
B TÀI CHÍNHỘ
T NG C C H I QUANỔ Ụ Ả
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : 5074/TCHQ–TXNKố
V/v thu TTĐB đi v i xe ch y trong ế ố ớ ạ
sân golf
Hà N i, ngày 08 tháng 8 năm 2019ộ
Kính g i:ử C c H i quan t nh Đng Nai.ụ ả ỉ ồ
T ng c c H i quan nh n đc công văn s 1362/HQĐNa-TXNK ngày 15/7/2019 c a C c H i ổ ụ ả ậ ượ ố ủ ụ ả
quan t nh Đng Nai v vi c x lý thu thu tiêu th đc bi t đi v i xe ch ng i b n bánh ỉ ồ ề ệ ử ế ế ụ ặ ệ ố ớ ở ườ ố
ch y trong sân golf. V v n đ này, T ng c c H i quan có ý ki n nh sau:ạ ề ấ ề ổ ụ ả ế ư
Căn c đi m d kho n 1 Đi u 2 Lu t thu tiêu th đc bi t thì: ứ ể ả ề ậ ế ụ ặ ệ “Xe ô tô d i 24 ch , k c xe ô ướ ỗ ể ả
tô v a ch ng i, v a ch hàng lo i có t hai hàng gh tr lên, có thi t k vách ngăn c đnh ừ ở ườ ừ ở ạ ừ ế ở ế ế ố ị
gi a khoang ch ng i và khoang ch hàng;”ữ ở ườ ở thu c đi t ng ch u thu tiêu th đc bi t.ộ ố ượ ị ế ụ ặ ệ
Căn c Gi y ch ng nh n ch t l ng an toàn k thu t và b o v môi tr ng s 19KBN/200781 ứ ấ ứ ậ ấ ượ ỹ ậ ả ệ ườ ố
ngày 11/6/2019 c a C c Đăng ki m Vi t Nam ch ng nh n “xe ch ng i b n bánh có g n đngủ ụ ể ệ ứ ậ ở ườ ố ắ ộ
c đã đc ki m tra và đt yêu c u theo Thông t s 86/2014/TT-BGTVT ngày 31 tháng 12 năm ơ ượ ể ạ ầ ư ố
2014 c a B Giao thông v n t i”.ủ ộ ậ ả
Căn c kho n 3.1 Tiêu chu n Vi t Nam TCVN 6211: 2003, ISO 3833 : 1977 v Ph ng ti n ứ ả ẩ ệ ề ươ ệ
giao thông đng b ki u - thu t ng và đnh nghĩa do B Khoa h c và Công ngh ban hành ườ ộ ể ậ ữ ị ộ ọ ệ
ngày 16/9/2003 thì ô tô (motor vehicle) là lo i ph ng ti n giao thông đng b ch y b ng đngạ ươ ệ ườ ộ ạ ằ ộ
c có t b n bánh xe tr lên, không ch y trên đng ray và th ng đc dùng đ:ơ ừ ố ở ạ ườ ườ ượ ể
- Ch ng i và/ho c hàng hóa;ở ườ ặ
- Kéo các r mooc, s mi r mooc;ơ ơ ơ
- Th c hi n ch c năng, công d ng đc bi t.ự ệ ứ ụ ặ ệ
Căn c các quy đnh nêu trên thì xe ch ng i b n bánh có g n đng c ch y trong sân golf là xeứ ị ở ườ ố ắ ộ ơ ạ
ô tô. Theo đó, xe b n bánh ch ng i d i 24 ch ch y trong sân golf c a Công ty TNHH Đi ố ở ườ ướ ỗ ạ ủ ạ
Phát Tín thu c đi t ng ch u thu tiêu th đc bi t theo quy đnh t i đi m d kho n 1 Đi u 2 ộ ố ượ ị ế ụ ặ ệ ị ạ ể ả ề
Lu t thu thu tiêu th đc bi t s 27/2008/QH12 (đc s a đi, b sung t i Lu t s ậ ế ế ụ ặ ệ ố ượ ử ổ ổ ạ ậ ố
70/2014/QH13 ngày 26/11/2014).
Liên quan đn v ng m c v thu tiêu th đc bi t c a C c H i quan t nh Đng Nai, T ng c cế ướ ắ ề ế ụ ặ ệ ủ ụ ả ỉ ồ ổ ụ
H i quan đã có các công văn h ng d n s 4711/TCHQ-TXNK ngày 14/7/2017; s 30/TCHQ-ả ướ ẫ ố ố
TXNK ngay 3/1/2018; s 7407/TCHQ-TXNK ngày 17/12/2018; s 4394/TCHQ-TXNK ngày ố ố
4/7/2019. Đ ngh C c H i quan t nh Đng Nai nghiên c u th c hi n.ề ị ụ ả ỉ ồ ứ ự ệ
T ng c c H i quan có ý ki n đ C c H i quan t nh Đng Nai đc bi t./.ổ ụ ả ế ể ụ ả ỉ ồ ượ ế

N i nh n:ơ ậ
- Nh trên;ư
- PTCT. Nguy n D ng Thái (đ b/c);ễ ươ ể
- C c GSQL (đ th/hi n);ụ ể ệ
- L u: VT, TXNK (3b).ư
TL. T NG C C TR NGỔ Ụ ƯỞ
KT. C C TR NG C C THU XNKỤ ƯỞ Ụ Ế
PHÓ C C TR NGỤ ƯỞ
Nguy n Ng c H ngễ ọ ư

