ứ
Công th c toán
Phép c ngộ
ứ ổ
Công th c t ng quát: ấ ế ợ I.
t ngổ ổ ế ố ớ ố ứ
a + b = c i.
ổ ố ạ
ố ạ
s h ng s h ng t ng ấ ế ấ ớ II.
Phép trừ
ế
CTTQ: a + b = b + a
Tính ch t k t h p:
2.
ộ
ậ
K t lu n: Khi c ng t ng hai s v i s th ba,
ố ứ ấ
ể ộ
ta có th c ng s th nh t
ạ
ố
ớ ổ
v i t ng hai s còn l
CTTQ: ( a + b ) + c = a + ( b + c)
ớ
ộ
Tính ch t : C ng v i 0:
3.
ằ
ộ ố ộ
ậ
K t lu n: B t kì m t s c ng v i 0 cũng b ng
chính nó.
CTTQ: a + 0 = 0 + a = a ố ạ ậ ổ ổ ổ Tính ch t:ấ
ấ
1. Tính ch t giao hoán:
ộ
ỗ
ế
K t lu n: Khi đ i ch các s h ng trong m t
ổ
t ng thì t ng không thay đ i.
ậ ằ ộ ố ừ
ứ ổ
I. Công th c t ng quát:
hi uệ ừ ộ ổ m t s cho m t t ng, ta có ừ ầ ừ a b = c ế
ể ấ ố
ố ạ
ộ ệ ừ ừ ừ ộ ố ệ ộ m t s cho m t hi u, ta có ộ ố ừ ế ằ
ẫ
đi 0 v n b ng
Phép nhân
ế
K t lu n: M t s tr đi chính nó thì b ng 0.
CTTQ: a a = 0
ộ ổ
3.
Tr đi m t t ng:
ừ ộ ố
ậ
K t lu n: Khi tr
th l y s đó tr d n t ng
ủ ổ
s h ng c a t ng đó.
CTTQ: a ( b + c ) = a b c = a c b
Tr đi m t hi u:
4.
ậ
ế
K t lu n: Khi tr
ố ị ừ
ừ
ể ấ ố
th l y s đó tr đi s b tr
ớ ố ừ
ồ ộ
r i c ng v i s tr .
CTTQ:a ( b c ) = a b + c = a + c b ừ ệ
ố ừ
ố ị ừ
s b tr s tr hi u
II. Tính ch t:ấ
Tr đi 0:
1.
ấ
ậ
K t lu n: B t kì m t s tr
chính nó.
CTTQ: a 0 = a
Tr đi chính nó:
2.
ố ố ớ ố ứ ứ ổ ậ
ể I. Công th c t ng quát
tích ớ i.
ớ ế ằ ậ ớ a x b = c
ừ ố ừ ố th a s th a s tích ớ ộ ố ế ậ ằ ớ II. Tính ch t:ấ K t lu n: Mu n nhân tích hai s v i s th ba,
ố ứ ấ
ta có th nhân s th nh t
ạ
ố
v i tích hai s còn l
CTTQ: ( a x b ) x c = a x ( b x c )
ấ
3. Tính ch t : nhân v i 0:
ộ ố
ấ
K t lu n: B t kì m t s nhân v i 0 cũng b ng 0.
CTTQ: a x 0 = 0 x a = 0
ấ
4. Tính ch t nhân v i 1:
K t lu n: M t s nhân v i 1 thì b ng chính nó.
CTTQ: a x 1 = 1 x a = a
ổ ậ ế ừ ố ộ ớ ộ ổ
ộ ố ớ ộ ổ ủ ổ ố ạ
ấ ế ợ ấ
1. Tính ch t giao hoán:
ỗ
K t lu n: Khi đ i ch các th a s trong m t tích
thì tích không thay đ i.ổ
CTTQ: a x b = b x a
2. Tính ch t k t h p:
5. Nhân v i m t t ng:
ậ
ế
K t lu n: Khi nhân m t s v i m t t ng, ta có
ớ ừ
ể ấ ố
th l y s đó nhân v i t ng s h ng c a t ng
ả ớ
ế
ồ ộ
r i c ng các k t qu v i nhau.
CTTQ: a x ( b + c ) = a x b + a x
c
ố ừ ồ ừ ế ả
Phép chia
ệ và s tr r i tr hai k t qu cho nhau.
CTTQ: a x ( b c ) = a x b a x c ế
ậ
ể ấ ố ớ ộ ệ
6. Nhân v i m t hi u:
ộ ố ớ
ộ
K t lu n: Khi nhân m t s v i m t hi u, ta có
ớ ố ị ừ
th l y s đó nhân v i s b tr
I.
th
a :( b x c ) = a : b : c = a : c : b ứ ổ
Công th c t ng quát: ngươ ộ ừ ố ộ ộ ố Khi chia m t tích
ố
th l y m t th a s chia cho s
ừ ố ể ấ
ồ ả ớ ế
a : b = c ộ
7. Chia m t tích cho m t s :
ộ ố
cho m t s , ta có
ế
ế
đó ( n u chia h t), r i nhân k t qu v i th a s kia.
CTTQ:
( a x b ) : c = a : c x b = b : c x a ố ươ ố ị
s b chia s chia th ng
ế
ấ
Tính ch t chia h t
Các s có ố
ậ
t n cùng là 0, 2, 4,
ế ố ị ươ ố ố ư Phép chia còn dư:
ư
a : b = c ( d r )
ng s d
s b chia s chia th
ế ữ ố
: Các s ố có t ng các ch s ơ ố ế ổ
thì chia h t cho 3. ố ẫ ấ ộ ố Chia cho 1: B t kì m t s chia cho 1 v n
ế ữ ố ậ : Các s ố có hai ch s t n ộ ố Chia cho chính nó: M t s chia cho chính ế ằ ế
ố
ộ ố ấ ộ ố 0 chia cho m t s b t kì ằ ậ ặ
Các s ố có t n cùng là 0 ho c
ố ư ả
Chú ý: S d ph i bé h n s chia.
II. Công th c:ứ
1.
ằ
b ng chính nó.
CTTQ: a : 1 = a
2.
nó thì b ng 1.
CTTQ: a : a = 1
3.
0 chia cho m t s :
khác 0 thì b ng 0
CTTQ: 0 : a = 0
ộ ổ ): ộ ố Khi chia m tộ ủ ổ ề ế
( Nghĩa là chia h t cho 2 và 3
ữ ố ổ ế ố ạ ế ế ả c v i nhau. ừ
ượ ớ
đ
4.M t t ng chia cho m t s :
ổ
ố ạ
ộ ố ế
t ng cho m t s , n u cács h ng c a t ng đ u chia
ố
ể
ế
h t cho s đó, thì ta có th chia t ng s h ng cho
ồ ộ
ố
s chia r i c ng các k t qu tìm
CTTQ:
( b + c ) : a = b : a + c : a ế
ị ằ ộ ệ ộ (Nghĩa là chia h t cho 2 và
ơ
ụ ( có hàng đ n v b ng 0 ) ộ ố Khi chia m t hi u ố ừ ề ệ
ế ố ừ ổ Xét t ng các ch s ữ ố ở 5.M t hi u chia cho m t s :
ộ ố ế ố ị ừ
cho m t s , n u s b tr và s tr đ u chia h t cho
ể ấ ố ị ừ
ố
s đó, thì ta có th l y s b tr và s tr chia cho
ả
ế qu cho nhau.
ồ ừ
ố
s đó r i tr hai k t
CTTQ: ( b c ) : a = b : a c : a ữ ố ở
ẻ thì
hàng l
ộ ố Khi chia m t s cho ể ộ ế
1, Chia h t cho 2:
ố ẵ
6, 8 ( là các s ch n) thì chia h t cho 2.
VD: 312; 54768;
2, Chia h t cho 3
ế
chia h t cho 3
VD: Cho s 4572
Ta có 4+ 5 + 7+ 2 = 18; 18 : 3 = 6
Nên 4572 : 3 = 1524
3, Chia h t cho 4
cùng chia h t cho 4 thì chia h t cho 4.
VD: Cho s : 4572
Ta có 72 : 4 = 18
Nên 4572 : 4 = 11 4 3
ế
4, chia h t cho 5:
ế
5 thì chia h t cho 5.
VD: 5470; 7635
ế
5, Chia h t cho 6
ố ẵ
Các s ch n và có t ng các ch s chia h t
cho 3 thì chia h t cho 6.
ố
VD: Cho s 1356
Ta có 1+3+5+6 =15; 15:3 = 5
Nên 1356 : 3 = 452
ế
6, Chia h t cho 10
ố
5): Các s tròn ch c
ế
thì chia h t cho 10.
VD: 130; 2790
ế
7, Chia h t cho 11:
ẵ ằ
ổ
hàng ch n b ng t ng các ch s
ế
ố
s đó chia h t cho 11.
ố
VD: Cho s 48279
Ta có 4 + 2 + 9 = 8 + 7 = 15
Nên 48279 : 11 = 4389 ộ
ồ ấ ế ả ố
c chia ti p cho th a s kia.
ộ ố
ộ
6.Chia m t s cho m t tích :
ừ ố
m t tích, ta có th chia s đó cho m t th a s ,
ừ ố
ượ
ế
r i l y k t qu tìm đ
CTTQ:
ế ế
ế ơ ị ữ ố ế ế
ế
):
(Nghĩa là chia h t cho 3 và5
8, Chia h t cho 15
Các s ố có ch s hàng đ n v là 0 ( ho c 5 ) và
ữ ố
ặ
ế
ữ ố
ổ
thì chia h t cho
t ng các ch s chia h t cho 3
15.
ố
VD: Cho s 5820
Ta có 5+8 +2 + 0 = 15; 15 : 3 = 5
Nên 5820 : 15 = 388 ế
(Nghĩa là chia h t cho 4 và
9, Chia h t cho 36
ữ ố ậ
ố
9): Các s có hai ch s t n cùng chia h t cho 4
ế
ổ
và t ng các ch s chia h t cho 9 thì chia h t
cho 36.
ố
VD: Cho s : 45720
Ta có 20 : 4 = 5 và ( 4 + 5 + 7 + 2 + 0 ) = 18
18 : 9 = 2
Nên 45720 : 36 = 1270
Toán Trung bình c ngộ
ủ
ủ
ổ ồ ổ ố
ề ố, ta tính t ng c a các s đó r i chia t ng đó cho s
ố
ộ
ố
1Mu n tìm trung bình c ng ( TBC ) c a nhi u s
ố ạ
các s h ng. ố ạ ố
ố
ố: ta l y TBC nhân s các s h ng
ố ố
ố ạ
ố ố ạ ấ
ổ ổ
CTTQ: TBC = t ng các s : s các s h ng
ổ
2. Tìm t ng các s
CTTQ: T ng các s = TBC x s các s h ng
ố
ế ổ
ố
Tìm hai s khi bi
ệ ủ
t t ng và hi u c a hai s đó
ơ ồ
?
Cách 1:
Cách 2:
ố ớ
ệ
ổ
ệ
ố
ổ
Tìm s l n = ( T ng + hi u ) : 2
Tìm s bé = ( t ng hi u ) : 2
ố ớ
ệ
ố
ố ớ
ệ
Tìm s bé = s l n hi u
ố
Tìm s l n = s bé + hi u
ặ
ố
ổ
ố ớ
ặ
ổ
ố ớ
ho c s bé = t ng s l n
ho c s l n = t ng s
ố bé
S đ : ?
S l nố ớ :
Hi u ệ
S béố : T ngổ
ố
ế ổ
ố
Tìm hai s khi bi
ỉ ố ủ
t t ng và t s c a hai s đó
?
Cách làm:
ầ ố ớ
ấ ố
ầ ố
ướ
ầ
ằ
ổ
ố
ố
B c 1: Tìm t ng s ph n b ng nhau = L y s ph n s l n + s ph n s bé
ầ ố
ấ ổ
ướ
ầ
ằ
ố
ổ
ố
ố
B c 2: Tìm s bé = L y t ng : t ng s ph n b ng nhau x s ph n s bé
ố ớ
ướ
ố
B c 3: Tìm s l n = l y t ng – s bé
ố ?
ơ ồ
S đ :
ố ớ
S l n: ……….
T ngổ
S bé : ………... hi uệ
ố
ế
ố
ệ
ấ ổ
Tìm hai s khi bi
ỉ ố ủ
t hi u và t s c a hai s đó
?
ơ ồ
S đ :
ố ớ
ệ
?
Cách làm:
ầ ố ớ
ầ ố
ệ ố
ấ ố
ướ
ầ
ằ
ố
B c 1: Tìm hi u s ph n b ng nhau = L y s ph n s l n s ph n s bé
ầ ố
ướ
ệ
ầ
ằ
ấ
ố
ố
ệ ố
B c 2: Tìm s bé = L y hi u : hi u s ph n b ng nhau x s ph n s bé
ố ớ
ướ
ệ
ấ
ố
B c: Tìm s l n = l y hi u + s bé
ố S l n: ………… ………..
Hi u
S bé : ………...
ỉ ệ
ậ
Toán t l
thu n
ạ ượ
ỉ ệ
ng t l
tăng ( ho c ặ gi mả ) bao nhiêu l n ầ
ạ ượ
thu n khi đ i l
ấ
ạ ượ
1.Khái ni m: ệ Hai đ i l
thì đ i l
ng kia
ậ
ng này
ầ
cũng tăng ( ho c ặ gi mả ) đi b y nhiêu l n.
ờ
ượ
ờ
đi đ
ỏ
c 90km. H i trong 4 gi
ô tô
ộ
c bao nhiêu ki lô mét ?
ờ
ờ
2. Bài toán m u:ẫ M t ô tô trong hai gi
ượ
đó đi đ
ắ
Tóm t
t:
2 gi
4 gi
: 90 km
: … km ?
Bài gi
iả
ờ
ượ
ờ ấ
c là:
ô tô đi đ
ô tô đi đ
c là:
c là:
ố
ố
Cách 2 :
ờ ố ầ
4 gi
g p 2 gi
s l n là:
4 : 2 = 2 ( l n ) ầ
(**)
ượ
ờ
ô tô đi đ
Trong 4 gi
90 x 2 = 180 ( km )
Đáp s : 180 km
ướ
ướ
ề ơ
ị
ướ
c “ rút v đ n v ”
ỉ ố
c “ tìm t s ”
Cách 1:
ộ
Trong m t gi
90 : 2 = 45 ( km ) (*)
ượ
ờ
Trong 4 gi
45 x 4 = 180 ( km )
Đáp s : 180 km
(*) B c này là b
ướ
(**) B c này là b
ỉ ệ
Toán t l
ị
ngh ch
ỉ ệ ạ ượ ầ ng t l ng này ạ
tăng ( ho c ặ gi mả ) bao nhiêu l n thì đ i ả ạ ượ
ầ ng kia
ầ ố ỏ ề ố
ườ ườ ứ ủ ầ ỗ i? ( M c làm c a m i ng ắ
ườ
i. H i mu n d p xong n n nhà
ư
i nh nhau) t:ắ
1.Khái ni m: ệ Hai đ i l
ị
ngh ch khi đ i l
ấ
ặ tăng ) b y nhiêu l n.
iạ gi m ( ho c
ượ
l
l
2. Bài toán m u: ẫ Mu n đ p xong n n nhà trong hai ngày, c n có 12 ng
ề
ắ
đó trong 4 ngày thì c n có bao nhiêu ng
Tóm t
2 ngày : 12 ng
4 ngày : …. ng iườ
i?ườ
Bài gi iả
Cách 1:
ầ ố ườ ề ắ ố Mu n đ p xong n n nhà trong 1 ngày, c n s ng i là:
12 x 2 = 24 ( ng ườ ( * )
i ) ầ ố ườ ề ắ ố Mu n đ p xong n n nhà trong 4 ngày, c n s ng i là:
24 : 4 = 6 ( ng
ườ i )
ố
Đáp s : 6 ng ườ
i ị ướ ướ ề ơ
c “ rút v đ n v ”
ố ầ ấ
( ** ) ầ ố ườ ắ ố Mu n đ p xong n n nhà trong 4 ngày, c n s ng i là: (*) B c này là b
Cách 2:
4 ngày g p 2 ngày s l n là:
4 : 2 = 2 ( l n ) ầ
ề
ườ 12 : 2 = 6 ( ng i ) ố
Đáp s : 6 ng ườ
i ướ
ỉ ố
c “ tìm t s ”
ố ủ
ộ ố
ộ ố ế
Tìm m t s bi
ướ
(**) B c này là b
Tìm phân s c a m t s
ị
t giá tr phân s
ố
ủ ố
c a s đó
a
b
ộ ố ấ ố ố ố
ớ ị m t sộ ố khi bi t ế m tộ giá tr phân ấ ị ủ CTTQ: giá tr ị c a A = A x ố
KL: Mu n tìm
ố
ố ủ ố , ta l y giá tr đó chia cho phân s .
s c a s đó
CTTQ: ố ủ
KL: mu n tìm phân s c a m t s , ta l y s đó
nhân v i phân s đã cho.
a
b
a
b
2
3
ả ổ ỏ ố ị ủ ị ủ ố VD: Trong r có 12 qu cam. H i s cam Giá tr c a A = giá tr c a phân s : 2
3 ổ trong r là bao nhiêu? Gi iả ả ỏ ố ổ VD: Cho s cam trong r cam là 8 qu . H i
2
3
ố ổ s cam trong r là:
ổ ố ả
ổ
r cam đó có bao nhiêu qu ?
iả
Gi
S cam trong r là: 12 x = 8 ( qu )ả 8 : = 12 ( qu )ả
2
3
ĐS: 8 quả
2
3
ĐS: 12 quả
ơ ị
ộ
ả
B ng đ n v đo đ dài
ộ ả : ơ ị
1. B ng đ n v đo đ dài
mm
1mm km
1km
=10hm
km = hm = = dam m = dm = = mm ớ ơ
L n h n mét
hm
1hm
=10dam
1
10 dam
1dam
=10m
1
10 Mét
m
1m
=10dm
1
10 dm
1dm
=10cm
1
10 ơ
Bé h n mét
cm
1cm
=10mm
1
10 1
10
= 0,1km = 0,1hm = 0,1dam = 0,1m = 0,1dm = 0,1mm
ậ
2.Nh n xét:
ơ ề ấ ặ ầ ộ ị Hai đ n v đo đ dài li n nhau g p ( ho c kém) nhau 10 l n.
VD: 1m = 10 dm 1cm = dm = 0,1 dm 1
10 ỗ ơ ứ ộ ớ ị
ữ ố
ộ
M i đ n v đo đ dài ng v i m t ch s .
VD: 1245m = 1km 2hm 4dam 5m
ố ượ
ả
ơ ị
B ng đ n v đo kh i l
ng
ố ượ ả ơ ị
1. B ng đ n v đo kh i l ng:
ớ ơ ơ
g
1g L n h n ki lô gam
tạ
1tạ
=10 y nế t nấ
1t nấ
=10 tạ hg
1hg
=10dag
tạ t nấ y nế = hg dag kg 1
10 Bé h n ki lô gam
dag
1dag
=10g
1
10 1
10 1
10
y nế
1y nế
=10kg
1
10
= 0,1tạ = 0,1tân Ki lô gam
kg
1kg
=10hg
1
10
= 0,1y nế = 0,1hg = 0,1dag = 0,1kg
ơ ố ượ ề ấ ầ ậ
2. Nh n xét:
ị
Hai đ n v đo kh i l ặ
ng li n nhau g p ( ho c kém) nhau 10 l n.
VD: 1kg = 10 hg 1g = dag = 0,1dag
ỗ ơ ố ượ ứ ị ộ 1
10
ớ ữ ố
ng ng v i m t ch s . M i đ n v đo kh i l
VD: 1245g = 1kg 2hg 4dag 5g
ơ ị
ệ
ả
B ng đ n v đo di n tích
ả ơ ị ệ
1. B ng đ n v đo di n tích:
2. ớ ơ ơ
dam2 km2 Mét vuông
m2 Bé h n mét vuông
cm2 mm2 dm2
1dam2 1km2 1m2 1cm2 1mm2 1dm2
L n h n mét vuông
hm2
( ha)
1hm2
(=1ha)
=100dam2 =100m2 =100dm2 =100cm2 =100mm2 =100hm2
= 100 ha
= km2 = hm2 = dam2 = m2 = dm2 = cm2 1
100 1
100 1
100 1
100 1
100
= ha 1
100
1
100
= 0,01km2 = 0,01dam2 = 0,01m2 = 0,01dm2 = 0,01cm2
= 0,01hm2
= 0,01 ha
ậ
3. Nh n xét: ề ệ ầ ặ ấ ơ ị Hai đ n v đo di n tích li n nhau g p ( ho c kém) nhau 100 l n.
VD: 1m2 = 100 dm2 1cm2 = = dm2 = 0,01dm2 1
100
ỗ ơ ứ ộ ị
ữ ố
ớ
M i đ n v đo đ dài ng v i hai ch s .
VD: 1245m2 = 12dam2 45m2
ơ ị
ể
ả
B ng đ n v đo th tích
ề
Mét kh iố
1m3 ố
Đ xi mét kh i
1dm3 Xăng ti mét kh iố
1cm3
= 1000 dm3
m3 = = dm3
= 1000 cm3
1
1000
= 0,001m3 1
1000
= 0,001dm3
Nh n xét: ể ề ầ ấ ặ ơ ị ậ
Hai đ n v đo th tích li n nhau g p ( ho c kém) nhau 1000 l n.
VD: 1m3 = 1000 dm3 1cm3 = = dm3 = 0,001dm3
ỗ ơ ứ ệ ị
1
1000
ữ ố
ớ
M i đ n v đo di n tích ng v i ba ch s .
VD: 1245dm3 = 1m3 245dm3
L u ýư : 1dm3 = 1 l
ỉ ố ầ
ủ ườ
T s ph n trăm
ố
: ta làm
1. Tìm t s ph n trăm c a hai s ư ủ ướ ạ ố ố ọ ữ ủ ng c a hai s đó d ố
i d ng s ườ ọ
ạ ừ
ố
ng Đ i T có 600 h c sinh. S
VD: Tr
ữ
ố ọ
ế
ọ
h c sinh n chi m 45% s h c
ườ
sinh toàn tr
ng. Tính s h c sinh n c a
ng.
tr ế t thêm kí
ả Gi
ủ ố ọ ườ iả
S h c sinh c a tr ỉ ố ầ
nh sau:
ươ
th p phân.
ươ
ầ
c.ượ Tìm th
ậ
ớ
Nhân th
ng đó v i 100 và vi
ệ
hi u ph n trăm ( %) vào bên ph i tích
tìm đ 600 : 100 x 45 = 270 ( h c sinh ) ng đó là:
ọ
ọ ĐS: 270 h c sinh ầ
ủ ố
t giá tr ph n trăm c a s
ầ ỉ ố ủ ầ CTTQ: a : b = T (STP) = STP x
100 (%)
VD: Tìm t s ph n trăm c a 315 và 600 ồ ỉ ố ầ ấ ầ
ị iả
Gi
ủ
T s ph n trăm c a 315 và 600 là: ặ
ủ ố ớ ầ
315 : 600 = 0,525 = 52,5 %
ố ầ ị ĐS: 52,5 % ầ ộ ố
ị
ấ ố ị 2. Tìm giá tr ph n trăm c a m t s cho
tr ố ồ ủ
cướ : ta l y s đó chia cho
ầ ầ ấ ố
ho cặ l y s ớ ố
ầ ớ ố ồ ộ ố ế ủ ằ ị
ộ ố ế
3.Tìm m t s bi
ị
ấ
đó: ta l y giá tr ph n trăm
ố
ủ ố
c a s đó chia cho s ph n trăm r i nhân
ớ
v i 100 ho c ta l y giá tr ph n
ồ
trăm c a s đó nhân v i 100 r i chia cho
ầ
ố
s ph n trăm.
ố
CTTQ: S A = Giá tr % : s ph n
trăm x 100
ố
ho c ặ S A = Giá tr % x 100 : s
ph n trăm
VD: Tìm m t s bi
ị
ị 100 r i nhân v i s ph n trăm
đó nhân v i s ph n trăm r i
chia cho 100.
ố
ố
S A : 100 x s %
CTTQ: Giá tr % =
ố
ố
ho c ặ Giá tr % = S A x s % : 100 t 30% c a nó b ng 72.
iả
Gi
ị ủ ố
Giá tr c a s đó là:
72 : 30 x 100 = 240
ĐS: 240
ữ ậ
Hình vuông Hình ch nh t
ứ ứ ữ ậ giác có 4 góc ề giác có 4 góc
ề ộ ằ ạ ề 1.Tính ch tấ : Hình vuông là t
vuông,
ạ
4 c nh dài b ng nhau.
ệ
C nh kí hi u là a a,
a b
ố ố ề ộ ớ ố ấ ố
ơ ố
ớ ị
ấ , ta l y chu vi
ệ : Mu n tính di n tích hình ấ
, ta l y chu vi chia cho 2
a = P : 2 b
ấ
ề ộ , ta l y chu vi chia ố
ộ ạ 1.Tính ch tấ : Hình ch nh t là t
ằ
vuông,2 chi u dài b ng nhau, 2chi u r ng
ằ
b ng nhau.
ệ
Kí hi u chi u dài là
ề ộ
chi u r ng là
a
ữ ậ
2.Tính chu vi: Mu n tính chu vi hình ch nh t,
ộ
ề
ta l y s đo chi u dài c ng s đo chi u r ng
ồ
( cùng đ n v đo) r i nhân v i 2.
CTTQ: P = ( a + b ) x 2
ề
*Mu n ố tìm chi u dài
ồ ừ
ề ộ
r i tr đi chi u r ng
(cid:0) Mu n ố tìm chi u r ng
ồ ừ ề cho 2 r i tr đi chi u dài. ớ
2.
2.Tính chu vi: Mu n tính chu vi hình vuông, ta
ộ ạ
ấ
l y s đo m t c nh nhân v i 4.
CTTQ: P = a x 4
Mu n ố tìm m t c nh hình vuông
ộ ạ
chia cho 4. a = P : 4
ệ
3. Tính di n tích
ấ ố
vuông , ta l y s đo m t c nh
nhân v i chính nó.
CTTQ: S = a x a ệ
: Mu n tính di n tích hình ch ữ ệ
ấ ố ớ ố (cid:0) Mu n ố tìm 1 c nh hình vuông
ạ , ta tìm ớ ậ
ề ộ ị ộ ố
ệ ạ (cid:0) b = P : 2 a
ố
3.Tính di n tích
ề
nh t , ta l y s đo chi u dài nhân v i s đo
ơ
chi u r ng ( cùng đ n v đo).
CTTQ: S = a x b
ề ấ ệ
, ta l y di n tích chia nó b ng di n tích, thì đó là c nh.
ệ
ủ ạ xem m t s nào đó nhân v i chính
ằ
VD: Cho di n tích hình vuông là 25 m
Tìm c nh c a hình vuông đó.
a = S : b
ệ
ấ
ề ộ , ta l y di n tích ề (cid:0) Mu n ố tìm chi u dài
ề ộ
cho chi u r ng.
(cid:0) Mu n ố tìm chi u r ng
chia cho chi u dài. iả
Gi
ậ ạ
Ta có 25 = 5 x 5; v y c nh
hình vuông là 5m
ệ ằ
h
ố ặ ạ a, ằ ề b = S : a
Hình bình hành Hình thoi
1.Tính ch tấ : Hình bình hành có hai c p ặ
ố
ạ
c nh đ i di n song song và b ng nhau.
ệ
Kí hi u: Đáy là
chi u cao là h ớ
ộ ổ ủ ệ ố : Mu n tính di n tích hình ng.
ườ ng
1.Tính ch tấ :
ệ
Hình thoi có hai c p c nh đ i di n
ố ạ
song song và b n c nh b ng nhau
ườ
ng chéo vuông góc v i
Hình thoi có hai đ
ạ
ắ
nhau và c t nhau t
i
ể
trung đi m n
ỗ ườ
ủ
c a m i đ
ệ
Kí hi u hai đ
chéo là m và n ớ ị
n
m
ằ
ng chéo chia cho 2
n
mxn
2
2.Tính chu vi: Chu vi hình
ạ
bình hành là t ng đ dài c a 4 c nh
ệ
3.Tính di n tích
ộ
ấ
bình hành, ta l y đ dài đáy
ơ
ề
nhân v i chi u cao ( cùng đ n v đo)
CTTQ: S = a x h ố ệ ấ , ta l y di n tích ớ ộ
ề (cid:0) Mu n ố tìm đ dài đáy
chia cho chi u cao. : Di n tích hình thoi b ng a = S : b ệ
ườ 2.Tính chu vi: Mu n tính chu vi hình thoi, ta
ộ ạ
ấ ố
l y s đo m t c nh nhân v i 4.
ệ
3.Tính di n tích
ủ ộ
tích c a đ dài hai đ ệ ấ
ề ộ , ta l y di n tích ề (cid:0) Mu n ố tìm chi u r ng
chia cho chi u dài. ị ơ
( cùng đ n v đo). S = b = S : a
Hình thang
b+
2
ộ ộ ệ ấ Ta l y di n ố ệ ạ ở ữ gi a hai đáy Tính trung bình c ng hai đáy:
ề
tích chia cho chi u cao.
a = S : h ớ . ớ a, ộ ệ
ớ Ta l y di n tích nhân h ộ ấ
ồ ừ ề
ệ ộ ớ ệ
: Mu n tính di n tích hình thang
ớ ề ề ấ
Ta l y di n tích nhân v i
ồ ừ ệ
ộ ớ ấ ổ
ơ ộ
ị ồ
ề ệ ấ ớ
a
ổ ố
ộ ề 1.Tính ch tấ : Hình thang có m t
ặ ạ
c p c nh đ i di n song song.
ẳ
ề
Chi u cao: là đo n th ng
và vuông góc v i hai đáy
ệ
Kí hi u: đáy l n là
đáy nh là ỏ
b,
chi u cao là
h
ố
2.Tính di n tích
ta l y t ng đ dài hai đáy nhân v i chi u cao
( cùng đ n v đo) r i chia cho 2.
S = ( a + b ) x h : 2
ấ
ệ
Ho c: ặ Mu n tính di n tích hình thang ta l y
trung bình c ng hai đáy nhân v i chi u cao.
a
b+
2
ề ặ ệ Ta l y di n tích chia cho S = x h ủ Tính đ dài đáy l n:
ề
ớ
v i 2, chia cho chi u cao r i tr đi đ dài đáy bé.
a = S x 2 : h b
Tính đ dài đáy bé:
2, chia cho chi u cao r i tr đi đ dài đáy l n.
b = S x 2 : h a
Ta l y di n tích nhân v i 2
Tính chi u cao:
ộ
ồ
r i chia cho t ng đ dài hai đáy.
h = S x 2 : ( a + b )
ấ
ho c: Tính chi u cao:
ộ
trung bình c ng c a hai đáy. ổ ấ ớ
b+
2
ệ ớ
Ta l y di n tích nhân v i 2 ề h = S :
Hình tam giác
Tính t ng hai đáy:
ồ
r i chia cho chi u cao.
( a + b ) = S x 2 : h
ạ ệ 1.Tính ch tấ : Hình tam giác có ba c nh, ỉ ớ ề ị ộ
ồ đ nh ẳ
ố ạ ừ ỉ
ệ
h
ệ ấ ồ
Ta l y di n tích nhân v i 2 r i ề ề 3 góc, 3 đ nh.
ạ
ề
Chi u cao là đo n th ng h t
ớ ạ
vuông góc v i c nh đ i di n.
ệ
a,
Kí hi u đáy là
chi u cao là
h
ệ ớ Ta l y di n tích nhân v i 2 ạ
Hình tròn
ủ ạ ổ ộ ệ
ố
3.Tính di n tích
: Mu n tính di n tích hình tam
ấ
giác ta l y đ dài đáy nhân v i chi u cao ( cùng
ơ
đ n v đo) r i chia cho 2.
S = a x h : 2
ớ
ạ
Tính c nh đáy:
chia cho chi u cao.
a = S x 2 : h
ấ
ề
Tính chi u cao:
ồ
r i chia cho c nh đáy.
h = S x 2 : a 2.Tính chu vi: Chu vi hình tam giác
là t ng đ dài c a 3 c nh.
ớ ố ấ ả ng kính nhân v i s 3,14. t c các bán kính
ọ ườ ồ ấ ng tròn.
ẳ ườ
ể
ạ ườ ộ ớ ng ệ ọ ườ ấ ố ng kính: ta l y chu vi chia cho s 3,14 r ủ ể ẳ ườ ấ ồ
r = C : 2 : 3,14 ấ
ệ 1.Tính ch tấ : Hình tròn có t
ằ
b ng nhau.
Đ ng bao quanh hình tròn g i là đ
ữ
Đi m chính gi a hình tròn là tâm.
ể
ố
Đo n th ng n i tâm v i m t đi m trên đ
tròng i là bán kính. Ki hi u là
ố
ạ
Đo n th ng đi qua tâm và n i hai đi m c a
ườ
ọ
ng kính.
đ
ng tròn g i là đ
ầ
ườ
Đ ng kính g p hai l n
bán kính. Kí hi u là d
ệ
ấ ồ ớ ố
r
ấ ườ
vi hình tròn ta l y đ
C = d x 3,14
ớ ố
ặ
Ho c ta l y bán kính nhân 2 r i nhân v i s
3,14.
C = r x 2 x 3,14
Tính đ
d = C : 3,14
Tính bán kính: ta l y chu vi chia cho 2 r i chia
ố
cho s 3,14
( Tính ra nháp: r = C : 6,28 )
ố
ệ
: Mu n tính di n tích hình tròn
3.Tính di n tích
ớ
ta l y bán kính nhân v i bán kính r i nhân v i s
3,14. S = r x r x 3,14 ố 2.Tính chu vi: Mu n tính chu
ệ ằ ế , mu n ố tìm bán kính, ta làm nh ư ộ
VD: Cho di n tích m t hình tròn b ng 28,26
cm2.Tìm bán kính hình tròn đó. ệ
t di n tích
ệ
ấ ể ố ố ớ ồ ằ Bi
ủ
sau: L y di n tích chia cho s 3,14 đ tìm tích c a
hai bán kính r i tìm xem s nào đó nhân v i chính
ấ
nó b ng tích đó thì đ y là bán kính hình tròn.
iả
Gi
Tích hai bán kính hình tròn là:
28,26 : 3,14 = 9 (cm2)
Vì 9 = 3 x 3 nên bán kính hình tròn là 3cm
ộ
ữ ậ ệ ệ ặ ặ ỉ ầ ộ ầ Mu n tính di n
ữ ậ
ộ ệ ệ ố
ạ
ề
ướ
c: chi u dài (
ề
b), chi u cao( a), b
c).
ấ ề
ta l y chi u dài nhân di n tích đáy
ệ ố ệ ệ ấ ta l y di n tích đáy chia chi u dài, : Mu n tính di n
ấ ữ ậ ề
ề ộ . ộ ơ ề ớ
ấ
ữ ậ
Hình h p ch nh t
1.Tính ch tấ : Hình h p ch nh t có 6 m t,
ặ
ộ
ố
Hai m t đáy và b n m t bên.
3.Tính di n tích toàn ph n:
tích toàn ph n hình h p ch nh t
Có 8 đ nh, 12 c nh
ấ
ta l y di n tích xung quanh c ng di n tích hai
Có ba kích th
đáy.
ề ộ
chi u r ng(
Stp = Sxq + S(2đáy)
Ho c:ặ Stp = (a + b ) x 2 x c + a x b x 2
Mu n tìmố
ệ
ề ộ
ớ
v i chi u r ng.
S(đáy) = a x b
ố
Mu n tìm
cho chi u r ng
a = S(đáy) : b
ệ
ta l y di n tích đáy
ố
Mu n tìm ặ ề ộ
chi u r ng,
ề chia cho chi u dài. ệ ấ
chu vi đáy, ta l y di n tích xung
ể
ớ ấ ệ
, ta l y di n tích xung ề
ề ộ
ề ộ
ị
ta l y th tích chia cho ấ
ề
ấ ề
chi u dài ề ể
ta l y th tích chia
ế b = S(đáy) : a
ữ ậ ta l y ấ
4.Tính th tích hình h p ch nh t:
ồ
ớ
chi u dài nhân v i chi u r ng r i nhân v i
ộ ơ
chi u cao ( cùng m t đ n v đo ).
V = a x b x c
ể
ấ
ề
ố
Mu n tìm
chi u dài,
ế
ề ộ
ồ
chi u r ng r i chia ti p cho
ề
chi u cao
. a = V : b : c
ề ộ
ấ
ố
Mu n tìm
chi u r ng,
ồ
cho chi u dài r i chia ti p cho ồ ừ ề ề ộ ấ ề
chi u cao.
ố
Mu n tìm b = V : a : c
ề
chi u cao,
ồ ề ộ ề ể
ta l y th tích chia
cho chi u dài r i chia ti p cho chi u r ng. ệ ề ộ , ta l y di n tích xung ồ ừ ể ấ ề ấ
ề ế
c = V : a : b
ho c ặ l y th tích chia cho di n tích đáy
ệ
c = V : S(đáy) 2.Tính di n tích xung quanh
ộ
tích xung quanh hình h p ch nh t ta l y chu vi
ị
đáy nhân v i chi u cao ( cùng m t đ n v đo ).
Sxq = P(đáy) x c
Ho c: Sxq = ( a + b ) x 2 x c
ố
Mu n tìm
ề
quanh chia cho chi u cao.
P(đáy) = Sxq : c
ề
ố
Mu n tìm
chi u cao
quanh chia cho chu vi đáy
c = Sxq : P(đáy)
ệ
ổ
ố
Mu n tìm
, ta l y di n tích xung
t ng hai đáy
ồ
quanh chia cho 2 r i chia cho chi u cao.
( a + b ) = Sxq : 2 : h
ệ
ố
Mu n tìm
, ta l y di n tích xung
quanh chia cho 2, chia cho chi u cao r i tr đi
chi u r ng.
a = Sxq : 2 : c b
ố
Mu n tìm
chi u r ng
quanh chia cho 2, chia cho chi u cao r i tr đi
chi u dài.
b = Sxq : 2 : c a
ươ
ậ
Hình l p ph
ng
ặ
ng có 6 m t ậ
ằ ỉ
ệ ạ
Kí hi u c nh là ươ
1.Tính ch tấ : Hình l p ph
là các hình vuông b ng nhau.
ằ
ạ
Có 8 đ nh, 12 c nh dài b ng nhau.
a
2. Tìm
ệ ủ ộ
ặ
ươ
ng đó. ố ệ iả ậ ệ ươ ệ
: Mu n tính di n
ấ
ng ta l y di n
ươ ậ VD: Cho di n tích m t m t là 25 m
ậ
ạ
c nh c a hình l p ph
Gi
Ta có 25 = 5 x 5;
ậ ạ
v y c nh hình l p ph ng là 5m ớ ặ
ậ ươ ấ ạ
ta l y c nh ng: ặ
ố ệ ớ ạ ể
ớ ạ ệ ậ ng ta l y di n tích ặ ộ ớ ậ ng ặ ươ , ta tìm 2.Tính di n tích xung quanh
tích xung quanh hình l p ph
tích
ộ
m t m t nhân v i 4
Sxq = S(1 m t) x 4
ệ
ầ : Mu n tính di n
3.Tính di n tích toàn ph n
ấ
ươ
ầ
tích toàn ph n hình l p ph
m t m t nhân v i 6.
Stp = S(1 m t) x 6 ớ ộ ố
ớ ế ệ ệ ấ di n tích m t m t ủ ạ
2. Tìm c nh c a
ạ ặ ta l ydi n tích
ầ ệ ặ 4.Tính th tích hình l p ph
ồ
nhân v i c nh r i nhân v i c nh.
V = a x a x a
ạ
Mu n ố tìm 1 c nh hình l p ph
ồ
xem m t s nào đó nhân v i chính nó r i nhân
ằ
ể
ti p v i nó b ng th tích, thì đó là c nh.
ể
VD: Cho th tích là 125 m
ươ
ậ
hình l p ph ng đó.
iả ặ ộ
ố
Mu n tìm
xung quanh chia cho 4 ho c di n tích toàn ph n
ặ
chia cho 6. S(1 m t) = Sxq : 4
ặ
Ho c: S(1 m t) = Stp : 6
ậ ạ ậ Gi
Ta có 25 = 5 x 5 x 5 ;
ươ
v y c nh hình l p ph ng là 5m ng ươ , ta tìm
ệ
ằ ộ ố
ặ
ộ ậ
Mu n ố tìm 1 c nh hình l p ph
ạ
ớ
xem m t s nào đó nhân v i chính nó b ng di n
ạ
tích m t m t, thì đó là c nh.
ể ộ
Toán chuy n đ ng
ộ ệ ậ ố ủ a, Tìm hi u v n t c c a hai chuy n đ ng: I. chuy n đ ng ộ ộ
Có m t đ ng t
ố ể ộ
ấ ủ ộ 1. V n t c
ườ ng c a hai chuy n đ ng: ử
ậ ố : Mu n tính v n t c ta l y quãng
ậ ố
ờ
ng chia cho th i gian. đ
v = s : t ể ờ ườ ng ta 2. Quãng đ ờ ể
( v1 v2 ) = s : t
ể
ườ
b, Tìm quãng đ
s = ( v1 v2 ) x t
ộ
ủ
c, Tìm th i gian c a hai chuy n đ ng:
t = s : ( v1 v2 ) ngườ : Mu n tính quãng đ
ố
ớ
ậ ố
ấ
l y v n t c nhân v i th i gian.
s = v x t ố ấ : Mu n tính th i gian ta l y quãng ướ ướ
i n c: III. ườ ể ộ ờ
3. Th i gian
đ ờ
ậ ố
ng chia cho v n t c
ể ộ
Chuy n đ ng d
1. Chuy n đ ng xuôi dòng:
a. Tìm v n t c xuôi dòng:
ướ ộ ể ộ c = s : t t = s : v
ử
II. Có hai đ ng t cùng chuy n đ ng ườ b. ng: ướ c ) x t ượ ể ặ ề c chi u đ g p ậ ố
ề
vxuôi = vthuy n + vn
Tìm quãng đ
ề
s = ( vthuy n + vn
Tìm th i gian: c. ấ
1.Cùng xu t phát đi ng
nhau: ướ c ) ể ộ ờ
t = s : ( vthuy n + vn
c dòng: ộ ổ a, Tìm t ng v n t c c a hai chuy n đ ng:
ướ ề
ượ
2. Chuy n đ ng ng
ượ
ậ ố
c dòng:
ề
ượ
vthuy n vn a.Tìm v n t c ng
c = c = s : ủ ộ ng c a hai chuy n đ ng: Vng
t ể
ậ ố ủ
( v1 + v2 ) = s : t
ể
ườ
b, Tìm quãng đ
s = ( v1 + v2 ) x t ườ b. Tìm quãng đ ng:
ề ướ s = ( vthuy n vn c ) x t ờ ể ộ ờ c. Tìm th i gian: ề ướ t = s : ( vthuy n vn c ) ủ
c, Tìm th i gian c a hai chuy n đ ng:
t = s : ( v1 + v2 )
ể ặ ề ấ 2.Cùng xu t phát đi cùng chi u đ g p nhau: