Ỹ Ư Ạ Ậ

ĐH S PH M K THU T VINH HDIENCK3.SKV@GMAIL.COM CUNG C P ĐI N

I. CH N TI T DI N DÂY D N

Ế ọ

Ọ 1. Cách 1 : l a ch n theo j kt ự + b ị

ướ

Iđm =

c 1 : tính dòng đi n đ nh m c. S dmU

+ B c 2 : tính ti

ướ

ế

t di n dây ệ

.3

kt

- Trong đó jkt tra b ng sau : (j

kt = f(Tmax))

F =

I dm j ả

Lo i dây ạ Dây đ ngồ Dây A,AC Cáp đ ngồ Cáp nhôm

3000h-5000h 2,1 1,1 3,1 1,4

1,8 1 2,7 1,2

2,5 1,3 3,5 1,6

+ Tr

ng h p m ch có nhi u ph t

i:

ườ

ụ ả

£ ‡ 3000 h 5000 h

max

max

i

max P i

+ B c 3 : sau khi tính ch n thì ki m tra các đi u ki n :

ướ

(cid:229) . TS i . TP i = = T (cid:229) S (cid:229) (cid:229)

cp

£ I I

sc U

bt

btcp

D £ D U

sc

- Th

t

ườ

sccp ng thì : ΔU% < 5 là t ố

VD : Ch n cáp cho m ng đi n có s đ nh sau :

ơ ồ ư 22kV 8km

1600+j1000kVA

max = 4500h

ng ch n dây A,AC)

ườ

V i : Tớ ( Chú ý : trong bài toán ch n dây d n th Gi ị

i : + dòng đi n đ nh m c : ệ

ọ ứ

+ Ch n dây AC v i T

c : J

kt=1,1

ớ max=4500h Tra b ng ta đ

ượ

D £ D U U

1

Đ C NG ÔN T P CUNG C P ĐI N Ề ƯƠ Ậ Ấ Ệ

ượ

ĐH S PH M K THU T VINH HDIENCK3.SKV@GMAIL.COM Ỹ Ậ

c : Z ượ

ả i đi n áp ph n trăm ta đ ầ + QX

0= 0,65+j0,392 c : 65,0.

0

0 U

dm

Ư Ạ 2 + V y F = 49,5/1,1 = 45mm ậ + Ch n dây AC-50 Tra b ng ta đ ọ + Ki m tra l ể + . RP 1000 392,0. 1600 = = = D U . l 8. 73,520 V 22

- V y : ΔU% =

Tho mãn yêu c bài toán

VD2 : Ch n cáp cho m ng đi n có s đ nh sau :

ơ ồ ư 22kV 20km

1600+j1000

max = 4500h

= ,2 %736 . 100 73,520 22000

Gi

i : + dòng đi n đ nh m c : ệ

c : J

kt=1,1

ớ max=4500h Tra b ng ta đ

ượ

c : Z

0= 0,65+j0,392 Ω/km

ượ

ọ ậ ọ ể

+ V i : Tớ

+ Ch n dây AC v i T 2 + V y F = 49,5/1,1 = 45mm + Ch n dây AC-50 Tra b ng ta đ + Ki m tra t n th t đi n áp : QX

ệ . RP

0

0 U

dm

+ + 1600 65,0. 1000 392,0. = = = D U . l 20. 1244 5. V 22

- V y : ΔU% =

nên ch n l

i :Ch n dây AC70 tra b ng ta đ

c :

ọ ạ

ượ

> = %5%66,5 100 .

1244 5, 22000 Z0 = 0,46+j0,382 Ω/km

0

+ + . RP QX 1600 46,0. 1000 382,0. = = = D U . l 20. 1016 V 22

- V y : ΔU% =

Tho mãn yêu c u bài toán

0 U dm 1016 22000

VD3: Ch n cáp cho m ng đi n có s đ nh sau:

ơ ồ ư

22kV 4km S1 3km S2

A

1600+j1200 700+j700

T1max = 5200h , T2max = 100h + Hãy xác đ nh ti

t di n cho cáp

ế

GI

I : Ả

+ Xác đ nh th i gian c c đ i : ờ

= . 100 %62,4

mzx

max

ự ạ + max + PP 1 2

1600 . 100 TP 11 TP 22 = = = T 4834 8, h + 5200 . + 1600 700 700

2

Đ C NG ÔN T P CUNG C P ĐI N Ề ƯƠ Ậ Ấ Ệ

ĐH S PH M K THU T VINH HDIENCK3.SKV@GMAIL.COM Ậ

2

Ư Ạ ọ

kt = 1,1 + 2 QQ

2

2

1

+

V y : ậ

1 A

kt

dm ạ

2

2

+ ( ) ( ) Ỹ + Ch n lo i dây AC : j ạ + PP 1 2 = = = = = 2,71 mm F A1 3,78 A I I A 1 j 3,78 1,1 .3 U

2 2

+

A

2

+ Ta ch n dây AC95 cho đo n dây AS 1 + 2 P 2 .3

+ Q 700 700 = = = I 26 A U

dm → FA2 = 23,6 mm2 → Ch n lo i dây AC50 * Ki m tra t n th t đi n áp : + Đi n tr c a các lo i dây : AC95 : Z

0 = 0,33 + j0,371 Ω/km

ổ ở ủ

ệ ạ

ể ệ

AC50 : Z0= 0,65+j0,392 Ω/km

22.3 ạ

0

1

+ AC95 :

0 U

dm

+ + + + . RP QX ( 1600 700 33,0) 700 371,0) = = = D 4. 54,66 V U . l ( 1200 22

- V y : ΔU

1% =

phù h pợ

2

0

2

+ AC50 :

dm

= . 100 %3,0 54,66 22000 + . 700 65,0. 700 392,0. = = = D U . l 3. 6,16 V + XQRP 2 0 U 22

- V y : ΔU

2% =

phù h pợ

→ L a ch n hai lo i dây cho hai đo n trên v i ti

t di n trên là h p lý.

ớ ế

= . 100 ,0 %075

6,16 22000 ạ

2. Cách 2: L a ch n ti

t di n dây theo t n th t đi n áp cho phép

ế

i

i

cp

+

v i : ớ

i U

dm

ng dây th

Ω/km

0 = 0,38 ho c 0,4

ườ

ng ch n : X ọ

ườ cp - ∆U’’

+ Chú ý : Đi n kháng đ + Nhi m v : Tính ∆U’ = ∆U ụ

( ) (cid:229) + XQRP i D= D - D = D= D U ' U U '' U U D+ ' U ''

i

+ Trong đó :

dm

(cid:229) XQ i = D U '' U

+ Và :

+ V i : γ Là đi n d n su t .

ệ ẫ

i U

dm

+ Th

2 , M = 54Ωm/mm2)

(cid:229) = F g D ' lP i .

ơ ồ ư

ườ ạ

0,4kV 0,3km B 0,4km C

A

40+j30kVA 20+j20 kVA

cp = 10%

I : + Ch n X

0 = 0,38Ω/km Suy ra : ∆Ucp = 10%Udm = 40V

+ T n th t đi n áp cho phép : ∆U ổ + GI Ả

ệ ọ

U . ng l y : (AC,A=32Ωm/mm VD1 : Cho m ng đi n có s đ nh sau : ệ

3

Đ C NG ÔN T P CUNG C P ĐI N Ề ƯƠ Ậ Ấ Ệ

i

i

+

0

dm

dm

Ư Ạ Ậ Ỹ + (cid:229) (cid:229) ĐH S PH M K THU T VINH HDIENCK3.SKV@GMAIL.COM 3,0.30 7,0.20 XQ i lQ i = = = = D U '' X 38,0 85,21 V U U 4,0

cp

= 40-21,85 = 18,5 V = 18,5.10-3 kV

D= D - D U ' U U ''

2

3

i U

dm

+ Trong đó : γ = 32 Ωm/mm2 (AC,A) → Ta ch n dây A_120

+ (cid:229) 3,0.40 = = = F 112 mm - g D lP i . ' U . 7,0.20 10.15,18.4,0.32

Z0 = 0,27+j0,327Ω/km + )

i

i

i

0

i

i :

* Ki m tra l ể

i U

i U dm dm + Do ΔU < 40V Tho mãn đi u ki n bài toán. ả

VD2 : Cho m ng đi n có s đ nh hình v : U

dm = 35kV

ệ ơ ồ ư B

15k m

A

300+j200

10km

O

C

4km

1600+j1200

t di n dây d n v i

cp = 5%

ế

ớ T n th t đi n áp cho phép : ∆U

500+j320 ệ ấ

+ Chọn ti I Ả GI

+ Ch n Xọ

+ + XQPR ( X (cid:229) (cid:229) (cid:229) 26.27,0 327,0 23. lP i R 0 lQ i = = = = D U 35,36 V 4,0

AB

'' AB

0

+ Ta có :

15. = = = D U X 4,0 28,34 V 200 35

AC

0

'' AC

dm

4. = = = D X 4,0 63,14 V U

0 = 0,4Ω/km . lQ B U dm . lQ C U . lQ A

OA

AB

AC

'' OA

0

dm OA + ΔU’’AB = 230,9 V

ấ ở

ấ ổ nhánh nào l n h n thì ta l y t n ợ

nhánh đó )

+ 320 35 + + + 1200 10. 15. 320 4. lQ C = = = D 4,0 U X 6,196 V lQ B U 200 35

cp

= 1750 -230,9 = 1519,1 V

cp = 5%.35000 = 1750 V →

t d n cáp ta ch l y công su t c a nhánh

ế ệ

ấ ủ

ỉ ấ

ấ ớ

max = Pc = 500kVA ( Do nhánh AC có công su t ph n kháng l n h n)

→ ΔU’’ = ΔU’’ ( Chú ý : đ i v i t n th t đi n áp thì t n th t ấ ố ớ ổ th t ấ ở ' U + V i Uớ + Đ i v i hai nhánh song song khi tính ti ố ớ nào có công su t l n h n ơ + L y Pấ

ơ

D= D - D U U ''

4

Đ C NG ÔN T P CUNG C P ĐI N Ề ƯƠ Ậ Ấ Ệ

2

i U

OA U .

AC '

0 = 1,98 + j0,391 Ω/km

ĐH S PH M K THU T VINH HDIENCK3.SKV@GMAIL.COM Ư Ạ Ỹ + + (cid:229) 1600 4. = = = = F 16 mm Ậ lP A g g D D U . ' lP C U 10. .35.32 500 1519

i :ạ (

i

i

i

0

0

i

i U

dm

dm

+ Do : ΔU < Ucp nên thoã mãn đi u ki n bài toán.

i U ề

II. TÍNH TOÁN T N TH T ĐI N ÁP T N TH T CÔNG SU T TRÊN Đ

ƯỜ NG

lP i . dm dm + Trong đó : γ = 32 Ωm/mm2 + Ch n dây AC_16 v i : Z + Tính l + + + + + XQPR ) R X (cid:229) (cid:229) (cid:229) 1600 10. 500 4. 1200 10. 320 4. lP i lQ i = = = = D U 7,933 V 35

DÂY. 1. Tính t n th t công su t ấ 2

2

2 dm

+ P Q = + D S ( R jX ) U

2. T n th t đi n áp ấ

. . . = = D D U U %

Và :

+ XQRP 2 dmU

Chú ý : Có hai tr

ng dây

ươ

ấ ấ

ng h p : + Bài toán cho công su t trên đ ươ i + Bài toán cho công su t trên t ả ở

ườ

ấ ấ

ng dây thì đi n tr là tính cho t ng đo n ạ ạ đ u ngu n đ n đo n c xác đ nh t ồ

ệ ở ượ

ừ ừ ầ

ế

+ Đ i v i bài toán cho công su t trên đ ố ớ + Đ i v i bài toán cho công su t trên tài thì đi n tr đ ố ớ c n tính. ầ VD1 : (đ n gi n nh t) Cho m ng đi n có s đ nh sau : ạ

ơ ồ ư

ơ

22kV 10km B

A

ng dây

2500+j2200kVA 0 = 0,45 + j0,42 Ω/km Xác đ nh t n th t công su t và đi n áp trên đ ổ

ườ

V i : Z ớ I Ả GI

+ Z = l.Z0 = 4,5 + j4,2 Ω ấ

2

2

2

. + XQRP dmU ợ

* T n th t công su t : 2 P

+ + Q 2500 + = = + D ( R jX ) S 5,4( j )2,4

= 103,1 + j96,23 kVA

2200 2 U 22

2 dm * T n th t đi n áp : ệ ấ + XQRP U

dm

+ . . 2500 5,4. 2200 2,4. = = = D U 36,931 V 22

5

Đ C NG ÔN T P CUNG C P ĐI N Ề ƯƠ Ậ Ấ Ệ

VD2 : Cho m ng đi n có s đ nh hình v :

ơ ồ ư

23kV 20km B 16km C

A

4000+j4000kVA 2500+j2000kVA

0AB = 0,4+j0,38 ; Z0BC = 0,5 + j0,4

t : Zế

Bi Udm = 22kV a. Xác đ nh t n th t công su t ị b. Bi

t Uế A = 23kV tính UB và UC trong hai tr

ườ

ng h p : ợ

+ B qua t n hao công su t ấ + Tính c t n th t công su t ấ

ổ ả ổ

IẢ

GI a. Xác đ nh t n th t đi n áp ấ ổ + Ta có : ZAB = Z0AB.lAB = 8 + j7,6 Ω ZBC = Z0BC.lBC = 8 + j6,4 Ω

2

2

2

2

ĐH S PH M K THU T VINH HDIENCK3.SKV@GMAIL.COM Ư Ạ Ậ Ỹ

BC

BC

BC

2 dm

Suy ra : SAB = SB + SC + ΔSBC = 6669 + j6135,5 kVA

2

2

2

2

+ + 2500 P C Q C + = + = + = D 8( j )4,6 42,169 5,135 j kVA S ( R jX ) 2000 2 U 22

AB

AB

AB

AB

AB

2 dm

+ + P Q 6669 5, + = + = + = D 8( j )6,7 1357 3, 1289 j 4, kVA S ( R jX ) 6135 2 U 22

→ ΔS = ΔSAB + ΔSBC = 1526,72 + j1424,9 kVA b. + Tr

ườ

ấ 6500

ng h p b qua t n th t công su t : ấ ổ ợ . RP 6000 AB

ỏ + . XQ AB

AB

AB

AB

+ 8. 6,7. = = = D U 44,4 kV

+

dm

22 U

+ + 2500 8. 4,6.

→ UB = UA – ΔUAB = 23 – 4,44 = 18,56 kV . XQ 2000 C

BC

BC

BC

+

dm

. RP C = = = D U 49,1 kV 22 U

→ UC = UB – ΔUBC = 18,56 – 1,49 = 17,07 kV + Tr

ườ

ấ +

ổ 6669

ng h p không b qua t n th t công su t. ợ . RP AB

AB

AB

AB

+

dm

+ 6135 6,7. 8. . XQ AB = = = D U 54,4 kV 22 U

+ + 2500 8. 4,6.

→ UB = UA – ΔUAB = 23 – 4,54 = 18,46 kV . XQ 2000 C

BC

BC

BC

+

dm

. RP C = = = D U 49,1 kV 22 U

→ UC = UB – ΔUBC = 18,46 – 1,49 = 16,97 kV

6

Đ C NG ÔN T P CUNG C P ĐI N Ề ƯƠ Ậ Ấ Ệ

Ư Ạ Ậ Ỹ

ơ ồ ư

C

10k m

B

600+j500

15km

A

D

12km

dm

U = 22kV

2000+j1500

800+j600

i(tính c t n hao công su t)

i các đi m còn l ể

ấ ủ ạ

ả ổ

Z0 = 0,65 + j0,38 Ω a. Xác đ nh t n th t đi n áp , t n th t công su t c a m ng. ổ ấ t Uế A = 23kV tính đi n áp t b. Bi I Ả GI + Đi n tr trên các đo n : ệ

+ ZAB = Z0.lAB = 9,75 + j5,7 Ω

+ ZBC = Z0.lBC = 6,5 + j3,8 Ω

+ ZBD = Z0.lBD = 7,8 + j4,65 Ω

ạ 2

2

2

2

ĐH S PH M K THU T VINH HDIENCK3.SKV@GMAIL.COM VD3 : Cho m ng đi n có s đ nh sau : ệ

a.+ T n th t công su t. ấ ấ ổ * Trên đo n BC P Q C C

BC

BC

BC

2 dm

2

2

2

2

+ + 600 = + = + = + D S ( R jX ) 5,6( j )8,3 19,8 j 79,4 kVA 500 2 U 22

+ + 800

* Trên đo n BDạ P Q D

D

BD

BD

BD

2 dm

AB = SB + SC + SD + ΔSBC + ΔSBD = 3424,6 + j2614,4 kVA

ấ 2

2

2

2

= + = + = + D S ( R jX ) 8,7( j )56,4 38,16 j 58,9 kVA 600 2 U 22

+

* Trên đo n AB ạ + Công su t đo n AB là : S ạ + Q

AB

AB

AB

AB

AB

2 dm

P 3424 6, 4, = + = + = + D S ( R jX ) 75,9( j )7,5 9,373 j 6,218 kVA 2614 2 U 22

→ ΔS = ΔSAB + ΔSBC + ΔSBD = 398,5 + j233 kVA + T n th t đi n áp : ấ + Đo n AB ạ

AB

AB

AB

dm

+ + 3424 75,9.6, 2614 7,5.6, . RP AB . XQ AB = = = D 2,2 kV U 22 U

+ Đo n BC ạ

BC

BC

BC

dm

+ + 600 5,6. 500 8,3. . RP C . XQ C = = = D U ,0 264 kV U 22

7

Đ C NG ÔN T P CUNG C P ĐI N Ề ƯƠ Ậ Ấ Ệ

Ậ Ỹ

BD

BD

BD

dm

V y : T n th t đi n áp c a m ng là : ệ

i các đi m

b. Đi n áp t ệ

ΔU = ΔUAB + ΔUBD = 2,2+0,41 = 2,61 kV ể

+ UB = UA – ΔUAB = 23 – 2,2 = 20,8 kV + UC = UB – ΔUBC = 20,8 – 0,264 = 20,536 kV + UD = UB – ΔUBD = 20,8 – 0,41 = 20,39 Kv

ĐH S PH M K THU T VINH HDIENCK3.SKV@GMAIL.COM Ư Ạ + Đo n BDạ + + 800 8,7. 600 65,4. . RP D . XQ D = = = D U 41,0 kV U 22

2

2

BA

BA

+ = + D D ) ) = PP 0 QQQ 0

;

III. TÍNH TOÁN MÁY BI N ÁP 1. t n th t công su t trên máy bién áp ấ S P ( n S

i

S ( n S

+

dm

n

0

dm dm + Trong đó : P0,Q0 là t n th t công su t không t ấ ổ Pn,Qn là t n hao ng n m ch ạ ổ %= U n 100

+ Tr

ng h p có n MBA làm vi c song song

ườ

2

2

BA

BA

= . S Q Q . dmS %0 i 100

0

= = + + D D P nQ Q ) Q ) nP 0

;

dm

1 n

S P ( n S 2. T n th t đi n năng trên MBA và trên đ S ( n S dm ng dây

1 n ườ

+ Trên MBA

2

BA

dm

D= D+ D A t.) tP . 0

- Có n MBA làm vi c song song

2

BA

0

D= D tPnA . t.) S P ( n S ệ 1 D+ n

dm ờ 10.

ủ 8760

24 .)

max

+ Trên đ

- = t S P ( n S - Trong đó : t = 8760h là th i gian c a m t năm + T 124,0(

ườ

D

ng dây A D=

V i τ tính

trên

MBA

C

VD1. Cho m ng đi n có s đ nh sau : ệ A

B

5km

250+j200kVA 100+j100kVA

Đu ng dây dùng dây AC có : Z

0= 0,65+j0,409 Ω/km

t.0P ớ ơ ồ ư

8

Đ C NG ÔN T P CUNG C P ĐI N Ề ƯƠ Ậ Ấ Ệ

+ ΔP0 = 0,7 kW , ΔPn = 3,67 kW ; i0% = 1,6 : Un% = 4

ẽ ơ ồ ị

a. V s đ thay th và xác đ nh các thông s . ố ế ị b. Xác đ nh t n th t công su t trong m ng ấ ấ t Uế A = 23 kV xác đ nh Uị c. Bi B,UC d. V i Tớ max = 3500h xác đ nh t n th t đi n năng trong 1năm ổ GI a. S đ thay th :

IẢ ơ ồ

ế

Ư Ạ Ậ Ỹ ĐH S PH M K THU T VINH HDIENCK3.SKV@GMAIL.COM MBA : S =320 kVA ; U1/U2 = 22/0,4 kV

C

A

B

k

d

Z

Z

BA

c'

250+j200kVA 100+j100kVA

+ Ta có : Zd = l.Z0 = 5.(0,65+j0,409) = 3,25 + j2,045 Ω

+ ZBA = RBA + jXBA

2

3

+ Trong đó : RBA =

2

2 dm

= = W 10.67,3 4,17 22 320

+ XBA =

2 U dm P n S 2 dm U % n 100

23 )10.22( 3 10. 320

dm

= = W . 5,60 4 100

V y : ậ

1

U S + ZBA = 17,4 + j60,5Ω

+ H s : ệ ố

2

= = = k 55 U U

ế

2

2

22 4,0 b. + T n th t công su t trên máy bi n áp : ấ

+ Ta có :

2 BA 2 dm

2

BA

+ 100 100 = = ,0 442 320 S S

+

2

BA

= + = + D ) ,0.67,37,0 442 k W32.2 ( = PP 0 P n

+ = D = = = ) Q S . 320. 12,5 kVA r QQQ 0

+

Trong đó :

0

dm

dm

i %0 100 6.1 100

Và :

dm

n

2

BA

= = = . S Q . 320 8,12 kVAr 4 100

n

dm

= = + + = D ) ( 12,5 ,0.8,12 442 8,10 kVAr QQQ 0 S S dm S ( n S % U n 100 S S

V y : ΔS

BA = ΔP + jΔQ = 2,32 + j10,8 kVA + T n th t công su t trên đo n AB. ấ ổ + Ta có : SAB = SB + SC + ΔSBA = 352,32 + j310,8 kVA

2

2

2

2

AB

AB

AB

d

d

2

2 dm

+ + P Q 32,352 8,310 = + = + + D S ( R jX ) 25,3( j ,2 = 48,1)045 j 93,0 kVA U 22

9

Đ C NG ÔN T P CUNG C P ĐI N Ề ƯƠ Ậ Ấ Ệ

AB + ΔSBA = 3,8 + j11,73 kVA

ấ ủ

A = 23kV ta có :

ĐH S PH M K THU T VINH HDIENCK3.SKV@GMAIL.COM Ư Ạ Ậ Ỹ

→ T n th t công su t c a toàn m ng : ΔS = ΔS ổ c. V i Uớ

AB

AB

AB

dm

+ + 25,3.32,352 ,2.8,310 045 . RP AB . XQ AB = = = D U 9,80 V 22

U → UB = UA – ΔUAB = 23 – 0,081 = 22,919 kV

BA

BA

BC

+ + 100 4,17. 100 5,60. . RP C . XQ C = = = D U 354,0 kV 22

dm 919,22

= = U = - D - 354,0 565,22 kV U U U

' C

B

= = = U 41,0 kV

C

BC 565,22 55

' U C k

d. V i Tớ max = 3500h t n th t đi n năng trong 1năm : ấ

24 .)

24 .)

D - - t = + = 10. 8760 124,0( 3500 10. 8760 1968 2, h

V i : ớ A

max 1968

D= » D .48,1 2, 2913 kWh

+ Trên đo n AB : ạ A D= t.0P = + 124,0( T t = .0 P

BA

BA

D= D+ = = + D A ( t 2 .) .7,0 8760 ,0.67,3 442 . 1968 2, 9324 7, kWh . tP 0 P n

+ Trên MBA :

dm

S S

+ Trên toàn m ng : D+ A

ạ A

AB

BA

VD2 : Cho m ng đi n có s đ nh sau : ệ

ơ ồ ư

MBA

C D

A

B

20km 5km

4000+j3000kVA 800+j600kVA 20+j20

n = 4% , i0 = 2% , P0 = 0,67 kW , Pn = 2,8kW

ế ẽ ơ ồ ị

0AB= 0,33+j0,4 Ω/km V i : Z Z0CD= 0,65+j0,38 Ω/km Máy bi n áp : 2500kVA , 35/0,4kV , U a. V s đ thay th và xác đ nh các thông s . ố ế ị b. Xác đ nh t n th t công su t trong m ng ấ ấ B,UC,UD t Uế A = 37 kV xác đ nh Uị c. Bi d. V i Tớ max = 3500h xác đ nh t n th t đi n năng trong 1năm ấ ổ

GI a. S đ thay th :

IẢ ơ ồ

ế

D= = + = D A 1968 2, 9324 7, 11022 9, kWh

10

Đ C NG ÔN T P CUNG C P ĐI N Ề ƯƠ Ậ Ấ Ệ

ĐH S PH M K THU T VINH HDIENCK3.SKV@GMAIL.COM Ư Ạ Ậ Ỹ

C D

A

B

AB CD

BA

k Z Z

Z

c'

4000+j3000kVA 800+j600kVA 20+j20kVA

+ ZAB = Z0AB.l = 6,6 + j8 Ω + ZCD = Z0CD.l = 3,25 + j1,9 Ω + ZBA = RBA + jXBA

2

3

+ Trong đó : RBA =

2

2 dm

= = W 10.8,2 55,0 35 2500

+ XBA =

3

2 U dm P n S 2 dm U % n 100

23 )10.35( 10. 2500

dm

= = W . 6,19 4 100

V y : ậ

1

U S + ZBA = 0,55 + j19,6Ω

+ H s : ệ ố

2

= = = k 5,87 U U

2

2

2

2

35 4,0 ấ

b.* T n th t công su t trên đo n CD. ổ + Ta có : P D

D

CD

CD

CD

2 dm

ế

+ + Q 20 + = = + = + D ( R jX ) S 25,3( )9,1 j 12,2 24,1 j VA 20 2 U 35

* T n th t công su t trên máy bi n áp : ấ + Ta có : : SBA = SC + SD + ΔSCD 2

2

» 820 + j620 kVA

Và :

2 BA 2 dm

2

BA

+ 820 620 = = 41,0 S S

+

2

BA

+ = + = D ) ( 67,0 41,0.8,2 k W82,1 P n = PP 0

+ = D = = = ) Q S . . 2500 50 kVA r QQQ 0

+

Trong đó :

0

dm

dm

i %0 100 2 100

Và :

dm

n

2

BA

= = = . S Q . 2500 100 kVAr 4 100

n

dm

= = + + = D ) ( 50 100 41,0. 91 kVAr QQQ 0 2500 S S dm S ( n S % U n 100 S S

V y : ΔS

BA = ΔP + jΔQ = 1,82 + j91 kVA

* T n th t công su t trên đo n AB. + Ta có : SAB = SB + SBA + ΔSBA = 4821,82 + j3711 kVA

2

2

2

2 3711

AB

AB

AB

d

d

2

2 dm

+ + P Q 4821 82, = + = + = + D S ( R jX ) 6,6( j )8 5,199 j 8,241 kVA U 35

11

Đ C NG ÔN T P CUNG C P ĐI N Ề ƯƠ Ậ Ấ Ệ

AB + ΔSBA + ΔSCD= 201,3 + j332,8 kVA

A = 23kV ta có :

c. V i Uớ

ĐH S PH M K THU T VINH HDIENCK3.SKV@GMAIL.COM Ậ → T n th t công su t c a toàn m ng : ΔS = ΔS ấ ủ Ư Ạ ấ ổ

AB

AB

AB

dm

+ + 4821 3711 8. . RP AB . XQ AB = = = D U 76,1 kV + U 6,6.82, 35

→ UB = UA – ΔUAB = 37 – 1,76 = 35,24 kV

BA

BA

BC

+ + 820 55,0. 620 6,19. . RP BA . XQ BA = = = D U 36,0 kV + . 35 U

dm 24,35

= = = - D - U U U 36,0 88,34 kV

' C

= = = U 399,0 kV

C

B ' U C k

BC 88,34 5,87

CD

CD

CD

+ + 25,3.20 9,1.20 . RP D . XQ D = = = D U 9,2 V

+

U

dm U

D

C

ỏ d. V i Tớ max = 3500h t n th t đi n năng trong 1năm : ấ

» U 399,0= 35 kV

+ Do ∆UCD r t nh nên : ấ ệ

24 .)

24 .)

D - - t = + = 8760 124,0( 3500 10. 8760 1968 2, h 10.

D= » D

* Trên đo n AB : ạ A D= t.0P = + 124,0( T t = .

V i : ớ A

max .5,199

AB

AB

1968 2, 7,392 MWh

CD

CD

BA

D= » D A t . .12,2 1968 2, 2,4 kWh P 0 * Trên đo n CD : ạ = P 0

BA

D= D+ = + = D A ( t 2 .) .67,0 8760 .41,0.8,2 1968 2, 8128 7, kWh . tP 0 P n

* Trên MBA :

dm

S S

3

3

* Trên toàn m ng : D+ A

ạ A

AB

BA

CD

IV. TÍNH TOÁN M NG ĐI N KÍN

- - D= D+ = + » D A A + 10.2,47,392 8128 10.7, 401 MWh

12

Đ C NG ÔN T P CUNG C P ĐI N Ề ƯƠ Ậ Ấ Ệ