
Mã đề 132 Trang 1/5
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT LÊ XOAY
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I
MÔN: TOÁN. LỚP: 10
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề thi có 05 trang) Mã đề thi: 132
Họ, tên thí sinh:……………………………………………………………SBD:………………………..
Câu 1. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
n
,
21n+
chia hết cho 2. B. Tồn tại số nguyên tố chia hết cho
5
.
C.
n
,
2n+
lẻ. D.
n
,
2
2 8 0n−=
.
Câu 2. Cho
00
3
sin , 90 180
4
xx=
. Giá trị của
cos x
là
A.
1.
4
B.
7.
4
C.
7.
4
−
D.
1
4
−
Câu 3. Ký hiệu nào sau đây để chỉ
5
không phải là một số hữu tỉ?
A.
5
. B.
5
. C.
5
. D.
5
.
Câu 4. Cho góc
thỏa mãn
0
0 180 , 90
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
cos 180 cos .
− =
B.
( )
tan 180 tan .
− =
C.
( )
sin 180 sin .
− =
D.
( )
cot 180 cot
− =
.
Câu 5. Cho tập hợp
1;2;3;4 , 0;2;4AB==
,
0;1;2;3;4;5C=
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
.CA
B.
.
BA
AC
=
C.
.
BA
AC
D.
.
AC
BC
Câu 6. Cho các hình vẽ sau. Hình nào sau đây minh họa B là tập con của A
Hình 1
Hình 2
Hình 3
Hình 4
A. Hình 3. B. Hình 2. C. Hình 1. D. Hình 4.
Câu 7. Trong các cặp số sau đây, cặp nào không là nghiệm của bất phương trình
34xy+
?
A.
( )
1;2
. B.
( )
0;0
. C.
( )
1; .8−
D.
( )
2; 1 .−−
Câu 8. Cho tập hợp
(
(
;2 ; 0;5AB= − =
. Hợp của hai tập hợp A và B là
A.
( ;5]−
. B.
( )
;5−
. C.
2;5
. D.
(2;5 ]
.
Câu 9. Cho
( ) ( )
1;4 , ; 3 2;AB= − = − − +
. Tập hợp
AB
bằng
A.
(
2;4 .
B.
( )
2;4 .
C.
( ) (
; 3 2;4 .− −
D.
(
( )
3; 1 2;4 .− −
Câu 10. Phủ định của mệnh đề “
2 3 5+=
” là mệnh đề
A.
2 3 5.+
B.
2 3 5.+
C.
2 3 5.+
D.
2 3 5.+
Câu 11. Cho tập hợp
2
| 3 4 0A x x x= − − =
,
2
| 7 0B x x= − =
,
2
| 7 12 0C x x x= + + =
và
2
| 3 6 0D x x x= − + =
. Trong các tập hợp trên có bao nhiêu tập rỗng?
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Câu 12. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A.
2
, 1 1x x x
. B.
2
, 1 1.x x x −
C.
2
, 1 1.x x x
D.
2
, 1 1x x x −
.
Câu 13. Liệt kê các phần tử của tập hợp
23 2 0X x x x= − + =
A.
1;2X=
. B.
2X=
. C.
X=
. D.
1X=
.