ƯỜ
ƯỢ
Ề ƯƠ
Ọ
Ậ
TR
NG THPT TH
NG CÁT
Đ C
NG HK2 V T LÝ 12 NĂM H C 2019 2020
ừ ươ ươ ế ệ ắ ế ng 4 đ n h t ch ng 7 (100% tr c nghi m) ộ ờ
ầ ố ủ ọ ộ ệ ừ ả ộ ệ ứ trong khung dao đ ng tho mãn h th c ể N i dung ki m tra: T ch Th i gian làm bài: 50 phút Câu 1. (minh h a 2020) T n s c a dao đ ng đi n t
nào sau đây? A. f = . ệ ừ ạ ạ ượ B. f = . ộ C. f = . ưở ể không lí t ng, đ i l D. f = . ổ ư ng có th coi nh không đ i Câu 2. Trong m t m ch dao đ ng đi n t
ộ B. chu kì dao đ ng riêng. D. pha dao đ ng.ộ ng đi n t ạ ầ ả ồ ộ ụ ệ đi n C = 0,8/ ộ ờ theo th i gian là A. biên đ .ộ ượ C. năng l ộ ầ ố ộ Câu 3. M t m ch dao đ ng LC g m cu n dây thu n c m có L = 2/mH và m t t ạ ủ
ệ ừ . ộ (F). T n s riêng c a dao đ ng trong m ch là A. 50kHz. D. 2,5 kHz. ộ ộ ứ c tính theo công th c Câu 4. Chu kì dao đ ng đi n t
A. T = 2(cid:0) . ộ B. 25 kHz. ệ ừ ự t B. T =. ℓ ạ C. T = 2(cid:0) ộ ồ ưở ộ ộ ự ả ầ í t ạ Câu 5. M t m ch dao đ ng LC C. 12,5 kHz. do trong m ch dao đ ng LC đ . D. T =2(cid:0) ng g m cu n dây thu n c m có đ t ộ ượ . ả ạ ệ
ộ c m L = 2mH và ộ ộ ụ ệ đi n có đi n dung C = 8 μF. Sau khi kích thích cho m ch dao đ ng chu kì dao đ ng m t t c a m ch à:ℓ ạ ủ A. 4,67.104s B.4 .10π D. 8 .10π
5 s
5 s
ề Câu 6. Đi u nào sau đây à ℓ ℓ ươ ℓ ề ệ ừ C.7,94.104 s ệ ừ ề đúng khi nói v sóng đi n t ? ℓ ộ ng dao đ ng uôn à ph ng ngang ướ ạ i d ng sóng đi n t
ℓ ℓ ề ượ ươ ươ ẳ ộ ứ ệ ừ ệ ừ ườ tr ệ ừ ệ ừ ℓ ươ à sóng có ph ng an truy n trong không gian d ℓ không an truy n đ ℓ à sóng có ph c trong chân không ng dao đ ng uôn à ph ng th ng đ ng A. Sóng đi n t B. Đi n t C. Sóng đi n t D. Sóng đi n t
1/ 11
ƯỜ
ƯỢ
Ề ƯƠ
Ọ
NG THPT TH
NG CÁT
Đ C ồ
ệ
Ậ ể
NG HK2 V T LÝ 12 NĂM H C 2019 2020 ộ ạ ượ c đi n tho i di đ ng
TR ọ Câu 7. Hãy ch n câu đúng.?
Nhiều khi ng i trong nhà không th dùng đ ắ ả C. nhà g chạ D. nhà bêtong vì không có sóng. Nhà đó ch c ch n ph i là A. nhà sàn ộ ậ ố Câu 8. M t m ch dao đ ng đi n t ộ ệ ừ
6Hz, v n t c ánh sáng trong chân không c sóng
ạ là c = 3.108m/s. Sóng đi n t A. 6m. ệ ừ ườ D. 0,6m. ề
6 Hz truy n trong môi tr
ớ ng v i
ọ Câu 9. (minh h a 2020) Khi m t sóng đi n t 8 m/s thì có b ố ộ t c đ 2,25.10 A. 4,5m. C. 0,89m. ạ ộ ế ướ D. 89m. i đây? ắ ự A. Sóng c c ng n D. Sóng ng nắ ệ ừ ướ ọ ắ B. nhà lá ệ ừ ầ ố có t n s f = 0,5.10 ướ ạ do m ch đó phát ra có b C. 60m. B. 600m. ộ ầ ố có t n s 2.10 ướ c sóng: B. 112,5m. Câu 10. Sóng vô tuy n có t n s 12 MHz thu c lo i sóng nào d ầ ố C. Sóng trung B. Sóng dài có b Câu 11.(minh h a 2020) Trong chân không, sóng đi n t c sóng nào sau đây là sóng vô
ụ ướ ả ỉ B. 0,3 nm. D. 0,3 μm. ệ ừ i đây ch có kh năng phát sóng đi n t ? ề ể ế ạ tuy n?ế A. 60 m. C. 60 pm. ụ Câu 12. D ng c nào d A. Máy thu thanh. C. Máy thu hình (Ti vi). B. Cái đi u khi n ti vi. ệ D. Chi c đi n tho i di đ ng. ơ ắ ỏ ụ ố ế ấ ủ ộ ủ t su t c a th y Câu 13. (minh h a 2020) Cho b n ánh sáng đ n s c: đ ; l c; lam và tím. Chi ọ ị ớ tinh có giá tr l n nh t v i ánh sáng: A. Lam. C. Tím. D. L c.ụ ơ ắ ấ ớ B. Đ .ỏ Câu 14. Ánh sáng đ n s c là
ắ ị ừ ỏ ạ ườ ề ớ A. ánh sáng giao thoa v i nhau B. ánh sáng không b tán s c khi đi qua lăng kính C. ánh sáng t o thành dãy màu t D. ánh sáng luôn truy n theo đ đ sang tím ẳ ng th ng
2/ 11
Ọ
ƯỢ
Ề ƯƠ
Ậ ộ
ấ ườ
ƯỜ TR Câu 15. Chi
ầ ừ
NG THPT TH ế ổ
NG HK2 V T LÝ 12 NĂM H C 2019 2020 Đ C ố ố ớ ng trong su t đ i v i m t tia sáng: ỏ ế
màu đ đ n màu tím. ắ ụ ổ ấ ố ớ ị ớ ữ ấ ỏ ấ ủ ườ ỳ màu gì thì tu theo b n ch t c a môi tr
ỏ ế màu tím đ n màu đ . ấ ổ ệ ượ ẳ
i đây giúp ta kh ng đ nh ánh sáng có tính ch t sóng ? ạ ng khúc x ánh sáng. B. Hi n t
NG CÁT ệ ố ủ t su t tuy t đ i c a môi tr ủ A. Thay đ i theo màu c a tia sáng và tăng d n t ộ B. Không ph thu c màu s c ánh sáng. ủ ư C. Thay đ i theo màu c a tia sáng, nh ng có giá tr l n nh t, nh nh t đ i v i nh ng tia sáng ả ng. ầ ừ ủ D. Thay đ i theo màu c a tia sáng và tăng d n t ị ướ ng nào d ạ ả ng ph n x ánh sáng. ắ ng tán s c.
D. Hi n t
λ Câu 16. Hi n t ệ ượ A. Hi n t ệ ượ C. Hi n t ọ ệ ượ ướ ủ c sóng Câu 17. Ch n câu đúng? Ánh sáng màu vàng c a natri có b ệ ượ ng giao thoa ánh sáng. ằ b ng: D. 0,589 pm. A. 0,589 µm. C. 0,580 mm. ầ ố ằ ơ ắ ụ B. 0,589 nm. Câu 18. Ánh sáng đ n s c màu lam l c, có t n s b ng bao nhiêu ?
A. 6.1012 Hz. B. 6.1013 Hz. D. 6.1015 Hz.
ệ
ừ ủ ế ị C. 6.1014 Hz. ả ướ ả ữ Câu 19. Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng kho ng cách gi a hai khe là 1mm, kho ng (cid:0) m v trí c a vân sáng b c 4 ậ ơ ắ ề hai khe đ n màn là 1m, ánh sáng đ n s c có b c sóng 0,4 ộ
cách t cách vân trung tâm m t kho ng A. 1,6mm. ả B. 0,16mm. D. 16mm. ả C. 0,016mm. ề
ọ ả ệ ế ướ ừ ơ ữ c sóng 0,5 hai khe đ n màn là 1m, ánh sáng đ n s c có b ậ ắ ớ ữ ậ ở ớ Câu 20. (minh h a 2020) Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng kho ng cách gi a hai khe (cid:0) m. cùng phía v i nhau so v i vân sáng
là 2mm, kho ng cách t ả Kho ng cách gi a vân sáng b c 3 và vân sáng b c 5 trung tâm là A. 0,50mm. C. 1,25mm. B. 0,75mm. ề ệ ượ Câu 21. Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng, hai khe đ D. 1,50mm. ằ ế ừ ặ ả ả c chi u sáng b ng ánh sáng ẳ m t ph ng ả ướ ế
ơ ắ ữ đ n s c có b c sóng 500 nm. Kho ng cách gi a hai khe là 1 mm, kho ng cách t ứ ch a hai khe đ n màn quan sát là 1 m. Kho ng vân giao thoa trên màn quan sát là: D. 1,00 mm. A. 0,5 mm. C. 0,75 mm. ệ ừ Câu 22. Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng hai khe cách nhau 1mm, kho ng cách t
ế ờ ả hai (cid:0) 1 = 0,603(cid:0) m và
ế ậ ấ ướ ủ ứ ạ (cid:0) 1. Tính (cid:0) 2.
D. 0,704(cid:0) m. B. 0,25 nm. ề ứ ạ ơ ắ ồ ế khe đ n màn là 2m. N u chi u đ ng th i hai b c x đ n s c có b c sóng ủ ứ ạ (cid:0) 2 trùng v i vân sáng b c 2 c a b c x (cid:0) 2 thì th y vân sáng b c 3 c a b c x ậ ớ C. 0,603(cid:0) m. B. 0,502(cid:0) m. A. 0,402(cid:0) m. ổ ự ệ ượ ạ ộ ắ ng ủ Câu 23. Nguyên t c ho t đ ng c a máy quang ph d a trên hi n t
3/ 11
Ề ƯƠ
Ọ
Ậ
TR
NG CÁT
Đ C
NG HK2 V T LÝ 12 NĂM H C 2019 2020
ả
ừ ộ ồ ượ ả ạ B. khúc x ánh sáng. D. giao thoa ánh sáng. ả ồ m t ngu n qua máy quang ph thì c d i sáng có
ƯỢ ƯỜ NG THPT TH ạ A. ph n x ánh sáng. ắ C. tán s c ánh sáng. Câu 24. Cho ánh sáng t
ở bu ng nh ta thu đ ổ ồ ế ụ ừ ỏ ế ổ ổ ủ đ đ n vàng. Quang ph c a ngu n đó là quang ph
ấ ụ ấ
ạ ộ ề ố i ẽ ằ ằ ạ ả ẽ ộ ề ẽ ằ ữ i riêng r n m trên m t n n sáng ệ ố ệ ố ệ ố ả ừ ế ố ế lam đ n tím ổ màu bi n đ i liên t c t A. liên t cụ ạ ạ B. v ch phát x ạ ụ C. v ch h p th ổ ạ ạ ạ D. v ch phát x và quang ph v ch h p th ạ ổ ạ Câu 25. Quang ph v ch phát x là ữ A. h th ng nh ng v ch màu riêng r n m trên m t n n t B. h th ng các v ch sáng và d i màu n m xen k nhau ạ C. h th ng nh ng v ch t D. d i màu bi n thiên t ồ ạ Câu 26. Tia h ng ngo i và tia gamma ả
ề ng đ u. đ ch p X quang.
ứ ạ ướ ứ ạ ườ ệ ế ể ụ c s d ng trong y t ề ừ ườ tr ng đ u. Trong chân không, b c x có b ộ c sóng nào sau đây là b c x thu c ạ A. có kh năng đâm xuyên khác nhau. ị ệ B. b l ch khác nhau trong đi n tr ề ượ ử ụ C. đ u đ ị ệ D. b l ch khác nhau trong t ọ Câu 27. (minh h a 2020) ngo i? C. 310 nm. ạ ấ ử ạ B. 620 nm. ồ ậ đúng. Tia h ng ngo i, ánh sáng nhìn th y, tia t D. 1,00 mm. ngo i, tia X và tia ề ử mi n t A. 450 nm. ọ Câu 28. Ch n k t lu n
ế gamma đ u làề ế ướ ơ ọ ướ A. sóng vô tuy n, có b c sóng khác nhau. B. sóng c h c, có b c sóng khác nhau.
4/ 11
ƯỜ
ƯỢ
Ề ƯƠ
Ọ
TR
NG THPT TH
NG CÁT
Đ C
NG HK2 V T LÝ 12 NĂM H C 2019 2020
Ậ ệ ừ
D. sóng đi n t C. sóng ánh sáng có b ứ ạ ướ ầ ố ạ ố c sóng gi ng nhau. c sóng ướ Câu 29. Trong b c x có b λ λ λ A. = 2.10 B. λ = 3.10 C. có t n s khác nhau. ấ ứ ạ λ = 1,5 nm D.
7 µm ọ
ấ ớ Câu 30. (minh h a 2020) ử A. tia β+. D. tia β . B. tia t ệ ừ ướ sau đây, tia nào có tính đâm xuyên m nh nh t. B c x có 3 mm ả ạ ngo i. sau đây sóng nào có b
Câu 31. Trong các sóng đi n t ạ ngo i = 1,2 µm Tia X có cùng b n ch t v i tia nào sau đây? C. tia anpha. ấ ắ c sóng ng n nh t. C. sóng vô tuy nế B. ánh sáng nhìn th yấ D. tia h ngồ ử A. tia t ngo iạ ạ ỏ
ử ấ Câu 32. Trong các lo i tia sau, tia nào có t n s nh nh t C. tia t ầ ố ơ ắ ụ B. tia đ n s c l c ạ ngo i D. tia Ronghen cướ sóng 0,3µm. ạ ồ A. tia h ng ngo i Câu 33. B cứ xạ có b ạ ồ B. là tia h ng ngo i A. thu c ộ
C.là tia t D. là tia Ronghen ứ ạ ộ ứ ạ ầ ố ủ
14Hz. B c x này thu c vùng nào c a thang sóng
Câu 34. M t đèn phát ra b c x có t n s f = 10
B. Vùng ánh sáng nhìn th yấ ồ D. Vùng h ng ngo i vùng ánh sángnhìn thấy ạ ử ngo i ộ ệ ừ . đi n t ạ ử A. Vùng t ngo i ơ C. Tia R nghen ứ ự ắ ệ ừ c sóng trong thang sóng đi n t Câu 35. Th t ầ ủ ướ ồ ế ạ ạ ấ ạ ấ ồ ạ ồ ấ ạ ử ử ạ ạ ấ ồ A. Tia X tia t B. Tia X tia t C. Sóng vô tuy n tia h ng ngo i ánh sáng nhìn th y tia t D. Sóng vô tuy n ánh sáng nhìn th y tia h ng ngo i tia t ầ ượ ượ ủ ạ s p x p tăng d n c a b : ạ ử ế ngo i tia h ng ngo i ánh sáng nhìn th y sóng vô tuy n ế ử ngo i ánh sáng nhìn th y tia h ng ngo i sóng vô tuy n ế ngo i tia X ế ngo i tia X. ỏ ng c a phôtôn ánh sáng đ , phôtôn ánh sáng lam và t là năng l Câu 36. G i εọ Đ, εL, εT l n l phôtôn ánh sáng tím. Ta có
5/ 11
ƯỜ
ƯỢ
Ề ƯƠ
Ọ
TR
NG THPT TH
NG CÁT
Đ C
NG HK2 V T LÝ 12 NĂM H C 2019 2020
A. εĐ>εL>εT. B. εT>εL>εĐ. D. εL>εT>εĐ.
Ậ C. εT>εĐ>εL.
ng. Câu 37. Phôtôn không có ượ ố ượ ộ B. đ ng l D. tính ch t sóng. A. năng l C. kh i l ượ ấ ấ ố ng. ng tĩnh. ọ ố ớ ủ ỗ f thì m i phôtôn c a ánh ằ Câu 38. (minh h a 2020) G i h là h ng s Plăng. V i ánh sáng có t n ượ sáng đó mang năng l A. hf. ọ ng là: B. C. D. hf2. ầ ượ ả ầ ế ộ Câu 39. M t kim lo i có công thoát electron A = 6,625eV . L n l ứ ạ ệ ừ c sóng: λ ạ ỏ ướ có b ệ ượ c sóng nào gây ra hi n t t chi u vào qu c u làm 1 = 0,1875μm; λ2 = 0,1925μm; λ3 = ướ ệ ng quang đi n ? C. λ1; λ3 D. λ1; λ2; λ3 B. λ3. ớ ạ ủ ẽ ạ ằ b ng kim lo i này các b c x đi n t 0,1685μm . H i b A. λ2; λ3 Câu 40. Gi i h n quang đi n c a k m là 0,35 µm. Tính công thoát c a k m? ệ ủ ẽ B. 5,86.10 – 19 J. A. 5,68.10 – 19 J. D. 8,51.10 – 19 J. C. 7,32.10 – 19 J. ấ ủ
– 19J. L y h = 6,625.10
34J.s; c = 3.108
ệ ủ Câu 41. Công thoát êlectron c a m t kim lo i là 7,64.10 ạ i h n quang đi n c a kim lo i này là C. 0,26 µm. ớ ạ m/s. Gi A. 0,36 µm. D. 0,55 µm. ề ướ Câu 42. Khi nói v photon phát bi u nào d ỗ ớ ơ ắ i đây đúng: ị ề ượ ư ng nh nhau. ể ồ ạ ứ ướ ứ ớ c sóng ánh sáng ng v i photon đó càng l n. ượ ủ ỏ ơ ệ ủ ộ ớ ỏ ng c a photon ánh sáng đ . ể ướ i đây. ộ ạ B. 0,43 µm. ể ầ ố ạ i trong tr ng thái đ ng yên. ớ ng c a photon càng l n khi b ng c a photon ánh sáng tím nh h n năng l ặ Câu 43. Su t đi n đ ng c a m t pin quang đi n có đ c đi m nào d
ụ ề ệ ổ ộ A.V i m i ánh sáng đ n s c có t n s xác đ nh, các photon đ u mang năng l B. Photon có th t n t ủ ượ C. Năng l ủ ượ D. Năng l ấ ộ ệ ị ấ ớ A. có giá tr r t l n. ỏ ị ấ B. có giá tr r t nh . ị C. có giá tr không đ i, không ph thu c đi u ki n bên ngoài.
6/ 11
ƯỢ
Ề ƯƠ
Ọ
Ậ
TR
NG CÁT
Đ C
NG HK2 V T LÝ 12 NĂM H C 2019 2020
NG THPT TH ấ
ỉ ượ
ƯỜ D. ch xu t hi n khi pin đ
ệ ọ ế c chi u sáng. ạ ớ ạ i h n Câu 44. (minh h a 2020): Khi chi u b c x có b ế ứ ệ ượ
ẫ quang d n 0,82 µm) thì gây ra hi n t A. 0,9 µm. C. 1,1 µm. ướ c sóng nào sau đây vào CdTe (có gi ệ ng quang đi n trong? B. 0,76 µm. D. 1,9 µm. ử ọ ử Bo. G i r hidro theo m u nguyên t Câu 45. (minh h a 2020): Xét nguyên t ỹ ạ ừ ọ 0 là bán kính Bo. ỹ ạ 0; 4r0; 9r0 và 16r0, qu đ o có bán ớ ạ ượ ứ ừ ứ ẫ ầ ượ ủ t là r Trong các qu đ o d ng c a electron có bán kính l n l ấ ấ kính ng v i tr ng thái d ng có m c năng l ng th p nh t? C. 9r0. A. r0. D. 16r0. ặ ố B. 4r0. ạ ủ Câu 46. Quang ph v ch phát x c a Hydro có b n màu đ c tr ng
ỏ ỏ ư ỏ ụ ỏ ổ ạ A. đ , vàng, lam, tím C. đ , lam, chàm, tím B. đ , l c, chàm, tím D. đ , vàng, chàm, tím ượ ạ Ở ạ ể ử ứ c 3 b c x . tr ng thái này tr ng thái d ng mà có th phát ra đ Câu 47. Nguyên t hidrô ể ừ ỹ ạ ừ D. P ở ạ ộ electron đang chuy n đ ng trên qu đ o d ng : A. M. C. O. ọ ừ Câu 48. Ch n câu đúng? Tr ng thái d ng là ể ạ
ủ ử ạ ạ ạ ạ ử B. N. ạ ộ A. tr ng thái electron không chuy n đ ng quanh h t nhân. ộ B. tr ng thái h t nhân không dao đ ng. C. tr ng thái đ ng yên c a nguyên t . ị D. tr ng thái n đ nh c a h th ng nguyên t . ủ ệ ố ượ ử ạ ứ ổ Câu 49. Xét ba m c năng l ng E ế ượ ử ặ ử ẽ ấ ộ hidro (H.33.2). M t photon có ụ s h p th photon và này. Nguyên t ủ K, EL và EM c a nguyên t M – EK bày đ n g p nguyên t ư ế ụ ạ
ấ ấ ấ ứ ằ ng b ng E năng l ạ ể chuy n tr ng thái nh th nào? A. Không h p thấ ụ ư B. H p th nh ng không chuy n tr ng thái. ầ ừ ể ụ ồ C. H p th r i chuy n d n t ẳ ể ụ ồ D. H p th r i chuy n th ng t ể ồ K lên L r i lên M. ừ K lên M.
7/ 11
ƯỜ
ƯỢ
Ậ
Ọ
NG HK2 V T LÝ 12 NĂM H C 2019 2020
NG THPT TH ị
NG CÁT ứ
Ề ƯƠ Đ C ỹ ạ ừ
TR Câu 50. Xác đ nh công th c tính bán kính qu đ o d ng th n? (trong đó r
B. r = n2.r0 ứ C. r = n.r
0 = 5,3.1011 m). D. r = n2r
A. r = n.r0 ủ ỹ ạ Hidro là: Câu 51. Bán kính qu đ o M c a nguyên t D. 1,59.10 – 9 m. ử B. 4,77.10 – 9 m. ể ừ ạ ử ượ hiđrô chuy n t C. 1,59.10 – 10 m. ℓ ừ tr ng thái d ng có năng ng E
M = 1,5eV sang tr ngạ
ướ ủ ứ ạ A. 4,77.10 – 10 m. ộ Câu 52. M t nguyên t ℓượ thái năng ng E A. 0,434 μm B. 0,486 μm
L = 3,4eV. B c sóng c a b c x phát ra à:ℓ C. 0,564 μm ạ ể ừ
D. 0,654 μm ượ ừ quĩ đ o d ng có năng l ử ượ ử ạ ệ ừ ứ ừ hiđrô chuy n t ng En = 13,6 eV thì nguyên t phát b c x đi n t ng Em = có Câu 53. Khi êlectron trong nguyên t ạ 0,85eV sang quĩ đ o d ng có năng l ướ b c sóng A. 0,4340 μm. B. 0,4860 μm. C. 0,0974 μm. D. 0,6563 μm. Câu 54. H t nhân nguyên t ạ : đ c c u t o t ơ C. Các proton. ℓ D. Các e ectron. A. Các n tron. ủ Câu 55. Đ ng v là các nguyên t mà h t nhân c a nó có ố ơ ố ố ơ ố ố ố ồ ố ượ A. cùng kh i l C. cùng s prôtôn, khác s n tron. B. cùng s n tron, khác s prôtôn. D. cùng s nuclôn, khác s prôtôn. ử ượ ấ ạ ừ B. Các nuc on.ℓ ị ạ ử ng, khác s n tron. ố ơ ồ ạ Câu 56. H t nhân có c u t o g m:
ơ ơ B. 27 prôton và 60 n tron D. 33 prôton và 27 n tron ạ ọ
A. 40. B. 13. D. 14 ượ ượ ế ng liên k t riêng là năng l
Câu 58. Năng l ộ ộ
ử ấ ạ ơ A. 33 prôton và 60 n tron C. 27 prôton và 33 n tronơ ố Câu 57. (minh h a 2020) S nuclôn có trong h t nhân là: C. 27. ế ng liên k t tính cho: ộ ơ B. M t n trôn ộ ạ D. M t h t trong 1 mol nguyên t A. M t prôtôn C. M t nuclôn .
8/ 11
ƯỜ
ƯỢ
Ọ
Ậ
NG THPT TH
NG CÁT ộ ạ
Ề ƯƠ Đ C ộ ụ
ấ ọ
NG HK2 V T LÝ 12 NĂM H C 2019 2020 2. Năng ố
TR Câu 59. (minh h a 2020) M t h t nhân có đ h t kh i là 0,21 u. L y 1u = 931,5 MeV/c
ế ủ ạ ng liên k t c a h t nhân này là: ượ l A. 4436 J. B. 4436 MeV. D. 196 J. ượ ủ ạ ế C. 196 MeV. ế ng liên k t riêng c a h t nhân . Bi
Fe = 55,9207u; mn = 1,008665u; mp =
t m
Câu 60. Tính năng l
D. 8,79MeV. 1,007276u; 1u = 931MeV/c2. A. 6,84MeV. ố ượ ủ ơ ng c a proton m
p = 1,0072u, c a n tron
Câu 61. Kh i l
B. 5,84MeV. ng c a h t nhân là 10,0113u; kh i l ế ủ ạ ượ ủ ạ C. 7,84MeV. ủ ố ượ ng liên k t riêng c a h t nhân này là (cho u = 931MeV/c
2)
mn = 1,0086u. Năng l A.6,43 MeV. B. 64,3 MeV. ạ ượ ế ấ ng liên k t riêng l n nh t?
Câu 62. H t nhân nào có năng l
A. Heli B. Cacbon C.0,643 MeV. D. 6,30MeV. ớ C. S tắ D. Urani
Câu 63. H t nhân càng b n v ng thì
ớ ố ượ B. Kh i l ế ế ượ ượ ng càng l n. ộ ụ ớ ố ớ ạ A. Năng l C. Năng l D. Đ h t kh i càng l n. (cid:0) ề ữ ng liên k t riêng càng l n. ng liên k t càng l n. ạ ả ứ + Al (cid:0) ớ Câu 64. Cho ph n ng h t nhân: B. P. ạ X + n. H t nhân X là C. Na. D. Ne. ạ ạ ượ ả ứ ả ng nào sau đây không b o toàn trong các ph n ng h t nhân?
ượ A. Mg. Câu 65. Đ i l ố A. s nuclôn. C. năng l ố ượ ầ ng toàn ph n ạ ả ứ ệ B. đi n tích. ố ượ D. kh i l ạ ng các h t nhân . Kh i l
Câu 66. Cho ph n ng h t nhân:
ỉ ng ngh . Na; Ne; He; H l n l ả ứ ế ầ ượ t là 22,9837u; ỏ t ph n ng trên thu hay t a năng
ả ứ ả ứ ượ ượ ỏ ỏ ượ ượ B. Ph n ng thu năng l D. Ph n ng thu năng l ng 2,4219 MeV. ng 2,4219 J.
ả ứ ả ứ ạ ạ
. H t nhân con sinh ra có
ơ ơ 19,9869u; 4,0015u; 1,0073u; 1u = 931,5 MeV/c2. Hãy cho bi ượ l ng bao nhiêu? A. Ph n ng t a năng l ng 2,4219 MeV. C. Ph n ng t a năng l ng 2,4219 J. ạ (cid:0) Câu 67. H t nhân C phóng x A. 5 prôtôn và 6 n tron. B. 6 prôtôn và 7 n tron.
9/ 11
Ề ƯƠ
Ọ
Ậ
TR
NG CÁT
Đ C
NG HK2 V T LÝ 12 NĂM H C 2019 2020
ƯỢ ơ
ơ
ƯỜ NG THPT TH C. 7 prôtôn và 7 n tron.
D. 7 prôtôn và 6 n tron.
ề (cid:0) ?
Câu 68.Tìm phát bi u đúng v tia
ℓ ệ ừ ộ
8 m/s
ớ ố ộ ả ụ ệ ươ ể ℓị ệ ch phía b n t ng
A. Tia (cid:0) B. Tia (cid:0) C. Tia (cid:0) D.Tia (cid:0) (cid:0)
ℓ ế ơ
Câu 69. Tìm phát bi u ể đúng v tia ℓ ớ
ể ℓ à sóng đi n t chuy n đ ng v i t c đ trong không khí à 3.10 b đi n d ℓ ạ à dòng h t nhân He ề c sóng : n h n sóng vô tuy n
ℓ ệ ừ ướ A. Tia gama à có b ả B. Tia gama có kh năng đâm xuyên kém C. Tia gama à dòng h t e ectron bay ngoài không khí ả D.Tia gama có b n ch t sóng đi n t ℓạ ấ ạ ổ ấ ạ ự
ạ Câu 70.Quá trình phóng x nào không có s thay đ i c u t o h t nhân? B. Phóng x βạ – D. Phóng x γạ A. Phóng x αạ C. Phóng x βạ + ậ ấ ủ
Câu 71. K t u n nào sau đây v b n ch t c a các tia phóng x
ạ không đúng?
ử
ệ
ℓ ả ấ ướ ℓế ề ả ℓ ạ à dòng h t nhân nguyên t ℓ ạ à dòng h t mang đi n sóng đi n tệ ừ , (cid:0) ề , (cid:0) A. Tia (cid:0) B. Tia (cid:0) C. Tia (cid:0) D.Tia (cid:0) nh ng có b c sóng khác nhau.
ệ ừ ư ạ Câu 72. Tia nào sau đây không ph i là tia phóng x ? C. Tia (cid:0) đ u có chung b n ch t à sóng đi n t ả B. Tia (cid:0) +. A. Tia (cid:0) . . D. Tia X.
10/ 11
Ọ
ƯỜ
ƯỢ
NG CÁT
NG THPT TH
ẫ ộ ọ
NG HK2 V T LÝ 12 NĂM H C 2019 2020 ầ ố . Ban đ u (t = 0), m t m u có
ạ ạ ẫ
Ậ TR λ ạ Câu 73. (minh h a 2020) Ch t phóng x X có h ng s phóng x i trong m u là
B.
Ề ƯƠ Đ C ằ ạ ờ N0 h t nhân X. T i th i đi m t, s h t X còn l A.
ả ờ ể ầ ử ấ ấ ạ i nh lúc đ u. ổ ế ch t y bi n đ i thành ch t khác. ấ ầ ư ấ ấ ả ộ . ầ ủ ạ ủ ấ ấ ả ạ ấ ể ố ạ C. D. ấ ủ ộ Câu 74. Chu kì bán rã c a m t ch t phóng x là kho ng th i gian đ ư ạ ặ ạ A. quá trình phóng x l p l ộ ử ố B. m t n a s nguyên t ố ượ C. kh i l ng ban đ u c a ch t y gi m đi m t ph n t ộ ử ố ằ D. h ng s phóng x c a ch t y gi m đi còn m t n a ấ ố ạ ộ ả ạ ng hypebol. ả ả ả ậ ố ạ ủ Câu 75. Trong quá trình phóng x c a m t ch t, s h t nhân phóng x ườ B. gi m theo đ D. gi m theo quy lu t hàm s mũ. ờ ề A. gi m đ u theo th i gian. C. không gi m. ạ ấ ấ ầ ố
Câu 76. Ch t phóng x iôt I có chu kì bán rã 8 ngày. Lúc đ u có 200g ch t này. Sau 24 ngày, s
ị ế ấ ạ t phóng x đã b bi n thành ch t khác là C. 25g. D. 150g. ố gam i A. 50g. ấ B. 175g. ạ ớ ố ượ ng
Câu 77. Có 100g ch t phóng x v i chu kì bán rã là 7 ngày đêm. Sau 28 ngày đêm kh i l
ấ ạ ạ i là ch t phóng x đó còn l A. 93,75g. C. 12,5g.
ỉ ả ế ổ D. 6,25g. ạ (cid:0) . S l n phóng x ố ầ và (cid:0) và B. 87,5g. ạ (cid:0) Câu 78. Trong quá trình bi n đ i U thành Pb ch x y ra phóng x (cid:0) t là
l n l ầ ượ A. 8 và 10.
B. 8 và 6. ả ờ ầ ủ ấ ạ ị
Câu 79. Sau kho ng th i gian 1 ngày đêm 87,5% kh i l
ủ ấ ấ
phân rã thành ch t khác. Chu kì bán rã c a ch t phóng x đó là A. 12 gi B. 8 gi .ờ C. 10 và 6. D. 6 và 8. ộ ố ượ ng ban đ u c a m t ch t phóng x b ạ .ờ .ờ ạ ờ ộ ỳ .ờ ạ ố ượ ấ Câu 80. Poloni là m t ch t phóng x phát x ra h t ẫ ầ C. 6 gi D. 4 gi ạ nhân Heli (He) và bi n thành h t nhân b n ề ế ố ượ ng ạ ng 210g. Sau th i gian m t chu k bán rã, kh i l ằ ạ s phân rã b ng ộ ộ X . Ban đ u có m t m u Pôlôni kh i l ừ ự He t o thành t A. 1g D. 4g B. 2g C. 3g ế h t