vị Tính chất TS 70

Tiêu chuẩn thử nghiệm - - Vải không dệt xuyên kim, sợi dài liên tục Tính chất vật lý

- - 100% Polypropylene chính phẩm, được ổn định hóa UV Polyner

Sức kháng UV

- ISO 10319 Giữ được hơn 70% cường độ ban đầu sau 3 tháng phơi ngoài trời - Cường độ chịu kéo

- ISO 12236 Giữ được hơn 70% cường độ ban đầu sau 3 tháng phơi ngoài trời - Cường độ chọc thủng

- Không bị ảnh hưởng với pH = 3 - 13 Sức kháng hóa học

Thí nghiệm tiêu chuẩn ISO

Cường độ chịu kéo (ave) ISO 10319 kN/m 24

Độ giãn dài kéo đứt (md/cd) ISO 10319 % 80/40

Năng lượng chịu kéo Tính toán kN/m 7.2

Cường độ chọc thủng CBR ISO 12236 N 3850

Xuyên thủng côn rơi động ISO 13433 mm 15

(0 ) ISO 12956 mm 0.09 Kích thước lỗ hiệu dụng

₉₀ Lưu lượng thấm đứng

H = 50mm ISO 11058 I/m2/s 55

H = 100mm ISO 11058 I/m2/s 117

³ 3.10 Hệ số thấm đứng ISO 11058 m/s

⁻ Lưu lượng thấm ngang

20kPa ISO 12958 I/m.h 16

200kPa ISO 12958 I/m.h 3.6

Khối lượng đơn vị ISO 9864 g/m2 325

Chiều dày ISO 9863 mm 2.9

Thí nghiệm tiêu chuẩn ASTM

Cường độ kéo giật ASTM D 4632 (md/cd) N 1500/1400

Độ giãn dài kéo giật ASTM D 4633 (md/cd) % 75/40

Sức kháng nguyên thủng thanh ASTM D 4833 N 650

(0₉₅) Kích thước lỗ biểu kiến ASTM D 4751 mm 0.18

¹ s 1.7 Hệ số thấm đơn vị ASTM D 4491

⁻ Kích thước cuộn tiêu chuẩn

Chiều rộng m 4

Chiếu dài m 100

m² Diện tích 400

Trọng lượng cuộn kg 140

CÔNG TY TNHH HOÀNG TRUNG CHÍNH 46D Trần Quốc Tuấn, P.1, Q. Gò Vấp, TPHCM Tel: (84-8) 6 275 3821 - 5 446 5716 - 5 446 5717 Fax: (84-8) 6 258 3821; Email: hoangtrungchinh@viettel.vn

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VẢI ĐỊA KỸ THUẬT POLYFELT TS 80

TS 80 Tính chất Đơn vị Tiêu chuẩn thử nghiệm

Vải không dệt xuyên kim, sợi dài liên tục Tính chất vật lý - -

100% Polypropylene chính phẩm, được ổn định hóa UV Polyner - -

Sức kháng UV

ISO 10319 Giữ được hơn 70% cường độ ban đầu sau 3 tháng phơi ngoài trời - Cường độ chịu kéo -

ISO 12236 Giữ được hơn 70% cường độ ban đầu sau 3 tháng phơi ngoài trời - Cường độ chọc thủng -

Không bị ảnh hưởng với pH = 3 - 13 Sức kháng hóa học -

Thí nghiệm tiêu chuẩn ISO

Cường độ chịu kéo (ave) ISO 10319 kN/m 28

Độ giãn dài kéo đứt (md/cd) ISO 10319 % 80/40

Năng lượng chịu kéo Tính toán kN/m 8.4

Cường độ chọc thủng CBR ISO 12236 N 4250

Xuyên thủng côn rơi động ISO 13433 mm 14

ISO 12956 mm (0 ) 0.08 Kích thước lỗ hiệu dụng

₉₀

Lưu lượng thấm đứng

H = 50mm ISO 11058 I/m2/s 50

H = 100mm ISO 11058 I/m2/s 106

³ 3.10 Hệ số thấm đứng ISO 11058 m/s

Lưu lượng thấm ngang ⁻

20kPa ISO 12958 I/m.h 20

200kPa ISO 12958 I/m.h 4.0

Khối lượng đơn vị ISO 9864 g/m2 400

Chiều dày ISO 9863 mm 3.2

Thí nghiệm tiêu chuẩn ASTM

N Cường độ kéo giật (md/cd) ASTM D 4632 1770/1650

Độ giãn dài kéo giật (md/cd) ASTM D 4633 % 75/40

Sức kháng nguyên thủng thanh ASTM D 4833 N 800

(0₉₅) Kích thước lỗ biểu kiến ASTM D 4751 mm 0.15

¹ s 1.7 Hệ số thấm đơn vị ASTM D 4491

⁻ Kích thước cuộn tiêu chuẩn

m Chiều rộng 4

m Chiếu dài 90

m² Diện tích 360

kg Trọng lượng cuộn 154

CÔNG TY TNHH HOÀNG TRUNG CHÍNH 46D Trần Quốc Tuấn, P.1, Q. Gò Vấp, TPHCM Tel: (84-8) 6 275 3821 - 5 446 5716 - 5 446 5717 Fax: (84-8) 6 258 3821; Email: hoangtrungchinh@viettel.vn

CÁC CHỈ TIÊU KỸ THUẬT CỦA VẢI ĐỊA KỸ THUẬT KHÔNG DỆT ART 9

ASTM D 4595

kN/m

9

Cường độ chịu kéo

ASTM D 4595

%

40/65

Độ dãn dài khi đứt

ASTM D 6241

N

1500

Sức kháng thủng CBR

N

250

Sức kháng thủng thanh

ASTM D 4833

170

Lưu lượng thấm ở 100mm cột nước

ASTM D 4491

l/m2/sec

120

Kích thước lỗ O90

ASTM D 4751

micron

ASTM D 5261

g/m2

130

Trọng lượng đơn vị

ASTM D 5199

Mm

1

Độ dày P= 2Kpa

m

250

Chiều dài cuộn

Các chỉ tiêu Tiêu chuẩn Đơn vị ART9

CÔNG TY TNHH HOÀNG TRUNG CHÍNH 46D Trần Quốc Tuấn, P.1, Q. Gò Vấp, TPHCM Tel: (84-8) 6 275 3821 - 5 446 5716 - 5 446 5717 Fax: (84-8) 6 258 3821; Email: hoangtrungchinh@viettel.vn

CÁC CHỈ TIÊU KỸ THUẬT CỦA VẢI ĐỊA KỸ THUẬT KHÔNG DỆT ART 11

ASTM D 4595

kN/m

11

Cường độ chịu kéo

ASTM D 4595

%

40/65

Độ dãn dài khi đứt

ASTM D 6241

N

1700

Sức kháng thủng CBR

ASTM D 4833

N

320

Sức kháng thủng thanh

150

Lưu lượng thấm ở 100mm cột nước

ASTM D 4491

l/m2/sec

ASTM D 4751

micron

115

Kích thước lỗ O90

ASTM D 5261

g/m2

150

Trọng lượng đơn vị

ASTM D 5199

Mm

1.1

Độ dày P= 2Kpa

m

225

Chiều dài cuộn

Các chỉ tiêu Tiêu chuẩn Đơn vị ART11

CÔNG TY TNHH HOÀNG TRUNG CHÍNH 46D Trần Quốc Tuấn, P.1, Q. Gò Vấp, TPHCM Tel: (84-8) 6 275 3821 - 5 446 5716 - 5 446 5717 Fax: (84-8) 6 258 3821; Email: hoangtrungchinh@viettel.vn

CÁC CHỈ TIÊU KỸ THUẬT CỦA VẢI ĐỊA KỸ THUẬT KHÔNG DỆT ART 12

12

ASTM D 4595

kN/m

Cường độ chịu kéo

40/65

ASTM D 4595

%

Độ dãn dài khi đứt

1900

ASTM D 6241

N

Sức kháng thủng CBR

350

ASTM D 4833

N

Sức kháng thủng thanh

140

Lưu lượng thấm ở 100mm cột nước

ASTM D 4491

l/m2/sec

110

ASTM D 4751

micron

Kích thước lỗ O90

160

ASTM D 5261

g/m2

Trọng lượng đơn vị

1.2

ASTM D 5199

Mm

Độ dày P= 2Kpa

225

m

Chiều dài cuộn

Các chỉ tiêu Tiêu chuẩn Đơn vị ART12

CÔNG TY TNHH HOÀNG TRUNG CHÍNH 46D Trần Quốc Tuấn, P.1, Q. Gò Vấp, TPHCM Tel: (84-8) 6 275 3821 - 5 446 5716 - 5 446 5717 Fax: (84-8) 6 258 3821; Email: hoangtrungchinh@viettel.vn

CÁC CHỈ TIÊU KỸ THUẬT CỦA VẢI ĐỊA KỸ THUẬT KHÔNG DỆT ART 14

14

ASTM D 4595

kN/m

Cường độ chịu kéo

45/75

ASTM D 4595

%

Độ dãn dài khi đứt

2100

ASTM D 6241

N

Sức kháng thủng CBR

400

ASTM D 4833

N

Sức kháng thủng thanh

125

Lưu lượng thấm ở 100mm cột nước

ASTM D 4491

l/m2/sec

100

ASTM D 4751

micron

Kích thước lỗ O90

180

ASTM D 5261

g/m2

Trọng lượng đơn vị

1.3

ASTM D 5199

Mm

Độ dày P= 2Kpa

175

m

Chiều dài cuộn

Các chỉ tiêu Tiêu chuẩn Đơn vị ART14

CÔNG TY TNHH HOÀNG TRUNG CHÍNH 46D Trần Quốc Tuấn, P.1, Q. Gò Vấp, TPHCM Tel: (84-8) 6 275 3821 - 5 446 5716 - 5 446 5717 Fax: (84-8) 6 258 3821; Email: hoangtrungchinh@viettel.vn

CÁC CHỈ TIÊU KỸ THUẬT CỦA VẢI ĐỊA KỸ THUẬT KHÔNG DỆT ART 15

15

ASTM D 4595

kN/m

Cường độ chịu kéo

45/75

ASTM D 4595

%

Độ dãn dài khi đứt

2400

ASTM D 6241

N

Sức kháng thủng CBR

420

ASTM D 4833

N

Sức kháng thủng thanh

120

Lưu lượng thấm ở 100mm cột nước

ASTM D 4491

l/m2/sec

90

ASTM D 4751

micron

Kích thước lỗ O90

200

ASTM D 5261

g/m2

Trọng lượng đơn vị

1.4

ASTM D 5199

Mm

Độ dày P= 2Kpa

175

m

Chiều dài cuộn

Các chỉ tiêu Tiêu chuẩn Đơn vị ART15

CÔNG TY TNHH HOÀNG TRUNG CHÍNH 46D Trần Quốc Tuấn, P.1, Q. Gò Vấp, TPHCM Tel: (84-8) 6 275 3821 - 5 446 5716 - 5 446 5717 Fax: (84-8) 6 258 3821; Email: hoangtrungchinh@viettel.vn

CÁC CHỈ TIÊU KỸ THUẬT CỦA VẢI ĐỊA KỸ THUẬT KHÔNG DỆT ART 17

17

ASTM D 4595

kN/m

Cường độ chịu kéo

50/75

ASTM D 4595

%

Độ dãn dài khi đứt

2700

ASTM D 6241

N

Sức kháng thủng CBR

520

ASTM D 4833

N

Sức kháng thủng thanh

90

Lưu lượng thấm ở 100mm cột nước

ASTM D 4491

l/m2/sec

80

ASTM D 4751

micron

Kích thước lỗ O90

240

ASTM D 5261

g/m2

Trọng lượng đơn vị

1.5

ASTM D 5199

Mm

Độ dày P= 2Kpa

150

m

Chiều dài cuộn

Các chỉ tiêu Tiêu chuẩn Đơn vị ART17

CÔNG TY TNHH HOÀNG TRUNG CHÍNH 46D Trần Quốc Tuấn, P.1, Q. Gò Vấp, TPHCM Tel: (84-8) 6 275 3821 - 5 446 5716 - 5 446 5717 Fax: (84-8) 6 258 3821; Email: hoangtrungchinh@viettel.vn

CÁC CHỈ TIÊU KỸ THUẬT CỦA VẢI ĐỊA KỸ THUẬT KHÔNG DỆT ART 20

20

ASTM D 4595

kN/m

Cường độ chịu kéo

50/75

ASTM D 4595

%

Độ dãn dài khi đứt

2900

ASTM D 6241

N

Sức kháng thủng CBR

580

ASTM D 4833

N

Sức kháng thủng thanh

80

Lưu lượng thấm ở 100mm cột nước

ASTM D 4491

l/m2/sec

75

ASTM D 4751

micron

Kích thước lỗ O90

280

ASTM D 5261

g/m2

Trọng lượng đơn vị

1.65

ASTM D 5199

Mm

Độ dày P= 2Kpa

125

m

Chiều dài cuộn

Các chỉ tiêu Tiêu chuẩn Đơn vị ART20

CÔNG TY TNHH HOÀNG TRUNG CHÍNH 46D Trần Quốc Tuấn, P.1, Q. Gò Vấp, TPHCM Tel: (84-8) 6 275 3821 - 5 446 5716 - 5 446 5717 Fax: (84-8) 6 258 3821; Email: hoangtrungchinh@viettel.vn

CÁC CHỈ TIÊU KỸ THUẬT CỦA VẢI ĐỊA KỸ THUẬT KHÔNG DỆT ART 22

22

ASTM D 4595

kN/m

Cường độ chịu kéo

50/75

ASTM D 4595

%

Độ dãn dài khi đứt

3200

ASTM D 6241

N

Sức kháng thủng CBR

620

ASTM D 4833

N

Sức kháng thủng thanh

75

Lưu lượng thấm ở 100mm cột nước

ASTM D 4491

l/m2/sec

75

ASTM D 4751

micron

Kích thước lỗ O90

300

ASTM D 5261

g/m2

Trọng lượng đơn vị

1.7

ASTM D 5199

Mm

Độ dày P= 2Kpa

125

m

Chiều dài cuộn

Các chỉ tiêu Tiêu chuẩn Đơn vị ART22

CÔNG TY TNHH HOÀNG TRUNG CHÍNH 46D Trần Quốc Tuấn, P.1, Q. Gò Vấp, TPHCM Tel: (84-8) 6 275 3821 - 5 446 5716 - 5 446 5717 Fax: (84-8) 6 258 3821; Email: hoangtrungchinh@viettel.vn

CÁC CHỈ TIÊU KỸ THUẬT CỦA VẢI ĐỊA KỸ THUẬT KHÔNG DỆT ART 24

24

ASTM D 4595

kN/m

Cường độ chịu kéo

50/80

ASTM D 4595

%

Độ dãn dài khi đứt

3800

ASTM D 6241

N

Sức kháng thủng CBR

720

ASTM D 4833

N

Sức kháng thủng thanh

70

Lưu lượng thấm ở 100mm cột nước

ASTM D 4491

l/m2/sec

70

ASTM D 4751

micron

Kích thước lỗ O90

340

ASTM D 5261

g/m2

Trọng lượng đơn vị

1.8

ASTM D 5199

Mm

Độ dày P= 2Kpa

100

m

Chiều dài cuộn

Các chỉ tiêu Tiêu chuẩn Đơn vị ART24

CÔNG TY TNHH HOÀNG TRUNG CHÍNH 46D Trần Quốc Tuấn, P.1, Q. Gò Vấp, TPHCM Tel: (84-8) 6 275 3821 - 5 446 5716 - 5 446 5717 Fax: (84-8) 6 258 3821; Email: hoangtrungchinh@viettel.vn

CÁC CHỈ TIÊU KỸ THUẬT CỦA VẢI ĐỊA KỸ THUẬT KHÔNG DỆT ART 25

25

ASTM D 4595

kN/m

Cường độ chịu kéo

50/80

ASTM D 4595

%

Độ dãn dài khi đứt

4000

ASTM D 6241

N

Sức kháng thủng CBR

750

N

Sức kháng thủng thanh

ASTM D 4833

60

Lưu lượng thấm ở 100mm cột nước

ASTM D 4491

l/m2/sec

70

ASTM D 4751

micron

Kích thước lỗ O90

350

ASTM D 5261

g/m2

Trọng lượng đơn vị

2

ASTM D 5199

Mm

Độ dày P= 2Kpa

100

m

Chiều dài cuộn

Các chỉ tiêu Tiêu chuẩn Đơn vị ART25

CÔNG TY TNHH HOÀNG TRUNG CHÍNH 46D Trần Quốc Tuấn, P.1, Q. Gò Vấp, TPHCM Tel: (84-8) 6 275 3821 - 5 446 5716 - 5 446 5717 Fax: (84-8) 6 258 3821; Email: hoangtrungchinh@viettel.vn

CÁC CHỈ TIÊU KỸ THUẬT CỦA VẢI ĐỊA KỸ THUẬT KHÔNG DỆT ART 28

28

ASTM D 4595

kN/m

Cường độ chịu kéo

50/80

ASTM D 4595

%

Độ dãn dài khi đứt

4500

ASTM D 6241

N

Sức kháng thủng CBR

820

ASTM D 4833

N

Sức kháng thủng thanh

50

Lưu lượng thấm ở 100mm cột nước

ASTM D 4491

l/m2/sec

60

ASTM D 4751

micron

Kích thước lỗ O90

400

ASTM D 5261

g/m2

Trọng lượng đơn vị

2.2

ASTM D 5199

Mm

Độ dày P= 2Kpa

100

m

Chiều dài cuộn

Các chỉ tiêu Tiêu chuẩn Đơn vị ART28