Đề kiểm tra 1 tiết Toán 11 - Chương V Đại số
lượt xem 81
download
3 Đề kiểm tra Toán đại số khối 11 chương V giúp các bạn khối 11 ôn lại các kiến thức về định nghĩa, ý nghĩa, quy tắc tính đạo hàm,... Chúc các bạn thành công trong kì thi sắp tới.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề kiểm tra 1 tiết Toán 11 - Chương V Đại số
- ĐỀ 1 KIỂM TRA CHƯƠNG V ĐẠI SỐ MÔN TOÁN KHỐI 11 Thời gian : 45 phút MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA Chủ đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng Định nghĩa và ý nghĩa của Câu 2a Câu 2b đạo hàm 1.0 1.5 2.5 Quy tắc tính đạo hàm Câu 1a, b Câu 4 2.5 2.0 4.5 Đạo hàm của hàm số lượng Câu 1c Câu 1d giác 1.5 1.5 3.0 Tổng 3.5 4.0 2.5 10 ĐỀ KIỂM TRA Câu 1( 5.5 điểm): Tính đạo hàm của các hàm số sau: 2x 3 a. y x 3 2 x 2 x 5 b. y x 1 x c. y 3sin 2 x 5cos 4 x d. y 1 cos2 2 Câu 2( 2.5 điểm): Viết phương trình tiếp tuyến của đường cong y f (x) x 2 3x 5. a) Tại điểm (1; 3) b) Biết hệ số góc của tiếp tuyến là 4. Câu 3( 2 điểm): Cho hàm số y = f(x) = x3 – 5x2 + 3x – 1 (1) có tập xác định là R. Tìm nghiệm của phương trình f’(x) = 0 ĐÁP ÁN Câu Đáp án Điểm 1 a. Ta có : 0.5 y’ = ( x 3 2 x 2 x 5) ' 0.5 y’ = 3x2 – 4x + 1 b. Ta có: 0.5 2( x 1) (2 x 3) 0.5 y' = ( x 1)2 2x 2 2x 3 y’ = ( x 1) 2 0.5 1 y’ = 0.5 ( x 1)2 c) Ta có: 0.5 y’ = (3sin2x – 5cos4x)’ 0.5 y’ = (3sin2x)’ – (5cos4x)’ y ' 6 cos 2 x 20sin 4 x d.Ta có: 0.75
- ' 1 2 x 1 x x y' 1 cos 2 .2cos (cos )' x x 2 2 2 1 cos2 2 1 cos2 2 2 0.75 1 x x x s inx .2cos ( sin ).( )' . 2 x 2 2 2 2 x 2 1 cos 4 1 cos 2 2 2 a. y f (x) x2 3x 5. Ta có: x0 = 1 và y0 = 3 0.25 f ' (x) 2x 3 nên f’(x0) = f’(1) = -1 0.25 Vậy phương trình tiếp tuyến: y = -(x -1) + 3 0.25 y = -x + 4 0.25 b. Vì hệ số góc của tiếp tuyến là 4 nên 0.25 f’(x0 ) = 4 7 27 0.25 f ' (x 0 ) 2x 0 3 4 nên x0 = và y0 = 2 4 7 27 Vậy phương trình tiếp tuyến: y = 4(x - ) + 0.25 2 4 29 0.25 y = 4x - 4 3 y = f(x) = x3 – 5x2 + 3x – 1 (1) có tập xác định là R. Ta có:y’ = f’(x) = 3x2 – 10x + 3 0.5 f’(x) = 0 3x2 – 10x + 3 = 0 0.25 x 3 0.5 x 1 3 x 3 ‘ Vậy phương trình f (x) = 0 có 2 nghiệm x 1 0.25 3
- ĐỀ 2 KIỂM TRA CHƯƠNG V ĐẠI SỐ MÔN TOÁN KHỐI 11 Thời gian : 45 phút MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA Chủ đề mạch kiến thức kĩ Mức độ nhận thức năng Tổng điểm Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Định nghĩa đạo hàm Câu 1 1 2đ 2đ Quy tắc tính đạo hàm Câu 1 1 1đ 1đ Đạo hàm hàm lượng giác Câu 1 Câu 3 1 1đ 3đ 4đ Tiếp tuyến của đồ thị Câu 2 1 3đ 3đ 2 2 3 4 Tổng 3đ 4đ 2đ 10đ ĐỀ KIỂM TRA Câu 1: ( 4đ) Tính đạo hàm các hàm số sau: 1 3 1 2 a) ( 1đ ) y x x 4 x 2010 3 2 b) ( 1đ ) y (3x 2)(5 4x) 2x 3 c) ( 1đ ) y 7 5x d) ( 1đ ) y cos5x sin7x x 1 Câu 2: ( 3đ ) Cho hàm số y có đồ thị (C). Viết phương trình 2x 1 tiếp tuyến với đồ thị (C): a) (1đ ) Tại điểm có hoành độ x0 = 0 b) (2đ ) Biết tiếp tuyến song song với đường thẳng y = 3x + 2010 1 1 Câu 3: (2đ) Cho hàm số: y tan2x cot 3x . Tìm y’ và giải pt y’=0 2 3
- 3 x tan 2 Câu 4: (1đ ) Tìm đạo hàm của hàm số: y 1 tan2 x 2 ĐÁP ÁN Câu Ý Nội dung Điểm a 1,0 , (1đ) 1 1 2 y x3 x2 4 x 2010 x2 x ' 3 2 x y’ = (3x +2)’(5 – 4x) + (3x + 2)(5 – 4x)’ b = 3(5 – 4x) – 4(3x +2) 0,5 (1đ) = 15 – 12x – 12x – 8 0,5 = – 24x + 7 (2x 3)'(7 5x) (2x 3)(7 5x)' y' 0,25 1 (7 5x)2 (4đ) 2(7 5x) 5(2x 3) = 0,25 c (7 5x)2 (1đ) 14 10x 10x 15 0,25 = (7 5x)2 29 = 2 0,25 7 5x y’ = ( cos5x)’ + ( sin7x)’ d = (5x)’(– sin5x) + (7x)’cos7x 0,5 (1đ) = – 5sinx + 7cos7x 0,5 3 Ta có y '( x) 2 0,25 2x 1 Gọi M(xo; yo) là tiếp điểm, hệ số góc của tiếp tuyến là 3 y '( x0 ) 2 0,25 2x0 1 2 a Phương trình tiếp tuyến tại M có dạng (3đ) (1đ) (d): y – yo = y’(xo)(x – xo) Với xo = 0 yo = – 1 ; y’(xo) = y’(0) = 3 0,25 Do đó Pttt tại M(0;– 1) là: y +1 = 3x y = 3x – 1 0,25
- Gọi M(xo; yo) là tiếp điểm, hệ số góc của tiếp tuyến là 3 y '( x0 ) 2 0,25 2x0 1 Hệ số góc của đường thẳng (d): y = 3x + 2010 là k = 3 Tiếp tuyến song song với (d) khi chỉ khi y’(xo) = k 0,25 3 2 3 2x0 1 2 2x0 1 1 0,25 b 2x 1 1 0 (2đ) 2x0 1 1 0,25 x 0 0,25 0 x0 1 0,25 Với xo = 0 yo = – 1 Pttt cần tìm là: y = 3x – 1 Với xo =– 1 yo = 2 Pttt cần tìm là: y – 2 = 3(x + 1) y = 3x + 5 0,25 0,25 ' ' 1 1 y ' tan2x cot 3x 2 3 1 (2x)' 1 (3x)' 0,25 2 cos2 2x 3 sin2 3x 1 1 0,25 cos2 2x sin2 3x 1 1 y' 0 0 (* ) cos 2x sin2 3x 2 3 cos2x 0 x 4 k 2 (2đ) Ñieà kieä u n (k ) 0,5 sin3x 0 x k 3 2 2 (*) sin 2x = cos 3x 0,25 1 cos6x 1 cos4x 2 2 cos6x cos4x 0,25 0,25
- cos6x cos( 4x) 6x 4x k2 6x 4x k2 10x k2 0,25 2x k2 x 10 k 5 (k ) x k 2 3 3 x x tan 2 1 2tan 2 1 3 4 y . tan x 0,5 (1đ) 1 tan2 x 2 1 tan2 x 8 2 2 ' 1 3 3 ' 3tan2 x y ' tan x .tan x t anx 2 0,5 8 8 8cos2 x
- ĐỀ 3 KIỂM TRA CHƯƠNG V ĐẠI SỐ MÔN TOÁN KHỐI 11 Thời gian : 45 phút MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA Chủ đề mạch kiến thức kĩ Mức độ nhận thức năng Tổng điểm Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Định nghĩa đạo hàm Câu 1 1 1đ 1đ Quy tắc tính đạo hàm Câu 2, 3 2 2đ 2đ Đạo hàm hàm lượng giác Câu 4, 8 Câu 6, 7 3 2đ 6đ 4đ Tiếp tuyến của đồ thị Câu 5 1 1đ 1đ 3 3 2 4 Tổng 3đ 3đ 4đ 10đ ĐỀ KIỂM TRA Câu 1 (1đ) Tính đạo hàm của hàm số: y 4x3 7x2 6x 5 Câu2 (1đ) Tính đạo hàm của hàm số: y sin x 5 cos x 3 x Câu 3 (1đ) Tính đạo hàm của hàm số: y 2x 1 Câu 4 (1đ) Tính đạo hàm của hàm số: y 3sin5 x x 1 Câu 5 (1đ) Cho hàm số y có đồ thị (C) . Viết phương trình tiếp tuyến với (C) x 1 tại điểm có hoành độ x0 = 0 Câu 6 (2đ) Cho hàm số y x3 3x2 2 có đồ thị (C) . Viết phương trình tiếp tuyến với (C) song song với đường thẳng 9 x y 5 0 1 1 Câu 7 (2đ) Cho hàm số: y tan2x cot 3x . Tìm y’ và giải pt y’ = 0 2 3 Câu 8 (1đ) Cho hàm số y cos x 3 2cos2 x sin4 x 3 2sin2 x 4 Chứng minh rằng đạo hàm của hàm số trên không phụ thuộc vào x ĐÁP ÁN Câu Nội dung Điểm
- ' 0,5 Câu 1 y ' 4 x3 7 x2 6 x 5 (1đ) 12 x2 14x 6 0,5 ' ' ' y ' sin x 5 cos x sin x 5 cosx sin x 5 cos x Câu 2 0,25 (1đ) cos x 5 cos x sin x.sin x 5cos x cos x sin x 2 2 0,25 5cos x cos2x 0,5 ' ' 3 x 3 x 2x 1 3 x 2x 1 ' y' 0,5 2 Câu 3 2x 1 2x 1 (1đ) (2x 1) (3 x)2 2x 1 6 2x 5 0,5 = 2 2 (2x 1) (2x 1) (2x 1)2 ' ' 0,5 Câu 4 y ' 3sin5 x 15sin4 x sin x (1đ) = 15sin4 x.cos x 0,5 2 Ta có y '( x) 2 0,25 x 1 Gọi M(xo; yo) là tiếp điểm, hệ số góc của tiếp tuyến là 2 y '( x0 ) 2 0,25 x0 1 Câu 5 Phương trình tiếp tuyến tại M có dạng (1đ) (d): y – yo = y’(xo)(x – xo) Với xo = 0 yo = – 1 ; y’(xo) = y’(0) = 2 0,25 Do đó Pttt tại M(0;– 1) là: y +1 = 2x y = 2x – 1 0,25 3 2 0,25 Gọi tiếp điểm có tọa độ x0 ; y0 ta có : y0 x0 3 x0 2 0,25 Ta có: y ' 3x 2 6 x 0,25 y ' x0 3 x0 6 x0 2 Vì tiếp tuyến song song với đường thẳng d : 9 x y 5 0 nên: y ' x0 9 0,25 2 0,25 Câu 6 3 x0 6 x0 9 0 (2đ) x0 1 0,25 x0 3 *Với x0 1 y0 2 , y ' x0 9 ,phương trình tiếp tuyến là: y 2 9 x 1 y 9 x 7 0,25 *Với x0 3 y0 2 , y ' x0 9 ,phương trình tiếp tuyến là: y 2 9 x 3 y 9 x 25 0,25
- ' ' 1 1 1 (2x)' 1 (3x)' y ' tan2 x cot 3x 0,25 2 3 2 cos 2x 3 sin2 3x 2 1 1 cos 2x sin2 3x 2 1 1 y' 0 0 (* ) 0,25 cos 2 x sin2 3x 2 cos2 x 0 x 4 k 2 Ñieà kieä u n (k ) sin3x 0 x k 0,5 Câu 7 3 (2đ) 1 cos6 x 1 cos4x (*) sin23x = cos22x 0,25 2 2 cos6x cos4x cos6x cos 4x 0,25 6 x 4 x k2 0,25 6 x 4 x k2 10 x k2 x 10 k 5 0,25 (k ) 2 x k2 x k 2 Ta có y 3cos4 x 2cos6 x 3sin4 x 2sin6 x 0,5 y ' 12cos3 x sin x 12cos5 x sin x 12sin3 x cosx 12sin5 x cosx Câu 8 = – 12 cos x sin x(cos2 x – sin2 x ) + 12cos x sin x ( cos4 x – sin 4 x ) (1đ) 0,25 = – 6 sin2x cos2x + 6 sin2x cos2x = 0 Ta thấy y’ = 0 với mọi x vậy y’ không phụ thuộc vào x 0,25
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán 6 - Số học chương 1 (Kèm đáp án)
31 p | 6874 | 1551
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán 9 - Đại số chương 1 (Kèm đáp án)
9 p | 4154 | 813
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán 10 - Đại số (Kèm đáp án)
10 p | 1524 | 215
-
15 Đề kiểm tra 1 tiết Toán 12 (Kèm đáp án)
52 p | 1070 | 153
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán và Tiếng Việt 1
21 p | 193 | 54
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán 6 - THCS Hương Văn (2011-2012) (Kèm đáp án)
8 p | 233 | 34
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán cấp 3 - Hình học (Kèm đáp án)
9 p | 543 | 30
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán và Tiếng Việt 3
8 p | 274 | 25
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán lớp 10 phần 4 (Kèm đáp án)
10 p | 206 | 20
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán lớp 10 phần 2
8 p | 186 | 16
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán lớp 10 phần 3
8 p | 118 | 13
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán và Tiếng Việt 1 (2013 - 2014) - Trường Tiểu học Phường 9 (Kèm hướng dẫn)
8 p | 124 | 12
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán lớp 2
6 p | 122 | 10
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán 12 (Có đáp án)
11 p | 130 | 9
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán 1
13 p | 94 | 6
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán học 10
9 p | 125 | 5
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán 10 phần 3
5 p | 117 | 4
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán lớp 9 - Chương 4
3 p | 125 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn