ậ ọ
Ôn t p sinh h c năng cao 9 + 12 CÁC CÔNG TH C TÍNH TOÁN Ứ
PH N I . C U TRÚC ADN Ầ Ấ
ố I . Tính s nuclêôtit c a ADN ho c c a gen ủ 1. Đ i v i m i m ch c a gen : ặ ủ ủ - Trong ADN , 2 m ch b sung nhau , nên s nu và chi u dài c a 2 m ch b ng nhau . ố ớ ỗ ạ ạ ổ ủ ề ạ ằ ố
A1 + T1 + G1 + X1 = T2 + A2 + X2 + G2 = N 2 ộ ư ế ấ ả ằ t ph i b ng ổ ạ ạ ỉ ữ ủ ạ ổ ủ m ch 1 b ng s nu lo i b sung m ch 2 . - Trong cùng m t m ch , A và T cũng nh G và X , không liên k t b sung nên không nh t thi nhau . S b sung ch có gi a 2 m ch : A c a m ch này b sung v i T c a m ch kia , G c a m ch này b ạ sung v i X c a m ch kia . Vì v y , s nu m i lo i ạ ở ạ ế ổ ớ ố ự ổ ớ ạ ạ ổ ủ ỗ ủ ằ ạ ậ ạ ố A1 = T2 ; T1 = A2 ; G1 = X2 ; X1 = G2 ố ớ ả c 2 m ch : ạ : 2. Đ i v i c 2 m ch - S nu m i lo i c a ADN là s nu lo i đó ỗ ạ ủ ạ ố ố ở ả ạ A =T = A1 + A2 = T1 + T2 = A1 + T1 = A2 + T2
A T = %A = % T = = …..
G G X = %G = % X = =……. G =X = G1 + G2 = X1 + X2 = G1 + X1 = G2 + X2 Chú ý :khi tính t l % ỉ ệ + A 2%1% 2 + 2%1% 2 T + 2%1% 2 X + 2%1% 2 ổ ổ Ghi nh : ớ T ng 2 lo i nu khác nhóm b sung luôn luôn b ng n a s nu c a ADN ho c b ng 50% s nu ặ ằ ử ố ủ ằ ố t : ế c a ADN : Ng ủ c l ổ ạ i n u bi ượ ạ ế + T ng 2 lo i nu = N / 2 ho c b ng 50% thì 2 lo i nu đó ph i khác nhóm b sung ạ + T ng 2 lo i nu khác N/ 2 ho c khác 50% thì 2 lo i nu đó ph i cùng nhóm b sung ổ ặ ằ ặ ả ả ạ ạ ổ ổ ủ ổ ố ắ ổ ố ủ ủ ư ổ ổ ạ c tính là : ượ ủ ậ ổ ạ 3. T ng s nu c a ADN (N) T ng s nu c a ADN là t ng s c a 4 lo i nu A + T + G+ X . Nh ng theo nguyên t c b sung (NTBS) A= T , ố G=X . Vì v y , t ng s nu c a ADN đ ố N = 2A + 2G = 2T + 2X hay N = 2( A+ G)
Do đó A + G = ho c ặ %A + %G = 50% N 2
ố ắ t t ng s nu ( N) c a ADN : 4. Tính s chu kì xo n ( C ) M t chu kì xo n g m 10 c p nu = 20 nu . khi bi ắ ặ ộ ồ ế ổ ủ ố
N = C x 20 => C = ; C= N 20 l 34 ng phân t : ử 5. Tính kh i l ố ượ M t nu có kh i l ADN (M ) ng trung bình là 300 đvc . khi bi t t ng s nu suy ra ố ượ ộ ế ổ ố
ADN ( L ) : Phân t M = N x 300 đvc ử ề ử ạ ạ ơ 6. Tính chi u dài c a phân t đ u đ n quanh 1 tr c . vì v y chi u dài c a ADN là chi u dài c a 1 m ch và b ng chi u dài tr c c a nó . ậ ề ADN là 1 chu i g m 2 m ch đ n ch y song song và xo n ắ ằ ỗ ồ ạ ụ ủ ủ ụ ủ ủ ề ề ề ặ
0
nuclêôtit, đ dài c a 1 nu là 3,4 A M i m ch có ạ ỗ ủ ộ N 2
l = . 3,4A0 => N= 2lx 4,3 N 2
Đ n v th ng dùng : ị ườ ơ
Nguy n Đ c H u - 1 THCS Th Tr n Th nh An ứ ữ ễ ị ấ ạ
Ôn t p sinh h c năng cao 9 + 12 ậ ọ
• • • 1 micrômet = 10 4 angstron ( A0 ) 1 micrômet = 103 nanômet ( nm) 1 mm = 103 micrômet = 106 nm = 107 A0 II. Tính s liên k t Hiđrô và liên k t Hóa Tr Đ – P ế ị ố ố
ạ ạ ế ế ằ ằ ế 1. S liên k t Hiđrô ( H ) ế + A c a m ch này n i v i T m ch kia b ng 2 liên k t hiđrô ở ạ + G c a m ch này n i v i X m ch kia b ng 3 liên k t hiđrô ở ạ V y s liên k t hiđrô c a gen là : ế ố ớ ố ớ ủ ủ ủ ậ ố H = 2A + 3 G ho c H = 2T + 3X ặ
2. S liên k t hoá tr ( HT ) ố ế ị
a) S liên k t hoá tr n i các nu trên 1 m ch gen : - 1 ị ố ế ạ ố N 2
Trong m i m ch đ n c a gen , 2 nu n i v i nhau b ng 1 lk hoá tr , 3 nu n i nhau b ng 2 lk hoá tr … ằ ơ ủ ố ớ ạ ằ ỗ ố ị ị N 2
nu n i nhau b ng - 1 ằ ố N 2
b) S liên k t hoá tr n i các nu trên 2 m ch gen : 2( - 1 ) ị ố ế ạ ố N 2
Do s liên k t hoá tr n i gi a các nu trên 2 m ch c a ADN : 2( - 1 ) ị ố ữ ủ ế ạ ố N 2
ng – photphát trong gen ( HT
Đ-P)
c) S liên k t hoá tr đ ế ị ườ ố
ị ắ ữ ế ỗ ng . Do đó s liên k t hoá tr Đ – P trong c ADN là : Ngoài các liên k t hoá tr n i gi a các nu trong gen thì trong m i nu có 1 lk hoá tr g n thành ph n c a ầ ủ H3PO4 vào thành ph n đ ị ố ầ ườ ế ả ố ị
- 1 ) + N = 2 (N – 1) HTĐ-P = 2( N 2
PH N II. C CH T NHÂN ĐÔI C ADN Ế Ự Ơ Ủ Ầ
I . TÍNH S NUCLÊÔTIT T DO C N DÙNG Ố Ự Ầ nhân đôi ( t ầ ự ự ả
ADN n i v i T
ự
ế ự ố ớ T do ề i . Vì vây s nu t do m i lo i c n dùng b ng s nu mà lo i nó
T do ự và ng
1.Qua 1 l n t ự ADN n i v i X ố ớ sao , tái sinh , tái b n ) nhân đôi hoàn toàn 2 m ch đ u liên k t các nu t ạ c l ượ ạ ự ố do theo NTBS : A ạ ầ ỗ ằ ố và ạ + Khi ADN t ng c l i ; G ượ ạ b sung ổ Gtd = Xtd = G = X do c n dùng b ng s nu c a ADN + S nu t ố ủ ố ự ằ
Atd =Ttd = A = T ; ầ Ntd = N 2. Qua nhi u đ t t nhân đôi ( x đ t ) ề ợ ự ợ
nhân đôi t o 2 = 2
1 ADN con
+ Tính s ADN con ố - 1 ADN m qua 1 đ t t ẹ ợ ự ạ
2 ADN con 3 ADN con
- 1 ADN m qua 2 đ t t ợ ự ẹ - 1 ADN m qua3 đ t t ợ ự ẹ - 1 ADN m qua x đ t t ợ ự ẹ nhân đôi t o 4 = 2 ạ nhân đôi t o 8 = 2 ạ x ADN con nhân đôi t o 2 ạ x T ng s ADN con = 2 ố ổ V y : ậ
Nguy n Đ c H u - 2 THCS Th Tr n Th nh An ứ ữ ễ ị ấ ạ
Ôn t p sinh h c năng cao 9 + 12 ậ ọ
- Dù nhân đôi nào , trong s ADN con t o ra t 1 ADN ban đ u , v n có 2 ADN con mà ẫ ố ạ đ t t ở ợ ự ạ ấ i là có c 2 m ch c u ạ ả ỗ ạ ừ ậ ố
x – 2
ứ nu m i c a môi tr ớ ủ ạ : ố nhân đôi b ng t ng s nu sau cùng coup trong các ố ợ ự ằ ổ ầ ủ
x
ố
ẹ do c n dùng cho 1 ADN qua x đ t t nhân đôi : ầ m i ADN con này có ch a 1 m ch cũ c a ADN m . Vì v y s ADN con còn l ủ ẹ ng n i bào . thành hoàn toàn t ộ ườ ừ S ADN con có 2 m ch đ u m i = 2 ố ớ ề do c n dùng + Tính s nu t ầ ự - S nu t do c n dùng thì ADN tr i qua x đ t t ả ầ ự ố ADN con tr s nu ban đ u c a ADN m ừ ố ẹ • T ng s nu sau cùng trong trong các ADN con : N.2 • S nu ban đ u c a ADN m :N ầ ủ ầ ổ ố ố ậ ổ ợ ự
S nu t ố do m i lo i c n dùng là: ạ ầ
T td = A( 2X -1)
X td = G( 2X -1) do c a ADN con mà có 2 m ch hoàn tòan m i : ế ự ố ớ
T td = A( 2X -2)
X td = G( 2X 2)
Ị ƯỢ C HÌNH THÀNH HO C B PHÁ V Ỡ Ặ Ị Ố 1. Qua 1 đ t t ợ ự a. Tính s liên k t hiđrôb phá v và s liên k t hiđrô đ c hình thành Vì v y t ng s nu t ự (cid:229) N td = N .2x – N = N( 2X -1) - ỗ ự A td = (cid:229) (cid:229) (cid:229) G td = (cid:229) + N u tính s nu t ủ ạ (cid:229) N td hoàn toàn m i ớ = N( 2X - 2) (cid:229) A td hoàn toàn m i ớ = (cid:229) (cid:229) G td hoàn toàn m i ớ = (cid:229) II .TÍNH S LIÊN K T HIĐRÔ ; HOÁ TR Đ- P Đ Ế nhân đôi ế ố ỡ ị ố ế ượ Khi ADN t nhân đôi hoàn toàn : ự - ạ ữ ề ế ạ ỡ ố ị ị ỡ ố ủ
2 m ch ADN tách ra , các liên k t hiđrô gi a 2 m ch đ u b phá v nên s liên k t hiđrô b phá v ế b ng s liên k t hiđrô c a ADN ế ằ H b đ t = H ỗ do theo NTBS b ng các liên k t hiđrô nên s liên k t hiđrô đ ế ị ứ ố ế ằ ố ượ c ề ạ ế ổ
ADN - M i m ch ADN đ u n i các nu t ự hình thành là t ng s liên k t hiđrô c a 2 ADN con ủ ố H hình thành = 2 . HADN
ố ị ượ b. S liên k t hoá tr đ ế ủ ự ủ ỗ ị c hình thành : ế do đ n b sung thì d ổ ị nhân đôi c a ADN , liên k t hoá tr Đ –P n i các nu trong m i m ch c a ADN không b ố ạ c n i v i nhau b ng liên k t hoá tr đ hình thành 2 m ch ượ ố ớ ạ ị ể ự ế ế ằ ỡ
ị ượ ạ c hình thành b ng s liên k t hoá tr n i các nu v i nhau trong 2 m ch ị ố ế ằ ố ớ ậ ố ế Trong quá trình t phá v . Nh ng các nu t ư m i ớ Vì v y s liên k t hoá tr đ c a ADN ủ
HT đ c hình thành = 2 ( - 1 ) = N- 2 ượ
2 .Qua nhi u đ t t ề ợ ự N 2 nhân đôi ( x đ t ) ổ ợ ế ố a. Tính t ng s liên k t hidrô b phá v và t ng s liên k t hidrô hình thành : ỡ ổ ố ế ị ổ ị
ỡ
ố ỡ (cid:229) H b phá v = H (2 x – 1) - T ng s liên k t hidrô đ c hình thành : ố -T ng s liên k t hidrô b phá v : ế ị ế ượ ổ
(cid:229)
ố ế ị ượ c hình thành là nh ng liên k t hoá tr n i các nu t do l H hình thành = H 2x b. T ng s liên k t hoá tr đ ổ ị ượ c hình thà ế nh : ị ố ữ ự ạ ạ i thành chu i m ch ỗ Liên k t hoá tr đ ế polinuclêôtit m i ớ
Nguy n Đ c H u - 3 THCS Th Tr n Th nh An ứ ữ ễ ị ấ ạ
Ôn t p sinh h c năng cao 9 + 12 ậ ọ
S liên k t hoá tr n i các nu trong m i m ch đ n : - 1 - ị ố ế ạ ố ỗ ơ N 2 i ẹ ượ ơ ủ ạ - Trong t ng s m ch đ n c a các ADN con còn có 2 m ch cũ c a ADN m đ - Do đó s m ch m i trong các ADN con là 2.2 l c gi ữ ạ ủ x - 2 , vì vây t ng s liên k t hoá tr đ c hình thành ị ượ ố ố ạ ớ ổ ố ạ ế ổ là :
(cid:229) HT hình thành = ( - 1) (2.2x – 2) = (N-2) (2x – 1) - N 2
ế ự ế ạ ạ
Ờ ệ ượ ố ộ ự
ậ sao ) ậ ự ế c tính là : sao d - Khi bi III. TÍNH TH I GIAN SAO MÃ do vào 2 m ch c a ADN là đ ng th i , khi m ch này ti p nhân Có th quan ni m s liên k t các nu t ủ ờ ồ ự ể c bay nhiêu nu c bao nhiêu nu thì m ch kia cũng liên k t đ và đóng góp d ế ượ ạ T c đ t : S nu d c ti p nh n và li n k t trong 1 giây ế ế ế ượ ố nhân đôi (t 1. Tính th i gian t ự ự Th i gian đ 2 m ch c a ADN ti p nh n và kiên k t nu t ế ủ ờ t th i gian đ ti p nh n và l iên k t trong 1 nu là dt , th i gian t ờ sao ờ ể ể ế do ự ượ ế ế ờ
TG t sao = dt . ự
sao (m i giây liên k t đ c bao nhiêu nu )thì th i gian t nhân đôi c a ADN t t c đ t ế ố ộ ự ế ượ ờ ự ủ ạ ậ N 2 ỗ - Khi bi là :
TG t sao = N : t c đ t sao ự ố ộ ự
PH N III . C U TRÚC ARN Ấ Ầ
Ủ c t ng h p t 1 m ch ADN theo NTBS . Vì vâ ng g m 4 lo i ribônu : A ,U , G , X và đ ượ ổ ợ ừ ạ ỵ ồ I.TÍNH S RIBÔNUCLÊÔTIT C A ARN : - ARN th s ribônu c a ARN b ng s nu 1 m ch c a ADN ố Ố ườ ủ ạ ố ủ ằ ạ
rN = rA + rU + rG + rX = N 2 ế ổ ả ằ ế ự ổ t ph i b ng nhau . S b ấ t v i T, A , X , G c a m ch g c ADN . Vì v y s ribônu ậ ố ư ủ ữ ủ ạ ố - Trong ARN A và U cũng nh G và X không liên k t b sung nên không nh t thi sung ch có gi a A, U , G, X c a ARN l n l m i lo i c a ARN b ng s nu b sung ằ ầ ượ ớ m ch g c ADN . ố ở ạ ỉ ạ ủ ỗ ố ổ
* Chú ý : Ng % t ng lo i nu c a ADN đ c tính nh sau : ng và t l ủ ượ ư ; rX = Gg c ố ạ ừ ỉ ệ rA = T g c ố ; rU = A g c ố rG = X g c ố i , s l c l ố ượ ượ ạ ng : + S l ố ượ
A = T = rA + rU G = X = rR + rX + T l % : ỉ ệ rU % % % A = %T =
rX % % %G = % X =
rA + 2 rG + 2 ARN) Ố ƯỢ Ử ng trung bình là 300 đvc , nên: II. TÍNH KH I L M t ribônu có kh i l ộ NG PHÂN T ARN (M ố ượ
. 300 đvc MARN = rN . 300đvc = N 2 Ố Ủ Ế Ị ề
0 . Vì v y chi u dài ARN b ng chi u dài
ớ ộ ạ ậ ề ề ằ III. TÍNH CHI U DÀI VÀ S LIÊN K T HOÁ TR Đ – P C A ARN Ề 1 Tính chi u dài : - ARN g m có m ch rN ribônu v i đ dài 1 nu là 3,4 A ồ ADN t ng h p nên ARN đó ổ ợ
Nguy n Đ c H u - 4 THCS Th Tr n Th nh An ứ ữ ễ ị ấ ạ
Ôn t p sinh h c năng cao 9 + 12 ậ ọ
. 3,4 A0 - Vì v y ậ LADN = LARN = rN . 3,4A0 = N 2 ị ố ỗ ế ằ ằ ố ị ị ị ố ế ạ ng . Do đó s liên
3PO4 vào thành ph n đ
ầ ườ ị ắ ầ ố ỗ ị ạ 2 . Tính s liên k t hoá tr Đ –P: ế + Trong chu i m ch ARN : 2 ribônu n i nhau b ng 1 liên k t hoá tr , 3 ribônu n i nhau b ng 2 liên k t ế ạ ố hoá tr …Do đó s liên k t hoá tr n i các ribônu trong m ch ARN là rN – 1 ố + Trong m i ribônu có 1 liên k t hoá tr g n thành ph n axit H ế k t hóa tr lo i này có trong rN ribônu là rN ế : V y s liên k t hoá tr Đ –P c a ARN ậ ố ủ ế ị HT ARN = rN – 1 + rN = 2 .rN -1
PH N IV . C CH T NG H P ARN Ế Ổ Ợ Ơ Ầ
Ự Ầ
do theo NTBS : I . TÍNH S RIBÔNUCLÊOTIT T DO C N DÙNG Ố 1 . Qua 1 l n sao mã : ầ Khi t ng h p ARN , ch m ch g c c a ADN làm khuôn m u liên các ribônu t ợ ố ủ ổ ự
ARN ; ; ARN
ẫ ARN ARN ỉ ạ AADN n i U ố GADN n i X ố TADN n i A ố XADN n i G ố
Vì v y :ậ + S ribônu t ố ự ố ủ ạ ạ ổ ạ ầ ; do m i lo i c n dùng b ng s nu lo i mà nó b sung trên m ch g c c a ADN ỗ rAtd = Tg c ố rGtd = Xg cố + S ribônu t ố ằ rUtd = Ag cố rXtd = Gg cố do các lo i c n dùng b ng s nu c a 1 m ch ADN ố ự ủ ằ ạ ố
rNtd =
; ạ ầ N 2
ề ầ ầ ARN nên s phân t ARN sinh ra t 1 gen b ng s l n sao mã M i l n sao mã t o nên 1 phân t ử ố ử ừ ố ầ ằ ỗ ầ ạ 2. Qua nhi u l n sao mã ( k l n ) c a gen đó . ủ S phân t ố ử + S ribônu t ử ạ ARN . Vì v y qua K l n sao mã t o ầ ậ ố ARN = S l n sao mã = K ố ầ ố ầ ự ARN thì t ng s ribônu t do c n dùng là: thành các phân t do c n dùng là s ribônu c u thành các phân t ự ấ ầ ổ ố ử
(cid:229)
, s ribônu t + Suy lu n t ng t rNtd = K . rN ự ố ậ ươ ự do m i lo i c n dùng là : ạ ầ ỗ
(cid:229) (cid:229) rAtd = K. rA = K . Tg c ố ; rUtd = K. rU = K . Ag cố
(cid:229) (cid:229)
;
rXtd = K. rX = K . Gg cố
* Chú ý : Khi bi do c n dùng c a 1 lo i : ế ố ủ ầ ạ ẫ ố ầ ả ố ầ ị ủ + Mu n xác đ nh m ch khuôn m u và s l n sao mã thì chia s ribônu đó cho s nu lo i b sung ở ở c s gi a s ribbônu đó và s nu lo i b sung ố ướ ố ữ ố ạ ổ ạ ổ ố ố ố ạ rGtd = K. rG = K . Xg cố t s ribônu t ự ạ m ch 1 và m ch 2 c a ADN => S l n sao mã ph i là m ch khuôn m u . ạ ạ ẫ + Trong tr ợ ườ ư ủ ạ ị do m i lo i c n dùng c s chung gi a só ribônu t ữ ố ạ ầ ạ ỗ ự ả ủ ạ do c n dùng mà ch a đ xác đ nh m ch g c , c n ng h p căn c vào 1 lo i ribônu t ầ ứ ầ ự do lo i khác thì s l n sao mã ph i là có s ribônu t ố ầ ướ ố ạ ố v i s nu lo i b sung c a m ch g c ố ớ ố II. TÍNH S LIÊN K T HIĐRÔ VÀ LIÊN K T HOÁ TR Đ – P : ự ạ ổ Ố Ế Ế Ị
a. S liên k t hidro : 1 . Qua 1 l n sao mã : ầ ố
ADN
ế H đ t = H ứ H hình thành = H ADN => H đ t = H hình thành = H
ADN
ứ
b. S liên k t hoá tr : ế ố ị
Nguy n Đ c H u - 5 THCS Th Tr n Th nh An ứ ữ ễ ị ấ ạ
Ôn t p sinh h c năng cao 9 + 12 ậ ọ
2. Qua nhi u l n sao mã ( K l n ổ
HT hình thành = rN – 1 ầ ) : ề ầ a. T ng s liên k t hidrô b phá v ỡ ế ố ị (cid:229) H phá v = K . H ỡ b. T ng s liên k t hoá tr hình thành : ế ổ ố
ị (cid:229) HT hình thành = K ( rN – 1)
Ờ : S ribônu đ c ti p nh n và liên k t nhau trong 1 giây . ế ượ ế ậ ố
: là th i gian đ m ch g c c a gen ti p nh n và liên k t các ribônu t ố ủ ể ạ ế ậ ờ ế ự do
III. TÍNH TH I GIAN SAO MÃ : * T c đ sao mã ố ộ *Th i gian sao mã : ờ - Đ i v i m i l n sao mã ố ớ ỗ ầ ARN thành các phân t ử t th i gian đ ti p nh n 1 ribônu là dt thì th i gian sao mã là : + Khi bi ờ ế ậ ờ ể ế TG sao mã = dt . rN + Khi bi t t c đ sao mã ( m i giây liên k t đ c bao nhiêu ribônu ) thì th i gian sao mã là : ế ố ộ ỗ ờ ế ượ TG sao mã = r N : t c đ sao mã ố ộ
- Đ i v i nhi u l n sao mã ( K l n ) : ầ ố ớ ề ầ + N u th i gian chuy n ti p gi a 2 l n sao mã mà không đáng k thi th i gian sao mã nhi u l n ế ề ầ ờ ữ ể ế ể ầ ờ là : ầ t th i gian sao mã nhi u l n là : ể D + N u TG chuy n ti p gi a 2 l n sao mã liên ti p đáng k là ầ ề ầ ế ể ề ầ ờ D TG sao mã nhi u l n = K TG sao mã 1 l n + (K-1) t TG sao mã nhi u l n = K TG sao mã 1 l n ế ữ ế ề ầ ầ
PH N IV . C U TRÚC PRÔTÊIN Ấ I . TÍNH S B BA M T MÃ - S AXIT AMIN Ố Ộ Ậ Ầ Ố ạ ứ ế ế ợ ộ ố ớ ố ủ ằ ợ ố ế ế ủ + C 3 nu k ti p nhau trên m ch g c c a gen h p thành 1 b ba mã g c , 3 ribônu k ti p c a m ch ARN thông tin ( mARN) h p thành 1 b ba mã sao . Vì s ribônu c a mARN b ng v i s nu c a ủ m ch g c , nên s b ba mã g c trong gen b ng s b ba mã sao trong mARN . ố ủ ộ ằ ố ộ ố ộ ạ ạ ố ố
S b ba m t mã = = ố ộ ậ N 3.2 + Trong m ch g c c a gen cũng nh trong s mã sao c a mARN thì có ạ ế 1 b ba mã k t ộ rN 3 ủ thúc không mã hoá a amin . Các b ba còn l ố ư i co mã hoá a.amin ạ ố ủ ộ
S b ba có mã hoá a amin (a.amin chu i polipeptit)= - 1 = - 1 ố ộ ỗ N 3.2 rN 3 ư + Ngoài mã k t thúc không mã hóa a amin , mã m đ u tuy có mã hóa a amin , nh ng ở ầ ế a amin này b c t b không tham gia vào c u trúc prôtêin ị ắ ỏ ấ
S a amin c a phân t prôtêin (a.amin prô hoàn ch nh )= - 2 = - 2 ủ ố ử ỉ N 3.2 rN 3 Ố Ế S liên k t peptit hình thành = s phân t H II. TÍNH S LIÊN K T PEPTIT ế ố ạ ử 2O t o ra - - Hai a amin n i nhau b ng 1 liên k t péptit , 3 a amin có 2 liên k t peptit ……..chu i polipeptit có m ố ế ế ỗ ằ ế ố ố S liên k t peptit = m -1 là a amin thì s liên k t peptit là : ố ế
Ủ Ố Ắ Ặ
ng g p trong các phân t ư ử ạ ộ ườ ặ 3) Valin : Val prôtêin nh sau : 4 ) L xin : Leu ơ 2) Alanin : Ala 6 ) Xerin : Ser 7 ) Treonin : Thr 8 ) Xistein : Cys III. TÍNH S CÁCH MÃ HÓA C A ARN VÀ S CÁCH S P Đ T A AMIN TRONG CHU I Ỗ Ố POLIPEPTIT Các lo i ạ a amin và các b ba mã hoá: Có 20 lo i a amin th 1) Glixêrin : Gly 5) Izol xin : Ile ơ 9) Metionin : Met 10) A. aspartic : Asp 11)Asparagin : Asn 12) A glutamic : Glu
Nguy n Đ c H u - 6 THCS Th Tr n Th nh An ữ ứ ễ ị ấ ạ
Ôn t p sinh h c năng cao 9 + 12 ậ
ọ 15) Lizin : Lys 19) Triptofan : Trp 16) Phenilalanin :Phe 20) Prôlin : pro 13) Glutamin :Gln 14) Arginin : Arg 17) Tirozin: Tyr 18) Histidin : His B ng b ba m t mã ộ ả ậ
U X A G Tyr Cys U
His Leu X U U U U U X phe U U A U U G Leu X U U X U X X U A X U G U X U U X X U X A Ser U X G X X U X X X Pro X X A X X G U A U U A X U A A ** U A G ** X A U X A X X A A X A G Gln U G U U G X U G A ** U G G Trp X G U X G X X G A Arg X G G U X A G U X A G
A
U X A G
Gli G A U A A U X He A U A A U G * Met G U U G U X Val G U A G U G * Val A X U A X X Thr A X A A X G G X U G X X G X A Ala G X G A A U Asn A A X A A A A A G Lys G A U G A X Asp G A A G A G Glu A G U A G X Ser A G A A G G Arg G G U G G X G G A G G G U X A G
Kí hi u : * mã m đ u ; ** mã k t thúc ở ầ ệ ế
PH N V . C CH T NG H P PRÔTÊIN Ế Ổ Ợ Ơ Ầ
: Ố Ầ c ARN Ự ợ ủ ớ ượ
ả i mã , t ng h p prôtein, ch b ba nào c a mARN có mã hoá a amin thì m i đ ổ i mã . ả ạ I .TÍNH S AXIT AMIN T DO C N DÙNG Trong quá tình gi ỉ ộ ả mang a amin đ n gi ế i mã t o thành 1 phân t 1 ) Gi ể prôtein: ế ọ ủ ậ ầ ử ố đ u này đ n đ u n c a mARN đ hình thành chu i polipeptit thì s a ừ ầ ể ầ c ARN v n chuy n mang đ n là đ gi ể ả ể i . Vì v y s a amin t c gi ậ ố ỗ ế ế i mã m đ u và các mã k ti p , ở ầ ế ỗ do c n dùngh cho m i l n t ng h p chu i ỗ ầ ổ ự ầ ả ợ • Khi ribôxôm chuy n d ch t ị do c n dùng đ amin t ự ượ mã cu i cùng không đ ượ ố polipeptit là :
S a amin t do c n dùng : S aa - 1 = - 1 ố ự ố td = ầ N 3.2 rN 3
ng ng v i mã m đ u .Do đó , ươ ứ ở ầ ỗ ớ • Khi r i kh i ribôxôm , trong chu i polipeptit không còn a amin t do c n dùng đ c u thành phân t ể ấ ệ prôtêin ( tham gia vào c u trúc prôtêin đ th c hi n ấ ể ự ử ầ ọ do c n dùng đ c u thành prôtêin hoàn ch nh : ỏ ờ s a amin t ự ố ch c năng sinh h c ) là : S a amin t ự ứ ố ể ấ ầ ỉ
- 2 = - 2 S aaố p = N 3.2 rN 3
Nguy n Đ c H u - 7 THCS Th Tr n Th nh An ứ ữ ễ ị ấ ạ
Ôn t p sinh h c năng cao 9 + 12 ậ
2 ) Gi i mã t o thành nhi u phân t ọ prôtêin : ả ề ạ ử
i mã , t ng h p prôtêin , m i l ỗ ượ ợ ổ ẽ ạ t chuy n d ch c a ribôxôm trên mARN s t o ủ ể ị • Trong quá trình gi ả thành 1 chu i polipeptit . ỗ
t c a ribôxôm . Do đó s t tr i là có n l - Có n riboxomchuy n d ch qua mARN và không tr l ị ượ ượ ủ ố phân t t c a ribôxôm . ử prôtêin ( g m 1 chu i polipeptit ) = s l ỗ ở ạ t tr ố ượ ượ ủ ể ồ
- M t gen sao mã nhi u l n, t o nhi u phân t ạ ộ ử ề ầ t qua thì quá trình gi ề mã b i K phân t ượ t prôtêin : ribôxôm tr mARN cùng lo i . M i mARN đ u có n l ề ỗ mARN s t o ra s phân t ử ạ ẽ ạ ử ố ở ả ượ
(cid:229) t tr t RB = K .n s P = t ng s l ổ ố ố ượ ượ
protein • T ng s axit amin t ố ượ ự ừ ể ầ ừ ấ ộ ổ v a đ tham gia mã m đ u. Vì v y : ừ ể do thu đ ở ầ c hay huy đ ng v a đ tham gia vào c u trúc các ph n t ậ
c dùng cho quá trình gi do đ ổ ố ượ ầ ử -T ng s axit amin t ự protein và s axit amin thjam gia vào vi c gi i mã là s axit amin tham gia vào c u trúc ph n t ấ c dùng 1 l n m mà thôi ). ả i mã m đ u (đ ở ầ ố ượ ệ ả ầ ở ố
(cid:229) - 1) = Kn ( - 1) aatd = S P . ( ố rN 3 rN 3
- T ng s a amin tham gia c u trúc prôtêin đ th c hi n ch c năng sinh h c ( không k a amin m đ u ) : ệ ể ự ở ầ ứ ể ấ ổ ố ọ
(cid:229) - 2 ) aaP = S P . ( ố rN 3
C VÀ S LIÊN K T PEPTIT II . TÍNH S PHÂN T N Ố Ử ƯỚ Ố Ế
ứ ố c, 3 axit amin n i nhau b ng 2 liên k t paptit, ờ n ử ướ i mãkhi chu i polipeptit đang hình thành thì c 2 axit amin k ti p n i nhau b ng ằ ả ồ ế ế ằ ế ố ậ ả ờ S phân t n Trong quá trình gi liên k t peptit thì đ ng th i gi ế i phóng 2 phân t đ ng th i gi ồ • c gi c đ ử ứơ ượ ố ỗ i phóng 1 phân t ả n c… Vì v y : ử ướ i phóng trong quá trình gi ả i mãt o 1 chu i polipeptit là ỗ ạ
S phân t H i phóng = - 2 ố ử 2O gi ả ả rN 3
• T ng s phân t c đ c gi i phóng trong quá trình t ng h p nhi u phân t protein (m i phân ố ử ướ ượ ề ổ ợ ử ỗ
i phóng = s phân t prôtêin . - 2 n ả ổ t protein là 1 chu i polipeptit ) . ỗ ử (cid:229) H2O gi ả ố ử rN 3 • Khi chu i polipeptit r i kh i riboxom tham gia ch c năng sinh h c thì axit amin m đ u tách ra 1 ở ầ ứ ỗ ờ ỏ ọ
m i liên k t peptit v i axit amin đó không còn s liên k t peptit th c s t o l p đ c là -3 = ế ố ớ ự ự ạ ậ ượ ế ố rN 3 protein là : s aaố P -1 . vì v y t ng s liên k t peptit th c s hình thành trong các phân t ự ự ậ ổ ế ố ử
(cid:229) peptit = T ng s phân t protein . ( ổ ố ử - 3 ) = S P(s aa ố ố P - 1 ) rN 3 Ể Ố i mã. M i l t gi i nã, tARN cung c p 1 ổ ế ả ỗ ượ ả ấ i mã bao nhiêu l ARN gi ượ ả ấ ộ i mã c a tARN có th không gi ng nhau : có lo i gi ủ ể ố t thì cung c p bay nhiêu axit amin . ầ ạ ả ầ III. TÍNH S ARN V N CHUY N ( tARN) Ậ Trong quá trình t ng h p protein, tARN nang axit amin đ n gi ợ axit amin m t ph n t ầ ử S gi - N u có x phân t i mã 3 l n ầ ầ s aado chúng cung c p là 3x. ự ả ế gi ử ả ố i mã 3 l n, có lo i 2 l n, 1 l n . ạ ấ
Nguy n Đ c H u - 8 THCS Th Tr n Th nh An ứ ữ ễ ị ấ ạ
Ôn t p sinh h c năng cao 9 + 12 ậ ọ
i mã 2 l n y phân t gi ử ả i mã 1 l n z phân t ’ gi ả ư ầ … là 2 y . ầ … là z
tARN v n chuy n 3 lo i đó cung c p ng trình. -V y t ng s axit amin c n dùng là do các phân t ầ ậ ổ ố ử ấ ph ể ậ ạ ươ
3x + 2y + z = (cid:229) aa t ự do c n dùng ầ
IV. S D CH CHUY N C A RIBOXOM TRÊN ARN THÔNG TIN Ự Ị Ủ Ể
t c a riboxom trên mARN ượ ủ ể ị c tron 1 giây. t b ng cách cia chi u dài mARN cho th i gian riboxom tr đ u n ượ ằ ờ t t ượ ừ ầ ọ 1.V n t c tr ậ ố - Là đ dài mARN mà riboxom chuy n d ch đ ộ ượ - Có th tính v n t c tr ề ậ ố ể đ n đ u kia. (tr t h t Marn ) ượ ế ế ầ
v = (A0/s ) l t ố ộ ả c gi i trong 1 giây ) = S ố ộ ượ ả ố i mã c a RB : ủ ỗ ủ - Là s axit amin c a chu i polipeptit kéo dài trong 1 giây (s b ba đ b ba mà RB tr ộ - Có th tính b ng cách chia s b ba c a mARN cho th i gian RB tr t h t mARN. ố ộ ủ ờ ượ ế * T c đ gi ố t trong 1 giây . ượ ằ ể
protein (phân t ờ i mã = s b c a mARN : t ử ố ộ ủ ử ỗ protein g m 1 chu i polipeptit ) ợ ượ ử ờ ỏ ủ protein c a t. Vì v y th i gian hình thành 1 phân t c xem là hoàn t protein cũng là th i gian riboxom ồ ự ổ ử ờ T c đ gi ố ộ ả 2. Th i gian t ng h p 1 phân t ợ ổ t qua mã k t thúc, r i kh i mARN thì s t ng h p phân t - Khi riboxom tr ế ậ ọ ế ấ đ u n đ n đ u kia ) . ừ ầ ờ ầ riboxom đó đ ượ tr ề ượ ế
t = t h t chi u dài mARN ( t l t ỗ ắ ầ ượ ) t 3. Th i gian m i riboxom tr ượ t : kho ng th i gian ribôxôm sau tr ể ừ t ch m h n ribôxôm tr c t qua h t mARN ( k t ơ ượ ế ậ lúc ribôxôm 1 b t đ u tr ướ G i ọ D ờ
D
D t t i ự ố ớ ạ ờ ả - Đ i v i RB 1 : t ố ớ - Đ i v i RB 2 : t + ố ớ - Đ i v i RB 3 : t + 2 ố ớ ng t - T ươ Ố đ i v i các RB còn l Ự Ầ Ố Ớ Ế
do c n dùng đ i v i các riboxom có ti p xúc v i 1 mARN là t ng c a các dãy polipepti ự ủ ế ổ ớ ổ Ớ VI. TÍNH S A AMIN T DO C N DÙNG Đ I V I CÁC RIBÔXÔM CÒN TI P XÚC V I mARN T ng s a amin t ố mà m i riboxom đó gi ố ớ c : ầ i mã đ ả ỗ
(cid:229)
ượ aatd = a1 + a2 + ……+ ax ố ủ ủ ố ế ố ỗ ỗ ầ ượ t Trong đó : x = s ribôxôm ; a 1 , a2 … = s a amin c a chu i polipeptit c a RB1 , RB2 …. ỗ * N u trong các riboxom cách đ u nhau thì s a amin trong chu i polipeptit c a m i riboxom đó l n l ề h n nhau là 1 h ng s : ơ ủ ấ ố ộ ố ọ ằ ố ạ ủ ừ ủ ố RB sau kém h n s a amin tr ố s a amin c a t ng riboxom h p thành 1 dãy c p s c ng : ầ 1 = s 1 a amin c a RB1 ở ơ ố ướ ố t trên mARN ) c đó . ượ ế - S h ng đ u a - Công sai d = s a amin - S h ng c a dãy x = s riboxom có ti p xúc mARN ( đang tr ố ủ ố ạ T ng s a amin t ầ ố do c n dùng là t ng c a dãy c p s c ng đó: ủ ấ ố ộ ự ổ ổ
Sx = x [2a1 + (x – 1 ) d ] 2
Nguy n Đ c H u - 9 THCS Th Tr n Th nh An ứ ữ ễ ị ấ ạ
Ôn t p sinh h c năng cao 9 + 12 ậ ọ
Ế Ề Ị Ạ PH N Ầ VI: DI TRUY N VÀ BI N D I / LAI M T C P TÍNH TR NG: * Các b Ộ Ặ c làm bài t p lai: ướ ậ ộ ặ
ủ ị ướ ị ế ơ ồ Xác đ nh tr i, l n. Quy c gen. Xác đ nh ki u gen c a P ể Vi Tính t l t s đ lai. ỉ ệ ể ể
đ i con. ể ể ở ờ
1. T ki u gen và ki u hình 2. T ki u hình đ i con P ki u gen, ki u hình. ể ở ờ ừ ể ừ ể P ể ở ở ki u gen và ki u hình ể ở Con lai có ki u hình khác so v i P thì ki u hình đó là tính tr ng l n.
ờ Ki u gen và ki u hình ể
ớ ể ặ
đ i con ể ể ạ ờ ki u gen và ki u hình P
ươ ả
3. T t l ừ ỉ ệ ể F1 đ ng tính ng ph n ( AA x aa ) ồ F1 ( 1 : 1) F Đây là k t qu c a phép lai phân tích mà cá th mang tính tr ng tr i có ki u gen d ị ki u hình ồ P thu n ch ng, t ầ ế ở ờ ủ ả ủ ể ể ạ ộ
(1:1) h p. V y = 2 gt x 1 gt h p. ( Aa x aa ) ợ T l ỉ ệ ổ ợ ậ
ậ ( Aa x aa )
ị ợ
h p ổ ợ ợ ♂ 2 gt x ♀ 2 gt ( Aa x Aa)
ng ph n và cá th mang tính tr ng tr i là tr i không
ệ Có 2 t F1 ( 3:1) F P đ u d h p ( Aa x Aa) ề ệ có 4 t ( 3:1) F1 đ ng tính trung gian
ủ ươ ể ả ạ ộ ộ
ồ P thu n ch ng t ầ
T l ỉ ệ ồ hoàn toàn.
F1 ( 1:2:1) F P đ u d h p và cá th mang tính tr ng tr i là tr i không hoàn toàn. ể ạ ộ ộ ề ị ợ II/ LAI HAI C P TÍNH TR NG: Ạ
ể ở
ở ở ki u gen và ki u hình P đ i con P Ặ 1. T ki u gen và ki u hình ừ ể 2. T s l ừ ố ượ ể ể P. ể ể ờ ki u gen và ki u hình ở ừ ở ờ ạ c và đ a v t l ư ề ỉ ệ ố ặ
ặ
ị ướ ị ị ế ơ ồ ki u hình 3. T t l ng ki u hình ể Xét t ng c p tính tr ng: ặ Th ng kê s li u thu đ ượ ố ệ Xác đ nh tr i - l n. ộ Quy c gen. Xác đ nh ki u gen c a t ng c p. ủ ừ ể Xác đ nh ki u gen c a P ủ ể Vi t s đ lai. ừ ỉ ệ ể ể
đ i con h p ể ể ị ợ
ờ ki u gen và ki u hình P ổ ợ ợ 4gt x 4 gt . Đ cho 4 lo i giao t ạ
ử ử d h p 2 c p gen ( AaBb ) ặ
ặ
ở ờ F1 ( 9:3:3:1) F 16 t ( AaBb x AaBb )
h p ổ ợ ợ 4gt x 2gt. ( AaBb x Aabb ) hay ( AaBb x aaBb )
( ( 9:3:3:1) ( 3:1) x ( 3:1) ( Aa x Aa) x ( Bb x Bb) ( AaBb x AaBb ) F1 ( 3:3:1:1) F 8 t ( 3:3:1:1) ( 3:1) x ( 1:1) ( Aa x Aa) x ( Bb x bb) ( AaBb x Aabb ) F1(1:1:1:1) F Đây là k t qu c a phép lai phân tích mà cá th mang tính tr ng tr i có ki u ể
ả ủ ế ể ạ ộ
gen d h p 2 c p tính tr ng. ặ ị ợ ạ
ạ ( AaBb x aabb )
P ể ở
h p h p
(1:1:1:1) ( 1:1) x ( 1:1) ( Aa x aa) x ( Bb x bb) ( AaBb x aabb ) ổ ợ ợ 2gt x 2gt Tuỳ vào ki u hình (1:1:1:1) 4 t ổ ợ ợ 4gt x 1gt ( AaBb x aabb ) ở (1:1:1:1) 4 t Ế
III/ DI TRUY N LIÊN K T: Ề
T l phân ly ki u hình ở ờ ỏ ể ạ ẫ
ẫ Ch ng tứ
ạ m i tính tr ng đ u có ki u gen d h p, 2 c p gen xác đ nh 2 c p tính tr ng liên k t hoàn toàn trên 1 NST. đ i con m i tính tr ng là 3:1 mà có 2 tính tr ng v n là 3:1 ặ ị ợ ỉ ệ ạ ỗ ặ ề ể ế ạ ỗ ị
Nguy n Đ c H u - 10 THCS Th Tr n Th nh An ứ ữ ễ ị ấ ạ
Ôn t p sinh h c năng cao 9 + 12 ậ ọ
T l 3:1 x ) ỉ ệ ị ợ
ệ D h p đ u
ề ề P ( BV BV
T l 1:2:1 ) x ỉ ệ ị ợ
ệ D h p chéo
ợ P (
bv bv bV bV Bv Bv
Nguy n Đ c H u - 11 THCS Th Tr n Th nh An ứ ữ ễ ị ấ ạ