
M t mã đ i x ngậ ố ứ

Information security, PTITHCM, 2012
T ng quan v m t mã h c ổ ề ậ ọ
Cryptology
Cryptography Cryptanalysis
Symmetric Asymmetric
Block ciphers Stream ciphers

Information security, PTITHCM, 2012
L ch s phát tri nị ử ể
Mật mã cổ điển (2000 BC)
Mật mã đối xứng (trước 1976)
Mật mã bất đối xứng (sau 1976)
Cá hệ thống ghép

Information security, PTITHCM, 2012
M t mã quy cậ ướ
Hackers

Information security, PTITHCM, 2012
Ph ng trình m t mã ươ ậ
Ký hiệu:
P: thông tin gốc (plaintext)
C: thông tin mật (ciphertext)
K: khóa (key)
Quá trình mã hóa:
C = E(P, K)
Quá trình giải mã:
P = D(C, K)

