Ỹ Ư Ạ Ậ
ĐH S PH M K THU T VINH HDIENCK3.SKV@GMAIL.COM CUNG C P ĐI N
Ấ
Ệ
I. CH N TI T DI N DÂY D N
Ẫ
Ệ
Ế ọ
Ọ 1. Cách 1 : l a ch n theo j kt ự + b ị
ướ
ệ
ứ
Iđm =
c 1 : tính dòng đi n đ nh m c. S dmU
+ B c 2 : tính ti
ướ
ế
t di n dây ệ
.3
kt
- Trong đó jkt tra b ng sau : (j
kt = f(Tmax))
F =
I dm j ả
Lo i dây ạ Dây đ ngồ Dây A,AC Cáp đ ngồ Cáp nhôm
3000h-5000h 2,1 1,1 3,1 1,4
1,8 1 2,7 1,2
2,5 1,3 3,5 1,6
+ Tr
ng h p m ch có nhi u ph t
i:
ườ
ụ ả
ề
ạ
ợ
£ ‡ 3000 h 5000 h
max
max
i
max P i
+ B c 3 : sau khi tính ch n thì ki m tra các đi u ki n :
ướ
ể
ề
ệ
ọ
(cid:229) . TS i . TP i = = T (cid:229) S (cid:229) (cid:229)
cp
£ I I
sc U
bt
btcp
D £ D U
sc
- Th
t
ườ
sccp ng thì : ΔU% < 5 là t ố
ệ
ạ
ọ
VD : Ch n cáp cho m ng đi n có s đ nh sau :
ơ ồ ư 22kV 8km
1600+j1000kVA
max = 4500h
ng ch n dây A,AC)
ẫ
ườ
ọ
V i : Tớ ( Chú ý : trong bài toán ch n dây d n th Gi ị
i : + dòng đi n đ nh m c : ệ
ọ ứ
ả
+ Ch n dây AC v i T
c : J
kt=1,1
ớ max=4500h Tra b ng ta đ
ả
ọ
ượ
D £ D U U
1
Đ C NG ÔN T P CUNG C P ĐI N Ề ƯƠ Ậ Ấ Ệ
ượ
ĐH S PH M K THU T VINH HDIENCK3.SKV@GMAIL.COM Ỹ Ậ
ệ
ạ
c : Z ượ
ả i đi n áp ph n trăm ta đ ầ + QX
0= 0,65+j0,392 c : 65,0.
0
0 U
dm
Ư Ạ 2 + V y F = 49,5/1,1 = 45mm ậ + Ch n dây AC-50 Tra b ng ta đ ọ + Ki m tra l ể + . RP 1000 392,0. 1600 = = = D U . l 8. 73,520 V 22
- V y : ΔU% =
Tho mãn yêu c bài toán
ậ
ả
ầ
VD2 : Ch n cáp cho m ng đi n có s đ nh sau :
ạ
ọ
ệ
ơ ồ ư 22kV 20km
1600+j1000
max = 4500h
= ,2 %736 . 100 73,520 22000
Gi
ả
i : + dòng đi n đ nh m c : ệ
ứ
ị
c : J
kt=1,1
ớ max=4500h Tra b ng ta đ
ả
ượ
c : Z
0= 0,65+j0,392 Ω/km
ả
ượ
ọ ậ ọ ể
ấ
ổ
+ V i : Tớ
+ Ch n dây AC v i T 2 + V y F = 49,5/1,1 = 45mm + Ch n dây AC-50 Tra b ng ta đ + Ki m tra t n th t đi n áp : QX
ệ . RP
0
0 U
dm
+ + 1600 65,0. 1000 392,0. = = = D U . l 20. 1244 5. V 22
- V y : ΔU% =
nên ch n l
i :Ch n dây AC70 tra b ng ta đ
c :
ậ
ọ ạ
ả
ọ
ượ
> = %5%66,5 100 .
1244 5, 22000 Z0 = 0,46+j0,382 Ω/km
0
+ + . RP QX 1600 46,0. 1000 382,0. = = = D U . l 20. 1016 V 22
- V y : ΔU% =
Tho mãn yêu c u bài toán
ậ
ả
ầ
0 U dm 1016 22000
VD3: Ch n cáp cho m ng đi n có s đ nh sau:
ơ ồ ư
ệ
ạ
ọ
22kV 4km S1 3km S2
A
1600+j1200 700+j700
T1max = 5200h , T2max = 100h + Hãy xác đ nh ti
t di n cho cáp
ế
ệ
ị
GI
I : Ả
+ Xác đ nh th i gian c c đ i : ờ
ị
= . 100 %62,4
mzx
max
ự ạ + max + PP 1 2
1600 . 100 TP 11 TP 22 = = = T 4834 8, h + 5200 . + 1600 700 700
2
Đ C NG ÔN T P CUNG C P ĐI N Ề ƯƠ Ậ Ấ Ệ
ĐH S PH M K THU T VINH HDIENCK3.SKV@GMAIL.COM Ậ
2
Ư Ạ ọ
kt = 1,1 + 2 QQ
2
2
1
+
V y : ậ
1 A
kt
dm ạ
ọ
2
2
+ ( ) ( ) Ỹ + Ch n lo i dây AC : j ạ + PP 1 2 = = = = = 2,71 mm F A1 3,78 A I I A 1 j 3,78 1,1 .3 U
2 2
+
A
2
+ Ta ch n dây AC95 cho đo n dây AS 1 + 2 P 2 .3
ọ
+ Q 700 700 = = = I 26 A U
ấ
dm → FA2 = 23,6 mm2 → Ch n lo i dây AC50 * Ki m tra t n th t đi n áp : + Đi n tr c a các lo i dây : AC95 : Z
0 = 0,33 + j0,371 Ω/km
ổ ở ủ
ệ ạ
ể ệ
AC50 : Z0= 0,65+j0,392 Ω/km
22.3 ạ
0
1
+ AC95 :
0 U
dm
+ + + + . RP QX ( 1600 700 33,0) 700 371,0) = = = D 4. 54,66 V U . l ( 1200 22
- V y : ΔU
1% =
ậ
phù h pợ
2
0
2
+ AC50 :
dm
= . 100 %3,0 54,66 22000 + . 700 65,0. 700 392,0. = = = D U . l 3. 6,16 V + XQRP 2 0 U 22
- V y : ΔU
2% =
ậ
phù h pợ
→ L a ch n hai lo i dây cho hai đo n trên v i ti
t di n trên là h p lý.
ớ ế
ự
ạ
ọ
ệ
ợ
= . 100 ,0 %075
6,16 22000 ạ
2. Cách 2: L a ch n ti
t di n dây theo t n th t đi n áp cho phép
ự
ọ
ế
ổ
ệ
ệ
ấ
i
i
cp
+
v i : ớ
i U
dm
ng dây th
Ω/km
0 = 0,38 ho c 0,4
ườ
ệ
ng ch n : X ọ
ặ
ườ cp - ∆U’’
+ Chú ý : Đi n kháng đ + Nhi m v : Tính ∆U’ = ∆U ụ
ệ
( ) (cid:229) + XQRP i D= D - D = D= D U ' U U '' U U D+ ' U ''
i
+ Trong đó :
dm
(cid:229) XQ i = D U '' U
+ Và :
+ V i : γ Là đi n d n su t .
ệ ẫ
ấ
ớ
i U
dm
+ Th
2 , M = 54Ωm/mm2)
ấ
(cid:229) = F g D ' lP i .
ơ ồ ư
ườ ạ
0,4kV 0,3km B 0,4km C
A
40+j30kVA 20+j20 kVA
cp = 10%
ấ
I : + Ch n X
0 = 0,38Ω/km Suy ra : ∆Ucp = 10%Udm = 40V
+ T n th t đi n áp cho phép : ∆U ổ + GI Ả
ệ ọ
U . ng l y : (AC,A=32Ωm/mm VD1 : Cho m ng đi n có s đ nh sau : ệ
3
Đ C NG ÔN T P CUNG C P ĐI N Ề ƯƠ Ậ Ấ Ệ
i
i
+
0
dm
dm
Ư Ạ Ậ Ỹ + (cid:229) (cid:229) ĐH S PH M K THU T VINH HDIENCK3.SKV@GMAIL.COM 3,0.30 7,0.20 XQ i lQ i = = = = D U '' X 38,0 85,21 V U U 4,0
cp
→
= 40-21,85 = 18,5 V = 18,5.10-3 kV
D= D - D U ' U U ''
2
→
3
i U
dm
+ Trong đó : γ = 32 Ωm/mm2 (AC,A) → Ta ch n dây A_120
ọ
+ (cid:229) 3,0.40 = = = F 112 mm - g D lP i . ' U . 7,0.20 10.15,18.4,0.32
Z0 = 0,27+j0,327Ω/km + )
i
i
i
0
i
i :
* Ki m tra l ể
ạ
i U
i U dm dm + Do ΔU < 40V Tho mãn đi u ki n bài toán. ả
ề
ệ
VD2 : Cho m ng đi n có s đ nh hình v : U
dm = 35kV
ẽ
ạ
ệ ơ ồ ư B
15k m
A
300+j200
10km
O
C
4km
1600+j1200
t di n dây d n v i
cp = 5%
ế
ớ T n th t đi n áp cho phép : ∆U
ệ
ẫ
ổ
500+j320 ệ ấ
+ Chọn ti I Ả GI
+ Ch n Xọ
+ + XQPR ( X (cid:229) (cid:229) (cid:229) 26.27,0 327,0 23. lP i R 0 lQ i = = = = D U 35,36 V 4,0
AB
'' AB
0
+ Ta có :
15. = = = D U X 4,0 28,34 V 200 35
AC
0
'' AC
dm
4. = = = D X 4,0 63,14 V U
0 = 0,4Ω/km . lQ B U dm . lQ C U . lQ A
OA
AB
AC
'' OA
0
dm OA + ΔU’’AB = 230,9 V
ệ
ổ
ấ ở
ấ ổ nhánh nào l n h n thì ta l y t n ợ
ớ
nhánh đó )
+ 320 35 + + + 1200 10. 15. 320 4. lQ C = = = D 4,0 U X 6,196 V lQ B U 200 35
cp
= 1750 -230,9 = 1519,1 V
cp = 5%.35000 = 1750 V →
t d n cáp ta ch l y công su t c a nhánh
ế ệ
ấ ủ
ỉ ấ
ấ ớ
max = Pc = 500kVA ( Do nhánh AC có công su t ph n kháng l n h n)
→ ΔU’’ = ΔU’’ ( Chú ý : đ i v i t n th t đi n áp thì t n th t ấ ố ớ ổ th t ấ ở ' U + V i Uớ + Đ i v i hai nhánh song song khi tính ti ố ớ nào có công su t l n h n ơ + L y Pấ
ấ
ả
ớ
ơ
D= D - D U U ''
4
Đ C NG ÔN T P CUNG C P ĐI N Ề ƯƠ Ậ Ấ Ệ
2
→
i U
OA U .
AC '
0 = 1,98 + j0,391 Ω/km
ớ
ọ
ĐH S PH M K THU T VINH HDIENCK3.SKV@GMAIL.COM Ư Ạ Ỹ + + (cid:229) 1600 4. = = = = F 16 mm Ậ lP A g g D D U . ' lP C U 10. .35.32 500 1519
i :ạ (
i
i
i
0
0
i
i U
dm
dm
+ Do : ΔU < Ucp nên thoã mãn đi u ki n bài toán.
i U ề
ệ
II. TÍNH TOÁN T N TH T ĐI N ÁP T N TH T CÔNG SU T TRÊN Đ
Ổ
Ổ
Ấ
Ấ
Ấ
Ệ
ƯỜ NG
lP i . dm dm + Trong đó : γ = 32 Ωm/mm2 + Ch n dây AC_16 v i : Z + Tính l + + + + + XQPR ) R X (cid:229) (cid:229) (cid:229) 1600 10. 500 4. 1200 10. 320 4. lP i lQ i = = = = D U 7,933 V 35
ổ
ấ
DÂY. 1. Tính t n th t công su t ấ 2
2
2 dm
+ P Q = + D S ( R jX ) U
2. T n th t đi n áp ấ
ổ
ệ
. . . = = D D U U %
Và :
+ XQRP 2 dmU
Chú ý : Có hai tr
ng dây
ươ
ấ ấ
ng h p : + Bài toán cho công su t trên đ ươ i + Bài toán cho công su t trên t ả ở
ườ
ấ ấ
ệ
ng dây thì đi n tr là tính cho t ng đo n ạ ạ đ u ngu n đ n đo n c xác đ nh t ồ
ệ ở ượ
ừ ừ ầ
ế
ị
+ Đ i v i bài toán cho công su t trên đ ố ớ + Đ i v i bài toán cho công su t trên tài thì đi n tr đ ố ớ c n tính. ầ VD1 : (đ n gi n nh t) Cho m ng đi n có s đ nh sau : ạ
ơ ồ ư
ệ
ả
ấ
ơ
22kV 10km B
A
ng dây
2500+j2200kVA 0 = 0,45 + j0,42 Ω/km Xác đ nh t n th t công su t và đi n áp trên đ ổ
ệ
ấ
ấ
ị
ườ
V i : Z ớ I Ả GI
+ Z = l.Z0 = 4,5 + j4,2 Ω ấ
ấ
ổ
2
2
2
. + XQRP dmU ợ
* T n th t công su t : 2 P
+ + Q 2500 + = = + D ( R jX ) S 5,4( j )2,4
= 103,1 + j96,23 kVA
ổ
2200 2 U 22
2 dm * T n th t đi n áp : ệ ấ + XQRP U
dm
+ . . 2500 5,4. 2200 2,4. = = = D U 36,931 V 22
5
Đ C NG ÔN T P CUNG C P ĐI N Ề ƯƠ Ậ Ấ Ệ
VD2 : Cho m ng đi n có s đ nh hình v :
ơ ồ ư
ẽ
ệ
ạ
23kV 20km B 16km C
A
4000+j4000kVA 2500+j2000kVA
0AB = 0,4+j0,38 ; Z0BC = 0,5 + j0,4
t : Zế
ấ
ấ
ổ
Bi Udm = 22kV a. Xác đ nh t n th t công su t ị b. Bi
t Uế A = 23kV tính UB và UC trong hai tr
ườ
ng h p : ợ
ỏ
+ B qua t n hao công su t ấ + Tính c t n th t công su t ấ
ổ ả ổ
ấ
IẢ
ị
ệ
GI a. Xác đ nh t n th t đi n áp ấ ổ + Ta có : ZAB = Z0AB.lAB = 8 + j7,6 Ω ZBC = Z0BC.lBC = 8 + j6,4 Ω
2
2
2
2
ĐH S PH M K THU T VINH HDIENCK3.SKV@GMAIL.COM Ư Ạ Ậ Ỹ
BC
BC
BC
2 dm
Suy ra : SAB = SB + SC + ΔSBC = 6669 + j6135,5 kVA
2
2
2
2
+ + 2500 P C Q C + = + = + = D 8( j )4,6 42,169 5,135 j kVA S ( R jX ) 2000 2 U 22
AB
AB
AB
AB
AB
2 dm
+ + P Q 6669 5, + = + = + = D 8( j )6,7 1357 3, 1289 j 4, kVA S ( R jX ) 6135 2 U 22
→ ΔS = ΔSAB + ΔSBC = 1526,72 + j1424,9 kVA b. + Tr
ườ
ấ 6500
ng h p b qua t n th t công su t : ấ ổ ợ . RP 6000 AB
ỏ + . XQ AB
AB
AB
AB
+ 8. 6,7. = = = D U 44,4 kV
+
dm
22 U
+ + 2500 8. 4,6.
→ UB = UA – ΔUAB = 23 – 4,44 = 18,56 kV . XQ 2000 C
BC
BC
BC
+
dm
. RP C = = = D U 49,1 kV 22 U
→ UC = UB – ΔUBC = 18,56 – 1,49 = 17,07 kV + Tr
ườ
ấ
ỏ
ấ +
ổ 6669
ng h p không b qua t n th t công su t. ợ . RP AB
AB
AB
AB
+
dm
+ 6135 6,7. 8. . XQ AB = = = D U 54,4 kV 22 U
+ + 2500 8. 4,6.
→ UB = UA – ΔUAB = 23 – 4,54 = 18,46 kV . XQ 2000 C
BC
BC
BC
+
dm
. RP C = = = D U 49,1 kV 22 U
→ UC = UB – ΔUBC = 18,46 – 1,49 = 16,97 kV
6
Đ C NG ÔN T P CUNG C P ĐI N Ề ƯƠ Ậ Ấ Ệ
Ư Ạ Ậ Ỹ
ơ ồ ư
ạ
C
10k m
B
600+j500
15km
A
D
12km
dm
U = 22kV
2000+j1500
800+j600
ị
ổ
ệ
ạ
ấ
i(tính c t n hao công su t)
i các đi m còn l ể
ấ ủ ạ
ệ
ạ
ả ổ
ấ
Z0 = 0,65 + j0,38 Ω a. Xác đ nh t n th t đi n áp , t n th t công su t c a m ng. ổ ấ t Uế A = 23kV tính đi n áp t b. Bi I Ả GI + Đi n tr trên các đo n : ệ
ạ
ở
+ ZAB = Z0.lAB = 9,75 + j5,7 Ω
+ ZBC = Z0.lBC = 6,5 + j3,8 Ω
+ ZBD = Z0.lBD = 7,8 + j4,65 Ω
ạ 2
2
2
2
ĐH S PH M K THU T VINH HDIENCK3.SKV@GMAIL.COM VD3 : Cho m ng đi n có s đ nh sau : ệ
a.+ T n th t công su t. ấ ấ ổ * Trên đo n BC P Q C C
BC
BC
BC
2 dm
2
2
2
2
+ + 600 = + = + = + D S ( R jX ) 5,6( j )8,3 19,8 j 79,4 kVA 500 2 U 22
+ + 800
* Trên đo n BDạ P Q D
D
BD
BD
BD
2 dm
AB = SB + SC + SD + ΔSBC + ΔSBD = 3424,6 + j2614,4 kVA
ấ 2
2
2
2
= + = + = + D S ( R jX ) 8,7( j )56,4 38,16 j 58,9 kVA 600 2 U 22
+
* Trên đo n AB ạ + Công su t đo n AB là : S ạ + Q
AB
AB
AB
AB
AB
2 dm
ệ
ổ
P 3424 6, 4, = + = + = + D S ( R jX ) 75,9( j )7,5 9,373 j 6,218 kVA 2614 2 U 22
→ ΔS = ΔSAB + ΔSBC + ΔSBD = 398,5 + j233 kVA + T n th t đi n áp : ấ + Đo n AB ạ
AB
AB
AB
dm
+ + 3424 75,9.6, 2614 7,5.6, . RP AB . XQ AB = = = D 2,2 kV U 22 U
+ Đo n BC ạ
BC
BC
BC
dm
+ + 600 5,6. 500 8,3. . RP C . XQ C = = = D U ,0 264 kV U 22
7
Đ C NG ÔN T P CUNG C P ĐI N Ề ƯƠ Ậ Ấ Ệ
Ậ Ỹ
BD
BD
BD
dm
V y : T n th t đi n áp c a m ng là : ệ
ủ
ậ
ấ
ạ
ổ
i các đi m
b. Đi n áp t ệ
ạ
ΔU = ΔUAB + ΔUBD = 2,2+0,41 = 2,61 kV ể
+ UB = UA – ΔUAB = 23 – 2,2 = 20,8 kV + UC = UB – ΔUBC = 20,8 – 0,264 = 20,536 kV + UD = UB – ΔUBD = 20,8 – 0,41 = 20,39 Kv
Ế
ĐH S PH M K THU T VINH HDIENCK3.SKV@GMAIL.COM Ư Ạ + Đo n BDạ + + 800 8,7. 600 65,4. . RP D . XQ D = = = D U 41,0 kV U 22
ấ
ổ
2
2
BA
BA
+ = + D D ) ) = PP 0 QQQ 0
;
III. TÍNH TOÁN MÁY BI N ÁP 1. t n th t công su t trên máy bién áp ấ S P ( n S
i
ấ
ả
ắ
S ( n S
và
+
dm
n
0
dm dm + Trong đó : P0,Q0 là t n th t công su t không t ấ ổ Pn,Qn là t n hao ng n m ch ạ ổ %= U n 100
+ Tr
ng h p có n MBA làm vi c song song
ườ
ệ
ợ
2
2
BA
BA
= . S Q Q . dmS %0 i 100
0
= = + + D D P nQ Q ) Q ) nP 0
;
dm
1 n
S P ( n S 2. T n th t đi n năng trên MBA và trên đ S ( n S dm ng dây
ổ
ệ
ấ
1 n ườ
+ Trên MBA
2
BA
dm
D= D+ D A t.) tP . 0
- Có n MBA làm vi c song song
2
BA
0
ộ
D= D tPnA . t.) S P ( n S ệ 1 D+ n
dm ờ 10.
ủ 8760
24 .)
max
+ Trên đ
- = t S P ( n S - Trong đó : t = 8760h là th i gian c a m t năm + T 124,0(
ườ
D
ng dây A D=
V i τ tính
trên
ở
ạ
MBA
C
VD1. Cho m ng đi n có s đ nh sau : ệ A
B
5km
250+j200kVA 100+j100kVA
Đu ng dây dùng dây AC có : Z
0= 0,65+j0,409 Ω/km
ờ
t.0P ớ ơ ồ ư
8
Đ C NG ÔN T P CUNG C P ĐI N Ề ƯƠ Ậ Ấ Ệ
+ ΔP0 = 0,7 kW , ΔPn = 3,67 kW ; i0% = 1,6 : Un% = 4
ổ
ẽ ơ ồ ị
ạ
ệ
ấ
ị
a. V s đ thay th và xác đ nh các thông s . ố ế ị b. Xác đ nh t n th t công su t trong m ng ấ ấ t Uế A = 23 kV xác đ nh Uị c. Bi B,UC d. V i Tớ max = 3500h xác đ nh t n th t đi n năng trong 1năm ổ GI a. S đ thay th :
IẢ ơ ồ
ế
Ư Ạ Ậ Ỹ ĐH S PH M K THU T VINH HDIENCK3.SKV@GMAIL.COM MBA : S =320 kVA ; U1/U2 = 22/0,4 kV
C
A
B
k
d
Z
Z
BA
c'
250+j200kVA 100+j100kVA
+ Ta có : Zd = l.Z0 = 5.(0,65+j0,409) = 3,25 + j2,045 Ω
+ ZBA = RBA + jXBA
2
3
+ Trong đó : RBA =
2
2 dm
= = W 10.67,3 4,17 22 320
+ XBA =
2 U dm P n S 2 dm U % n 100
23 )10.22( 3 10. 320
dm
= = W . 5,60 4 100
V y : ậ
1
U S + ZBA = 17,4 + j60,5Ω
+ H s : ệ ố
2
= = = k 55 U U
ế
ấ
ổ
2
2
22 4,0 b. + T n th t công su t trên máy bi n áp : ấ
+ Ta có :
2 BA 2 dm
2
BA
+ 100 100 = = ,0 442 320 S S
+
2
BA
= + = + D ) ,0.67,37,0 442 k W32.2 ( = PP 0 P n
+ = D = = = ) Q S . 320. 12,5 kVA r QQQ 0
+
Trong đó :
0
dm
dm
i %0 100 6.1 100
Và :
dm
n
2
BA
= = = . S Q . 320 8,12 kVAr 4 100
n
→
dm
= = + + = D ) ( 12,5 ,0.8,12 442 8,10 kVAr QQQ 0 S S dm S ( n S % U n 100 S S
V y : ΔS
ậ
ạ
ấ
BA = ΔP + jΔQ = 2,32 + j10,8 kVA + T n th t công su t trên đo n AB. ấ ổ + Ta có : SAB = SB + SC + ΔSBA = 352,32 + j310,8 kVA
2
2
2
2
AB
AB
AB
d
d
2
2 dm
+ + P Q 32,352 8,310 = + = + + D S ( R jX ) 25,3( j ,2 = 48,1)045 j 93,0 kVA U 22
9
Đ C NG ÔN T P CUNG C P ĐI N Ề ƯƠ Ậ Ấ Ệ
AB + ΔSBA = 3,8 + j11,73 kVA
ấ ủ
ấ
ạ
A = 23kV ta có :
ĐH S PH M K THU T VINH HDIENCK3.SKV@GMAIL.COM Ư Ạ Ậ Ỹ
→ T n th t công su t c a toàn m ng : ΔS = ΔS ổ c. V i Uớ
AB
AB
AB
dm
+ + 25,3.32,352 ,2.8,310 045 . RP AB . XQ AB = = = D U 9,80 V 22
U → UB = UA – ΔUAB = 23 – 0,081 = 22,919 kV
BA
BA
BC
+ + 100 4,17. 100 5,60. . RP C . XQ C = = = D U 354,0 kV 22
dm 919,22
= = U = - D - 354,0 565,22 kV U U U
→
' C
B
= = = U 41,0 kV
→
C
BC 565,22 55
' U C k
d. V i Tớ max = 3500h t n th t đi n năng trong 1năm : ấ
ệ
ổ
24 .)
24 .)
D - - t = + = 10. 8760 124,0( 3500 10. 8760 1968 2, h
V i : ớ A
max 1968
→
D= » D .48,1 2, 2913 kWh
+ Trên đo n AB : ạ A D= t.0P = + 124,0( T t = .0 P
BA
BA
D= D+ = = + D A ( t 2 .) .7,0 8760 ,0.67,3 442 . 1968 2, 9324 7, kWh . tP 0 P n
+ Trên MBA :
dm
S S
+ Trên toàn m ng : D+ A
ạ A
AB
BA
VD2 : Cho m ng đi n có s đ nh sau : ệ
ơ ồ ư
ạ
MBA
C D
A
B
20km 5km
4000+j3000kVA 800+j600kVA 20+j20
ớ
n = 4% , i0 = 2% , P0 = 0,67 kW , Pn = 2,8kW
ế ẽ ơ ồ ị
ạ
ổ
0AB= 0,33+j0,4 Ω/km V i : Z Z0CD= 0,65+j0,38 Ω/km Máy bi n áp : 2500kVA , 35/0,4kV , U a. V s đ thay th và xác đ nh các thông s . ố ế ị b. Xác đ nh t n th t công su t trong m ng ấ ấ B,UC,UD t Uế A = 37 kV xác đ nh Uị c. Bi d. V i Tớ max = 3500h xác đ nh t n th t đi n năng trong 1năm ấ ổ
ệ
ị
GI a. S đ thay th :
IẢ ơ ồ
ế
D= = + = D A 1968 2, 9324 7, 11022 9, kWh
10
Đ C NG ÔN T P CUNG C P ĐI N Ề ƯƠ Ậ Ấ Ệ
ĐH S PH M K THU T VINH HDIENCK3.SKV@GMAIL.COM Ư Ạ Ậ Ỹ
C D
A
B
AB CD
BA
k Z Z
Z
c'
4000+j3000kVA 800+j600kVA 20+j20kVA
+ ZAB = Z0AB.l = 6,6 + j8 Ω + ZCD = Z0CD.l = 3,25 + j1,9 Ω + ZBA = RBA + jXBA
2
3
+ Trong đó : RBA =
2
2 dm
= = W 10.8,2 55,0 35 2500
+ XBA =
3
2 U dm P n S 2 dm U % n 100
23 )10.35( 10. 2500
dm
= = W . 6,19 4 100
V y : ậ
1
U S + ZBA = 0,55 + j19,6Ω
+ H s : ệ ố
2
= = = k 5,87 U U
ấ
ạ
2
2
2
2
35 4,0 ấ
b.* T n th t công su t trên đo n CD. ổ + Ta có : P D
D
CD
CD
CD
2 dm
ổ
ấ
ế
+ + Q 20 + = = + = + D ( R jX ) S 25,3( )9,1 j 12,2 24,1 j VA 20 2 U 35
* T n th t công su t trên máy bi n áp : ấ + Ta có : : SBA = SC + SD + ΔSCD 2
2
» 820 + j620 kVA
Và :
2 BA 2 dm
2
BA
+ 820 620 = = 41,0 S S
+
2
BA
+ = + = D ) ( 67,0 41,0.8,2 k W82,1 P n = PP 0
+ = D = = = ) Q S . . 2500 50 kVA r QQQ 0
+
Trong đó :
0
dm
dm
i %0 100 2 100
Và :
dm
n
2
BA
= = = . S Q . 2500 100 kVAr 4 100
n
→
dm
= = + + = D ) ( 50 100 41,0. 91 kVAr QQQ 0 2500 S S dm S ( n S % U n 100 S S
V y : ΔS
BA = ΔP + jΔQ = 1,82 + j91 kVA
ậ
ổ
ấ
ạ
ấ
* T n th t công su t trên đo n AB. + Ta có : SAB = SB + SBA + ΔSBA = 4821,82 + j3711 kVA
2
2
2
2 3711
AB
AB
AB
d
d
2
2 dm
+ + P Q 4821 82, = + = + = + D S ( R jX ) 6,6( j )8 5,199 j 8,241 kVA U 35
11
Đ C NG ÔN T P CUNG C P ĐI N Ề ƯƠ Ậ Ấ Ệ
AB + ΔSBA + ΔSCD= 201,3 + j332,8 kVA
Ỹ
ạ
A = 23kV ta có :
c. V i Uớ
ĐH S PH M K THU T VINH HDIENCK3.SKV@GMAIL.COM Ậ → T n th t công su t c a toàn m ng : ΔS = ΔS ấ ủ Ư Ạ ấ ổ
AB
AB
AB
dm
+ + 4821 3711 8. . RP AB . XQ AB = = = D U 76,1 kV + U 6,6.82, 35
→ UB = UA – ΔUAB = 37 – 1,76 = 35,24 kV
BA
BA
BC
+ + 820 55,0. 620 6,19. . RP BA . XQ BA = = = D U 36,0 kV + . 35 U
dm 24,35
= = = - D - U U U 36,0 88,34 kV
→
' C
= = = U 399,0 kV
→
C
B ' U C k
BC 88,34 5,87
CD
CD
CD
+ + 25,3.20 9,1.20 . RP D . XQ D = = = D U 9,2 V
+
U
dm U
D
C
ỏ d. V i Tớ max = 3500h t n th t đi n năng trong 1năm : ấ
» U 399,0= 35 kV
+ Do ∆UCD r t nh nên : ấ ệ
ổ
24 .)
24 .)
D - - t = + = 8760 124,0( 3500 10. 8760 1968 2, h 10.
D= » D
* Trên đo n AB : ạ A D= t.0P = + 124,0( T t = .
V i : ớ A
max .5,199
→
AB
AB
1968 2, 7,392 MWh
CD
CD
BA
D= » D A t . .12,2 1968 2, 2,4 kWh P 0 * Trên đo n CD : ạ = P 0
BA
D= D+ = + = D A ( t 2 .) .67,0 8760 .41,0.8,2 1968 2, 8128 7, kWh . tP 0 P n
* Trên MBA :
dm
S S
3
3
* Trên toàn m ng : D+ A
ạ A
AB
BA
CD
IV. TÍNH TOÁN M NG ĐI N KÍN
Ạ
Ệ
- - D= D+ = + » D A A + 10.2,47,392 8128 10.7, 401 MWh
12
Đ C NG ÔN T P CUNG C P ĐI N Ề ƯƠ Ậ Ấ Ệ