Bài 4Bài 4 Đại số quan hệ Đại số quan hệ

H th ng qu n lý s n ph m đ

Bài tập 1 ả ệ ố

ẩ ả ả ư

ẩ ấ

ố ẩ ả ệ ả ủ ạ ả ề ả ẩ

ấ c mô t nh sau: ượ Thông tin v s n ph m bao g m công ty s n su t, ngày ồ đăng ký s n ph m, s hi u s n ph m và ch ng lo i s n ả ph m (PC, máy in, notebook). Đ đ n gi n chúng ta gi ả ấ ả ẩ ấ

ạ ộ

ng rAM (Mb), dung l s s hi u s n ph m là duy ả ả ử ố ệ t c các s n ph m thu c b t kỳ công ty nào. Các ộ ả i t ng lo i PC bao g m t c đ CPU (tính ồ ớ ừ c ng (Gb), t c đ ng ộ ố ổ ứ ượ

ố ượ ạ ổ ả

ố quang (CD, DVD, rWCD, rWDVD), giá c . ề ồ

ố ề ộ ớ ư

ể ơ nh t cho t thông tin liên quan t theo Mhz) s l và ch ng lo i ủ Thông tin v máy tính sách tay cũng bao g m các thông s trên nh ng có thêm thông s v đ l n màn hình và cân ố n ng. ặ

ớ ỗ ầ ư ữ

2

ạ ạ ủ ắ

V i m i ch ng lo i máy in các thông tin c n l u tr là in màu hay đen tr ng, lo i máy in (laser, ink-jet, in kim), và giá c . ả C s d li u ơ ở ữ ệ

ẽ ơ ồ ự

ế

t bi u th c đ i s quan h cho các câu h i sau:

Yêu c uầ a. V s đ th c th liên k t b. Chuy n sang l ể c. Vi ể

ể c đ CSDL ượ ệ

ồ ạ ố

ế

ỏ ấ

c ng ít

ứ t c các lo i PC có t c đ ít nh t là 1GHz t t ế ấ ả ố t tên công ty s n su t lo i máy tính sách tay có ạ ế

ổ ứ

ố ệ

ả ủ

ả ố ệ

ủ ấ ả

t tên công ty và s hi u c a t t tên công ty ch bán máy in mà không bán lo i máy tính

t giá c a các lo i PC có t c đ l n h n 2.1GHz và dung

ộ ớ

ế

ơ

ng Ram trên 1000MB.

i. Cho bi ii. Cho bi nh t là 40Gb. ấ iii. Tìm t t c các s hi u s n ph m và giá c c a công ty IBM ấ ả iv. Cho bi t c các máy in m u ế v. Cho bi ế nào c ả vi. Cho bi l ượ

3

C s d li u ơ ở ữ ệ

4

C s d li u ơ ở ữ ệ

t các yêu c u truy v n DL sau đây:

ể ế

ế ấ

ng c a các m t hàng hi n có trong

S d ng DSQH đ vi ử ụ  Cho bi ố  Mã hàng, tên hàng và s l ố ượ

t danh sách các đ i tác cung c p hàng cho công ty. ủ ệ ặ

 H tên và đ a ch và năm b t đ u làm vi c c a các nhân viên ắ ầ

công ty

 Đ a ch và đi n tho i c a nhà cung c p có tên giao d ch

ủ ệ ỉ ọ

ủ ạ ấ ị ệ ị

ị trong công ty. ỉ VINAMILK là gì?

t mã và tên c a các m t hàng có giá l n h n 100000 và ặ ớ ơ

ủ ơ

ế ng hi n có ít h n 50. ặ ế ế ệ ỗ ệ ữ ặ

t m i m t hàng trong công ty do ai cung c p. ấ ữ ẩ ị

 Cho bi s l ố ượ  Cho bi  Công ty “Vi ạ ỉ ủ

5

C s d li u ơ ở ữ ệ

t Ti n” đã cung c p nh ng m t hàng nào? Lo i hàng “th c ph m” do nh ng công ty nào cung c p và đ a ấ ự ch c a các công ty đó là gì?

9. Cho bi

t nh ng công ty (MaCongty) cung c p đ ng th i 2 m t ế ữ ấ ặ ồ ờ

10. Nh ng khách hàng nào (tên giao d ch) đã đ t mua m t hàng

hàng có mã: MH01 và MH03

ặ ặ ị

11. Đ n đ t hàng s 1 do nhân viên nào l p, th i gian và đ a đi m

“S a h p XYZ” c a công ty?

12. Hãy cho bi

ữ ữ ơ ể ị ậ ờ

ủ ố đâu? ữ ạ i chính là đ i tác cung ố

ứ ị

t tên công ty, tên giao d ch, đ a ch và đi n tho i c a ộ ặ giao hàng là ở t có nh ng khách hàng nào l ế c p hàng c a công ty (t c là có cùng tên giao d ch). ủ ấ 13. Cho bi ệ ế ị ạ ủ ỉ ị

14. Nh ng m t hàng nào ch a t ng đ 15. Nh ng nhân viên nào c a công ty ch a t ng l p b t kỳ m t hoá

ấ ượ ặ ặ

các khách hàng và các nhà cung c p hàng cho công ty. ư ừ ủ c khách hàng đ t mua? ư ừ ữ ữ ậ ấ ộ

6

C s d li u ơ ở ữ ệ

đ n đ t hàng nào? ặ ơ