S GD & ĐT VĨNH PHÚC
Ỳ
Ọ
Ở ƯỜ Ạ TR NG THPT YÊN L C 2
ờ
ề
ệ
Ọ K THI H C KÌ 1 NĂM H C 20172018 Ề Đ THI MÔN HÓA 12 ể ờ Th i gian làm bài: 45 phút;không k th i gian giao đ ắ (40 câu tr c nghi m)
Mã đ thiề 209
ượ ử ụ
ệ
(Thí sinh không đ
c s d ng tài li u)
ọ
ố
H , tên thí sinh:..................................................................... S BD: ............................. Cho KLNT c a: ủ H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24 ; Al = 27; S = 32; Cl = 35,5;
K = 39; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; Ba=137.
(3);
ị ủ ữ ạ (1); CH3COOCH=CH2 Câu 1: Cho các este: CH3COOC6H5 HCOOCH2CH=CH2 (4); CH3COOCH2C6H5 (5). Nh ng este b th y phân
A. 1, 2, 4, 5. B. 1, 2, 4. C. 1, 2. (2); CH2=CHCOOCH3 không t o ra ancol là D. 1, 2, 3, 4, 5.
Câu 2: Cacbohiđrat (Gluxit, Saccarit) là
ứ ứ ứ ứ
n(H2O)m. A. h p ch t t p ch c, có công th c chung là C B. h p ch t đa ch c, có công th c chung là C n(H2O)m. ề ứ C. h p ch t ch a nhi u nhóm –OH và nhóm cacboxyl. ỉ D. h p ch t ch có ngu n g c t
ấ ạ ấ ấ ấ ố ừ ự ậ ợ ợ ợ ợ ồ th c v t.
ế ớ ả ứ ị ượ ứ ị c dung d ch ch a 28,25 ị ủ Câu 3: Cho m gam H2NCH2COOH ph n ng h t v i dung d ch KOH, thu đ gam mu i. Giá tr c a m là
ố A. 18,75. B. 37,50. C. 21,75.
ụ ứ ớ ơ D. 28,25. ượ c este Y. Trong Y, ế ố ượ ề
C. C2H3COOCH3. D. C2H3COOC2H5.
ứ ự Câu 4: Cho axit acrylic (CH2=CHCOOH) tác d ng v i ancol đ n ch c X, thu đ ứ ủ ng. Công th c c a Y là oxi chi m 32% v kh i l B. CH3COOC2H5. A. C2H5COOC2H3. ấ 3 (1), anilin (2), metyl amin (3), đimetyl amin (4). Th t ầ ự tăng d n l c baz ơ
Câu 5: Cho các ch t sau NH là :
A. 4, 3, 1, 2. B. 2, 4, 1, 3. D. 4, 3, 2, 1.
C. 2, 1, 3, 4. ồ ợ ỗ ộ
ấ ả ị ị ị ử ả ứ 3 1M, sau ph n ng ượ ố i đa bao nhiêu c t Câu 6: Cho 7,28 gam b t Fe vào 200 ml dung d ch h n h p g m HCl 2M và KNO ẩ ượ c dung d ch X và khí NO (s n ph m kh duy nh t). Dung d ch X hòa tan đ thu đ gam Cu?
A. 0,64. C. 1,92. D. 1,20.
ể ế ạ ữ ơ ỷ ượ ả ứ ế ằ ề ợ c đi u ch b ng ph n ng trùng h p
B. 1,28. Câu 7: Polime dùng đ ch t o thu tinh h u c (plexiglas) đ monome là
A. CH2 =CHCOOCH3. C. C6H5CH=CH2. B. CH2=C(CH3)COOCH3. D. CH3COOCH=CH2.
ơ thiên nhiên ? Câu 8: T nào sau đây thu c lo i t ơ ơ ơ ằ C. T t m. D. T nitron. ạ ơ ộ ơ B. T nilon–6. A. T nilon–6,6.
ả ườ ơ ượ ọ ng nho do có nhi u trong qu nho chín. Câu 9: Cho các phát bi u ể sau: c g i là đ
ườ i. α ớ ở ạ tr ng thái r n. ươ ơ ủ ả ự ơ ả ủ ng th c c b n c a con ng ượ c aminoaxit.
ề (a) Glucoz đ ủ ấ (b) Ch t béo là đieste c a glixerol v i axit béo. ắ Ở ệ ộ ườ triolein t đ th (c) ng, nhi ữ ộ ộ (d) Tinh b t là m t trong nh ng l (e) Th y phân hoàn toàn protein đ n gi n thu đ ể ố S phát bi u đúng là A. 2 B. 4. C. 5. D. 3.
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 209
ố ử AlaGlyAlaGly là ế Câu 10: S liên k t peptit trong phân t
A. 1. C. 2.
2]6NHOCC4H8CO)n đ
ề ừ ượ B. 4. ơ nilon6,6: (HN[CH D. 3. c đi u t các monome ε
B. axit ađipic và hexametylenđiamin. D. phenol và fomanđehit.
2 t o dung d ch màu xanh lam.
Câu 11: Polime dùng làm t A. axit aminocaproic. C. axit ađipic và etylenglicol. ể Câu 12: Phát bi u nào sau đây đúng ? ị ạ ớ ị
ỷ
ơ ị ơ ị ủ ộ ả ứ ạ ả ứ ơ A. Dung d ch saccaroz ph n ng v i Cu(OH) ị ề B. Xenluloz b thu phân trong dung d ch ki m đun nóng. ườ C. Glucoz b th y phân trong môi tr ng axit. D. Tinh b t có ph n ng tráng b c.
ứ ấ ạ ủ ứ ứ ậ ố C Câu 13: S công th c c u t o c a amin b c 1 ng v i công th c phân t
A. 4. B. 7. ớ C. 3.
ướ ả ứ ả ử 4H11N là D. 5. ố c. ượ các kim loại. Be; Na, K, Ba, Ca, Fe, Ag vào n t S ph n ng x y ra ở ầ ườ Câu 14: Cho l n l ệ đi u ki n th ng là
ề A. 3. B. 2. C. 5. D. 4.
ả ứ ư ế ả ị ượ c V lít ị ủ Câu 15: Cho 2,4 gam Mg vào dung d ch HCl d đ n khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ H2 ( đktc). Giá tr c a V là
ở A. 2,24 lít. B. 6,72 lít. C. 3,36 lít. D. 4,48 lít.
ở ườ ị ệ t c các dung d ch riêng bi t
2/NaOH ơ
ứ t đ ơ
ứ ỉ Câu 16: Ch dùng Cu(OH) ắ ơ ơ ể ệ ượ ấ ả c t ng có th phân bi B. saccaroz , glixerol, ancol etylic. D. glucoz , glixerol, anđehit axetic.
ấ ượ c glixerol ?
C. Metyl axetat. D. Tristearin.
Câu 18: T nào sau đây là t ơ ơ đk th A. lòng tr ng tr ng, glucoz , glixerol. ắ C. glucoz , lòng tr ng tr ng, ancol etylic. Câu 17: Xà phòng hóa ch t nào sau đây thu đ B. Benzyl axetat. ơ ạ nhân t o? B. T nilon–6,6. C. T nitron. ơ D. T visco.
A. Metyl fomat. ơ ơ ằ A. T t m. ấ ươ ng? Câu 19: Ch t nào sau đây có ph n ng tráng g
A. Xenlulozơ C. Saccarozơ D. Glucozơ ả ứ B. Tinh b tộ
ạ ộ ? Câu 20: Axit nào sau đây thu c lo i aminoaxit
2 (Ni, to). Qua hai ph n ng ả ứ
ể ả ứ ớ B. Axit glutamic H2NC3H5(COOH)2. D. Axit ađipic C4H8(COOH)2. ạ ả ứ
ỏ ơ ứ Câu 21: Glucoz có th tham gia ph n ng tráng b c và ph n ng v i H này ch ng t A. Axit axetic CH3COOH. C. Axit stearic C17H35COOH. ơ glucoz ể ệ ử ử
ỉ ể ệ ể ệ ả ỉ ể ệ A. không th hi n tính kh và tính oxi hoá. ử C. ch th hi n tính kh . B. th hi n c tính kh và tính oxi hoá. D. ch th hi n tính oxi hoá.
2NCH2COOH là
ọ ủ Câu 22: Tên g i c a H
A. Metylamin. D. Alanin.
ơ ầ ố ộ ơ ỗ ồ C. Glyxin. ơ
ượ Câu 23: Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p g m xenluloz , tinh b t, glucoz và saccaroz c n 2,52 lít O2 (đktc), thu đ c 1,8 gam n B. Axit glutamic. ợ ị ủ c. Giá tr c a m là
A. 3,60. C. 5,25. ướ B. 6,20.
D. 3,15. ượ ố ủ ư ị c m gam mu i. Giá ị ủ
Câu 24: Th y phân hoàn toàn 14,6 gam Gly–Ala trong dung d ch NaOH d , thu đ tr c a m là A. 16,8. C. 22,6. B. 20,8.
ị ứ ố c mu i có công th c là Câu 25: Xà phòng hóa C2H5COOC2H5 trong dung d ch NaOH đun nóng, thu đ
A. C6H5COONa. B. C2H5ONa. C. C2H5COONa. D. 18,6. ượ D. HCOONa.
không đúng? ể Câu 26: Phát bi u nào sau đây ệ ằ ỳ
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 209
t metylamin và glyxin b ng qu tím. ỳ ổ ể A. Có th phân bi B. Metylamin không làm đ i màu qu tím.
ị ả ứ ớ ị
2.
ớ ị C. Dung d ch anilin có ph n ng v i dung d ch HCl. ả ứ D. Alanin không có ph n ng v i dung d ch Br
ố polime nào sau ch ch a hai nguyên t C và H ?
ử Câu 27: Phân t A. Polietilen. ỉ ứ B. Poliacrilonitrin.
ơ ơ ạ ơ ơ ơ ơ sau: (1) t nilon6,6 ; (2) t C. Poli(vinyl clorua). D. Poli(vinyl axetat). olon. nilon6 ; (3) t xenluloz axetat ; (4) t
ơ
D. (1),(2),(3),(4).
ử B. (2),( 3),(4). ố ủ nhôm (Z = 13), s electron l p ngoài cùng c a nhôm là Câu 28: Cho các lo i t ạ ộ T thu c lo i poliamit là A. (1), (2),( 3). Câu 29: Cho nguyên t
A. 3. B. 2. C. (1),(2). ớ C. 1.
D. 4. ngườ axit thì thu đ cượ axit
Câu 30: Số este có công th cứ phân tử C4H8O2 mà khi th yủ phân trong môi tr fomic là A. 3. B. 2.
ấ ả ụ ề ặ D. 4. ấ ấ ề t c các ch t đ u tác d ng đ ệ 2O (khi có m t ch t xúc tác trong đi u ki n C. 1. ượ ớ c v i H
Câu 31: Nhóm mà t ợ thích h p) là ứ ơ
ơ ơ ộ ắ A. xenluloz , lòng tr ng tr ng, metylfomat. ơ C. saccaroz , etylaxetat, glucoz . B. Gly Ala, fructoz , triolein. D. tinh b t, tristearin, valin.
ở ấ ữ ơ
2 và 0,3 mol H2O. Giá tr c a a và m l n l
ứ ư ị ả ứ ố ố ạ ử 4H6O4, không tham gia ph n ng tráng b c. C ộ c ancol Y và m gam m t mu i. Đ t cháy hoàn ầ ượ ượ ả ứ c 0,2 mol CO t là:
B. 0,1 và 13,4. ạ Câu 32: Ch t h u c X m ch h , có công th c phân t ượ ớ Cho a mol X ph n ng v i dung d ch KOH d , thu đ ị ủ toàn Y, thu đ C. 0,2 và 12,8. ố ớ A. 0,1 và 16,6. ả ế ủ ệ ị ử ượ D. 0,1 và 16,8. ở ả c ghi b ng sau: Câu 33: K t qu thí nghi m c a các dung d ch X, Y, Z, T v i thu c th đ
ử ệ ượ M uẫ Thu c thố Hi n t ng
2
ể
ướ ế ủ thử X Y Z T Qu tímỳ ị Dung d ch I Cu(OH)2 N c brom Chuy n màu xanh Có màu xanh tím Có màu tím ắ K t t a tr ng
ị t là: ầ ượ ứ ắ ồ ộ ứ ắ ồ Các dung d ch X, Y, Z, T l n l A. Anilin, etylamin, lòng tr ng tr ng, h tinh b t. ộ B. Etylamin, h tinh b t, lòng tr ng tr ng, anilin. ắ ồ ộ ứ ắ ồ ộ C. Etylamin, h tinh b t, anilin, lòng tr ng tr ng.
ọ ủ ứ D. Etylamin, lòng tr ng tr ng, h tinh b t, anilin. 3CH2COOCH3. Tên g i c a X là Câu 34: H p ch t X có công th c c u t o. CH
ứ ấ ạ B. propyl axetat. C. metyl propionat.
ấ ợ A. metyl axetat. ạ D. etyl axetat. ị ở ừ ử 4H6O2. Đun nóng a mol X trong dung d ch NaOH v a C ứ ấ ề ượ ứ ị ứ ấ ạ ủ Câu 35: Este X m ch h , có công th c phân t ủ đ , thu đ c dung d ch Y ch a hai ch t đ u tráng b c. Công th c c u t o c a X là
A. CH2=CHCOOCH3. C. HCOOCH=CHCH3. ạ B. CH3COOCH=CH2. D. HCOOCH2CH=CH2.
A. Fe. C. Na. D. Zn.
ỗ ợ CH3COOC2H5 và H2NCH2COOC2H5 tác d ngụ v aừ đủ v iớ 200 ml dung
Câu 36: Dung dịch H2SO4 loãng không phản ứng v i kớ im loại B. Cu. Câu 37: Cho 19,1 gam h n h p d chị NaOH 1M, thu đ ch aứ m gam mu iố . Giá trị c a ủ m là
A. 17,9. cượ dung d chị B. 16,6. D. 19,4.
C. 9,2. ườ ệ ấ ớ ượ ả ủ ơ ng axit v i hi u su t 90%, thu đ ẩ c s n ph m ơ Câu 38: Th y phân m gam saccaroz trong môi tr ch a 10,8 gam glucoz . Giá tr c a m là
ứ A. 18,5.
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 209
ơ ơ D. 22,8. nilon7; (4) polietilen; (5) cao su buna. ị ủ C. 17,1. B. 20,5. Câu 39: Cho các polime sau: (1) xenluloz ; (2) protein; (3) t
ả ứ ủ ể
ố S polime có th tham gia ph n ng th y phân là A. 5 B. 2
iườ b nhệ th C. 3 ngườ đ cượ truy nề d chị ngườ để bổ sung nhanh D. 4 đ
Câu 40: Khi bị m,ố m tấ s c,ứ nhi uề ng Ch tấ trong d chị năng l ng. truy nề có tác d ngụ trên là
ượ A. Fructoz .ơ B. Saccaroz .ơ C. Mantoz .ơ D. Glucoz .ơ
ề
Trang 4/4 Mã đ thi 209
Ế H T