Đ C NG ÔN T P H C KÌ II ƯƠ
MÔN GDCD L P 8- NH 2018-2019
I.Tr c nghi m
Câu 1: Hi n pháp do ai ban hành ?ế
a. Nhân dân c. Chính ph
b. Qu c h i d. Th t ng ướ
Câu 2 :Qu c khánh n c Vi t Nam là : ướ
a. 2/9/1945 c. 2/9 hàng năm
b. 2/9/1976 d. 2/9/1954
Câu 3: Qu c h i là c quan : ơ
a. Hành chính nhà n cướ c. Quy n l c
b. Xét x d. Ki m sát
Câu 4: Vi t Nam có m y Hi n pháp?ế
a. 3 c. 5
b. 4 d. 6
Câu 5: Hi n nay, m i công dân Vi t Nam s ng và làm vi c theo Hi n pháp ế
năm?
a. 1959 c. 1992
b. 1980 d. 2013
Câu 6: Qu c h i có nhi m v :
a. Ban hành Hi n pháp, s a đi Hi n pháp ế ế
b. Ban hành Pháp lu t, s a đi Pháp lu t
c. Ban hành Hi n pháp, pháp lu tế
d. Ban hành Hi n pháp, pháp lu t; s a đi Hi n pháp, pháp lu tế ế
Câu 7: Nhà n c ta hi n nay có tên g i làướ
a. Công nông c. C ng hòa xã h i ch nghĩa Vi t Nam
b. Vi t Nam dân ch công hòa d. N c Vi t Nam ướ
Câu 8 : B n ch t c a Nhà n c ta là : ướ
a. Thu c gia c p T s n ư c. Thu c giai c p t ng l p qu n lí nhà
n c ướ
b. Thu c t ng l p công – nông d. C a dân do dân và vì dân
Câu 9: Công dân có quy n và nghĩa v h c t p, thu c n i dung nào c a Hi n ế
pháp
a. Chính tr c. Thông tin văn hóa
b. Quy n và nghĩa v c a công dân d. T ch c b máy nhà n c ướ
Câu 10: B máy nhà n c chia làm 4 c p, thu c n i dung nào c a Hi n pháp: ướ ế
a. Chính tr c. Thông tin văn hóa
b. Kinh t ếd. T ch c b máy nhà n c ướ
Câu 11: Hi n pháp là............. c b n c a nhà n c taế ơ ướ
a. Chính tr c. Lu t
b. N i dung d. Pháp lí
Câu 12: C quan có th m quy n ban hành Lu t giáo d c là:ơ
a. B giáo d c c. Pháp lu t
b. Hi p pháp ếd. Qu c h i
Câu 13: C quan có th m quy n ban hành Quy ch tuy n sinh đi h c là :ơ ế
a. B giáo d c c. Pháp lu t
b. Hi p pháp ếd. Qu c h i
Câu 14: C quan có th m quy n ban hành Lu t thu giá tr gia tăng là :ơ ế
a. B giáo d c c. Ch đ kinh t ế ế
b. Hi p pháp ếd. Qu c h i
Câu 15 : T n n xã h i bao g m ?
a. Ma túy, c b c, cá đ b. Ma túy, m i dâm, c b c
c. Ma túy, m i dâm, đá gàd. Ma túy, m i dâm, c b c, cá đ, đá gà
Câu 16 : T n n xã h i nh h ng ? ưở
a. S c kh e, tinh th n .
b. S c kh e, suy thoái gi ng nòi, tan v h nh phúc gia đình.
c. S c kh e, tinh th n, rói l an xã h i, suy thoái gi ng nòi.
d. S c kh e, rói l an xã h i.
Câu 17 : Con đng lây truy n HIV/AIDS ?ườ
a. Máu, m sang con
b. Máu, tình d c
c. M sang con, tình d c
d. Máu, tình d c, m sang con
Câu 18 : Nguyên nhân d n đn ế t n n xã h i :
a.Do hoàn c nh gia đình
b. Đua đòi ăn ch i thích h ng th ơ ưở
c. Mu n có nhi u ti n, l i lao đng ườ
d. Do hoàn c nh gia đình,đua đòi ăn ch i thích h ng th , l i lao đng ơ ưở ườ
Câu 19 : Quy n tr c ti p n m gi , qu n lí tài s n là quy n : ế
a. Quy n đnh đo t
b. Quy n chi m h u ế
c. Quy n s d ng
d. Quy n đnh đo t, quy n s d ng
Câu 20 : H ng l i t cho thuê nhà là quy n ưở
a. Quy n đnh đo t
b. Quy n chi m h u ế
c. Quy n s d ng
d. Quy n đnh đo t, quy n s d ng
Câu 21: Đi v i tài s n ng i khác c n : ườ
a. Tôn tr ng tài s n ng i khác ườ
b. Không tham lam tr m c p
c. S ng ngay th ng, th t thà
d. Đăng ký quy n s h u
Câu 22:Công dân có quy n s h u?
a. Thu nh p h p pháp
b. Nhà , c a c i đ dành
c. T li u sinh ho t, t li u s n xu tư ư
d. Thu nh p h p pháp, Nhà , c a c i, T li u sinh ho t, t li u s n xu t ư ư
Câu 23.Đi t ng th c hi n quy n khi u n i là gì? ượ ế
a.M i công dân c. C quan Nhà n c ơ ướ
b. Ng i b thi t h i ườ d. Ng i b thi t h i , Nhà n c ườ ướ
Câu 24.Đi t ng th c hi n quy n t cáo là gì? ượ
a.M i công dân c. C quan Nhà n c ơ ướ
b. Ng i b thi t h i ườ d. Ng i b thi t h i , Nhà n c ườ ướ
Câu 25 M c đích c a khi u n i là ế
a. Khôi ph c l i l i ích c a mình
b. Khôi ph c l i quy n và l i ích c a mình
c. Th c hi n quy n làm ch c a mình
d. Th c hi n nghĩa v c a mình
Câu 26 M c đích c a T cáo là
a. Khôi ph c l i l i ích c a mình
b. Khôi ph c l i quy n và l i ích c a mình
c. Ngăn ch n hành vi vi ph m pháp lu t
d. Th c hi n nghĩa v c a mình
Câu 27 Quy n khi u n i và t cáo gi ng là ế
a. Công c đ b o v quy n và l i ích h p pháp -Ph ng ti n đ công dân ươ
tham gia qu n lí nhà n c và qu n lí xã h i. ướ
b. Khôi ph c l i quy n và l i ích c a mình
c. Th c hi n quy n làm ch c a mình
d. Khôi ph c l i l i ích c a mình
Câu 28 Th c hi n q uy n khi u n i và t cáo b ng hình th c ế
a. G i đi n tho i c.Tr c ti p và gián ti p ế ế
b. Vi t th , đnế ư ơ d.Đn ch t v n ế
Câu 29: Góp ý ki n d th o lu t, Hi p pháp là quy n?ế ế
a.Bày t ý ki n ế b. T do ngôn lu n
c. Đc bàn b c ượ d. Đc nêu ý ki nượ ế
Câu 30: Th c hi n quy n t do ngôn lu n b ng m y cách ?
a.4 b. 3
c.2 d. 1
Câu 31: G i đn th bày t nguy n v ng, ý ki n c a mình là tham gia ? ơ ư ế
a.Gián ti p ếb. Tr c ti p ế
c.T cáo d. Khi u n iế
Câu 32: T o đi u ki n đ công dân th c hi n quy n t do ngôn lu n là trách
nhi m c a ?
a.C quan báo chí ơb. Nhà n c ướ
c. Công dân d. C quan làm lu t ơ
Câu 33: Ngày Pháp lu t n c Vi t nam là ướ
a. 11/9 c.2/9
b. 9/11 d.9/2
Câu 33: Pháp lu t n c ta ra đi khi nào? ướ
a. Có nhà n c phong ki n ướ ế c. Nh n dân ta giành đc đc ượ
l p
b. Khi có nhà n c ướ d. Thành l p Qu c h i
Câu 34: Pháp lu t do ai ban hành ?
a. Nhân dân c. Chính ph
b. Qu c h i d. Th t ng ướ
Câu 35: Pháp lu t có m y đc đi m ?
a. 3 c. 5
b. 4 d. 6
Câu 36: Pháp lu t đc Nhà n c đm b o th c hi n b ng ượ ướ
a.Giáo d c thuy t ph c ế c.Thuy t ph c c ng ch ế ưỡ ế
b. Giáo d c , c ng ch ưỡ ế d. Giáo d c, thuy t ph c,c ng ch ế ưỡ ế
Câu 37: Nh ng qui t c x s chung mang tính ph bi n là thu c đc đi m ế
a.Quy ph m ph bi n ế c. Tính c ng ch ưỡ ế
b. Xác đnh ch t ch d. Thu c tính giai c p
Câu 37: Pháp lu t là công c đ qu n lí nhà n c , kinh t và xã h i thu c ướ ế
a.B n ch t c. Đc đi m
b. B n ch t , đc đi m d. Vai trò
Câu 38:Phát huy quy n làm ch , b o v quy n và l i ích h p pháp c a công
dân th hi n ?
a.B n ch t c. Đc đi m
b. B n ch t , đc đi m d. Vai trò
Câu 39: các đi u lu t đc quy đnh rõ ràng , chính xác , ch t ch th hi n tính ượ
a.Quy ph m ph bi n ế c. Tính c ng ch ưỡ ế
b. Xác đnh ch t ch d. Thu c tính giai c p
Câu 40 Pháp lu t th hi n ý chí giai c p công nhân và nhân dân lao đng d i ướ
s lãnh đo c a Đng là th hi n ?
a.B n ch t c. Đc đi m
b. B n ch t , đc đi m d. Vai trò
Câu 41 Câu ca dao “ n cha n ng l m ai i, nghĩa m b ng tr i chín tháng c u Ơ ơ ư
mang” th hi n m i quan h :
a. Gia đình c. M i cá nhân
b. Văn b n pháp lu t d.C ng đng
Câu 42 :Th c hi n b n ph n trong câu ca dao trên d a trên c s nào? ơ
a. Do nhà n c ban hànhướ c. Đúc k t t th c ti n cu c s ngế
b. Giáo d c, c ng ch ưỡ ế d. thuy t ph c và c ng ch .ế ưỡ ế
Câu 43: Không th c hi n b n ph n Câu ca dao “ n cha n ng l m ai i, nghĩa Ơ ơ
m b ng tr i chín tháng c u mang”s ư
a. Đ ti ng x u trong d lu n xã h i ế ư c. thuy t ph c và c ng ch .ế ưỡ ế
b.B ph t tù d. L ng tâm c t r tươ
Câu 44. HIV/AIDS lây qua con đng:ườ
A. Quan h tình duc an toàn. C. Dùng chung b m, kim tiêm.ơ
B. Mu i đt. D. Dùng chung bát đũa.
Câu 45.Nhóm ng i d b nhi m HIV/AIDS là:ườ
A. Gái m i dâm, ng i nghi n ma túy. ườ
B. Ng i hay đau m.ườ
C. Lái xe, th y th .
D. Ng i hay tham gia các ho t đng th d c th thao.ườ
II T LU N
Câu 1 : T n n xã h i là gì ? Tác h i nh th nào ? hãy cho bi t nguyên ư ế ế
nhân nào d n con ng i sa vào tên n n xã h i ? ườ
T n n xã h i là nh ng hi n t ng xã h i g m nh ng hành vi sai l ch chu n ượ
m c xã h i vi ph m đo đc pháp lu t , gây h u qu x u v m i m t đi v i
đi s ng nh : ma túy , m i dâm c b c ,…… ư
*Nguyên nhân d n con ng i sa vào tên n n xã h i : ườ
- L i bi ng lao đng , - Cha m quá nuông chi uườ ế
- Do tò mò thi u hi u bi t , - Do hoàn c nh gia đình , cha m b bê con cáiế ế
.
- Nghe l i b n bè r rê, b d d , b ép bu c , - Không làm ch b n thân
*Tác h i
- nh h ng x u đn s c kh e, tinh th n và đo đc;Làm tan v h nh phúc gia ưở ế
đình; -Gây r i lo n tr t t xã h i; -Làm suy thoái gi ng nòi, dân t c .Ma túy,
m i dâm là con đng ng n nh t d n đn HIV/AIDS. ườ ế
Câu 2:Nh ng tài s n nào Nhà n c qui đnh đăng kí quy n s h u ?T i ướ
sao ph i đăng kí ?