S GD & ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG
CLC NĂM HỌC 2021-2022
Môn Toán 10
Thời gian: 90 phút
Câu 1. Phương trình
52xx
−= +
có bao nhiêu nghiệm
A.
0
. B.
1
C .
2
D. Vô số
Câu 2. Tìm
m
để phương trình
( )
22
9 2 1 10x mx+ +=
có hai nghiệm
12
,xx
thỏa mãn
A.
19m=
. B.
19m=
. C.
19m= ±
. D.
1m= ±
.
Câu 3. Hàm số
2
23y xx
= +−
có giá trị nhỏ nhất bằng
A.
3
B.
25
8
C.
25
8
D.
0
Câu 4. Hai người cùng làm một công việc trong 7h12’ là xong. Nếu người thứ nhất làm trong 4h và
người thứ hai làm trong 3h thì được 50% công việc. Người thứ nhất và thứ hai làm một mình thì hết số
thời gian lần lượt là
A.
20 ,18 .hh
B.
12 ,18 .hh
C.
15 ,12 .hh
D.
18 ,12 .hh
Câu 5. Cho hình bình hành
A BCD
M
là giao đim ca hai đưng chéo. Mnh đnào
sau đây sai ?
A.
.AB BC AC

  
B.
.AB AD AC
  
C.
2.BA BC BM

  
D.
.MA MB MC MD
   
Câu 6. Rút gọn biểu thức
( ) ( )
22
sin cos sin cosA
αα αα
=+ +−
ta được
A.
1A=
. B.
2A=
. C.
tanA
α
=
. D.
ot
Ac
α
=
.
Câu 7. Cho hai vec tơ
( ) ( )
0; 3 , 1;1ab=−=

. Góc giữa hai vec tơ
( )
,ab

bằng
A.
0
135 .
B.
0
45 .
C.
0
90 .
D.
0
60 .
Câu 8. Cho hai tập hợp
1; 5Am
3;B 
. Tìm
m
để
\AB

.
A.
4.m
B.
4.
m
C.
4 6.m
D.
4 6.m
Câu 9. Tập hợp
[ ] [ ]
2;3 \ 1;5
bằng tập hợp nào sao đây?
A.
( )
2;1
B.
(
]
2;1
C.
( )
3; 2−−
D.
[
)
2;1
Câu 10. Cho hàm s
y ax b= +
có đthnhư hình vbên. Khng đnh nào sau đây đúng?
A.
0, 0.ab><
B.
0, 0.ab<<
C.
0, 0.ab
>>
D.
0, 0.ab<>
Câu 11. Gọi S là tp tt ccác giá trthc ca tham sm để giá tr nhnht cam s
( )
22
44 2y f x x mx m m= = +−
trên đon
[ ]
2;0
bằng 3.nh tng T tất ccác phn tca
S.
A.
1.
3
T=
B.
1.
3
T
=
C.
3.T=
D.
3.T=
Câu 12. Đồ thị hàm số
36yx
đi qua điểm nào?
A.
1; 9A
. B.
1; 9B
. C.
3; 6C
. D.
0; 6
D
.
Câu 13 Cho hình vuông ABCD tâm O, cnh a. Tích vô hưng
.AB OC
 
bằng:
A.
2
.
a
B.
2
.
2
a
C.
2
.
3
a
D.
2
.
2
a
Câu 14. Scác giá trnguyên ca m trong đon
[ ]
2021;2022
để hàm s
( ) ( )
12fx m x m= + +−
đồng biến trên
là:
A. 2021. B. 2020. C. 2023. D. 2022.
Câu 15. Gọi
( )
00
;xy
là nghim ca hphương trình
34 7
53 8
xy
xy
−=
−+ =
. Hãy tính giá trca
biu thc
00
2022 2021Px y= +
.
A. 1. B.
2
. C.
1
. D. 2.
Câu 16. Tp nghim ca phương trình
22 3
24
xx
xx
++
=
A.
3
8
S
=

. B.
S=
. C.
8
3
S
=


. D.
8
3
S
=

.
Câu 17. Scác giá trnguyên âm của
x
để đa thc
( ) ( )( )( )
324fx x x x=+−
không âm
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 18. Vi
x
thuc tp hp nào i đây thì nhthc bc nht
( )
2
5
+
=
x
fx x
không dương
A.
[ ]
2,5
. B.
( )
2,5
C.
(
]
2,5
. D.
[
)
2,5
.
Câu 19. Gọi
S
tp tt ccác giá trca
x
để đa thc
( )
62 3= +− f x mx x m
luôn âm khi
2m<
. Hỏi các tp hp nào sau đây là phn bù của tp
S
?
A.
()
3; +∞
. B.
[
)
3; +∞
. C.
(
]
;3
−∞
. D.
( )
;3−∞
.
Câu 20. Tìm
x
để
( )
256
1
−+
=
xx
fx x
không âm
A.
(
]
1; 3
. B.
(
] [
)
1; 2 3; +∞
. C.
[ ]
2;3
. D.
( )
[ ]
;1 2;3−∞
.
Câu 21. Vi
x
thuộc tp hp o i đây thì nhthc bc nhất
( )
21
2
1
=
x
fx x
luôn dương
A.
( )
1, +∞
. B.
( )
3
, 3,
4

−∞ +∞


. C.
3,1
4



. D.
{ }
3, \1
4

+∞


.
Câu 22. Tp nghiệm
S
ca phương trình
33
211
x
x
xx


là:
A.
3
1; .
2
S






B.
1.S
C.
3.
2
S






D.
\ 1.S
Câu 23. Phương trình
2
2
2 10 3
5
xx
x
xx

có bao nhiêu nghim?
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 24. Tng các nghim ca phương trình
2
54 4xx x 
bằng:
A.
12.
B.
6.
C.
6.
D.
12.
Câu 25. Tp nghiệm
S
ca phương trình
235xx
là:
A.
37
;.
24
S






B.
37
;.
24
S







C.
73
;.
42
S







D.
73
;.
42
S







Câu 26. Tng các nghim ca phương trình
2
22 7 4x xx 
bằng:
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 27. Tng các nghim ca phương trình bằng:
A. B. C. D.
Câu 28. Phương trình
2
1 3 120xx 
có bao nhiêu nghim?
A. 0. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 29. Nếu
01a
thì bt đng thc nào sau đây đúng?
A.
1.a
a
B.
1.aa
C.
.aa
D.
32
.aa
Câu 30. Cho hai sthc dương
, .ab
Bt đng thc nào sau đây đúng?
A.
2
4
1.
2
1
a
a
B.
1.
12
ab
ab
C.
2
2
11
.
2
2
a
a
D. Tt cđều đúng.
Câu 31. Tìm giá trnhnht
m
và ln nht
M
ca hàm s
3 6.fx x x 
A.
2, 3.mM
B.
3, 3 2.mM
C.
2, 3 2.mM
D.
3, 3.mM
Câu 32. B
;; ;; 101xyz
là nghiệm ca hphương trình nào sau đây ?
A.
236100
5.
4 17
xyz
xyz
yz



B.
72
5 1.
20
x yz
xyz
xy z



2
2 52 7 50x xx
6.
5.
2
7.
2
3.
2
C.
21
2.
2
xyz
xyz
x yz



D.
22
4.
45
x yz
xyz
x yz



Câu 33. Gọi
00
;;
o
xyz
nghiệm của hphương trình
3 31
22
223
xy z
xy z
xyz



. Tính giá trca biu
thc
2 22
0 00
.
Px y z

A.
1.P
B.
2.
P
C.
3.
P
D.
14.
P
Câu 34. Cho
5;1 , 4; .
a bx


Tìm
x
để hai vec
, ab

cùng phương.
A.
5.x
B.
4.x
C.
5.
4
x
D.
4.
5
x
Câu 35. Cho
;2 , 5;1 , ;7 .ax b c x  

Tìm
x
biết
23cab

.
A.
15.x
B.
5.x
C.
15.x
D.
5.x
Câu 36. Cho ba vectơ
2;1 , 3;4 , 7;2 .abc

Giá tr ca
,
kh
để
..
c ka hb

A.
2,5; 1,3.kh 
B.
4,6; 5,1.kh 
C.
4,4; 0,6.kh

D.
3,4; 0,2.
kh 
Câu 37. Trong hệ ta đ
,Oxy
cho tam giác
ABC
6;1 , 3;5AB
và trng tâm
1;1G
.
Tìm ta độ đỉnh
C
?
A.
6; 3 .C
B.
6;3 .C
C.
6; 3 .C
D.
3;6 .C
Câu 38. Trong hệ ta đ
,Oxy
cho ba điểm
0; 3 , 2;1 , 5;5A BD
Tìm ta đđim C để tứ
giác
ABCD
là hình bình hành.
A.
3;1 .
C
B.
3; 1 .C
C.
7;9 .C
D.
7; 9 .C
Câu 39. Trong hệ tọa đ
,Oxy
cho hai điểm
1; 2 , 2; 3
AB
. Tìm ta độ đỉểm
I
sao cho
2 0.IA IB
 
A.
8
1; .
3
I

B.
2
1; .
5
I

C.
1; 2 .I
D.
2; 2 .I
Câu 40. Trong hệ tọa đ
Oxy
, cho hai điểm
2; 3 , 3;4 .AB
Tìm ta đđiểm
M
thuc trc
hoành sao cho
, , ABM
thng hàng.
A.
1; 0 .M
B.
4;0 .M
C.
51
;.
33
M


D.
17 ;0 .
7
M

Câu 41. Trong hệ ta đ
,Oxy
cho ba điểm
1; 0 , 0; 3AB
3; 5 .C
Tìm điểm
M
thuc
trc hoành sao cho biu thc
232P MA MB MC 
  
đạt giá trnhnht.
A.
4;0 .M
B.
4;0 .
M
C.
16;0 .M
D.
16;0 .M
Câu 42. Cho
2; 4 , 5;3 .ab 

Tìm ta đca
2.u ab


A.
7; 7 .u 
B.
9; 5 .
u
C.
9; 11 .
u
D.
1; 5 .u
Câu 43. Cho tam giác
ABC
G
là trng tâm
I
là trung đim ca
.BC
Đẳng thc nào
sau đây đúng ?
A.
2.GA GI
 
B.
1.
3
IG IA

 
C.
.GB GC GA

  
D.
2.GB GC GI
  
Câu 44. Cho tam giác đu
ABC
và đim
I
tha mãn
2.IA IB
 
Mệnh đnào sau đây đúng ?
A.
2.
3
CA CB
CI
 

B.
2.
3
CA CB
CI
 

C.
2.CI CA CB
  
D.
2.
3
CA CB
CI
 

Câu 45. Cho hình vuông
ABCD
có tâm là
.O
Mệnh đnào sau đây sai ?
A.
2.AB AD AO
  
B.
1.
2
OA OB CB
  
C.
1.
2
AD DO CA 
  
D.
2.AC DB AB

  
Câu 46. Cho hai điểm
,AB
phân bit và cố định, vi
I
là trung đim ca
.AB
Tp hp
các điểm
M
thỏa mãn đng thc
MA MB MA MB
   
A. đưng tròn tâm
,I
đưng kính
.
2
AB
B. đưng tròn đưng kính
.AB
C. đưng trung trc ca đon thng
.AB
D. đưng trung trc đon thng
.IA
Câu 47. Cho tam giác
ABC
. Có bao nhiêu điểm
M
thỏa mãn
3MA MB MC
  
?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D. Vô s.
Câu 48. Gọi
G
là trng tâm tam giác
ABC
. Đt
, GA a GB b
 
. Hãy tìm
, mn
để
.BC ma nb

A.
1, 2.mn
B.
1, 2.mn 
C.
2, 1.mn
D.
2, 1.mn
 
Câu 49. Cho ba đim
,,ABC
không thng hàng và điểm
M
tha mãn đng thc vectơ
.MA x MB y MC
  
Tính giá trbiu thc
.P xy
A.
0.P
B.
2.P
C.
2.P
D.
3.P