Trang 1 –Mã đề 001-Toán 10-KHTN
Họ và tên học sinh:..................................... …Lớp...........Số báo danh: ..........……Mã đề 001
Câu 1: Cho mệnh đề
: " : 3 5 0 "P x x
. Mệnh đề ph định ca mệnh đề
P
A.
: " : 3 5 0 "P x x
. B.
: " : 3 5 0 "P x x
.
C.
: " : 3 5 0 "P x x
. D.
: " : 3 5 0 "P x x
.
Câu 2: Mệnh đề nào sau đây đng?
A.
3.
B.
C.
35 6.
D.
36 5.
Câu 3: Cách viết nào sau đây đng?
A.
;.a a b


B.
;.a a b


C.
;.a a b


D.
;.a a b
Câu 4: Tp
2;3X
có bao nhiêu tp hp con?
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
2
.
Câu 5: Cho hai tp hp
} 1;2{ ;3;4A
,
}2;4{ ;6;8B
. Tp hp
AB
A.
{2;4}
. B.
}1;2;3;4;6;8{
. C.
{6;8}
. D.
{1;3}
.
Câu 6: Cho hai tp hp
,A
B
tha
{}\B 1;2A
,
{3;4}AB
. Khi đó số phn t ca tp hp
A
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 7: Trong các câu sau câu nào là mệnh đề?
A.
15
là số nguyên tố. B. Không được đi học muộn!
C. Hôm nay trời nắng quá! D. Bạn có đói không?
Câu 8: Xét mệnh đề
:P
2
" : 2 0"x x x m
vi
m
là tham s. Tìm tt cc giá tr ca tham s
m
để mệnh đề
P
đng.
A.
1.m
B.
1.m
C.
1.m
D.
1.m
Câu 9: Liệt kê các phần tử của tập hợp
5A x x
A.
1;2;3;4;5A
. B.
1;2;3;4A
. C.
0;1;2;3;4;5A
. D.
0;1;2;3;4A
.
Câu 10: Cho hai tp hp
10A x x
2022 0B x x
. Khi đó:
AB
A.
1;2022
B.
1; 
C. D.
2022;
.
Câu 11: Trong các câu dưới đây, có bao nhiêu câu là mệnh đề toán hc?
i. Bài tập hôm nay khó quá!
ii. Số
125
có chia hết cho 5.
iii. Lớp 10A có bao nhiêu bạn thích học toán?
iv. Phương trình
2
3 2 7 0xx
vô nghiệm.
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Câu 12: Cho hai tp hp bt kì
,AB
. Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề nào sai?
A.
A A B
. B.
A
. C.
AA
. D.
AA
S GD&ĐT HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT TRIU QUANG PHC
(Đề thi có 06 trang)
ĐỀ THI KHO SÁT CHẤT LƯỢNG - NĂM HỌC 2022-2023
Môn: TOÁN, Lp 10 KHTN
Thi gian làm bài: 90 phút, không tính thời gian phát đề
Trang 2 –Mã đề 001-Toán 10-KHTN
Câu 13: Cho mệnh đề “Có một hc sinh trong lp 10 không chp hành luật giao thông”. Mệnh đề ph
định ca mệnh đề này là :
A. Không có hc sinh nào trong lp 10 chp hành lut giao thông.
B. Mi hc sinh trong lớp 10 đều chp hành lut giao thông.
C. Có mt hc sinh trong lp 10 chp hành lut giao thông.
D. Mi hc sinh trong lp 10 không chp hành lut giao thông.
Câu 14: Cho hai tp hp
2;4;6;9 , 1;2;3;4AB
. Tp
\AB
bng tp hợp nào sau đây?
A.
2;4
. B.
1;3
. C.
6;9
. D.
6;9;1;3
.
Câu 15: Vi hai tp hp bt kì
,AB
. Khẳng định nào dưới đây là sai?
A.
A B x x A
và
xB
B.
A B x x A
và
xB
C.
\A B x x A
và
xB
D. Nếu
BA
thì
\.
A
C B A B
Câu 16: Hình v sau đây (phần không b gch) là biu din ca tp hp nào?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 17: Ông An mun thuê mt chiếc ô (có lái xe) trong mt tuần. Giá thuê xe được cho như bảng
sau:
Phí cố định
(nghìn đồng/ngày)
Phí tính theo quãng đường di chuyển
(nghìn đồng/kilômét)
Từ thứ Hai đến thứ Sáu
900
8
Thứ Bảy và Chủ nhật
1500
10
Gi
x
y
lần lượt là s kilômét ông An đi trong các ngày từ th Hai đến th Sáu và trong hai
ngày cui tun. Bất phương trình biu th mi liên h gia
x
y
sao cho tng s tin ông An phi tr
nh hơn
14
triệu đồng là:
A.
4 5 3250xy
. B.
4 5 3250xy
. C.
4 5 3250 0xy
. D.
4 5 3250xy
.
Câu 18: Cho tp hp
; 2 , 1;2A m m B
. Tìm điều kin ca m để
AB
.
A.
1m
hoc
0m
B.
10m
C.
12m
D.
1m
hoc
2m
Câu 19: Cp s nào sau đây là một nghim ca bất phương trình
3 2 5xy
?
A.
2;1
. B.
2;0
. C.
1; 1
. D.
0;0 .
Câu 20: Trong các tp sau, tp nào là tp rng?
A.
2
|0M x x
. B.
|3 1 0N x x
.
C.
2
|1P x x
. D.
| 2 1 0Q x x
.
Câu 21: Cho tập hợp
12A x x
cách viết nào sau đây là đng?
A.
1;2 .A
B.
1;2 .A
C.
1;2 .A
D.
(1;2).A
; 2 5;
; 2 5;
; 2 5;
; 2 5;
5
2
Trang 3 –Mã đề 001-Toán 10-KHTN
Câu 22: Biểu đồ Ven trong hình v bên dưới, phn gch chéo biu din cho phép toán tp hp nào sau
đây?
A.
AB
. B.
AB
. C.
\AB
. D.
\BA
Câu 23: Hỏi trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là mệnh đề đng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 24: Cho
3;2A
. Tp hp
CA
:
A.
; 3 .
B.
3; .
C.
2; .
D.
; 3 2; . 
Câu 25: Mệnh đề phủ định của mệnh đề: “2022 là một số chẵn” là:
A. không là một số chẵn. B. 2022 không là một số chẵn.
C. là một số lẻ. D. 2022 không là một số lẻ.
Câu 26: Cho mệnh đề chứa biến
Px
:
2
" 5 4 0"xx
. Mệnh đề nào dưới đây đng?
A.
1P
. B.
5P
. C.
6P
. D.
7P
.
Câu 27: Cho mệnh đề: “Nếu tam giác hai góc bằng
60o
thì tam giác đó tam giác đều”. Mệnh đề
đảo của mệnh đề trên là:
A. Nếu tam giác có hai góc bằng
60o
thì tam giác đó không là tam giác đều.
B. Nếu tam giác là tam giác đều thì tam giác đó có hai góc bằng
60o
.
C. Tam giác là tam giác đều nếu và chỉ nếu tam giác đó có hai góc bằng
60o
.
D. Nếu một tam giác là tam giác đều thì tam giác đó có hai góc bằng nhau.
Câu 28: Cho mệnh đề
:A
2
, 7 0x x x
” Mệnh đề phủ định của
A
A.
2
, 7 0x x x
. B.
2
, 7 0x x x
C.
2
, 7 0x x x
. D. Không tồn tại
x
sao cho
270xx
.
Câu 29: Lit kê các phn t ca tp hp
24 3 2 2 0 A x x x x
A.
1;2;3A
. B.
1;3A
. C.
1A
. D.
1; 3A
.
Câu 30: Cho tp hp
\ 3 1A x x
. Tp A là tập nào sau đây?
A.
3;1
B.
3;1
C.
3;1
D.
3;1
Câu 31: Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A.
2
2 3 0xy
B.
43xy
C.
22xy
D.
22
46xy
Câu 32: Trong mặt phẳng
Oxy
, điểm nào dưới đây thuộc miền nghiệm của hệ
31
22
xy
xy


?
A
B
2
, 9 3x R x x
2
, 3 9x R x x
2
, 9 3x R x x
2
, 3 9x R x x
2022
2022
Trang 4 –Mã đề 001-Toán 10-KHTN
A.
1;0 .P
B.
1;1 .N
C.
1; 1 .M
D.
0;1 .Q
Câu 33: Miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây được biểu diễn bởi nửa mặt phẳng không bị
gạch trong hình vẽ sau?
A.
23xy
. B.
3xy
. C.
23xy
. D.
23xy
.
Câu 34: Tìm tham s m để cp s
1;2
là mt nghim ca bất phương trình:
12mx m y
A.
4m
. B.
4m
. C.
4m
D.
4m
.
Câu 35: Bất phương trình nào sau đây không phải là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A.
3( ) 2( 4) 0x y y
. B.
2
2 5 7xy
.
C.
23
3 5 6xy
. D.
7 0xy
.
Câu 36: Trong mặt phẳng
Oxy
, cho tam giác
ABC
có tọa độ các đỉnh là
1;2 , 3; 1 , 3;4A B C
Tìm số giá trị nguyên của tham số m để điểm
5
;3
m
Mm



nm bên trong tam giác
ABC
.
A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 37: Lp
10A
có
7
hc sinh gii Toán,
5
hc sinh gii Lý,
6
hc sinh gii Hóa,
3
hc sinh gii c
Toán Lý,
4
hc sinh gii c Toán Hóa,
2
hc sinh gii c Hóa,
1
hc sinh gii
c ba môn Toán, Lý, Hóa. S hc gii ít nht mt môn ca lp
10A
A.
9.
B.
10.
C.
18.
D.
28.
Câu 38: Hình v nào sau đây minh họa cho tp hp
1;4
?
A. . B. .
C. . D.
Câu 39: Min nghim ca bất phương trình
2 5 0xy
là:
A. Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng
15
22
yx
(bao gồm cả đường thẳng).
B. Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng
15
22
yx
(không kể đường thẳng).
C. Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng
15
22
yx
(không kể đường thẳng).
Trang 5 –Mã đề 001-Toán 10-KHTN
D. Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng
15
22
yx
(bao gồm cả đường thẳng).
Câu 40: Viết tập hợp
4; 3; 2; 1; 0;1; 2; 3; 4A
bằng cách chỉ ra tính chất đặc trưng.
A.
|4 A x x
. B.
|4 A x x
.
C.
| 4 4 A x x
. D.
|4 A x x
.
Câu 41: Cho s thc .Điều kin cần đủ để hai khong
;2022a
2022;
a




giao
khác tp rng là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 42: Cho
A
là tp hp các hình thoi,
B
là tp hp các hình ch nht và
C
là tp hp các hình vuông.
Khẳng định nào sau đây đng?
A.
A B C
. B.
A B C
. C.
\A B C
. D.
\B A C
.
Câu 43: Min tam giác
ABC
k c ba cnh
,,AB BC CA
trong hình là min nghim ca h bất phương
trình nào trong bn h bất phương trình dưới đây?
A.
20
20
2 2 0
xy
xy
xy
. B.
20
20
2 2 0
xy
xy
xy
. C.
20
20
2 2 0
xy
xy
xy
. D.
20
20
2 2 0
xy
xy
xy
Câu 44: Cho
1
cos 2
x
. Tính biểu thức
22
3sin 4cosP x x
A.
13
4
. B.
7
4
. C.
11
4
. D.
15
4
.
Câu 45: Cho tam giác
ABC
. Tính giá trị biểu thức
sin .cos cos .sinP A B C A B C
A.
0P
. B.
1P
. C.
1P
. D.
2P
.
Câu 46: Tam giác
ABC
0
8, 3, 60 .a c B
Độ dài cnh
b
bng bao nhiêu?
A.
49.
B.
97
C.
7.
D.
61.
Câu 47: Xét góc
là góc nhn, h thc nào sau đây đng?
0a
1a
10a
1a
10a