Ề ƯƠ
Ọ
NG HÓA 9 – H C KÌ II – NĂM 2019– 2020
Ọ
Đ C ***************************** Ấ I. TÍNH CH T HÓA H C
ánhsáng
1. Metan CH4: cháy O2 : CH4 + O2 CO2 + H2O (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2 (có ánh sáng) : CH4 + Cl2
ế ớ CH3Cl + HCl
th v i Cl metyl clorua
2. Etilen C2H4 : cháy : C2H4 + O2 CO2 + H2O
2 : C2H4 + Br2 → C2H4Br2 (đi brom etan)
ộ
2 : C2H4 + H2
c ng dd Br c ng Hộ C2H6 (etan)
2H4 (CH2CH2)n (nh a PE)
ự ợ
trùng h p C
CO2 + H2O 3. Etanol C2H5OH : cháy : C2H5OH + O2
2H5OH+ Na C→ 2H5ONa + 1/2H2
ạ
Kim lo i K, Na : C Axit h u c : C ữ ơ 2H5OH + CH3COOH CH3COOC2H5 + H2O
ỏ
3COO)2Fe + H2
ạ ừ (CH→ CH3COOH + Fe
3COO)3Al + H2O
ơ (CH→ ơ CH3COOH + Al(OH)3
3COO)2Mg + H2O
(CH→
3COO)2Ca + CO2+ H2O
ố (CH→ CH3COOH + MgO 3, SO3): CH3COOH +CaCO3
3COOH + C2H5OH
ố ượ etyl axetat ạ 4. Axit axetic: quì tím hóa đ nh t CH3COOH Kim lo i(tr Cu, Ag, Au) : s tắ (II)axetat Baz ( vô c ) : nhôm axetat Oxit bazo(vô c ) : ơ Mu i (g c CO R u : CH
3: 1) Mu i trung hòa và mu i axit + axit
CH3COOC2H5 + H2O ố ố ố →mu i m i + axit m i ớ ớ
ơ ớ ố → mu i m i + baz m i ơ ớ
ố ố → 2mu i m i ớ ố
ấ ế ủ ệ ả ề ặ ầ ẩ ả
2O
ơ ố ố → mu i trung hòa + H
ố ị ủ ệ t phân h y:
Ế Ề 5. Mu i COố KHCO3 + HCl → KCl + CO2 + H2O ố 2) Mu i trung hòa tan + baz tan Na2CO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + KOH ố 3) Mu i trung hòa tan + mu i g c khác tan K2CO3 + BaCl2 → BaCO3 + KCl ấ * chú ý: 3 tính ch t trên c n đi uki n s n ph m ph i có ch t k t t a ho c bay h iơ mu i axit + baz tan vd: NaHCO3 + NaOH → Na2CO3 + H2O 4) Mu i b nhi NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O Ca(HCO3)2 CaCO3 + CO2 + H2O II. ĐI U CH
2H4 + H2O C2H5OH
ừ 1. C2H5OH : T etilen : C
2H5OH + O2 Men gi mấ CH3COOH + H2O
u : C 2.CH3COOH : T r
4H10 + O2 xt, to CH3COOH + H2O 3COONa + H2SO4 CH3COOH + Na2SO4
ố ừ ượ ừ ừ T oxi hóa butan: C T mu i axetat: CH
Ự
Ư
Ằ
L U Ý : HS T CÂN B NG CÁC PTHH TRÊN
ươ ế ổ ể
BÀI T PẬ t ph 1/ Vi
ng trình cho chu i chuy n hóa sau:
H2 kali axetat 1 2 ượ a/ axit axetic u etylic etilenr ồ Đ ng (II)axetat
ẽ
6
6 7 8 9 etan poli etilen(PE) cacbon đioxit etyl axetat k m axetat đibrom etan kali etylat 1 2 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
etyl axetat
b/ etilenancol etylic axit axetic 7 8 9 khí cacbonic Natri etylat Nhôm axetat
ươ ọ ằ ậ ấ ỏ ng pháp hóa h c:
t các ch t l ng sau b ng ph ượ u etylic, etyl axetat
u etylic ướ Axit axetic, r
ế ượ ấ t các ch t khí sau:
Ỗ Ợ Ạ
ồ ượ ả ứ ư ỗ ợ A g m r u etylic và axit axetic ph n ng v i ớ kali d thu
ở
ề ố ượ ầ ỗ ấ đktc. Tính thành ph n ph n trăm v kh i l ng m i ch t trong h n h p
ị ạ ố
ế 2/ Hãy nh n bi a.Axit axetic, r b. N c, ậ 3/ Hãy nh n bi a. Metan, cacbonđioxit, etilen, hiđro, oxi. .ơ b. Metan, cacbonoxit, cacbonic, khí nit * D NG H N H P BÀI TOÁN Bài 1 : Cho 24,2gam h n h p c ượ 5,04 lít khí đ ầ a. b. Cô c n dung d ch ỗ ồ ư ượ ỗ ợ A. ỗ ợ ớ cượ bao nhiêu gam h n h p mu i khan? ả ứ u etylic và axit axetic ph n ng v i Natri d thu đ c
ở sau ph n ng Bài 2 : Cho 56,6gam h n h p B g m r 11872 ml khí ả ứ thì thu đ ượ ợ đktc.
ề ầ ầ ấ ỗ ỗ ợ a. Tính thành ph n ph n trăm v kh i l ng m i ch t trong h n h p B.
ng Natri đã tham gia ph n ng ố ượ ả ứ ?
ồ ượ ỗ ợ ả ứ ớ u etylic và axit axetic. Cho 18,2 gam h n h p A ph n ng v i ố ượ ỗ ợ C g m r
ượ b. Tính kh i l Bài 3: Có h n h p ừ ủ kali (v a đ ) thì thu đ
ỗ ng m i ch t trong h n h p
ớ ượ c 3920ml khí (đktc). ấ ố ượ ầ a. Tính ph n trăm kh i l b. N u đun nóng h n h p ỗ ợ C trên v i vài gi ỗ ợ C. ặ ậ ọ 2SO4 đ m đ c thu đ t H c 9,9 gam etyl
ả ứ ệ ấ ế axetat. Tính hi u su t ph n ng?
ợ
ồ
ủ ỗ
u etylic và axit axetic vào
ư
ợ
ủ
ả ứ ề
ặ ượ ậ ọ 2SO4 đ m đ c thu đ c bao nhiêu gam
ệ ả ứ
ỗ ng mu i khan t o thành. ỗ ợ D trên v i vài gi ấ ế
t H 85%? t hi u su t ph n ng là
ấ ng c a m i ch t trong h n h p. ạ ớ ả ứ ủ ỗ ợ
ồ ượ
u etylic và axit axetic
ư
đktc.
ấ ả ứ ề ố ượ
ỗ
ủ
ỗ ợ
ấ
ố
ng c a m i ch t trong h n h p E. ạ
ớ ặ
ng mu i khan t o thành. ỗ ợ E trên v i vài gi
ậ ọ 2SO4 đ m đ c thu đ t H ượ 16,5 gam etyl c
ệ ỗ ỗ ả ứ ợ ớ u etylic và axit axetic. Cho 13,6 gam h n h p A ph n ng v i
ừ ủ ượ
ượ Bài 4: . Cho hoàn toàn 9,1gam c a h n h p D g m r ấ ở đktc. natri d thì sau ph n ng th y có 1,96 lít khí hiđro ỗ ố ượ ầ a. Tính ph n trăm v kh i l ố ố ượ b. Tính kh i l c. N u đun nóng h n h p ế este sau ph n ng, bi Bài 5 : Cho hoàn toàn 32,25gam c a h n h p E g m r ở vào kali d thì sau ph n ng th y có 7 lít khí hiđro ầ a. Tính ph n trăm v kh i l ố ượ b. Tính kh i l c. N u đun nóng h n h p ế axetat. ả ứ ấ Tính hi u su t ph n ng? ồ ượ ợ Bài 6 : Có h n h p A g m r ả ứ kali (v a đ ) thì sau ph n ng thu đ
ố ượ ỗ c 2,8 lít khí hiđro (đktc). ợ ấ ỗ
ng m i ch t trong h n h p A. ả ứ ượ ạ ị ố ợ ầ c. Tính ph n trăm kh i l d. Cô c n dung d ch sau ph n ng thì thu đ ỗ c bao nhiêu gam h n h p mu i khan?
Ắ
Ệ ấ ữ ơ ế ự ể ề III. TR C NGHI M: Câu 1. Ch t h u c nào sau đây dùng đ đi u ch nh a PE?
A. CH4. B. C2H4. C. CH3COOH. D. CO2.
3 thì sau ph n ng thu đ
ệ ủ ố ả ứ ượ t phân h y hoàn toàn 12,6 g mu i NaHCO c bao nhiêu lít
Câu 2. Nhi ở đktc? khí
A. 1,68 lít. B. 6,72 lít. C. 3.36 lít. D. 4,48 lít.
3?
ợ ừ ụ ượ ớ ấ ữ ơ ượ ớ ụ ừ c v i CaCO c v i K v a tác d ng đ
C. CH4 . D. CH3COOC2H5 .
ả ứ ướ ượ ở c sau ph n ng ? c là bao nhiêu gam n
4, C2H4, CO2 qua dung d ch brom d thì khí nào thoát ra?
đktc thu đ B. 7,2gam. C. 3,6 gam. D. 7,3 gam. ồ ư ỗ ị
o
ố ượ ượ ướ ượ ố ng n c? Câu 3. H p ch t h u c nào sau đây v a tác d ng đ A. CH3COOH. B. C2H5OH. ố Câu 4. Đ t cháy hoàn toàn 4,48 lít metan A. 33,6gam. ợ ẫ Câu 5. D n h n h p g m khí CH A. CH4. B. C2H4. C. CH4, CO2. D. CO2 , C2H4. Câu 6. Đ t cháy hoàn toàn 9,2 gam r
?
ể ượ ướ ể ế ượ u 90 c thu đ u etylic. Tính kh i l B. 1,08gam. C. 10,8gam. D. 5,4gam. o có th thêm bao nhiêu ml n c vào đ pha ch thành r u 30
C. 80ml. D. 60ml. ượ ớ ấ c v i axit axetic ?
B. C2H5OH, K, NaCl, Na2CO3, Al2O3.
D. Mg, CaO, HCl, Na2SO4, Al.
ả ứ ế ?
A. 4,5gam. ừ Câu 7. T 20ml r A. 20ml. B. 40ml. ụ Câu 8. Câu nào có các ch t tác d ng d A. CaCO3, Cu, Cu(OH)2, CuO, C2H5OH. C. Na2CO3, C2H5OH, NaOH, ZnO, Fe. Câu 9. Ph n ng nào sau đây vi t đúng A. CH4 + Cl2 CHCl + HCl. B. CH4 + Cl2 CH2Cl + HCl. C. 2CH4+Cl22CH3Cl+H2. D. CH4+Cl2CH3Cl+HCl
ặ ụ ể ấ ớ
Câu 10. C p ch t nào có th tác d ng v i nhau? A. CaCO3 và KHCO3. B. Mg(OH)2 và K2CO3.
ấ ợ ạ ẫ ấ ữ ơ thu c ộ lo i d n xu t hidrocacbon ? C. KNO3 và NaCl. D. KOH và Ca(HCO3)2. Câu 11. Câu nào sau đây có các h p ch t h u c
A. CH4O, C5 H12, CH3NO2, CH4 . B. C17H35COOH, (C15H31COO)3 C3H5, NaNO3. C. C3H5(OH)3, C17H35COOH, CO2. D. C2H3O2 Na, CH3 Br, CH3COONa.
ấ
ượ
ượ 2 5%. i 2%.
ề ợ ủ ố ượ ồ u etylic n ng đ t B. r ồ D. axit axetic n ng đ d ấ ượ ắ ộ ừ 2 5%. ộ ướ i 2%. ế c s p x p theo chi u ng c a cabon trong các h p ch t đ
ụ ượ ớ ợ ừ ấ ữ ơ ượ ớ B.CH4 >CH3Cl >CH2Cl2 >CHCl3 D.CH4 >CH2Cl2 > CH3Cl >CHCl3 ừ ụ c v i Na v a tác d ng đ c v i
B. C2H5OH C. CH4 D. CH3COOC2H5
ư ể ạ ượ ở c ĐKTC là
4 có l n t p ch t khí C
ợ ẫ ỗ D. 1,12 lít 2H4 ta d n h n h p khí trên qua
ướ ể c.
o
ị
o có th pha ch thành bao nhiêu ml r
? C. 12 D. 112
ượ ể D. dd Ca(OH)2. ế u 70 u 25
ượ ớ ấ c v i axit axetic ?
B. CH3OH, Fe, NaNO3, Na2CO3.
D. Mg, CaO, KOH, MgCO3.
ươ ế ể COOH ta có th dùng ph ng pháp nào sau? ị Câu 12. Gi m ăn là dung d ch ộ ừ ồ A. axit axetic n ng đ t ộ ướ ồ C. r u etylic n ng đ d ầ Câu 13: Thành ph n % kh i l gi mả ầ d n là: A. CH4 >CH2Cl2 > CH3Cl >CHCl3 C. CH3Cl >CH4 >CHCl3 >CH2Cl2 Câu 14. H p ch t h u c nào sau đây v a tác d ng đ NaOH? A. CH3COOH Câu 15. Cho 4,6gam C2H5OH vào kim lo i natri d . Th tích khí hiđro thu đ A. 11,2 lít B. 22,4 lít C. 2,24 lít ấ ẫ ạ ạ Câu 16. Đ làm s ch khí CH A. n B. dd HCl. C. dung d ch brom. ượ ừ Câu 17. T 40ml r A. 20 B. 40 ụ Câu 18. Câu nào có các ch t tác d ng d A. Na2SO3, Ag, Cu(OH)2, C2H5OH. C. K2SO3, C3H7OH, KCl, Zn. ể ề Câu 19. Đ đi u ch CH 3
ườ ng.
ộ A. Lên men tinh b t. ấ ượ u. ể ấ B. Lên men đ D. Oxi hóa butan. ụ ớ
C. NaNO3 và CaCl2 D. NaOH và NaHCO3
ọ ợ ư C. Ch ng c t r ặ Câu 20. C p ch t nào có th tác d ng v i nhau ? A. CaCO3 và KHCO3 B. NaOH và K2CO3 ấ ữ ơ ạ Câu 21. Ch n câu có các h p ch t h u c lo i hidrocacbon
0. Có m y ph n ng x y ra? ả ứ
ượ ạ ả ấ A. CH4, C5H12, C3H6 B. C17H34, C4H10, CH3Cl C. C2H6, C6H6, CH3COOC2H5 D. C5H12, CH3Br, CH3COONa u 45 Câu 22. Cho kim lo i Natri vào r
B. 2 A. 1 D. 4
2CO3
ợ ấ ữ ơ ụ c v i: Na, Na
ể ạ ỏ ư ấ ỏ ẫ C. 3 ượ ớ B. C2H5OH C. C6H6 D. CH3COOC2H5 ng d ch t l ng nào?
ướ D. iot
ượ B. NaOH C. N c brom ộ ả ứ Câu 23: H p ch t h u c nào sau đây tác d ng đ A. CH3COOH Câu 24: Khí CO2 có l n khí etilen. Đ lo i b etilen dùng l A. Ca(OH)2 ấ Câu 25: Câu nào có ch t nào có ph n ng c ng?
A. CH3COOH B. C2H4 C. CH4 D. CH3Cl
ả ứ ế ấ Câu 26: Câu nào có ch t nào có ph n ng th ?
A. CH3COOH
2?
ấ ố D. CH3Cl ố 2O b ng s mol CO
B. C2H4 ấ Câu 27: Trong các ch t sau, ch t nào khi cháy t o ra s mol H B. C2H2 A. CH4 C. CH4 ạ C. C2H4 ằ D. C6H6
2O g p đôi s mol CO
2?
ố ố ấ
ể
ươ ườ ấ D. C6H6 ng pháp nào sau? ng.
A. Lên men tinh b t. etilen.
ợ ừ ầ ố ượ ợ ấ ng c a cabon trong các h p ch t metan
D. 52%
ạ ấ Câu 28: Trong các ch t sau, ch t nào khi cháy t o ra s mol H B. C2H2 A. CH4 C. C2H4 ế 2 H5 OH ta có th dùng ph ể ề Câu 29. Đ đi u ch C ộ B. Lên men đ D. Oxi hóa butan. ủ C. 25% ủ ố ượ ầ ợ ng c a cabon trong các h p ch t r
ố ượ ầ ợ ấ ượ u etylic D. 52,7% ấ ng c a cabon trong các h p ch t axit axetic
D. 40%
ủ C. 50% ả ứ ấ ổ C. T ng h p t Câu 30: Thành ph n % kh i l A. 57% B. 75% Câu 31: Thành ph n % kh i l A. 52,17% B. 51,1% C. 25,7% Câu 32: Thành ph n % kh i l A. 70% B. 60% Câu 33: Câu nào có ch t nào có ph n ng este hóa?
A. CH3COOH C. CH4 D. CH3Cl
ứ ủ B. C2H4 ự Câu 34: Công th c c a nh c PE là
A. CH2 CH2 B. CH2 CH2 C. (CH2 CH2)n D. (CH2 CH2)n
ấ ụ ượ ớ ượ c v i r u etylic ?
ố ồ ợ
ủ ỗ i đa 17,92 lít khí t các t là (Bi
ở ề ể ỗ A. 66,67%, 33,33%
ế ợ B. 33%, 67% C. 67%, 33% D. 33,33%, 66,67% ợ ậ đktc) ẫ ỗ ị
ả ứ ủ ỗ
ầ ầ ượ ế t các khí t là (Bi
Câu 35. Câu nào có các ch t tác d ng d A. K, O2, CH3 COOH. B. Mg, O2, C2H5 COOH. D. Na, CO2, CH3 COOH C. Cu, O2, CH3 COOH. ầ ố ỗ Câu 36. Đ t cháy hoàn toàn 6,72 lít h n h p khí g m metan va etilen thì c n t ầ ầ ượ oxi .V y % v th tích c a m i khí metan va etilen trong h n h p ban đ ul n l khí ồ ư ượ ng Câu 37. D n hoàn toàn 3,36 lít h n h p khí g m metan va etilen vào dung d ch brom d , l ỗ ề ể brom tham gia ph n ng là 20 gam. V y % v th tích c a m i khí metan va etilen trong h n ợ h p ban đ u l n l A. 83,33%, 16,67% ậ ở đktc) B. 83%, 17% C. 17%, 83% D. 16,67%, 83,33%