ƯỜ TR
Ể
Ề
NG THPT NGUY N DU Ổ Ử Ị Ễ T : S Đ A GDCD
Mã đề ể ki m tra 209
ệ
Đ KI M TRA 45 PHÚT Ị MÔN: Đ A LÝ 10 ờ Th i gian làm bài: 45 phút; ắ (36 câu tr c nghi m)
ượ ử ụ
ệ
(Thí sinh không đ
c s d ng tài li u)
ọ
ớ
H , tên thí sinh:..................................................................... L p: .............................
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
A B C D 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36
A B C D
ể ọ ọ Câu 1: Đi m khác nhau c b n c a phong hóa lí h c và phong hóa hóa h c là: c đá
ọ ọ
ổ ổ ổ ấ ọ ơ ả ủ ổ ế ế ổ ủ
ọ ọ ọ ọ ế ấ ổ ọ ổ ướ ấ A. phong hóa lí h c làm bi n đ i tính ch t đá, phong hóa h c làm thay đ i kích th ắ ấ B. phong hóa lí h c làm bi n đ i tính ch t đá, phong hóa h c làm thay đ i màu s c đá ố ụ C. phong hóa lí h c phá h y đá thành các kh i v n, phong hóa h c thay đ i tính ch t đá ấ D. phong hóa lí h c không làm bi n đ i tính ch t đá, phong hóa h c làm thay đ i tính ch t đá
ẽ ị ả ể ạ ầ Câu 2: Vùng ven bi n g n các dòng bi n l nh s ch u nh h ưở ạ ng gây ra: ư
ộ ẩ ộ ẩ ư ể ư ạ A. Khô h n, m a ít ư C. Đ m cao, m a trung bình B. Khô h n, m a trung bình ề D. Đ m cao, m a nhi u
ậ ọ ả
đ i khí h u: ự ớ ự ớ C. C c, ôn đ i ạ D. Ôn đ i, xích đ o
Câu 4: T l
ạ ẽ ở ớ Câu 3: Phong hoá lý h c x y ra m nh m ạ ạ ự B. C c, xích đ o A. Xích đ o, c c ồ ỉ ệ ả b n đ 1 : 9000 000 có nghĩa là: ả A. 1 cm b n đ t ả B 1 cm b n đ t ả C. 1 cm b n đ t ả D. 1 cm b n đ t ệ ượ ử ự ế ng ng 900 m ngoài th c t ự ế ng ng 9000 m ngoài th c t ự ế ng ng 900 km ngoài th c t ự ế ng ng 90 km ngoài th c t ả ng đ ng đ t và núi l a cùng x y ra n i: Câu 5: Hi n t ả ờ
ế ồ ồ ươ ứ ồ ươ ứ ồ ươ ứ ồ ươ ứ ấ ộ ế ạ ả A. Tách dãn hai m ng ki n t o ế ạ ả C. Ti p xúc hai m ng ki n t o ở ơ ế ạ B. Hút ch m hai m ng ki n t o ế ạ ả D. D n ép hai m ng ki n t o ấ ớ ậ Câu 6: Trên Trái Đ t có bao nhiêu đ i khí h u
4 D. 7
C. 6 ấ ồ ấ B. 5 ủ Câu 7: C u trúc c a Trái đ t g m:
ớ ớ ỏ ỏ ớ ớ ướ i A. L p v , Manti, nhân C. L p v , Manti trên, Manti d ỏ B. L p v , nhân, tâm ỏ D. L p v , nhân ngoài, nhân trong
ạ ạ ộ ị Câu 8: Nham th ch t o nên đ a hình hang đ ng caxto ngươ A. Đá phi nế D. Đá hoa c
B. Đá vôi ư ằ ư ườ ố ở ướ n c ta: C. Đá granit ườ i đã t i“. Câu ca dao này ch ỉ ợ ở ườ Câu 9: “Đêm tháng năm ch a n m đã sáng / Ngày tháng m i ch a c đúng trong tr vùng: ắ ự B. C c Nam C. Nam bán c uầ ắ ự D. C c B c
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 209
ờ ị ươ ng h p ầ A. B c bán c u đ a ph ng là: Câu 10: Gi
ở c quy đ nh b i các n
ờ ự ị ọ ướ ặ ủ ị c trên th gi ươ ế ờ ạ i kinh tuy n nó đi qua. ị ở c quy đ nh b i khu v c đó ờ ặ M t Tr i t ờ ượ đ ờ ượ đ ờ ặ M t Tr i m c và l n c a đ a ph A. Gi C. Gi
ả ủ ượ ụ c hình thành là do s xô đ ng c a hai m ng ki n t o: Câu 11: Dãy núi Hymalaya đ ộ Ấ
ắ
ươ A. Thái Bình D ng và Á Âu C. Phi và Á Âu ơ
A. Chí tuy nế D. Xích đ oạ
ố ượ ng pháp ký hi u bi u hi n các đ i t Câu 13: Ph ệ
ộ ể ng chuy n đ ng ế ớ B. Gi i D. Gi ng ế ạ ự B. n Đ Autraylia và Á Âu ỹ D. B c M và Á – Âu ộ Câu 12: N i có 6 tháng ngày 6 tháng đêm trong m t năm: C. C cự ng: ể ố B. Phân b theo đi m ườ ố D. Phân b theo đ
ủ ấ ộ ỳ ị
ặ ế ẫ ờ
B. Vòng c cự ươ ệ ể ệ ố A. Phân b theo di n tích ẻ ẻ ố C. Phân b phân tán, l t ụ ộ ấ Câu 14: Khi chuy n đ ng quanh M t Tr i, tr c Trái Đ t nghiêng và tu thu c vào v trí c a Trái Đ t ả ộ trên qu đ o chuy n đ ng đã d n đ n hi u qu : ấ và ngày đêm dài ng n khác nhau trên Trái Đ t ờ
ệ ượ ệ ượ ệ ượ ướ ươ ể ế ộ ể ờ ể ệ ắ ng gi ng luân phiên ngày đêm và gi ệ ng l ch h ậ ng chuy n đ ng c a các v t th chuy n đ ng theo ph ng kinh tuy n
ể ắ ấ trên Trái Đ t ộ ủ ể ệ ượ ng ngày đêm dài ng n theo mùa ỹ ạ A. Hi n t B. Hi n t C. Hi n t D. Phát sinh các mùa trong năm và hi n t
ấ Câu 15: Có s luân phiên ngày đêm trên Trái Đ t là do: ớ ậ ố ấ ớ quay v i v n t c r t l n
ự ụ quay quanh tr c.
ấ ự ừ ng t tây sang đông. ự ấ ự A. Trái đ t t ố ầ ấ B. Trái Đ t có hình kh i c u và t ữ ặ ờ C. Tia sáng M t tr i là nh ng tia song song. ướ quay theo h D. Trái Đ t t
ế ạ ị Câu 16: Nguyên nhân làm các m ng ki n t o d ch chuy n: ố ư ậ ể ể ộ
ự
ộ ạ ộ ả ộ ể ố ị ả ấ ủ A. Do các dòng đ i l u v t ch t c a Manti trên chuy n đ ng ả ư ủ B. Do s tác đ ng c a các dòng h i l u ử ấ ấ ị C. Do các ho t đ ng đ a ch t: đ ng đ t, núi l a ẹ ễ D. Do các m ng nh , d di chuy n nên không c đ nh
đi qua:
ờ ỗ Câu 17: M i múi gi A. 160 kinh tuy nế C. 150 kinh tuy nế D. 200 kinh tuy nế
ộ ẩ Ở ệ ộ ướ ệ ộ ướ t đ , h ng gió ng gió B. 240 kinh tuy nế ự ề 2 bên frong có s khác nhau v : ấ ấ B. Đ m, áp su t t đ , áp su t C. Nhi ộ ẩ D. Đ m, h
là quá trình:
ấ ậ ậ ệ ỹ ỷ
Câu 18: A. Nhi ồ ụ Câu 19: B i t ắ ọ ế
ự
ậ ệ ừ ơ ậ ơ ế n i này đ n n i khác A. L ng đ ng v t ch t, tích lu các v t li u phá hu ủ B. K t thúc c a quá trình phong hóa ớ ị C. Xây d ng đ a hình m i ể D. V n chuy n các v t li u t
ậ ạ ộ ố ố ơ i London (múi s 0), L t Angi let (múi ấ ấ ờ ạ Câu 20: T i Hà N i (múi s 7) đang là 11h ngày 4/11. V y t ố s 16) đang là m y gi ố , ngày m y?
A. 4h 4/11; 20h 4/11 B. 4h 4/11; 20h 3/11 C. 4h 4/11; 19h 3/11 D. 4h 4/11; 19h 4/11
ệ ể ệ ườ ng pháp ký hi u đ Câu 21: Ph ả ư ộ ng chuy n đ ng bi u hi n: ả ả
ươ ể ố
ướ ự nhiên
ị ng đ a lí t ồ ể ồ
ự
Câu 22: L c Côriôlit là l c: ể ề ặ ủ ể ộ ấ ậ ng chuy n đ ng c a các v t th trên b m t Trái Đ t
ậ ượ ứ ề ặ ấ c đ ng yên trên b m t đ t
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 209
ủ ể ể ậ ộ ể ộ ươ ế ng chuy n đ ng c a các v t th khi chuy n đ ng theo ph ng kinh tuy n. ể A. Các đi m dân c , TTCN, khoáng s n, h i c ng… ồ ố ư B. Phân b dân c , phân b cây tr ng …. ể ủ ệ ượ C. H ng di chuy n c a các hi n t ướ ng gió, lu ng di dân, lu ng hàng hóa… D. Dòng bi n, h ự ướ ệ A. Làm l ch h B. Làm các v t đ ướ ệ C. Làm l ch h
ề ừ ậ ộ Tây sang Đông ể D. Làm các v t chuy n đ ng theo chi u t
ề ặ ữ ể ể ể ả ồ ủ Câu 23: Đ tìm hi u v đ c đi m sông ngòi c a m t lãnh th c n s d ng nh ng b n đ nào:
ị ủ ị ị ậ ậ ấ ị ị ổ ầ ử ụ ộ ấ ủ B. Đ a hình, th y văn, đ a ch t D. Đ a hình, khí h u, th y văn ư A. Đ a hình, khí h u, dân c ậ ị C. Đ a hình, đ a ch t, khí h u
ạ Câu 24: Gió mùa là lo i gió: ạ ướ
ổ ổ
ươ ở ng Đông Nam ướ ượ ướ c h 2 mùa
ổ ổ ườ ng, ng ng xuyên trong năm ủ ế A. Gió th i ch y u vào mùa h h ủ ế ắ B. Gió th i ch y u vào mùa đông theo H ng Đông B c ừ C. Th i theo t ng mùa, cùng ph ng nhau D. Th i không th
ệ ớ ở ữ ơ t đ không khí có biên đ nhi t l n Câu 25: Nhi ộ ạ ươ ng ụ ị D. sâu trong l c đ a B. đ i d nh ng n i: C. ven bi nể
ầ ơ ệ ộ A. trên các đ oả Ở ắ b c bán c u có ngày dài h n đêm vào mùa: Câu 26:
D. Xuân Thu A. Đông Xuân
B. Thu – Đông ướ ị ể ự ng h C. Xuân Hạ trên b n đả ồ có th d a vào: Câu 27: Cách xác đ nh ph ệ ố ng ả ồ
ả ồ ả ồ ả ng B c trên b n đ và la bàn ặ ệ ố ng B c ho c h th ng kinh vĩ tuy n trên b n đ
ỉ ướ ỉ ướ ị ộ Câu 28: D ng đ a hình đ c đáo do phong hoá hoá h c t o ra là:
ươ ế A. H th ng kinh, vĩ tuy n trên b n đ và la bàn ồ ặ B. La bàn đ t lên b n đ ắ C. Mũi tên ch h ắ D. Mũi tên ch h ạ A. Caxtơ ế ọ ạ C. Phi – o ấ D. N m đá
ự ế ượ ữ B. Hàm chế c hình thành do s ti p xúc gi a các m ng:
Câu 29: Dãy Hymalaya đ ộ Ấ
ạ A. n Đ Autraylia và Âu Á ươ C. Thái Bình D ng và Âu – Á ả B. Phi và Âu Á ươ D. Đ i Tây D ng và Âu Á
ờ ồ ị
ệ ặ ờ ờ ặ ặ ặ ặ ờ ờ ệ Câu 30: H M t Tr i g m có: A. M t Tr i và 8 đ nh tinh C. M t Tr i và 9 hành tinh B. M t Tr i và 8 hành tinh D. M t Tr i và 9 v tinh
ứ ự ở ề ừ ự ạ ượ : Câu 31: T xích đ o tr v 2 c c, các vành đai khí áp đ ố c phân b theo th t ạ
ạ ạ ạ
ạ
ậ ậ ậ ậ ế ế ế ế ạ ạ ạ ạ ớ ớ ớ ớ ự ự ự ự ạ ạ ạ A. 1 cao áp xích đ o, 2 cao áp c n chí tuy n, 2 h áp ôn đ i, 2 h áp c c. B. 1 h áp xích d o, 2 cao áp c n chí tuy n, 2 h áp ôn đ i, 2 cao áp c c. C. 1 cao áp xích d o, 2 h áp c n chí tuy n, 2 cao áp ôn đ i, 2 h áp c c. D. 1 h áp xích d o, 2 cao áp c n chí tuy n, 2 cao áp ôn đ i, 2 h áp c c.
ơ ơ t Nam có n i nào có gió ph n gây khô nóng vào mùa hè:
Ở ệ Vi Câu 32: ằ ồ ể ắ ộ ắ
ồ ồ ộ ằ B. Đ ng b ng B c B ộ ằ D. Đ ng b ng Nam B
A. Đ ng b ng ven bi n B c Trung B C. Tây Nguyên ặ ờ ỗ ỉ ầ ở vùng: Câu 33: M t tr i lên Thiên đ nh m i năm 1 l n ộ ạ
ế ế ế A. N i chí tuy n. ắ C. Chí tuy n B c và chí tuy n Nam ế B. Ngo i chí tuy n D. Xích đ oạ
ấ ơ ng m a l n trên Trái Đ t: Câu 34: N i có l ượ ạ ạ
ế ậ ư ớ ớ A. Vùng xích đ o, ôn đ i ự C. Vùng c n chí tuy n, c c ự B. Vùng xích đ o, c c ế ớ ậ ạ D. Vùng h áp ôn đ i, c n chí tuy n
ệ ướ ắ ệ ng pháp ký hi u, kích th c và màu s c ký hi u bi u hi n:
Câu 35: Trong ph ị ệ ng
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 209
ủ ố ượ ủ ố ượ ng c a đ i t ng ể B. Quy mô c a đ i t ấ ượ D. Ch t l ươ ủ ố ượ A. V trí c a đ i t ị ủ ố ượ C. Giá tr c a đ i t ả ng ng ử ụ ươ ệ ng pháp ký hi u gì? ồ Câu 36: B n đ sau s d ng ph
ồ ể ả ồ ể A. B n đ bi u đ ấ B. Ch m tròn C. Ký hi uệ ấ D. Ch m đi m
ề
Trang 4/4 Mã đ thi 209
Ế H T