
TR NG ĐH NGO I NG - TIN H C TP.HCMƯỜ Ạ Ữ Ọ
KHOA QU N TR KINH DOANH QU C TẢ Ị Ố Ế
________
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p – T do – H nh Phúcộ ậ ự ạ
___________
ĐỀ C NG CHI TI T H C PH NƯƠ Ế Ọ Ầ
1. Thông tin chung v h c ph nề ọ ầ
- Tên h c ph nọ ầ : NGHE VA GHI CHU TRONG KINH DOANH- Listening & Note-taking skills
- Mã s h c ph n:ố ọ ầ 1424133
- S tín ch h c ph nố ỉ ọ ầ : 3 tín chỉ
- Thu c ch ng trình đào t o c a b c, ngành: Đi h c chính quyộ ươ ạ ủ ậ ạ ọ
- S ti t h c ph n:ố ế ọ ầ
Nghe gi ng lý thuy tả ế : 15 ti tế
Làm bài t p trên l pậ ớ : 20 ti tế
Th o lu nả ậ : 5 ti tế
Ho t đng theo nhómạ ộ : 5 ti tế
T h cự ọ : 90 giờ
- Đn v ph tráchơ ị ụ h c ph n: ọ ầ Khoa Qu n Tr Kinh Doanh Qu c T ; T b môn Th c hành Ti ngả ị ố ế ổ ộ ự ế
2. H c ph n tr c:ọ ầ ướ Nghe 100, Nghe 200, Nghe 300
3. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ Sau khi hoàn t t h c ph n này, sinh viên s có kh năng nghe hiêu đc nôiấ ọ ầ ẽ ả ươ
dung các bài nói dài v i nhi u lo i hình bài t p/ ho t đng nghe khác nhau nh nghe đoán n i dungớ ề ạ ậ ạ ộ ư ộ
chính, n i dung chi ti t, nghe l y ý chính và ý chi ti t; phát tri n k năng vi t t c ký n i dung bài nóiộ ế ấ ế ể ỹ ế ố ộ
b ng ngôn ng ti ng Anh và bi t cách v n d ng k năng nghe vào trong các cu c đi tho i, bài nói hàngằ ữ ế ế ậ ụ ỹ ộ ố ạ
ngày m t cách t nhiên; đng th i sinh viên có th v n d ng cac t v ng chuyên ngành, m u câu nói, ý ộ ự ồ ờ ể ậ ụ ư ư ẫ
chính và thông tin chi ti t trong các tình hu ng th c t .ế ố ự ế
4. Chuân đâu ra:
N i dungộĐáp ng CĐR CTĐTứ
Ki n th cế ứ 4.1.1 Hi u bi t và gi i thích đc môt sô ki n th cể ế ả ượ ế ứ
n n v cu c s ng đc cung c p trong bai nghe. ề ề ộ ố ươ ấ
K1
4.1.2 Gi i thích đc ý nghĩa c a t , c m t , đcả ượ ủ ừ ụ ừ ượ
c u trúc câu trong bài nghe.ấ
K2
4.1.3 Phân bi t đc các th thu t nghe nh nghe xácệ ượ ủ ậ ư
đnh ý chính, ý ph , thông tin chi ti t, và hàm ý ng iị ụ ế ườ
K3
1
BM01.QT02/ĐNT-ĐT

nói.
K năngỹ4.2.1 Ghi chú và vi t t c ký đc ý chính, ý ph cuaế ố ượ ụ
bài nghe, hàm ý c a tác gi .ủ ả
S1
4.2.2 V n d ng thích h p nh ng đc tr ng c a ngônậ ụ ợ ữ ặ ư ủ
ng nói nh cách di n đt, thái đ, tr ng thái, ngữ ư ễ ạ ộ ạ ữ
đi u trong trong các tình hu ng khác nhau ệ ố
S2
4.2.3 Làm vi c cá nhân và nhóm, s d ng k năngệ ử ụ ỹ
giao ti p, t duy logic và gi i quy t v n đ.ế ư ả ế ấ ề
S3
Thái độ4.3.1 Xây d ng tac phong chuyên nghiêp trong h cư ọ
t p và cu c s ng. ậ ộ ố
A1
4.3.2. Ch đng tìm hi u, nghiên c u các n i dung,ủ ộ ể ứ ộ
ch đ liên quan. ủ ề
A2
4.3.3 Hinh thanh thoi quen ren luyên ky năng nghe trên
l p va t hoc nha. ơ ư ơ
A3
5. Mô t tóm t t n i dung h c ph n: ả ắ ộ ọ ầ
Môn Nghe 400 bao g m các tri th c c b n v :ồ ứ ơ ả ề
- Các th thu t nghe và ghi chú đ xác đnh n i dung chính và các chi ti t c n thi t trong bài ngheủ ậ ể ị ộ ế ầ ế
có đ dài t 10 -15 phútộ ừ
-Các ch đ khác nhau liên quan đn đi s ng, công vi củ ề ế ờ ố ệ th ng nh t nh ch ng trình h c, nh pườ ậ ư ươ ọ ị
s ng, th ng hi u toàn c u, truy n thông, giao ti p, gi i tính, qu ng cáo.ố ươ ệ ầ ề ế ớ ả
-V n t v ng quan tr ng có liên quan đn ch đ đi s ngố ừ ự ọ ế ủ ề ờ ố và chuyên ngành kinh t .ế
-K năng nghe hi u nh m tăng c ngỹ ể ằ ườ thêm ki n th c v văn hóa, xã h i, khoa h cế ứ ề ộ ọ
-K năng giao ti p trong xã h i và chuyên môn;ỹ ế ộ
-T duy đc l p, logic, tích c c trong môi tr ng h c t p.ư ộ ậ ự ườ ọ ậ
6. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ
- Tham d t i thi u 80% s ti t h c lý thuy t.ự ố ể ố ế ọ ế
- Tham gia đy đ 100% gi th c hành/thí nghi m/th c t p và có báo cáo k t qu .ầ ủ ờ ự ệ ự ậ ế ả
- Th c hi n đy đ các bài t p nhóm/ bài t p và đc đánh giá k t qu th c hi n.ự ệ ầ ủ ậ ậ ượ ế ả ự ệ
- Tham d ki m tra gi a h c k .ự ể ữ ọ ỳ
- Tham d thi k t thúc h c ph n.ự ế ọ ầ
2

- Ch đng t ch c th c hi n gi t h c.ủ ộ ổ ứ ự ệ ờ ự ọ
7. Đánh giá k t qu h c t p c a sinh viên:ế ả ọ ậ ủ
7.1. Cách đánh giá
Sinh viên đc đánh giá tích lũy h c ph n nh sau:ượ ọ ầ ư
TT Đi m thành ph nể ầ Quy đnhịTr ng sọ ố M c tiêuụ
1Đi m chuyên c nể ầ Tham d đy đ s ti t c a h c ự ầ ủ ố ế ủ ọ
ph n. ầ
10% 4.1 đn 4.3ế
2Đi m đánh giá quá trìnhể2 bài ki m tra ng u nhiên trên l p (15ể ẫ ớ
phút/bài) ho c 3 l n bài t p v nhàặ ầ ậ ề
10% 4.1 đn 4.3ế
3Đi m ki m tra gi a kể ể ữ ỳ - 1 bài ki m tra khách quan và t ể ự
lu n (60 phút). Làm bài cá nhân (có ậ
th chia l p làm 2 nhóm)ể ớ
20% 4.1 đn 4.3ế
4Đi m thi k t thúc h c ph nể ế ọ ầ - Thi t lu n (60 phút). Làm bài cá ự ậ
nhân
60% 4.1 đn 4.3ế
7.2. Cách tính đi mể
- Đi m chuyên c n: ể ầ
+ Tham d đy đ : 10 đi mự ầ ủ ể
+ V ng 2 bu i : 5 đi m ắ ổ ể
+ V ng 3 bu i : 0 đi m ắ ổ ể
+ V ng có phép: tr đi m theo t ng tr ng h p c thắ ừ ể ừ ườ ợ ụ ể
- Đi m đánh giá thành ph n và đi m thi k t thúc h c ph n đc ch m theo thang đi m 10 (t 0 đn 10),ể ầ ể ế ọ ầ ượ ấ ể ừ ế
làm tròn đn 0.5. ế
- Đi m h c ph n là t ng đi m c a t t c các đi m đánh giá thành ph n c a h c ph n nhân v i tr ng sể ọ ầ ổ ể ủ ấ ả ể ầ ủ ọ ầ ớ ọ ố
t ng ng. Đi m h c ph n theo thang đi m 10 làm tròn đn m t ch s th p phân. ươ ứ ể ọ ầ ể ế ộ ữ ố ậ
8. Tài li u h c t p: ệ ọ ậ
9.1 Giáo trình chính:
[1] Lecture Ready 2, Peg Sarosy & Kathy Sherak, Oxford University Press, 2007
9.2 Tài li u tham kh o:ệ ả
[2] Noteworthy : Listening and notetaking skills 2. - 1st edition, Boston : Thomson, 2005
3

[3] Lecture ready 3 : Strategies for academic listening, note-taking, and discussion / Laurie
Frazier, Leeming Shalle. - 1st ed. - Oxford : Oxford university, 2007
9.3 Các lo i tài li u khác (Websites):ạ ệ
[4] www.learn-english-today.com
[5] VOA (Economics report): http://learningenglish.voanews.com/
Ngày 15 tháng 06 năm 2015
Tr ng khoaưở
(Ký và ghi rõ h tên)ọ
Ngày 15 tháng 06 năm 2015
T tr ng B mônổ ưở ộ
(Ký và ghi rõ h tên)ọ
Ngày 15 tháng 06 năm 2015
Ng i biên so nườ ạ
(Ký và ghi rõ h tên)ọ
HUFLIT, ngày tháng 06 năm 2015
Ban giám hi uệ
Ghi chú: Đ c ng này có th thay đi tùy theo tình hình th c t gi ng d yề ươ ể ổ ự ế ả ạ
4